Đề thi thử Toán 11 THPTQG 2018 trường Yên Phong 1 – Bắc Ninh lần 2

Đề thi thử Toán 11 THPTQG 2018 trường Yên Phong 1 – Bắc Ninh lần 2 mã đề 178 gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm khách quan, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án. Theo định hướng của Bộ GD và ĐT, đề THPT Quốc gia 2018 môn Toán sẽ bao gồm nội dung Toán 11

Trang 1/6 - Mã đề thi 178
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG 1
TỔ TOÁN
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II
NĂM HỌC 2017 – 2018
Môn: Toán - Lp 11 - Chương trình chun
ĐỀ CHÍNH THỨC Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
Mã đề thi
178
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………... SBD:……..………
Câu 1. Bất phương trình:
3
32 3 31
x
xxx 
có tập nghiệm là
;
a
Sc
b



,với
,, *abc N
a
b
tối
giản. Tính giá trị:
abc
?
A. 6 B. 5 C. 7 D. 9
Câu 2. Cho hình lăng trụ đều
.' ' '
A
BCABC
có cạnh đáy bằng
a
và cạnh bên bằng
3a
. Gọi
,
M
N
lần lượt là
trung điểm của
'
A
A '
B
B . Tính góc giữa hai mặt phẳng

'CMN
ABC
A.
0
60 B.
0
45 C.
0
30 D.
0
90
Câu 3.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho

2; 1v 
và điểm
3; 2M
. Ảnh của điểm
M
qua phép tịnh tiến
theo vectơ
v
là điểm có tọa độ nào ?
A.
1;1
. B.
1;1
. C.
1; 1
. D.

5;3
.
Câu 4.
Cho tam giác
BC
cân ti đnh
A
, biết độ dài cạnh
B
C
, đường cao
A
H
và cnh
A
B
theo thứ tự lập
thành một cấp số nhân với công bội là
q . Khi đó
2
q
bằng
A.
12
2
B.
21
2
C.
22
2
D.
22
2
Câu 5.
Cho hàm số
32yx
đồ th
C
. Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến của

C
tại điểm hoành
độ
0
1x
?
A.
3
2
B.
1k
C.
2
3
k
D.
1
2
k
Câu 6.
Giới hạn là một phân số tối giản
Khi đó giá trị của bằng:
A.
15 B. 16 C. 18 D. 17
Câu 7.
Chọn đẳng thức đúng:
A.
A
BACBC
  
B.
A
MBM AB
  
C.
PM PN NM
  
D.
A
ABB AB
 
Câu 8.
bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để phương trình sau đây có nghiệm:
22
22160xmxm ?
A.
16 B. 5 C. 9 D. 4
Câu 9.
Số nghiệm của phương trình:


2
41 7 6 0xxx
là ?
A.
1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 10.
Hàm số nào sau đây liên tục trên tập R
A.
() tan
f
xx
B.
3
() 2 sin
f
xx x x
22
2
11
lim
344 1220
x
xx x x





0.
a
b
b
ba
Trang 2/6 - Mã đề thi 178
C.
2
()
x
fx
x
D.
2
() 3 2fx x x
Câu 11.
Cho đường tròn
;OR
. Xét các mệnh đề dưới đây là:
(I): Phép tịnh tiến theo véc tơ
0
biến
;OR
thành chính nó.
(II): Có hai phép vị tự biến
;OR
thành chính nó.
(III): Với
02

. Nếu
;QO
biến
;OR
thành chính thì duy nhất 1 góc
tha mãn là
.
(IV): Phép đồng dạng luôn biến đường tròn
(
)
;OR
thành chính nó
Hỏi có bao nhiêu mệnh đề
đúng?
A.
4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 12.
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A.
Nếu
a
song song với
b
song song với
a
thì
b
song song với
B.
Nếu
a
song song với

b
vuông góc với
a
thì
b
song song với
C.
Nếu
a
song song với
b
vuông góc với

thì
b
vuông góc với
a
D.
Nếu
a
song song với
b
vuông góc với
a
thì
b
vuông góc với
Câu 13.
Tìm nghiệm của phương trình
2
cos cos 0xx với điều kiện
0;x
.
A.
0x
B.
x
C.
1x 
D.
2
x
Câu 14.
Một đa giác đều có
n
đỉnh,
,3nNn
. Tìm n biết đa giác đã cho có 27 đường chéo.
A.
9 B. 10 C. 7 D. 8
Câu 15.
Chọn ngẫu nhiên ba số phân biệt
,,abc
từ tập hợp
1;2;3;...;19;20X
. Biết xác suất đ ba số tìm
được thỏa mãn
222
abc chia hết cho 3 bằng
m
n
, với
m
n
tối giản và
,mn Z
.
Tính giá trị của biểu thức
2Sn m
?
A.
0 B. 127 C. 63 D. 31
Câu 16.
Cho parabol
2
:Pyx bxc
có đỉnh của
P

2; 1I
. Tính giá trị
1y
?
A.
3 B. 8 C. 0 D. -2
Câu 17.
Tìm mệnh đđúng trong các mệnh đề sau
A.
Nếu một đường thẳng song song với một trong hai mặt phẳng song song thì sóng song với mặt phẳng
còn lai
B.
Nếu một đường thẳng nằm trên một trong hai mặt phẳng song song thì song song với mọi đường thẳng
nằm trong mặt phẳng còn lại
C.
Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau
D.
Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau
Câu 18.
Cho hình chóp
.SABC
đáy tam giác vuông tại
B
,
6AB BCcm
SB
vuông góc với đáy.
Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
SB
A
C
.
A.
6cm
B.
32cm
C.
62cm
D.
3cm
Câu 19.
Cho hình chóp
.SABCD
đáy hình bình hành tâm
O
. Gọi
M
,
N
lần lượt trung điểm của
SA
CD
. Khi đó
OMN
song song với mặt phẳng nào sau đây.
Trang 3/6 - Mã đề thi 178
A.

SAD
B.
SAC
C.
SBC
D.
SAB
Câu 20.
Khoảng cách lớn nhất giữa hai đỉnh của một hình lập phương cạnh
a
bằng bao nhiêu?
A.
2a
B.
3a
C.
a
D.
2a
Câu 21.
Hàm số
sin cosyxx
tăng trong khoảng nào? (
kZ
)
A.
3
2; 2
44
kk





B.
3
;
44
kk





C.
2; 2
22
kk





D.
;
22
kk





Câu 22.
Cho hàm số
sin2yx
. Chọn câu đúng ?
A.
4''0yy
B.
'.tan2yy x
C.

2
2
'4yy
D.
4''0yy
Câu 23.
Cho hai giới hạn
0
211
lim
x
x
I
x

2
1
2
lim
1
x
xx
J
x

. Tính
IJ
?
A.
3
B.
4
C.
5
D.
2
Câu 24.
Tổng các nghiệm thuộc khoảng

0;2018
của phương trình:
44
sin cos 1 2sin
22
xx
x

A.
206403
B.
207046
C.
204603
D.
205761
Câu 25.
Một chiếc hộp đựng 9 quả cầu gồm 4 quả màu xanh, 3 quả màu đỏ và 2 quả màu vàng.
Lấy ngẫu nhiên ra 3 quả từ hộp đó. Tính xác suất để trong 3 quả lấy ra có ít nhất 1 quả màu đỏ ?
A.
16
21
B.
19
28
C.
1
3
D.
17
42
Câu 26.
Cho hai tam giác
A
BC
'''
A
BC
'''0AA BB CC
  
. Chọn mệnh đề đúng nhất?
A.
Hai tam giác có cùng trực tâm
B.
Hai tam giác có cùng tâm đường tròn nội tiếp
C.
Hai tam giác có cùng trọng tâm
D.
Hai tam giác có cùng tâm đường tròn ngoại tiếp
Câu 27.
Cho hình hộp
.' ' ' '
A
BCDABCD
có
'
A
BAA a
và
'3
A
Ca
. Tính khoảng cách giữa hai đường
thẳng chéo nhau
'
A
B
'CD
?
A.
5a
B.
3a
C.
2a
D.
7a
Câu 28.
Một vật chuyển động theo qui luật
32 10
1
6 2018
2
stt

vi
t
(giây) khoảng thời gian từ khi vật
bắt đầu chuyển động
s
( mét) là quãng đường vật di chuyển trong thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian
6 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất mà vật đạt được bằng bao nhiêu ?
A.
64 /ms
B.
18 /ms
C.
24 /ms
D.
108 /ms
Câu 29.
Cho tập
0,1,2,3,4,5,6,7,8,9X
. Hỏi có bao nhiêu tập con của
X
có số phần tử là số lẻ
A.
512 B. 1024 C. 5 D. 215
Câu 30.
Cho hình chóp
.SABC
có các cạnh bên cùng tạo với đáy các góc bằng nhau. Khi đó hình chiếu vuông
góc của điểm
S
trên mặt phẳng
ABC
là:
A.
Trực tâm tam giác
A
BC
B. Tâm đường tròn nội tiếp tam giác
BC
C.
Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
A
BC
D. Trọng tâm tam giác
BC
Câu 31.
Cho hình chóp tứ giác đều
.SABCD
, đáy m
O
. Biết cạnh bên cạnh đáy đều bằng
a
. Tính
khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng

SAD
theo
a
?
A.
2
a
B.
2
a
C.
6
a
D.
a
Câu 32.
Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi x ?
Trang 4/6 - Mã đề thi 178
A.
tan .cot 1xx
B.
sin2 2sin
x
x
C.
2
1cos2
sin
2
x
x
D.
23
sin cos 1
x
x
Câu 33.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình
sin 2 2 sin 0
4
xxm




có nghiệm ?
A.
2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 34.
Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai đường thẳng
1
: 3 4 2018 0dxy
2
2
:
12
x
mt
d
yt


. Tính tích các giá trị của
m
để góc giữa hai đường thẳng đã cho bằng
0
45 ?
A.
4 B.
4
C. 6 D. 10
Câu 35.
Gi S là tp hp tt c các giá tr thc ca m sao cho đưng thẳng :3dy mx m cắt đồ thị
32
:232Cy x x
tại ba điểm phân biệt
,, 1;3ABI
mà tiếp tuyến của
C
tại
,
A
B
vuông góc với nhau.
Tính tổng các phần tử của S.
A.
2 B. 5 C. 1 D. 1
Câu 36.
Cho tam giác
BC
. Xét 4 đường thẳng phân biệt cùng song song với
A
B , 6 đường thẳng phân biệt
cùng song song với
B
C
5 đường thẳng phân biệt cùng song song với AC. Hỏi bao nhiêu hình thang
được tạo thành ( Không kể hình bình hành) ?
A.
210 B. 120 C. 900 D. 720
Câu 37.
Cho hàm số đa thức
()
f
x
thỏa mãn
2
() 1
lim
2
x
fx
a
x
2
2
() 2 1
lim
4
x
fx x x
b
x

Với
,ab
hữu hạn. Khi đó chọn đẳng thức đúng?
A.
2
16
a
b
B.
2
8
a
b
C.
2
16
a
b
D.
2
8
a
b
Câu 38.
Đâu là dãy số tăng trong các dãy số
n
u sau
A.
1
3
n
n
n
u
B.
3
n
n
n
u
C.
3
1
n
n
u
n
D.
2
2
n
un n
Câu 39.
Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho véc tơ
32aji

. Khi đó tọa độ của
a
A.
(2; 3)a
B.
(3; 2)a
C.
(2;3)a
D.
(3;2)a
Câu 40.
Cho
2
4
2
()
2
42
x
khi x
fx
x
mkhix

. Tìm
m
để hàm số liên tục tại
0
2x
?
A.
2m
B.
8m
C.
4m
D.
0m
Câu 41.
Cho hàm số
49
1
y
x
x

với
01
x

. Biết hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại
a
x
b
(
,ab Z
, phân số
a
b
tối giản). Tính
53ab
?
A.
19 B. 25 C. 31 D. 11
Câu 42.
Hàm số nào sau đây có tập xác định là R?
A.
cot2yx
B.
2
1
3
y
x

C.
2
231
y
xx
D.

3
23yxx
Câu 43.
Cho dãy số

n
x
có:
1
1x
1
(1)(2)(3)1
nnnnn
xxxxx

với
1, 2,...n
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 178
Đặt
1
1
2
n
n
i
i
y
x
, biết
lim
n
a
y
b
vi
a
b
tối giản ,ab nguyên dương. Khi đó điểm
;
M
ba
nm trên
đường tròn nào dưới đây?
A.

22
124xy
B.

22
114xy
C.

22
1110xy
D.

2
2
110xy
Câu 44.
Gọi
d
đường thẳng đi qua điểm
2;2A
cách điểm
3; 0B
một khoảng lớn nhất. Khi đó
khoảng cách từ gốc tọa độ đến đường thẳng
d
là:
A.
3
5
B.
3
5
C.
2
5
D.
2
5
Câu 45.
Cho các mệnh đề sau:
I. Hàm số
sin 2yx là hàm số chẵn II. Hàm số
tan
y
x
là hàm số lẻ
III. Hàm số
yx
là hàm số chẵn IV. Hàm số
3
31yx x
là hàm số lẻ
Hỏi có bao nhiêu mệnh đề
đúng ?
A.
2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 46.
Cho hình lập phương
.’’
A
BCD A B C D
cạnh
a
. Diện tích của thiết diện của nh lập phương
.’’
A
BCD A B C D
cắt bởi
'
B
DB
bằng
A.
2
2.a
B.
2
2
.
2
a
C.
2
a D.
2
2a
Câu 47.
Biết khai triển

6
6
01 6
1 2 ...
x
aax ax
. Tìm hệ số
4
a
?
A.
44
5
.2C
B.
5
6
C
C.
4
6
16C
D.
4
6
8C
Câu 48.
Hai tàu thủy cùng xuất phát từ một vị trí
A
, đi theo hai hướng tạo với nhau một góc
0
120 . Tàu thứ
nhất chạy với vận tôc 20 hải lý một giờ, tàu thứ hai chạy với vn tốc 15 hải lý một giờ.
Hỏi sau 2 giờ hai tàu cách nhau bao nhiêu hải lý ? ( Biết 1 hải lý sấp sỉ 1,852 km).
A.
58,3
B.
36
C.
43,6
D.
60,8
Câu 49.
Cho hình chóp
.SABCD
có đáy
A
BCD
là hình thoi tâm
O
, biết
SA
vuông góc với đáy.
Khi đó góc giữa
SA

SBD
là:
A.
A
SD B.
SAB C.
A
SB D.
A
SO
Câu 50.
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
2sin sin2Pxx
?
A.
2 B.
33
4
C.
32
4
D. 3
---------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 178
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 178.
Câu 1 A 26 C
2 B 27 D
3 B 28 C
4 A 29 A
5 A 30 C
6 D 31 C
7 C 32 C
8 D 33 C
9 B 34 B
10 B 35 C
11 C 36 D
12 C 37 A
13 D 38 D
14 A 39 A
15 D 40 B
16 B 41 B
17 D 42 D
18 B 43 D
19 C 44 D
20 B 45 A
21 A 46 A
22 A 47 C
23 B 48 D
24 A 49 D
25 A 50 B
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT YÊN PHONG 1
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2017 – 2018
Môn: Toán - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………... SBD:……..……… 178 a a
Câu 1. Bất phương trình: 3
3x  2  x  3  x  3x 1 có tập nghiệm là S  ;c
,với a,b,c N * và tối b    b
giản. Tính giá trị: a b c ? A. 6 B. 5 C. 7 D. 9
Câu 2. Cho hình lăng trụ đều ABC.A' B 'C ' có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng a 3 . Gọi M , N lần lượt là
trung điểm của AA' và BB ' . Tính góc giữa hai mặt phẳng C ' MN  và  ABC A. 0 60 B. 0 45 C. 0 30 D. 0 90
Câu 3. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho v  2; 
1 và điểm M 3;2. Ảnh của điểm M qua phép tịnh tiến 
theo vectơ v là điểm có tọa độ nào ? A. 1;1 . B. 1;  1 . C. 1;  1 . D. 5;3 .
Câu 4. Cho tam giác ABC cân tại đỉnh A , biết độ dài cạnh BC , đường cao AH và cạnh AB theo thứ tự lập
thành một cấp số nhân với công bội là q . Khi đó 2 q bằng 1 2 2 1 2  2 2  2 A. B. C. D. 2 2 2 2
Câu 5. Cho hàm số y  3x  2 có đồ thị là C . Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến của C  tại điểm có hoành độ x  1 ? 0 3 2 1 A.
B. k  1
C. k
D. k 2 3 2   Câu 6. Giới hạn 1 1 a lim  
 là một phân số tối giản b  0. 2 2
x2  3x  4x  4
x  12x  20  b
Khi đó giá trị của b a bằng: A. 15 B. 16 C. 18 D. 17
Câu 7. Chọn đẳng thức đúng:
  
  
  
  
A. AB AC BC
B. AM BM AB
C. PM PN NM
D. AA BB AB
Câu 8. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình sau đây có nghiệm: 2 2
x  2mx  2m 16  0 ? A. 16 B. 5 C. 9 D. 4
Câu 9. Số nghiệm của phương trình:  x    2
4 1 x  7x  6  0 là ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 10. Hàm số nào sau đây liên tục trên tập R
A. f (x)  tan x B. 3
f (x)  x  2x  sin x Trang 1/6 - Mã đề thi 178 x  2
C. f (x)  D. 2
f (x)  x  3x  2 x
Câu 11. Cho đường tròn O;R . Xét các mệnh đề dưới đây là: 
(I): Phép tịnh tiến theo véc tơ 0 biến O; R thành chính nó.
(II): Có hai phép vị tự biến O; R thành chính nó.
(III): Với 0    2 . Nếu Q O;  biến O;R thành chính nó thì có duy nhất 1 góc  thỏa mãn là    .
(IV): Phép đồng dạng luôn biến đường tròn (O;R) thành chính nó
Hỏi có bao nhiêu mệnh đề đúng? A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 12. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Nếu a song song với   và b song song với a thì b song song với  
B.
Nếu a song song với   và b vuông góc với a thì b song song với  
C.
Nếu a song song với   và b vuông góc với   thì b vuông góc với a
D.
Nếu a song song với   và b vuông góc với a thì b vuông góc với  
Câu 13. Tìm nghiệm của phương trình 2
cos x  cos x  0 với điều kiện x 0;  .
A. x  0
B. x   C. x  1  D. x 2
Câu 14. Một đa giác đều có n đỉnh, n N,n  3 . Tìm n biết đa giác đã cho có 27 đường chéo. A. 9 B. 10 C. 7 D. 8
Câu 15. Chọn ngẫu nhiên ba số phân biệt là a,b,c từ tập hợp X  1;2;3;...;19;2 
0 . Biết xác suất để ba số tìm m m được thỏa mãn 2 2 2
a b c chia hết cho 3 bằng , với tối giản và , m n Z   . n n
Tính giá trị của biểu thức S n  2m ? A. 0 B. 127 C. 63 D. 31
Câu 16. Cho parabol P 2
: y x bx c có đỉnh của P là I 2;1 . Tính giá trị y 1 ? A. 3 B. 8 C. 0 D. -2
Câu 17. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Nếu một đường thẳng song song với một trong hai mặt phẳng song song thì nó sóng song với mặt phẳng còn lai
B. Nếu một đường thẳng nằm trên một trong hai mặt phẳng song song thì nó song song với mọi đường thẳng
nằm trong mặt phẳng còn lại
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau
D.
Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau
Câu 18. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B , AB BC  6 cm SB vuông góc với đáy.
Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SB AC . A. 6cm B. 3 2cm
C. 6 2cm D. 3cm
Câu 19. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của SA
CD . Khi đó OMN  song song với mặt phẳng nào sau đây. Trang 2/6 - Mã đề thi 178
A. SAD
B. SAC
C. SBC
D. SAB
Câu 20. Khoảng cách lớn nhất giữa hai đỉnh của một hình lập phương cạnh a bằng bao nhiêu? A. a 2 B. a 3 C. a D. 2a
Câu 21. Hàm số y  sin x  cos x tăng trong khoảng nào? ( k Z )  3      3     A.
k2;  k2  B.
k;  k   4 4   4 4            C.
k2;  k2  D.
k;  k   2 2   2 2 
Câu 22. Cho hàm số y  sin 2x . Chọn câu đúng ?
A. 4 y y '  0
B. y y '.tan 2x
C. y   y 2 2 '  4
D. 4 y y '  0 2x 1 1 2 x x  2
Câu 23. Cho hai giới hạn I  lim và J  lim
. Tính I J ? x0 x x 1  x 1 A. 3 B. 4 C. 5 D. 2 x x
Câu 24. Tổng các nghiệm thuộc khoảng 0;2018 của phương trình: 4 4 sin  cos
 1 2sin x 2 2 A. 206403 B. 207046 C. 204603 D. 205761
Câu 25. Một chiếc hộp đựng 9 quả cầu gồm 4 quả màu xanh, 3 quả màu đỏ và 2 quả màu vàng.
Lấy ngẫu nhiên ra 3 quả từ hộp đó. Tính xác suất để trong 3 quả lấy ra có ít nhất 1 quả màu đỏ ? 16 19 1 17 A. B. C. D. 21 28 3 42
   
Câu 26. Cho hai tam giác ABC A' B 'C ' có AA'  BB'  CC '  0 . Chọn mệnh đề đúng nhất?
A. Hai tam giác có cùng trực tâm
B.
Hai tam giác có cùng tâm đường tròn nội tiếp
C.
Hai tam giác có cùng trọng tâm
D.
Hai tam giác có cùng tâm đường tròn ngoại tiếp
Câu 27. Cho hình hộp ABCD.A' B 'C ' D ' có AB AA'  a AC '  3a . Tính khoảng cách giữa hai đường
thẳng chéo nhau AB ' và CD ' ? A. a 5 B. a 3 C. 2a D. a 7 1 
Câu 28. Một vật chuyển động theo qui luật 3 2 10 s
t  6t  2018 với t (giây) là khoảng thời gian từ khi vật 2
bắt đầu chuyển động và s ( mét) là quãng đường vật di chuyển trong thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian
6 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất mà vật đạt được bằng bao nhiêu ?
A. 64m / s
B. 18m / s
C. 24m / s
D. 108m / s
Câu 29. Cho tập X  0,1,2,3,4,5,6,7,8, 
9 . Hỏi có bao nhiêu tập con của X có số phần tử là số lẻ A. 512 B. 1024 C. 5 D. 215
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có các cạnh bên cùng tạo với đáy các góc bằng nhau. Khi đó hình chiếu vuông
góc của điểm S trên mặt phẳng  ABC  là:
A. Trực tâm tam giác ABC
B. Tâm đường tròn nội tiếp tam giác ABC
C. Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
D. Trọng tâm tam giác ABC
Câu 31. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD , đáy có tâm là O . Biết cạnh bên và cạnh đáy đều bằng a . Tính
khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng SAD theo a ? a a a A. B. C. D. a 2 2 6
Câu 32. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi x ? Trang 3/6 - Mã đề thi 178 1 cos2x A. tan . x cot x  1 
B. sin 2x  2sin x C. 2 sin x D. 2 3
sin x  cos x  1 2   
Câu 33. Có bao nhiêu giá trị nguyên của mđể phương trình sin 2x  2 sin  x    m  0 có nghiệm ?  4  A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 34. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai đường thẳng là d : 3x  4y  2018  0 và 1
x  2  mt d :
. Tính tích các giá trị của m để góc giữa hai đường thẳng đã cho bằng 0 45 ? 2 
y  1 2t A. 4 B. 4  C. 6 D. 10
Câu 35. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của m sao cho đường thẳng d : y mx m  3 cắt đồ thị C 3 2
: y  2x  3x  2 tại ba điểm phân biệt ,
A B, I 1;3 mà tiếp tuyến của C  tại ,
A B vuông góc với nhau.
Tính tổng các phần tử của S. A. 2 B. 5 C. 1 D. 1
Câu 36. Cho tam giác ABC . Xét 4 đường thẳng phân biệt cùng song song với AB , 6 đường thẳng phân biệt
cùng song song với BC và 5 đường thẳng phân biệt cùng song song với AC. Hỏi có bao nhiêu hình thang
được tạo thành ( Không kể hình bình hành) ? A. 210 B. 120 C. 900 D. 720 f (x) 1
f (x)  2x 1  x
Câu 37. Cho hàm số đa thức f (x) thỏa mãn lim  a và lim  b x2 x  2 2 x2 x  4
Với a,b hữu hạn. Khi đó chọn đẳng thức đúng? a  2 a  2 a  2 a  2 A. b B. b C. b D. b 16 8 16 8
Câu 38. Đâu là dãy số tăng trong các dãy số u sau n    1 n n n  3 A. u B. u C. u D. 2
u n  2n n 3n n 3n n n 1 n    
Câu 39. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho véc tơ a  3 j  2i . Khi đó tọa độ của a    
A. a(2;3)
B. a(3;2)
C. a(2;3)
D. a(3;2) 2  x  4  khi x  2
Câu 40. Cho f (x)   x  2
. Tìm mđể hàm số liên tục tại x  2 ? 0
m4 khi x  2
A. m  2
B. m  8
C. m  4
D. m  0 4 9 a
Câu 41. Cho hàm số y  
với 0  x  1 . Biết hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại x x 1 x b a ( a,b Z  
, phân số tối giản). Tính 5a  3b ? b A. 19 B. 25 C. 31 D. 11
Câu 42. Hàm số nào sau đây có tập xác định là R? 1
A. y  cot 2x B. y  3  C. 2
y  2x  3x 1 D. 3
y x2x  3 2 x
Câu 43. Cho dãy số  x có: x  1 và x x (x 1)(x  2)(x  3) 1 với n  1,2,.... n  1 n 1  n n n n Trang 4/6 - Mã đề thi 178 n 1 a a Đặt y  
, biết lim y  với tối giản và a,b nguyên dương. Khi đó điểm M  ; b a  nằm trên n nx b b i 2 1 i
đường tròn nào dưới đây?
A. x  2   y  2 1 2  4
B. x  2   y  2 1 1  4
C. x  2   y  2 1 1  10
D. x  2 2 1  y  10
Câu 44. Gọi d là đường thẳng đi qua điểm A2;2 và cách điểm B 3;0 một khoảng lớn nhất. Khi đó
khoảng cách từ gốc tọa độ đến đường thẳng d là: 3 3 2 2 A. B. C. D. 5 5 5 5
Câu 45. Cho các mệnh đề sau:
I. Hàm số y  sin 2x là hàm số chẵn
II. Hàm số y  tan x là hàm số lẻ
III. Hàm số y x là hàm số chẵn IV. Hàm số 3
y x  3x 1 là hàm số lẻ
Hỏi có bao nhiêu mệnh đề đúng ? A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 46. Cho hình lập phương ABCD. ’ A B C’ ’
D cạnh a . Diện tích của thiết diện của hình lập phương ABCD. ’ A B C’ ’
D cắt bởi BDB ' bằng 2 A. 2 2.a B. 2 .a C. 2 a D. 2 2a 2
Câu 47. Biết khai triển 1 2x6 6
a a x  ...  a x . Tìm hệ số a ? 0 1 6 4 A. 4 4 C .2 B. 5 C C. 4 16C D. 4 8C 5 6 6 6
Câu 48. Hai tàu thủy cùng xuất phát từ một vị trí A , đi theo hai hướng tạo với nhau một góc 0 120 . Tàu thứ
nhất chạy với vận tôc 20 hải lý một giờ, tàu thứ hai chạy với vận tốc 15 hải lý một giờ.
Hỏi sau 2 giờ hai tàu cách nhau bao nhiêu hải lý ? ( Biết 1 hải lý sấp sỉ 1,852 km). A. 58,3 B. 36 C. 43,6 D. 60,8
Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O , biết SA vuông góc với đáy.
Khi đó góc giữa SA và SBD là: A. ASD B. SAB C. ASB D. ASO
Câu 50. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P  2sin x  sin 2x ? 3 3 3 2 A. 2 B. C. D. 3 4 4
---------- HẾT ---------- Trang 5/6 - Mã đề thi 178
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 178. Câu 1 A 26 C 2 B 27 D 3 B 28 C 4 A 29 A 5 A 30 C 6 D 31 C 7 C 32 C 8 D 33 C 9 B 34 B 10 B 35 C 11 C 36 D 12 C 37 A 13 D 38 D 14 A 39 A 15 D 40 B 16 B 41 B 17 D 42 D 18 B 43 D 19 C 44 D 20 B 45 A 21 A 46 A 22 A 47 C 23 B 48 D 24 A 49 D 25 A 50 B Trang 6/6 - Mã đề thi 178