















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58797173 Automotive Service  Management  Principles into Practice  A N D R E W A . R E Z I N 
Columbus State Community College  SVTH:  Nguyễn Bá Trọng 22145495  Huỳnh Tấn Bửu 22145315  Nguyễn Nhật Long 22145410  Nguyễn Minh Kiệt 22145403          lOMoAR cPSD| 58797173 MỤC LỤC 
Chương 1: Tổng quan và Hoạt động Dịch vụ Ô tô  1.1 Ngành dịch vụ ô tô 
1.2 Nguồn lực vật chất  1.3 Nguồn nhân lực  1.4 Quy trình dịch vụ 
Chương 2: Phong cách và Chiến lược Quản lý 
2.1 Phong cách quản lý cổ điển và lãnh đạo 
2.2 Đạo đức và trách nhiệm quản lý 
2.3 Lập kế hoạch dài hạn và ngắn hạn 
2.4 Ra quyết định và cải tiến chất lượng 
Chương 3: Quản lý Tài chính, Quan hệ Khách hàng và Pháp lý  3.1 Đo lường tài chính 
3.2 Quan hệ khách hàng và nhân viên 
3.3 Tiếp thị và bán dịch vụ 
3.4 Các vấn đề pháp lý và an toàn lao động 
Chương 1: Tổng quan và Hoạt động Dịch vụ Ô tô 
1.1 Ngành dịch vụ ô tô 
Ngành dịch vụ ô tô là một lĩnh vực thiết yếu trong nền kinh tế toàn 
cầu, hỗ trợ việc duy trì hoạt động của hàng trăm triệu phương tiện giao 
thông trên toàn thế giới. Theo số liệu được đề cập trong sách xuất bản năm 
2009, có hơn 600 triệu xe ô tô đang hoạt động toàn cầu, trong đó Mỹ chiếm 
hơn 200 triệu xe, Canada khoảng 25 triệu xe, và các thị trường mới nổi như 
Trung Quốc, Ấn Độ đang tăng trưởng nhanh chóng với tốc độ 10-15% mỗi 
năm. Ngành này không chỉ đáp ứng nhu cầu sửa chữa, bảo dưỡng mà còn 
tạo ra hàng triệu việc làm và đóng góp lớn vào GDP của nhiều quốc gia. 
Tại Mỹ, ngành dịch vụ ô tô trị giá hàng tỷ USD mỗi năm, với hơn 160.000 
cơ sở sửa chữa được đăng ký vào năm 2009, phục vụ từ xe cá nhân đến đội  xe thương mại.      lOMoAR cPSD| 58797173
Tuy nhiên, ngành đối mặt với nhiều thách thức lớn. Theo Bộ Lao động 
Mỹ USDOL, tính đến năm 2009, có 818.000 kỹ thuật viên ô tô và 249.000 
kỹ thuật viên xe buýt, xe tải đang làm việc, nhưng dự báo đến năm 2012, 
nhu cầu sẽ tăng thêm 12,4% khoảng 100.000 kỹ thuật viên mới. Trong khi 
đó, nguồn cung lao động không đủ do lực lượng kỹ thuật viên hiện tại già 
hóa độ tuổi trung bình trên 40, nhiều người nghỉ hưu, và ít người trẻ tham 
gia ngành do định kiến về công việc nặng nhọc, lương thấp so với các ngành 
công nghệ cao. Tình trạng thiếu hụt này cũng lan rộng sang Canada, châu 
Âu và các nước đang phát triển, nơi tốc độ cơ giới hóa vượt xa khả năng  đào tạo lao động. 
Ngành dịch vụ ô tô được chia thành 5 phân khúc chính, mỗi loại có 
đặc điểm và vai trò riêng: 
- Cửa hàng dịch vụ đại lý New Car and Truck Dealerships: Chiếm 
khoảng 40% thị phần dịch vụ tại Mỹ, là kênh chính thức của các nhà sản 
xuất ô tô như Ford, Toyota, GM. Họ chuyên sửa chữa bảo hành warranty 
work theo hợp đồng với nhà sản xuất, nhưng gần đây đã mở rộng sang dịch 
vụ trả phí customer pay để bù đắp doanh thu khi chất lượng xe mới cải 
thiện, giảm số lượng sửa chữa bảo hành. Ví dụ, một đại lý Ford tại Ohio có 
thể kiếm 60% doanh thu từ bảo hành và 40% từ khách hàng cá nhân. 
- Cửa hàng sửa chữa độc lập Independent Repair Shops: Là phân khúc 
lớn nhất về số lượng, phục vụ đa dạng các loại xe mà không bị ràng buộc 
bởi nhà sản xuất. Họ chiếm ưu thế trong dịch vụ trả phí, nhưng gặp khó 
khăn trong việc tiếp cận thông tin kỹ thuật service data và công cụ đặc biệt 
special tools do các nhà sản xuất hạn chế chia sẻ. Một cửa hàng độc lập tại 
California có thể sửa từ xe Nhật, Mỹ đến châu Âu, nhưng phải đầu tư thêm 
vào thiết bị chẩn đoán đa năng. 
- Chuỗi cửa hàng dịch vụ Service Chain Stores: Bao gồm các thương 
hiệu như Midas, Jiffy Lube, thường liên kết với nhà cung cấp phụ tùng lớn 
như NAPA. Họ tập trung vào dịch vụ chuyên biệt như thay dầu, sửa phanh,      lOMoAR cPSD| 58797173
hoặc thay lốp, tận dụng quy mô lớn để giảm chi phí và đào tạo nhân viên 
đồng bộ. Ví dụ, một chuỗi Jiffy Lube có thể thay dầu cho 50 xe mỗi ngày 
với quy trình chuẩn hóa. 
- Trạm xăng kết hợp dịch vụ Service Stations: Từng phổ biến vào giữa 
thế kỷ 20, nhưng nay chỉ chiếm 4% kỹ thuật viên tại Mỹ do không gian hạn 
chế thường dưới 1.000 ft² và chi phí thiết bị cao máy chẩn đoán có thể lên 
đến 10.000 USD. Nhiều trạm đã chuyển thành cửa hàng tiện lợi, chỉ còn 
lại các dịch vụ cơ bản như thay dầu hoặc vá lốp. 
- Đội xe Fleets: Phục vụ nội bộ cho các công ty vận tải, cơ quan chính 
phủ hoặc doanh nghiệp lớn như UPS, FedEx. Họ không tiếp nhận khách 
hàng bên ngoài, nhưng một số đội xe lớn được nhà sản xuất ưu tiên cung 
cấp thông tin kỹ thuật hoặc quyền tự thực hiện bảo hành. Ví dụ, đội xe của 
một công ty vận tải tại Texas có thể tự bảo dưỡng 100 xe tải mỗi tháng. 
1.2 Nguồn lực vật chất 
Hoạt động dịch vụ ô tô đòi hỏi đầu tư lớn vào cơ sở vật chất và trang 
thiết bị, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và trải nghiệm khách hàng: 
Cơ sở vật chất Physical Plant: 
- Vị trí: Cần nằm gần khu dân cư hoặc đường giao thông chính để dễ 
tiếp cận. Một cửa hàng tại ngoại ô có thể cần bãi đỗ xe rộng hơn so với nội  thành. 
- Diện tích: Tối thiểu 3.000 ft² cho cửa hàng nhỏ 2-3 gian sửa chữa, 
lên đến 20.000 ft² cho đại lý lớn 10-15 gian. Chi phí thuê hoặc mua đất dao 
động từ 500 USD/tháng ở vùng nông thôn đến 10.000 USD/tháng ở đô thị. 
- Thiết kế: Phải tuân thủ quy định xây dựng địa phương zoning laws, 
bao gồm hệ thống thoát nước, thông gió và chiếu sáng. 
Không gian sửa chữa Repair Stalls: 
- Kích thước: Mỗi gian cần 12’ x 25’ 300 ft² để chứa xe và dụng cụ. 
Một gian lớn hơn 15’ x 30’ phù hợp cho xe tải hoặc xe SUV.      lOMoAR cPSD| 58797173
- Cửa ra vào: Ở vùng ôn hòa, dùng cửa cuốn riêng từng gian chi phí 
1.000-2.000 USD/cửa; ở vùng lạnh, dùng lối đi xuyên suốt với hai cửa lớn  5.000-10.000 USD. 
- Sàn nhà: Láng bê tông chịu lực, chống trơn trượt, dễ vệ sinh, chi phí  khoảng 5-10 USD/ft². 
Không gian lưu trữ Storage Space: 
- Thiết bị chung: Máy tiện phanh 5.000 USD, máy cân bằng bánh xe 
3.000 USD, cầu nâng 5.000-15.000 USD tùy loại. 
- Hộp dụng cụ cá nhân: Kỹ thuật viên thường sở hữu hộp dụng cụ từ 
26” x 19” 500 USD đến 6’ x 2½’ 5.000 USD, cần chỗ lưu trữ an toàn. 
- Kho phụ tùng: Diện tích 200-500 ft², có kệ chứa linh kiện nhỏ bugi, 
lọc dầu và phụ tùng lớn lốp, phanh. 
Không gian hỗ trợ Support Space:      lOMoAR cPSD| 58797173 - 
Khu vực hành chính: Văn phòng 100-200 ft² cho quản lý, nhân viên 
giao dịch, với bàn ghế, máy tính 1.000-2.000 USD. 
- Bãi đỗ xe: Diện tích gấp đôi khu sửa chữa ví dụ 3.000 ft² cho 10 xe 
chờ, cần kẻ vạch và biển chỉ dẫn. 
- Khu vực rửa xe: 200 ft² với máy phun áp lực 1.500 USD để làm sạch  xe trước khi giao. 
Không gian khách hàng Customer Space: 
- Lối vào: Rõ ràng, có biển hiệu chuyên nghiệp 500-1.000 USD. 
- Khu vực tiếp nhận: 100 ft², sạch sẽ, có bàn viết và bảng giá dịch vụ. 
- Phòng chờ: 150-300 ft², trang bị ghế sofa, TV, Wi-Fi, máy pha cà 
phê chi phí 2.000-5.000 USD. 
- Công cụ và thiết bị Tools and Equipment: 
- Chủ cửa hàng: Đầu tư máy chẩn đoán 5.000-20.000 USD, dụng cụ 
đặc biệt 500-2.000 USD mỗi loại, hệ thống máy tính quản lý 2.000 USD. - 
Kỹ thuật viên: Tự trang bị bộ dụng cụ tay cờ lê, tua vít, kìm trị giá 
1.000-5.000 USD, tùy cấp độ kinh nghiệm. 
- Bảo trì: Lập kế hoạch bảo dưỡng định kỳ cho thiết bị 500-1.000 
USD/năm để tránh hỏng hóc đột xuất. 
1.3 Nguồn nhân lực 
Đội ngũ nhân sự là xương sống của hoạt động dịch vụ ô tô, với mỗi 
vai trò đóng góp vào chuỗi giá trị: 
- Nhân viên giao dịch Service Cashier: Xử lý thanh toán, in hóa đơn, 
giao giấy tờ xe, cần kỹ năng giao tiếp và sử dụng phần mềm kế toán. 
Lương trung bình: 12-15 USD/giờ. 
- Nhân viên điều phối Dispatcher: Phân công công việc dựa trên kỹ 
năng kỹ thuật viên và độ ưu tiên bảo hành trước, khách trả phí sau, cần khả 
năng tổ chức và xử lý áp lực. Lương: 15-20 USD/giờ.      lOMoAR cPSD| 58797173 - 
Quản lý yêu cầu bảo hành Claims Administrator/Booker: Liên hệ 
nhà sản xuất để yêu cầu thanh toán bảo hành, cần hiểu quy trình bảo hành 
và kỹ năng đàm phán. Lương: 18-25 USD/giờ. 
- Quản đốc phân xưởng Shop Foreman: Giám sát kỹ thuật, hỗ trợ sửa 
chữa phức tạp như chẩn đoán động cơ hybrid, cần kinh nghiệm 5-10 năm.  Lương: 25-35 USD/giờ. 
- Tư vấn dịch vụ Service Advisor: Giao tiếp với khách hàng, ghi nhận 
yêu cầu, đề xuất dịch vụ, giải thích chi phí. Họ là mặt tiền của cửa hàng, 
cần kỹ năng bán hàng và giao tiếp. Lương: 15-25 USD/giờ + hoa hồng. 
- Kỹ thuật viên chính Lead Technician: Hỗ trợ quản đốc, kiểm tra chất 
lượng sửa chữa, hướng dẫn kỹ thuật viên mới. Lương: 20-30 USD/giờ. 
- Nhân viên hỗ trợ Porter: Di chuyển xe trong xưởng, giữ vệ sinh khu 
vực làm việc, lương cơ bản: 10-12 USD/giờ. 
- Chuyên viên phụ tùng Parts Specialist: Quản lý kho phụ tùng, đặt 
hàng từ nhà cung cấp, cần hiểu rõ linh kiện ô tô. Lương: 15-20 USD/giờ. 
- Kỹ thuật viên Technician: Thực hiện sửa chữa từ cơ bản thay dầu 
đến phức tạp đại tu động cơ, cần chứng chỉ ASE Automotive Service 
Excellence hoặc tương đương. Lương: 15-25 USD/giờ, tùy kinh nghiệm. 
- Chuyên viên quan hệ khách hàng Customer Relations Specialist: Xử 
lý khiếu nại, gọi điện theo dõi sau dịch vụ, cần kỹ năng giải quyết vấn đề.  Lương: 18-22 USD/giờ. 
- Quản lý dịch vụ Service Manager: Điều phối toàn bộ hoạt động, chịu 
trách nhiệm doanh thu, chất lượng và nhân sự. Lương: 50.000-  80.000 USD/năm. 
- Giám đốc dịch vụ Service Director: Lãnh đạo cấp cao tại đại lý lớn, 
định hướng chiến lược và báo cáo lên ban giám đốc. Lương: 80.000120.000  USD/năm.      lOMoAR cPSD| 58797173 - 
Tuyển dụng và đào tạo: Cần tuyển người có kỹ năng phù hợp KSAs, 
đào tạo ban đầu 1-3 tháng và nâng cao định kỳ thông qua nhà sản xuất hoặc  trung tâm như NAPA. 
1.4 Quy trình dịch vụ 
Quy trình dịch vụ ô tô là một chuỗi các bước liên kết chặt chẽ, cần 
được quản lý khoa học để tối ưu hóa hiệu quả: 
- Tiếp nhận Reception và Đặt lịch hẹn Appointment: Khách hàng liên 
hệ qua điện thoại, email hoặc đến trực tiếp. Nhân viên ghi nhận thông tin 
xe biển số, hãng, mô tả vấn đề, đặt lịch dựa trên khả năng của xưởng. 
Ví dụ: một khách hàng báo xe rung khi chạy 60 mph, được hẹn sáng thứ  Ba. 
- Phân phối công việc Work Distribution: Nhân viên điều phối phân 
công kỹ thuật viên dựa trên kỹ năng thay dầu cho người mới, sửa hộp số 
cho kỹ thuật viên chính và mức độ khẩn cấp. Một xưởng 5 gian có thể xử 
lý 20 xe/ngày nếu phân bổ hợp lý. 
- Thực hiện sửa chữa Work Performance: Kỹ thuật viên kiểm tra xe, 
sử dụng thiết bị chẩn đoán máy scan OBD-II, 200-500 USD để xác định 
lỗi, sau đó sửa chữa theo hướng dẫn kỹ thuật service manual. Ví dụ: thay 
bugi mất 30 phút, đại tu động cơ mất 8 giờ. 
- Kiểm tra chất lượng Quality Assurance: Quản đốc hoặc kỹ thuật viên 
chính kiểm tra xe sau sửa chữa chạy thử, kiểm tra mã lỗi, đảm bảo không 
có vấn đề phát sinh. Tỷ lệ xe quay lại sửa comeback nên dưới 5%. 
- Lập hóa đơn Invoicing và Thanh toán Cashiering: Tư vấn dịch vụ 
lập hóa đơn ví dụ 100 USD thay dầu, 500 USD sửa phanh, nhân viên giao 
dịch nhận thanh toán tiền mặt, thẻ tín dụng. 
- Giao xe Delivery và Theo dõi Follow-up: Giao xe kèm giải thích chi 
tiết cho khách, gọi điện sau 1-2 ngày để kiểm tra sự hài lòng.      lOMoAR cPSD| 58797173 - 
Biểu đồ quy trình Workflow Charting: Sử dụng sơ đồ luồng công 
việc flowchart để xác định điểm nghẽn ví dụ thiếu kỹ thuật viên vào giờ 
cao điểm và cải thiện. 
- Tư duy hệ thống Systems Thinking: Xem dịch vụ như một hệ thống 
với đầu vào xe hỏng, phụ tùng, quá trình sửa chữa, kiểm tra, đầu ra xe hoạt 
động tốt, khách hài lòng. Ví dụ: nếu phụ tùng giao chậm, cả hệ thống bị 
ảnh hưởng, cần hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp.  --- 
Chương 2: Phong cách và Chiến lược Quản lý 
2.1 Phong cách quản lý cổ điển và lãnh đạo 
Phong cách quản lý quyết định cách vận hành cửa hàng dịch vụ ô tô: 
- Quản lý truyền thống Traditional Management: Dựa trên cấu trúc 
phân cấp, quản lý ra lệnh, kỹ thuật viên thực hiện. Phù hợp với cửa hàng 
nhỏ 3-5 người, nhưng kém hiệu quả ở quy mô lớn do thiếu linh hoạt. Ví 
dụ: quản lý yêu cầu thay dầu trong 20 phút, không quan tâm đến ý kiến kỹ  thuật viên. 
- Quản lý khoa học Scientific Management: Frederick Taylor 
18561915 đề xuất tối ưu hóa công việc qua nghiên cứu thời gian và chuyển 
động time and motion study. Trong ngành ô tô, hệ thống định mức thời gian 
flat-rate là ví dụ điển hình: thay dầu 0,5 giờ, sửa phanh 1,5 giờ, giúp tính 
lương công bằng và tăng năng suất. Tuy nhiên, nhược điểm là áp lực thời 
gian có thể làm giảm chất lượng. 
- Quản lý theo mục tiêu Management by Objective - MBO: Peter 
Drucker phát triển, nhấn mạnh đặt mục tiêu cụ thể và đo lường được 
SMART. Ví dụ: tăng doanh thu tháng 6 lên 10% bằng cách bán thêm dịch 
vụ kiểm tra phanh, với tiến độ đánh giá hàng tuần. MBO khuyến khích 
nhân viên tham gia, nhưng đòi hỏi quản lý giỏi trong việc theo dõi.      lOMoAR cPSD| 58797173 - 
- Lãnh đạo Leadership: Khác với quản lý ở chỗ tập trung vào con 
người hơn quy trình. Một lãnh đạo giỏi truyền cảm hứng thưởng kỹ thuật      lOMoAR cPSD| 58797173
viên xuất sắc, xây dựng mối quan hệ tổ chức họp nhóm, và phát huy thế 
mạnh giao việc khó cho người có kinh nghiệm. Ví dụ: khi doanh thu giảm, 
lãnh đạo tổ chức đào tạo nâng cao thay vì chỉ trích nhân viên. 2.2 Đạo đức 
và trách nhiệm quản lý Đạo đức Ethics: 
- Nguyên tắc: Trung thực không báo giá cao hơn thực tế, công bằng 
đối xử bình đẳng với khách hàng và nhân viên, minh bạch giải thích rõ chi  phí. 
Đạo đức ứng dụng: Cân nhắc tác động của quyết định. Ví dụ: từ chối 
sửa chữa không cần thiết dù khách hàng sẵn sàng trả tiền để bảo vệ danh  tiếng lâu dài. 
- Thách thức: Áp lực doanh thu có thể dẫn đến hành vi phi đạo đề xuất 
thay phụ tùng còn tốt, cần quy tắc đạo đức nội bộ để kiểm soát.  - Trách nhiệm Stewardship: 
- Tài chính: Quản lý ngân sách ví dụ không chi quá 20% doanh thu 
cho thiết bị mới, tối ưu hóa lợi nhuận mà không cắt giảm chất lượng. 
- Nhân viên: Đảm bảo lương thưởng trả thêm 5 USD/giờ cho ca tối, 
đào tạo gửi kỹ thuật viên học khóa ASE, 500 USD/khóa, và an toàn cung  cấp PPE miễn phí. 
- Danh tiếng: Xây dựng uy tín qua dịch vụ đáng tin cậy. Ví dụ: một 
cửa hàng từ chối sửa chữa không cần thiết có thể mất 200 USD hôm nay, 
nhưng giữ khách hàng trung thành 10 năm. 
- Ủy quyền Delegation: Phân bổ công việc hợp lý giao quản đốc kiểm 
tra chất lượng, tư vấn dịch vụ xử lý khách hàng, tăng trách nhiệm cho nhân 
viên, giảm tải cho quản lý. Ví dụ: quản lý chỉ giám sát tổng thể, không can 
thiệp vào từng sửa chữa nhỏ. 
2.3 Lập kế hoạch dài hạn và ngắn hạn 
Kế hoạch dài hạn Long-Range Planning: 
Tầm nhìn Vision: Trở thành cửa hàng dịch vụ hàng đầu khu vực 
trong 10 năm, phục vụ 1.000 xe/tháng.      lOMoAR cPSD| 58797173 - 
- Sứ mệnh Mission: Cung cấp dịch vụ nhanh chóng, đáng tin cậy, giá 
cả hợp lý cho mọi khách hàng. 
- Giá trị Values: Trung thực, chuyên nghiệp, lấy khách hàng làm trung 
tâm. Ví dụ: cam kết báo giá chính xác trong 95% trường hợp. 
- Mục tiêu dài hạn: Tăng trưởng doanh thu 20% trong 5 năm, mở thêm 
chi nhánh thứ hai vào năm 2025. 
- Theo dõi: Đánh giá hàng năm qua doanh thu, số lượng khách hàng 
và tỷ lệ hài lòng nhắm đến 90% khách đánh giá 4/5 sao.  Kế hoạch ngắn hạn: 
- Chiến lược Strategic Planning: Phân tích SWOT: 
- Điểm mạnh: Đội kỹ thuật viên kinh nghiệm 5-10 năm. 
- Điểm yếu: Thiếu máy chẩn đoán hiện đại trị giá 15.000 USD. 
- Cơ hội: Nhu cầu bảo dưỡng xe hybrid tăng 15%/năm. 
- Thách thức: Cạnh tranh từ chuỗi cửa hàng giá rẻ. 
- Vận hành Operational Planning: Lên lịch ca làm việc 8h-17h, 5 kỹ 
thuật viên, quản lý kho phụ tùng đặt hàng 2 lần/tuần, đảm bảo 20 xe/ngày. 
- Tác chiến Tactical Planning: Tăng doanh thu mùa thấp điểm tháng 2-3 
bằng khuyến mãi thay dầu giảm 20%, nhắm đến 50 khách hàng mới. 
2.4 Ra quyết định và cải tiến chất lượng Ra quyết  định Decision Making: 
- Lợi tức đầu tư ROI: Mua máy chẩn đoán 10.000 USD, dự kiến tăng 
doanh thu 20.000 USD/năm, hoàn vốn trong 6 tháng. 
- Mô hình Ben Franklin: Cân nhắc thuê kỹ thuật viên mới Ưu: tăng 
năng suất 10 xe/ngày; Khuyết: chi phí lương 2.000 USD/tháng. 
- Rủi ro và phần thưởng: Đầu tư mở rộng xưởng 50.000 USD có thể 
tăng 30% doanh thu, nhưng rủi ro thua lỗ nếu thị trường giảm.  Ba cấp độ hiệu suất:      lOMoAR cPSD| 58797173 - 
Tổ chức: Doanh thu 500.000 USD/năm. 
- Quy trình: Thời gian sửa chữa trung bình 2 giờ/xe. 
- Cá nhân: Kỹ thuật viên hoàn thành 5 xe/ngày. 
- Cải tiến chất lượng Quality and Continuous Improvement: 
- Chất lượng: Phù hợp với yêu cầu Crosby, đo lường được tỷ lệ 
comeback dưới 5%, khả thi chi phí hợp lý, tiết kiệm giảm lãng phí phụ  tùng.  Các chuyên gia: 
- Deming: 14 điểm quản lý, như loại bỏ khẩu hiệu vô nghĩa “làm 
nhanh hơn”, tập trung đào tạo và cải tiến hệ thống. 
- Juran: Juran’s Trilogy lập kế hoạch: kiểm tra xe 100%; kiểm soát: 
giám sát kỹ thuật; cải tiến: giảm thời gian sửa 10%. 
- Crosby: “Zero Defects” – ngăn lỗi từ đầu kiểm tra kỹ trước khi giao  xe. 
- Ứng dụng: Giảm tỷ lệ xe quay lại sửa từ 8% xuống 3% bằng cách 
thêm bước kiểm tra kép kỹ thuật viên + quản đốc.  --- 
Chương 3: Quản lý Tài chính, Quan hệ Khách hàng và Pháp  lý 
3.1 Đo lường tài chính 
Thu nhập và Chi phí Income and Expenses: 
- Thu nhập: Từ dịch vụ trả phí 70%, bảo hành 20%, bán phụ tùng 10%. 
Ví dụ: thay dầu 50 USD/xe, sửa động cơ 1.000 USD/xe. 
- Chi phí: Trực tiếp phụ tùng 30% doanh thu, gián tiếp tiền thuê 5.000 
USD/tháng, biến đổi lương kỹ thuật viên 20 USD/giờ. Giảm chi phí bằng 
cách thương lượng với nhà cung cấp giảm 10% giá phụ tùng.      lOMoAR cPSD| 58797173 - 
Lợi nhuận: Gộp doanh thu 100.000 USD – chi phí trực tiếp 30.000 
USD = 70.000 USD, ròng sau chi phí gián tiếp 20.000 USD = 50.000 USD. 
Kế hoạch sản xuất Production Plans: 
- Kế hoạch cá nhân: 1 kỹ thuật viên xử lý 5 xe/ngày, phù hợp cửa hàng  nhỏ. 
- Hệ thống nhóm hỗ trợ: 1 kỹ thuật viên chính + 2 trợ lý, xử lý 10 
xe/ngày, tối ưu cho đại lý lớn. 
- Hệ thống đội nhóm: 3 kỹ thuật viên cùng sửa 1 xe phức tạp đại tu 
động cơ, 8 giờ, tăng tốc độ 20%. 
- Tăng năng suất: Mở ca tối 17h-22h, thêm 5 xe/ngày, nâng cấp cầu 
nâng 15.000 USD, tăng 2 xe/gian/ngày. 
- Phân tích và Hành động Analysis and Action: Đánh giá qua chỉ số: 
doanh thu/giờ kỹ thuật viên 50 USD, chi phí trung bình/đơn hàng 200 USD. 
Nếu lợi nhuận giảm dưới 10%, tăng giá dịch vụ 5%. 
3.2 Quan hệ khách hàng và nhân viên 
Quan hệ khách hàng Customer Relations: 
- Giá trị: Khách hàng hài lòng quay lại 80% lần, quảng bá miễn phí 
qua truyền miệng. Chi phí giữ khách cũ 10 USD thấp hơn tìm khách mới  100 USD. 
- Giao tiếp: Dùng câu hỏi mở “Xe có vấn đề gì?”, ngôn ngữ cơ thể 
mỉm cười, bắt tay, giải thích kỹ phanh mòn 70%, cần thay trong 500 dặm. 
- Giải quyết tranh chấp: Lắng nghe “Tôi hiểu bạn không hài lòng”, 
đồng cảm “Chúng tôi xin lỗi”, giải quyết miễn phí kiểm tra lại. 
- Quan hệ nhân viên Employee Relations: 
- Tuyển dụng: Đăng tin 100 USD, yêu cầu KSAs kiến thức động cơ, 
kỹ năng chẩn đoán, khả năng làm việc nhóm, phỏng vấn 3 vòng.      lOMoAR cPSD| 58797173 - 
- Động lực: Đặt mục tiêu 5 xe/ngày, thưởng 50 USD nếu vượt, đánh 
giá 6 tháng/lần qua KPI doanh thu, chất lượng. 
Kỷ luật tiến bộ: Cảnh báo bằng lời trễ giờ, viết lặp lại 3 lần, sa thải 
vi phạm nghiêm trọng như trộm cắp. 3.3 Tiếp thị và bán dịch vụ Tiếp thị  Marketing: 
- Truyền thông đại chúng: Biển quảng cáo 500 USD/tháng, TV 
1.000 USD/30 giây, web 200 USD/tháng, nhắm đến 10.000 người xem. 
- Tiếp thị mục tiêu: Tập trung khách trung lưu thu nhập 50.000 
USD/năm, nghiên cứu nhu cầu bảo dưỡng 6 tháng/lần, logo “Dịch vụ tin  cậy”. 
- Bán lẻ tại điểm mua: Bảng giá tại quầy thay dầu 50 USD, trưng bày 
dầu nhớt 20 USD/chai, khuyến mãi impulsive mua 2 chai giảm 10%. 
- Bán dịch vụ Selling Service: 
- Tại quầy: Kiểm tra ban đầu lốp mòn 60%, đề xuất thay 200 USD, 
báo giá rõ ràng, bán nhẹ nhàng “Để an toàn, nên thay sớm”. 
- Trong xưởng: Kỹ thuật viên phát hiện lọc gió bẩn, đề xuất thay 30  USD, tăng doanh thu 15%/xe. 
- Giá trị: Tăng doanh số từ 200 USD/xe lên 250 USD/xe, nhưng tránh 
ép buộc để giữ uy tín. 
3.4 Các vấn đề pháp lý và an toàn lao động Pháp  lý Legal Guidelines: 
- Đơn sửa chữa: Ghi rõ xe VIN, dịch vụ thay phanh, chi phí 300 USD, 
ký xác nhận, tránh tranh cãi pháp lý. 
- Chất lượng: Sửa sai kỹ thuật phanh không ăn có thể bị kiện, cần kiểm  tra kỹ trước giao. 
- Bảo hành: Tối thiểu 90 ngày/4.000 dặm, hoặc theo luật địa phương  California: 100 ngày.      lOMoAR cPSD| 58797173 - 
- Luật Lemon: Xe mới lỗi 3 lần không sửa được, khách có quyền đòi  hoàn tiền 20.000 USD. 
Trọng tài: Giải quyết tranh chấp khách đòi bồi thường 500 USD 
trong 30 ngày, tiết kiệm chi phí tòa án. 
- An toàn lao động Workplace Safety: 
- OSHA 1970: Đảm bảo an toàn qua: 
- EAP: Sơ đồ thoát hiểm, tập huấn cháy nổ 6 tháng/lần. 
- HAZMAT: Lưu MSDS cho dầu nhớt, hóa chất, nhân viên được đào 
tạo xử lý 50 USD/người. 
- PPE: Kính 10 USD, găng tay 5 USD, giày 50 USD, giảm tai nạn  80%. 
- Lockout/Tagout: Ngắt điện cầu nâng khi sửa, tránh tai nạn chết  người. 
- MSDs: Đào tạo tư thế nâng vật nặng, giảm chấn thương lưng 50%. 
- Ghi chép: Lưu hồ sơ tai nạn té ngã, 500 USD chi phí y tế 5 năm, báo 
cáo sự cố lớn trong 8 giờ.