Đề thi Toán 11 giữa học kỳ 2 (có đáp án)

Đề thi Toán 11 giữa học kỳ 2 có đáp án gồm 21 câu trắc nghiệm và 3 câu tự luận được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang giúp các bạn ôn tập, tham khảo và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
(Đề thi có 03 trang)
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOAN Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 60 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
A/ PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1. Chọn khẳng định đúng?
A. Nếu hàm số liên tục trên thì phương trình có ít nhất một
nghiệm nằm trong khoảng .
B. Nếu hàm số liên tục trên thì tồn tại ít nhất một điểm sao cho
.
C. Nếu hàm số liên tục trên thì tồn tại ít nhất một điểm sao cho
.
D. Nếu hàm số liên tục trên thì tồn tại ít nhất một điểm sao cho
.
Câu 2. Với k là số nguyên dương và k là số chẵn, kết quả của giới hạn là:
A. . B. . C. D. 0.
Câu 3. Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt , , . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nếu cùng vuông góc với thì .
B. Nếu cùng nằm trong mp thì góc giữa bằng góc giữa .
C. Nếu thì .
D. Nếu góc giữa bằng góc giữa thì .
Câu 4. Cho hình hộp . Mp( ) song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau
đây? ( hình vẽ ).
A. ( ). B. ( ). C. ( ). D. ( ).
Câu 5. Cho Hỏi a thuộc khoảng nào?
A. (2;4). B. (3;5). C. (0;2). D. (1;3).
Câu 6. Tính
A. . B. . C. . D. 3 .
Câu 7. Cho . Tính
()yfx=
[a; b]
f (a).f (b) 0<
() 0fx=
(a; b)
()yfx=
[a; b]
f (a).f (b) 0>
c(a;b)Î
()yfx=
[a; b]
f (a).f (b) 0£
c(a;b)Î
()yfx=
[a; b]
f (a).f (b) 0³
c(a;b)Î
lim
k
x
x
®-¥
k
+¥
a
b
c
a
b
c
//ab
a
b
( )
// c
a
a
c
b
c
//ab
ca^
cb^
a
c
b
c
//ab
.' ' ' 'ABCD A B C D
'ACD
B
C
A
D
A'
D'
C'
B'
'BDA
'BC D
''BA C
5
lim 1.
34
an
n
+
=
-
33
22
lim ?
xa
xa
xa
®
-
-
2
3
2
a
3
2
a
2
3a
a
lim 5
n
u =
lim 9
n
v =
lim ( ) ?
nn
uv-
Trang 2
A. -4. B. C. 45. D. 14.
Câu 8. Cho hình hộp , , . Gọi I là trung điểm của AG. Hãy biểu thị
vectơ qua ba vectơ ( hình vẽ ).
A. B. C. D.
Câu 9. Cho , . Tính
A. -22. B. 3. C. 22. D. -18.
Câu 10. Chọn khẳng định đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. . B. . C. D.
Câu 12. Cho một điểm A nằm ngoài mp(P). Qua A vẽ được bao nhiêu mặt phẳng song song với (P)?
A. 2 B. vô số. C. 3 D. 1
Câu 13. Cho hàm số . Tìm .
A. 2. B. -1. C. 7. D. 6.
Câu 14. Chọn khẳng định đúng?
A. Hàm số không liên tục tại thì không có giới hạn tại điểm đó.
B. Cho hàm số xác định trên khoảng Hàm số được gọi là liên tục tại
nếu
C. Đồ thị của hàm số liên tục trên một khoảng là một “đường cong” trên khoảng đó.
D. Hàm số được gọi là liên tục trên đoạn nếu nó liên tục trên khoảng .
Câu 15. Cho đường thẳng a Ì mp(P) và đường thẳng b Ì mp(Q). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a b chéo nhau. B. (P) // (Q) Þ a // b
C. a // b Þ (P) // (Q) D. (P) // (Q) Þ a // (Q) và b // (P)
Câu 16. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn có giá trị là bao nhiêu?
A. B. C. . D.
Câu 17. Tính
5
.
9
.ABCD EFGH
AB a=
!!!" "
AD b=
!!!" "
AE c=
!!!" "
AI
!!"
,,abc
!!!
I
B
C
A
D
E
H
G
F
11
.
22
AI a b c=- +
!! " " " "
11
.
22
AI a b c=+ +
!! " " " "
111
.
222
AI a b c=++
!! " " " "
11
.
22
AI a b c=+ -
!! " " " "
2
lim ( ) 2
x
fx
®
=-
2
lim ( ) 5
x
gx
®
=
[ ]
2
lim ( ) 4 ( ) ?
x
fx gx
®
-
3
3
lim 1
n
=
2021
2020 2020
lim
2021n
=
2020
2021
lim 0
n
-
=
2
11
lim
2n
=
3
2
2
41
lim
32
x
x
xx
®-
-
++
11
.
4
11
.
4
-
.+¥
.
3
2
42 1
()
231 1
x x khi x
fx
x x khi x
ì
-+ ³
ï
=
í
-++ <
ï
î
1
lim ( )?
x
fx
-
®
()yfx=
0
x
()yfx=
K
0
.xKÎ
()yfx=
0
x
0
0
lim ( ) ( ).
xx
fx fx
®
=
()yfx=
[ ]
;ab
( )
;ab
11 1
;;...; ;...
39
3
n
1
2
3
4
4
1
4
2
lim ( 4 2 )?
x
xa x
®+¥
+-
Trang 3
A. B. 0. C. D.
Câu 18. Chọn khẳng định sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho hình hộp . Chọn khẳng định sai?
A. . B. .
C. D. .
Câu 20. Cho hàm số Tìm m để hàm số liên tục tại ?.
A. 8. B. -4. C. -12. D. 16.
Câu 21. Cho hình lập phương . Hãy xác định góc giữa hai đường thẳng ?
A. B. C. D.
B/ PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 1. (1điểm): Tính giới hạn :
Câu 2. (1điểm): Cho hàm số : .
Tìm để hàm số liên tục tại
Câu 3. (1điểm): Cho hình chóp D.ABC AB=BD= ; BC= và tam giác ACD đều cạnh a.
Tính và góc giữa hai đường thẳng BD với AC.
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
1
A
6
B
11
B
16
A
21
C
2
C
7
A
12
D
17
B
3
C
8
C
13
A
18
D
4
D
9
A
14
B
19
B
5
A
10
C
15
D
20
B
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN
Bài
Nội dung
Điểm
Câu 1
hoặc một lượng
vẫn cho 0.25 điểm .
0.25đ
.
2
a
1
.
2
.a
lim(0.98) 0
n
=
lim(0.009) 0
n
=
lim(0.12) 0
n
=
lim(2.2021) 0
n
=
.' ' ' 'ABCD A B C D
BB' 'BA BC BD++ =
!! !" !!!" !!! " !!!!"
AA' 'AB AC AC++ =
!!!" !!!" !!!" !!!!"
AB AD AC+=
!!!" !!!" !!!"
AA' 'AB AD AC++ =
!!!" !!!" !!!" !!!!"
2
42 2
() .
22
xx khix
fx
mkhix
ì
-+ + ¹
=
í
-=
î
0
2x =
.ABCD EFGH
AC
AH
90 .°
120 .°
60 .°
45 .°
3
5
5
lim
54
x
x
xx
®-
+
+-
3
33
2
22
2
32
2
m( 2)
( ) 4 khi 2
()4
x<2
32
xx
khi x
xm
fx m x
mx m
khi
xx
ì
--
>
ï
+--
ï
ï
==
í
ï
-
ï
-+
ï
î
0m <
2x =
3
a
2
3
a
.AB AC
!!!" !!!"
2
3
3
3
2
55
3
5(x 5 4 ) ( 5)
5
lim lim
54
(x 5 4 )(x 5 4 ) ( 5)
xx
xxx
x
xx
xxx
®- ®-
+-- +
+
=
+-
+- -- +
Trang 4
(Không cần giải thích cũng được điểm tối đa)
0.25đ
0.25đ
0.25đ
Câu 2
Tìm
Để hàm số liện tục tại x=2 :
Vậy: m=
0.25đ
0.25đ
0.25đ
0.25đ
Câu 3
+ Áp dụng định lý đảo Pitago suy ra AB vuông góc AC nên: =0
+
Vậy góc giữa DB và AC bằng 30
0
0.25đ
0.25đ
0.25đ
0.25đ
Lưu ý:
+ Học sinh giải cách khác dựa theo đáp án trên cho điểm tối đa
.+ Học sinh lý luận để hàm số liện tục tại x=2ó điểm
22
5
3
(x 5)(x 5 4 )
lim
(45)(5)
x
x
xx x
®-
+--
=
+- +
2
5
3
(x 5 4 )
lim
(1)(5)
x
x
xx
®-
--
=
-+
2
3
55
(Vi lim (x 5 4 ) 10; lim( 1) ( 5) 0)
xx
xxx
®- ®-
= +¥ - - = - - + =
3
33
2
22
2
32
2
m ( 2)
( ) 4 khi 2
()4
x<2
32
xx
khi x
xm
fx m x
mx m
khi
xx
ì
--
>
ï
+--
ï
ï
==
í
ï
-
ï
-+
ï
î
3
332
2
22
2
2
2
32 3
lim
m( 2)
()4
lim =4m
32
x
x
xx
xm m
mx m
xx
+
-
®
®
--
=
+--
-
-+
2
2
3
4m
m
=
4
3
4
-
.AB AC
!!!" !!!"
.
(.)
.A
().
.A
3
2
DB AC
Cos DB AC
DB C
DA AB AC
DB C
=
+
=
=-
!!!" !!!"
!!!" !!!"
!!!" !!!" !!!"
22
lim ( ) lim f(x) =f(2) cho 0.25
xx
fx
+-
®®
=
| 1/4

Preview text:


KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2020 - 2021
(Đề thi có 03 trang)
MÔN TOAN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 60 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
A/ PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1.
Chọn khẳng định đúng?
A. Nếu hàm số y = f (x)liên tục trên [a; b] và f (a).f (b) < 0thì phương trình f (x) = 0 có ít nhất một
nghiệm nằm trong khoảng (a;b).
B. Nếu hàm số y = f (x)liên tục trên [a; b] và f (a).f (b) > 0thì tồn tại ít nhất một điểm cÎ(a;b) sao cho f (c) = 0.
C. Nếu hàm số y = f (x)liên tục trên [a; b] và f (a).f (b) £ 0thì tồn tại ít nhất một điểm cÎ(a;b) sao cho f (c) = 0.
D. Nếu hàm số y = f (x)liên tục trên [a; b] và f (a).f (b) ³ 0thì tồn tại ít nhất một điểm cÎ(a;b) sao cho f (c) = 0.
Câu 2. Với k là số nguyên dương và k là số chẵn, kết quả của giới hạn lim k x là: x®-¥ A. k . B. -¥ . C. D. 0.
Câu 3. Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a , b , c . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nếu a b cùng vuông góc với c thì a // b.
B. Nếu a b cùng nằm trong mp (a ) // c thì góc giữa a c bằng góc giữa b c.
C. Nếu a // bc ^ a thì c ^ b .
D. Nếu góc giữa a c bằng góc giữa b c thì a // b.
Câu 4. Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' . Mp( ACD ' ) song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây? ( hình vẽ ). B C A D B' C' A' D'
A. ( BDA').
B. ( BC ' D ).
C. ( A'C ' B ' ).
D. ( BA'C ' ). an + 5 Câu 5. Cho lim
=1 .Hỏi a thuộc khoảng nào? 3n - 4 A. (2;4). B. (3;5). C. (0;2). D. (1;3). 3 3 x - a Câu 6. Tính lim ? 2 2
x®a x - a 3 3 A. 2 a . B. a. C. 2 3a . D. 3 a . 2 2
Câu 7. Cho limu = 5 và limv = 9. Tính lim(u - v )? n n n n Trang 1 5 A. -4. B. . C. 45. D. 14. 9 !!!" " !!!" " !!!" "
Câu 8. Cho hình hộp ABC .
D EFGH AB = a , AD = b , AE = c . Gọi I là trung điểm của AG. Hãy biểu thị !!" ! ! !
vectơ AI qua ba vectơ a,b,c ( hình vẽ ). B C A I D F G E H !!" " 1 " 1 " !!" " 1 " 1 " !!" 1 " 1 " 1 " !!" " 1 " 1 "
A. AI = a - b + .
c B. AI = a + b + . c
C. AI = a + b + .
c D. AI = a + b - . c 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 9. Cho lim f (x) = 2
- , lim g(x) = 5. Tính lim[ f (x) - 4g(x)]? x®2 x®2 x®2 A. -22. B. 3. C. 22. D. -18.
Câu 10. Chọn khẳng định đúng? 3 2020 2020 2021 - 1 1 A. lim =1. B. lim = . C. lim = 0. D. lim = . 3 n 2021 n 2021 2020 n 2 n 2 3 -
Câu 11. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của 4x 1 lim là: 2 x 2 ®- 3x + x + 2 11 11 A. .. B. - .. C. + . ¥ D. . -¥ 4 4
Câu 12. Cho một điểm A nằm ngoài mp(P). Qua A vẽ được bao nhiêu mặt phẳng song song với (P)? A. 2 B. vô số. C. 3 D. 1 3 ìïx - 4x + 2 khi x ³ 1
Câu 13. Cho hàm số f (x) = í
. Tìm lim f (x)?. 2 ïî 2
- x + 3x +1 khi x <1 x 1- ® A. 2. B. -1. C. 7. D. 6.
Câu 14. Chọn khẳng định đúng?
A. Hàm số y = f (x) không liên tục tại x thì không có giới hạn tại điểm đó. 0
B. Cho hàm số y = f (x) xác định trên khoảng K x Î K. Hàm số y = f (x) được gọi là liên tục tại 0
x nếu lim f (x) = f (x ). 0 0 x® 0 x
C. Đồ thị của hàm số liên tục trên một khoảng là một “đường cong” trên khoảng đó.
D. Hàm số y = f (x) được gọi là liên tục trên đoạn [a;b] nếu nó liên tục trên khoảng (a;b).
Câu 15. Cho đường thẳng a Ì mp(P) và đường thẳng b Ì mp(Q). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a b chéo nhau.
B. (P) // (Q) Þ a // b
C. a // b Þ (P) // (Q)
D. (P) // (Q) Þ a // (Q) và b // (P)
Câu 16. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn 1 1 1
; ;. .; ;. . có giá trị là bao nhiêu? 3 9 3n A. 1 B. 3 C. 4 . D. 1 2 4 4 Câu 17. Tính 2
lim ( 4x + a - 2x)? x®+¥ Trang 2 a 1 A. . B. 0. C. . D. . a 2 2
Câu 18. Chọn khẳng định sai?
A. lim(0.98)n = 0.
B. lim(0.009)n = 0 .
C. lim(0.12)n = 0 .
D. lim(2.2021)n = 0.
Câu 19. Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' . Chọn khẳng định sai? !!!" !!!" !!!" !!!!" !!!" !!!" !!!" !!!!"
A. BA+ BC + BB' = BD'.
B. AB + AC + AA' = AC '. !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!" !!!!"
C. AB + AD = AC
D. AB + AD + AA' = AC '. 2 ì-x + 4x + 2 khi x ¹ 2
Câu 20. Cho hàm số f (x) = í
.Tìm m để hàm số liên tục tại x = 2?. î2 - m khi x = 2 0 A. 8. B. -4. C. -12. D. 16.
Câu 21. Cho hình lập phương ABC .
D EFGH . Hãy xác định góc giữa hai đường thẳng AC AH ? A. 90 . ° B. 120 . ° C. 60 . ° D. 45 . °
B/ PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm) 3 x + 5
Câu 1. (1điểm): Tính giới hạn : lim x 5 ®- x + 5 - 4x 3 ì x - 3x - 2 khi x > 2 ï 3 3 m + (x - m - 2) ïï 2
f (x) = í 4m khi x = 2
Câu 2. (1điểm): Cho hàm số : . ï 2 2 (mx) - 4m ï khi x<2 2 ï x - 3x + 2 î
Tìm m < 0 để hàm số liên tục tại x = 2 a 2a
Câu 3. (1điểm): Cho hình chóp D.ABC có AB=BD= ; BC=
và tam giác ACD đều cạnh a. 3 3 !!!" !!!" Tính .
AB AC và góc giữa hai đường thẳng BD với AC.
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 1 A 6 B 11 B 16 A 21 C 2 C 7 A 12 D 17 B 3 C 8 C 13 A 18 D 4 D 9 A 14 B 19 B 5 A 10 C 15 D 20 B
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN Bài Nội dung Điểm Câu 1 3 3 3 2 x + 5
x + 5(x- 5 - 4x) (x + 5) lim = lim x 5 ®- x 5 ®- 3 2 x + 5 - 4x
(x+ 5 - 4x)(x- 5 - 4x) (x + 5) hoặc một lượng 0.25đ vẫn cho 0.25 điểm . Trang 3 (x+ 5)(x- 5 - 4x) = lim x 5 ®- 2 3 2
(x + 4x - 5) (x + 5) 0.25đ (x- 5 - 4x) = lim x 5 ®- 3 2 (x -1) (x + 5) 0.25đ 3 2
= +¥(Vi lim(x- 5 - 4x) = 10
- ; lim(x -1) (x + 5) = 0) x 5 ®- x®-5 0.25đ
(Không cần giải thích cũng được điểm tối đa) Câu 2 3 ì x - 3x - 2 khi x > 2 ï 3 3 m + (x - m - 2) ïï 2
f (x) = í 4m khi x = 2 ï 2 2 (mx) - 4m ï khi x<2 2 ï x - 3x + 2 î 3 x - 3x - 2 3 lim = 0.25đ + 3 3 2
x®2 m + (x - m - 2) m 2 2 (mx) - 4m 2 Tìm lim =4m - 2 0.25đ x®2 x - 3x + 2 3
Để hàm số liện tục tại x=2 : 2 = 4m 0.25đ 2 m Vậy: m= 3 4 - 0.25đ 4 !!!" !!!" Câu 3
+ Áp dụng định lý đảo Pitago suy ra AB vuông góc AC nên: . AB AC =0 0.25đ !!!" !!!" !!!" !!!" . DB AC Cos( . DB AC) = 0.25đ .A DB C !!!" !!!" !!!" + + (DA AB).AC = .A DB C 0.25đ 3 = - 2
Vậy góc giữa DB và AC bằng 300 0.25đ Lưu ý:
+ Học sinh giải cách khác dựa theo đáp án trên cho điểm tối đa
.+ Học sinh lý luận để hàm số liện tục tại x=2ó lim f ( )
x = lim f(x) =f(2) cho 0.25 điểm x 2+ x 2- ® ® Trang 4