Đề thi thử Toán 11 THPTQG 2019 lần 3 trường Ngô Sĩ Liên – Bắc Giang

Nhằm kiểm tra đánh giá chất lượng Toán 11 giữa học kỳ 2 năm học 2018 – 2019 đồng thời tạo điều kiện để các em học sinh khối 11 sớm làm quen với kỳ thi THPT Quốc gia môn Toán, vừa qua, trường THPT Ngô Sĩ Liên, tỉnh Bắc Giang 

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
SỞ GD&ĐT BC GIANG
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3
Năm học 2018 - 2019
Bài thi TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
đề thi 132
Câu 1: Trong tam giác
ABC
bất kỳ với , ,
BC a CA b AB c
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
1
sin
2
ABC
S bc A
. B.
2 2 2
2 cos
a bc B b c
.
C.
2 2 2
cos
2
b c a
A
bc
. D.
sin sin sin
a b c
A B C
.
Câu 2: Biết parabol
2
( ) : 2
P y ax bx
có tọa độ đỉnh
(2; 2)
I
. Khi đó
2
a b
bằng:
A.
2.
B.
7
. C.
7
. D.
9
.
Câu 3: Giá trị
(0)
f
để hàm số
2 1 1
( )
( 1)
x
f x
x x
liên tục tại điểm
0
x
là
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 4: Phương trìnho dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
sin 0
x
?
A.
tan 0
x
. B.
cos 1
x
. C.
cos 1
x
. D.
cot 1
x
.
Câu 5: Giá trị của
1
3 2
lim
2 1
x
x
x
bằng
A.
. B.

. C.
1
. D. 5.
Câu 6: Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình nh
tâm O và M trung điểm của OD (tham khảo nh vbên)
.
Gọi
( )
mặt phẳng đi qua điểm M và song song với SO, AD
.
Thiết
diện tạo bởi mặt phẳng
( )
với hình chóp .
S ABCD
là hình gì?
A. Tam giác. B. Hình thang. C. Ngũ giác. D. Hình bình hành.
Câu 7: Cho
0 2019 2018 1 2 2017 2 2019 2019
2019 2019 2019 2019
2 3.2 . 3 .2 . ... 3 .
A C C C C Vậy
A
bằng
A.
2019
6
. B.
2019
5
. C.
2019
. D.
2019
3
.
Câu 8: Cho hàm số
2
1
f x x x
. Khi đó đạo hàm của hàm số tại
2
x
bằng
A.
8
3
. B.
41
. C.
5
2 7
. D.
2
.
Câu 9: Số hạng không chứa
x
trong khai triển
45
2
1
x
x
A.
15
45
C
. B.
5
45
C
. C.
15
45
C
. D.
30
45
C
.
Câu 10: Một tổ
10
học sinh, trong đó có
6
học sinh nam. Hỏi bao nhiêu cách chọn
6
học sinh đi
lao động, trong đó
3
học sinh nam
A.
4
6
3 3
C C
. B.
4
6
3 3
.
C C
. C.
6
10
C
. D.
3
6
C
.
Câu 11: Biết số tự nhiên
n
thỏa mãn
2
18 18
n n
C C
. Khi đó
5
n
C
bằng
A.
252
. B.
56
. C.
21
. D.
54
.
Câu 12: Cho cấp số nhân các số hạng lần lượt
1; 4; 16; 64;
Gọi
n
S
là tng của
n
số hạng đầu
tiên của cấp số nhân đó. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
A.
1
4 .
n
n
S
B.
1
1 4
.
2
n
n
n
S
C.
4 1
.
3
n
n
S
D.
4 4 1
.
3
n
n
S
Câu 13: Gọi
0 0 0
( ; ; )
x y z
là nghiệm của hệ phương trình
2
3
1
x y z
z y
z
. Giá trị của
0 0 0
. .
x y z
bằng
A.
3.
B.
6 .
C.
2.
D.
6.
Câu 14: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A.
sin
y x
. B.
sin cos 3
y x x
. C.
sin cos
y x x
. D.
cos 2
y x
.
Câu 15: Đồ thị hàm số
sin
y x
được suy ra từ đồ thị
C
của hàm số
cos
y x
bằng cách
A. tịnh tiến
C
qua phải một đoạn dài
2
. B. tịnh tiến
C
qua trái mt đoạn dài
2
.
C. tịnh tiến
C
lên trên mt đoạn dài
2
. D. tịnh tiến
C
xuống dưới một đoạni
2
.
Câu 16: Giới hạn
2
2 2
lim
2
x
x
x
bằng
A.
0
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
4
.
Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
6cos 4sin 2
y x x
.
A.
2
. B.
5
. C.
8
. D.
2
.
Câu 18: Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là nh bình hành
tâm O (tham khảo hình vẽ bên)
.
Gọi
,
M N
theo thứ tự lần lượt
trung điểm của các cạnh
, .
SB BC
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( )
MN SCD
. B.
ON
cắt
( )
SAD
. C.
( )
MN SAD
. D.
( )
OM SAD
.
Câu 19: Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
2 .
a
Hình chiếu vuông góc của điểm
S trên mặt phẳng (ABCD) là trung điểm H của cạnh AD, biết
15
SH a . Số đo của góc giữa
SC
và mặt
phẳng
ABCD
A.
0
60
. B.
0
75
. C.
0
30
. D.
0
45
.
Câu 20: Cho 3 điểm
, ,
A B C
bất kỳ. Khẳng định nào sau đâysai?
A.
.
AB CB AC
B.
AB AC CB
C.
AB AC BC

D.
AB BC AC
 
.
Câu 21: Giới hạn
2
4 1
lim
1
x
x
K
x

bằng
A.
0
K
B.
1
K
C.
2
K
D.
4
K
Câu 22: Cho
a
b
ngược hướng . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
. 1
ab
. B.
.
a b a b
. C.
. 0
ab
. D.
.
a b a b
.
Câu 23: Phương trình tham số của đường thẳng
d
đi qua 2 điểm
1;3
A
2; 5
B là
A.
2
;t
5 3
x t
y t
B.
1 2
;t
3 5
x t
y t
C.
1 6
;t
3 4
x t
y t
D.
1 3
;t
3 2
x t
y t
Câu 24: Cho hàm số
2
2 3
y x x
đồ thị
P
. y chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Hàm số trên đồng biến trên khoảng
;1

.
B.
P
cắt Ox tại các điểm
1;0
A
3;0
B .
C.
P
có trục đối xứng
1
y
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
D.
P
có đỉnh là
1; 3
I
.
Câu 25: Cho hàm số
3 2
3 2
y x x
đthị
C
. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị
C
tại điểm
0
1;0
M
A.
3 3
y x
. B.
3 1
y x
. C.
3 1
y x
. D.
3 3
y x
.
Câu 26: Cho hình bình hành
.
ABCD
Tìm mnh đề đúng?
A.
( )
DA
T C B

. B.
( )
AD
T C B

. C.
( )
CD
T A B

. D.
( )
AB
T C B

.
Câu 27: Cho các số
4; 1; 6;
x
theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Tìm
.
x
A.
11.
x
B.
12.
x
C.
10.
x
D.
7.
x
Câu 28: Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là nh bình hành
(tham khảo hình vẽ bên)
.
Gọi
, , ,
M N P Q
theo thứ t lần lượt là
trung điểm của các cạnh
, , , .
SA SB SC SD
Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
MN
PQ
chéo nhau. B.
MP
AC
cắt nhau.
C.
NQ BD
. D.
NP SD
.
Câu 29: Nghiệm của phương trình
tan 3 0
x
là:
A.
6
x k
. B.
2
6
x k
. C.
3
x k
. D.
3
x k
.
Câu 30: Một chất điểm chuyển động theo phương trình
2
s t t
, trong đó
0,
t
t
tính bằng giây
s t
tính bằng mét. Vận tốc của chất đim tại thời điểm
2
t
giây bằng
A.
3 m/s.
B.
2m/s.
C.
4 m/s.
D.
5m/s.
Câu 31: Giá trị của
5 3
5 2
8 2 1
lim
4 2 1
n n
n n
bằng
A.
8
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 32: Cho hình hộp .
ABCD A B C D
tất cả các cạnh đều bằng
nhau (tham khảo hình vẽ bên)
.
Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
BD AB
. B.
B D AC
. C.
A B DC
. D.
B C AD
.
Câu 33: Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi
( )
SA ABCD
(tham khảo hình vẽ bên)
.
Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A.
( )
BC SAB
. B.
( )
BD SAC
. C.
( )
CD SAD
. D.
( )
AC SBC
.
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng
: 2 3 0.
d x y
Hỏi phép vị tự tâm O tsố
2
k
biến đường thẳng
d
thành đường thẳng nào trong các đường thẳng sau?
A.
4 2 3 0
x y
. B.
2 2 0
x y
. C.
2 6 0
x y
. D.
2 3 0
x y
.
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 35: Cho tdiện
ABCD
(tham khảo hình vẽ bên)
.
Gọi
, ,
M N P
theo thứ tlần lượt là trọng tâm của các tam gc
, , .
ABC ACD ABD
Khi đó mặt phẳng
( )
MNP
song song với mặt phẳng nào trong các
mặt phẳng sau?
A.
( )
ACD
. B.
( )
ABD
. C.
( )
ABC
. D.
( )
BCD
.
Câu 36: Tập hợp tất cả các giá tr của tham số
m
để phương trình
1 2 0
x m x x m
2 nghim
phân biệt là nửa khoảng
;
a b
. Tính
S a b
.
A.
2
. B.
1
. C.
3
2
. D.
1
.
Câu 37: Trong mặt phẳng
( )
cho tam giác
ABC
vuông tại
A
0
, 60 .
AB a B
Gọi O là trung điểm
cạnh
.
BC
Lấy điểm S nằm ngoài mặt phẳng
( )
sao cho
SB a
.
SB OA
Gọi M điểm trên cạnh
AB sao cho
(0 ).
BM x x a
Gọi
( )
là mặt phẳng đi qua đim M và song song với
SB
.
OA
Tìm x
theo a để thiết diện của mặt phẳng
( )
và hình chóp S.ABC có din tích lớn nhất?
A.
2
a
. B.
3
a
. C.
3
4
a
. D.
2
3
a
.
Câu 38: Người ta dự định xây dựng 1 a tháp
11
tầng ti 1 ngôi chùa theo cấu trúc diện tích mặt sàn
tầng trên bằng nửa din tích sàn tầng dưới, biết diện tích mặt đáy tháp là
2
1228
m
. Để đồng bộ các tầng,
nhà chùa yêu cầu phải lát gạch hoa cỡ
30x30
cm
. Số lượng gạch hoa i trên cần dùng gần nhất với số
o?
A.
27300
(viên). B.
25000
(viên). C.
27000
(viên). D.
27500
(viên).
Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên của
10;10
m
sao cho phương trình sin 2 cos2 5
x m x m
5
nghiệm thuộc khoảng
3
;
2
?
A.
8
. B.
7
. C.
9
. D.
10
.
Câu 40: Cho hàm số
2
y f x ax bx c
đồ thị
C
(như nh
vẽ). Số giá tr nguyên của tham số
m
để phương trình
2
2 3 0
f x m f x m
6
nghiệm phân biệt là
A.
4.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 41: Tập hợp
0;1;2;3;4;5;6;7;8;9
A . Từ tập
A
thể lập được bao nhiêu số tnhiên có bảy chữ
số khác nhau sao cho số
1
luôn đứng trước số
2
(chữ số
1
thể đứng cạnh hoặc không đứng cạnh chữ
số
2)
?
A.
22500
. B.
128520
. C.
22050
D.
94920
.
Câu 42: Cho
,
a b
là các số thực thỏa mãn
2
3
lim 3
3
x
x ax b
x
. Khi đó
2 2
a b
bằng
A.
25.
B.
13.
C.
9.
D.
4.
Câu 43: Một chiếc hộp cha
2021
tấm th được đánh số
1, 2,...,2021
. Rút 3 tấm thẻ bất kỳ thộp.
Tính xác suất sao cho
3
tấm thẻ rút ra có tổng sghi trên thẻ bằng
2019
?
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
A.
2
2018
3
2021
3024
3!.
C
C
. B.
2
2018
3
2021
3024
C
C
. C.
2
2018
3
2021
3025
3!.
C
C
. D.
2
2018
3
2021
3025
C
C
.
Câu 44: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn
2 2
( ) : ( 1) ( 2) 4.
C x y
Phép đồng dạng
được bằng cách thực hiện liên tiếp phép vị tự tâm O t số
2
k
và phép đối xứng trục
: 4 0
d x y
biến đường tn
( )
C
thành đường tròn
( )
C
có phương trình
A.
2 2
( ) : 16 4 52 0
C x y x y
B.
2 2
( ) : 16 4 64 0
C x y x y
C.
2 2
( ) : 10 2 22 0
C x y x y
D.
2 2
( ) : 10 2 10 0
C x y x y
Câu 45: Biểu diễn tập nghiệm của phương trình
sin 2 sin 4 sin6 0
x x x
trên đường tròn lượng giác ta
được số điểm cuối là
A.
8
B.
10
C.
6
D.
12
Câu 46: Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
.
O
Lấy
,
M N
theo thứ tự lần lượt
là trung điểm của
, .
SC OB
Gọi I là giao điểm của SD với mặt phẳng
( ).
AMN
Khi đó tỉ số
SI
SD
bằng
A.
2
3
. B.
2
5
. C.
3
5
. D.
1
2
.
Câu 47: Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi cạnh
a
0
120 .
ABC
Biết
SA
vuông góc
với mặt đáy
ABCD
3.
SA a Gọi
M
là trung điểm của
.
BC
Khi đó cosin của c giữa 2 đường
thẳng
AM
SC
bằng
A.
3 42
28
. B.
42
28
. C.
42
14
. D.
11 42
42
.
Câu 48: Trong mặt phẳng với h ta độ
Oxy
, cho hai điểm
1;1
A ,
4; 3
B
đường thẳng
: 2 1 0
d x y
. Điểm
; ,M a b a b
thuộc
d
thỏa mãn khoảng cách t
M
đến đường thẳng
AB
bằng
6
. Khi đó
a b
bằng
A.
60.
B.
27.
C.
10.
D.
10.
Câu 49: Cho dãy số
n
u
với
1
2
1
1
n n
u
u u n
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
50
40426.
u
B.
5 60
70240.
u u C.
100
328351.
u D.
3
1
lim .
3
n
u
n
Câu 50: Cho hàm số
2 2
1
x
y
x
(C). Các tiếp tuyến của (C) to với hai trục tọa độ mt tam giác vuông
cân phương trình là
A.
11
7
y x
y x
. B.
11
17
y x
y x
. C.
1
17
y x
y x
. D.
1
7
y x
y x
.
----------- HẾT ----------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2018 - 2019
Bài thi TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 132
Câu 1: Trong tam giác ABC bất kỳ với BC  , a CA  ,
b AB c . Khẳng định nào sau đây là sai? 1 A. Sbc sin A . B. 2 2 2
a  2bc cos B b c . ABC 2 2 2 2
b c a a b c C. cos A  . D.   . 2bc sin A sin B sin C Câu 2: Biết parabol 2
(P) : y ax bx  2 có tọa độ đỉnh I (2; 2
 ) . Khi đó a  2b bằng: A. 2. B. 7  . C. 7 . D. 9 . 2x 1 1
Câu 3: Giá trị f (0) để hàm số f (x) 
liên tục tại điểm x  0 là x(x 1) A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 4: Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình sin x  0 ?
A. tan x  0 .
B. cos x  1. C. cos x 1. D. cot x  1. 3x  2
Câu 5: Giá trị của lim bằng x 1  2x 1 A.  . B.  . C. 1. D. 5.
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành
tâm O M là trung điểm của OD (tham khảo hình vẽ bên) . Gọi
() là mặt phẳng đi qua điểm M và song song với SO, AD. Thiết
diện tạo bởi mặt phẳng () với hình chóp S.ABCD là hình gì? A. Tam giác. B. Hình thang. C. Ngũ giác. D. Hình bình hành. Câu 7: Cho 0 2019 2018 1 2 2017 2 2019 2019 A C 2  3.2 .C  3 .2 .C  ...  3 C . Vậy A bằng 2019 2019 2019 2019 A. 2019 2019 2019 6 . B. 5 . C. 2019 . D. 3 .
Câu 8: Cho hàm số f x 2 
x x 1 . Khi đó đạo hàm của hàm số tại x  2 bằng 8 A. . B. 5 41 . C. . D. 2 . 3 2 7 45  1 
Câu 9: Số hạng không chứa x trong khai triển x   là 2   x A. 15 C . B. 5 C . C. 15 C . D. 30 C . 45 45 45 45
Câu 10: Một tổ có 10 học sinh, trong đó có 6 học sinh nam. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 6 học sinh đi
lao động, trong đó 3 học sinh nam A. 3 3 C C . B. 3 3 C .C . C. 6 C . D. 3 C . 6 4 6 4 10 6
Câu 11: Biết số tự nhiên n thỏa mãn n n 2 C C   . Khi đó 5 C bằng 18 18 n A. 252 . B. 56 . C. 21 . D. 54 .
Câu 12: Cho cấp số nhân có các số hạng lần lượt là 1; 4; 16; 64;  Gọi S là tổng của n số hạng đầu n
tiên của cấp số nhân đó. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Trang 1/6 - Mã đề thi 132 n n 1 1 4    n 4n 1 44   1 A. n 1 S 4   . B. S  . C. S  . D. S  . n n 2 n 3 n 3
x y z  2 
Câu 13: Gọi (x ; y ; z ) là nghiệm của hệ phương trình z y  3
. Giá trị của x .y .z bằng 0 0 0 0 0 0 z  1  A. 3. B. 6 . C. 2. D. 6  .
Câu 14: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. y  sin x .
B. y  sin x cos3x .
C. y  sin x  cos x .
D. y  cos 2x .
Câu 15: Đồ thị hàm số y  sin x được suy ra từ đồ thị C  của hàm số y  cos x bằng cách
A. tịnh tiến C  qua phải một đoạn dài .
B. tịnh tiến C  qua trái một đoạn dài . 2 2
C. tịnh tiến C  lên trên một đoạn dài .
D. tịnh tiến C  xuống dưới một đoạn dài . 2 2 x  2  2
Câu 16: Giới hạn lim bằng x2 x  2 1 1 A. 0 . B. 1. C. . D. . 2 4
Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  6 cos x  4sin 2x . A. 2 . B. 5  . C. 8 . D. 2 .
Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành
tâm O (tham khảo hình vẽ bên) . Gọi ,
M N theo thứ tự lần lượt là
trung điểm của các cạnh SB, B .
C Khẳng định nào sau đây là sai? A.   
MN (SCD) .
B. ON cắt (SAD) .
C. MN (SAD) .
D. OM (SAD).
Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2 .
a Hình chiếu vuông góc của điểm
S trên mặt phẳng (ABCD) là trung điểm H của cạnh AD, biết SH a 15 . Số đo của góc giữa SC và mặt
phẳng  ABCD là A. 0 0 0 0 60 . B. 75 . C. 30 . D. 45 .
Câu 20: Cho 3 điểm ,
A B, C bất kỳ. Khẳng định nào sau đây là sai?
  
  
  
  
A. AB CB AC.
B. AB AC CB
C. AB AC BC
D. AB BC AC . 2 4x 1
Câu 21: Giới hạn K  lim bằng x x 1 A. K  0 B. K  1 C. K  2 D. K  4  
Câu 22: Cho a b ngược hướng . Khẳng định nào sau đây là đúng?             A. . a b 1. B. . a b a b . C. . a b  0 . D. .
a b   a b .
Câu 23: Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua 2 điểm A1;3 và B  2  ; 5 là x  2   t
x  1 2t
x  1 6t
x  1 3t A.  ; t   B.  ; t   C.  ; t   D.  ; t   y  5  3ty  3  5ty  3  4ty  3  2tCâu 24: Cho hàm số 2
y x  2x  3 có đồ thị  P . Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Hàm số trên đồng biến trên khoảng   ;1 .
B. P cắt Ox tại các điểm A 1
 ; 0 và B 3;0 .
C. P có trục đối xứng là y  1.
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
D. P có đỉnh là I 1; 3   . Câu 25: Cho hàm số 3 2
y x  3x  2 có đồ thị C  . Phương trình tiếp tuyến với đồ thị C  tại điểm M 1; 0 là 0  
A. y  3x  3 .
B. y  3x 1.
C. y  3x 1.
D. y  3x  3.
Câu 26: Cho hình bình hành ABC .
D Tìm mệnh đề đúng?
A. T (C)  B .
B. T (C)  B .
C. T ( ) A B .
D. T (C)  B . DA AD CD AB
Câu 27: Cho các số 4
 ; 1; 6; x theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Tìm . x A. x  11. B. x  12. C. x  10. D. x  7.
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành
(tham khảo hình vẽ bên) . Gọi M, N, P, Q theo thứ tự lần lượt là
trung điểm của các cạnh S , A S , B SC, S .
D Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. MN PQ chéo nhau.
B. MP AC cắt nhau. C.   NQ BD . D. NP SD .
Câu 29: Nghiệm của phương trình tan x  3  0 là: A. x    k . B. x   k 2. C. x    k . D. x   k . 6 6 3 3
Câu 30: Một chất điểm chuyển động theo phương trình   2
s t t , trong đó t  0, t tính bằng giây và
s t  tính bằng mét. Vận tốc của chất điểm tại thời điểm t  2 giây bằng A. 3 m/s. B. 2 m/s. C. 4 m/s. D. 5m/s. 5 3 8n  2n 1
Câu 31: Giá trị của lim bằng 5 2 4n  2n 1 A. 8 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 32: Cho hình hộp ABC . D A BCD
  có tất cả các cạnh đều bằng
nhau (tham khảo hình vẽ bên). Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. BD AB. B. B D
   AC . C. A B   DC. D. B C   AD.
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi
SA  ( ABCD) (tham khảo hình vẽ bên) . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. BC  (SAB) .
B. BD  (SAC) .
C. CD  (SAD) .
D. AC  (SBC) .
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng d : 2x y  3  0. Hỏi phép vị tự tâm O tỉ số
k  2 biến đường thẳng d thành đường thẳng nào trong các đường thẳng sau?
A. 4x  2y  3  0 . B. 2x y  2  0 .
C. 2x y  6  0 .
D. 2x y  3  0 .
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 35: Cho tứ diện ABCD (tham khảo hình vẽ bên). Gọi M, N, P
theo thứ tự lần lượt là trọng tâm của các tam giác ABC, AC , D AB . D
Khi đó mặt phẳng ( MNP) song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau? A. ( ACD) . B. ( ABD) . C. ( ABC) . D. (BCD) .
Câu 36: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x m  1 x 2x m  0 có 2 nghiệm
phân biệt là nửa khoảng  ;
a b . Tính S a b . 3 A. 2 . B. 1. C. . D. 1. 2
Câu 37: Trong mặt phẳng () cho tam giác ABC vuông tại A có 0 AB  ,
a B  60 . Gọi O là trung điểm cạnh B .
C Lấy điểm S nằm ngoài mặt phẳng () sao cho SB a SB O .
A Gọi M là điểm trên cạnh
AB sao cho BM x (0  x a). Gọi () là mặt phẳng đi qua điểm M và song song với SB O . A Tìm x
theo a để thiết diện của mặt phẳng () và hình chóp S.ABC có diện tích lớn nhất? a a 3a 2a A. . B. . C. . D. . 2 3 4 3
Câu 38: Người ta dự định xây dựng 1 tòa tháp 11 tầng tại 1 ngôi chùa theo cấu trúc diện tích mặt sàn
tầng trên bằng nửa diện tích sàn tầng dưới, biết diện tích mặt đáy tháp là 2
1228 m . Để đồng bộ các tầng,
nhà chùa yêu cầu phải lát gạch hoa cỡ 30x30 cm . Số lượng gạch hoa nói trên cần dùng gần nhất với số nào? A. 27300 (viên). B. 250 00 (viên). C. 270 00 (viên). D. 27500 (viên).
Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m  1
 0;10 sao cho phương trình sin 2x mcos 2x  5m  3
có 5 nghiệm thuộc khoảng  ;   ?  2  A. 8 . B. 7 . C. 9 . D. 10 . Câu 40: Cho hàm số    2 y
f x ax bx c có đồ thị C  (như hình
vẽ). Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
f x   m  2 f x   m  3  0 có 6 nghiệm phân biệt là A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 41: Tập hợp A  0;1;2;3;4;5;6;7;8; 
9 . Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có bảy chữ
số khác nhau sao cho số 1 luôn đứng trước số 2 (chữ số 1 có thể đứng cạnh hoặc không đứng cạnh chữ số 2) ? A. 22500 . B. 128520 . C. 22050 D. 94920 . 2
x ax b
Câu 42: Cho a, b là các số thực thỏa mãn lim  3 . Khi đó 2 2 a b bằng x3 x  3 A. 25. B. 13. C. 9. D. 4.
Câu 43: Một chiếc hộp có chứa 2021 tấm thẻ được đánh số 1, 2,..., 202 
1 . Rút 3 tấm thẻ bất kỳ từ hộp.
Tính xác suất sao cho 3 tấm thẻ rút ra có tổng số ghi trên thẻ bằng 2019 ?
Trang 4/6 - Mã đề thi 132 2 C 3024 2 C 3024 2 C 3025 2 C 3025 A. 2018 . B. 2018 . C. 2018 . D. 2018 . 3 3!.C 3 3 3 2021 2 C 021 3!. 2 C 021 C2021
Câu 44: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn 2 2
(C) : (x  1)  (y  2)  4. Phép đồng dạng có
được bằng cách thực hiện liên tiếp phép vị tự tâm O tỉ số k   2 và phép đối xứng trục d : x y  4  0
biến đường tròn (C) thành đường tròn (C )  có phương trình là 2 2 2 2 A. (C )
 : x y  16x  4y  52  0 B. (C )
 : x y  16x  4y  64  0 2 2 2 2 C. (C )
 : x y 10x  2y  22  0 D. (C )
 : x y 10x  2y 10  0
Câu 45: Biểu diễn tập nghiệm của phương trình sin 2x  sin 4x  sin 6x  0 trên đường tròn lượng giác ta
được số điểm cuối là A. 8 B. 10 C. 6 D. 12
Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm . O Lấy ,
M N theo thứ tự lần lượt SI
là trung điểm của SC, O .
B Gọi I là giao điểm của SD với mặt phẳng ( AMN). Khi đó tỉ số bằng SD 2 2 3 1 A. . B. . C. . D. . 3 5 5 2
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a và  0
ABC  120 . Biết SA vuông góc
với mặt đáy ABCD SA a 3. Gọi M là trung điểm của BC. Khi đó cosin của góc giữa 2 đường
thẳng AM SC bằng 3 42 42 42 11 42 A. . B. . C. . D. . 28 28 14 42
Câu 48: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A1  ;1 , B 4; 3   và đường thẳng
d : x  2 y 1  0 . Điểm M  ;
a b a,b   thuộc d và thỏa mãn khoảng cách từ M đến đường thẳng
AB bằng 6 . Khi đó a b bằng A. 60. B. 27. C. 10. D. 10. u   1
Câu 49: Cho dãy số u với 1
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? n   2 uu nn 1  n u 1 A. u  40426.
B. u u  70240. C. u  328351. D. lim n  . 50 5 60 100 3 n 3 2x  2
Câu 50: Cho hàm số y
(C). Các tiếp tuyến của (C) tạo với hai trục tọa độ một tam giác vuông x 1 cân có phương trình là
y  x  11
y   x 11
y   x 1
y  x 1 A. . B. . C. . D. .
y  x  7 
y  x 17 
y  x 17 
y  x  7  ----------- HẾT ----------
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Document Outline

  • _GoBack
  • MTBlankEqn