lOMoARcPSD| 40551442
CHƯƠNG 1:
LỜI MỞ ĐẦU
CHƯƠNG I: TỔNG QUAN VỀ CÔNG NGHỆ BLOCKCHAIN
1.1.Lịch sử hình thành và phát triển của công nghệ Blockchain
- Giai đoạn hình thành ý tưởng (Trước 2008)
Năm 1991, Stuart Haber và W. Scott Stornetta giới thiệu ý tưởng về một chuỗi
khối thông tin bảo mật bằng mật mã để đánh dấu thời gian tài liệu kỹ thuật số.
Năm 1998, Nick Szabo đề xuất BitGold một hệ thống tiền kỹ thuật số có nhiều
điểm tương đồng với Bitcoin sau này, đồng thời đặt nền móng cho hợp đồng thông
minh.
- Giai đoạn ra đời và ứng dụng đầu tiên (2008 - 2013)
Năm 2008, Satoshi Nakamoto (cá nhân hoặc nhóm ẩn danh) công bố bài báo
"Bitcoin: A Peer-to-Peer Electronic Cash System", mô tả mô hình Blockchain dùng
trong Bitcoin.
Năm 2009, Bitcoin chính thức ra mắt, đánh dấu lần đầu tiên Blockchain được ứng
dụng thực tế làm sổ cái công khai ghi nhận các giao dịch tiền điện tử. Trong
những năm sau đó, Bitcoin phát triển mạnh, kéo theo sự quan tâm đến
Blockchain như một công nghệ đột phá.
- Giai đoạn mở rộng ứng dụng (2014 - 2017)
Năm 2014, Blockchain bắt đầu được nghiên cứu rộng rãi ngoài phạm vi Bitcoin,
mở ra khái niệm "Blockchain 2.0" với khả năng ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác
nhau.
Năm 2015, Ethereum ra mắt với hợp đồng thông minh (smart contract), mở rộng
tiềm năng của Blockchain trong tài chính phi tập trung (DeFi).
Các doanh nghiệp và tổ chức tài chính lớn bắt đầu thử nghiệm Blockchain trong
thanh toán, quản lý chuỗi cung ứng và xác thực danh tính.
- Giai đoạn phát triển mạnh mẽ và bùng nổ (2018 - nay)
Giai đoạn này chứng kiến sự phát triển của nhiều hệ sinh thái Blockchain như
Binance Smart Chain, Solana, Polkadot,... NFT (Non-Fungible Token) bùng nổ, tạo
ra thị trường tài sản kỹ thuật số mới.
Các chính phủ và tập đoàn lớn quan tâm đến việc ứng dụng Blockchain vào quản
dữ liệu, tài chính, y tế, và logistics.
Xu hướng Web3, Metaverse, DeFi và CBDC (tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung
ương) dần trở thành xu hướng chính trong ngành công nghệ Blockchain.
1.2. Các khái niệm liên quan về công nghệ blockchain, phân loại block chain.
1.2.1 Các khái niệm liên quan về công nghệ blockchain
Blockchain: Là một hệ thống cơ sở dữ liệu phân tán, không thay đổi, nơi các thông
tin được lưu trữ dưới dạng các khối (blocks) liên kết với nhau thành một chuỗi.
lOMoARcPSD| 40551442
Mỗi khối chứa dữ liệu giao dịch và mã băm (hash) của khối trước đó, tạo ra tính
bảo mật và bất biến.
Giao dịch (Transaction): Là một đơn vị dữ liệu được ghi vào blockchain, thường là
một hành động chuyển tiền, tài sản kỹ thuật số hoặc thông tin giữa các bên tham
gia mạng lưới.
Khối (Block): Là một đơn vị trong blockchain chứa các giao dịch và thông tin liên
quan đến giao dịch đó, bao gồm mã băm của khối trước để liên kết chúng lại thành
chuỗi.
Mạng phân tán (Distributed Network): Blockchain hoạt động trên một mạng lưới
phân tán, nơi không có máy chủ trung tâm và mỗi nút (node) trong mạng có bản
sao của toàn bộ blockchain.
Nút (Node): Là các máy tính hoặc thiết bị tham gia vào mạng blockchain, lưu trữ
dữ liệu và tham gia vào các hoạt động như xác minh và xác nhận giao dịch.
Bằng chứng công việc (Proof of Work - PoW): Là cơ chế đồng thuận được sử dụng
trong nhiều blockchain, yêu cầu các nút giải quyết các bài toán phức tạp (mining)
để xác thực giao dịch và tạo ra khối mới.
Bằng chứng cổ phần (Proof of Stake - PoS): Là một cơ chế đồng thuận thay thế
PoW, trong đó người tham gia xác thực giao dịch dựa trên lượng tài sản mà họ nắm
giữ (stake), thay vì sử dụng tài nguyên tính toán.
Mã băm (Hash): Là một giá trị được tính toán từ dữ liệu trong khối, có vai trò đảm
bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Mỗi khối có mã băm duy nhất liên kết với mã băm
của khối trước đó.
Ví điện tử (Wallet):một phần mềm hoặc phần cứng dùng để lưu trữ khóa công
khai và khóa riêng, giúp người dùng thực hiện giao dịch trên blockchain.
Smart Contract (Hợp đồng thông minh): Là các chương trình tự động thực thi các
điều khoản của hợp đồng mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba, sử dụng
blockchain để đảm bảo tính minh bạch và an toàn.
Token: Là các đơn vị tiền tệ kỹ thuật số hoặc tài sản số được phát hành và giao dịch
trên blockchain. Các token có thể đại diện cho tiền điện tử, tài sản vật lý hoặc
quyền sở hữu.
ICO (Initial Coin Offering): Là phương thức huy động vốn trong đó các công ty
hoặc dự án phát hành token để gọi vốn từ cộng đồng, tương tự như một đợt phát
hành cổ phiếu lần đầu (IPO) trong thị trường chứng khoán.
lOMoARcPSD| 40551442
Fork (Nhánh): Là sự phân tách của blockchain thành hai phiên bản riêng biệt, có
thể là "hard fork" (phân tách hoàn toàn) hoặc "soft fork" (phân tách nhưng vẫn
tương thích với nhau).
Decentralized Finance (DeFi): Là các dịch vụ tài chính dựa trên blockchain, cho
phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính mà không cần sự trung gian của
ngân hàng hay tổ chức tài chính truyền thống.
DApp (Decentralized Application): Là ứng dụng phân tán chạy trên một mạng lưới
blockchain, không bị kiểm soát bởi bất kỳ tổ chức hay cơ quan trung ương nào, và
các giao dịch của nó được ghi lại trên blockchain.
Interoperability (Khả năng tương tác): Là khả năng của các blockchain khác nhau
có thể giao tiếp và trao đổi thông tin với nhau, điều này giúp nâng cao tính linh
hoạt và tiện ích của các hệ thống blockchain.
Validator: Là các nút trong hệ thống blockchain có vai trò xác thực và kiểm tra các
giao dịch, đặc biệt trong cơ chế Proof of Stake (PoS).
1.2.2 Phân loại blockchain:
- Blockchain hiện nay được phân loại thành 2 nhóm: được cấp quyền – blockchain
đóng (permissioned) và không cần cấp quyền – blockchain mở (permissionless),
trong đó 4 hình thức cơ bản ở từng nhóm thích hợp: Blockchain công khai,
Blockchain riêng tư, Blockchain lai và Blockchain liên hợp.
+ Blockchain công khai (Public Blockchain): Blockchain công khai là một
danh sách các bản ghi được lưu trữ phân tán cho phép mọi người dùng đều có thể
truy cập mà không cần đến sự cho phép từ ai. Một nút hoặc người dùng là một
phần của chuỗi khối công cộng được phép truy cập các bản ghi hiện tại và quá khứ,
xác minh giao dịch hoặc thực hiện bằng chứng công việc cho một khối mới và thực
hiện khai thác. Việc sử dụng cơ bản nhất của các Blockchian công khai là để khai
thác và trao đổi tiền điện tử. Các Blockchain công khai hầu hết đều an toàn nếu
người dùng tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và phương pháp bảo mật. Tuy nhiên,
nó có tính rủi ro khi người tham gia cố tình vi phạm các giao thức bảo mật.
Ưu điểm: Đảm bảo giao dịch đáng tin cậy, an toàn và minh bạch nhờ vào cơ chế
đồng thuận và mạng lưới rộng lớn.
Nhược điểm: Tốc độ giao dịch chậm và khó mở rộng do yêu cầu tính toán và đồng
bộ dữ liệu toàn hệ thống.
Ứng dụng:
Sử dụng cho hệ thống biểu quyết: Chính phủ có thể sử dụng Blockchain công khai
cho hệ thống kiểm phiếu, giúp đảm bảo minh bạch và tin cậy.
Gây quỹ: Các doanh nghiệp hoặc tổ chức sáng kiến có thể sử dụng cho hệ thống
ghi nhận đóng góp quỹ công khai.
lOMoARcPSD| 40551442
+ Blockchain riêng tư (Private Blockchain): Blockchain riêng tư là một hệ
thống số cái hạn chế hoặc cho phép công khai trong một mạng đóng. Các
Blockchain riêng tư thường được sử dụng trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp nơi
chỉ các thành viên hoặc được lựa chọn rõ ràng mới là người tham gia vào mạng.
Mức độ bảo mật, quyền hạn, sự cho phép và khả năng truy cập nằm trong tay của
tổ chức kiểm soát. Do đó, các Blockchain riêng tư được sử dụng tương tự như một
Blockchain công khai nhưng có một mạng lưới nhỏ và hạn chế. Các Blockchain
riêng được triển khai để bỏ phiếu, quản lý chuỗi cung ứng, nhận dạng kỹ thuật số,
quyền sở hữu tài sản,...
Ưu điểm: Giao dịch nhanh chóng và khả năng mở rộng cao nhờ vào mạng lưới nút
hạn chế và có thể linh hoạt điều chỉnh theo nhu cầu.
Nhược điểm: Bảo mật yếu hơn và có tính tập trung cao, dễ bị tấn công vì số nút
tham gia ít.
Ứng dụng: Công nghệ Blockchain riêng tư thích hợp để sử dụng cho nội bộ tổ chức
nhằm mục đích quản lý, kiểm toán, theo dõi và xác minh. Phù hợp với các ngành
quản trị chuỗi cung ứng, quản lý tài sản, biểu quyết nội bộ vv...
+ Blockchain lai: là sự kết hợp của một tính năng giữa Blockchain riêng tư
và Blockchain công khai vào một hệ thống tạo ra Blockchain lai. Hệ thống này cho
phép thiết lập kiểm soát ai có quyền truy cập vào dữ liệu và truy cập ra sao. Chỉ
một phần dữ liệu hoặc bản ghi đã chọn từ Blockchain có thể được phép công khai,
phần còn lại sẽ được giữ bí mật như một hệ thống Bockchain riêng tư. Hệ thống lai
cho phép người dùng linh hoạt tham gia vào một Blockchain riêng tư cũng như
Blockchain công khai. Một giao dịch trong mạng riêng của một chuỗi khối lai
thường được xác định minh bạch trong mạng đó nhưng cũng có thể phát hành nó
trong Blockchain công khai để được xác minh rộng rãi hơn.
Ưu điểm: Cung cấp sự kết hợp giữa bảo mật cao và chi phí thấp, đồng thời mở rộng
tốt hơn Blockchain công khai.
Nhược điểm: Thiếu minh bạch và ít động lực để người dùng tham gia hoặc đóng
góp vào mạng.
Ứng dụng: Công nghệ Blockchain lai hiện thường được sử dụng trong các lĩnh vực
kinh doanh bán lẻ, bất động sản hoặc các ngành có thị trường chịu sự quản lý chặt
chẽ như Tài chính-Ngân hàng.
+ Blockchain liên hợp: là một loại bán phi tập trung, tức là có nhiều hơn một
tổ chức quản lý một mạng lưới chuỗi khối. Điều này trái ngược với những gì chúng
ta đã thấy trong một Blockchain riêng tư, chỉ được quản lý bởi một tổ chức duy
nhất. Nhiều tổ chức có thể hoạt động như một nút trong loại Blockchain này và trao
đổi thông tin hoặc khai thác. Các Blockchain liên hợp thường được sử dụng bởi các
ngân hàng, tổ chức chính phủ,...
lOMoARcPSD| 40551442
Ưu điểm: An toàn, khả năng mở rộng tốt hơn và hiệu quả khi nhiều tổ chức cùng
quản lý.
Nhược điểm: Thiếu minh bạch và dễ bị ảnh hưởng nếu một nút trong mạng bị tấn
công.
Ứng dụng: Blockchain liên hợp thích hợp dùng cho công việc nghiên cứu, khai
thác và trao đổi thông tin tổng hợp.
1.3. Đặc điểm của công nghệ blockchain
+ Phi tập trung (Decentralization): Thay vì lưu trữ dữ liệu trên một máy chủ
tập trung như các hệ thống truyền thống, blockchain hoạt động trên một mạng lưới
phi tập trung. Mỗi nút (node) trong mạng giữ một bản sao đầy đủ của sổ cái, giúp
đảm bảo tính minh bạch và loại bỏ sự phụ thuộc vào bên thứ ba. Điều này làm cho
hệ thống khó bị tấn công hoặc kiểm soát bởi một thực thể duy nhất.
+ Bảo mật (Security): Blockchain sử dụng các thuật toán mật mã mạnh mẽ
để bảo vệ dữ liệu. Mỗi giao dịch đều được xác thực thông qua chữ ký số và cơ chế
đồng thuận (như Proof of Work, Proof of Stake), giúp ngăn chặn gian lận và giả
mạo dữ liệu. Một khi thông tin đã được ghi vào blockchain, rất khó để thay đổi mà
không có sự đồng thuận của toàn bộ mạng lưới.
+ Nặc danh (Anonymity): Mặc dù tất cả các giao dịch trên blockchain đều
được ghi lại công khai, danh tính của người tham gia thường không bị tiết lộ. Thay
vì sử dụng thông tin cá nhân, blockchain chỉ ghi nhận địa chỉ ví điện tử, giúp bảo
vệ quyền riêng tư của người dùng. Đây là một trong những lý do blockchain được
ứng dụng rộng rãi trong tiền mã hóa.
+ Bất biến (Immutability): Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của
blockchain là tính bất biến. Khi một giao dịch đã được ghi vào khối (block) và
thêm vào chuỗi (chain), nó không thể bị chỉnh sửa hoặc xóa bỏ. Điều này đảm bảo
tính minh bạch và độ tin cậy của dữ liệu, đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực
như tài chính, hợp đồng thông minh và quản lý chuỗi cung ứng.
+ Đồng thuận: Một hệ thống chuỗi khối thiết lập các quy tắc về sự đồng
thuận của người tham gia cho phép ghi lại các giao dịch. Bạn chỉ có thể ghi lại các
giao dịch mới khi đa số người tham gia mạng lưới đồng thuận.
Nhờ những đặc điểm này, blockchain không chỉ là nền tảng cho tiền điện tử mà còn
mở ra tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như tài chính, y tế, logistics,
bất động sản và quản lý danh tính số.
1.4. Cấu trúc mạng blockchain
Cấu trúc mạng blockchain là một hệ thống phân tán được sử dụng để lưu trữ
và quản lý dữ liệu một cách an toàn và đáng tin cậy. Dưới đây là một cấu trúc mạng
blockchain cơ bản:
1.4.1 Khối ( Block) : Một khối là một tập hợp các giao dịch hoặc thông tin khác
được gom nhóm lại và được thêm vào blockchain. Mỗi khối chứa một phần dữ liệu
và một phần chữ ký số để xác nhận tính toàn vẹn của dữ liệu đó.
lOMoARcPSD| 40551442
1.4.2 Chuỗi (Chain): Chuỗi là một loạt các khối được liên kết với nhau bằng cách
sử dụng chữ ký số. Mỗi khối trong chuỗi chứa một liên kết đến khối trước đó và
một liên kết đến khối tiếp theo, tạo thành một chuỗi liên kết không thể thay đổi.
1.4.3 Phiên bản (Versioning): Mạng blockchain có thể có nhiều phiên bản của
chính nó. Mỗi phiên bản có thể được lưu trữ trên các nút trong mạng và các phiên
bản mới có thể được thêm vào khi có sự đồng thuận từ các nút khác nhau.
Thứ nhất, Blockchain 1.0 – Tiền tệ và thanh toán Blockchain 1.0 được ứng
dụng chủ yếu trong tiền mã hóa. Phiên bản này gồm việc kiều hối, chuyển đổi tiền
tệ, đồng thời tạo hệ thống thanh toán kỹ thuật số. Hay nói cách khác, Blockchain
1.0 giúp những giao dịch tiền ảo trở nên phi tập trung, diễn ra minh bạch, nhanh
chóng.
Thứ hai, Blockchain 2.0 – Tài chính và thị trường - Blockchain 2.0 ứng
dụng trong việc xử lý tài chính, cũng như ngân hang (trái phiếu, cổ phiếu, nợ,
chứng khoán,…). - Điểm nổi bật của phiên bản này đó chính là được nâng cấp
Smart Contract (hợp đồng thông minh). Đây chính là hợp đồng lập trình sẵn, được
ký kết giữa các bên tham gia và giám sát chặt chẽ. - Smart Contract không bị can
thiệp bởi các bên thứ 3. Điều này giúp bảo đảm được tính bảo mật ở mức cao nhất.
Thứ ba, Blockchain 3.0 - Ứng dụng phi tập trung (Dapp) - Blockchain 3.0
chính là sự kết hợp giữa Smart Contract (Blockchain 2.0) cùng Dapp (ứng dụng
phân tán) – nơi dữ liệu được lưu tại kho lưu trữ phi tập trung và được viết bởi ngôn
ngữ lập trình. - Không chỉ phục vụ cho tài chính, phiên bản này còn hướng tới
nhiều lĩnh vực khác như giáo dục, Y tế, nghệ thuật hay chính phủ.
Thứ tư, Blockchain 4.0 – Ứng dụng vào doanh nghiệp - Blockchain 4.0
phát triển tập trung chủ yếu vào các công ty/ doanh nghiệp. Chúng giúp tạo và chạy
những ứng dụng giao dịch hiệu quả, an toàn và nhanh chóng hơn. - Một doanh
nghiệp dù mới thành lập vẫn có thể phát triển được ứng dụng phân quyền nhờ
Blockchain 4.0. - Công ty có thể quyết định tới những dữ liệu mà tài khoản được
xem nào đó. Tuy nhiên vẫn đảm bảo tính bảo mật, đồng thời không sửa đổi được
thông tin, khả năng lưu trữ tự động khi thực hiện giao dịch và thanh toán.
lOMoARcPSD| 40551442
1.4.4 Nút (Node): Mỗi nút trong mạng blockchain đại diện cho một máy tính hoặc
một thiết bị trong hệ thống. Các nút này tham gia vào việc xác nhận và xử lý giao
dịch, xây dựng và duy trì chuỗi khối. Giao dịch (Transaction): Giao dịch đại diện
cho các hoạt động và thông tin được gửi và xác nhận bởi các thành viên trong
mạng blockchain. Các giao dịch này được gom nhóm lại trong các khối và sau đó
được thêm vào chuỗi khối.
1.4.5 Cơ chế đồng thuận (Consensus Mechanism): Cơ chế đồng thuận là quá
trình mà các nút trong mạng blockchain sử dụng để đạt đồng ý về trạng thái của hệ
thống và xác định xem khối mới có thể được thêm vào chuỗi hay không. Các cơ
chế đồng thuận như Proof of Work (PoW) hoặc Proof of Stake (PoS) được sử dụng
để đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của dữ liệu.
Cấu trúc mạng blockchain có thể phức tạp hơn tùy thuộc vào loại
blockchain và ứng dụng cụ thể. Mỗi loại blockchain có thể có các yếu tố và cấu
trúc khác nhau để phù hợp với mục đích và yêu cầu của nó.
Hiện nay, có 2 loại cơ chế đồng thuận được sử dụng phổ biến nhất: Proof-
of-work (Bằng chứng công việc): Thuật toán PoW vận hành bởi các thợ đào
(nút – node) cùng tham gia giải quyết một bài toán mật mã để tạo ra khối
tiếp theo.
Proof-of-stake ( Bằng chứng cổ phẩn): Để đơn giản hóa quá trình đào
thưởng, khái niệm PoS được sử dụng khi cần xác minh nhiều mã thông báo
(tokens – tiền điện tử).
1.5. Cách thức hoạt động của mạng blockchain.
Để hiểu được cơ chế hoạt động của Blockchain là gì bạn cần hiểu được cấu
trúc của Blockchain và cấu trúc của khối.
1.5.1 Cấu trúc của Blockchain
Đúng như tên gọi Blockchain, cấu trúc của nó bao gồm Block và Chain. Tức là
mạng lưới Blockchain được tạo thành bởi rất nhiều khối (Block) và những khối
này liên kết lại với nhau tạo thành chuỗi (Chain).
1.5.2 Cấu trúc của một khối
Mỗi một khối sẽ bao gồm 3 thành phần: dữ liệu (Data), mã hàm băm (Hash)
và mã Hash của khối trước nó.
lOMoARcPSD| 40551442
Mở
Trong đó:
Data: là các bản ghi dữ liệu được xác thực qua cơ chế đồng thuận và đã
được bảo vệ bởi thuật toán mã hoá phù hợp với từng Blockchain. Hash: là
một chuỗi bao gồm các ký tự và số được tạo một cách ngẫu nhiên và
không giống nhau. Mỗi block sẽ có một Hash riêng và nó được mã hoá
bằng thuật toán mã hoá. Tác dụng của mã Hash là để phát hiện các thay
đổi trong các khối.
Previous Hash: hay mã hàm băm của khối trước đó. Previous Hash được
dùng để nhận biết vị trí trước sau của các khối liền kề và liên kết với nhau.
1.5.3 Các chủ thể tham gia
Có 3 nhóm chủ thể chính tham gia: Người dùng (user), các nút mạng (node) và
thợ đào (miner)
Người dùng: là những người tạo ra các giao dịch. Họ thực hiện các hoạt
động trong mạng lưới, trao đổi giá trị như mua bán hàng, gửi và nhận tiền
Nút mạng (node): là tất cả các máy tính/ thiết bị kết nối với mạng có thể đọc
và ghi thông tin vào blockchain. Nút luôn được kết nối và đồng bộ với
mạng. Một nút đầy đủ lưu trữ một bản sao của tất cả các giao dịch đã từng
xảy ra theo thời gian thực
Thợ đào: là các nút chạy một phần mềm chuyên dụng để tạo ra (đào) các
khối mới và thêm nó blockchain. Để làm điều này, các thợ đào sẽ phải cạnh
tranh với nhau trên cơ sở một cơ chế đồng thuận nhất định.
Khi một khối được thêm vào blockchain, toàn bộ mạng có nghĩa vụ phải cập
nhật bản sao của blockchain với khối mới đó. Mỗi nút sẽ tự động đồng bộ và nhận
được thông tin mới nhất. Khi một giao dịch được cập nhật, tất cả những chủ thể
khác là các nút trong mạng lưới cần kiểm tra xem giao dịch có đúng không theo
quy định (với một số quy định bắt buộc được thiết lập trước).
Quá trình này có thể mất nhiều thời gian khác nhau, tùy thuộc vào từng
mạng blockchain. Các nút đều có thể đóng góp vào việc xác nhận một giao dịch
hợp lệ, vì vậy việc gian lận trên nền tảng này là rất khó, nếu không muốn nói là
không thể
lOMoARcPSD| 40551442
Đây là nguyên tắc cơ bản đằng sau cơ chế đồng thuận, theo đó cho phép
danh sách các giao dịch liên tục được mở rộng, chia sẻ và xác nhận trong thời gian
thực bằng hàng nghìn xác nhận (confirm) của các nút khác. Điều này tạo nên khác
biệt với các ứng dụng tài chính tập trung được sử dụng hiện nay đó là sự phân cấp,
phi tập trung.
CHƯƠNG 2: ỨNG DỤNG CỦA CÔNG NGHỆ VÀO MB BANK.
2.1. Thực trạng ứng dụng blockchain vào ngành ngân hàng tại Việt Nam.
Hiện nay, tại Việt Nam, Blockchain được ứng dụng trong hoạt động của
nhiều ngân hàng. Cụ thể, năm 2018, Ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP)
Công thương Việt Nam (VietinBank), NHTMCP Quốc tế (VIB), NHTMCP Tiên
Phong (TPBank) đã thực hiện thử nghiệm chuyển tiền liên ngân hàng bằng
Blockchain. TPBank chính là ngân hàng đầu tiên ứng dụng thành công chuyển tiền
quốc tế qua Blockchain thông qua RippleNet từ đầu tháng 11/2019. Cũng trong
năm 2019, HSBC Việt Nam đã áp dụng thực hiện thử nghiệm ứng dụng công nghệ
Blockchain trong thanh toán quốc tế tại thị trường Việt Nam bằng giao dịch thư tín
dụng (L/C). Tháng 12/2020, NHTMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã
tiên phong ứng dụng Blockchain trong phát hành thư tín dụng tới một ngân hàng
thông báo ngoài hệ thống. Tháng 9/2021, NHTMCP Ngoại thương Việt Nam
(Vietcombank) lần đầu tiên đã ứng dụng thành công công nghệ Blockchain trên
nền tảng Ngân hàng số VCB Digibank và phát triển chương trình tri ân khách hàng
cá nhân - Rewards tự động lưu trữ toàn bộ quá trình tích điểm và đổi quà trên VCB
Digibank, khách hàng có thể chủ động tra cứu lịch sử tích điểm và thực hiện đổi
quà.
Đến nay, các ngân hàng đã công bố ứng dụng công nghệ Blockchain trong
giao dịch tài chính có thể kể đến như VietinBank, Vietcombank, NHTMCP Quân
đội (MB), NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank), NHTMCP Phát triển
Thành phố Hồ Chí Minh (HDBank)...
Tại Hội thảo “Cơ hội thách thức ứng dụng Blockchain trong tài chính -
ngân hàng” được Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam Hiệp hội Blockchain Việt Nam
tổ chức ngày 26/10/2022, TPBank đã đưa ra năm định hướng ứng dụng công nghệ
Blockchain là: Xác minh danh nh kỹ thuật số, giao dịch liên ngân hàng, mua n
tài sản, tín dụng, cho vay về tài chính thương mại. Những định hướng này cho thấy
tiềm năng phát triển to lớn của công nghệ Blockchain trong lĩnh vực ngân hàng, giúp
tiết kiệm thời gian chi phí, với ưu điểm vượt trội đã thu hút nhiều ngân hàng tham
gia thí điểm để đạt được mục tiêu. Do đó, các ngân hàng thương mại đã sớm nghiên
cứu Blockchain như một giải pháp công nghệ trong hoạt động ngân hàng.
1
Một số cách công nghệ Blockchain được cho là sẽ thay đổi tương lai của hệ thống
ngân hàng, như sau:
+ Giúp chuyển tiền quốc tế nhanh chóng: Hiện tại, khi chuyển tiền từ quốc gia
này sang quốc gia khác, các giao dịch có thể mất nhiều ngày và liên quan đến
nhiều bên thứ ba; và một ngân hàng hay các bên đang tính toán cắt giảm giao
dịch này do nhiều thủ tục trong khâu xử lý. Với đặc tính của Blockchain sẽ cho
lOMoARcPSD| 40551442
phép các giao dịch ngang hàng nhanh hơn và đơn giản hơn, hiệu quả hơn cho
cả doanh nghiệp và người tiêu dùng quốc tế.
+ Giúp tăng cường bảo mật và giảm gian lận: Mạng lưới Blockchain được duy
trì bởi hàng nghìn máy tính, có nghĩa là không có điểm trung tâm nào mà tin tặc
có thể tấn công mạng và thay đổi dữ liệu mà không để lại bằng chứng. Đặc tính
này của Blockchain khiến nó trở nên cực kỳ phù hợp trong bối cảnh toàn cầu
hiện nay về tội phạm mạng tràn lan hay các cuộc tấn công ransomware lan
rộng, có thể xâm phạm thông tin nhạy cảm và dẫn đến thiệt hại hàng trăm nghìn
đô la cho các nạn nhân. Vậy nên, Blockchain có thể giúp loại bỏ gian lận khi
công nghệ này tạo ra dữ liệu đối chiếu, kiểm toán rõ ràng; đồng thời nhân bản
dữ liệu này, do đó hầu như không thể thay đổi bất kỳ thông tin nào khi đã được
tải lên hệ thống.
+ Blockchain có khả năng giảm đáng kể chi phí dịch vụ ngân hàng và nâng cao
chất lượng sản phẩm: Một số tác vụ có thể được tự động hóa khi sử dụng
Blockchain, chẳng hạn như thanh toán hoặc phát hành các khoản vay. + Giúp
giảm thiểu lỗi của con người: Nhiều báo cáo khác nhau cho thấy những sai sót
của con người trong công tác kế toán, ghi chép và đối chiếu là một trong những
nguyên nhân hàng đầu gây ra gian lận. Bằng cách sử dụng phương pháp tự
động ghi lại các giao dịch của Blockchain mà sau này không thể thay đổi được,
nhiều quy trình thủ công sẽ được loại bỏ dần, do đó giảm thiểu sai sót của con
người, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu tác động của các mối đe dọa mạng. +
Blockchain có thể giúp đẩy nhanh tiến trình cho vay ngang hàng (P2P): Việc
cho vay sẽ dần trở nên dễ dàng hơn vì sẽ có các giao dịch được giải quyết ngay
lập tức. Điều này có thể giúp tránh các vấn đề như gian lận lặp chi và vỡ nợ.
Blockchain cũng có thể giảm thời gian mở tài khoản ngân hàng từ vài ngày
xuống còn vài phút.
Với các ứng dụng cụ thể nêu trên, rõ ràng công nghệ Blockchain đang dần
tiến vào ngành dịch vụ tài chính - ngân hàng. Từ chuyển tiền đến giao dịch chứng
khoán đến thanh toán xuyên biên giới, công nghệ Blockchain đang sẵn sàng tạo ra
tác động lớn đến cách thức thực hiện các giao dịch quốc tế và tài sản kỹ thuật số
được bảo mật.
Tại Việt Nam, các ngân hàng thương mại qua quá trình thử nghiệm đều có
đánh giá đầy đủ cả tích cực và điểm yếu của giải pháp công nghệ này. Chẳng hạn
như, tại hội thảo “Cơ hội và Thách thức ứng dụng Blockchain trong tài chính -
ngân hàng”, Vietcombank đã đưa ra kết luận rằng: "Việc ứng dụng Blockchain kỳ
vọng là giảm chi phí quản trị nhưng lại tăng chi phí ứng dụng vì ở quy mô hiện tại
các sản phẩm mới ở mức nghiên cứu". Tham luận của ngân hàng nhìn thẳng vào
vấn đề chữ ký số là một thủ tục hay sản phẩm công nghệ cũ đã là cản trở pháp lý
đối với ứng dụng công nghệ chữ ký Blockchain. Mặc dù công nghệ tốt nhưng pháp
lý chưa có để sử dụng. Ngân hàng trung ương chắc chắn có kế hoạch nghiên cứu về
CBDC nhưng hiện tại bức tranh tài chính có nhiều điều cần làm trước khi CBDC
được nghiên cứu. Đó chính là chính sách tiền tệ như: tỷ giá, lãi suất, hệ thống dự
lOMoARcPSD| 40551442
trữ ngoại hối, hay các thông tin về M0, M1, M2,... Hay hệ thống chuẩn hoá về
eKYC, AML/CFT (chống rửa tiền/chống tài trợ khủng bố),...
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích mang lại, việc ứng dụng công nghệ
Blockchain trong hoạt động ngân hàng cũng tồn tại một số hạn chế, thể hiện qua
các khía cạnh sau:
Đầu tiên là vấn đề về thiếu khung pháp lý và chính sách hỗ trợ.
+ Thiếu quy định rõ ràng: Mặc dù blockchain đang trở thành xu hướng công ngh
toàn cầu, nhưng Việt Nam vẫn chưa có khung pháp lý rõ ràng và đầy đủ để điều
chỉnh các ứng dụng của blockchain, đặc biệt là trong các lĩnh vực như tiền mã hóa
(cryptocurrency), hợp đồng thông minh (smart contracts), và giao dịch điện tử. +
Tiền mã hóa: Trong khi một số quốc gia đã công nhận và điều chỉnh tiền mã hóa
như một loại tài sản hợp pháp, tại Việt Nam, các quy định về việc sử dụng, giao
dịch, và quản lý tiền mã hóa vẫn còn mơ hồ. Điều này tạo ra sự không chắc chắn
cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp muốn tham gia vào lĩnh vực này.
+ Hợp đồng thông minh: Mặc dù hợp đồng thông minh mang lại nhiều lợi ích như
tự động hóa và giảm thiểu sự phụ thuộc vào bên thứ ba, nhưng Việt Nam chưa có
quy định pháp lý rõ ràng về tính pháp lý của hợp đồng thông minh. Điều này dẫn
đến những rủi ro khi triển khai và thực thi các hợp đồng này, đặc biệt trong môi
trường pháp lý chưa rõ ràng.
* Hạn chế:
+ Thiếu hạ tầng công nghệ cần thiết: Blockchain yêu cầu một hạ tầng mạnh mẽ và
ổn định để có thể vận hành hiệu quả. Tuy nhiên, nhiều khu vực tại Việt Nam, đặc
biệt là các vùng nông thôn và khu vực ít phát triển, thiếu cơ sở hạ tầng như mạng
internet tốc độ cao, trung tâm dữ liệu hiện đại và các thiết bị phần cứng tối tân cần
thiết cho việc triển khai blockchain.
+ Chưa có hệ thống hỗ trợ đủ mạnh: Các hệ thống thanh toán điện tử, cơ sở dữ liệu
phân tán, và các nền tảng ứng dụng blockchain đang trong giai đoạn phát triển và
chưa hoàn thiện để triển khai rộng rãi.
+ Chi phí đầu tư lớn: Blockchain là một công nghệ tiên tiến và việc triển khai nó
đòi hỏi chi phí lớn cho cả phần cứng, phần mềm và các hệ thống liên quan. Do đó,
nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tại Việt Nam gặp khó khăn trong việc tiếp
cận công nghệ này. Các doanh nghiệp này có thể không đủ khả năng chi trả cho
việc xây dựng và duy trì một hệ thống blockchain phức tạp.
+ Hạn chế về nguồn lực tài chính: Các startup và doanh nghiệp nhỏ khó có đủ
nguồn lực tài chính để đầu tư vào blockchain, khiến họ không thể tận dụng công
nghệ này để đổi mới và cạnh tranh.
+ Thiếu chuyên gia blockchain: Mặc dù nhu cầu về chuyên gia công nghệ
blockchain đang tăng cao, nhưng Việt Nam vẫn thiếu nguồn nhân lực có chuyên
môn sâu về công nghệ này. Các trường đại học và cơ sở đào tạo chưa kịp cập nhật
chương trình đào tạo phù hợp với sự phát triển nhanh chóng của blockchain. +
Đào tạo chưa đủ: Việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực
lOMoARcPSD| 40551442
blockchain chưa đáp ứng được nhu cầu của các doanh nghiệp. Các chuyên gia
blockchain đòi hỏi kiến thức vững về mã hóa, an ninh mạng, và các ứng dụng
blockchain phức tạp, nhưng số lượng chuyên gia này còn hạn chế tại Việt Nam.
Cuối cùng là vấn đề về bảo mật và an toàn thông tin, các rủi ro từ tấn công mạng. +
Tấn công mạng: Mặc dù blockchain được cho là an toàn và bảo mật nhờ vào các
cơ chế mã hóa mạnh mẽ, nhưng các hệ thống ứng dụng blockchain vẫn có thể là
mục tiêu của các cuộc tấn công mạng. Hacker có thể lợi dụng các lỗ hổng trong
các ứng dụng phụ trợ hoặc trong việc triển khai các mạng blockchain để xâm
nhập, đánh cắp thông tin hoặc làm gián đoạn hoạt động.
+ Vấn đề trong bảo mật hợp đồng thông minh: Hợp đồng thông minh, nếu không
được viết và kiểm tra cẩn thận, có thể chứa các lỗi lập trình hoặc lỗ hổng bảo mật.
Các lỗi này có thể dẫn đến việc mất mát tài sản hoặc bị lợi dụng bởi các kẻ tấn
công.
+ Dữ liệu không được mã hóa đúng cách: Blockchain có khả năng bảo mật tốt,
nhưng nếu không được mã hóa đúng cách, dữ liệu cá nhân của người dùng có thể
bị rò rỉ. Các giao dịch trên blockchain thường là công khai và không thể sửa đổi,
nhưng nếu thông tin cá nhân như tên, địa chỉ hoặc thông tin tài chính không được
bảo vệ đầy đủ, nó có thể bị lộ và ảnh hưởng đến quyền riêng tư của người dùng.
+ Vấn đề quyền riêng tư: Trong một số ứng dụng blockchain, nếu không có các
biện pháp bảo mật thích hợp, thông tin cá nhân có thể bị tiết lộ, gây rủi ro cho
quyền riêng tư của người dùng. Điều này có thể gây khó khăn trong việc tuân thủ
các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, đặc biệt là trong các lĩnh vực như y tế, tài
chính và giáo dục.
Hiện tại, Việt Nam đang dần áp dụng công nghệ blockchain vào ngành ngân
hàng, nhưng vẫn còn đang trong giai đoạn phát triển so với các nước tiên tiến khác
như Mỹ, Châu Âu, và các nước châu Á như Singapore. Các ngân hàng tại Việt
Nam đã bắt đầu áp dụng blockchain vào một số lĩnh vực như thanh toán, xác thực
giao dịch và quản lý dữ liệu khách hàng. Tuy nhiên, quy mô và phạm vi ứng dụng
vẫn còn hạn chế so với quốc tế.
Ở các nước phát triển, công nghệ blockchain đã được sử dụng rộng rãi hơn
trong các lĩnh vực như quản lý tài sản, giám sát giao dịch tài chính, và cả trong lĩnh
vực bảo hiểm và dịch vụ tài chính khác. Các ứng dụng này thường có quy mô lớn
hơn và được tích hợp sâu vào hệ thống hạ tầng tài chính toàn cầu. Ví dụ điển hình,
các quốc gia như Singapore đã tiến hành nhiều dự án blockchain quy mô lớn trong
lĩnh vực tài chính, như Project Guardian - một sáng kiến do Cơ quan Tiền tệ
Singapore (MAS) khởi xướng nhằm khám phá ứng dụng của blockchain và tài sản
mã hóa (tokenized assets) trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là ngân hàng.
So sánh ứng dụng blockchain trong ngân hàng với một số ngành khác:
Tiêu chí
Ngân hàng
Logistics
Y tế
Thương mại
điện tử
lOMoARcPSD| 40551442
Tốc độ giao
dịch
Nhanh hơn,
giảm chi phí
trung gian
Giúp theo dõi
chuỗi cung ứng
theo thời gian
thực
Còn chậm do
cần tích hợp
với nhiều hệ
thống
Thanh toán
nhanh hơn,
giảm gian lận
Bảo mật
Ngăn chặn
gian lận, giả
mạo giao dịch
Đảm bảo tính
xác thực của
nguồn hàng
Bảo vệ dữ
liệu bệnh
nhân, tránh
rò rỉ thông
tin
Vẫn có lỗ hổng
bảo mật nếu
không tích hợp
đúng
Minh bạch
Công khai lịch
sử giao dịch,
không thể sửa
đổi
Theo dõi đơn
hàng, giảm thất
lạc
Kiểm tra
nguồn gốc
thuốc, hồ sơ
bệnh án
Kiểm tra xuất
xứ sản phẩm,
giảm hàng giả
Tự động hóa
(Smart
Contract)
Hợp đồng
thông minh
cho vay, bảo
hiểm
Tự động hóa
quy trình nhập
xuất kho
Chưa phổ
biến do yêu
cầu pháp lý
Tự động hóa
giao dịch mua
bán
Mức độ ứng
dụng tại Việt
Nam
Đang thử
nghiệm, cần
khung pháp lý
rõ ràng
Được áp dụng
trong một số
công ty logistics
Ít ứng dụng
do thiếu
chuẩn hóa dữ
liệu
Một số nền
tảng thương
mại điện tử đã
triển khai
2.2. Giới thiệu chung về ngân hàng MB
a. Lịch sử hình thành và phát triển:
+ MB Bank là Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội, hay thường được
gọi tắt là Ngân hàng Quân đội, tên viết tắt là MB (Military Commercial Joint
Stock Bank ). MB Bank ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam, một
doanh nghiệp trực thuộc Bộ Quốc phòng.
+ MB Bank được thành lập vào ngày 04 tháng 11 năm 1994 với các cổ đông
chính Viettel, Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước, Tổng
Công ty Trực thăng Việt Nam và Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn, với số
lOMoARcPSD| 40551442
vốn điều lệ ban đầu lúc mới thành lập chỉ 20 tỷ đồng cùng với 25 cán bộ
nhân viên với tầm nhìn của MB là trở thành một ngân hàng thuận tiện nhất
đối với khách hàng và sứ mệnh là “Vì sự phát triển của đất nước, vì lợi ích
của khách hàng”
+ Tính đến năm 2019, số vốn điều lệ của MB Bank đã tăng lên gần 8.000 tỷ
đồng. Hiện nay, mạng lưới của ngân hàng này đã được mở rộng hầu khắp
trên cả nước. Với 138 chi nhánh cùng với hơn 190 điểm giao dịch trải dài ở
48 tỉnh thành phố.
+ Qua nhiều năm phát triển, MB đã mở rộng hoạt động kinh doanh từ việc
chỉ cung cấp vốn cho các doanh nghiệp quân đội sang phục vụ nhiều đối
tượng khách hàng khác nhau, từ cá nhân đến doanh nghiệp, với đa dạng các
sản phẩm và dịch vụ tài chính như cho vay, tiền gửi, bảo hiểm, và chứng
khoán.Tới ngày 18/3/2024 MB đã chào bán riêng lẻ thành công cho 2 cổ
đông lớn là Viettel và SCIC. Qua đó, nâng tỷ lệ sở hữu của Viettel lên
14,8% và cổ đông lớn thứ 2 SCIC nắm giữ 9,9% cổ phần ngân hàng.Ngoài
việc tăng vốn mạnh mẽ, MB cũng là một trong những ngân hàng thực hiện
chia cổ tức đều đặn cho cổ đông thông qua cả 2 hình thức cổ phiếu và tiền
mặt. Vào giữa tháng 6/2024, ngân hàng này đã dành ra hơn 2.643 tỷ đồng để
chia cổ tức tiền mặt tỷ lệ 5%.Không chỉ nằm trong top những ngân hàng tư
nhân lớn tại Việt Nam, MB còn là một trong những ngân hàng hiếm hoi với
cấu trúc đặc biệt đa dạng từ chứng khoán, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm phi
nhân thọ cho tới tài chính tiêu dùng.Trong số các công ty con thuộc ngân
hàng mẹ MB, hai công ty đang niêm yết là Tổng CTCP Bảo hiểm Quân Đội
(MIG) và CTCP Chứng khoán MB (MBS). Vị thế của 2 công ty này trên thị
trường cũng ghi nhận những con số ấn tượng.
+ Trong những năm gần đây, Ngân hàng TMCP Quân đội (MB) đã đạt được
những thành tựu đáng kể trong quá trình chuyển đổi số, góp phần quan trọng
vào sự tăng trưởng và phát triển bền vững của ngân hàng.MB đầu tư cho hệ
thống công nghệ thông tin xấp xỉ 50 triệu USD/năm, phân bổ vào ba lĩnh
vực chính: Xây dựng hạ tầng công nghệ, đào tạo nhân lực và triển khai các
dự án tự động hóa. Bên cạnh đó, MB còn đầu tư mạnh vào đào tạo và phát
triển nguồn lực con người với đội ngũ hơn 2.000 nhân sự Công nghệ thông
tin, chiếm 10% tổng nhân sự Ngân hàng.Với nền tảng công nghệ thông tin
được đầu tư tiêu chuẩn cùng chiến lược hấp dẫn khách hàng trên hệ sinh thái
số đa dạng, MB đã duy trì đà tăng trưởng khách hàng bền vững qua từng
năm. Tính riêng năm 2024, MB giúp khách hàng thực hiện 6,5 tỷ giao dịch
trên kênh số một cách ổn định, an toàn, bảo mật. Bình quân mỗi ngày App
MBBank ghi nhận 27 triệu giao dịch. Lượng khách hàng giao dịch trên kênh
số của MB hiện chiếm khoảng 96.7%, với tỷ lệ giao dịch thành công
99.96%; giữ vững vị trí top 1 quy mô Napas.
+ Bên cạnh đó, chuyển đổi số còn giúp MB phục vụ khách hàng với những
trải nghiệm hoàn toàn khác. Giờ đây, với hai nền tảng số App MBBank và
lOMoARcPSD| 40551442
BIZ MBBank cùng hệ thống ngân hàng tự động thông minh MB SmartBank,
khách hàng thể thực hiện gần như mọi giao dịch không cần đến chi
nhánh hay tốn nhiều thời gian cho các quy trình truyền thống. Đặc biệt, MB
đã xây dựng ba nền tảng số phục vụ khách hàng, bao gồm App MBBank (dành
cho khách hàng cá nhân), BIZ MBBank (dành cho khách hàng doanh nghiệp)
và Banking-as-a-Service (BAAS) cung cấp sản phẩm dịch vụ MB trên các
nền tảng của đối tác. Trong đó App MBBank giữ vững vị thế top 1 ứng dụng
tài chính trên App Store nằm trong top các ứng dụng được tải nhiều nhất
trong 3 năm liên tiếp gần đây.
+ Bên cạnh nền tảng công nghệ thông tin vững chắc, MB còn ứng dụng
mạnh mẽ mô hình và phân tích dữ liệu vào việc thiết kế chính sách, đồng
hành, thúc đẩy kinh doanh và nhận diện sớm rủi ro. Ứng dụng mô hình tăng
nhân diệ n  ớm và cảnh báo rủi ro, tỷ lê  ợ xấu tập đoàn dưới
1,5%, thấp hơn so với mức bình quân ngành ngân hàng.
+ MB đang triển khai chiến lược giai đoạn 2022-2026 với tầm nhìn trở
thành “Doanh nghiệp số, Tập đoàn tài chính dẫn đầu” với phương châm
MB1688. Trong đó, MB1688 được hiểu là MB hướng đến 1 tầm nhìn, 6 giá
trị văn hóa “Đoàn kết Kỷ luật Tận tâm – Thực thi – Tin cậy – Hiệu quả”,
8 định hướng chiến lược: (1) Là một tổ chức tạo giá trị cho khách hàng, (2)
Là tổ chức có năng lực công nghệ vượt trội, (3) Là tổ chức ra quyết định dựa
trên khách hàng và dữ liệu, (4) Là tổ chức đầu tư cho kinh doanh và nền
tảng, (5) Là tổ chức dám thử nghiệm có kiểm soát, (6) Là tổ chức có phương
pháp làm việc khoa học, (7) Là tổ chức học hỏi và hạnh phúc, (8) Là tổ chức
phát triển bền vững và 8 phương pháp làm việc trọng yếu.
lOMoARcPSD| 40551442
Tại Việt Nam, Công nghệ blockchain luôn được các ngân hàng coi trọng và nghiên
cứu áp dụng vì những lợi ích mà nó mang lại.
Hiện nay, doanh nghiệp MB đã ứng dụng blockchain vào ba lĩnh vực đó là tài trợ
thương mại, chuyển tiền quốc tế và hợp đồng thông minh.
a, Tài trợ thương mại
Tài trợ thương mại là một hoạt động quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp
thực hiện các giao dịch xuất nhập khẩu. Các hình thức tài trợ thương mại bao gồm
cấp tín dụng cho nhà kinh doanh xuất nhập khẩu dựa trên các phương thức thanh
toán quốc tế như nhờ thu, tín dụng chứng từ và các hình thức bao thanh toán như
factoring, forfaiting. Một trong những phương thức thanh toán an toàn và phổ biến
trong tài trợ thương mại là phương thức thanh toán tín dụng chứng từ. Đây là một
hình thức thanh toán trong đó ngân hàng phát hành thư tín dụng ((Letter of Credit
L/C) cam kết trả tiền cho người xuất khẩu khi người này xuất trình bộ chứng từ
hợp lệ theo yêu cầu của L/C.
Với MB bank là ngân hàng TMCP đầu tiên tại Việt Nam tham gia mạng lưới
Contour và triển khai thương mại dịch vụ thư tín dụng (L/C) ứng dụng công ngh
blockchain cho khách hàng doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu.
Contour Network là một mạng lưới toàn cầu gồm các ngân hàng, doanh nghiệp
đối tác thương mại làm việc cùng nhau, mạng này đã thử nghiệm thành công mô
phỏng các giao dịch Thư tín dụng kỹ thuật số (Letter of Credit – LC) trên 27 quốc
gia và 6 châu lục
Mb bank đã tận dụng tính phi tập chung và được duy trì trên một mạng lưới phân
tán của blockchain giúp cho các bên liên quan sử dụng ngân hàng có thể cập nhật
trạng thái giao dịch ngay lập tức mà không phải thông qua bên trung gian. Các bên
liên quan, bao gồm: nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu, ngân hàng phát hành và ngân
hàng thông báo/xuất trình chứng từ đều tham gia xử lý trên cùng một mạng lưới.
Như một sổ cái ký thuật số, Blockchain đã ghi lại toàn bộ quy trình giao dịch , cho
phép khách hàng tham gia theo dõi chuỗi cung ứng, toàn bộ quy trình xuất nhập
khẩu từ khâu phát hành đến khâu xuất trình chứng từ theo L/C trên cùng một mạng
lưới Contour, giúp các bên thực hiện trọn vẹn toàn bộ quy trình nghiệp vụ thư tín
dụng chứng từ.
lOMoARcPSD| 40551442
Bên cạnh đó, tính minh bạch của blockchain giúp dữ liệu , thông tin luôn được rõ
ràng giữa các bên liên quan. Do không cần đến bên trung gian để cập nhận trạng
thái quy trình xuất nhập nên giúp ngân hàng tiết kiệm thời gian cũng như chi phí
cho toàn bộ quy trình theo dõi chuỗi cung ứng, nhập xuất hàng hóa. MB bank
cũng tận dụng tốt tính bảo mật dữ liệu bằng cách sử dụng mật mã và cơ chế đồng
thuận làm cho các giao dịch luôn được bảo đảm thông tin và bảo vệ doanh nghiệp
tốt hơn khỏi các nguy cơ lừa đảo trong thương mại quốc tế.
Qua đó việc ứng dụng blockchain trong tài trợ thương mại đã đánh dấu bước tiến
mới của MB trong lộ trình chuyển đổi số hoạt động tài chính ngân hàng, cụ thể là
số hóa sản phẩm dịch vụ dành cho khách hàng xuất nhập khẩu nhằm tối ưu trải
nghiệm của khách hàng.
b. Chuyển tiền quốc tế ( Cross – border payments)
Chuyển tiền quốc tế là một trong những lĩnh vực chịu tác động mạnh mẽ nhất từ sự
phát triển của công nghệ. Trước đây, các giao dịch xuyên biên giới thường gặp phải
nhiều khó khăn như thời gian xử lý chậm, chi phí cao và thiếu minh bạch. Tuy
nhiên, với sự ra đời của các nền tảng thanh toán kỹ thuật số và công nghệ
blockchain, những rào cản này đang dần được xóa bỏ. Các dịch vụ chuyển tiền
quốc tế hiện đại cho phép thực hiện giao dịch gần như ngay lập tức, giảm thiểu
đáng kể thời gian chờ đợi. Đồng thời, nhờ việc loại bỏ các khâu trung gian, chi phí
giao dịch cũng được giảm xuống mức thấp nhất, mang lại lợi ích thiết thực cho
người dùng.
Công nghệ blockchain với tính năng ghi nhận giao dịch không thể thay đổi giúp
đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho các giao dịch chuyển tiền quốc tế. Người
dùng có thể dễ dàng theo dõi trạng thái giao dịch và yên tâm về tính bảo mật của
thông tin cá nhân. Các ứng dụng di động và nền tảng trực tuyến giúp người dùng
có thể thực hiện giao dịch chuyển tiền mọi lúc, mọi nơi, chỉ với vài thao tác đơn
giản. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người lao động xa nhà, doanh nghiệp có
hoạt động kinh doanh quốc tế và khách du lịch.
MB đã sử dụng blockchain để tăng cường tính minh bạch trong các giao dịch thanh
toán quốc tế. Mỗi giao dịch sẽ được ghi lại trên một sổ cái phân tán, giúp dễ dàng
kiểm tra và xác thực nguồn gốc của các khoản tiền chuyển đi hoặc nhận lại. Điều
này không chỉ làm cho quá trình thanh toán trở nên rõ ràng hơn mà còn giúp hạn
chế các hành vi gian lận hoặc sai sót trong các giao dịch xuyên biên giới. Công
nghệ blockchain giúp MB rút ngắn thời gian xử lý các giao dịch quốc tế. Nhờ vào
các giao thức blockchain, MB có thể hoàn tất các giao dịch chỉ trong vài phút thay
vì phải qua các hệ thống thanh toán truyền thống mất vài ngày. Blockchain sử dụng
các biện pháp bảo mất mạnh mẽ như mã hóa và các cơ chế đồng thuận ( chẳng hạn
như Proof of Work hay Proof of Stake). Điều này bảo vệ các giao dịch khỏi việc bị
thay đổi hoặc tấn công, đảm bảo tính toàn vẹn của giao dịch trong thanh toán quốc
tế. Việc sử dụng blockchain còn giúp MB giảm thiểu chi phí trung gian. Thông qua
việc sử dụng các giải pháp blockchain như Ripple, MB có thể chuyển tiền nhanh
chóng và hiệu quả với chi phí thấp hơn so với các dịch vụ chuyển tiền truyền
thống.
lOMoARcPSD| 40551442
Mới đây, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (MB) đã chính thức được công
nhận đạt chuẩn GPI (Global Payments Innovation Initiative - Sáng kiến đổi mới
thanh toán toàn cầu của Tổ chức SWIFT). MB cung cấp dịch vụ chuyển tiền quốc
tế theo chuẩn GPI tới khách hàng sử dụng dịch vụ thanh toán quốc tế. Như vậy, bất
kỳ khách hàng sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế của MB ( chuyển tiền đi hoặc
nhận tiền đến tại MB) đều được hưởng các tiện ích và mang tầm quốc tế do SWIFT
GPI đem lại gồm: Kiểm soát và quản lý tối ưu dòng tiền ( biết thời điểm ghi có, số
phí bị thu, tỷ giá quy đổi), Người hưởng lợi nhanh chóng được nhận tiền (40% điện
thanh toán theo chuẩn GPI được ghi có trong 5 phút, 50% trong vòng 30 phút),
Chủ động nắm bắt thông tin giao dịch qua các
kênh thông tin của ngân hàng như Email, App MBBank, internet banking eMB,
Contact Center MB247 hoặc trực tiếp qua các chi nhánh và phòng giao dịch của
MB trên toàn hệ thống.
Trên BIZ MBBank, MB cũng cung cấp dịch vụ chuyển tiền quốc tế online dành
cho doanh nghiệp nhập khẩu và bán ngoại tệ online dành cho doanh nghiệp xuất
khẩu. Chuyển tiền quốc tế online trên BIZ MBBank có thể đáp ứng toàn bộ nhu
cầu của khách hàng liên quan đến nghiệp vụ chuyển tiền quốc tế, bao gồm: tạo lệnh
chuyển tiền, mua ngoại tệ, sửa đổi/tra soát/hủy, bổ sung chứng từ và truy vấn điện
chuyển tiền. MB cam kết hoàn thiện giao dịch cho doanh nghiệp chỉ trong 60 phút
(áp dụng với các giao dịch được phê duyệt trước 11 giờ sáng). Đối với giao dịch
bán ngoại tệ, thời gian thực hiện giao dịch được tự động hoá 100%. Với các sản
phẩm này, doanh nghiệp được tận hưởng giao dịch không giấy tờ, mức độ thuận
tiện cao và hướng tới trải nghiệm khách hàng. c. Hợp đồng thông minh (Smart
Contract)
Smart Contract (Hợp đồng thông minh) được hiểu đơn giản là một bản hợp đồng
được thực thi, kiểm soát và ghi nhận những vấn đề liên quan đến điều khoản thỏa
thuận trong giao dịch. Quá trình này được thực hiện bởi một chương trình máy
tính, không phụ thuộc vào bất kỳ một bên trung gian thứ ba nào khác điều này hạn
chế tối đa việc gian lận trong thực hiện hợp đồng, đảm bảo các bên tham gia giao
dịch thực hiện giao dịch như thỏa thuận trong hợp đồng.
Hợp đồng thông minh trên nền tảng blockchain (blockchain-based smart contract -
BSC) đem lại là sự minh bạch, toàn vẹn của thông tin, dữ liệu, cho phép thông tin
của mọi giao dịch được lưu trữ, ghi nhận trên blockchain rõ ràng và không thể thay
đổi. Chẳng hạn với một giao dịch tài chính cụ thể, BSC lưu trữ đầy đủ lịch sử giao
dịch, quá trình lưu chuyển dòng tiền. Cơ chế của blockchain là chống lại sự giả
mạo, sự thay đổi; bất kỳ một khối dữ liệu nào được sinh ra và liên kết trong chuỗi
thì khả năng thay đổi dường như là không thể. Sau khi hoàn thành hợp đồng, không
một ai hoặc một bên nào có thể can thiệp vào quá trình thực thi cũng như các thỏa
thuận của hợp đồng, hạn chế sự thao túng của bên thứ ba cũng như của các bên
tham gia, tạo nên sự tin tưởng cao cho BSC. Ví dụ, BSC giúp hạn chế rủi ro tín
dụng cho các ngân hàng thương mại như hạn chế việc khách hàng chậm trả nợ, trả
nợ không đầy đủ hoặc không trả nợ khi đến hạn. Ngoài ra, BSC giúp giảm chi phí,
lOMoARcPSD| 40551442
tiết kiệm thời gian. Tiếp đến, vì BSC đảm bảo tính minh bạch nên tất cả các bên
đều có thể truy cập được mà không cần phải in ấn hay sao chụp tốn kém. Điều này
làm giảm chi phí, tăng tốc độ và độ chính xác của việc giám sát và xác minh. Hợp
đồng thông minh (Smart Contract) đang trở thành một xu hướng phát triển mạnh
mẽ trong ngành ngân hàng, với khả năng cách mạng hóa cách thức thực hiện các
giao dịch tài chính. Trong tương lai, hợp đồng thông minh hứa hẹn sẽ tự động hóa
nhiều quy trình ngân hàng, từ mở tài khoản đến cho vay, giúp giảm thiểu thời gian
và chi phí giao dịch. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nhu cầu về dịch
vụ tài chính ngày càng tăng và áp lực cạnh tranh trong ngành ngân hàng ngày càng
lớn.
2.4. Khái quát tình hình/kết quả của MB sau khi áp dụng thành công Block
chain vào ngành.
+ Sau thời gian thử nghiệm, MB chính thức đưa vào áp dụng và trở thành
ngân hàng TMCP đầu tiện tại Việt Nam gia nhập mạng lưới Contour triển
khai thương mại dịch vụ thư tín dụng (L/C) ứng dụng công nghệ
blockchain.
+ Dịch vụ L/C ứng dụng blockchain của MB cho phép thực hiện trọn vẹn
toàn bộ quy trình nghiệp vụ thư tín dụng chứng từ, từ khâu phát hành đến
khâu xuất trình chứng từ theo L/C trên cùng một mạng lưới Contour.
+ Dịch vụ này cũng đánh dấu bước tiến mới của MB trong lộ trình chuyển
đổi số hoạt động tài chính ngân hàng, cụ thể là số hóa sản phẩm dịch vụ
dành cho khách hàng xuất nhập khẩu, tối ưu trải nghiệm của khách hàng.
+ Khác biệt lớn nhất của việc ứng dụng blockchain so với cách xử lý truyền
thống chính là việc các bên được phép tham gia cập nhật tức thời trạng thái
giao dịch. Điều này không chỉ đảm bảo tính toàn vẹn, minh bạch thông tin
giữa các bên liên quan, mà còn cải thiện rõ rệt thời gian xử lý và tiết kiệm
chi phí cho toàn bộ chu trình.
+ Bên cạnh đó, giao dịch qua blockchain cũng bảo vệ doanh nghiệp tốt hơn
khỏi các nguy cơ lừa đảo trong thương mại quốc tế. Đây có thể nói là bước
ngoặt trong việc thực hiện một dịch vụ quan trọng bậc nhất trong lĩnh vực
tài chính thương mại.
+ Việc MB chính thức triển khai thương mại rộng rãi công nghệ blockchain
vào dịch vụ L/C sau thời gian thử nghiệm từ tháng 12-2020 không những
khẳng định vai trò tiên phong của MB khi tận dụng tối đa công nghệ số hóa
dịch vụ ngân hàng nhằm mang tới cho khách hàng những trải nghiệm tốt
nhất, mới nhất, mà còn góp phần giúp các doanh nghiệp xuất nhập khẩu
phục hồi sản xuất kinh doanh, đẩy mạnh hoạt động giao thương trong giai
đoạn bình thường mới sau đại dịch COVID-19.
lOMoARcPSD| 40551442
Doanh thu từ hoạt động dịch vụ ngân hàng MB Bank (2019-2023) - Theo
báo cáo thường niên của MB Bank
+ Bên cạnh dịch vụ thư tín dụng ứng dụng blockchain, MB đang cung cấp nhiều
sản phẩm số dành riêng cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu trên BIZ MBBank như
chuyển tiền quốc tế online dành cho doanh nghiệp nhập khẩu và bán ngoại tệ
online dành cho doanh nghiệp xuất khẩu. Với các sản phẩm này, doanh nghiệp
được tận hưởng giao dịch không giấy tờ, mức độ thuận tiện cao và hướng tới trải
nghiệm khách hàng.
+ Nhờ việc ứng dụng công nghệ tiên tiến, MB đã đạt được những kết quả kinh
doanh ấn tượng. Đến hết năm 2024, tổng tài sản của MB vượt mốc 1 triệu tỷ đồng,
tăng 18% so với đầu năm. Tín dụng tăng 25%, đạt 766.000 tỷ đồng, trong khi huy
động vốn tăng 19%, đạt 800.000 tỷ đồng.
CHƯƠNG 3: KẾT LUẬN CHUNG TỔNG QUAN.
3.1. Những lợi ích và thuận lợi khi áp dụng Công nghệ Block Chain.
Blockchain mang lại cho ngân hàng nhiều lợi ích đáng kể như khả năng cắt giảm chi
phí trung gian, quyền riêng tư, tính minh bạch, khả năng bảo mật cao, hiệu quả, tính
bất biến và tốc độ giao dịch vượt trội, mang lại sự tin tưởng từ người dùng.
Khả năng cắt giảm các chi phí trung gian luôn đóng một vai trò quan trọng trong việc
ứng dụng công nghệ blockchain. Accenture (2017) cho rằng các giải pháp dựa trên
blockchain thể giúp các ngân hàng tiết kiệm tới tám tỷ USD, trong khi báo cáo
của Santandar tuyên bố rằng họ có thể tiết kiệm chi phí lên đến 20 tỷ USD mỗi năm.
Công nghệ blockchain có thể giảm 30% chi phí cơ sở hạ tầng cho các ngân hàng
sẽ tiết kiệm chi phí từ 8-12 tỷ USD hàng năm. Bằng cách làm cho các giao dịch ngân
hàng hiệu quả, loại bỏ các bước trung gian các khoản phí liên quan sẽ giúp các
ngân hàng cắt giảm chi phí hơn nữa.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 40551442 CHƯƠNG 1: LỜI MỞ ĐẦU
CHƯƠNG I: TỔNG QUAN VỀ CÔNG NGHỆ BLOCKCHAIN
1.1.Lịch sử hình thành và phát triển của công nghệ Blockchain
- Giai đoạn hình thành ý tưởng (Trước 2008)
Năm 1991, Stuart Haber và W. Scott Stornetta giới thiệu ý tưởng về một chuỗi
khối thông tin bảo mật bằng mật mã để đánh dấu thời gian tài liệu kỹ thuật số.
Năm 1998, Nick Szabo đề xuất BitGold – một hệ thống tiền kỹ thuật số có nhiều
điểm tương đồng với Bitcoin sau này, đồng thời đặt nền móng cho hợp đồng thông minh.
- Giai đoạn ra đời và ứng dụng đầu tiên (2008 - 2013)
Năm 2008, Satoshi Nakamoto (cá nhân hoặc nhóm ẩn danh) công bố bài báo
"Bitcoin: A Peer-to-Peer Electronic Cash System", mô tả mô hình Blockchain dùng trong Bitcoin.
Năm 2009, Bitcoin chính thức ra mắt, đánh dấu lần đầu tiên Blockchain được ứng
dụng thực tế làm sổ cái công khai ghi nhận các giao dịch tiền điện tử. Trong
những năm sau đó, Bitcoin phát triển mạnh, kéo theo sự quan tâm đến
Blockchain như một công nghệ đột phá.
- Giai đoạn mở rộng ứng dụng (2014 - 2017)
Năm 2014, Blockchain bắt đầu được nghiên cứu rộng rãi ngoài phạm vi Bitcoin,
mở ra khái niệm "Blockchain 2.0" với khả năng ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau.
Năm 2015, Ethereum ra mắt với hợp đồng thông minh (smart contract), mở rộng
tiềm năng của Blockchain trong tài chính phi tập trung (DeFi).
Các doanh nghiệp và tổ chức tài chính lớn bắt đầu thử nghiệm Blockchain trong
thanh toán, quản lý chuỗi cung ứng và xác thực danh tính.
- Giai đoạn phát triển mạnh mẽ và bùng nổ (2018 - nay)
Giai đoạn này chứng kiến sự phát triển của nhiều hệ sinh thái Blockchain như
Binance Smart Chain, Solana, Polkadot,... NFT (Non-Fungible Token) bùng nổ, tạo
ra thị trường tài sản kỹ thuật số mới.
Các chính phủ và tập đoàn lớn quan tâm đến việc ứng dụng Blockchain vào quản lý
dữ liệu, tài chính, y tế, và logistics.
Xu hướng Web3, Metaverse, DeFi và CBDC (tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung
ương) dần trở thành xu hướng chính trong ngành công nghệ Blockchain.
1.2. Các khái niệm liên quan về công nghệ blockchain, phân loại block chain.
1.2.1 Các khái niệm liên quan về công nghệ blockchain
Blockchain: Là một hệ thống cơ sở dữ liệu phân tán, không thay đổi, nơi các thông
tin được lưu trữ dưới dạng các khối (blocks) liên kết với nhau thành một chuỗi. lOMoAR cPSD| 40551442
Mỗi khối chứa dữ liệu giao dịch và mã băm (hash) của khối trước đó, tạo ra tính bảo mật và bất biến.
Giao dịch (Transaction): Là một đơn vị dữ liệu được ghi vào blockchain, thường là
một hành động chuyển tiền, tài sản kỹ thuật số hoặc thông tin giữa các bên tham gia mạng lưới.
Khối (Block): Là một đơn vị trong blockchain chứa các giao dịch và thông tin liên
quan đến giao dịch đó, bao gồm mã băm của khối trước để liên kết chúng lại thành chuỗi.
Mạng phân tán (Distributed Network): Blockchain hoạt động trên một mạng lưới
phân tán, nơi không có máy chủ trung tâm và mỗi nút (node) trong mạng có bản
sao của toàn bộ blockchain.
Nút (Node): Là các máy tính hoặc thiết bị tham gia vào mạng blockchain, lưu trữ
dữ liệu và tham gia vào các hoạt động như xác minh và xác nhận giao dịch.
Bằng chứng công việc (Proof of Work - PoW): Là cơ chế đồng thuận được sử dụng
trong nhiều blockchain, yêu cầu các nút giải quyết các bài toán phức tạp (mining)
để xác thực giao dịch và tạo ra khối mới.
Bằng chứng cổ phần (Proof of Stake - PoS): Là một cơ chế đồng thuận thay thế
PoW, trong đó người tham gia xác thực giao dịch dựa trên lượng tài sản mà họ nắm
giữ (stake), thay vì sử dụng tài nguyên tính toán.
Mã băm (Hash): Là một giá trị được tính toán từ dữ liệu trong khối, có vai trò đảm
bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Mỗi khối có mã băm duy nhất liên kết với mã băm của khối trước đó.
Ví điện tử (Wallet): Là một phần mềm hoặc phần cứng dùng để lưu trữ khóa công
khai và khóa riêng, giúp người dùng thực hiện giao dịch trên blockchain.
Smart Contract (Hợp đồng thông minh): Là các chương trình tự động thực thi các
điều khoản của hợp đồng mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba, sử dụng
blockchain để đảm bảo tính minh bạch và an toàn.
Token: Là các đơn vị tiền tệ kỹ thuật số hoặc tài sản số được phát hành và giao dịch
trên blockchain. Các token có thể đại diện cho tiền điện tử, tài sản vật lý hoặc quyền sở hữu.
ICO (Initial Coin Offering): Là phương thức huy động vốn trong đó các công ty
hoặc dự án phát hành token để gọi vốn từ cộng đồng, tương tự như một đợt phát
hành cổ phiếu lần đầu (IPO) trong thị trường chứng khoán. lOMoAR cPSD| 40551442
Fork (Nhánh): Là sự phân tách của blockchain thành hai phiên bản riêng biệt, có
thể là "hard fork" (phân tách hoàn toàn) hoặc "soft fork" (phân tách nhưng vẫn tương thích với nhau).
Decentralized Finance (DeFi): Là các dịch vụ tài chính dựa trên blockchain, cho
phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính mà không cần sự trung gian của
ngân hàng hay tổ chức tài chính truyền thống.
DApp (Decentralized Application): Là ứng dụng phân tán chạy trên một mạng lưới
blockchain, không bị kiểm soát bởi bất kỳ tổ chức hay cơ quan trung ương nào, và
các giao dịch của nó được ghi lại trên blockchain.
Interoperability (Khả năng tương tác): Là khả năng của các blockchain khác nhau
có thể giao tiếp và trao đổi thông tin với nhau, điều này giúp nâng cao tính linh
hoạt và tiện ích của các hệ thống blockchain.
Validator: Là các nút trong hệ thống blockchain có vai trò xác thực và kiểm tra các
giao dịch, đặc biệt trong cơ chế Proof of Stake (PoS).
1.2.2 Phân loại blockchain:
- Blockchain hiện nay được phân loại thành 2 nhóm: được cấp quyền – blockchain
đóng (permissioned) và không cần cấp quyền – blockchain mở (permissionless),
trong đó 4 hình thức cơ bản ở từng nhóm thích hợp: Blockchain công khai,
Blockchain riêng tư, Blockchain lai và Blockchain liên hợp.
+ Blockchain công khai (Public Blockchain): Blockchain công khai là một
danh sách các bản ghi được lưu trữ phân tán cho phép mọi người dùng đều có thể
truy cập mà không cần đến sự cho phép từ ai. Một nút hoặc người dùng là một
phần của chuỗi khối công cộng được phép truy cập các bản ghi hiện tại và quá khứ,
xác minh giao dịch hoặc thực hiện bằng chứng công việc cho một khối mới và thực
hiện khai thác. Việc sử dụng cơ bản nhất của các Blockchian công khai là để khai
thác và trao đổi tiền điện tử. Các Blockchain công khai hầu hết đều an toàn nếu
người dùng tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và phương pháp bảo mật. Tuy nhiên,
nó có tính rủi ro khi người tham gia cố tình vi phạm các giao thức bảo mật.
Ưu điểm: Đảm bảo giao dịch đáng tin cậy, an toàn và minh bạch nhờ vào cơ chế
đồng thuận và mạng lưới rộng lớn.
Nhược điểm: Tốc độ giao dịch chậm và khó mở rộng do yêu cầu tính toán và đồng
bộ dữ liệu toàn hệ thống. Ứng dụng:
Sử dụng cho hệ thống biểu quyết: Chính phủ có thể sử dụng Blockchain công khai
cho hệ thống kiểm phiếu, giúp đảm bảo minh bạch và tin cậy.
Gây quỹ: Các doanh nghiệp hoặc tổ chức sáng kiến có thể sử dụng cho hệ thống
ghi nhận đóng góp quỹ công khai. lOMoAR cPSD| 40551442
+ Blockchain riêng tư (Private Blockchain): Blockchain riêng tư là một hệ
thống số cái hạn chế hoặc cho phép công khai trong một mạng đóng. Các
Blockchain riêng tư thường được sử dụng trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp nơi
chỉ các thành viên hoặc được lựa chọn rõ ràng mới là người tham gia vào mạng.
Mức độ bảo mật, quyền hạn, sự cho phép và khả năng truy cập nằm trong tay của
tổ chức kiểm soát. Do đó, các Blockchain riêng tư được sử dụng tương tự như một
Blockchain công khai nhưng có một mạng lưới nhỏ và hạn chế. Các Blockchain
riêng được triển khai để bỏ phiếu, quản lý chuỗi cung ứng, nhận dạng kỹ thuật số,
quyền sở hữu tài sản,...
Ưu điểm: Giao dịch nhanh chóng và khả năng mở rộng cao nhờ vào mạng lưới nút
hạn chế và có thể linh hoạt điều chỉnh theo nhu cầu.
Nhược điểm: Bảo mật yếu hơn và có tính tập trung cao, dễ bị tấn công vì số nút tham gia ít.
Ứng dụng: Công nghệ Blockchain riêng tư thích hợp để sử dụng cho nội bộ tổ chức
nhằm mục đích quản lý, kiểm toán, theo dõi và xác minh. Phù hợp với các ngành
quản trị chuỗi cung ứng, quản lý tài sản, biểu quyết nội bộ vv...
+ Blockchain lai: là sự kết hợp của một tính năng giữa Blockchain riêng tư
và Blockchain công khai vào một hệ thống tạo ra Blockchain lai. Hệ thống này cho
phép thiết lập kiểm soát ai có quyền truy cập vào dữ liệu và truy cập ra sao. Chỉ
một phần dữ liệu hoặc bản ghi đã chọn từ Blockchain có thể được phép công khai,
phần còn lại sẽ được giữ bí mật như một hệ thống Bockchain riêng tư. Hệ thống lai
cho phép người dùng linh hoạt tham gia vào một Blockchain riêng tư cũng như
Blockchain công khai. Một giao dịch trong mạng riêng của một chuỗi khối lai
thường được xác định minh bạch trong mạng đó nhưng cũng có thể phát hành nó
trong Blockchain công khai để được xác minh rộng rãi hơn.
Ưu điểm: Cung cấp sự kết hợp giữa bảo mật cao và chi phí thấp, đồng thời mở rộng
tốt hơn Blockchain công khai.
Nhược điểm: Thiếu minh bạch và ít động lực để người dùng tham gia hoặc đóng góp vào mạng.
Ứng dụng: Công nghệ Blockchain lai hiện thường được sử dụng trong các lĩnh vực
kinh doanh bán lẻ, bất động sản hoặc các ngành có thị trường chịu sự quản lý chặt
chẽ như Tài chính-Ngân hàng.
+ Blockchain liên hợp: là một loại bán phi tập trung, tức là có nhiều hơn một
tổ chức quản lý một mạng lưới chuỗi khối. Điều này trái ngược với những gì chúng
ta đã thấy trong một Blockchain riêng tư, chỉ được quản lý bởi một tổ chức duy
nhất. Nhiều tổ chức có thể hoạt động như một nút trong loại Blockchain này và trao
đổi thông tin hoặc khai thác. Các Blockchain liên hợp thường được sử dụng bởi các
ngân hàng, tổ chức chính phủ,... lOMoAR cPSD| 40551442
Ưu điểm: An toàn, khả năng mở rộng tốt hơn và hiệu quả khi nhiều tổ chức cùng quản lý.
Nhược điểm: Thiếu minh bạch và dễ bị ảnh hưởng nếu một nút trong mạng bị tấn công.
Ứng dụng: Blockchain liên hợp thích hợp dùng cho công việc nghiên cứu, khai
thác và trao đổi thông tin tổng hợp.
1.3. Đặc điểm của công nghệ blockchain
+ Phi tập trung (Decentralization): Thay vì lưu trữ dữ liệu trên một máy chủ
tập trung như các hệ thống truyền thống, blockchain hoạt động trên một mạng lưới
phi tập trung. Mỗi nút (node) trong mạng giữ một bản sao đầy đủ của sổ cái, giúp
đảm bảo tính minh bạch và loại bỏ sự phụ thuộc vào bên thứ ba. Điều này làm cho
hệ thống khó bị tấn công hoặc kiểm soát bởi một thực thể duy nhất.
+ Bảo mật (Security): Blockchain sử dụng các thuật toán mật mã mạnh mẽ
để bảo vệ dữ liệu. Mỗi giao dịch đều được xác thực thông qua chữ ký số và cơ chế
đồng thuận (như Proof of Work, Proof of Stake), giúp ngăn chặn gian lận và giả
mạo dữ liệu. Một khi thông tin đã được ghi vào blockchain, rất khó để thay đổi mà
không có sự đồng thuận của toàn bộ mạng lưới.
+ Nặc danh (Anonymity): Mặc dù tất cả các giao dịch trên blockchain đều
được ghi lại công khai, danh tính của người tham gia thường không bị tiết lộ. Thay
vì sử dụng thông tin cá nhân, blockchain chỉ ghi nhận địa chỉ ví điện tử, giúp bảo
vệ quyền riêng tư của người dùng. Đây là một trong những lý do blockchain được
ứng dụng rộng rãi trong tiền mã hóa.
+ Bất biến (Immutability): Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của
blockchain là tính bất biến. Khi một giao dịch đã được ghi vào khối (block) và
thêm vào chuỗi (chain), nó không thể bị chỉnh sửa hoặc xóa bỏ. Điều này đảm bảo
tính minh bạch và độ tin cậy của dữ liệu, đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực
như tài chính, hợp đồng thông minh và quản lý chuỗi cung ứng.
+ Đồng thuận: Một hệ thống chuỗi khối thiết lập các quy tắc về sự đồng
thuận của người tham gia cho phép ghi lại các giao dịch. Bạn chỉ có thể ghi lại các
giao dịch mới khi đa số người tham gia mạng lưới đồng thuận.
Nhờ những đặc điểm này, blockchain không chỉ là nền tảng cho tiền điện tử mà còn
mở ra tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như tài chính, y tế, logistics,
bất động sản và quản lý danh tính số.
1.4. Cấu trúc mạng blockchain
Cấu trúc mạng blockchain là một hệ thống phân tán được sử dụng để lưu trữ
và quản lý dữ liệu một cách an toàn và đáng tin cậy. Dưới đây là một cấu trúc mạng blockchain cơ bản:
1.4.1 Khối ( Block) : Một khối là một tập hợp các giao dịch hoặc thông tin khác
được gom nhóm lại và được thêm vào blockchain. Mỗi khối chứa một phần dữ liệu
và một phần chữ ký số để xác nhận tính toàn vẹn của dữ liệu đó. lOMoAR cPSD| 40551442
1.4.2 Chuỗi (Chain): Chuỗi là một loạt các khối được liên kết với nhau bằng cách
sử dụng chữ ký số. Mỗi khối trong chuỗi chứa một liên kết đến khối trước đó và
một liên kết đến khối tiếp theo, tạo thành một chuỗi liên kết không thể thay đổi.
1.4.3 Phiên bản (Versioning): Mạng blockchain có thể có nhiều phiên bản của
chính nó. Mỗi phiên bản có thể được lưu trữ trên các nút trong mạng và các phiên
bản mới có thể được thêm vào khi có sự đồng thuận từ các nút khác nhau.
Thứ nhất, Blockchain 1.0 – Tiền tệ và thanh toán Blockchain 1.0 được ứng
dụng chủ yếu trong tiền mã hóa. Phiên bản này gồm việc kiều hối, chuyển đổi tiền
tệ, đồng thời tạo hệ thống thanh toán kỹ thuật số. Hay nói cách khác, Blockchain
1.0 giúp những giao dịch tiền ảo trở nên phi tập trung, diễn ra minh bạch, nhanh chóng.
Thứ hai, Blockchain 2.0 – Tài chính và thị trường - Blockchain 2.0 ứng
dụng trong việc xử lý tài chính, cũng như ngân hang (trái phiếu, cổ phiếu, nợ,
chứng khoán,…). - Điểm nổi bật của phiên bản này đó chính là được nâng cấp
Smart Contract (hợp đồng thông minh). Đây chính là hợp đồng lập trình sẵn, được
ký kết giữa các bên tham gia và giám sát chặt chẽ. - Smart Contract không bị can
thiệp bởi các bên thứ 3. Điều này giúp bảo đảm được tính bảo mật ở mức cao nhất.
Thứ ba, Blockchain 3.0 - Ứng dụng phi tập trung (Dapp) - Blockchain 3.0
chính là sự kết hợp giữa Smart Contract (Blockchain 2.0) cùng Dapp (ứng dụng
phân tán) – nơi dữ liệu được lưu tại kho lưu trữ phi tập trung và được viết bởi ngôn
ngữ lập trình. - Không chỉ phục vụ cho tài chính, phiên bản này còn hướng tới
nhiều lĩnh vực khác như giáo dục, Y tế, nghệ thuật hay chính phủ.
Thứ tư, Blockchain 4.0 – Ứng dụng vào doanh nghiệp - Blockchain 4.0
phát triển tập trung chủ yếu vào các công ty/ doanh nghiệp. Chúng giúp tạo và chạy
những ứng dụng giao dịch hiệu quả, an toàn và nhanh chóng hơn. - Một doanh
nghiệp dù mới thành lập vẫn có thể phát triển được ứng dụng phân quyền nhờ
Blockchain 4.0. - Công ty có thể quyết định tới những dữ liệu mà tài khoản được
xem nào đó. Tuy nhiên vẫn đảm bảo tính bảo mật, đồng thời không sửa đổi được
thông tin, khả năng lưu trữ tự động khi thực hiện giao dịch và thanh toán. lOMoAR cPSD| 40551442
1.4.4 Nút (Node): Mỗi nút trong mạng blockchain đại diện cho một máy tính hoặc
một thiết bị trong hệ thống. Các nút này tham gia vào việc xác nhận và xử lý giao
dịch, xây dựng và duy trì chuỗi khối. Giao dịch (Transaction): Giao dịch đại diện
cho các hoạt động và thông tin được gửi và xác nhận bởi các thành viên trong
mạng blockchain. Các giao dịch này được gom nhóm lại trong các khối và sau đó
được thêm vào chuỗi khối.
1.4.5 Cơ chế đồng thuận (Consensus Mechanism): Cơ chế đồng thuận là quá
trình mà các nút trong mạng blockchain sử dụng để đạt đồng ý về trạng thái của hệ
thống và xác định xem khối mới có thể được thêm vào chuỗi hay không. Các cơ
chế đồng thuận như Proof of Work (PoW) hoặc Proof of Stake (PoS) được sử dụng
để đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của dữ liệu.
Cấu trúc mạng blockchain có thể phức tạp hơn tùy thuộc vào loại
blockchain và ứng dụng cụ thể. Mỗi loại blockchain có thể có các yếu tố và cấu
trúc khác nhau để phù hợp với mục đích và yêu cầu của nó.
Hiện nay, có 2 loại cơ chế đồng thuận được sử dụng phổ biến nhất: Proof-
of-work (Bằng chứng công việc): Thuật toán PoW vận hành bởi các thợ đào
(nút – node) cùng tham gia giải quyết một bài toán mật mã để tạo ra khối tiếp theo.
Proof-of-stake ( Bằng chứng cổ phẩn): Để đơn giản hóa quá trình đào
thưởng, khái niệm PoS được sử dụng khi cần xác minh nhiều mã thông báo
(tokens – tiền điện tử).
1.5. Cách thức hoạt động của mạng blockchain.
Để hiểu được cơ chế hoạt động của Blockchain là gì bạn cần hiểu được cấu
trúc của Blockchain và cấu trúc của khối.
1.5.1 Cấu trúc của Blockchain
Đúng như tên gọi Blockchain, cấu trúc của nó bao gồm Block và Chain. Tức là
mạng lưới Blockchain được tạo thành bởi rất nhiều khối (Block) và những khối
này liên kết lại với nhau tạo thành chuỗi (Chain).
1.5.2 Cấu trúc của một khối
Mỗi một khối sẽ bao gồm 3 thành phần: dữ liệu (Data), mã hàm băm (Hash)
và mã Hash của khối trước nó. lOMoAR cPSD| 40551442 Mở Trong đó:
Data: là các bản ghi dữ liệu được xác thực qua cơ chế đồng thuận và đã
được bảo vệ bởi thuật toán mã hoá phù hợp với từng Blockchain. Hash: là
một chuỗi bao gồm các ký tự và số được tạo một cách ngẫu nhiên và
không giống nhau. Mỗi block sẽ có một Hash riêng và nó được mã hoá
bằng thuật toán mã hoá. Tác dụng của mã Hash là để phát hiện các thay đổi trong các khối.
Previous Hash: hay mã hàm băm của khối trước đó. Previous Hash được
dùng để nhận biết vị trí trước sau của các khối liền kề và liên kết với nhau.
1.5.3 Các chủ thể tham gia
Có 3 nhóm chủ thể chính tham gia: Người dùng (user), các nút mạng (node) và thợ đào (miner)
Người dùng: là những người tạo ra các giao dịch. Họ thực hiện các hoạt
động trong mạng lưới, trao đổi giá trị như mua bán hàng, gửi và nhận tiền
Nút mạng (node): là tất cả các máy tính/ thiết bị kết nối với mạng có thể đọc
và ghi thông tin vào blockchain. Nút luôn được kết nối và đồng bộ với
mạng. Một nút đầy đủ lưu trữ một bản sao của tất cả các giao dịch đã từng
xảy ra theo thời gian thực
Thợ đào: là các nút chạy một phần mềm chuyên dụng để tạo ra (đào) các
khối mới và thêm nó blockchain. Để làm điều này, các thợ đào sẽ phải cạnh
tranh với nhau trên cơ sở một cơ chế đồng thuận nhất định.
Khi một khối được thêm vào blockchain, toàn bộ mạng có nghĩa vụ phải cập
nhật bản sao của blockchain với khối mới đó. Mỗi nút sẽ tự động đồng bộ và nhận
được thông tin mới nhất. Khi một giao dịch được cập nhật, tất cả những chủ thể
khác là các nút trong mạng lưới cần kiểm tra xem giao dịch có đúng không theo
quy định (với một số quy định bắt buộc được thiết lập trước).
Quá trình này có thể mất nhiều thời gian khác nhau, tùy thuộc vào từng
mạng blockchain. Các nút đều có thể đóng góp vào việc xác nhận một giao dịch
hợp lệ, vì vậy việc gian lận trên nền tảng này là rất khó, nếu không muốn nói là không thể lOMoAR cPSD| 40551442
Đây là nguyên tắc cơ bản đằng sau cơ chế đồng thuận, theo đó cho phép
danh sách các giao dịch liên tục được mở rộng, chia sẻ và xác nhận trong thời gian
thực bằng hàng nghìn xác nhận (confirm) của các nút khác. Điều này tạo nên khác
biệt với các ứng dụng tài chính tập trung được sử dụng hiện nay đó là sự phân cấp, phi tập trung.
CHƯƠNG 2: ỨNG DỤNG CỦA CÔNG NGHỆ VÀO MB BANK.
2.1. Thực trạng ứng dụng blockchain vào ngành ngân hàng tại Việt Nam.
Hiện nay, tại Việt Nam, Blockchain được ứng dụng trong hoạt động của
nhiều ngân hàng. Cụ thể, năm 2018, Ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP)
Công thương Việt Nam (VietinBank), NHTMCP Quốc tế (VIB), NHTMCP Tiên
Phong (TPBank) đã thực hiện thử nghiệm chuyển tiền liên ngân hàng bằng
Blockchain. TPBank chính là ngân hàng đầu tiên ứng dụng thành công chuyển tiền
quốc tế qua Blockchain thông qua RippleNet từ đầu tháng 11/2019. Cũng trong
năm 2019, HSBC Việt Nam đã áp dụng thực hiện thử nghiệm ứng dụng công nghệ
Blockchain trong thanh toán quốc tế tại thị trường Việt Nam bằng giao dịch thư tín
dụng (L/C). Tháng 12/2020, NHTMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã
tiên phong ứng dụng Blockchain trong phát hành thư tín dụng tới một ngân hàng
thông báo ngoài hệ thống. Tháng 9/2021, NHTMCP Ngoại thương Việt Nam
(Vietcombank) lần đầu tiên đã ứng dụng thành công công nghệ Blockchain trên
nền tảng Ngân hàng số VCB Digibank và phát triển chương trình tri ân khách hàng
cá nhân - Rewards tự động lưu trữ toàn bộ quá trình tích điểm và đổi quà trên VCB
Digibank, khách hàng có thể chủ động tra cứu lịch sử tích điểm và thực hiện đổi quà.
Đến nay, các ngân hàng đã công bố ứng dụng công nghệ Blockchain trong
giao dịch tài chính có thể kể đến như VietinBank, Vietcombank, NHTMCP Quân
đội (MB), NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank), NHTMCP Phát triển
Thành phố Hồ Chí Minh (HDBank)...
Tại Hội thảo “Cơ hội và thách thức ứng dụng Blockchain trong tài chính -
ngân hàng” được Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam và Hiệp hội Blockchain Việt Nam
tổ chức ngày 26/10/2022, TPBank đã đưa ra năm định hướng ứng dụng công nghệ
Blockchain là: Xác minh danh tính kỹ thuật số, giao dịch liên ngân hàng, mua bán
tài sản, tín dụng, cho vay về tài chính thương mại. Những định hướng này cho thấy
tiềm năng phát triển to lớn của công nghệ Blockchain trong lĩnh vực ngân hàng, giúp
tiết kiệm thời gian và chi phí, với ưu điểm vượt trội đã thu hút nhiều ngân hàng tham
gia thí điểm để đạt được mục tiêu. Do đó, các ngân hàng thương mại đã sớm nghiên
cứu Blockchain như một giải pháp công nghệ trong hoạt động ngân hàng. 1
Một số cách công nghệ Blockchain được cho là sẽ thay đổi tương lai của hệ thống ngân hàng, như sau:
+ Giúp chuyển tiền quốc tế nhanh chóng: Hiện tại, khi chuyển tiền từ quốc gia
này sang quốc gia khác, các giao dịch có thể mất nhiều ngày và liên quan đến
nhiều bên thứ ba; và một ngân hàng hay các bên đang tính toán cắt giảm giao
dịch này do nhiều thủ tục trong khâu xử lý. Với đặc tính của Blockchain sẽ cho lOMoAR cPSD| 40551442
phép các giao dịch ngang hàng nhanh hơn và đơn giản hơn, hiệu quả hơn cho
cả doanh nghiệp và người tiêu dùng quốc tế.
+ Giúp tăng cường bảo mật và giảm gian lận: Mạng lưới Blockchain được duy
trì bởi hàng nghìn máy tính, có nghĩa là không có điểm trung tâm nào mà tin tặc
có thể tấn công mạng và thay đổi dữ liệu mà không để lại bằng chứng. Đặc tính
này của Blockchain khiến nó trở nên cực kỳ phù hợp trong bối cảnh toàn cầu
hiện nay về tội phạm mạng tràn lan hay các cuộc tấn công ransomware lan
rộng, có thể xâm phạm thông tin nhạy cảm và dẫn đến thiệt hại hàng trăm nghìn
đô la cho các nạn nhân. Vậy nên, Blockchain có thể giúp loại bỏ gian lận khi
công nghệ này tạo ra dữ liệu đối chiếu, kiểm toán rõ ràng; đồng thời nhân bản
dữ liệu này, do đó hầu như không thể thay đổi bất kỳ thông tin nào khi đã được tải lên hệ thống.
+ Blockchain có khả năng giảm đáng kể chi phí dịch vụ ngân hàng và nâng cao
chất lượng sản phẩm: Một số tác vụ có thể được tự động hóa khi sử dụng
Blockchain, chẳng hạn như thanh toán hoặc phát hành các khoản vay. + Giúp
giảm thiểu lỗi của con người: Nhiều báo cáo khác nhau cho thấy những sai sót
của con người trong công tác kế toán, ghi chép và đối chiếu là một trong những
nguyên nhân hàng đầu gây ra gian lận. Bằng cách sử dụng phương pháp tự
động ghi lại các giao dịch của Blockchain mà sau này không thể thay đổi được,
nhiều quy trình thủ công sẽ được loại bỏ dần, do đó giảm thiểu sai sót của con
người, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu tác động của các mối đe dọa mạng. +
Blockchain có thể giúp đẩy nhanh tiến trình cho vay ngang hàng (P2P): Việc
cho vay sẽ dần trở nên dễ dàng hơn vì sẽ có các giao dịch được giải quyết ngay
lập tức. Điều này có thể giúp tránh các vấn đề như gian lận lặp chi và vỡ nợ.
Blockchain cũng có thể giảm thời gian mở tài khoản ngân hàng từ vài ngày xuống còn vài phút.
Với các ứng dụng cụ thể nêu trên, rõ ràng công nghệ Blockchain đang dần
tiến vào ngành dịch vụ tài chính - ngân hàng. Từ chuyển tiền đến giao dịch chứng
khoán đến thanh toán xuyên biên giới, công nghệ Blockchain đang sẵn sàng tạo ra
tác động lớn đến cách thức thực hiện các giao dịch quốc tế và tài sản kỹ thuật số được bảo mật.
Tại Việt Nam, các ngân hàng thương mại qua quá trình thử nghiệm đều có
đánh giá đầy đủ cả tích cực và điểm yếu của giải pháp công nghệ này. Chẳng hạn
như, tại hội thảo “Cơ hội và Thách thức ứng dụng Blockchain trong tài chính -
ngân hàng”, Vietcombank đã đưa ra kết luận rằng: "Việc ứng dụng Blockchain kỳ
vọng là giảm chi phí quản trị nhưng lại tăng chi phí ứng dụng vì ở quy mô hiện tại
các sản phẩm mới ở mức nghiên cứu". Tham luận của ngân hàng nhìn thẳng vào
vấn đề chữ ký số là một thủ tục hay sản phẩm công nghệ cũ đã là cản trở pháp lý
đối với ứng dụng công nghệ chữ ký Blockchain. Mặc dù công nghệ tốt nhưng pháp
lý chưa có để sử dụng. Ngân hàng trung ương chắc chắn có kế hoạch nghiên cứu về
CBDC nhưng hiện tại bức tranh tài chính có nhiều điều cần làm trước khi CBDC
được nghiên cứu. Đó chính là chính sách tiền tệ như: tỷ giá, lãi suất, hệ thống dự lOMoAR cPSD| 40551442
trữ ngoại hối, hay các thông tin về M0, M1, M2,... Hay hệ thống chuẩn hoá về
eKYC, AML/CFT (chống rửa tiền/chống tài trợ khủng bố),...
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích mang lại, việc ứng dụng công nghệ
Blockchain trong hoạt động ngân hàng cũng tồn tại một số hạn chế, thể hiện qua các khía cạnh sau:
Đầu tiên là vấn đề về thiếu khung pháp lý và chính sách hỗ trợ.
+ Thiếu quy định rõ ràng: Mặc dù blockchain đang trở thành xu hướng công nghệ
toàn cầu, nhưng Việt Nam vẫn chưa có khung pháp lý rõ ràng và đầy đủ để điều
chỉnh các ứng dụng của blockchain, đặc biệt là trong các lĩnh vực như tiền mã hóa
(cryptocurrency), hợp đồng thông minh (smart contracts), và giao dịch điện tử. +
Tiền mã hóa: Trong khi một số quốc gia đã công nhận và điều chỉnh tiền mã hóa
như một loại tài sản hợp pháp, tại Việt Nam, các quy định về việc sử dụng, giao
dịch, và quản lý tiền mã hóa vẫn còn mơ hồ. Điều này tạo ra sự không chắc chắn
cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp muốn tham gia vào lĩnh vực này.
+ Hợp đồng thông minh: Mặc dù hợp đồng thông minh mang lại nhiều lợi ích như
tự động hóa và giảm thiểu sự phụ thuộc vào bên thứ ba, nhưng Việt Nam chưa có
quy định pháp lý rõ ràng về tính pháp lý của hợp đồng thông minh. Điều này dẫn
đến những rủi ro khi triển khai và thực thi các hợp đồng này, đặc biệt trong môi
trường pháp lý chưa rõ ràng. * Hạn chế:
+ Thiếu hạ tầng công nghệ cần thiết: Blockchain yêu cầu một hạ tầng mạnh mẽ và
ổn định để có thể vận hành hiệu quả. Tuy nhiên, nhiều khu vực tại Việt Nam, đặc
biệt là các vùng nông thôn và khu vực ít phát triển, thiếu cơ sở hạ tầng như mạng
internet tốc độ cao, trung tâm dữ liệu hiện đại và các thiết bị phần cứng tối tân cần
thiết cho việc triển khai blockchain.
+ Chưa có hệ thống hỗ trợ đủ mạnh: Các hệ thống thanh toán điện tử, cơ sở dữ liệu
phân tán, và các nền tảng ứng dụng blockchain đang trong giai đoạn phát triển và
chưa hoàn thiện để triển khai rộng rãi.
+ Chi phí đầu tư lớn: Blockchain là một công nghệ tiên tiến và việc triển khai nó
đòi hỏi chi phí lớn cho cả phần cứng, phần mềm và các hệ thống liên quan. Do đó,
nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tại Việt Nam gặp khó khăn trong việc tiếp
cận công nghệ này. Các doanh nghiệp này có thể không đủ khả năng chi trả cho
việc xây dựng và duy trì một hệ thống blockchain phức tạp.
+ Hạn chế về nguồn lực tài chính: Các startup và doanh nghiệp nhỏ khó có đủ
nguồn lực tài chính để đầu tư vào blockchain, khiến họ không thể tận dụng công
nghệ này để đổi mới và cạnh tranh.
+ Thiếu chuyên gia blockchain: Mặc dù nhu cầu về chuyên gia công nghệ
blockchain đang tăng cao, nhưng Việt Nam vẫn thiếu nguồn nhân lực có chuyên
môn sâu về công nghệ này. Các trường đại học và cơ sở đào tạo chưa kịp cập nhật
chương trình đào tạo phù hợp với sự phát triển nhanh chóng của blockchain. +
Đào tạo chưa đủ: Việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực lOMoAR cPSD| 40551442
blockchain chưa đáp ứng được nhu cầu của các doanh nghiệp. Các chuyên gia
blockchain đòi hỏi kiến thức vững về mã hóa, an ninh mạng, và các ứng dụng
blockchain phức tạp, nhưng số lượng chuyên gia này còn hạn chế tại Việt Nam.
Cuối cùng là vấn đề về bảo mật và an toàn thông tin, các rủi ro từ tấn công mạng. +
Tấn công mạng: Mặc dù blockchain được cho là an toàn và bảo mật nhờ vào các
cơ chế mã hóa mạnh mẽ, nhưng các hệ thống ứng dụng blockchain vẫn có thể là
mục tiêu của các cuộc tấn công mạng. Hacker có thể lợi dụng các lỗ hổng trong
các ứng dụng phụ trợ hoặc trong việc triển khai các mạng blockchain để xâm
nhập, đánh cắp thông tin hoặc làm gián đoạn hoạt động.
+ Vấn đề trong bảo mật hợp đồng thông minh: Hợp đồng thông minh, nếu không
được viết và kiểm tra cẩn thận, có thể chứa các lỗi lập trình hoặc lỗ hổng bảo mật.
Các lỗi này có thể dẫn đến việc mất mát tài sản hoặc bị lợi dụng bởi các kẻ tấn công.
+ Dữ liệu không được mã hóa đúng cách: Blockchain có khả năng bảo mật tốt,
nhưng nếu không được mã hóa đúng cách, dữ liệu cá nhân của người dùng có thể
bị rò rỉ. Các giao dịch trên blockchain thường là công khai và không thể sửa đổi,
nhưng nếu thông tin cá nhân như tên, địa chỉ hoặc thông tin tài chính không được
bảo vệ đầy đủ, nó có thể bị lộ và ảnh hưởng đến quyền riêng tư của người dùng.
+ Vấn đề quyền riêng tư: Trong một số ứng dụng blockchain, nếu không có các
biện pháp bảo mật thích hợp, thông tin cá nhân có thể bị tiết lộ, gây rủi ro cho
quyền riêng tư của người dùng. Điều này có thể gây khó khăn trong việc tuân thủ
các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, đặc biệt là trong các lĩnh vực như y tế, tài chính và giáo dục.
Hiện tại, Việt Nam đang dần áp dụng công nghệ blockchain vào ngành ngân
hàng, nhưng vẫn còn đang trong giai đoạn phát triển so với các nước tiên tiến khác
như Mỹ, Châu Âu, và các nước châu Á như Singapore. Các ngân hàng tại Việt
Nam đã bắt đầu áp dụng blockchain vào một số lĩnh vực như thanh toán, xác thực
giao dịch và quản lý dữ liệu khách hàng. Tuy nhiên, quy mô và phạm vi ứng dụng
vẫn còn hạn chế so với quốc tế.
Ở các nước phát triển, công nghệ blockchain đã được sử dụng rộng rãi hơn
trong các lĩnh vực như quản lý tài sản, giám sát giao dịch tài chính, và cả trong lĩnh
vực bảo hiểm và dịch vụ tài chính khác. Các ứng dụng này thường có quy mô lớn
hơn và được tích hợp sâu vào hệ thống hạ tầng tài chính toàn cầu. Ví dụ điển hình,
các quốc gia như Singapore đã tiến hành nhiều dự án blockchain quy mô lớn trong
lĩnh vực tài chính, như Project Guardian - một sáng kiến do Cơ quan Tiền tệ
Singapore (MAS) khởi xướng nhằm khám phá ứng dụng của blockchain và tài sản
mã hóa (tokenized assets) trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là ngân hàng.
So sánh ứng dụng blockchain trong ngân hàng với một số ngành khác: Thương mại Tiêu chí Ngân hàng Logistics Y tế điện tử lOMoAR cPSD| 40551442 Giúp theo dõi Còn chậm do Nhanh hơn, Thanh toán Tốc độ giao
chuỗi cung ứng cần tích hợp giảm chi phí nhanh hơn, dịch theo thời gian với nhiều hệ trung gian giảm gian lận thực thống Bảo vệ dữ Ngăn chặn Đảm bảo tính liệu bệnh Vẫn có lỗ hổng bảo mật nếu Bảo mật
gian lận, giả xác thực của nhân, tránh không tích hợp
mạo giao dịch nguồn hàng rò rỉ thông đúng tin Công khai lịch Kiểm tra Theo dõi đơn Kiểm tra xuất sử giao dịch, nguồn gốc Minh bạch hàng, giảm thất xứ sản phẩm, không thể sửa thuốc, hồ sơ lạc giảm hàng giả đổi bệnh án
Tự động hóa Hợp đồng Tự động hóa Chưa phổ Tự động hóa thông minh (Smart cho vay, bảo quy trình nhập biến do yêu giao dịch mua Contract) hiểm xuất kho cầu pháp lý bán Đang thử Ít ứng dụng Một số nền Mức độ ứng Được áp dụng nghiệm, cần do thiếu tảng thương dụng tại Việt trong một số khung pháp lý
chuẩn hóa dữ mại điện tử đã Nam công ty logistics rõ ràng liệu triển khai
2.2. Giới thiệu chung về ngân hàng MB
a. Lịch sử hình thành và phát triển:
+ MB Bank là Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội, hay thường được
gọi tắt là Ngân hàng Quân đội, tên viết tắt là MB (Military Commercial Joint
Stock Bank ). MB Bank là ngân hàng thương mại cổ phần ở Việt Nam, là một
doanh nghiệp trực thuộc Bộ Quốc phòng.
+ MB Bank được thành lập vào ngày 04 tháng 11 năm 1994 với các cổ đông
chính Viettel, Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước, Tổng
Công ty Trực thăng Việt Nam và Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn, với số lOMoAR cPSD| 40551442
vốn điều lệ ban đầu lúc mới thành lập chỉ 20 tỷ đồng cùng với 25 cán bộ
nhân viên với tầm nhìn của MB là trở thành một ngân hàng thuận tiện nhất
đối với khách hàng và sứ mệnh là “Vì sự phát triển của đất nước, vì lợi ích của khách hàng”
+ Tính đến năm 2019, số vốn điều lệ của MB Bank đã tăng lên gần 8.000 tỷ
đồng. Hiện nay, mạng lưới của ngân hàng này đã được mở rộng hầu khắp
trên cả nước. Với 138 chi nhánh cùng với hơn 190 điểm giao dịch trải dài ở 48 tỉnh thành phố.
+ Qua nhiều năm phát triển, MB đã mở rộng hoạt động kinh doanh từ việc
chỉ cung cấp vốn cho các doanh nghiệp quân đội sang phục vụ nhiều đối
tượng khách hàng khác nhau, từ cá nhân đến doanh nghiệp, với đa dạng các
sản phẩm và dịch vụ tài chính như cho vay, tiền gửi, bảo hiểm, và chứng
khoán.Tới ngày 18/3/2024 MB đã chào bán riêng lẻ thành công cho 2 cổ
đông lớn là Viettel và SCIC. Qua đó, nâng tỷ lệ sở hữu của Viettel lên
14,8% và cổ đông lớn thứ 2 SCIC nắm giữ 9,9% cổ phần ngân hàng.Ngoài
việc tăng vốn mạnh mẽ, MB cũng là một trong những ngân hàng thực hiện
chia cổ tức đều đặn cho cổ đông thông qua cả 2 hình thức cổ phiếu và tiền
mặt. Vào giữa tháng 6/2024, ngân hàng này đã dành ra hơn 2.643 tỷ đồng để
chia cổ tức tiền mặt tỷ lệ 5%.Không chỉ nằm trong top những ngân hàng tư
nhân lớn tại Việt Nam, MB còn là một trong những ngân hàng hiếm hoi với
cấu trúc đặc biệt đa dạng từ chứng khoán, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm phi
nhân thọ cho tới tài chính tiêu dùng.Trong số các công ty con thuộc ngân
hàng mẹ MB, hai công ty đang niêm yết là Tổng CTCP Bảo hiểm Quân Đội
(MIG) và CTCP Chứng khoán MB (MBS). Vị thế của 2 công ty này trên thị
trường cũng ghi nhận những con số ấn tượng.
+ Trong những năm gần đây, Ngân hàng TMCP Quân đội (MB) đã đạt được
những thành tựu đáng kể trong quá trình chuyển đổi số, góp phần quan trọng
vào sự tăng trưởng và phát triển bền vững của ngân hàng.MB đầu tư cho hệ
thống công nghệ thông tin xấp xỉ 50 triệu USD/năm, phân bổ vào ba lĩnh
vực chính: Xây dựng hạ tầng công nghệ, đào tạo nhân lực và triển khai các
dự án tự động hóa. Bên cạnh đó, MB còn đầu tư mạnh vào đào tạo và phát
triển nguồn lực con người với đội ngũ hơn 2.000 nhân sự Công nghệ thông
tin, chiếm 10% tổng nhân sự Ngân hàng.Với nền tảng công nghệ thông tin
được đầu tư tiêu chuẩn cùng chiến lược hấp dẫn khách hàng trên hệ sinh thái
số đa dạng, MB đã duy trì đà tăng trưởng khách hàng bền vững qua từng
năm. Tính riêng năm 2024, MB giúp khách hàng thực hiện 6,5 tỷ giao dịch
trên kênh số một cách ổn định, an toàn, bảo mật. Bình quân mỗi ngày App
MBBank ghi nhận 27 triệu giao dịch. Lượng khách hàng giao dịch trên kênh
số của MB hiện chiếm khoảng 96.7%, với tỷ lệ giao dịch thành công
99.96%; giữ vững vị trí top 1 quy mô Napas.
+ Bên cạnh đó, chuyển đổi số còn giúp MB phục vụ khách hàng với những
trải nghiệm hoàn toàn khác. Giờ đây, với hai nền tảng số App MBBank và lOMoAR cPSD| 40551442
BIZ MBBank cùng hệ thống ngân hàng tự động thông minh MB SmartBank,
khách hàng có thể thực hiện gần như mọi giao dịch mà không cần đến chi
nhánh hay tốn nhiều thời gian cho các quy trình truyền thống. Đặc biệt, MB
đã xây dựng ba nền tảng số phục vụ khách hàng, bao gồm App MBBank (dành
cho khách hàng cá nhân), BIZ MBBank (dành cho khách hàng doanh nghiệp)
và Banking-as-a-Service (BAAS) – cung cấp sản phẩm dịch vụ MB trên các
nền tảng của đối tác. Trong đó App MBBank giữ vững vị thế top 1 ứng dụng
tài chính trên App Store và nằm trong top các ứng dụng được tải nhiều nhất
trong 3 năm liên tiếp gần đây.
+ Bên cạnh nền tảng công nghệ thông tin vững chắc, MB còn ứng dụng
mạnh mẽ mô hình và phân tích dữ liệu vào việc thiết kế chính sách, đồng
hành, thúc đẩy kinh doanh và nhận diện sớm rủi ro. Ứng dụng mô hình tăng nhân diệ n ṣ
ớm và cảnh báo rủi ro, tỷ lê ṇ ợ xấu tập đoàn dưới
1,5%, thấp hơn so với mức bình quân ngành ngân hàng.
+ MB đang triển khai chiến lược giai đoạn 2022-2026 với tầm nhìn trở
thành “Doanh nghiệp số, Tập đoàn tài chính dẫn đầu” với phương châm
MB1688. Trong đó, MB1688 được hiểu là MB hướng đến 1 tầm nhìn, 6 giá
trị văn hóa “Đoàn kết – Kỷ luật – Tận tâm – Thực thi – Tin cậy – Hiệu quả”,
8 định hướng chiến lược: (1) Là một tổ chức tạo giá trị cho khách hàng, (2)
Là tổ chức có năng lực công nghệ vượt trội, (3) Là tổ chức ra quyết định dựa
trên khách hàng và dữ liệu, (4) Là tổ chức đầu tư cho kinh doanh và nền
tảng, (5) Là tổ chức dám thử nghiệm có kiểm soát, (6) Là tổ chức có phương
pháp làm việc khoa học, (7) Là tổ chức học hỏi và hạnh phúc, (8) Là tổ chức
phát triển bền vững và 8 phương pháp làm việc trọng yếu. lOMoAR cPSD| 40551442
Tại Việt Nam, Công nghệ blockchain luôn được các ngân hàng coi trọng và nghiên
cứu áp dụng vì những lợi ích mà nó mang lại.
Hiện nay, doanh nghiệp MB đã ứng dụng blockchain vào ba lĩnh vực đó là tài trợ
thương mại, chuyển tiền quốc tế và hợp đồng thông minh.
a, Tài trợ thương mại
Tài trợ thương mại là một hoạt động quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp
thực hiện các giao dịch xuất nhập khẩu. Các hình thức tài trợ thương mại bao gồm
cấp tín dụng cho nhà kinh doanh xuất nhập khẩu dựa trên các phương thức thanh
toán quốc tế như nhờ thu, tín dụng chứng từ và các hình thức bao thanh toán như
factoring, forfaiting. Một trong những phương thức thanh toán an toàn và phổ biến
trong tài trợ thương mại là phương thức thanh toán tín dụng chứng từ. Đây là một
hình thức thanh toán trong đó ngân hàng phát hành thư tín dụng ((Letter of Credit –
L/C) cam kết trả tiền cho người xuất khẩu khi người này xuất trình bộ chứng từ
hợp lệ theo yêu cầu của L/C.
Với MB bank là ngân hàng TMCP đầu tiên tại Việt Nam tham gia mạng lưới
Contour và triển khai thương mại dịch vụ thư tín dụng (L/C) ứng dụng công nghệ
blockchain cho khách hàng doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu.
Contour Network là một mạng lưới toàn cầu gồm các ngân hàng, doanh nghiệp và
đối tác thương mại làm việc cùng nhau, mạng này đã thử nghiệm thành công mô
phỏng các giao dịch Thư tín dụng kỹ thuật số (Letter of Credit – LC) trên 27 quốc gia và 6 châu lục

Mb bank đã tận dụng tính phi tập chung và được duy trì trên một mạng lưới phân
tán của blockchain giúp cho các bên liên quan sử dụng ngân hàng có thể cập nhật
trạng thái giao dịch ngay lập tức mà không phải thông qua bên trung gian. Các bên
liên quan, bao gồm: nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu, ngân hàng phát hành và ngân
hàng thông báo/xuất trình chứng từ đều tham gia xử lý trên cùng một mạng lưới.
Như một sổ cái ký thuật số, Blockchain đã ghi lại toàn bộ quy trình giao dịch , cho
phép khách hàng tham gia theo dõi chuỗi cung ứng, toàn bộ quy trình xuất nhập
khẩu từ khâu phát hành đến khâu xuất trình chứng từ theo L/C trên cùng một mạng
lưới Contour, giúp các bên thực hiện trọn vẹn toàn bộ quy trình nghiệp vụ thư tín dụng chứng từ. lOMoAR cPSD| 40551442
Bên cạnh đó, tính minh bạch của blockchain giúp dữ liệu , thông tin luôn được rõ
ràng giữa các bên liên quan. Do không cần đến bên trung gian để cập nhận trạng
thái quy trình xuất nhập nên giúp ngân hàng tiết kiệm thời gian cũng như chi phí
cho toàn bộ quy trình theo dõi chuỗi cung ứng, nhập xuất hàng hóa. MB bank
cũng tận dụng tốt tính bảo mật dữ liệu bằng cách sử dụng mật mã và cơ chế đồng
thuận làm cho các giao dịch luôn được bảo đảm thông tin và bảo vệ doanh nghiệp
tốt hơn khỏi các nguy cơ lừa đảo trong thương mại quốc tế.
Qua đó việc ứng dụng blockchain trong tài trợ thương mại đã đánh dấu bước tiến
mới của MB trong lộ trình chuyển đổi số hoạt động tài chính ngân hàng, cụ thể là
số hóa sản phẩm dịch vụ dành cho khách hàng xuất nhập khẩu nhằm tối ưu trải nghiệm của khách hàng.
b. Chuyển tiền quốc tế ( Cross – border payments)
Chuyển tiền quốc tế là một trong những lĩnh vực chịu tác động mạnh mẽ nhất từ sự
phát triển của công nghệ. Trước đây, các giao dịch xuyên biên giới thường gặp phải
nhiều khó khăn như thời gian xử lý chậm, chi phí cao và thiếu minh bạch. Tuy
nhiên, với sự ra đời của các nền tảng thanh toán kỹ thuật số và công nghệ
blockchain, những rào cản này đang dần được xóa bỏ. Các dịch vụ chuyển tiền
quốc tế hiện đại cho phép thực hiện giao dịch gần như ngay lập tức, giảm thiểu
đáng kể thời gian chờ đợi. Đồng thời, nhờ việc loại bỏ các khâu trung gian, chi phí
giao dịch cũng được giảm xuống mức thấp nhất, mang lại lợi ích thiết thực cho người dùng.
Công nghệ blockchain với tính năng ghi nhận giao dịch không thể thay đổi giúp
đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho các giao dịch chuyển tiền quốc tế. Người
dùng có thể dễ dàng theo dõi trạng thái giao dịch và yên tâm về tính bảo mật của
thông tin cá nhân. Các ứng dụng di động và nền tảng trực tuyến giúp người dùng
có thể thực hiện giao dịch chuyển tiền mọi lúc, mọi nơi, chỉ với vài thao tác đơn
giản. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người lao động xa nhà, doanh nghiệp có
hoạt động kinh doanh quốc tế và khách du lịch.
MB đã sử dụng blockchain để tăng cường tính minh bạch trong các giao dịch thanh
toán quốc tế. Mỗi giao dịch sẽ được ghi lại trên một sổ cái phân tán, giúp dễ dàng
kiểm tra và xác thực nguồn gốc của các khoản tiền chuyển đi hoặc nhận lại. Điều
này không chỉ làm cho quá trình thanh toán trở nên rõ ràng hơn mà còn giúp hạn
chế các hành vi gian lận hoặc sai sót trong các giao dịch xuyên biên giới. Công
nghệ blockchain giúp MB rút ngắn thời gian xử lý các giao dịch quốc tế. Nhờ vào
các giao thức blockchain, MB có thể hoàn tất các giao dịch chỉ trong vài phút thay
vì phải qua các hệ thống thanh toán truyền thống mất vài ngày. Blockchain sử dụng
các biện pháp bảo mất mạnh mẽ như mã hóa và các cơ chế đồng thuận ( chẳng hạn
như Proof of Work hay Proof of Stake). Điều này bảo vệ các giao dịch khỏi việc bị
thay đổi hoặc tấn công, đảm bảo tính toàn vẹn của giao dịch trong thanh toán quốc
tế. Việc sử dụng blockchain còn giúp MB giảm thiểu chi phí trung gian. Thông qua
việc sử dụng các giải pháp blockchain như Ripple, MB có thể chuyển tiền nhanh
chóng và hiệu quả với chi phí thấp hơn so với các dịch vụ chuyển tiền truyền thống. lOMoAR cPSD| 40551442
Mới đây, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (MB) đã chính thức được công
nhận đạt chuẩn GPI (Global Payments Innovation Initiative - Sáng kiến đổi mới
thanh toán toàn cầu của Tổ chức SWIFT). MB cung cấp dịch vụ chuyển tiền quốc
tế theo chuẩn GPI tới khách hàng sử dụng dịch vụ thanh toán quốc tế. Như vậy, bất
kỳ khách hàng sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế của MB ( chuyển tiền đi hoặc
nhận tiền đến tại MB) đều được hưởng các tiện ích và mang tầm quốc tế do SWIFT
GPI đem lại gồm: Kiểm soát và quản lý tối ưu dòng tiền ( biết thời điểm ghi có, số
phí bị thu, tỷ giá quy đổi), Người hưởng lợi nhanh chóng được nhận tiền (40% điện
thanh toán theo chuẩn GPI được ghi có trong 5 phút, 50% trong vòng 30 phút),
Chủ động nắm bắt thông tin giao dịch qua các
kênh thông tin của ngân hàng như Email, App MBBank, internet banking eMB,
Contact Center MB247 hoặc trực tiếp qua các chi nhánh và phòng giao dịch của MB trên toàn hệ thống.
Trên BIZ MBBank, MB cũng cung cấp dịch vụ chuyển tiền quốc tế online dành
cho doanh nghiệp nhập khẩu và bán ngoại tệ online dành cho doanh nghiệp xuất
khẩu. Chuyển tiền quốc tế online trên BIZ MBBank có thể đáp ứng toàn bộ nhu
cầu của khách hàng liên quan đến nghiệp vụ chuyển tiền quốc tế, bao gồm: tạo lệnh
chuyển tiền, mua ngoại tệ, sửa đổi/tra soát/hủy, bổ sung chứng từ và truy vấn điện
chuyển tiền. MB cam kết hoàn thiện giao dịch cho doanh nghiệp chỉ trong 60 phút
(áp dụng với các giao dịch được phê duyệt trước 11 giờ sáng). Đối với giao dịch
bán ngoại tệ, thời gian thực hiện giao dịch được tự động hoá 100%. Với các sản
phẩm này, doanh nghiệp được tận hưởng giao dịch không giấy tờ, mức độ thuận
tiện cao và hướng tới trải nghiệm khách hàng. c. Hợp đồng thông minh (Smart Contract)
Smart Contract (Hợp đồng thông minh) được hiểu đơn giản là một bản hợp đồng
được thực thi, kiểm soát và ghi nhận những vấn đề liên quan đến điều khoản thỏa
thuận trong giao dịch. Quá trình này được thực hiện bởi một chương trình máy
tính, không phụ thuộc vào bất kỳ một bên trung gian thứ ba nào khác điều này hạn
chế tối đa việc gian lận trong thực hiện hợp đồng, đảm bảo các bên tham gia giao
dịch thực hiện giao dịch như thỏa thuận trong hợp đồng.
Hợp đồng thông minh trên nền tảng blockchain (blockchain-based smart contract -
BSC) đem lại là sự minh bạch, toàn vẹn của thông tin, dữ liệu, cho phép thông tin
của mọi giao dịch được lưu trữ, ghi nhận trên blockchain rõ ràng và không thể thay
đổi. Chẳng hạn với một giao dịch tài chính cụ thể, BSC lưu trữ đầy đủ lịch sử giao
dịch, quá trình lưu chuyển dòng tiền. Cơ chế của blockchain là chống lại sự giả
mạo, sự thay đổi; bất kỳ một khối dữ liệu nào được sinh ra và liên kết trong chuỗi
thì khả năng thay đổi dường như là không thể. Sau khi hoàn thành hợp đồng, không
một ai hoặc một bên nào có thể can thiệp vào quá trình thực thi cũng như các thỏa
thuận của hợp đồng, hạn chế sự thao túng của bên thứ ba cũng như của các bên
tham gia, tạo nên sự tin tưởng cao cho BSC. Ví dụ, BSC giúp hạn chế rủi ro tín
dụng cho các ngân hàng thương mại như hạn chế việc khách hàng chậm trả nợ, trả
nợ không đầy đủ hoặc không trả nợ khi đến hạn. Ngoài ra, BSC giúp giảm chi phí, lOMoAR cPSD| 40551442
tiết kiệm thời gian. Tiếp đến, vì BSC đảm bảo tính minh bạch nên tất cả các bên
đều có thể truy cập được mà không cần phải in ấn hay sao chụp tốn kém. Điều này
làm giảm chi phí, tăng tốc độ và độ chính xác của việc giám sát và xác minh. Hợp
đồng thông minh (Smart Contract) đang trở thành một xu hướng phát triển mạnh
mẽ trong ngành ngân hàng, với khả năng cách mạng hóa cách thức thực hiện các
giao dịch tài chính. Trong tương lai, hợp đồng thông minh hứa hẹn sẽ tự động hóa
nhiều quy trình ngân hàng, từ mở tài khoản đến cho vay, giúp giảm thiểu thời gian
và chi phí giao dịch. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nhu cầu về dịch
vụ tài chính ngày càng tăng và áp lực cạnh tranh trong ngành ngân hàng ngày càng lớn.
2.4. Khái quát tình hình/kết quả của MB sau khi áp dụng thành công Block chain vào ngành.
+ Sau thời gian thử nghiệm, MB chính thức đưa vào áp dụng và trở thành
ngân hàng TMCP đầu tiện tại Việt Nam gia nhập mạng lưới Contour triển
khai thương mại dịch vụ thư tín dụng (L/C) ứng dụng công nghệ blockchain.
+ Dịch vụ L/C ứng dụng blockchain của MB cho phép thực hiện trọn vẹn
toàn bộ quy trình nghiệp vụ thư tín dụng chứng từ, từ khâu phát hành đến
khâu xuất trình chứng từ theo L/C trên cùng một mạng lưới Contour.
+ Dịch vụ này cũng đánh dấu bước tiến mới của MB trong lộ trình chuyển
đổi số hoạt động tài chính ngân hàng, cụ thể là số hóa sản phẩm dịch vụ
dành cho khách hàng xuất nhập khẩu, tối ưu trải nghiệm của khách hàng.
+ Khác biệt lớn nhất của việc ứng dụng blockchain so với cách xử lý truyền
thống chính là việc các bên được phép tham gia cập nhật tức thời trạng thái
giao dịch. Điều này không chỉ đảm bảo tính toàn vẹn, minh bạch thông tin
giữa các bên liên quan, mà còn cải thiện rõ rệt thời gian xử lý và tiết kiệm
chi phí cho toàn bộ chu trình.
+ Bên cạnh đó, giao dịch qua blockchain cũng bảo vệ doanh nghiệp tốt hơn
khỏi các nguy cơ lừa đảo trong thương mại quốc tế. Đây có thể nói là bước
ngoặt trong việc thực hiện một dịch vụ quan trọng bậc nhất trong lĩnh vực tài chính thương mại.
+ Việc MB chính thức triển khai thương mại rộng rãi công nghệ blockchain
vào dịch vụ L/C sau thời gian thử nghiệm từ tháng 12-2020 không những
khẳng định vai trò tiên phong của MB khi tận dụng tối đa công nghệ số hóa
dịch vụ ngân hàng nhằm mang tới cho khách hàng những trải nghiệm tốt
nhất, mới nhất, mà còn góp phần giúp các doanh nghiệp xuất nhập khẩu
phục hồi sản xuất kinh doanh, đẩy mạnh hoạt động giao thương trong giai
đoạn bình thường mới sau đại dịch COVID-19. lOMoAR cPSD| 40551442
Doanh thu từ hoạt động dịch vụ ngân hàng MB Bank (2019-2023) - Theo báo cáo thường niên của MB Bank
+ Bên cạnh dịch vụ thư tín dụng ứng dụng blockchain, MB đang cung cấp nhiều
sản phẩm số dành riêng cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu trên BIZ MBBank như
chuyển tiền quốc tế online dành cho doanh nghiệp nhập khẩu và bán ngoại tệ
online dành cho doanh nghiệp xuất khẩu. Với các sản phẩm này, doanh nghiệp
được tận hưởng giao dịch không giấy tờ, mức độ thuận tiện cao và hướng tới trải nghiệm khách hàng.
+ Nhờ việc ứng dụng công nghệ tiên tiến, MB đã đạt được những kết quả kinh
doanh ấn tượng. Đến hết năm 2024, tổng tài sản của MB vượt mốc 1 triệu tỷ đồng,
tăng 18% so với đầu năm. Tín dụng tăng 25%, đạt 766.000 tỷ đồng, trong khi huy
động vốn tăng 19%, đạt 800.000 tỷ đồng.
CHƯƠNG 3: KẾT LUẬN CHUNG TỔNG QUAN.
3.1. Những lợi ích và thuận lợi khi áp dụng Công nghệ Block Chain.
Blockchain mang lại cho ngân hàng nhiều lợi ích đáng kể như khả năng cắt giảm chi
phí trung gian, quyền riêng tư, tính minh bạch, khả năng bảo mật cao, hiệu quả, tính
bất biến và tốc độ giao dịch vượt trội, mang lại sự tin tưởng từ người dùng.
Khả năng cắt giảm các chi phí trung gian luôn đóng một vai trò quan trọng trong việc
ứng dụng công nghệ blockchain. Accenture (2017) cho rằng các giải pháp dựa trên
blockchain có thể giúp các ngân hàng tiết kiệm tới tám tỷ USD, trong khi báo cáo
của Santandar tuyên bố rằng họ có thể tiết kiệm chi phí lên đến 20 tỷ USD mỗi năm.
Công nghệ blockchain có thể giảm 30% chi phí cơ sở hạ tầng cho các ngân hàng và
sẽ tiết kiệm chi phí từ 8-12 tỷ USD hàng năm. Bằng cách làm cho các giao dịch ngân
hàng hiệu quả, loại bỏ các bước trung gian và các khoản phí liên quan sẽ giúp các
ngân hàng cắt giảm chi phí hơn nữa.