Đề thi Toán 11 lần 3 năm 2018 – 2019 trường Thạch Thành 1 – Thanh Hóa

Đề thi Toán 11 lần 3 năm 2018 – 2019 trường Thạch Thành 1 – Thanh Hóa có mã đề 132 gồm 05 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm, thời gian học sinh làm bài là 90 phút, kỳ thi nhằm đánh giá chất lượng môn Toán 

Trang 1/5 - Mã đề thi 132
TRƯỜNG THPT THẠCH THÀNH I
ĐỀ THI MÔN TOÁN_KHỐI 11 (lần 3)
Năm học: 2018-2019
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề thi
132
Câu 1: Cho hình lập phương
.ABCD EFGH
. Hãy xác định góc giữa cặp vectơ
AB

DH

?
A.
45°
B.
90°
C.
D.
60°
Câu 2: Trên giá sách có 20 cuốn sách; trong đó 2 cuốn sách cùng thể loại, 18 cuốn sách khác th loi.
Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp sao cho cac cuốn sách cùng thể loại xếp kề nhau ?
A. 18!.2! B. 18!+2! C. 3.18! D. 19!.2!
Câu 3: Một bình chứa 16 viên bi, với 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen, 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên
bi. Tính xác suất lấy được cả 3 viên bi đỏ?
A.
B.
1
28
C.
D.
1
16
Câu 4: Nghiệm của phương trình lượng giác:
2
cos cos 0xx−=
thỏa mãn điều kiện
0 x
π
<<
là:
A.
x
π
=
B.
2
x
π
=
C.
2
x
π
=
D.
0x =
Câu 5: Hàm số nào sau đây liên tục tại x =1 ?
A.
+
=
21
1
x
y
x
B.
=
+
3
1
x
y
x
C.
=
2
1
x
y
x
D.
=
2
1
x
y
x
Câu 6: Chọn kết quả đúng của
( )
42
lim 4 3 1
x
xx
−∞
−+
:
A. 4. B.
−∞
. C. 0. D.
+∞
.
Câu 7: Cho cấp số cộng
( )
n
u
biết
5
18u =
2
4
nn
SS=
. Tìm
1
u
và công sai
d
A.
1
2; 4ud= =
B.
1
2; 3ud= =
C.
1
2; 2ud= =
D.
1
3; 2ud= =
Câu 8: Giá trị của
−+
2
12
lim
nn
n
bằng:
A.
+∞
B.
−∞
C. 0 D.
1
Câu 9: Trong mặt phẳng
Oxy
cho điểm
( )
2;5A
. Phép tịnh tiến theo vectơ
( )
1; 2v =
biến
A
thành điểm
có tọa độ là:
A.
( )
3;1
. B.
( )
1; 6
. C.
( )
3; 7
. D.
( )
4;7
Câu 10: Một tổ học sinh gồm có 6 nam và 4 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 em. Tính xác suất 3 em được chọn có
ít nhất 1 nữ?
A.
1
2
B.
1
6
C.
1
30
D.
5
6
Câu 11: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số
2
3 2cos 3yx=
:
A.
min 1;max 2
yy= =
B.
min 1;max 3yy=−=
C.
min 2;max 3yy= =
D.
min 1;max 3yy= =
Câu 12: Cho tứ diện đều ABCD cạnh a. Gọi G trọng tâm tam giác ABC. Diện tích thiết diện của tứ
diện cắt bởi mặt phẳng (GCD) là
A.
2
2
4
a
B.
2
3
8
a
C.
2
2
8
a
D.
2
3
4
a
Câu 13:
2
2 4 6 ... 2
lim
2
n
n
+++ +
có giá trị bằng
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
A.
1
. B.
+∞
. C.
0
. D.
1
.
Câu 14: Tìm tất cả các giá trị của
m
để phương trình sau có nghiệm:
( )
3sin 4cos 1x xm + +=
A.
[ ]
4;6m ∈−
B.
[ ]
2;8m
C.
[ ]
6;8m ∈−
D.
[ ]
5;5m ∈−
Câu 15: Cho hàm số
2
2
4
2
2
32
x
khi x
y
x
m m khi x
=
+=
Tìm
m
để hàm số gián đoạn tại
2x =
.
A.
1m
B.
4m =
C.
1, 4mm= =
D.
1, 4mm ≠−
Câu 16: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho điểm
(
)
3; 0A
. m tọa độ ảnh
A
của điểm
A
qua phép quay
;
2
O
Q
π



.
A.
( )
3; 0A
. B.
( )
3; 0A
. C.
( )
0; 3A
. D.
( )
23;23A
.
Câu 17: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số
2sin 3 1yx= +
:
A.
min 1;max 2yy
=−=
B.
min 2;max 3yy
=−=
C.
min 3;max 3yy=−=
D.
min 1;max 3yy=−=
Câu 18: Cho
( ) (5 3)
n
Px x=
. Biết rằng tổng các hệ số trong khai triển của
()
Px
bằng 2048. Khi đó, giá
trị của
n
bằng:
A. 10. B. 11. C. 8. D. 9.
Câu 19: Câu 20 : Số nào trong các số sau bằng
2
1
32
lim
1
x
x
x
→−
+−
+
A.
1
4
. B.
1
4
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 20: Trong măt phẳng
Oxy
cho đường thẳng
d
phương trình
2 30xy+−=
. Phép vị tự tâm
O
t
số
2k =
biến
d
thành đường thẳng nào trong các đường thẳng có phương trình sau?
A.
2 30xy++=
. B.
2 60xy+−=
. C.
4 2 50xy+ −=
. D.
4 2 30xy −=
.
Câu 21: Cho
5, 7ab= =

góc giữa
a
b
bằng
60°
. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau?
A.
109ab+=
B.
39ab
−=
C.
2 151ab
−=
D.
2 291ab+=
Câu 22: Phương trình
sin cosxx=
có các nghiệm là:
A.
4
xk
π
π
= +
( )
4
x kk
π
π
=−+
B.
( )
4
x kk
π
π
=+∈
C.
( )
2
4
x kk
π
π
=+∈
D.
2
4
xk
π
π
= +
( )
2
4
x kk
π
π
=−+
Câu 23: Có bao nhiêu số có 4 chữ số khác nhau được tạo thành từ các số 1, 2, 3, 4, 5?
A. 5 B. 24 C. 120 D. 625
Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số
tan 2
4
yx
π

=


.
A.
3
\,
52
k
Dk
ππ

= +∈



B.
3
\,
82
k
Dk
ππ

= +∈



C.
3
\,
42
k
Dk
ππ

= +∈



D.
3
\,
72
k
Dk
ππ

= +∈



Câu 25: Cho hàm số
( )
fx
xác định trên đoạn
[ ]
;ab
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
A. Nếu hàm số
( )
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
( ) ( )
0fafb>
thì phương trình
(
)
0
fx=
không có
nghiệm trên khoảng
(
)
;ab
.
B. Nếu
( ) ( )
0fafb<
thì phương trình
( )
0fx=
có ít nhất một nghiệm trên khoảng
( )
;ab
.
C. Nếu hàm số
( )
fx
liên tục, tăng trên đoạn
[
]
;
ab
( ) ( )
0
fafb>
thì phương trình
( )
0fx=
không thể có nghiệm trên khoảng
( )
;ab
.
D. Nếu phương trình
( )
0fx=
có nghiệm trong khoảng
( )
;ab
thì hàm số
( )
fx
phải liên tục trên
khoảng
( )
;ab
.
Câu 26: Cho
(
)
n
u
là cấp số cộng biết
3 13
80uu
+=
. Tổng 15 số hạng đầu của cấp số cộng đó bằng
A. 630 B. 800 C. 600 D. 570
Câu 27: Cho
n
số nguyên dương thỏa mãn
2 21
46
n nn
ACC n= +++
. Hệ số của số hạng chứa
9
x
của khai
triển biểu thức
( )
2
3
n
Px x
x

= +


bằng:
A. 64152 B. 18564 C. 194265 D. 192456
Câu 28:
2
21
lim
2
x
x
x
+
có giá trị bằng
A. 2
B. -2 C.
+∞
. D.
−∞
.
Câu 29: Cho tứ diện đều
ABCD
cạnh bằng
a
. Gọi
M
là trung điểm của cạnh
BC
. Cắt tứ diện bởi mặt
phẳng đi qua điểm
M
và song song với hai đường thẳng
,AB CD
thì được thiết diện có diện tích là
A.
2
4
a
B.
2
2
4
a
C.
2
3
4
a
D.
2
2
a
Câu 30: Cho tứ diện
OABC
c cạnh
,,OA OB OC
đôi một vuông góc
OA OB OC= =
. Gọi
M
trung điểm của cạnh
AB
. Góc giữa hai đường thẳng
OM
BC
A.
60
B.
90
C.
45
D.
30
Câu 31: Biết rằng
0, 3 9b ab> +=
3
0
11
lim 2
x
ax bx
x
+−
=
. Khẳng định nào dưới đây sai?
A.
22
12ab+>
B.
0ba−<
C.
D.
13a<<
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình bình hành. Gọi
G
trọng tâm tam giác
SAB
I
trung điểm của đoạn thẳng
AB
. Lấy điểm
M
thuộc đoạn thẳng
AD
sao cho
3AD AM=
. Đường thẳng
qua
M
và song song với
AB
cắt
CI
tại
N
. Mệnh đề nào sau đây là sai ?
A.
( )
MG SBC
B.
( )
MG SCD
C.
(
)
NG SCD
D.
( )
NG SBC
Câu 33: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng
( )
:1 0x m ym
+ +=
(
m
tham số bất )
điểm
( )
5;1A
. Khoảng cách lớn nhất từ
A
đến
bằng
A.
3 10
B.
10
C.
4 10
D.
2 10
Câu 34: Kết quả
( )
,bc
của việc gieo một con c sắc cân đối hai lần liên tiếp, trong đó
b
số chấm xuất
hiện trong lần gieo thứ nhất,
c
là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai được thay vào phương trình bậc
hai
2
0x bx c
+ +=
.Tính xác suất để phương trình bậc hai đó vô nghiệm.
A.
7
12
B.
23
36
C.
17
36
D.
5
36
Câu 35: Hệ số của
5
x
trong khai triển của đa thức
( ) ( ) ( )
5 10
2
1 12
fx x x x x=−+ +
bằng
A.
965
B. 263 C. 632 D. 956
Câu 36: Cho dãy số
( )
n
u
với
( )
1
1
1
21
nn
u
u u nn
+
=
=+≥
. Số hạng thứ 100 của dãy số là
A.
9901
B.
10101
C.
9900
D.
10100
Trang 4/5 - Mã đề thi 132
Câu 37: Hàm số
( ) (
) (
) (
)
22 2
1 2 ...fx x x xn
= +− ++−
đạt giá trị nhỏ nhất khi
x
bằng
A.
2
n
B.
1
2
n
+
C.
1
2
n
D.
( )
1
2
nn+
Câu 38: Có bao nhiêu tập hợp
X
thỏa mãn
{ } { }
1;2 1;2;3;4;5;6
X⊂⊂
?
A.
9
B.
10
C.
16
D.
18
Câu 39: Cho tam giác đều
ABC
, gọi
D
điểm thỏa mãn
2DC BD=
 
. Gọi
,
Rr
lần lượt là bán kính
đường tròn ngoại tiếp và nội tiếp tam giác
ADC
. Tỉ số
R
r
bằng
A.
5
2
B.
7 57
9
+
C.
57
9
+
D.
7 55
9
+
Câu 40: Cho dãy số
(
)
n
u
xác định bởi
( )
12
21
1, 4
32 1
n nn
uu
u u un
++
= =
=−≥
. Tính
101 100
Tu u=
A.
101
3.2
T =
B.
99
3.2T =
C.
102
3.2T =
D.
100
3.2T
=
Câu 41: Cho tứ diện
ABCD
AB CD a= =
. Gọi
,MN
lần lượt trung điểm của các cạnh
,AD BC
.
Biết góc giữa hai đường thẳng
,AB MN
bằng
30
. Tính độ dài đoạn thẳng
MN
.
A.
2
6
a
MN =
B.
3
4
a
MN =
C.
2
2
a
MN =
D.
3
2
a
MN =
Câu 42:Cho hình chóp
.S ABC
2SA SB SC AB AC a= = = = =
2BC a
=
. Góc giữa hai đường
thẳng
AB
SC
bằng
A.
60
B.
75
C.
45
D.
30
Câu 43: Nếu
1
sin cos ,0
2
xx x
π
+ = <<
thì
tan
3
pq
x
+
=
với cặp số nguyên
( )
;pq
. Giá trị của tổng
pq+
bằng
A.
3
B. 11 C. 22 D. 15
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình bình hành tâm
O
, gọi
I
trung điểm của cạnh
SC
.
Mệnh đề nào sau đây là sai ?
A. Mặt phẳng
( )
IBD
cắt hình chóp
.S ABCD
theo thiết diện là một tứ giác.
B.
( )
IO SAD
C.
(
)
IO SAB
D.
( ) ( )
IBD SAC IO∩=
Câu 45: Có bao nhiêu cặp số thực
( )
;ab
để bất phương trình
(
)(
)
( )
2
1 2 20x x ax bx + ++≥
nghiệm đúng
với mọi
x
?
A.
0
B.
1
C.
3
D. 2
Câu 46: Cho hình chóp tam giác
.S ABC
,,SA a SB b SC c= = =
120 , 90 ,AS 60BSC CSA B= = =

.
Gọi
G
là trọng tâm tam giác
ABC
. Độ dài đoạn
SG
bằng
A.
222
a b c ab bc+++
B.
222
1
3
a b c ab bc+++
C.
222
1
3
abcabca+++
D.
222
1
3
a b c ab bc ca+++ ++
Câu 47: Biết các cạnh của một tam giác nằm trên các đường thẳng
5 7 0, 3 2 4 0, 7 19 0x y x y xy+ −= −= ++ =
. Diện tích của tam giác bằng
A. 17
B. 15
C. 14 D. 19
Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đường tròn
( )
( )
'22 2
: 2 2 6 12 0Cx y m y x m++ ++ =
( ) ( ) ( )
22
: 25C xm y+ +− =
. Véctơ
v
nào dưới đây là véc tơ của phép tịnh tiến biến
( )
C
thành
( )
'
C
?
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
A.
( )
1; 2v =
B.
( )
2; 1v
=
C.
( )
2;1v =
D.
( )
2;1v =
Câu 49: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Gọi
,,MNP
lần lượt trung điểm của
,,AB CD SA
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau :
A.
( )
(
)
MNP SCD
B.
( ) ( )
MNP SBC
C.
(
)
IJ SAD
D.
( )
(
)
MNP SAB
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình bình hành. Gọi M, N, K lần lượt trung điểm
ca CD, CB, SA. Giao tuyến ca (MNK) vi (SAB) là đưng thng KT, vi T đưc xác đnh theo mt
trong bốn phương án được liệt kê dưới đây. Hãy chọn khẳng định đúng:
A. T là giao điểm của KN và SB B. T là giao điểm của MN với SB
C. T là giao điểm của MN và AB D. T là giao điểm của KN và AB
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
TRƯỜNG THPT THẠCH THÀNH I
ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN Toán_khối 11 năm học 2018 - 2019 (lần 3)
Câu
Mã đề
132
209
1
B
B
2
D
D
3
C
A
4
C
A
5
B
C
6
D
D
7
A
B
8
A
B
9
C
D
10
D
C
11
D
B
12
A
B
13
A
D
14
A
D
15
D
C
16
C
B
17
D
C
18
B
A
19
D
B
20
B
C
21
C
D
22
B
C
23
C
B
24
B
A
25
C
C
26
C
D
27
D
D
28
C
D
29
A
A
30
A
B
31
D
B
32
A
C
33
D
A
34
C
D
35
A
C
36
A
A
37
B
D
38
C
C
39
B
B
40
B
D
41
D
A
42
A
B
43
B
A
44
A
A
45
A
C
46
B
A
47
A
B
48
D
C
49
B
B
50
C
A
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT THẠCH THÀNH I
ĐỀ THI MÔN TOÁN_KHỐI 11 (lần 3) Năm học: 2018-2019
Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi 132  
Câu 1: Cho hình lập phương ABC .
D EFGH . Hãy xác định góc giữa cặp vectơ AB DH ? A. 45° B. 90° C. 120° D. 60°
Câu 2: Trên giá sách có 20 cuốn sách; trong đó 2 cuốn sách cùng thể loại, 18 cuốn sách khác thể loại.
Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp sao cho cac cuốn sách cùng thể loại xếp kề nhau ? A. 18!.2! B. 18!+2! C. 3.18! D. 19!.2!
Câu 3: Một bình chứa 16 viên bi, với 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen, 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên
bi. Tính xác suất lấy được cả 3 viên bi đỏ? 1 1 A. 143 B. C. 1 D. 280 28 560 16
Câu 4: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2
cos x − cos x = 0 thỏa mãn điều kiện 0 < x < π là: π − π A. x = π B. x = C. x = D. x = 0 2 2
Câu 5: Hàm số nào sau đây liên tục tại x =1 ? 2x A. 2x + 1 y 3x x = B. y = C. y = D. y = x −1 x + 1 x −1 2 x −1
Câu 6: Chọn kết quả đúng của ( 4 2
lim 4x − 3x + ) 1 : x→−∞ A. 4. B. −∞ . C. 0. D. +∞ .
Câu 7: Cho cấp số cộng (u biết u =18 và 4S = S . Tìm u và công sai d n ) 5 n 2n 1
A. u = 2;d = 4 B. u = 2;d = 3 C. u = 2;d = 2 D. u = 3;d = 2 1 1 1 1
Câu 8: Giá trị của − + 2 1 2 lim n n bằng: n A. +∞ B. −∞ C. 0 D. 1 
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy cho điểm A(2;5) . Phép tịnh tiến theo vectơ v = (1;2) biến A thành điểm có tọa độ là: A. (3; ) 1 . B. (1;6) . C. (3;7) . D. (4;7)
Câu 10: Một tổ học sinh gồm có 6 nam và 4 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 em. Tính xác suất 3 em được chọn có ít nhất 1 nữ? 1 1 1 5 A. B. C. D. 2 6 30 6
Câu 11: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số 2
y = 3 − 2cos 3x :
A. min y =1;max y = 2 B. min y = 1 − ;max y = 3
C. min y = 2;max y = 3
D. min y =1;max y = 3
Câu 12: Cho tứ diện đều ABCD cạnh a. Gọi G là trọng tâm tam giác ABC. Diện tích thiết diện của tứ
diện cắt bởi mặt phẳng (GCD) là 2 2 A. a 2 B. a 3 4 8 2 2 C. a 2 D. a 3 8 4 Câu 13: 2 + 4 + 6 +...+ 2 lim
n có giá trị bằng 2 n − 2
Trang 1/5 - Mã đề thi 132 A. 1. B. +∞ . C. 0 . D. 1 − .
Câu 14: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình sau có nghiệm:
3sin (−x) + 4cos x +1= m A. m∈[ 4; − 6] B. m∈[2;8] C. m∈[ 6; − 8] D. m∈[ 5; − 5] 2  x − 4  khi x ≠ 2
Câu 15: Cho hàm số y =  x − 2  2
m + 3m khi x = 2
Tìm m để hàm số gián đoạn tại x = 2 . A. m ≠1 B. m = 4 −
C. m =1,m = 4 −
D. m ≠ 1,m ≠ 4 −
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm A(3;0) . Tìm tọa độ ảnh A′ của điểm A qua phép quay Q .  π O;  −  2   
A. A′(−3;0) . B. A′(3;0) . C. A′(0;− ) 3 .
D. A′(−2 3;2 3) .
Câu 17: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = 2sin3x +1: A. min y = 1 − ;max y = 2 B. min y = 2 − ;max y = 3 C. min y = 3 − ;max y = 3 D. min y = 1 − ;max y = 3
Câu 18: Cho ( ) = (5 − 3)n P x x
. Biết rằng tổng các hệ số trong khai triển của P(x) bằng 2048. Khi đó, giá trị của n bằng: A. 10. B. 11. C. 8. D. 9. 2
Câu 19: Câu 20 : Số nào trong các số sau bằng x + 3 − 2 lim x→ 1 − x +1 A. 1 . B. 1 − . C. 1 . D. 1 − . 4 4 2 2
Câu 20: Trong măt phẳng Oxy cho đường thẳng d có phương trình 2x + y − 3 = 0 . Phép vị tự tâm O tỉ
số k = 2 biến d thành đường thẳng nào trong các đường thẳng có phương trình sau?
A. 2x + y + 3 = 0 .
B. 2x + y − 6 = 0.
C. 4x + 2y − 5 = 0.
D. 4x − 2y − 3 = 0 .    
Câu 21: Cho a = 5, b = 7 góc giữa a b bằng 60° . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau?        
A. a + b = 109
B. a b = 39
C. a − 2b =151
D. a + 2b = 291
Câu 22: Phương trình sin x = cos x có các nghiệm là: π π π
A. x = + kπ và x = − + kπ (k ∈)
B. x = + kπ (k ∈) 4 4 4 π π π
C. x = + k2π (k ∈)
D. x = + k2π và x = − + k2π (k ∈) 4 4 4
Câu 23: Có bao nhiêu số có 4 chữ số khác nhau được tạo thành từ các số 1, 2, 3, 4, 5? A. 5 B. 24 C. 120 D. 625  π
Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số y tan 2x  = −  . 4    3π π 3π π A. k  \ k D   ,k  = + ∈ B. D =  \  + ,k ∈ 5 2      8 2  3π π 3π π C. k  \ k D   ,k  = + ∈ D. D =  \  + ,k ∈ 4 2      7 2 
Câu 25: Cho hàm số f (x) xác định trên đoạn [ ;
a b]. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
A. Nếu hàm số f (x) liên tục trên đoạn [ ;
a b] và f (a) f (b) > 0 thì phương trình f (x) = 0 không có nghiệm trên khoảng ( ; a b).
B. Nếu f (a) f (b) < 0 thì phương trình f (x) = 0 có ít nhất một nghiệm trên khoảng ( ; a b).
C. Nếu hàm số f (x) liên tục, tăng trên đoạn [ ;
a b] và f (a) f (b) > 0 thì phương trình f (x) = 0
không thể có nghiệm trên khoảng ( ; a b).
D. Nếu phương trình f (x) = 0 có nghiệm trong khoảng ( ;
a b) thì hàm số f (x) phải liên tục trên khoảng ( ; a b).
Câu 26: Cho (u là cấp số cộng biết u + u = 80 . Tổng 15 số hạng đầu của cấp số cộng đó bằng n ) 3 13 A. 630 B. 800 C. 600 D. 570
Câu 27: Cho n là số nguyên dương thỏa mãn 2 2 1
A = C + C + n + . Hệ số của số hạng chứa 9 x của khai n n n 4 6
triển biểu thức ( )  2 3 n P x x  = +  bằng: x    A. 64152 B. 18564 C. 194265 D. 192456 Câu 28: 2x −1 lim có giá trị bằng x 2+ → x − 2 A. 2 B. -2 C. +∞ . D. −∞ .
Câu 29: Cho tứ diện đều ABCD cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm của cạnh BC . Cắt tứ diện bởi mặt
phẳng đi qua điểm M và song song với hai đường thẳng AB,CD thì được thiết diện có diện tích là 2 2 2 2 A. a B. a 2 C. a 3 D. a 4 4 4 2
Câu 30: Cho tứ diện OABC có các cạnh ,
OA OB,OC đôi một vuông góc và OA = OB = OC . Gọi M
trung điểm của cạnh AB . Góc giữa hai đường thẳng OM BC A. 60 B. 90 C. 45 D. 30 3 Câu 31: Biết rằng
ax +1 − 1− bx
b > 0,a + 3b = 9 và lim = 2 x→0 x
. Khẳng định nào dưới đây sai? A. 2 2 a + b >12
B. b a < 0 C. b >1
D. 1< a < 3
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi G là trọng tâm tam giác SAB I
trung điểm của đoạn thẳng AB . Lấy điểm M thuộc đoạn thẳng AD sao cho AD = 3AM . Đường thẳng
qua M và song song với AB cắt CI tại N . Mệnh đề nào sau đây là sai ?
A. MG  (SBC)
B. MG  (SCD)
C. NG  (SCD)
D. NG  (SBC)
Câu 33: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng ∆ :x + (m − )
1 y + m = 0 ( m là tham số bất kì) và điểm A(5; )
1 . Khoảng cách lớn nhất từ A đến ∆ bằng A. 3 10 B. 10 C. 4 10 D. 2 10
Câu 34: Kết quả (b,c)của việc gieo một con súc sắc cân đối hai lần liên tiếp, trong đó b là số chấm xuất
hiện trong lần gieo thứ nhất, c là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai được thay vào phương trình bậc hai 2
x + bx + c = 0 .Tính xác suất để phương trình bậc hai đó vô nghiệm. A. 7 B. 23 C. 17 D. 5 12 36 36 36
Câu 35: Hệ số của 5
x trong khai triển của đa thức f (x) = x( − x)5 2 1
+ x (1+ 2x)10 bằng
A.965 B. 263 C. 632 D. 956 u  =  1
Câu 36: Cho dãy số (u với 1
. Số hạng thứ 100 của dãy số là n ) u   = + ≥  + u n n n n 2 1 1 ( ) A. 9901 B. 10101 C. 9900 D. 10100
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 37: Hàm số f (x) = (x − )2 + (x − )2 + + (x n)2 1 2 ...
đạt giá trị nhỏ nhất khi x bằng n(n + ) 1 A. n B. n +1 C. n −1 D. 2 2 2 2
Câu 38: Có bao nhiêu tập hợp X thỏa mãn {1 }
;2 ⊂ X ⊂ {1;2;3;4;5; } 6 ? A. 9 B. 10 C. 16 D. 18  
Câu 39: Cho tam giác đều ABC , gọi D là điểm thỏa mãn DC = 2BD . Gọi R,r lần lượt là bán kính
đường tròn ngoại tiếp và nội tiếp tam giác ADC . Tỉ số R bằng r A. 5 B. 7 + 5 7 C. 5 + 7 D. 7 + 5 5 2 9 9 9 u  =  1,u = 4
Câu 40: Cho dãy số (u xác định bởi 1 2
. Tính T = u u n ) u   = − ≥ 101 100  + u + u n n 3 n 2 n 1 2 1 ( ) A. 101 T = 3.2 B. 99 T = 3.2 C. 102 T = 3.2 D. 100 T = 3.2
Câu 41: Cho tứ diện ABCD AB = CD = a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AD, BC .
Biết góc giữa hai đường thẳng AB, MN bằng 30 . Tính độ dài đoạn thẳng MN . A. a 2 MN = B. a 3 MN = C. a 2 MN = D. a 3 MN = 6 4 2 2
Câu 42:Cho hình chóp S.ABC SA = SB = SC = AB = AC = a 2 và BC = 2a . Góc giữa hai đường
thẳng AB SC bằng A. 60 B. 75 C. 45 D. 30 Câu 43: + Nếu 1 sin p q
x + cos x = ,0 < x < π thì tan x = −
với cặp số nguyên ( p;q). Giá trị của tổng 2 3 p + q bằng A. 3 B. 11 C. 22 D. 15
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O , gọi I là trung điểm của cạnh SC .
Mệnh đề nào sau đây là sai ?
A. Mặt phẳng (IBD) cắt hình chóp S.ABCD theo thiết diện là một tứ giác.
B. IO  (SAD) C. IO  (SAB)
D. (IBD) ∩(SAC) = IO
Câu 45: Có bao nhiêu cặp số thực ( ;
a b) để bất phương trình (x − )(x + )( 2 1
2 ax + bx + 2) ≥ 0 nghiệm đúng với mọi x∈ ? A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 46: Cho hình chóp tam giác S.ABC SA = a, SB = ,
b SC = c và  =   =  
BSC 120 ,CSA 90 ,ASB = 60 .
Gọi G là trọng tâm tam giác ABC . Độ dài đoạn SG bằng A. 2 2 2
a + b + c + ab bc B. 1 2 2 2
a + b + c + ab bc 3 C. 1 2 2 2
a + b + c + ab ca D. 1 2 2 2
a + b + c + ab + bc + ca 3 3
Câu 47: Biết các cạnh của một tam giác nằm trên các đường thẳng
x + 5y − 7 = 0, 3x − 2y − 4 = 0, 7x + y +19 = 0 . Diện tích của tam giác bằng A. 17 B. 15 C. 14 D. 19
Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đường tròn ( ' C ) 2 2
x + y + (m − ) 2 : 2
2 y − 6x +12 + m = 0
và (C) (x + m)2 + ( y − )2 : 2 = 5. Véctơ
v nào dưới đây là véc tơ của phép tịnh tiến biến (C) thành ( 'C) ?
Trang 4/5 - Mã đề thi 132     A. v = ( 1; − 2) B. v = (2;− ) 1 C. v = ( 2; − ) 1 D. v = (2; ) 1
Câu 49: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của
AB,CD, SA. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau :
A. (MNP)  (SCD)
B. (MNP)  (SBC)
C. IJ  (SAD)
D. (MNP)  (SAB)
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M, N, K lần lượt là trung điểm
của CD, CB, SA. Giao tuyến của (MNK) với (SAB) là đường thẳng KT, với T được xác định theo một
trong bốn phương án được liệt kê dưới đây. Hãy chọn khẳng định đúng:
A. T là giao điểm của KN và SB
B. T là giao điểm của MN với SB
C. T là giao điểm của MN và AB
D. T là giao điểm của KN và AB
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
TRƯỜNG THPT THẠCH THÀNH I
ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN Toán_khối 11 năm học 2018 - 2019 (lần 3) Câu Mã đề 132 209 1 B B 2 D D 3 C A 4 C A 5 B C 6 D D 7 A B 8 A B 9 C D 10 D C 11 D B 12 A B 13 A D 14 A D 15 D C 16 C B 17 D C 18 B A 19 D B 20 B C 21 C D 22 B C 23 C B 24 B A 25 C C 26 C D 27 D D 28 C D 29 A A 30 A B 31 D B 32 A C 33 D A 34 C D 35 A C 36 A A 37 B D 38 C C 39 B B 40 B D 41 D A 42 A B 43 B A 44 A A 45 A C 46 B A 47 A B 48 D C 49 B B 50 C A
Document Outline

  • THI KHOI_TT1_132
  • dap an