



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 40551442
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI
---------------- -----------------
KHOA KINH TẾ VÀ KINH DOANH QUỐC TẾ BÀI THẢO LUẬN
HỌC PHẦN: CHUYỂN ĐỔI SỐ TRONG KINH DOANH
Đề tài :
Nghiên cứu và tìm hiểu về công nghệ IoT. Phân tích ảnh
hưởng và tác động của công nghệ này trong hoạt động
chuyển đổi số của doanh nghiệp FPT tại Việt Nam
Nhóm thực hiện: Nhóm 5
Lớp học phần: 242_PCOM1111_05
Giảng viên hướng dẫn: Lê Thị Hoài
Hà Nội, tháng 5 năm 2025 1 lOMoAR cPSD| 40551442
Bảng phân công nhiệm vụ STT Họ và tên Chức vụ Nhiệm vụ Đánh giá
41 Đinh Thị Quỳnh Hương Thành viên Thuyết trình 9.6 42 Đỗ Thị Thu Hương Thành viên Thuyết trình 9.6 43 Nguyễn Hoàng Thảo Nhóm trưởng Nội dung: Mở đầu, 10 Hương 3.1, 2.6, Tổng kết 44 Trần Mai Hương Thành viên Nội dung: ý 2 của 9.5 3.2 45 Phạm Duy Khánh Thành viên Nội dung: 2.2, 2.3 9.2 46 Nguyễn Hữu Kiên Thành viên Làm Slide 9.2 47 Tạ Trung Kiệt Thành viên Làm Slide 9.6 48 Phạm Thị Thanh Lam Thành viên Nội dung: 2.4, 2.5 9.2 49 Đào Xuân Lan Thành viên Nội dung: 2.1, 3.2 9.6 50 Dương Nguyễn Gia Thành viên Nội dung: 3.3, 3.4 9.2 Linh 2 lOMoAR cPSD| 40551442 Mục lục
Mục lục.................................................................................................................................................3
I. Mở đầu..............................................................................................................................................3 II. Nội
dung..........................................................................................................................................4
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CÔNG NGHỆ IoT............................................................4
1.1. Khái niệm...................................................................................................................................4
1.2. Mô hình IoT:..............................................................................................................................6
1.2.1. Các thành phần chính...........................................................................................................6
1.2.2. Mô hình triển khai phổ biến.................................................................................................8
1.3. Quy trình hoạt động của hệ thống IoT.....................................................................................11
1.4. Lợi ích của IoT trong việc chuyển đổi số tại các doanh nghiệp.............................................14
1.5. Thực trạng sử dụng IoT trên thế giới.......................................................................................17
1.5.1. Quy mô thị trường IoT toàn cầu........................................................................................17
1.5.2. Các lĩnh vực ứng dụng IoT chính......................................................................................17
1.5.3. Các quốc gia dẫn đầu ứng dụng IoT..................................................................................19
1.5.4. Thách thức chính khi triển khai IoT..................................................................................19
1.6. Thực trạng sử dụng IoT tại Việt Nam......................................................................................19
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH ẢNH HƯỞNG VÀ TÁC ĐỘNG CỦA IoT ĐẾN CHUYỂN ĐỔI SỐ
TẠI DOANH NGHIỆP FPT..............................................................................................................22
2.1. Giới thiệu tổng quan về doanh nghiệp FPT được chọn nghiên cứu.........................................22
2.2 Thực trạng áp dụng IoT trong FPT...........................................................................................24
2.2.1. Mức độ áp dụng IoT trong hoạt động chuyển đổi số của FPT..........................................24
2.2.2. Các dự án IoT tiêu biểu:....................................................................................................25
2.2.3. Tích hợp IoT với các công nghệ khác (AI, Cloud)............................................................30
2.3. Tác động của loT đến hoạt động vận hành và quản lý của FPT..............................................33
2.4. Kết quả đạt được và thách thức còn tồn tại..............................................................................35
2.4.1. Kết quả đạt được:...............................................................................................................35
2.4.2 Thách thức:.........................................................................................................................35
2.4.3. Giải pháp đề xuất:..............................................................................................................37
III. Tổng kết........................................................................................................................................39
3.1. Tóm tắt nội dung nghiên cứu...................................................................................................39
3.2. Hàm ý thực tiễn........................................................................................................................39
3.2.1 Đối với doanh nghiệp Việt
Nam.........................................................................................39 3.2.2 Đối với chính
phủ...............................................................................................................40 Tài liệu tham
khảo..............................................................................................................................41 3 lOMoAR cPSD| 40551442 I. Mở đầu
Sự bùng nổ của cách mạng công nghiệp 4.0 đã đánh dấu một bước ngoặt lớn
trong sự phát triển của nhân loại, trong đó công nghệ Internet vạn vật (IoT) nổi lên như
một trụ cột quan trọng, góp phần định hình lại cách các tổ chức và doanh nghiệp vận
hành. IoT. Với khả năng kết nối các thiết bị, thu thập dữ liệu thời gian thực và tối ưu
hóa quy trình thông qua phân tích thông minh, IoT đã trở thành động lực thúc đẩy quá
trình chuyển đổi số trên toàn cầu. Tại Việt Nam, chuyển đổi số không chỉ là xu hướng
mà còn là chiến lược sống còn để các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, tối
ưu hóa hiệu suất và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Trong bối cảnh đó,
FPT, một trong những tập đoàn công nghệ hàng đầu tại Việt Nam đã tiên phong ứng
dụng IoT vào các hoạt động chuyển đổi số, tạo nên những bước tiến đột phá trong việc
xây dựng các giải pháp công nghệ tiên tiến và mô hình kinh doanh sáng tạo.
Đề tài “Nghiên cứu và tìm hiểu về công nghệ IoT: Phân tích ảnh hưởng và tác
động của công nghệ này trong hoạt động chuyển đổi số của doanh nghiệp FPT tại Việt
Nam” được thực hiện nhằm làm rõ vai trò của IoT trong việc thúc đẩy các chiến lược
số hóa cũng như đánh giá những tác động cụ thể mà công nghệ này mang lại cho FPT.
Thông qua việc nghiên cứu lý thuyết, phân tích các ứng dụng thực tiễn và đánh giá hiệu
quả, đề tài không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tiềm năng của IoT mà còn đưa ra
những đề xuất nhằm tối ưu hóa việc ứng dụng công nghệ này trong tiến trình chuyển
đổi số của các doanh nghiệp Việt Nam trong tương lai.
Trong quá trình thực hiện đề tài, chúng em xin chân thành gửi lời cảm ơn tới
giảng viên Lê Thị Hoài đã tận tình hướng dẫn và hỗ trợ, giúp chúng em định hướng và
hoàn thiện nội dung nghiên cứu. Với tinh thần học hỏi và sáng tạo, chúng em hy vọng
rằng đề tài sẽ mang lại những giá trị thiết thực, đồng thời góp phần vào sự phát triển
của lĩnh vực công nghệ thông tin và chuyển đổi số tại Việt Nam. II. Nội dung
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CÔNG NGHỆ IoT 1.1. Khái niệm 4 lOMoAR cPSD| 40551442
IoT (Internet of Things) là mạng lưới các thiết bị được kết nối Internet, cho phép chúng
thu thập, trao đổi dữ liệu và thực hiện các tác vụ thông minh mà không cần sự can thiệp của
con người. Một cách dễ hiểu, hãy tưởng tượng IoT như một “thành phố số” khổng lồ, nơi mọi
“công dân” là các thiết bị điện tử thông minh có thể trò chuyện, chia sẻ thông tin và hợp tác
với nhau. Từ chiếc đồng hồ đeo tay cho đến hệ thống điều khiển nhà máy, tất cả đều là thành
viên trong cộng đồng kỹ thuật số này.
- Lịch sử phát triển của IoT
+ 1990: Máy nướng bánh mì được cho là đồ vật đầu tiên được kết nối internet. John Romkey,
một kỹ sư phần mềm tại Mỹ, đã kết nối chiếc máy nướng bánh mì với máy tính qua internet để bật nó lên.
+ 1999: Thuật ngữ “internet of things” được tạo ra bởi Kevin Ashton khi thuyết trình về một
hệ thống cảm biến và nhãn nhận dạng qua tần số radio (RFID) gắn trên hàng hóa để quản lý chuỗi cung ứng.
+ 2000: LG giới thiệu chiếc tủ lạnh có kết nối internet đầu tiên trên thế giới với mức giá 20.000 USD.
+ 2008: Hội nghị quốc tế đầu tiên về IoT được tổ chức tại Zurich, Thụy Sĩ.
+ 2009: Theo Cisco, đây là thời điểm mà mạng internet vạn vật thực sự được khai sinh, khi
số lượng thiết bị được kết nối internet vượt dân số thế giới.
+ 2013: Từ điển Oxford thêm thuật ngữ “internet of things” vào hệ thống định nghĩa. 5 lOMoAR cPSD| 40551442
+ 2020: Số lượng thiết bị được kết nối internet trên thế giới ước tính vượt con số 20 tỷ.
- Ưu điểm, nhược điểm của IoT
Internet of Things sẽ có những ưu điểm như:
+ Đảm bảo được sự liền mạch trong việc giao tiếp giữa các thiết bị.
+ Tự động hóa toàn bộ các quy trình sử dụng hàng ngày mà không cần sự can thiệp của con người.
+ Hỗ trợ truy cập nhiều nguồn thông tin ngay từ những thiết bị được kết nối.
+ Giúp bạn quan sát, theo dõi chất lượng cuộc sống xung quanh.
+ Tiết kiệm được cả thời gian lẫn tiền bạc.
Bên cạnh đó, có những nhược điểm của Internet of Things cần phải lưu ý là:
+ Phải trải qua nhiều thao tác cấu hình, tinh chỉnh hệ thống khá phức tạp để đảm bảo được sự liền mạch.
+ Có nguy cơ bị xâm phạm quyền riêng tư, làm lộ các dữ liệu cá nhân bên trong.
+ Không phải toàn bộ thiết bị đều tương thích với nhau.
- Nguồn gốc của thuật ngữ Internet of Things
Thuật ngữ “Internet of Things” được xuất hiện lần đầu vào năm 1999, do Kevin
Ashton, một nhà nghiên cứu và sáng tạo công nghệ người Anh, đặt ra. Ban đầu, IoT được
dùng để miêu tả ý tưởng sử dụng công nghệ RFID (Radio Frequency Identification) để kết
nối các đối tượng và thiết bị với Internet nhằm theo dõi và quản lý chuỗi cung ứng. Từ đó đến
nay, IoT đã phát triển vượt xa ý tưởng ban đầu và hiện được ứng dụng rộng rãi trong rất nhiều lĩnh vực.
- Một số ứng dụng của IOT:
+ Hệ sinh thái của Xiaomi
+ Nhà thông minh: Hệ thống chiếu sáng, sưởi ấm, điều hòa không khí, cũng như các phương
tiện truyền thông và hệ thống an ninh được điều khiển bằng điện thoại qua kết nối wifi hoặc
điều khiển bằng giọng nói (Apple home pod, Google Home Assistance)
+ Xe ô tô Tesla: Từ cảm biến nhiệt độ ngoài trời, tự điều chỉnh nhiệt độ trong xe, điều chỉnh
tốc độ trong xe nếu trời mưa, ướt, điều chỉnh màu sắc kính phù hợp. 6 lOMoAR cPSD| 40551442
+ Nông nghiệp: Cảm biến thời tiết, cảm biến đo độ ẩm của đất, cung cấp thông tin cho hệ
thống tưới tiêu tự động (Trời sắp mưa sẽ không tưới nước, độ ẩm đất,...) 1.2. Mô hình IoT:
1.2.1. Các thành phần chính
Mô hình IoT theo cấu trúc hệ thống bao gồm bốn lớp, tạo thành một mô hình làm việc toàn diện: 1. Lớp cảm biến:
- Ở lớp này các công nhân chăm chỉ là những cảm biến, luôn ghi chép thông tin từ
môitrường xung quanh để ‘trình báo’ lên cấp trên.”
- Lớp cảm biến gồm các thiết bị như cảm biến hoặc camera, chịu trách nhiệm thu thậpdữ
liệu từ môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, hình ảnh, v.v.). 2. Lớp mạng
Ở lớp mạng, chúng ta có một đội ngũ những ‘nhân viên giao nhận’ siêu thông minh.
Họ không chỉ là cầu nối mà còn tổ chức giao thông dữ liệu, xác định lộ trình nhanh nhất và
an toàn nhất để chuyển thông tin từ các cảm biến đến các kỹ sư. Mạng lưới này tự động mã
hóa dữ liệu để bảo vệ và tối ưu hóa lưu lượng, giống như một quản lý sắp xếp mọi thứ nhịp
nhàng. Khi có tắc nghẽn, họ nhanh chóng tìm lối đi thay thế, đảm bảo thông tin luôn được
chuyển giao hiệu quả.” 7 lOMoAR cPSD| 40551442
Lớp mạng truyền dữ liệu từ cảm biến đến hệ thống xử lý qua các giao thức mạng (như
Wi-Fi, 5G, LoRaWAN), với các tính năng như mã hóa dữ liệu, tối ưu hóa lưu lượng, và xử lý
tắc nghẽn để đảm bảo truyền tải an toàn và hiệu quả. 3. Lớp trung gian:
Lớp trung gian là nơi mà các nhóm kỹ sư tài ba hoạt động. Sau khi tiếp nhận thông tin
từ lớp mạng, họ sử dụng các thuật toán phức tạp để phân tích và xử lý dữ liệu một cách sâu
sắc hơn. Không chỉ đơn giản là phân tích, họ kiểm tra mọi thông tin một cách cẩn thận và
chuẩn bị chúng để chuyển đến lớp tiếp theo, giống như các nhà nghiên cứu đang phát triển
những ý tưởng mới từ dữ liệu.
Lớp trung gian xử lý và phân tích dữ liệu từ lớp mạng, sử dụng các thuật toán phức tạp
(thường kết hợp AI) để tạo thông tin có giá trị, kiểm tra dữ liệu kỹ lưỡng và chuẩn bị cho lớp ứng dụng. 4. Lớp ứng dụng:
Lớp ứng dụng giống như một bảng điều khiển công nghệ hiện đại. Tại đây, người quản
lý có thể theo dõi tình trạng máy móc, nhận thông báo khi có sự cố, và nhận những khuyến
nghị dựa trên dữ liệu phân tích từ lớp trung gian. Không chỉ cung cấp thông tin, lớp này cho
phép người dùng tương tác, tạo ra báo cáo tùy chỉnh và đưa ra quyết định thông minh dựa
trên các mô hình dự đoán.
Lớp ứng dụng cung cấp giao diện người dùng (ứng dụng di động, web, dashboard) để
theo dõi hệ thống, nhận thông báo sự cố, tạo báo cáo tùy chỉnh, và đưa ra quyết định dựa trên
dữ liệu phân tích và dự đoán.
1.2.2. Mô hình triển khai phổ biến
Các hệ thống IoT sử dụng Cloud trong việc thu thập và xử lý dữ liệu có ba mô hình xử lý dữ liệu chính
1. Mô hình Fog Computing (Tầng sương mù):
Cứ như bạn ở trong một thành phố, các nhiệm vụ quan trọng không cần đi xa mà có
thể xử lý ngay tại chỗ. Tầng ‘sương mù’ là nơi các thiết bị gần nhau xử lý công việc trước khi
đưa thông tin lên các trung tâm lớn hơn. Giống như bạn giải quyết mọi chuyện đơn giản ở
văn phòng gần nhà thay vì phải lên tận trung tâm thành phố. 8 lOMoAR cPSD| 40551442
Fog Computing xử lý dữ liệu tại các nút cục bộ hoặc thiết bị gần cảm biến (gần “tầng
biên”), giảm tải cho trung tâm đám mây và tăng tốc độ xử lý cho các tác vụ.
2. Mô hình Edge Computing (Tầng biên):
Đối với những nhiệm vụ cần phản ứng ngay lập tức, dữ liệu sẽ được xử lý ‘ngay tại
chỗ’ ở cạnh biên, không qua bất kỳ điểm trung gian nào. Như những quầy dịch vụ tự động
trong siêu thị, Edge Computing cho phép xử lý tức thì ngay tại thiết bị, không cần ‘hỏi ý kiến’ trung tâm.
Edge Computing xử lý dữ liệu trực tiếp tại thiết bị (cảm biến, camera), phù hợp với
các ứng dụng yêu cầu phản hồi tức thời, như điều khiển thiết bị trong thời gian thực. 9 lOMoAR cPSD| 40551442
3. Mô hình Hybrid (Kết hợp):
Đây là sự kết hợp của Cloud, Fog, và Edge, linh hoạt xử lý dữ liệu cả ở các ‘văn phòng’
gần nhà, ‘biên’ thiết bị lẫn ‘trung tâm lớn’. Hệ thống này giúp tối ưu hóa cả tốc độ lẫn sức
mạnh phân tích dữ liệu.
Mô hình Hybrid kết hợp xử lý tại thiết bị (Edge), nút cục bộ (Fog) và đám mây (Cloud)
để cân bằng tốc độ, bảo mật, khả năng phân tích, phù hợp với các ứng dụng phức tạp. 10 lOMoAR cPSD| 40551442
1.3. Quy trình hoạt động của hệ thống IoT
Mọi hệ thống IoT hoàn chỉnh đều có đủ 4 bước: thu thập dữ liệu, chia sẻ dữ liệu, xử lý dữ
liệu, và tương tác với người dùng
1. Thu thập dữ liệu
Quá trình bắt đầu với các cảm biến và thiết bị truyền động. Các thiết bị sẽ được kết nối
để giám sát (trong trường hợp cảm biến) hoặc điều khiển (trong trường hợp thiết bị truyền
động) một vật hoặc quá trình vật lý. Các cảm biến sẽ tiến hành thu thập dữ liệu về trạng thái
của một quy trình hoặc điều kiện môi trường, chẳng hạn như nhiệt độ, độ ẩm, thành phần hóa
học, mức chất lỏng trong bồn chứa, lưu lượng chất lỏng trong đường ống hoặc tốc độ của dây chuyền lắp ráp,...
Trong một số trường hợp, cảm biến có thể phát hiện một điều kiện hoặc sự kiện yêu
cầu phản ứng gần như ngay lập tức để thiết bị truyền động có thể thực hiện các hành động
khắc phục trong thời gian thực, ví dụ: điều chỉnh tốc độ dòng chảy của chất lỏng hoặc chuyển
động của rô bốt công nghiệp. Trong những tình huống này, cần có độ trễ rất thấp giữa cảm
biến và thiết bị truyền động phân tích / được kích hoạt. 11 lOMoAR cPSD| 40551442
Để tránh sự chậm trễ của một vòng dữ liệu đến máy chủ, phân tích dữ liệu để xác định
lỗi và gửi quyền kiểm soát đến "sự vật", quá trình xử lý quan trọng này được thực hiện gần
với quá trình đang được giám sát hoặc kiểm soát. Quá trình xử lý "cạnh" này có thể được thực
hiện bởi hệ thống trên thiết bị mô-đun (SOM) chẳng hạn như mô-đun Digi ConnectCore® và
/ hoặc Bộ định tuyến di động Digi với Python. (Jahnke)
2. Chia sẻ dữ liệu
Hệ thống thu thập dữ liệu (DAS) thu thập dữ liệu thô từ các cảm biến và chuyển nó từ
định dạng tương tự sang định dạng kỹ thuật số. Sau đó, DAS tổng hợp và định dạng dữ liệu
trước khi gửi dữ liệu qua cổng Internet thông qua mạng WAN không dây (chẳng hạn như Wi-
Fi hoặc Mạng di động) hoặc WAN có dây. Tại thời điểm này, khối lượng dữ liệu ở mức tối
đa. Số lượng có thể rất lớn, đặc biệt, ví dụ, trong bối cảnh nhà máy, nơi hàng trăm cảm biến
có thể thu thập dữ liệu đồng thời. Vì lý do đó, dữ liệu cũng được lọc và nén ở kích thước tối ưu để truyền.
Đến Cổng giao tiếp (Gateway), đây là nơi chuyển giao dữ liệu từ vật lên đám mây
(Cloud ) và ngược lại. Một số vật có thể tạo ra hàng ngàn dữ liệu. Do đó tại đây, bộ vi xử lý
của IoT Gateway sẽ tiến hành xử lý trước dữ liệu tại đây trước khi gửi đến bộ xử lý trung tâm.
Việc xử lý trước dữ liệu tại cổng sẽ giúp giảm bớt khối lượng dữ liệu để xử lý và lưu trữ sau
đó trên đám mây. Tại đây, các dữ liệu sẽ tuân theo các bước xử lý sau: Lọc dữ liệu thô; Chuyển
ngôn ngữ của các giao thức để mã hóa; Gửi dữ liệu lên hệ thống xử lý trung tâm qua internet. (REYNOLDS)
3. Xử lý dữ liệu
Sau khi nhận được dữ liệu thô từ cổng, tiếp tục là quá trình xử lý, tích lũy, lưu trữ dữ
liệu bởi các hệ thống công nghệ thông tin. Mục đích của xử lý dữ liệu là chuyển đổi dữ liệu
thô thành thông tin, điều mà người dùng cuối có thể tương tác. Các quá trình này thường diễn
ra trong trung tâm dữ liệu của công ty hoặc trong đám mây, bao gồm các giai đoạn chính sau: -
Giai đoạn xử lý dữ liệu: Trong giai đoạn xử lý, máy tính chuyển dữ liệu thô thành thông
tin. Việc chuyển đổi được thực hiện bằng cách sử dụng các kỹ thuật thao tác dữ liệu khác nhau, chẳng hạn như:
+ Phân loại: Dữ liệu được phân loại thành các nhóm khác nhau. 12 lOMoAR cPSD| 40551442
+ Sắp xếp: Dữ liệu được sắp xếp theo một thứ tự nào đó (ví dụ: theo thứ tự bảng chữ cái).
Mục tiêu tổng thể là để sắp xếp một lượng lớn dữ liệu đa dạng và lưu trữ nó theo cách hiệu quả nhất.
+ Tính toán: Các phép toán số học và logic được thực hiện trên dữ liệu số. -
Giai đoạn đầu ra: Đây là giai đoạn mà dữ liệu đã xử lý được chuyển đổi thành dạng có
thể đọc được của con người và được trình bày cho người dùng cuối dưới dạng thông tin hữu
ích. Ngoài ra, đầu ra của quá trình xử lý dữ liệu có thể được lưu trữ để sử dụng trong tương
lai. Ví dụ, thông tin được lưu trữ có thể được sử dụng làm đầu vào để xử lý thêm. Nó cũng có
thể được sử dụng để xây dựng các tài liệu tham khảo lịch sử cho phép phát hiện các xu hướng trong tương lai.
=> Tóm lại, có nhiều công cụ xử lý dữ liệu để bạn lựa chọn. Có những giải pháp phù hợp với
từng trường hợp sử dụng IoT khác nhau. Một ví dụ là dịch vụ đám mây Trackinno, được thiết
kế cho mục đích quản lý tài sản và bảo trì. Các phần mềm này có thể xử lý dữ liệu và trình
bày thông tin cho người dùng cuối dưới dạng dễ hiểu. Ngoài ra, chúng ta còn có thể sử dụng
nền tảng IoT để xây dựng bộ lưu trữ dữ liệu của riêng mình. Bộ lưu trữ dữ liệu sau đó có thể
được sử dụng để tạo các báo cáo tùy chỉnh. (Grizhnevich)
4. Tương tác với người dùng
Hiện nay có hàng trăm ứng dụng IoT khác nhau về độ phức tạp và chức năng, sử dụng
các hệ điều hành và công nghệ khác nhau. Nhưng mục đích chính vẫn là đưa thông tin đến
người dùng để từ đó người dùng có thể tương tác và đưa ra các quyết định ngay chính trên
phần mềm. Hiện nay chúng thường được ứng dụng thông qua các ứng dụng trên điện thoại hay trên máy tính.
Ví dụ: Trong smart home, các cảm biến sẽ có nhiệm vụ cảm nhận các tín hiệu từ môi trường
như nhiệt độ, áp suất, ánh sáng,… và chuyển chúng thành các dạng dữ liệu trong môi trường
Internet. Sau đó các tín hiệu sẽ được xử lý và hiển thị ngay trên ứng dụng trong smartphone
của người dùng. Từ đó người dùng đưa ra các thay đổi theo ý của mình như tắt đèn, bật máy lạnh, đóng cửa....
Có nhiều cách mà người dùng có thể tương tác với một giải pháp IoT. Đa phần việc
kết nối và tương tác với các thiết bị cảm biến và kết nối, sự lựa chọn phụ thuộc vào trường
hợp sử dụng. Chúng ta sẽ xem xét qua một số tùy chọn thông thường nhất: 13 lOMoAR cPSD| 40551442
+ Nhận thông báo tự động: Trường hợp thông thường nhất trong các ứng dụng IoT là chúng
ta muốn nhận được thông báo hoặc cảnh báo nếu có điều gì đó bất thường xảy ra. Ví dụ: nếu
nhiệt độ của máy sản xuất vượt quá giới hạn ngưỡng, chúng tôi muốn nhận được thông báo
về điều đó. Thông tin có thể được gửi qua email, SMS, cuộc gọi điện thoại hoặc thông báo đẩy.
+ Giám sát thông tin một cách chủ động: Bạn có thể muốn theo dõi thông tin thường xuyên
ngay cả khi không có sự cố xảy ra. Ví dụ nếu bạn dùng hệ thống theo dõi phương tiện, bạn
có thể biết vị trí của xe mọi lúc. Để làm điều đó, bạn có thể sử dụng ứng dụng trên điện thoại
hoặc máy tính để kiểm tra thông tin bất kỳ lúc nào.
+ Điều khiển hệ thống từ xa: Giao diện người dùng cũng có thể cho phép người dùng điều
khiển hệ thống IoT từ xa. Ví dụ, người dùng có thể điều chỉnh đèn hoặc tắt sưởi thông qua
ứng dụng di động. Điều này cũng có thể được thực hiện tự động bởi chính ứng dụng theo các
hướng dẫn được cung cấp cho nó.
1.4. Lợi ích của IoT trong việc chuyển đổi số tại các doanh nghiệp.
Ứng dụng công nghệ IoT trong ngành sản xuất công nghiệp là cần thiết, giúp doanh nghiệp,
đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể đạt được ưu thế trong quá trình phát triển của
mình, nhằm cải thiện mọi mặt trong quá trình vận hành doanh nghiệp. Lợi ích mà IoT mang
lại thể hiện rõ nét về mặt hiệu quả kinh doanh như sau:
1. Giảm thiểu chi phí:
Ứng dụng IoT vào trong nhà máy giúp quản lý thiết bị máy móc hiệu quả. Chi phí bảo
trì máy móc có thể được tác động một cách tích cực nhờ vào việc kiểm soát chặt chẽ với các
cảm biến IoT, nhằm đảm bảo cho thiết bị hoạt động ở hiệu suất tốt nhất, nắm bắt kịp thời các
vấn đề, lỗi phát sinh trong quá trình vận hành trước khi chúng phát sinh ảnh hưởng đến hoạt
động của nhân viên, giúp tiết kiệm các chi phí sửa chữa lớn.
Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ IoT còn giúp giảm thiểu chi phí nhân công lao
động, khi hiệu quả quy trình được cải thiện. 83% các doanh nghiệp chứng thực việc nâng cao
hiệu suất nhờ ứng dụng công nghệ IoT.
Ví dụ: Amazon – gã khổng lồ bán lẻ trực tuyến, nổi tiếng với việc áp dụng công nghệ
mới vào trong quá trình vận hành doanh nghiệp. Amazon quản lý kho hàng của mình bằng
công nghệ Kiva, sử dụng robot định vị các kệ sản phẩm và mang chúng đến tay nhân viên 14 lOMoAR cPSD| 40551442
thay vì để nhân viên tự lên kệ và tìm kiếm sản phẩm. Các robot này đã giúp Amazon cắt giảm
20% chi phí hoạt động vào năm 2014.
2. Nâng cao hiệu suất và năng suất:
Để thu được lợi ích giúp tăng hiệu quả, doanh nghiệp có thể tận dụng sức mạnh công
nghệ IoT một cách tối ưu để cắt giảm bớt các nhiệm vụ lặp đi lặp lại. IoT còn giúp gia tăng
sự kết nối và khả năng giao tiếp giữa các phòng ban, mang lại năng suất tốt hơn trong công việc.
Theo một khảo sát thực hiện bởi Harvard Business Review, 58% các công ty đang đẩy
mạnh mức độ liên kết nội bộ, thông qua việc sử dụng các thiết bị IoT. Dữ liệu lớn được thu
thập qua các thiết bị IoT cũng là công cụ theo dõi hiệu quả sản xuất trong chuỗi cung ứng,
giúp theo dõi các hệ thống phân phối và giám sát sản phẩm, kiểm soát hàng tồn kho nhằm
đảm bảo cho nhu cầu trong tương lai.
Ví dụ: Airbus cho ra sáng kiến sản xuất kỹ thuật số mang tên gọi Nhà máy của tương
lai, để hợp lý hoá hoạt động và tăng cường năng lực sản xuất, tích hợp các cảm biến vào công
cụ và máy móc, đồng thời cung cấp các thiết bị đeo cho công nhân. Các thiết bị đeo này được
thiết kế để giảm lỗi và tăng cường an toàn tại nơi làm việc, cho phép cải thiện 500% năng
suất và loại bỏ được hầu hết các sai sót.
3. Mở ra cơ hội kinh doanh:
Nhờ vào ưu thế phân tích nâng cao, trí tuệ nhân tạo và mạng lưới tiện ích thông minh
sẽ giúp các doanh nghiệp ở cỡ vừa và nhỏ dễ dàng thu thập dữ liệu cần thiết mang tính hành
động, giúp cung cấp các giá trị mà khách hàng của họ đang tìm kiếm. Những phân tích thu
thập được từ dữ liệu do các thiết bị IoT mang lại không chỉ được sử dụng để tạo ra mô hình
kinh doanh mới mà còn định nghĩa lại hoàn toàn các ngành công nghiệp truyền thống.
Ví dụ: trong dịch vụ bảo hiểm ô tô, ứng dụng các cảm biến IoT trên xe có thể giúp theo
dõi tốc độ và thói quen lái xe, nhờ đó, các công ty bảo hiểm sẽ tối ưu hoá mức phí bảo hiểm ô tô phù hợp.
4. Đáp ứng đúng nhu cầu khách hàng:
Nhờ khả năng kết nối các sản phẩm và dịch vụ của thiết bị IoT nên dữ liệu thu thập
được liên quan đến khách hàng ngày càng được cập nhật đầy đủ và toàn diện. Xu hướng gia
tăng ứng dụng các giải pháp mới như các nền tảng low code (cách thức thiết kế và phát triển
sản phẩm với số lượng mã hóa tối thiểu, cho phép doanh nghiệp dễ dàng và nhanh chóng xây 15 lOMoAR cPSD| 40551442
dựng các ứng dụng IoT) khiến 90% các nhà lãnh đạo công nghệ cảm thấy rằng sự linh hoạt
và tốc độ của các môi trường phát triển này giúp họ cải thiện được trải nghiệm khách hàng
bằng cách tận dụng các dữ liệu thu thập được từ mọi thiết bị IoT gắn liền với khách hàng.
Với lượng dữ liệu ngày càng lớn, chân dung khách hàng ngày càng được khắc họa rõ
nét, về nhu cầu, thói quen khi trải nghiệm, các yếu tố xung quanh gây tác động, giúp cho việc
xác định dịch vụ và sản phẩm ngày càng rõ ràng hơn.
5. Tăng khả năng sáng tạo và phát triển sản phẩm mới:
IoT còn được ứng dụng trong các phần mềm thiết kế sáng tạo, giúp tăng tốc độ đổi mới
trong các sản phẩm cung cấp ra thị trường, bằng cách tạo ra nhiều lựa chọn đầu ra dựa trên
một tập hợp các yêu cầu từ dữ liệu đã thu thập được. Các nhà thiết kế có thể từ đó tinh chỉnh
kết quả đầu ra nhằm tạo nên các thiết kế cao cấp hơn cho sản phẩm.
IoT cho phép các tích hợp các dịch vụ bổ sung như cập nhật phần mềm từ xa, tư vấn
sử dụng, bảo trì tự động,...Ngoài ra IoT còn cung cấp các sản phẩm theo dạng thuê bao, dịch
vụ theo dõi từ xa, nâng cấp phần mềm định kỳ
Ví dụ: các công ty sản xuất máy in bán “dịch vụ in ấn” thay vì bán máy in, theo dõi
mức độ sử dụng thông qua IoT và tính theo số lượng bản in.
6. Nâng cao an ninh và an toàn:
Thiết bị IoT giám sát các chỉ số an toàn trong nhà máy, văn phòng (nhiệt độ, áp suất,
khí độc, chuyển động bất thường…).
Hệ thống IoT tự động phát hiện và cảnh báo sự cố bảo mật hoặc các nguy hiểm vật lý
(cháy nổ, đột nhập, rò rỉ khí gas…). Ngoài ra hệ thống kết nối IoT cho phép kích hoạt quy
trình ứng phó khẩn cấp nhanh chóng (ví dụ: tự động khóa cửa, kích hoạt hệ thống chữa cháy).
Ví dụ: Một nhà máy hóa chất sử dụng cảm biến IoT để giám sát mức độ rò rỉ khí độc,
tự động báo động và kích hoạt quy trình sơ tán nếu vượt ngưỡng an toàn.
1.5. Thực trạng sử dụng IoT trên thế giới
1.5.1. Quy mô thị trường IoT toàn cầu
IoT đang trở thành nền tảng cho chuyển đổi số, khi mọi thiết bị đều có thể thu thập, trao đổi
dữ liệu để tăng hiệu suất, tối ưu chi phí và đổi mới mô hình kinh doanh. 16 lOMoAR cPSD| 40551442 -
Theo báo cáo “IoT Analytics - State of the IoT 2024”: Tính đến cuối 2023, có khoảng
16,7 tỷ thiết bị IoT kết nối toàn cầu. Dự kiến đến 2030, số thiết bị IoT sẽ đạt 29,4 tỷ (tăng gần gấp đôi). -
Theo Statista (2024): Doanh thu thị trường IoT toàn cầu năm 2024 dự kiến đạt
khoảng1,38 nghìn tỷ USD, tăng từ 1,1 nghìn tỷ USD năm 2023.
1.5.2. Các lĩnh vực ứng dụng IoT chính
Dưới đây là tỷ lệ ứng dụng IoT theo từng lĩnh vực năm 2024 (theo báo cáo của IoT Analytics):
1. Công nghiệp, sản xuất (Industrial IoT) - 29%
- IoT được dùng để tự động hóa nhà máy, giám sát dây chuyền, bảo trì dự đoán, quản lýrobot sản xuất.
- Ví dụ: Nhà máy Bosch ở Đức với 20.000 cảm biến giảm 25% thời gian chết máy.
2. Thành phố thông minh (Smart City) - 23%
- Các thành phố ứng dụng IoT để quản lý giao thông, chiếu sáng, nước sạch, xử lý rác thải.
- Ví dụ: Singapore dùng cảm biến giao thông để điều chỉnh đèn tín hiệu, giảm 20% tắcnghẽn.
3. Chăm sóc sức khỏe (Healthcare IoT) - 12%
- Dùng thiết bị đeo, cảm biến theo dõi bệnh nhân từ xa, giảm tải bệnh viện. 17 lOMoAR cPSD| 40551442
- Ví dụ: Philips HealthSuite kết nối hàng triệu thiết bị y tế để giám sát sức khỏe bệnh nhân.
4. Vận tải và logistics (IoT in Transportation) - 10%
- Theo dõi container, quản lý đội xe, tối ưu tuyến đường theo thời gian thực.
- Ví dụ: DHL triển khai hệ thống theo dõi container toàn cầu qua IoT.
5. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture) - 8%
- Cảm biến theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ, dịch bệnh cây trồng.
- Ví dụ: John Deere tích hợp IoT trong máy kéo và hệ thống tưới tiêu tự động.
6. Nhà ở thông minh (Smart Home) - 7%
- Hệ thống IoT điều khiển đèn, máy lạnh, an ninh trong gia đình từ xa qua smartphone.
- Ví dụ: Amazon Echo, Google Nest Hub.
1.5.3 . Các quốc gia dẫn đầu ứng dụng IoT
Theo báo cáo của IoT Analytics 2024 18 lOMoAR cPSD| 40551442
- Trung Quốc: Dẫn đầu về số lượng thiết bị, phát triển mạnh trong sản xuất, thành phố thôngminh, y tế.
- Mỹ: Tập trung vào lĩnh vực nhà ở thông minh, công nghiệp, chăm sóc sức khỏe.
- EU: Ưu tiên phát triển công nghiệp 4.0, logistic thông minh, bảo vệ môi trường.
1.5.4. Thách thức chính khi triển khai IoT
- Bảo mật dữ liệu: Thiết bị IoT dễ bị hack nếu không được mã hóa tốt.
- Chi phí đầu tư: Hệ thống IoT yêu cầu đầu tư hạ tầng (server, mạng, bảo mật).
- Đồng bộ và tương thích: Khó khăn khi tích hợp thiết bị của nhiều hãng khác nhau.
- Thiếu nhân lực chuyên môn: Các doanh nghiệp cần đội ngũ biết triển khai, vận hành hệthống IoT.
1.6. Thực trạng sử dụng IoT tại Việt Nam
Tại Việt Nam, IoT đang trở thành một yếu tố quan trọng trong quá trình chuyển đổi số nhưng
mức độ ứng dụng còn hạn chế so với thế giới.
1. Mức độ ứng dụng IoT
Mức độ kết nối thấp: Theo bài viết trên VnExpress (ngày 13/09/2022), trung bình mỗi
người trên thế giới kết nối với khoảng 2 thiết bị IoT, trong khi tại Việt Nam con số này chỉ
khoảng 0,1 thiết bị IoT mỗi người. Điều này cho thấy sự chênh lệch lớn trong việc triển khai
và tiếp cận công nghệ IoT so với trung bình toàn cầu.
Thị trường IoT tăng trưởng: Theo báo cáo của Statista, thị trường IoT tại Việt Nam
được dự báo đạt giá trị 2,1 tỷ USD vào năm 2025, với tốc độ tăng trưởng hàng năm khoảng
20,8% từ 2020-2025. Các lĩnh vực chính bao gồm nhà thông minh, công nghiệp và y tế .
2. Ứng dụng IoT trong các lĩnh vực
IoT đã được triển khai ở một số lĩnh vực tại Việt Nam dù quy mô còn hạn chế:
Nhà thông minh: Các thiết bị như đèn, điều hòa và khóa thông minh được điều khiển
qua Wi-Fi hoặc ứng dụng di động đang phổ biến ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM.
Ví dụ, các sản phẩm nhà thông minh của Xiaomi và Tuya được ưa chuộng.
Nông nghiệp thông minh: Cảm biến IoT giám sát độ ẩm, nhiệt độ và chất lượng đất
được sử dụng để tối ưu hóa sản xuất nông nghiệp. 19 lOMoAR cPSD| 40551442
Ví dụ: các trang trại tại Lâm Đồng và Đồng Nai đã áp dụng IoT để quản lý tưới tiêu tự động
Y tế: Thiết bị IoT như máy đo huyết áp, nhịp tim và thiết bị theo dõi sức khỏe từ xa được sử
dụng để hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19.
Quản lý đô thị: IoT được áp dụng trong giám sát giao thông, quản lý năng lượng và xử
lý rác thải tại các thành phố lớn. Ví dụ: Hà Nội đã thử nghiệm hệ thống giám sát giao thông
thông minh sử dụng cảm biến IoT
3. Thách thức trong triển khai IoT
Mặc dù có tiềm năng, việc ứng dụng IoT tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức:
Hạ tầng công nghệ hạn chế: Theo VnExpress, hạ tầng mạng đặc biệt là mạng 5G chưa
được triển khai rộng rãi, gây khó khăn cho các ứng dụng IoT đòi hỏi kết nối tốc độ cao.
An ninh mạng: Sự gia tăng thiết bị IoT làm tăng nguy cơ tấn công mạng. Theo báo cáo
của Kaspersky năm 2021, Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia có tỷ lệ tấn công mạng vào
thiết bị IoT cao, với hơn 23 triệu vụ tấn công được ghi nhận trong năm 2020.
Chi phí và nhận thức: Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) thường thiếu nguồn lực
tài chính và kiến thức để triển khai IoT. Theo khảo sát của Bộ Thông tin và Truyền thông năm
2022, chỉ khoảng 15% SMEs tại Việt Nam có kế hoạch áp dụng IoT trong 3 năm tới.
Thiếu tiêu chuẩn thống nhất: Việc thiếu các tiêu chuẩn kỹ thuật chung cho IoT gây khó
khăn trong việc tích hợp và mở rộng ứng dụng.
4. Cơ hội và triển vọng
Việt Nam đang có những bước tiến để thúc đẩy IoT:
Chính phủ đã ban hành Chiến lược quốc gia về chuyển đổi số đến năm 2025, trong đó
IoT là một trong những công nghệ trọng tâm. Các chương trình như “Chương trình chuyển
đổi số quốc gia” khuyến khích ứng dụng IoT trong doanh nghiệp và quản lý nhà nước.
Các trường đại học như Học viện Bưu chính Viễn thông và Đại học Bách khoa
TP.HCM đã đưa IoT vào chương trình đào tạo, góp phần xây dựng lực lượng lao động có kỹ năng.
Hiệp hội Internet Việt Nam (VIA) và các doanh nghiệp lớn như Viettel, VNPT đang
đầu tư mạnh vào nghiên cứu và triển khai IoT, tạo động lực cho thị trường. 20