



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58591236 lOMoAR cPSD| 58591236 MỤC LỤC
LỜI CẢM ƠN............................................................................................................................
I. DANH SÁCH CÁC THÀNH VIÊN
NHÓM........................................................................
II. TÓM TẮT.............................................................................................................................
III. GIỚI THIỆU VỀ DỰ ÁN NGHIÊN CỨU........................................................................
1. Đặt vấn đề và lí do chọn đề tài ......................................................................................... 2
2. Cơ sở lý thuyết ................................................................................................................... 3
2.1. Thói quen đọc sách ..................................................................................................... 3
2.2. Tầm quan trọng của việc đọc sách ............................................................................ 4
2.3. Tư duy phản biện ........................................................................................................ 4
2.4. Ảnh hưởng của thói quen đọc sách tới tư duy phản biện của giới trẻ ................... 6
3. Mục tiêu nghiên cứu ......................................................................................................... 7
3.1. Mục tiêu chung ........................................................................................................... 7
3.2. Mục tiêu cụ thể ............................................................................................................ 7
IV. PHƯƠNG PHÁP THỰC HIỆN......................................................................................... 7
1. Quy trình thực hiện .......................................................................................................... 7
2. Phương pháp thu nhập dữ liệu ........................................................................................ 7
3. Phương pháp phân tích dữ liệu ....................................................................................... 8
4. Bảng câu hỏi và các loại thang đo ................................................................................... 8
V. KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN............................................................................................ 14
1. Đặc điểm mẫu khảo sát .................................................................................................. 14
2. Phân tích về thói quen đọc sách của giới trẻ ................................................................ 19
3. Phân tích về tư duy phản biện của giới trẻ ................................................................... 28 VI. HẠN
CHẾ.......................................................................................................................... ............... 50
1. Hạn chế về đề tài nghiên cứu ......................................................................................... 50
2. Hạn chế về đối tượng nghiên cứu .................................................................................. 51
VII. KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN
NGHỊ.................................................................................. ..................................................... 51
1. Kết luận ............................................................................................................................ 51
2. Khuyến nghị .................................................................................................................... 52 lOMoAR cPSD| 58591236
VIII. TÀI LIỆU THAM KHẢO.............................................................................................
IX. PHỤ LỤC........................................................................................................................... LỜI CẢM ƠN
Để có thể hoàn thiện dự án về đề tài “Nghiên cứu thói quen đọc sách ảnh hưởng
đến tư duy phản biện sinh viên hiện nay”, nhóm chúng em xin được gửi lời cảm ơn sâu
sắc về sự tận tâm truyền đạt kiến thức cũng như sự hỗ trợ nhiệt tình đến từ cô Nguyễn
Thảo Nguyên - giảng viên bộ môn Thống kê ứng dụng trong Kinh tế và Kinh doanh. Nhờ
những lời góp ý và chỉ dạy của cô chúng em mới có thể hoàn thành dự án một cách hoàn chỉnh.
Xin chân thành cảm ơn đến Khoa Toán - Thống kê đã tạo điều kiện cho chúng em
thực hiện dự án nghiên cứu này để cho chúng em có thể cơ hội học hỏi cũng như có thêm
những kinh nghiệm bổ ích.
Bên cạnh đó nhóm cũng xin gửi lời cảm ơn đến các anh/ chị, các bạn học sinh,
sinh viên đã dành thời gian điền những phiếu khảo sát để giúp đỡ nhóm trong quá trình nghiên cứu dự án này.
Đặc biệt cảm ơn những thành viên nhóm 18 đã vất vả thu thập và tìm hiểu thông
tin, dữ liệu liên quan đến đề tài nghiên cứu. cảm ơn những buổi họp nhóm cũng như sự
đóng góp ý kiến và hỗ trợ nhiệt tình của từng thành viên trong nhóm để hoàn thành dự án
một cách tốt nhất có thể.
Tuy nhiên, kiến thức về bộ môn Thống kê ứng dụng trong Kinh tế và Kinh doanh
của nhóm em còn những hạn chế nhất định. Kính mong cô và quý đọc giả bỏ qua và
chúng em xin nhận những góp ý để bài dự án được hoàn thiện hơn. Xin chân thành cảm ơn!
I. DANH SÁCH CÁC THÀNH VIÊN NHÓM
1. Nguyễn Phạm Ngọc Minh – 31231020688
2. Đỗ Yến Nhi – 31231025061
3. Bùi Thanh Thảo – 31231023115
4. Nguyễn Đình Bảo Uyên - 31231026368
5. Trần Bảo Yến - 31231025662 II. TÓM TẮT
Dự án “Nghiên cứu về thói quen đọc sách ảnh hưởng đến tư duy phản biện của
sinh viên hiện nay” tập trung vào việc khám phá cách thức thói quen đọc sách có ảnh
hưởng đến khả năng suy nghĩ phản biện của sinh viên. Bằng cách sử dụng phương pháp
khảo sát và phân tích số liệu từ một mẫu gồm 120 đáp viên, nghiên cứu đã tạo ra cái nhìn
rõ ràng về mối liên hệ này.
Kết quả của nghiên cứu cho thấy rằng thói quen đọc sách là một yếu tố quan trọng
trong việc phát triển tư duy phản biện của sinh viên. Thứ nhất, đa số sinh viên tham gia 1
khảo sát thể hiện sự tích cực đối với việc đọc sách, với mức độ thời gian dành cho việc
đọc sách hàng ngày và số lượng sách đọc mỗi tháng đáng kể.
Thứ hai, việc đọc sách không chỉ giúp mở rộng kiến thức mà còn khuyến khích
khả năng suy luận, phân tích và đưa ra nhận định logic. Các tình huống và ý kiến được
thể hiện trong sách thúc đẩy người đọc suy nghĩ đa chiều và phản biện về những vấn đề phức tạp.
Cuối cùng, kết quả của nghiên cứu đã xác nhận mối quan hệ tích cực giữa thói
quen đọc sách và tư duy phản biện của sinh viên. Điều này được chứng minh thông qua
phân tích dữ liệu và kiểm định giả thuyết, với giá trị P-value nhỏ hơn 0.05, cho thấy sự
ảnh hưởng tích cực của một công cụ quan trọng giúp xây dựng một thế hệ trẻ có khả năng
suy nghĩ sâu sắc về việc đọc sách đến tư duy phản biện.
Tóm lại, nghiên cứu này đã làm sáng tỏ vai trò không thể phủ nhận của thói quen
đọc sách trong việc phát triển tư duy phản biện của sinh viên. Việc đọc sách không chỉ là
một hành động cá nhân mà còn là phản biện tích cực, góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.
III. GIỚI THIỆU VỀ DỰ ÁN NGHIÊN CỨU
1. Đặt vấn đề và lí do chọn đề tài
Trong thời đại hiện đại với sự bùng nổ của công nghệ thông tin, thói quen đọc sách
đang dần mất đi sự quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của sinh viên. Mặc dù có nhiều
nghiên cứu đã tập trung vào tác động của công nghệ thông tin đến tư duy của họ, nhưng ít
nghiên cứu tập trung vào vai trò của việc đọc sách trong quá trình phát triển tư duy phản
biện. Điều này gợi lên nhu cầu nghiên cứu về tác động của thói quen đọc sách đến khả
năng phản biện và suy luận của giới trẻ. Có một sự quan ngại rằng việc dùng thời gian
cho các hoạt động trên mạng như xem video trên YouTube, lướt Facebook hoặc chơi
game trực tuyến có thể ảnh hưởng đến khả năng tư duy phản biện của giới trẻ. Điều này
đặt ra câu hỏi liệu việc đọc sách có thể là một phương tiện để ngăn chặn hoặc giảm bớt
tác động tiêu cực này hay không. Một nghiên cứu cụ thể về mối liên hệ giữa thói quen
đọc sách và tư duy phản biện sẽ cung cấp thông tin quan trọng để hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Bên cạnh đó, tư duy phản biện là một kỹ năng cực kỳ quan trọng trong xã hội hiện
đại. Việc có khả năng đặt ra và phê phán các quan điểm, lập luận cũng như khả năng suy
luận logic là những yếu tố quyết định trong quá trình ra quyết định cá nhân, trong công
việc và cả trong việc tham gia vào các cuộc thảo luận xã hội. Thói quen đọc sách có một
ảnh hưởng sâu sắc đối với tư duy phản biện của giới trẻ. Việc đọc sách không chỉ là cách
tiếp cận kiến thức mà còn là một phương tiện quan trọng để phát triển khả năng suy luận,
phản biện và tư duy sáng tạo. Một nghiên cứu của Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn
hóa Liên Hiệp Quốc (UNESCO) đã chỉ ra rằng những người đọc sách thường xuyên 2
thường có khả năng phản biện và suy luận tốt hơn so với những người không đọc sách.
Thói quen đọc sách giúp giới trẻ tiếp cận những tác phẩm văn học, khoa học, xã hội học
và triết học, từ đó khuyến khích họ suy nghĩ sâu sắc về những vấn đề phức tạp và đa
chiều trong cuộc sống. Khi đọc sách, họ không chỉ tiếp cận thông tin mà còn phải xây
dựng và phản biện với những ý kiến, quan điểm của tác giả, từ đó rèn luyện và phát triển
khả năng phản biện của bản thân.
Điều này làm nổi bật sự cần thiết của việc khuyến khích giới trẻ đọc sách và hiểu
rõ hơn về tác động của thói quen đọc sách đến tư duy phản biện của họ. Bằng cách này,
chúng ta có thể giúp họ phát triển một tư duy linh hoạt, sáng tạo và đồng thời trang bị cho
họ những kỹ năng cần thiết để tham gia tích cực vào xã hội và xây dựng một cộng đồng
thông hiểu và phát triển.
Việc lựa chọn đề tài về "Ảnh hưởng của thói quen đọc sách tới tư duy phản biện
của sinh viên" không chỉ là sự chọn lựa ngẫu nhiên mà còn được đặt ra từ những quan
ngại về tình trạng đọc sách của giới trẻ ngày nay và tầm quan trọng của tư duy phản biện
trong xã hội hiện đại. Một số nghiên cứu trước đây đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc đọc
sách và khả năng phản biện. Tuy nhiên, cần có nhiều nghiên cứu cụ thể hơn về mối liên
hệ này, đặc biệt là trong ngữ cảnh của sinh viên hiện đại và với sự lan truyền mạnh mẽ
của công nghệ thông tin. Các kết quả từ nghiên cứu này có thể cung cấp cơ sở lý luận và
thực tiễn cho việc xây dựng chính sách giáo dục và văn hóa để khuyến khích việc đọc
sách trong giới trẻ và đồng thời giúp họ phát triển tư duy phản biện một cách toàn diện.
2. Cơ sở lý thuyết
2.1. Thói quen đọc sách
Theo Sangkaeo (1999) thói quen đọc sách là hành động đọc sách được lặp đi lặp
lại thể hiện sự ưa thích và sở thích đọc của cá nhân. Thói quen đọc sách cũng được định
nghĩa là khuynh hướng hành vi đọc đã xác lập và được đo bằng số lượng tài liệu được
đọc và thời gian dành cho việc đọc (Mngoma, 1997). Thói quen đọc sách là hành vi đọc
và tiếp xúc với các tác phẩm văn học, triết học, khoa học, hay bất kỳ nội dung nào được
trình bày dưới dạng sách hoặc tài liệu văn bản. Nó không chỉ đơn thuần là việc đọc từng
trang sách mà còn là một phong cách sống, một thói quen được thực hiện thường xuyên và tự nguyện.
Mặc dù thị trường sách tại Việt Nam vẫn tổ chức những sự kiện và hoạt động thú
vị như ngày hội đọc sách, triển lãm sách và các chương trình khuyến mãi. Thế nhưng,
theo các số liệu thống kê từ Bộ Thông tin và Truyền thông, mức độ tiếp cận và đọc sách
của người Việt vẫn ở mức thấp. Trung bình, mỗi người Việt Nam chỉ đọc khoảng 4 cuốn
sách mỗi năm. Trong số này, có đến 2,8 cuốn là sách giáo khoa, chỉ còn lại 1,2 cuốn
thuộc các thể loại sách khác. So sánh với một số quốc gia khác như Singapore, nơi mỗi
người dân đọc trung bình 14 cuốn sách mỗi năm, và người dân Nhật Bản với con số ấn
tượng là 20 cuốn sách mỗi năm, chênh lệch về mức độ tiếp cận sách của người Việt Nam 3
trở nên rõ ràng hơn. Sự chênh lệch này không chỉ phản ánh sự khác biệt về thói quen đọc
sách mà còn thể hiện mức độ quan tâm và ưu tiên đối với việc tiếp xúc với tri thức và
kiến thức mới. Qua đó, có thể thấy việc đọc sách của người Việt Nam có tỷ lệ thấp.
2.2. Tầm quan trọng của việc đọc sách
Đọc sách không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn là một phương tiện quan
trọng để phát triển bản thân và mở rộng kiến thức. Tầm quan trọng của việc đọc sách
không chỉ giới hạn ở việc cung cấp thông tin mà còn ở việc tạo ra sự phát triển về mặt tư
duy, trí thông minh và sự hiểu biết về thế giới xung quanh.
Một trong những lợi ích rõ ràng nhất của việc đọc sách là mở rộng vốn từ vựng và
nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Khi đọc sách, người đọc tiếp xúc với nhiều từ vựng và cấu
trúc ngôn ngữ phong phú, từ đó giúp họ cải thiện khả năng viết và giao tiếp của mình.
Bên cạnh đó, việc đọc sách cũng giúp người đọc phát triển khả năng tư duy logic và phân
tích. Các tác phẩm văn học thường chứa đựng những ý tưởng phức tạp và các tình huống
đa chiều, từ đó yêu cầu người đọc suy luận và phân tích để hiểu rõ nội dung.
Không chỉ vậy, việc đọc sách còn giúp mở rộng tầm hiểu biết và nhận thức về thế
giới xung quanh. Qua việc đọc sách, người đọc có cơ hội tiếp cận với nhiều chủ đề khác
nhau như lịch sử, khoa học, xã hội, văn hóa, nghệ thuật và nhiều lĩnh vực khác. Điều này
giúp họ hiểu sâu hơn về những vấn đề phức tạp trong xã hội và có cái nhìn tổng thể hơn về thế giới.
Một khía cạnh quan trọng khác của việc đọc sách là khả năng giải trí và giảm căng
thẳng. Trong xã hội ngày nay, khi công nghệ phát triển, việc tiếp xúc với màn hình điện
tử trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, đọc sách là một phương tiện giải trí
truyền thống và là một cách tốt để thư giãn tinh thần mà không gây ra các vấn đề sức
khỏe liên quan đến việc sử dụng màn hình.
Cuối cùng, việc đọc sách cũng giúp tạo ra một tinh thần sáng tạo và tư duy phản
biện. Khi tiếp xúc với các ý tưởng mới lạ và quan điểm đa dạng, người đọc được khuyến
khích suy nghĩ và phản biện, từ đó thúc đẩy sự phát triển cá nhân và sáng tạo.
Tóm lại, việc đọc sách có tầm quan trọng không thể phủ nhận đối với sự phát triển
cá nhân và trí tuệ. Đó không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn là một cách để mở rộng
kiến thức, tư duy và hiểu biết về thế giới. Hãy dành thời gian hằng ngày để đọc sách và
trải nghiệm sức mạnh của tri thức và sự phát triển cá nhân mà nó mang lại.
2.3. Tư duy phản biện
Ennis (1989) định nghĩa tư duy phản biện là tư duy lý luận và phản xạ, tập trung
vào việc quyết định những gì nên tin và những gì phải làm. Bên cạnh đó, Halpern (1998)
cho rằng tư duy phản biện là tư duy có mục đích, lý trí và hướng đến mục tiêu. Đây là
kiểu tư duy tham gia vào việc giải quyết vấn đề, hình thành các suy luận, tính toán các 4
khả năng xảy ra và đưa ra quyết định khi người suy nghĩ sử dụng các kỹ năng có ý nghĩa
và hiệu quả đối với bối cảnh và loại nhiệm vụ tư duy cụ thể.
Facione (1990) cho rằng tư duy phản biện là sự phán đoán có mục đích, tự điều
chỉnh kết quả giải thích, phân tích, đánh giá và suy luận cũng như giải thích về bằng
chứng, khái niệm, phương pháp luận, tiêu chí hoặc xem xét những ngữ cảnh mà dựa vào
đó để cho ra phán đoán. Do đó, có thể nói tư duy phản biện là một nguồn động lực giải
phóng trong giáo dục cũng như là một nguồn lực mạnh mẽ trong mỗi cá nhân. Mặc dù
không đồng nghĩa với tư duy tốt, nhưng tư duy phản biện là thói quen ham học hỏi, có
đầy đủ thông tin, đáng tin cậy lý trí, cởi mở, linh hoạt, công bằng trong đánh giá, trung
thực khi đối mặt với cá nhân thiên vị, thận trọng trong việc đưa ra phán quyết, sẵn sàng
xem xét lại rõ ràng về các vấn đề, có trật tự trong các vấn đề phức tạp, siêng năng trong
việc tìm kiếm thông tin liên quan, hợp lý trong việc lựa chọn các tiêu chí, tìm hiểu tập
trung và kiên trì tìm kiếm kết quả chính xác với những chủ đề và hoàn cảnh cho phép.
Như vậy, việc giáo dục nên một người có tư duy phản biện tốt, cũng đồng thời có nghĩa
họ sẽ làm việc với một lý tưởng tốt đẹp.
Rudd, Baker, và Hoover (2000) đã phát triển một công cụ đo lường tư duy phản
biện đặt theo tên trường đại học mà các nhà nghiên cứu đã làm việc và tên viết tắt (bằng
tiếng Anh) của các thang đo là University of Florida - Engagement, Maturity, and
Innovativeness (UF - EMI). Bộ thang đo khả năng tư duy phản biện UF - EMI gồm ba
nhân tố đại diện là: (1) sự nhiệt huyết (Engagement), (2) sự trưởng thành về nhận thức
(Cognitive Maturity) và (3) sự đổi mới (Innovativeness).
• Sự nhiệt huyết (E): Sự cần thiết của những cá nhân có tính nhiệt huyết cao là
mong đợi những tình huống có lý luận rõ ràng. Những cá nhân này luôn tìm kiếm
cơ hội để sử dụng các kỹ năng lập luận của mình, giải quyết vấn đề và đưa ra kết
luận. Đồng thời, một cá nhân có sự nhiệt huyết là một người tự tin trong giao tiếp
và có thể giải thích quá trình lập luận trong khi cố gắng đi đến kết luận hoặc đang
giải quyết một vấn đề. Mười một chỉ mục hỏi trong nhân tố này được sử dụng để
đo lường sự nhiệt huyết của cá nhân.
• Trưởng thành về nhận thức (CM): Những người có khuynh hướng trưởng thành về
mặt nhận thức sẽ nhận định được các yếu tố nội tại và các yếu tố khách quan của
chính bản thân trong quá trình đưa ra quyết định. Họ có thể nhận thức được rằng ý
kiến mà họ ra quyết định ảnh hưởng bởi các yếu tố nội tại như bản sắc, môi trường
và kinh nghiệm của bản thân. Họ thường là những người có tư duy cởi mở, phóng
khoáng, thường xuyên tìm kiếm và cân nhắc kỹ lưỡng các quan điểm khác nhau.
Họ luôn nhận định mọi vấn đề đều phức tạp và luôn cân nhắc kỹ lưỡng cho dù biết
được đáp án chính xác. Tám chỉ mục hỏi trong thang đo này được sử dụng để đo
lường khả năng trưởng thành về mặt nhận thức của cá nhân.
• Sự đổi mới (I): Những cá nhân có khả năng đổi mới cao trong cuộc sống cũng có
thể được định nghĩa là “những người ham học hỏi”. Họ luôn tìm kiếm những kiến
thức mới, đồng thời có xu hướng tìm kiếm sự đổi mới sáng tạo trong nghề nghiệp, 5
nơi ở, cuộc sống và thế giới của họ. Những cá nhân có tính đổi mới sẽ có trí tò mò,
sự thôi thúc và nỗ lực tìm kiếm những điều mới mẽ bằng cách nghiên cứu, đọc
sách và đặt câu hỏi. Người đổi mới có đặc điểm chung là thích thú tìm kiếm sự
thật cho dù sự thật đó có trái lại với ý kiến và niềm tin của họ. Bảy chỉ mục hỏi
trong thang đo này được sử dụng để đo lường khả năng sự đổi mới của cá nhân.
2.4. Ảnh hưởng của thói quen đọc sách tới tư duy phản biện của giới trẻ
Thói quen đọc sách không chỉ là một thái độ phản ánh sự yêu thích với hoạt động
đọc sách, mà còn là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng suy luận của mỗi
người. Qua việc tiếp xúc với nhiều loại tài liệu và sách khác nhau, người ta không chỉ mở
rộng kiến thức mà còn phát triển khả năng suy luận và phản biện của bản thân.
Người có thói quen đọc thường phản ánh sự chăm chỉ và tôn trọng đối với tri thức.
Họ thường tỏ ra cởi mở và sẵn lòng tiếp nhận ý kiến đa dạng từ các tác giả khác nhau.
Điều này giúp họ phát triển khả năng suy nghĩ linh hoạt và trích dẫn ý kiến từ nhiều
nguồn khác nhau, từ đó tạo ra các lập luận và quan điểm cá nhân đầy thuyết phục và chính xác hơn.
Thói quen đọc cũng giúp mở rộng tầm hiểu biết và đánh giá một cách tổng thể.
Khi tiếp xúc với nhiều nguồn thông tin khác nhau, người đọc có cơ hội so sánh và đánh
giá khách quan, từ đó tạo ra cái nhìn tổng thể và chi tiết về một vấn đề. Họ học cách phân
tích thông tin, xác minh sự đúng đắn và đưa ra nhận định đúng đắn dựa trên dữ
liệu.Thông qua thói quen đọc, một người có thể tăng kiến thức về các lý thuyết và khái
niệm có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho quyết định. Thông qua thói quen
đọc, có thể bổ sung thông tin và mở rộng cái nhìn liên quan đến phát triển giáo dục. Thói
quen đọc thường được liên kết với ảnh hưởng của sự thành công của một người trong suy
nghĩ phản biện và hành động một cách có hệ thống hơn vì thông thường một người thích
đọc sách sẽ có cách tiếp cận vấn đề một cách có hệ thống và phản biện hơn (Samsuri,
2016). Bằng cách đọc nhiều, một người sẽ suy nghĩ rộng mở hơn, từ đó kỹ năng suy luận
phản biện của người đó sẽ tăng lên. Đọc càng nhiều, kiến thức càng được gia tăng, từ đó
khả năng suy luận phản biện của người đọc càng cao.
Cuối cùng, thói quen đọc sách giúp người ta trở nên tự tin trong việc diễn đạt và
bào chữa quan điểm của mình. Bằng cách đọc và tiếp thu ý kiến của người khác, họ có
thể phát triển kỹ năng giao tiếp và lập luận mạnh mẽ, từ đó tự tin hơn khi tham gia vào
các cuộc thảo luận hoặc trao đổi quan điểm.
Tóm lại, thói quen đọc sách có mối quan hệ đồng biến với tư duy phản biện. Thói
quen đọc sách không chỉ là một hành động đơn thuần mà còn là một công cụ mạnh mẽ để
rèn luyện và phát triển khả năng suy luận phản biện, giúp con người trở nên thông minh
hơn và tự tin hơn trong việc xử lý và đánh giá thông tin từ thế giới xung quanh. 6
3. Mục tiêu nghiên cứu 3.1. Mục tiêu chung
Xác định mức độ ảnh hưởng của thói quen đọc sách đối với tư duy phản biện của sinh viên hiện nay.
3.2. Mục tiêu cụ thể
● Phân tích và đánh giá thói quen đọc sách của các đối tượng trong sinh viên, bao
gồm tần suất đọc, loại sách đọc và thời gian dành cho việc đọc.
● Đo lường và đánh giá tư duy phản biện của các đối tượng trong sinh viên, bao
gồm khả năng phân tích, suy luận và đánh giá thông tin.
● Tìm hiểu mối liên hệ giữa thói quen đọc sách và tư duy phản biện của sinh viên
thông qua việc phân tích dữ liệu thu thập được.
● Đánh giá những yếu tố trung gian có thể ảnh hưởng đến mối liên hệ giữa thói quen
đọc sách và tư duy phản biện, bao gồm mức độ giáo dục, sở thích cá nhân và môi trường văn hóa.
● Đề xuất các biện pháp và chính sách cụ thể nhằm khuyến khích thói quen đọc sách
và phát triển tư duy phản biện tích cực trong sinh viên.
IV. PHƯƠNG PHÁP THỰC HIỆN
1. Quy trình thực hiện
2. Phương pháp thu nhập dữ liệu
Có hai nguồn thông tin cần thu nhập là: Dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp
- Dữ liệu thứ cấp: Thu nhập thông qua các tài liệu nghiên cứu được tìm kiếm thông
qua sách báo, tạp chí, diễn đàn Internet,... 7
- Dữ liệu sơ cấp: Thu nhập thông qua bảng câu hỏi khảo sát trên Google Form:
• Đối tượng khảo sát: Sinh viên và các đối tượng được xem là “giới trẻ” trên địa bàn TP.HCM.
• Kích thước mẫu: 120 người
• Cách thức tiến hành: Xây dựng một bảng khảo sát trên Google Form, đưa
đường dẫn đến với các đối tượng khảo sát từ ngày 20/02/2024, thực hiện
đến ngày 24/02/2024 thì dừng lại.
3. Phương pháp phân tích dữ liệu
Sau khi hoàn thành việc thu thập dữ liệu khảo sát bằng Google Form, nhóm bắt
đầu xử lí, nghiên cứu số liệu và phân tích kết quả bằng phương pháp thống kê mô tả và
thống kê suy diễn qua phần mềm SPSS.
4. Bảng câu hỏi và các loại thang đo CÂU HỎI THANG ĐO
PHẦN 1: THÔNG TIN CHUNG
Giới tính của bạn là gì? Định danh • Nam • Nữ
Tuổi của bạn là bao nhiêu? Tỉ lệ Nơi sinh sống Định danh • Thành thị • Nông thôn
Bạn có thói quen đọc sách không? Định danh • Không • Có
• Trong vài năm gần đây
PHẦN 2: THÓI QUEN ĐỌC SÁCH 8
Thời gian dành cho việc đọc sách mỗi Thứ bậc ngày? • Dưới 1 tiếng • 1-2 tiếng • 2-4 tiếng • Trên 4 tiếng
Bạn đọc sách vì mục đích gì? Định danh
• Giải trí và thư giãn • Nâng cao kiến thức • Phát triển tư duy
Số lượng sách đọc trong 1 tháng Thứ bậc Dưới 1 quyển • 2-3 quyển • Trên 3 quyển
Số lượng sách đang sở hũu Thứ bậc • 1-5 quyển • 5-10 quyển • Trên 10 quyển
Tỷ lệ số lượng sách bạn đọc từ sách giấy so Thứ bậc
với sách điện tử là bao nhiêu? • Hơn 75% sách giấy
• Hơn 75 % sách điện tử
• Khoảng 50-50 giữa sách giấy và sách điện tử 9
Lợi ích của việc đọc sách Khoảng
• Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và
hiểu biết về thế giới xung quanh.
• Đọc sách là phương tiện giải trí và thư giãn hiệu quả
• Đọc sách giúp phát triển kỹ năng tư duy và suy nghĩ sáng tạo
• Đọc sách là cách hiệu quả để nâng
cao khả năng phản biện và suy luận Khoảng
Các yếu tố ảnh hương tới việc đọc sách
• Tôi sẽ đọc sách khi có thời gian rảnh
• Môi trường xung quanh (như tiếng
ồn, ánh sáng) ảnh hưởng đến sự tập trung khi đọc sách.
• Mức độ dễ dàng tiếp cận sách, bao
gồm cả về giá cả và sự tiện lợi ảnh
hưởng đến thói quen đọc sách
• Ảnh hưởng bởi đánh giá sách hay gợi ý từ cộng đồng
• Đọc sách là sở thích
Bạn thích đọc thể loại sách nào nhất? Danh nghĩa • Sách thiếu nhi
• Sách truyền cảm hứng • Sách trinh thám Sách tâm lí, tình cảm
PHẦN 3: TƯ DUY PHẢN BIỆN CỦA GIỚI TRẺ
Đánh giá mức độ tư duy phản biện của bạn Thứ bậc • Không tốt • Bình thường • Tốt 10
Bạn thường tham gia vào cuộc phản biện Thứ bậc không? • Không bao giờ • Hiếm khi • Thỉnh thoảng • Thường xuyên • Luôn luôn
Bạn có thường chủ động tìm kiến thông tin Thứ bậc
để cái thiện tư duy phản biện của mình? • Không bao giờ • Hiếm khi • Thỉnh thoảng • Thường xuyên • Luôn luôn
Các nguồn thông tin đó được lấy từ đâu? Danh nghĩa • Đọc sách • Báo chí và bài báo
• Podcast và chương trình phát thanh
• Trang web và diễn đàn trực tuyến
• Các cuộc tranh luận và thảo luận trực tiếp Khoảng
Bạn cảm thấy tư duy phản biện đã đem lại
lợi ích gì cho cuộc sống hàng ngày của bạn?
• Mở ra cách nhìn mới về vấn đề
• Giúp đưa ra quyết định thông minh hơn
• Nâng cao khả năng giải quyết vấn đề
• Tăng sự tự tin trong giao tiếp và tranh luận
PHẦN 4: THÓI QUEN ĐỌC SÁCH ẢNH HƯỞNG TỚI TƯ DUY PHẢN BIỆN 11 Khoảng
Bạn cảm thấy việc đọc sách đã giúp bạn phát
triển kỹ năng tư duy phản biện như thế nào? • Rất nhiều • Khá nhiều • Trung bình • Ít • Không có gì Khoảng
Mức độ bạn tìm kiếm thông tin, đánh giá và
phân tích các nguồn tin trong sách để xây
dựng quan điểm của mình là như thế nào? • Rất tích cực • Tích cực • Trung tính • Tiêu cực • Rất tiêu cực
Đọc sách giúp bạn mở rộng kiến thức và Khoảng hiểu biết:
(Trả lời theo thang từ 1 đến 5, từ Hoàn
• Đọc sách giúp tôi hiểu biết về các toàn đồng ý đến Hoàn toàn không đồng
chủ đề mới và đa dạng. ý)
• Việc đọc sách mở ra cho tôi cơ hội
tiếp cận các quan điểm khác nhau về một vấn đề.
• Đọc sách giúp tôi mở rộng kiến thức
và sâu sắc hơn về thế giới xung quanh.
• Tôi cảm thấy việc đọc sách không có
nhiều ảnh hưởng đến việc hiểu biết và kiến thức của tôi.
• Tôi tin rằng việc đọc sách không
đóng góp nhiều vào việc mở rộng kiến thức của tôi.
Đọc sách giúp bạn phát triển kỹ năng phân Khoảng tích và suy luận:
(Trả lời theo thang từ 1 đến 5, từ Hoàn
Đọc sách giúp tôi phát triển khả năng toàn đồng ý đến Hoàn toàn không đồng
phân tích và đánh giá thông ý) 12 tin.
• Tôi có thể áp dụng những gì đã đọc
từ sách vào việc suy luận và lập luận.
• Việc đọc sách không ảnh hưởng đến
khả năng phân tích và suy luận của tôi.
• Tôi cảm thấy việc đọc sách chỉ giúp
tôi học thuộc lòng thông tin mà
không cải thiện được khả năng suy luận.
• Tôi tin rằng việc đọc sách không có
liên quan đến việc phát triển kỹ năng
phân tích và suy luận của tôi. Khoảng
Đọc sách giúp bạn tăng cường khả năng (Trả lời theo thang từ 1 đến 5, từ Hoàn đánh giá và đối đáp:
toàn đồng ý đến Hoàn toàn không đồng
• Đọc sách giúp tôi học cách đánh giá ý)
một cách đối đáp và phản biện các quan điểm.
• Tôi cảm thấy sau khi đọc sách, tôi có
khả năng phản biện và thảo luận về
các vấn đề một cách logic và thuyết phục hơn.
• Tôi không cảm nhận được sự thay
đổi nào trong khả năng đánh giá và
đối đáp của mình sau khi đọc sách.
• Việc đọc sách không ảnh hưởng đến
khả năng tương tác và đối đáp của tôi.
• Tôi cảm thấy việc đọc sách không
đóng góp nhiều vào việc cải thiện
khả năng đánh giá và đối đáp của tôi. 13
Đọc sách giúp bạn thúc đẩy khả năng tự tin Khoảng
trong giao tiếp và tranh luận:
(Trả lời theo thang từ 1 đến 5, từ Hoàn
• Sau khi đọc sách, tôi cảm thấy tự tin toàn đồng ý đến Hoàn toàn không đồng
hơn khi tham gia vào các cuộc thảo ý) luận và tranh luận.
• Tôi tin rằng việc đọc sách không ảnh
hưởng nhiều đến khả năng tự tin
của tôi trong giao tiếp và tranh luận.
• Đọc sách giúp tôi trang bị những lập
luận và quan điểm chắc chắn khi
tham gia vào các cuộc tranh luận.
• Việc đọc sách không ảnh hưởng đến
sự tự tin của tôi khi giao tiếp và tranh luận với người khác.
• Tôi cảm thấy việc đọc sách không có
liên quan đến việc nâng cao khả năng
tự tin trong giao tiếp và tranh luận của tôi Khoảng
Đọc sách giúp bạn cải thiện mức độ tư duy (Trả lời theo thang từ 1 đến 5, từ Hoàn phản biện
toàn đồng ý đến Hoàn toàn không đồng
• Đọc sách giúp cải thiện lập luận logic ý)
• Đọc sách giúp nâng cao khả năng
đánh giá và phân tích thông tin
• Có nhiều thông tin từ việc đọc sách
giúp bạn tự tin trong việc đưa ra quan điểm
• Thói quen đọc sách giúp bạn linh
hoạt trong suy nghĩ và đối đáp
• Đọc sách giúp nâng cao sáng tạo
trong việc tìm kiếm giải pháp và đề xuất
• Nhìn chung thói quen đọc sách ảnh
hưởng tích cực tới tư duy phản biện
V. KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN
1. Đặc điểm mẫu khảo sát 14
Biểu đồ 1.1: Giới tính của đáp viên
Dựa trên kết quả của cuộc khảo sát được trình bày trong biểu đồ 1.1, ta thấy rằng
trong tổng số 120 câu trả lời, phần lớn thuộc về giới tính nữ. Cụ thể, có 64 đáp viên là nữ
giới, chiếm tỷ lệ 53.3%. Trong khi đó, số đáp viên nam giới là 56, chiếm tỷ lệ 46.7%. Tuy
nhiên, tỷ lệ giữa hai giới này không chênh lệch quá nhiều, cho thấy một sự phân bố gần
như cân đối giữa nam và nữ trong mẫu khảo sát này. Điều này có thể ám chỉ rằng cả nam
và nữ đều có thói quen đọc sách, và không có sự chênh lệch lớn giữa hai giới trong việc
thể hiện sự quan tâm đến việc đọc. 15
Biểu đồ 1.2: Độ tuổi của đáp viên
Dựa trên dữ liệu từ biểu đồ 1.2, có thể thấy rằng đa số đáp viên trong mẫu dữ liệu
là những người trưởng thành, tức là trên 18 tuổi. Cụ thể, có 96 trong số 120 đáp viên,
chiếm tỷ lệ 80%, nằm trong độ tuổi này. Trong khi đó, những người dưới 18 tuổi chỉ
chiếm phần nhỏ, với tỷ lệ 20%.
Mối liên hệ giữa độ tuổi và thói quen đọc sách có thể được hiểu như sau: Người
trưởng thành thường có thời gian và ý thức hơn về giá trị của việc đọc sách trong việc mở
rộng kiến thức và tự phát triển bản thân. Họ có thể tự do hơn trong việc quản lý thời gian
và lựa chọn sách phù hợp với sở thích và nhu cầu cá nhân. Trong khi đó, đối với những
người dưới 18 tuổi, thời gian và tài nguyên có thể bị hạn chế bởi các yếu tố như học tập,
gia đình và các hoạt động ngoại khóa. Tuy nhiên, tỷ lệ 20% cũng cho thấy rằng một phần
nhỏ trong số họ vẫn thể hiện sự quan tâm và thói quen đọc sách, có thể được thúc đẩy bởi
môi trường giáo dục hoặc sự khuyến khích từ gia đình và cộng đồng. 16
Biểu đồ 1.3: Nơi sinh sống của đáp viên
Dựa trên kết quả từ dữ liệu của biểu đồ, có thể nhận thấy rằng đa số đáp viên trong
mẫu là những người sinh sống tại thành thị. Cụ thể, 107 trong tổng số 117 người, chiếm
tỷ lệ 91.5%, đến từ các khu vực đô thị. Trong khi đó, chỉ có 10 người, chiếm tỷ lệ 8.5%,
đến từ các vùng nông thôn. Mối liên hệ giữa nơi sinh sống và thói quen đọc sách có thể
phản ánh một số yếu tố như sau:
● Tiện ích truy cập: Các khu vực đô thị thường có nhiều cơ hội tiếp cận với
các nguồn tài liệu đa dạng, bao gồm thư viện công cộng, cửa hàng sách và
các điểm bán sách. Điều này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho những người
sinh sống ở thành thị để phát triển và duy trì thói quen đọc sách.
● Môi trường văn hóa: Các khu vực đô thị thường phát triển các hoạt động
văn hóa và giáo dục mạnh mẽ, bao gồm các sự kiện văn hóa, hội thảo sách
và các câu lạc bộ đọc sách. Điều này có thể tạo ra một môi trường khích lệ
và động viên những người sống tại đô thị để tham gia vào thói quen đọc sách.
● Tiêu chuẩn sống và giáo dục: Thường thì các thành phố có các tiêu chuẩn
sống và giáo dục cao hơn so với vùng nông thôn, điều này có thể dẫn đến
một tinh thần hướng nghiệp và trí tuệ cao hơn trong việc đầu tư vào việc đọc sách. 17