Phân dạng và kỹ thuật giải toán hàm số và đồ thị – Trần Thanh Hiền Toán 12

Phân dạng và kỹ thuật giải toán hàm số và đồ thị – Trần Thanh Hiền Toán 12 được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
PHÂN DNG D NH VÀ K THUT GII NHANH
CH ĐỀ 1: NG DỤNG ĐẠO HÀM KHO SÁT HÀM S
BÀI TOÁN 1
Tìm khoảng ĐB - NB ca hàm s.
Đồng biến trên D
' 0,y x D
Nghch biến trên D
' 0,y x D
Chú ý: Hàm phân thc
ax b
cx d
Đồng biến:
Ngch biến:
'0y
P
2
1: Lp bng biến thiên
Tính
'y
( Xét du
'y
)
PP xét dấu: Hàm thường gp:
y ax b
: Phi cùng, trái khác
2
y ax bx c
:
2 nghim
Trong trái, ngoài cùng
1 hoc vô nghim
Cùng du vi a,
xR
32
y ax bx cx d
:
3 nghim
Phi cùng, tiếp theo xen du
2 nghim
Xét du nghim đơn (nghim
1
x
casio)
1 nghim
Phi cùng, trái khác
P
2
2: Casio: Dùng Mode 7
Nhp hàm
?fx
Start: … End … là khoảng
trong đáp án A, B, C, D.
Kim tra giá tr
fx
trong máy tính.
Nếu
fx
tăng thì đồng biến
Nếu
fx
gim thì nghch biến
BÀI TOÁN 2
Tìm m để hàm s ĐB –NB trên khong
;ab
Loi
32
x x xy a b c d
ĐB trên R
0
0
a

NB trên R
0
0
a

Loi
x
x
ab
y
cd
ĐB trên TXĐ
. . 0a d bc
NB trên TXĐ
. . 0a d bc
Loi
32
x x xy a b c d
ĐB trên
;ab
' 0, ;y x a b
NB trên
;ab
' 0, ;y x a b
PP Cô lp m:
,;
, ; x
m g x x a b m Ming x
m g x x a b m Ma g x
Loi
x
x
ab
y
cd
ĐB trên
;

. . 0a d b c
d
c


NB trên
;

. . 0a d b c
d
c


BÀI TOÁN 3
Tìm điểm cc tr của đồ th hàm s
ĐK cần: Cc tr nghim ca
'0y
hoc
'y
không xác định.
ĐK đủ:
Du hiu 1: Xét du
'y
a là cc tiu a là cực đại
Du hiu 2:
'' 0 D
'' 0
y a a C
y a a CT
+
_
a
+
_
a
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
BÀI TOÁN 5
Tìm GTLN GTNN ca hàm s
Loi 1: Trên
;ab
:
B
1
: Tìm
;
i
x a b
'0
i
fx
B
2
:
min ; ;
x x ; ;
i
i
Min f a f b f x
Ma ma f a f b f x
P
2
2: Casio: Mode 7
Loi 2: Trên khong
;ab
hoc R: Lp bng bin
thiên.
Chú ý: Hàm
x
x
ab
y
cd
trên
;ab
:
,Min f a Max f b
'0y
trên
;ab
:
,Min f b Max f a
BÀI TOÁN 4
Bài toán cc tr có cha tham s m
Loi 1: Tìm m biết trƣớc CĐ hoặc CT
0
x

0
0
'0
'' 0
yx
yx
0
x
là CT
0
0
'0
'' 0
yx
yx
Loi 2: Tìm m để HS có 1 2 3 cc tr
32
x x xy a b c d
2 cc tr
'0y
có 2 nghim phân bit
Ko có cc tr khi
có 1 nghim hoc vô N
0
42
xxy a b c
có 3 cc tr khi
.0ab
có 1 cc tr khi
.0ab
Loi 3: Tìm m
32
x x xy a b c d
có 2 CT tha
YC
'0y
có 2 nghim phân bit
0
0
a

Áp dng viet:
1 2 1 2
;.
bc
x x x x
aa
Loại 4: Tìm m để
42
xxy a b c
có 3 cc tr
tha tính cht tam giác.
Chú ý: m
1 1 2 2
0;c , ; , ;A B x y C x y
luôn có
tính cht cân ti A.
Loi 5: Phƣơng trình qua các điểm cc tr
32
x x xy a b c d
P
2
1:
'0y
m
1 1 2 2
; , ;A x y B x y
Ving thng AB có
:
:
vtpt n AB
qua A
P
2
2: Dùng Casio
B
1
: vào CMPLX
B
2
: Nhp công thc:
'. ''
18
yy
y
a
B
3
: CALC vi X = i, Y = 1000
BÀI TOÁN 6
ng dng GTLN GTNN vào bài toán thc tế
Ý tƣởng:
B
1
: Da vào gi thuyt lp hàm s
y f x
.
B
2
: Tìm Min Max ca
fx
Đây là bài tập Vn dng và vn dung cao. Yêu cu
các em phi liên kết được các gi thuyết ca bài toán
BÀI TOÁN 7
Tìm tim cn ca hàm s
Nếu
lim
x
ya

lim
x
yb

thì hàm s 2 tim cn ngang.
ya
yb
Nếu
0
lim
xx
y
hoc
0
lim
xx
y
( Ch cn tha mt trong 4 kết qu trên là ok)
thì hàm s có tim cng là:
0
xx
Chú ý:
1
1
...
...
m
n
fx
ax
y
g x b x

Bc t = bc mu
TCN
1
1
a
y
b
Bc t < bc mu
TCN
0y
Bc t > bc mu
Ko có tim cn ngang.
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
BÀI TOÁN 8
Bài toán tim cn có cha tham s m
Loại 1: Tìm m để HS có tim cn đứng
Hàm
fx
y
gx
( Xét
0
x
là nghim ca mu)

0
xx

0
0
0
0
gx
fx
hoc
0
0gx
0
x
thu kin ca hàm s.
Loại 2: Tìm m để HS có tim cn ngang
Bc t phi nh c bng bc mu
BÀI TOÁN 9
Nhn dạng đồ th hàm s
32
xxy ax b c d
A hướng
B Điểm un
0a
: Đi lên
0a
: Đi xuống
.0ab
Lch phi
.0ab
Lch trái
0b
trùng gc O
C cc tr
D giao Oy
.0ac
hai phía Oy
.0ac
cùng phía Oy
0c
CT thuc Oy
0d
: phía trên Oy.
0d
: phía dưới Oy
0d
: trùng gc O
42
xy ax b c
A hướng
B
C
0a
Đi lên
0a
Đi xuống
.0ab
Hình dng ch
W hoc M
.0ab
Hình dng
0c
phía trên Oy.
0c
phía dưới Oy
0c
trùng gc O
x
ax b
y
cd
B
1
: Tính
2
..
'
a d b c
y
cx d
và xem hàm s 
B
2
: Xét tim cng và tim cn ngang.
B
3
: m c th vi Ox, Oy.
BÀI TOÁN 10
Bài toán đồ th ca hàm
'fx
Loi 1: Khoảng ĐB – NB ca hàm hp
y f u
B
1
: o hàm:
' '. 'y u f u
B
2
: Lp bng xét du:
'u
+
-
+
'fu
-
-
+
' '. '( )y u f u
-
+
+
Loi 2: Tìm cc tr ca hàm hp
y f u
B
1
: Tính
' '. 'y u f u
và tìm nghim
'. ' 0u f u
B
2
: Da vào du hiu kim cc tr
Loi 3: Tìm GTLN - GTNN ca hàm
y f u
Ý tƣởng: T  th hàm
'fx
ta bic các
khong (a, b) mà
'0f x f a f b
BÀI TOÁN 11
Tìm tọa độ giao điểm tha yêu cu bài toán
Tìm tọa độ giao điểm ca
y f x
y g x
B
1
:  m:
f x g x
B
2
: Thay
1
x
vào mt trong hai hàm s c
1
y
BÀI TOÁN 12
Bài toán tƣơng giao có chứa tham s m
Loi 1: Bin lun nghim PT:
f x m
1
B
1
: Chuyn tham s v bên phi PT (1)
B
2
: D th hàm
y f x
. Bin lun s
nghing s m c th
y f x
ng thng
ym
Loi 2: Bin lun s m c th
y f x
Cách v đồ th:
B
1
: Gi nguyên ph th
y f x
i Oy
B
2
: Li xng ph th
()y f x
i lên
trên Oy
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
BÀI TOÁN 13
Viết phƣơng trình tiếp tuyến
p tuyn c th
y f x
Ti
00
;M x y
:
0 0 0
'.y y f x x x
 H s góc k:
0
'f x k
00
;M x y
là t tim
PP chung: Mun viết PT tiếp tuyến ta cần tìm điểm
00
;M x y
Chú ý:
11
:d y a x b
Nếu
21
//dd
thì
2 1 1
:,d y a x c c b
Nếu
21
dd
thì
2
1
1
:d y x c
a
BÀI TOÁN 14
Bài toán tiếp tuyến có cha m
Điu kin tiếp xúc
y f x
y g x
tip xúc
''
f x g x
f x g x
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
CH ĐỀ 1: TÍNH ĐƠN ĐIỆU CA HÀM S
BÀI TOÁN 1: TÌM KHOẢNG ĐỒNG BIN NGHCH BIN
Loi 1: Hàm bc 3
1. Hàm s
32
y x x x
có khong bin là
A.
1;3
B.
1
;1
3


C.
1
( ; ) (1; )
3
 
D.
1;3
2. Tìm khong bin ca hàm s
32
3x 1yx
A.
0;2
B.
;2
C.
;0
2;
D.
0;
3. Tìm khong bin ca hàm s
32
4
2x 3
3
y x x
A.
0;1
B.
0;
C. R D.
;0
4. Tìm khong nghch bin ca hàm s
3
1
4x 1
3
yx
A.
;0
2;
B.
;
C.
2;
D.
;2
Loi 2: Hàm bc 4
5. Tìm khong bin ca hàm s
42
2x 1yx
A.
1;0
1; 
B.
1;0
C.
1;1
D.
1; 
6. Tìm khong nghch bin ca hàm s
42
2x 5yx
A.
0;
B.
;0
C. R D.
1;1
7. Hàm s
4 3 2
1 5 7
3x 2018
4 3 2
y x x x
nghch bin trên khong nào
A.
0;3
B.
0;
C.
3; 
D.
1;3
Loi 3: Hàm phân thc.
8. Hàm s
2x 3
1
y
x
nghch bin trên khong nào
A. R B.
1; 
C.
;1
1; 
D.
;1
9. Tìm khong bin ca hàm s
2
2x 2
1
x
y
x

A.
2;0
B.
2;
C.
;2
0;
D.
;0
Loi 4: Hàm s khác.
10. Tìm khong nghch bin ca hàm s
4
yx
x

A.
2;2
B.
2;
C.
2;0
0;2
D.
;2
11. Tìm khong nghch bin c th hàm s
2
25yx
A.
5;0
B.
0;5
C.
5;5
D.
0;
Loi 5: Dựa vào đồ th và bng biến thiên
12. Cho hàm s
y f x
 th . Chn m 
A. Hàm s ng
0;
B. Hàm s ng
2;2
C. Hàm s ng
1;1
D. Hàm s ng
2;1
x
y
2
1
-2
-1
-1
2
O
1
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
13. Cho hàm s
y f x
liên tc trên o hàm
2 2017
1 2 3f x x x x
.Khnh

A. Hàm s ng bin trên các khong
1;2
3; 
.
B. Hàm s m cc tr.
C. Hàm s nghch bin trên khong
1;3
.
D. Hàm s t ci ti
2x
t cc tiu ti
1x
3x
.
14. Cho hàm s
y f x
có bng bi bên.
M sai?
A. Hàm s ng bin trên khong
;1
B. Hàm s ng bin trên khong
2;
C. Hàm s ch bin trên khong
0;3
D. Hàm s ng bin trên khong
3; 
.
BÀI TOÁN 2: TÌM M ĐỂ HÀM S ĐỒNG BIN NGHCH BIN TRÊN (A; B)
DNG 1: HÀM BC BA
32
x x xy a b c d
ĐỒNG BIN NGHCH BIN TRÊN R.
15. Hàm s
32
1
( 1) ( 1) 1
3
y x m x m x
ng bin trên tnh ca nó khi :
A.
1m 
B.
21m
C.
21m
D.
2m 
16. Cho hàm s
32
x 4 9 5y x m m x
có bao nhiêu giá tr  hàm s nghch bin trên
khong
; 
A. 7 B. 4 C. 6 D. 5
DNG 2: HÀM PHÂN THỨC ĐB – NB TRÊN TẬP XÁC ĐỊNH
17. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
 hàm s

78mx m
y
xm
ng bin trên tng khonh.
A.
81m
. B.
81m
. C.
41m
. D.
41m
.
18. Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
 hàm s
2
xm
y
x
nghch bin trên tng khonh.
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
DẠNG 3: HÀM ĐA THỨC ĐỒNG BIN NGHCH BIN TRÊN (A; B)
19. Tp hp giá tr c hàm s
32
x 3x 2y m x m
ng bin trên khong
3;0
A.
1
;
3



B.
1
;
3




C.
1
;
3




D.
1
;0
3


20. Tìm tham s  hàm s
32
31y x x mx
ng bin trên khong
0;
.
A.
0m
. B.
3m
. C.
3m
. D.
0m
.
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
21. Tìm giá tr c hàm s
3 2 2
1
1 2 3
3
y x m x m m x
nghch bin trên
0;1
A.
1; 
B.
;0
C.
0;1
D.
1;0
DNG 4: HÀM PHÂN THỨC ĐỒNG BIN NGHCH BIN TRÊN (A; B).
22. Tìm tt c giá tr ca tham s  hàm s
x
y
xm
ng bin trên khong
2;
.
A.
0m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
2m
.
23. Vi giá tr nào ca m thì hàm s
1 2 2m x m
y
xm
ng bin trên khong
1; 
A.
1m
B.
2m
C.
1
2
m
m
D.
12m
24. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s  hàm s
10
2
mx
y
xm
nghch bin trên khong
0;2
?
A. 4 B. 5 C. 6 D. 9
===============HẾT CHUYÊN ĐỀ 1================
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
CHUYÊN ĐỀ 2: CC TR
BÀI TOÁN 3: TÌM CC TR CA HÀM S.
DẠNG 1: TÌM ĐIỂM CC TR.
25. Tìm giá tr ci
CĐ
y
ca hàm s
32
3 3 2y x x x
.
A.
3 4 2
. B.
3 4 2
. C.
3 4 2
. D.
3 4 2
.
26. Tìm giá tr cc tiu
CT
y
ca hàm s
42
21y x x
.
A.
2
CT
y
. B.
1
CT
y
. C.
1
CT
y
. D.
0
CT
y
.
27. m ci c th hàm s
36y x x
A.
D
3
C
x
B.
D
6
C
x
C.
D
6
C
x
D. Không có
28. Khong cách gim ci và cc tiu c th hàm s
32
3xyx
bng
A. 2 B.
25
C. 4 D.
45
29. Tính khong cách d gim cc tiu c th hàm s
42
4 1.y x x
A.
22d
. B.
3d
. C.
2d
. D.
1d
.
30. Cho hàm s
()y f x
liên tc trên và có bng xét du c.
Hàm s
()y f x
m cc tr?
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
31. Hàm s
()y f x
liên tc trên R và có bng bi. M 
x

1 2

y
+ 0 - || +
y
3


0
A. Hàm s m cc tr. B. Hàm s m cc tr.
C. Hàm s  cc tiu. D. m s  ci.
32. Cho hàm s
y f x
có bng bi. Hi hàm s m cc tr?
x

1
0
1

'y
+
0
+
0
y
2
3

1
1
2
A. Có mm B. m C. m D. Có bm
0
4
0
1
x
f'
(
x
)
0
0
2
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
BÀI TOÁN 4: BÀI TOÁN CC TR CHA THAM S M
DẠNG 2: ĐƢỜNG THẲNG QUA HAI ĐIỂM CC TR.
33. ng thm cc tr c th hàm s
32
4x 1y x x
A.
38 5
99
yx
B.
38 5
99
yx
C.
38 5
99
yx

34.  th ca hàm s
32
3x 9x 1yx
m cc tr ng
thng AB.
A.
1;0P
B.
0; 1M
C.
1; 10N
1;10
35. Cho hàm s
32
2x 3 1 6 2 1y m x m x
 ng thm cc tr ca
hàm s (1) song song vng thng
4x 1y
A.
1
5
m
m
B.
1m
C.
5m
3m
DNG 3: TÌM M BIT HÀM S CÓ 1 CC TR CHO TRƢỚC.
36. Tìm giá tr c hàm s
3 2 2
1
x 1 1
3
y x m m m x
t ci ti
1x
A.
2m 
B.
1m 
C.
2m
1m
37. Tìm tt c giá tr ca tham s  hàm s
2
x1
1
xm
y
x

t cc tiu ti
0x
A.
1m 
B.
1m
C.
1m 
Không có m
DẠNG 4: TÌM M ĐỂ
32
x x xy a b c d
KHÔNG CÓ HOC 2 CC TR.
38. Hàm s
32
23y m x x mx m
 hàm s có ci và cc tiu.
A.
3;1 \{ 2}m
. B.
3;1m
.
C.
; 3 1;m 
. D.
3m 
.
DẠNG 5: TÌM M ĐỂ
42
xxy a b c
CÓ 1 HOC 3 CC TR.
39. Tìm tt c giá tr thc ca tham s  hàm s
42
x 1 2 1y m m x m
m cc tr?
A.
1m 
B.
1m 
C.
10m
D.
1
0
m
m

40. Tìm tt c giá tr ca tham s  hàm s
42
x 1 1 2y m m x m
ch có mt cc tr
A.
0m
B.
0m
C.
01m
D.
0
1
m
m
41. Tìm các giá tr ca tham s   th hàm s
42
x 2 1 2y m m x m
ch có ci và không
có cc tiu.
A.
1m
B.
0m
C.
0m
D.
1m
42.   th hàm s
42
3
1x
2
y m x m
ch có cc tiu mà không có ci
A.
0m
B.
10m
C.
10m
D.
1m 
DẠNG 6: TÌM M ĐỂ
32
x x xy a b c d
CÓ 2 CC TR THỎA ĐIỀU KIỆN CHO TRƢỚC.
43. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m sao cho hàm s
32
1
1
3
y x mx x m
có 2 cc tr
12
,xx
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
5
1
+
_
0
0
3
+
+
-
-1
x
y'
y
-
+
tha mãn
22
1 2 1 2
42x x x x
A.
3m 
B.
2m
C.
0m
D.
1m 
44.  hàm s
3 2 2
1
x 1 1
3
y x m m m x
t cc tr tm x
1
; x
2
tha
12
4xx
A.
2m 
B.
2m 
C. Không tn ti m D.
2m
45. M th hàm s
3 2 3
34y x mx m
  th hàm s m cc tr
A
B
sao
cho
20AB
.
A.
1m
. B.
2m
. C.
1; 2mm
. D.
1m
.
46.   th hàm s
4 2 2
81y x m x
m cc tr nm trên các trc t
A.
1m 
B.
1
2
m 
C.
1
2
m
D.
1
2
m 
DẠNG 7: TÌM M ĐỂ
42
xxy a b c
CÓ 3 CC TR THỎA ĐIỀU KIỆN CHO TRƢỚC.
47. Tìm tt c các giá tr c  th hàm s
4 2 2
21y x m x
m cc tr nh ca
mt tam giác vuông cân.
A.
1m
B.
1;1m
C.
1;0;1m
D.
0;1m
48.   th hàm s
4 2 4
22y x mx m m
m cc tr to thành mu.
A.
1m
B.
3m
C.
3m
D.
3
3.m
49.   th hàm s
42
2 x 2y x m
có 3 cc tr to thành mt tam giác có din tích bng 1
A.
1m
B.
2m
C.
3m
4m
DNG 8: TÍNH CHT CC TR HÀM S.
50. Cho hàm s
fx
o hàm
23
' 1 2 2 3f x x x x
. Tìm s m cc tr ca
fx
.
A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
51. Bit hàm s
32
f x x ax bx c
t cc tiu tm
1, 1 3xf
 th ca hàm s ct
trc tung t bng 2. Tính giá tr ca hàm s ti
3x
.
A.
3 81f
B.
3 27f
C.
3 29f
D.
3 29f 
52. Cho hàm s
2
x+b
1
xa
y
x
t
,2A a b B a b
 hàm s t ci tm
0; 1A
thì tng
giá tr ca
2AB
bng
A. 6 B. 1 C. 3 D. 0
DNG 9: TÌM S CC TR CA HÀM S.
53. Cho hàm s
y f x
có bng bi
 th ca hàm s
y f x
m cc tr?
A.4 B. 2
C. 3 D. 5
===============HẾT CHUYÊN ĐỀ 2================
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
CHUYÊN ĐỀ 3: GIÁ TR LN NHT NH NHT CA HÀM S.
BÀI TOÁN 5: TÌM GIÁ TR LN NHT NH NHT
DNG 1: TÌM GTLN GTNN
54. Gi
M
m
lt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
3
2
2 3 4
3
x
y x x
trên
n


4;0 .
Tính tng
Mm
.
A.
28
3
. B.
28
3
. C.
28
3
. D.
35
.
55. Tìm giá tr ln nht M ca hàm s
31
3
x
y
x
n
[0;2]
.
A.
1
3
M
. B.
5M
. C.
5M
. D.
1
3
M
.
56. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
3
31y x x
trên khong
;1
.
A.

;1
min 3y
. B.


;1
min 1y
. C.

;1
min 2y
. D.


;1
min 3y
.
57. Giá tr ln nht ca hàm s
2
( ) 1 4f x x x
n
1
;3
2



.là:
A.
15
B.
13
C.
1 2 3
D. 3
58. Cho hàm s
y f x
liên tn [- th  bên. Gi M và m lt là
giá tr ln nht và nh nht ca hàm s n [-1;3]. Giá tr ca M m bng
A. 0 B. 1
C. 4 D. 5
BÀI TOÁN 6: BÀI TOÁN GTLN GTNN CHA THAM S M
DẠNG 2: TÌM M ĐỂ HÀM S CÓ GTLN GTNN.
59. Giá tr ln nht ca hàm s
2
4xy x m
n
1;3
 ca m bng bao
nhiêu?
A. 3 B. -15 C. -6 D. -7
60.  hàm s
x5m
y
xm
t giá tr nh nhn
0;1
bng -7
A.
1;0m
B.
0;2m
C.
1;3m
D.
2;4m
61. Cho hàm s
2
xm
y
x
thõa mãn
0;1
0;1
7
min max
6
yy
. m thuc khong nào trong các khoi

A.
;1
B.
2;0
C.
0;2
D.
2;
DNG 3: BÀI TOÁN THC T.
===============HẾT CHUYÊN ĐỀ 3================
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
CHUYÊN ĐỀ 4: ĐƢỜNG TIM CN
BÀI TOÁN 7: TÌM ĐƯỜNG TIM CN
DẠNG 1: TÌM ĐƢỜNG TIM CN.
62. Tim cn ngang c th hàm s
2
3
1
x
y
x
A.
1y
B.
1y 
C.
1y 
D. Không có
63. Tim cn ngang c th hàm s
7
7
x
y
x

A.
1x 
B.
1y 
C.
7x 
D.
7x
64. Tim cn ngang c th hàm s
2
2x 3
1
x
y
x

A. Không có B.
1y 
C.
2y 
D.
1x 
65. Hàm s
2
2
3x 2
1
x
y
x

có my tim cng
A. Không có B. 1 C. 2 D. 3
66. Tim cng c th hàm s
2x 1 1
1
y
x

A.
1
2
x
B.
1y 
C.
1x 
D. Không có
67.  th hàm s
2
5x 6
x
y
x

có my tim cn?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
68. S ng tim cn c th hàm s
2
2
1
3 2x 5x
xx
y


A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
DNG 2: DA VÀO BNG BIN THIÊN TÌM TIM CN.
69. Cho hàm s
y f(x)
có bng bin thiên
x

2
2

'fx
2
+
0
fx
5
1


S ng tim cng và ngang c th hàm s 
A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
70. Cho hàm s
y f x
có bng bi
x

1 +
fx
+
5
2 3
Tng s tim cn ngang và tim cng c th hàm s 
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
BÀI TOÁN 8: BÀI TOÁN TIM CN CÓ CHA THAM S M
DẠNG 3: TÌM M ĐỂ HÀM S CÓ TIM CẬN ĐỨNG.
71. Cho hàm s
2
x 3x
1
m
y
x
vi giá tr nào ca m thì
1x
là tim cng c th hàm s
A.
3m
B.
3m 
C.
3m
D.
3m 
72. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
  th hàm s

2
1x
y
x x m
ng tim cn
ng.
A.
m
. B.
1
.
4
2

m
m
C.
1
.
4
2

m
m
D.
2.m
73. Cho hàm s
2
2x 3x
y
xm

vi giá tr nào ca m thì hàm s có tim cng?
A.
1m 
B.
13m
C.
1
3
m
m

D.
3m
74. Cho hàm s
2
2x 2x
y
xm
 th (C ). Tìm tt c giá tr c (C ) không có tim cng.
A.
0m
B.
1m
C.
0m
hoc
1m
D.
2m
DẠNG 4: TÌM M ĐỂ HÀM S CÓ TIM CN NGANG.
75. Tìm tt c giá tr thc c  th hàm s
2
4
2
x3
x
y
m
có mt tim cn ngang
A.
0m
B.
0m
C.
0m
D.
3m
76. Tìm Tt c giá tr c  th hàm s
2
1
2x x 4
x
y
m

t tim cn ngang là
A.
0m
B.
0
4
m
m
C.
4m
D.
04m
===============HẾT CHUYÊN ĐỀ 4================
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
x
-1
y
3
2
-3
-2
-3
-2
-1
2
3
1
CH ĐỀ 5: ĐỒ TH HÀM S
BÀI TOÁN 9: NHN DẠNG ĐỒ TH
DNG 1: NHN DẠNG ĐỒ TH HÀM
32
x x xy a b c d
77.  th a hàm s 
A.
3
1
31
3
y x x
B.
32
31y x x
C.
3
31y x x
D.
3
1
1
3
y x x
78.
 th a hàm s nào ? Ch
A.
32
34y x x
B.
43
23
xxy
C.
43
3
xxy
D.
32
1
4
3
y x x
79. Cho hàm s
32
0y ax bx cx d a
 th . Khnh
đúng ?
A.
0; 0; 0; 0.a d b c
B.
0; 0; 0; 0.a b c d
C.
0; 0; 0; 0.a c d b
D.
0; 0; 0; 0a b d c
80. Cho hàm s
32
y ax bx cx d
 th nh
 sau, m nào đúng?
A.
0, 0, 0ab bc cd
.
B.
0, 0, 0ab bc cd
.
C.
0, 0, 0.ab bc cd
D.
0, 0, 0.ab bc cd
81. ng cong trong hình bên  i  th ca mt hàm s trong bn hàm s c lit bn
png án A, B, C, D di ây. Hi hàm s ó m s nào?
A.
133
23
xxxy
. B.
32
31y x x
.
C.
3
31y x x
. D.
32
31y x x
.
DNG 2: NHN DẠNG ĐỒ TH HÀM
42
xxy a b c
82.  th ca mt hàm s trong bn hàm s c lit kê b
Hi hàm s là hàm s nào ?
A.
42
2y x x
B.
42
2y x x
C.
42
31y x x
D.
42
2y x x
x
y
1
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
83.  th hình bên là ca m th ca các hàm s 
Hãy ch
A.
42
5y x x
. B.
42
1
5
4
y x x
.
C.
4
1
5
4
yx

. D.
42
1
27
4
y x x
84. nh a, b, c ca hàm s
42
xxy a b c
 th 
A.
4; 2; 2a b c
B.
1
; 2; 2
4
a b c
C.
4; 2; 2abc
D.
1
; 2; 0
4
a b c
85. 
42
y ax bx c


A.
a 0,b 0,c 0
B.
a 0,b 0,c 0
C.
a 0,b 0,c 0
D.
a 0,b 0,c 0
DNG 3: NHN DẠNG ĐỒ TH HÀM PHÂN THC.
86.  th ca hàm s 
A.
2
24
x
y
x

B.
1
2
x
y
x

C.
23
2
x
y
x
D.
3
24
x
y
x

87. Bng bii là ca hàm s nào trong các hàm s 
x

1

'y
y
1


1
A.
3
1
x
y
x

B.
3
1
x
y
x

C.
3
1
x
y
x
D.
2
1
x
y
x

88.
Bng bia hàm s nào?
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
x
y
A.
x
x
y
1
2
B.
12
1
x
x
y
C.
1
12
x
x
y
D.
1
12
x
x
y
89. Cho hàm s
x1a
y
xb
kh
A.
0ab
B.
0ab
C.
0ab
D.
0ab
90. Cho hàm s
x
1
ab
y
x
 th  bên. Tìm khnh sau?
A.
0ab
B.
0ba
C.
0 ba
D.
0 ab
91. Cho hàm s
ax b
xd
y
c
vi
0a
 th  bên. M 
A.
0, 0, 0b c d
B.
0, 0, 0b c d
C.
0, 0, 0b c d
D.
0, 0, 0b c d
DNG 4: NHN DẠNG ĐỒ TH HÀM TR TUYỆT ĐỐI
92. Cho hàm s
()y f x
 th hàm s
y f x
:
Chn kt lun đúng trong các kt lun sau:
A.
32
( ) 4 4f x x x x
B.
32
( ) 4 4f x x x x
C.
32
( ) 4 4f x x x x
D.
32
( ) 4 4f x x x x
+
+
2
+
-1
x
y'
y
-
2
+
-
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
93.  th ca mt trong bn hàm s   nào?
A.
3
y x 3 x
B.
3
y x 3x
C.
3
y x 3x
D.
3
y x 3 x
DNG 10: BÀI TOÁN 10 HÀM N
'fx
94. Cho hàm s
()y f x
o hàm liên t th hàm s
()y f x
. Khng
sai?
A. Hàm s ng bin trên khong
(1; )
B. Hàm s ng bin trên khong
( 2; 1)
C. Hàm s y = f(x) nghch bin trên khong
( 1;1)
D. Hàm s y = f(x) nghch bin trên khong
( ; 2)
95. Cho hàm s
y f x
 th ca hàm s
'y f x
. Xét hàm s
2
2g x f x
.
M 
A. Hàm s
gx
nghch bin trên
0;2
.
B. Hàm s
gx
ng bin trên
2;
C. Hàm s
gx
nghch bin trên
;2
D. Hàm s
gx
nghch bin trên
1;0
.
96. Cho hàm s
y f(x)
. Hàm s
y f '(x)
có bng xét d
x

2
1
3

'fx
0
+
1
+
0
Hàm s
2
y f x 2x
nghch bin trên kho
A.
(0;1)
B.
( 2; 1)
C.
( 2;1)
D.
( 4; 3)
97. Cho hàm s
y f x
o hàm
'fx
liên tc trên hàm s
'fx
 th 

ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
Hi hàm s
y f x
có bao nhiêu cc tr?
A. 1. B. 0.
C. 3. D. 2.
98. Cho hàm s
y f x
o hàm trên  th  bên. H th ca hàm s
2
y f x
m ci, cc tiu?
A. m ci, m cc tiu.
B. m cm cc tiu.
C. m cm cc tiu.
D. m cm cc tiu.
99. Cho hàm s o hàm trên  th  bên. Hàm s có bao
m cc tr?
A. 5 B. 3
C. 4 D. 5
100. Cho hàm s
y f x
o hàm
'y f x
liên tc trên  th ca hàm s
'fx
trên
n
2;6
 bên. Tìm khnh đúng trong các khnh sau.
A.
2;6
max 2f x f

B.
2;6
max 6f x f
C.
2;6
max max 1 , 6f x f f

D.
2;6
max 1f x f

===============HẾT CHUYÊN ĐỀ 5================
()y f x
2
()y f x
x
y
-1
1
2
3
0
1
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
CH ĐỀ 6: S TƢƠNG GIAO CỦA HAI ĐỒ TH
BÀI TOÁN 11: TỌA ĐỘ GIAO ĐIỂM
DNG 1: TÌM TỌA ĐỘ GIAO ĐIỂM.
101. Gi M, N m cng thng
1yx
ng cong
24
1
x
y
x

m I cn thng MN bng
A.
5
2
B. 1 C. 2 D.
5
2
102. Cho hàm s
21
1
x
y
x
 th (C). Tìm tt c các giá tr c ng thng
:1d y x m
ct (C) tm phân bit A, B sao cho
23AB
.
A.
4 10m 
B.
43m 
C.
2 10m 
D.
23m 
103. Tìm tt c giá tr c  th hàm s
32
2 1 4xy x m x
ct trc Ox tm có hoành

2x
A.
2m
B.
3m
C.
1m 
D.
4m
BÀI TOÁN 12: BÀI TOÁN TƯƠNG GIAO CÓ CHỨA THAM SÓ M
DNG 2: BIN LUN S GIAO ĐIỂM CỦA HAI ĐỒ TH
104. Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
 ng thng
ym
c th hàm s
42
2 3y x x
ti bm phân bit.
A.
11 m
. B.
23m
. C.
01m
. D.
1 0m
.
105. Tìm tt c giá tr c 
3
3x 0xm
có 3 nghim phân bit
A.
22m
B.
23m
C.
13m
D.
12m
DẠNG 3: TÌM M ĐỂ HÀM S CÓ S GIAO ĐIỂM CHO TRƢỚC
106.  ng thng
( ):d y x m
c th
2
( ):
1
x
Hy
x
tm phân bit.
A.
22m
B.
2
2
m
m

C.
0
2
m
m
D.
02m
107. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
  th hàm s
32
4y x mx mx
cng thng
4yx
tm phân bit.
A.
1;1m
. B.
1; 3m
. C.
3; 5m
. D.
4;6m
.
108. Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
  th hàm s
42
:1
m
C y x mx m
ct trc hoành
ti bm phân bit.
A.
1
.
2

m
m
B. Không có
.m
C.
1.m
D.
2.m
109. Cho hàm s
2
( ) :
1
x
Cy
x
ng thng
1
:
2
d y x m
 d ct (C) tm nm
v i vi trc tung :
A.
1m
B.
2m
C.
3m
D.
4m
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
x
y
1
x
y
1
DNG 4: TÌM S GIAO ĐIỂM CA HÀM TR TUYỆT ĐỐI.
110. Cho hàm s
fx
 th  nh tt c giá tr ca tham s  
trình
f x m
có 6 nghim phân bit
A.
4m
B.
04m
C.
34m
D.
03m
111.  th ca hàm s

3
3.y x x
Tìm tt c giá tr thc ca
tham
s
m
 

32
3x x m
m phân bit.
A.
2;0 0; 2m
. B.
0; 2m
.
C.
2;0 0; 2m
. D.
0; 2m
.
112.  th ca hàm s
21
1
x
y
x
. Tìm tt c các giá tr thc ca
tham s
m
 
21
2
1
x
m
x
có hai nghim phân bit.
A. Vi mi
m
.
B. Không có giá tr ca
m
.
C.
0m
.
D.
0; \ 1 m
.
DNG 5: TÌM S GIAO ĐIỂM CA HÀM N.
113. Cho hàm s
()y f x
liên tn
2;2
 th :
S nghim c
3 ( 2) 4 0fx
n
2;2
là?
A. 4. B. 2.
C. 3. D. 1.
8
6
4
2
2
4
6
15
10
5
5
10
15
1
1
-1
I
O
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
DNG 6: TÌM S GIAO ĐIỂM DA VÀO BNG BIN THIÊN.
114. Cho hàm s
y f x
có bng bin thiên sau
x

1
1

'y
+
0
0
+
y
3


1
Tìm s nghim c
2 1 0fx
.
A. 0 B. 3 C. 4 D. 6
115. Cho hàm s
y f x
nh và liên tc trên mi na khong
;2
2;
, có bng
bi
x

2
2
5
2

'y
0
+
y


22
2
7
4
Tìm tp hp các giá tr ca m  
f x m
có hai nghim phân bit.
A.
7
;2 22;
4




B.
22;
C.
7
;
4




D.
7
;2 22;
4



===============HẾT CHUYÊN ĐỀ 6================
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
CH ĐỀ 7: ĐƢỜNG TIP TUYN
BÀI TOÁN 13: VIẾT PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYN
DNG 1: VIẾT PHƢƠNG TRÌNH TIẾP TUYN.
116. Cho hàm s
32
5x 1y x x
p tuyn t th 
2x
A.
10x 9y 
B.
11x 19y 
C.
11x 10y 
D.
10x 8y 
117. Tip tuyn c th hàm s
2
1
x
y
x
song song vng thng
3x 2y

là:
A.
3x 10y 
B.
3x 2; 3x 10yy
C.
3x 10y
D.
3x 2y
118. Cho hàm s
42
6y x x
 th (C ). Vip tuyn c th (C ), Bit tip
tuyn vuông góc vng thng
1
1
6
yx
.
A.
6x 6y
B.
6x 8y
C.
6x 10y
D.
6x 12y
119. Cho hàm s
32
4x 6x 1y
 th ( C). Vip tuyn vi (C ) bit rng tip
tuym M(-1; -9)
A.
15 21
24x 25;
4 24
y y x
B.
15 21
24x 15;
44
y y x
C.
15 21
24x 5;
4 24
y y x
D.
15 21
24x 25;
44
y y x
120. Cho hàm s
2x 1
1
y
x
 thì (C). Gm thu bng 5. Tip tuyn ca
(C ) tm M ct các trc Ox, Oy lt ti A và B. Tính din tích tam giác
OAB
S
A.
112
6
B.
121
6
C.
122
6
D.
113
6
BÀI TOÁN 14: BÀI TOÁN TIP TUYN CHA THAM S M
DẠNG 2: TÌM M ĐỒ TH CÓ TIP TUYN THA ĐK CHO TRƢỚC
121. Cho hàm s
42
2 x 2 1y x m m
 tip tuyn c th (Cm) tm
1;0 , 1;0AB
vuông góc vi nhau.
A.
53
;
44
mm
B.
53
;
44
mm
C.
53
;
44
mm
D.
53
;
44
mm
122. Cho hàm s
x2
xb
y
a
 th ( C ). Bit rng a, b là các giá tr thc sao cho tip tuyn ca (
C) tm
1; 2M
song song vng thng
:3x 4 0dy
 ca
ab
bng
A. 0 B. -1 C. 2 D. 1
123. Cho hàm s
42
2 1 2y x m x m
 th (C ). Gm thu th hàm s
 bng 1. Vi giá tr nào ca m thì tip tuyn c th (C ) ti A vuông góc vng thng
: 2 4 0xy
A.
3;0m
B.
2;2m
C.
2;5m
D.
5;9m
ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LP TOÁN THY HIN 77/11 THÁI PHIÊN ĐN. DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
FANPAGE: NHÓM LUYN THI MPEC WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM
DNG 3: ĐIU KIN TIP XÚC
124. Bit r th các hàm s
3
5
2
4
y x x
2
2y x x
tip xúc nhau tm
00
( ; )M x y
.
Tìm
0
.x
A.
0
1
2
x
. B.
0
5
.
2
x
C.
0
3
.
4
x
D.
0
3
2
x
.
125. Tìm tt c giá tr ca tham s  m
(2; )Mm
k c ba tip tuyn phân bi th
hàm s
32
3xyx
A.
4;5m
B.
2;3m
C.
5; 4m
D.
5;4m
===============HẾT CHUYÊN ĐỀ 7================
ĐÁP ÁN 125 CÂU TRẮC NGHIM
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
B
C
C
B
A
A
C
C
C
C
B
C
C
C
B
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
D
A
C
A
C
D
A
B
C
A
D
D
B
A
A
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
A
C
A
C
A
C
B
A
D
D
B
B
D
B
A
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
B
B
D
A
B
C
A
C
A
D
B
D
D
C
C
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
B
C
B
A
B
D
D
C
B
C
A
B
C
C
C
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
B
C
B
D
A
A
B
B
B
B
A
B
D
C
D
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
A
A
A
C
D
B
C
B
D
C
B
A
B
B
A
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
B
C
A
B
C
A
D
D
D
D
B
C
C
B
B
121
122
123
124
125
A
D
A
A
C
Mua file Word: Giá 100K.
Liên hệ: Di động: 0349.686.263 Thy Hin Nhóm luyn thi MPEC tại Đà Nẵng.
Nhm ng h cho Team có kinh phí để biên son nhiu tài liu chất lượng hơn - giúp giáo viên tiết kim
thi gian son tài liu và hc sinh d ôn tp nhé.
| 1/23

Preview text:

ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
PHÂN DẠNG DỄ NHỚ VÀ KỸ THUẬT GIẢI NHANH
CHỦ ĐỀ 1: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM KHẢO SÁT HÀM SỐ BÀI TOÁN 1 BÀI TOÁN 2
Tìm khoảng ĐB - NB của hàm số.
Tìm m để hàm số ĐB –NB trên khoảng  ; a b
Đồng biến trên D  y '  0, x   D Loại 3 2 y  x a  x b  x c d
Nghịch biến trên D  y '  0, x   D a  0 a  0 ax b  
Chú ý: Hàm phân thức  ĐB trên R   NB trên R    0   0 cx d
Đồng biến: y '  0   Ngịch biến: y ' 0 x a b
Loại y
P2 1: Lập bảng biến thiên x c d  Tính y ' ĐB trên TXĐ  . a d  . b c  0
 ( Xét dấu y ' ) NB trên TXĐ  . a d  . b c  0
PP xét dấu: Hàm thường gặp:
y ax b : Phải cùng, trái khác Loại  3 2 y  x a  x b  x c d  2
y ax bx c : ;
a b y '  0, x   ; a b2 nghiệm Trong trái, ngoài cùng ĐB trên   1 hoặc vô nghiệm Cùng dấu với a, x   R NB trên  ;
a b  y '  0, x   ; a b  3 2
y ax bx cx d :
m g x, x   ;
a b  m Ming x
3 nghiệm Phải cùng, tiếp theo xen dấu
PP Cô lập m: m g  x, x   ;
a b  m M x a g x
2 nghiệm Xét dấu nghiệm đơn (nghiệm x casio) 1
1 nghiệm Phải cùng, trái khác x a b
Loại y
P2 2: Casio: Dùng Mode 7 x c d
Nhập hàm f x  ?  Start: … End … là khoảng  . a d  . b c  0  trong đáp án A, B, C, D.
 ĐB trên ;   d   
Kiểm tra giá trị f x trong máy tính.  c
 Nếu f x tăng thì đồng biến  . a d  . b c  0     
Nếu f x giảm thì nghịch biến NB trên  ;   d     c BÀI TOÁN 3
Tìm điểm cực trị của đồ thị hàm số
ĐK cần: Cực trị là nghiệm của  y ' a
y '  0 hoặc y '  0  a  D C Dấu hiệu 2:  không xác định. y '
 a  0  a CT ĐK đủ:
Dấu hiệu 1
: Xét dấu y ' _ a + + a _ a là cực tiểu a là cực đại
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263] BÀI TOÁN 5 BÀI TOÁN 4
Tìm GTLN – GTNN của hàm số
Bài toán cực trị có chứa tham số m Loại 1: Trên  ; a b :
Loại 1: Tìm m biết trƣớc CĐ hoặc CT y '   x  0 0  B1: Tìm x
 ;ab f 'x i  0 i   x là CĐ   0 y '   x  0 0 
Min  min f a; f b; f xi  B2: M x a m x
a f a; f b; f xy '   x  0 0  i   x là CT  
P2 2: Casio: Mode 7 0 y '   x  0 0 
Loại 2: Trên khoảng  ;
a b hoặc R: Lập bảng biến thiên.
Loại 2: Tìm m để HS có 1 – 2 – 3 cực trị x a b     
Chú ý: Hàm y  3 2 y x a x b x c d x c d
 2 cực trị  y '  0 có 2 nghiệm phân biệt
y '  0 trên  ;
a b : Min f a, Max f b
 Ko có cực trị khi y '  0 có 1 nghiệm hoặc vô N0
y '  0trên  ;
a b : Min f b, Max f a  4 2 y  x a  x bc  có 3 cực trị khi . a b  0  có 1 cực trị khi . a b  0 BÀI TOÁN 6
Ứng dụng GTLN – GTNN vào bài toán thực tế Loại 3: Tìm m 3 2 y  x a  x b  x
c d có 2 CT thỏa YC Ý tƣởng: a  0 B y f x .
y '  0 có 2 nghiệm phân biệt 
1: Dựa vào giả thuyết lập hàm số      0
B2: Tìm Min – Max của f xb c
Áp dụng viet: x x   ; x .x  1 2 1 2
Đây là bài tập Vận dụng và vận dung cao. Yêu cầu a a
các em phải liên kết được các giả thuyết của bài toán Loại 4: Tìm m để 4 2 y  x a  x b
c có 3 cực trị
thỏa tính chất tam giác.
Chú ý: Ba điểm A0;c, Bx ; y ,C x ; y luôn có 1 1   2 2 BÀI TOÁN 7
Tìm tiệm cận của hàm số tính chất cân tại A.
Nếu lim y a và lim y b
Loại 5: Phƣơng trình qua các điểm cực trị x x  3 2 y  x a  x b  x c d
thì hàm số 2 tiệm cận ngang. y a y b
P2 1: y '  0 tìm 2 điểm Ax ; y , B x ; y 1 1   2 2
Nếu lim y   hoặc lim y     xx xx 0 0
vtpt : n AB
Viết pt đường thẳng AB có
( Chỉ cần thỏa một trong 4 kết quả trên là ok)  qua : A
thì hàm số có tiệm cận đứng là: x x0 P2 2: Dùng Casio B1: vào CMPLX f xm a x  ... 1 y '.y ' Chú ý: y   n B
2: Nhập công thức: y g xb x  ... 1 18a
B3: CALC với X = i, Y = 1000  a
Bậc tử = bậc mẫu  TCN 1 y b1
 Bậc tử < bậc mẫu  TCN y  0
 Bậc tử > bậc mẫu  Ko có tiệm cận ngang.
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263] BÀI TOÁN 8 BÀI TOÁN 9
Bài toán tiệm cận có chứa tham số m
Nhận dạng đồ thị hàm số
Loại 1: Tìm m để HS có tiệm cận đứng  3 2 y ax  x b  x c d f x  Hàm y
( Xét x là nghiệm của mẫu) A hướng B Điểm uốn g x 0  a  0 : Đi lên  .
a b  0 Lệch phải    g   x  0 a  0 : Đi xuống . a b  0 Lệch trái 0 
Để x x là TCĐ khi 
hoặc g x  0 và
b  0 trùng gốc O 0  0  f   x  0 0  C cực trị D giao Oy
x thỏa điều kiện của hàm số.  . a c  0 hai phía Oy
d  0 : phía trên Oy. 0
Loại 2: Tìm m để HS có tiệm cận ngang  .
a c  0 cùng phía Oy
d  0 : phía dưới Oy
c  0 CT thuộc Oy
d  0 : trùng gốc O
 Bậc tử phải nhỏ hơn hoặc bằng bậc mẫu  4 2 y ax  x bc BÀI TOÁN 10 A hướng B C
Bài toán đồ thị của hàm f ' x  a  0  . a b  0  c  0
Loại 1: Khoảng ĐB – NB của hàm hợp y f u Đi lên Hình dạng chữ phía trên Oy. W hoặc M  c  0 B
1: Tính đạo hàm: y '
u '. f 'u  a  0  . a b  0 phía dưới Oy
B2: Lập bảng xét dấu: Đi xuống Hình dạng  c  0 trùng gốc O u ' + - + f 'u- - +
y '  u '. f '(u) - + + ax b y  x c d . a d  . b c B   1: Tính y '
Loại 2: Tìm cực trị của hàm hợp y f u  và xem hàm số ĐB hay NB cx d 2 B   1: Tính y '
u '. f 'u và tìm nghiệm u '. f 'u 0
B2: Xét tiệm cận đứng và tiệm cận ngang.
B2: Dựa vào dấu hiệu kiểm tra điểm cực trị
B3: Xét giao điểm của đồ thị với Ox, Oy.
Loại 3: Tìm GTLN - GTNN của hàm y f u
Ý tƣởng: Từ đồ thị hàm f ' x ta biết được các
khoảng (a, b) mà f ' x  0  f a  f bBÀI TOÁN 11 BÀI TOÁN 12
Tìm tọa độ giao điểm thỏa yêu cầu bài toán
Bài toán tƣơng giao có chứa tham số m
Loại 1: Biện luận nghiệm PT: f x  m   1
Tìm tọa độ giao điểm của y f xy g x
B1: Chuyển tham số về bên phải PT (1) B  
1: Pt hoành độ giao điểm: f xg x
B2: Dựa vào đồ thị hàm y
f x . Biện luận số B
nghiệm phương trình bằng số giao điểm của đồ thị 2: Thay x
vào một trong hai hàm số ta được y 1 1
y f x và đường thẳng y m
Loại 2: Biện luận số giao điểm của đồ thị y f x
Cách vẻ đồ thị: B  bên dướ
1: Giữ nguyên phần đồ thị y f x i Oy B  bên dướ
2: Lấy đối xứng phần đồ thị y f (x) i lên trên Oy
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263] BÀI TOÁN 13 BÀI TOÁN 14
Viết phƣơng trình tiếp tuyến
Bài toán tiếp tuyến có chứa m
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị y f x
Điệu kiện tiếp xúc
y f x và y g x tiếp xúc
Tại M x ; y : y y f ' x . x x 0  0  0  0 0  Trong đó:   f
  x  g x
Hệ số góc k: f ' x k 0      f '
 x  g 'x
M x ; y là tọa độ tiếp điểm 0 0 
PP chung: Muốn viết PT tiếp tuyến ta cần tìm điểm
M x ; y 0 0 
Chú ý: d : y a x b 1 1
 Nếu d / /d thì d : y a x  , c c b 2 1  1  2 1  1
Nếu d d thì d : y   x c 2 1 2 a1
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
CHỦ ĐỀ 1: TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
BÀI TOÁN 1: TÌM KHOẢNG ĐỒNG BIẾN – NGHỊCH BIẾN Loại 1: Hàm bậc 3 1. Hàm số 3 2
y  x x x có khoảng đồng biến là  1 1 A. 1;3 B.   ;1   C. ( ;   ) (1;) D.  1  ;3  3  3
2. Tìm khoảng đồng biến của hàm số 3 2
y x  3x 1 A. 0;2 B.  ;  2 C.  ;  0 và 2; D. 0; 4
3. Tìm khoảng đồng biến của hàm số 3 2 y
x  2x  x  3 3 A. 0  ;1 B. 0; C. R D.  ;  0 1
4. Tìm khoảng nghịch biến của hàm số 3
y   x  4x 1 3 A.  ;  0 và 2; B.  ;   C. 2;  D.  ;  2 Loại 2: Hàm bậc 4
5. Tìm khoảng đồng biến của hàm số 4 2
y x  2x 1 A.  1  ;0 và 1; B.  1  ;0 C.  1   ;1 D.  1  ;
6. Tìm khoảng nghịch biến của hàm số 4 2
y  x  2x  5 A. 0;  B.  ;  0 C. R D.  1   ;1 1 5 7 7. Hàm số 4 3 2 y x x
x  3x  2018 nghịch biến trên khoảng nào 4 3 2 A. 0;3 B. 0; C. 3; D. 1;3
Loại 3: Hàm phân thức. 8. Hàm số 2x 3 y
nghịch biến trên khoảng nào x 1 A. R B. 1; C.   ;1  và 1; D.   ;1  2 x  2x  2
9. Tìm khoảng đồng biến của hàm số y x 1 A.  2  ;0 B.  2;   C.  ;  2
  và 0; D.  ;0  
Loại 4: Hàm số khác.
10. Tìm khoảng nghịch biến của hàm số 4
y x x A.  2  ;2 B. 2; C.  2  ;0 và 0;2 D.  ;  2
11. Tìm khoảng nghịch biến của đồ thị hàm số 2 y  25  x A.  5  ;0 B. 0;5 C.  5  ;5 D. 0;
Loại 5: Dựa vào đồ thị và bảng biến thiên
12. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Chọn mệnh đề đúng.
A. Hàm số tăng trên khoảng 0; y 2
B. Hàm số tăng trên khoảng  2  ;2 1 -1 O
C. Hàm số tăng trên khoảng  1   ;1 1 x 2 -1
D. Hàm số tăng trên khoảng  2   ;1 -2
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263] 2 2017
13. Cho hàm số y f x liên tục trên
và có đạo hàm f  x   x  
1  x  2  x  3 .Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng 1; 2 và 3; .
B. Hàm số có ba điểm cực trị.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;3 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  2 và đạt cực tiểu tại x  1 và x  3 .
14. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng   ;1 
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 2;  
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0;3
D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 3;   .
BÀI TOÁN 2: TÌM M ĐỂ HÀM SỐ ĐỒNG BIẾN – NGHỊCH BIẾN TRÊN (A; B) DẠNG 1: HÀM BẬC BA 3 2     ĐỒ y x a x b x c d
NG BIẾN – NGHỊCH BIẾN TRÊN R. 1 15. Hàm số 3 2 y
x  (m 1)x  (m 1)x 1 đồng biến trên tập xác định của nó khi : 3 A. m  1  B. 2   m  1  C. 2   m  1  D. m  2  16. Cho hàm số 3 2 y  x  x m
 4m9 x 5 có bao nhiêu giá trị nguyên m để hàm số nghịch biến trên khoảng  ;   A. 7 B. 4 C. 6 D. 5
DẠNG 2: HÀM PHÂN THỨC ĐB – NB TRÊN TẬP XÁC ĐỊNH mx  7m  8
17. Tìm tất cả giá trị của tham số m để hàm số y
đồng biến trên từng khoảng xác định. x m
A. 8  m  1.
B. 8  m  1.
C. 4  m  1.
D. 4  m  1. x m
18. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số y
nghịch biến trên từng khoảng xác định. x  2 A. m  2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 .
DẠNG 3: HÀM ĐA THỨC ĐỒNG BIẾN – NGHỊCH BIẾN TRÊN (A; B)
19. Tập hợp giá trị của m để hàm số 3 2 y  x m
x  3x  m  2 đồng biến trên khoảng  3  ;0  1   1   1   1  A.  ;    B.  ;    C.  ;     D.  ; 0    3   3   3   3 
20. Tìm tham số m để hàm số y  3 x  2
3x mx  1 đồng biến trên khoảng 0; . A. m  0 . B. m  3 . C. m  3 . D. m  0 .
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263] 1
21. Tìm giá trị của m để hàm số 3 y
x  m   2 1 x   2
m  2mx  3 nghịch biến trên 0  ;1 3 A.  1  ; B.  ;  0 C. 0  ;1 D.  1  ;0
DẠNG 4: HÀM PHÂN THỨC ĐỒNG BIẾN – NGHỊCH BIẾN TRÊN (A; B). x
22. Tìm tất cả giá trị của tham số m để hàm số y
đồng biến trên khoảng 2;  . x m A. m  0 . B. m  0 . C. m  2 . D. m  2 . m  1 x  2m  2
23. Với giá trị nào của m thì hàm số y
đồng biến trên khoảng  1  ; x mm  1 A. m  1 B. m  2 C. D. 1  m  2 m  2 mx
24. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 10 y
nghịch biến trên khoảng 0; 2 ? 2x m A. 4 B. 5 C. 6 D. 9
===============HẾT CHUYÊN ĐỀ 1================
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
CHUYÊN ĐỀ 2: CỰC TRỊ
BÀI TOÁN 3: TÌM CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ.
DẠNG 1: TÌM ĐIỂM CỰC TRỊ.
25. Tìm giá trị cực đại y của hàm số y  3 x  2
3x  3x  2 . A. 3  4 2 . B. 3  4 2 . C. 3  4 2 . D. 3  4 2 .
26. Tìm giá trị cực tiểu y
của hàm số y  4 x  2 2x  1. CT A. y  2 . B. y  1. C. y  1. D. y  0 . CT CT CT CT
27. Tìm điểm cực đại của đồ thị hàm số y
x  3  6  x A. x  3 B. x  6 C. x  6 D. Không có D C D C D C
28. Khoảng cách giữa hai điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x bằng A. 2 B. 2 5 C. 4 D. 4 5
29. Tính khoảng cách d giữa hai điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 4 2
y x  4x 1. A. d  2 2 . B. d  3 . C. d  2 . D. d  1.
30. Cho hàm số y f (x) liên tục trên
và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ. x  1 0 2 4  f'(x)  0   0  0 
Hàm số y f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
31. Hàm số y f (x) liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây là đúng? x  1 2  y + 0 - || + y 3   0
A. Hàm số đã cho có hai điểm cực trị.
B. Hàm số đã cho có đúng một điểm cực trị.
C. Hàm số đã cho không có giá trị cực tiểu.
D. Hàm số đã cho không có giá trị cực đại.
32. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị? x  1  0 1  y ' + 0  + 0  y 2 3  1  1  2 A. Có một điểm B. Có ba điểm C. Có hai điểm D. Có bốn điểm
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
BÀI TOÁN 4: BÀI TOÁN CỰC TRỊ CHỨA THAM SỐ M
DẠNG 2: ĐƢỜNG THẲNG QUA HAI ĐIỂM CỰC TRỊ.
33. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2
y x  4x  x 1 là 38 5 38 5 38 5 A. y   x B. y x C. y x   Đáp án khác 9 9 9 9 9 9
34. Đồ thị của hàm số 3 2
y x  3x  9x 1 có hai điểm cực trị A, B. Điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng AB. A. P 1;0
B. M 0;   1 C. N 1; 1  0   1  ;10 35. Cho hàm số 3 y   m  2 2x 3
1 x  6m  2 x 1. Tìm m để đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của
hàm số (1) song song với đường thẳng y  4  x 1 m  1 A. B. m  1 C. m  5  m  3 m  5
DẠNG 3: TÌM M BIẾT HÀM SỐ CÓ 1 CỰC TRỊ CHO TRƢỚC. 1
36. Tìm giá trị của m để hàm số 3 2 y x  x m   2 m m  
1 x 1 đạt cực đại tại x  1 3 A. m  2  B. m  1  C. m  2  m  1 2 x  x m 1
37. Tìm tất cả giá trị của tham số m để hàm số y x x  đạt cực tiểu tại 0 1 A. m  1  B. m  1 C. m  1   Không có m DẠNG 4: TÌM M ĐỂ 3 2 y  x a  x b  x
c d KHÔNG CÓ HOẶC 2 CỰC TRỊ.
38. Hàm số y  m   3 x  2 2
3x mx m . Tìm m để hàm số có cực đại và cực tiểu. A. m  3  ;  1 \{ 2  }. B. m  3  ;  1 . C. m  ;  3  1;. D. m  3  . DẠNG 5: TÌM M ĐỂ 4 2 y  x a  x b
c CÓ 1 HOẶC 3 CỰC TRỊ.
39. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số 4 y m m  2 x
1 x  2m 1 có 3 điểm cực trị? m  1  A. m  1  B. m  1  C. 1   m  0
D. m  0
40. Tìm tất cả giá trị của tham số m để hàm số 4 y m  m  2 x
1 x 1 2m chỉ có một cực trị m  0 A. m  0 B. m  0
C. 0  m  1 D. m 1
41. Tìm các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số 4 y m   m  2 x 2
1 x m  2 chỉ có cực đại và không có cực tiểu. A. m  1 B. m  0 C. m  0 D. m  1 3
42. Tìm m để đồ thị hàm số y  m   4 2 1 x  x m
 chỉ có cực tiểu mà không có cực đại 2 A. m  0 B. 1   m  0 C. 1   m  0 D. m  1  DẠNG 6: TÌM M ĐỂ 3 2 y  x a  x b  x
c d CÓ 2 CỰC TRỊ THỎA ĐIỀU KIỆN CHO TRƢỚC. 1
43. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 3 2 y
x mx x m 1 có 2 cực trị x , x 3 1 2
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263] thỏa mãn 2 2
x x  4x x  2 1 2 1 2 A. m  3  B. m  2 C. m  0 D. m  1  1
44. Tìm m để hàm số 3 2 y x  x m   2 m m  
1 x 1 đạt cực trị tại hai điểm x   1; x2 thỏa x x 4 3 1 2 A. m  2  B. m  2  C. Không tồn tại m D. m  2
45. Mẫu Đồ thị hàm số y  3 x  2 mx  3 3
4m . Tìm m để đồ thị hàm số có hai điểm cực trị A B sao cho AB  20 . A. m  1. B. m  2 .
C. m  1; m  2 . D. m  1.
46. Tìm m để đồ thị hàm số 4 2 2
y x  8m x 1 có 3 điểm cực trị nằm trên các trục tọa độ 1 1 1 A. m  1  B. m   C. m D. m   2 2 2 4 2
DẠNG 7: TÌM M ĐỂ y  x a  x b
c CÓ 3 CỰC TRỊ THỎA ĐIỀU KIỆN CHO TRƢỚC.
47. Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số 4 2 2
y x  2m x 1 có ba điểm cực trị là ba đỉnh của một tam giác vuông cân. A. m  1 B. m  1  ;  1 C. m  1  ;0;  1
D. m 0;  1
48. Tìm m để đồ thị hàm số y  4 x  2 mx  4 2
m  2m có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác đều. A. m  1 B. m  3 C. m  3 D. m  3 3.
49. Tìm m để đồ thị hàm số 4 2 y x  2 x m
 2 có 3 cực trị tạo thành một tam giác có diện tích bằng 1 A. m  1 B. m  2 C. m  3  m  4
DẠNG 8: TÍNH CHẤT CỰC TRỊ HÀM SỐ. 2 3
50. Cho hàm số f x có đạo hàm f ' x   x  
1  x  2 2x  3 . Tìm số điểm cực trị của f x . A. 3 B. 2 C. 0 D. 1 51. Biết hàm số   3 2
f x x ax bx c đạt cực tiểu tại điểm x  1, f   1  3
 và đồ thị của hàm số cắt
trục tung tại điểm có tung độ bằng 2. Tính giá trị của hàm số tại x  3 .
A. f 3  81
B. f 3  27
C. f 3  29
D. f 3  2  9 2 x  x a +b
52. Cho hàm số y
. Đặt A a  ,
b B a  2b . Để hàm số đạt cực đại tại điểm A0;  1 thì tổng x 1
giá trị của A  2B bằng A. 6 B. 1 C. 3 D. 0
DẠNG 9: TÌM SỐ CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ.
53. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị của hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? -∞ -1 x 3 +∞ _ A.4 B. 2 y' 0 + 0 + 5 +∞ C. 3 D. 5 y 1 -∞
===============HẾT CHUYÊN ĐỀ 2================
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
CHUYÊN ĐỀ 3: GIÁ TRỊ LỚN NHẤT – NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ.
BÀI TOÁN 5: TÌM GIÁ TRỊ LỚN NHẤT – NHỎ NHẤT
DẠNG 1: TÌM GTLN – GTNN 3 x
54. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y   2
2x  3x  4 trên 3 đoạn 4;0 
. Tính tổng M m. 28 A.  28 . B. . C.  28 . D. 35 . 3 3 3 3x  1
55. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y  trên đoạn [0;2]. x  3  A. M  1 . B. M  5 . C. M  5 . D. M  1 . 3 3
56. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y   3
x  3x  1 trên khoảng   ;1 .
A. min y  3 .
B. min y  1 .
C. min y  2 .
D. min y  3 .   ;1   ;1   ;1   ;1 1 
57. Giá trị lớn nhất của hàm số 2
f (x)  1 4x x trên đoạn ;3   .là: 2  A. 1 5 B. 1 3 C. 1 2 3 D. 3
58. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn [-1;3] và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi M và m lần lượt là
giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn [-1;3]. Giá trị của M – m bằng A. 0 B. 1 C. 4 D. 5
BÀI TOÁN 6: BÀI TOÁN GTLN – GTNN CHỨA THAM SỐ M
DẠNG 2: TÌM M ĐỂ HÀM SỐ CÓ GTLN – GTNN.
59. Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  x  4x  m trên đoạn  1  ; 
3 là 10. Khi đó giá trị của m bằng bao nhiêu? A. 3 B. -15 C. -6 D. -7 m
60. Tìm m để hàm số x 5 y
đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn 0  ;1 bằng -7 x m A. m  1  ;0
B. m 0; 2
C. m 1;3
D. m 2; 4 x m 7
61. Cho hàm số y
min y  max y
. m thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới x  thõa mãn 2 0; 1 0; 1 6 đây? A.  ;    1 B.  2  ;0 C. 0; 2 D. 2; 
DẠNG 3: BÀI TOÁN THỰC TẾ.
===============HẾT CHUYÊN ĐỀ 3================
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
CHUYÊN ĐỀ 4: ĐƢỜNG TIỆM CẬN
BÀI TOÁN 7: TÌM ĐƯỜNG TIỆM CẬN
DẠNG 1: TÌM ĐƢỜNG TIỆM CẬN. x  3
62. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  2 x 1 A. y  1 B. y  1  C. y  1  D. Không có x
63. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 7 y x7 A. x  1  B. y  1  C. x  7  D. x  7 2 x  2x  3
64. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x 1 A. Không có B. y  1  C. y  2  D. x  1  2 x  3x  2
65. Hàm số y  2 x
có mấy tiệm cận đứng 1 A. Không có B. 1 C. 2 D. 3  
66. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x 1 1 y x 1 1 A. x B. y  1  C. x  1  D. Không có 2 x
67. Đồ thị hàm số y  có mấy tiệm cận? 2 x  5x  6 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2 x x 1
68. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  2 3  2x  5x A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
DẠNG 2: DỰA VÀO BẢNG BIẾN THIÊN TÌM TIỆM CẬN.
69. Cho hàm số y  f (x) có bảng biến thiên x  2  2  f ' x 2  + 0  f x 5 1  
Số đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
70. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau x  1 +  f x +  5 2 3
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
BÀI TOÁN 8: BÀI TOÁN TIỆM CẬN CÓ CHỨA THAM SỐ M
DẠNG 3: TÌM M ĐỂ HÀM SỐ CÓ TIỆM CẬN ĐỨNG. 2 x m  3x
71. Cho hàm số y
với giá trị nào của m thì x  1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x 1 A. m  3 B. m  3  C. m  3 D. m  3  x  1
72. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y
có hai đường tiệm cận 2
x x m đứng.  1   1 m   m   A. m  . B.  4 . C.  4 . D. m  2. m   2 m   2 2 x  2x  3
73. Cho hàm số y x
với giá trị nào của m thì hàm số có tiệm cận đứng? mm  1  A. m  1  B. 1   m  3 C.D. m  3 m  3 2 2x  2x
74. Cho hàm số y
có đồ thị (C ). Tìm tất cả giá trị của m để (C ) không có tiệm cận đứng. x m A. m  0 B. m  1
C. m  0 hoặc m  1 D. m  2
DẠNG 4: TÌM M ĐỂ HÀM SỐ CÓ TIỆM CẬN NGANG. 2 x  2
75. Tìm tất cả giá trị thực của m để đồ thị hàm số y  có một tiệm cận ngang 4 x m  3 A. m  0 B. m  0 C. m  0 D. m  3 x 1
76. Tìm Tất cả giá trị của m để đồ thị hàm số y
có đúng một tiệm cận ngang là 2 2x  x m  4 m  0 A. m  0 B. C. m  4 D. 0  m  4 m  4
===============HẾT CHUYÊN ĐỀ 4================
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
CHỦ ĐỀ 5: ĐỒ THỊ HÀM SỐ
BÀI TOÁN 9: NHẬN DẠNG ĐỒ THỊ
DẠNG 1: NHẬN DẠNG ĐỒ THỊ HÀM 3 2 y  x a  x b  x c d
77. Đồ thị như hình bên là của hàm số nào sau đây? 1 y A. 3 y x  3x 1 3 3 2 B. 3 2
y  x  3x 1 C. 3
y x  3x 1 -3 -2 -1 1 2 3 1 x -1 D. 3 y x x 1 3 -2 -3 78.
Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn câu đúng. A. 3 2
y  x  3x  4 y B. 3
y  x  3 2 x  4 1 x C. 3
y x  3x  4 1 D. 3 2
y   x x  4 3 79. Cho hàm số 3 2 y ax bx cx d a
0 có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định
nào sau đây đúng ? A. a 0; d 0; b 0; c 0. B. a 0; b 0; c 0; d 0. C. a 0; c 0; d 0; b 0. D. a 0; b 0; d 0; c 0 80. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình bên. Trong các mệnh
đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. ab  0,bc  0,cd  0 .
B. ab  0,bc  0,cd  0 .
C. ab  0,bc  0, cd  0.
D. ab  0,bc  0, cd  0.
81. Đường cong trong hình bên d ư ớ i là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 3 y x  3 2 x  3x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3
y x  3x 1. D. 3 2
y  x  3x 1.
DẠNG 2: NHẬN DẠNG ĐỒ THỊ HÀM 4 2 y  x a  x bc
82. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. 4 2
y x  2x B. 4 2
y x  2x C. 4 2
y x  3x 1 D. 4 2
y  x  2x
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
83. Đồ thị hình bên là của một trong 4 đồ thị của các hàm số ở các phương án A, B, C, D dưới đây.
Hãy chọn phương án đúng. 1  4 2    4 2    y x x 5 A. y x x 5 . B. 4 . 1  1  4 y x  5 4 2 y x  2x  7 C. 4 . D. 4
84. Hãy xác định a, b, c của hàm số 4 2 y  x a  x b
c có đồ thị như hình vẽ 1
A. a  4;b  2  ;c  2
B. a  ;b  2  ;c  2 4 1
C. a  4;b  2;c  2
D. a  ;b  2  ;c  0 4 85. Cho hàm số 4 2
y  ax  bx  c có đồ thị như hình vẽ bên. ệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0,c  0
B. a  0, b  0,c  0
C. a  0, b  0,c  0
D. a  0, b  0,c  0
DẠNG 3: NHẬN DẠNG ĐỒ THỊ HÀM PHÂN THỨC.
86. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x  2 x 1 A. y y  2  x B. 4 x  2 2x  3 x  3 C. y y x D. 2 2x  4
87. Bảng biến thiên trong hình dưới là của hàm số nào trong các hàm số đã cho? x  1  y '   y 1    1  x  3 x  3 x  3 x  2 A. y y y y x B. 1 x C. 1 x D. 1 x 1
88. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263] x -∞ -1 +∞ y' + + +∞ 2 y 2 -∞ x  2 x 1 2x  1 2x  1 A. y B. y C. y D. y  1  x 2x  1 x 1 x  1 a 89. Cho hàm số x 1 y
khẳng định nào sau đây đúng? x b y
A. a  0  b
B. a b  0
C. a  0  b
D. a b  0 x x a b y 90. Cho hàm số
x 1 có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. a b  0
B. b  0  a
C. 0  b a
D. 0  a b91. Cho hàm số ax b y
với a  0 có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x c d
A. b  0, c  0, d  0
B. b  0, c  0, d  0
C. b  0, c  0, d  0
D. b  0, c  0, d  0
DẠNG 4: NHẬN DẠNG ĐỒ THỊ HÀM TRỊ TUYỆT ĐỐI
92. Cho hàm số y f (x) có đồ thị hàm số y f x  như hình vẽ:
Chọn kết luận đúng trong các kết luận sau: A. 3 2
f (x)  x x  4x  4 B. 3 2
f (x)  x x  4x  4 C. 3 2
f (x)  x x  4x  4 D. 3 2
f (x)  x x  4x  4
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
93. Đường cong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. 3 y  x  3 x B. 3 y  x  3x C. 3 y  x  3x 3 D. y  x  3 x
DẠNG 10: BÀI TOÁN 10 HÀM ẨN f 'x
94. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm liên tục trên R và đồ thị hàm số y f (
x) như hình vẽ. Khẳng
định sau đây là sai?
A. Hàm số y = f(x) đồng biến trên khoảng (1; )
B. Hàm số y = f(x) đồng biến trên khoảng ( 2  ; 1  )
C. Hàm số y = f(x) nghịch biến trên khoảng ( 1  ;1)
D. Hàm số y = f(x) nghịch biến trên khoảng ( ;  2  )
95. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên R và có đồ thị của hàm số y f ' x như hình vẽ. Xét hàm số
g x  f  2 x  2 .
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số g x nghịch biến trên 0; 2 .
B. Hàm số g x đồng biến trên 2; 
C. Hàm số g x nghịch biến trên  ;  2  
D. Hàm số g x nghịch biến trên  1  ;0 .   96. Cho hàm số y
f (x) . Hàm số y f '(x) có bảng xét dấu như sau: x  2  1 3  f ' x  0 + 1 + 0  Hàm số   2 y
f x  2x  nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;1) B. ( 2  ; 1  ) C. ( 2  ;1) D. ( 4  ; 3  )
97. Cho hàm số y f x , có đạo hàm là f ' x liên tục trên
và hàm số f ' x có đồ thị như hình dưới đây.
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu cực trị? A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
98. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Hỏi đồ thị của hàm số 2
y f x có bao nhiêu điểm cực đại, cực tiểu?
A. 1 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu.
B. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu.
C. 3 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu.
D. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu. 2
99. Cho hàm số y
f (x) có đạo hàm trên
và có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số y f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 5 B. 3 y C. 4 D. 5 1 x -1 0 1 2 3 100.
Cho hàm số y f x có đạo hàm y f ' x liên tục trên
và đồ thị của hàm số f 'x trên đoạn  2
 ;6 như hình vẽ bên. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. max f x  f  2  
B. max f x  f 6   2;6  2;6  
C. max f x  max f   1 , f 6
D. max f x  f   1   2;6   2;6
===============HẾT CHUYÊN ĐỀ 5================
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
CHỦ ĐỀ 6: SỰ TƢƠNG GIAO CỦA HAI ĐỒ THỊ
BÀI TOÁN 11: TỌA ĐỘ GIAO ĐIỂM
DẠNG 1: TÌM TỌA ĐỘ GIAO ĐIỂM. 2x  4 101.
Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng y x 1 và đường cong y  . Khi đó hoành độ x 1
trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng 5 5 A.B. 1 C. 2 D. 2 2 x 102. Cho hàm số 2 1 y
có đồ thị (C). Tìm tất cả các giá trị của m để đường thẳng x 1
d: y x m1 cắt (C) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho AB  2 3 .
A. m  4  10 B. m  4  3
C. m  2  10 D. m  2  3 103.
Tìm tất cả giá trị của m để đồ thị hàm số 3
y x  m   2 2
1 x  4x cắt trục Ox tại điểm có hoành độ x  2 A. m  2 B. m  3 C. m  1  D. m  4
BÀI TOÁN 12: BÀI TOÁN TƯƠNG GIAO CÓ CHỨA THAM SÓ M
DẠNG 2: BIỆN LUẬN SỐ GIAO ĐIỂM CỦA HAI ĐỒ THỊ
104. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số 4 2
y x – 2x  3
tại bốn điểm phân biệt. A. 1   m  1.
B. 2  m  3.
C. 0  m  1.
D. – 1  m  0 .
105. Tìm tất cả giá trị của m để phương trình 3
x  3x  m  0 có 3 nghiệm phân biệt A. 2   m  2 B. 2   m  3 C. 1   m  3 D. 1   m  2
DẠNG 3: TÌM M ĐỂ HÀM SỐ CÓ SỐ GIAO ĐIỂM CHO TRƢỚC x  2
106. Xác định m để đường thẳng (d) : y x m cắt đồ thị (H ) : y
tại hai điểm phân biệt. x 1 m  2  m  0 A. 2   m  2 B. C.D. 0  m  2 m  2 m  2
107. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y  3 x  2
mx mx  4 cắt đường thẳng
y x  4 tại ba điểm phân biệt.
A. m1;  1 .
B. m1; 3 .
C. m3; 5 .
D. m4; 6 .
108. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số C y x mx m cắt trục hoành m  4 2 :     1
tại bốn điểm phân biệt. m  1 A.  . B. Không có . m C. m  1. D. m  2. m   2 x  1 109. Cho hàm số 2 (C) : y
và đường thẳng d : y  
x m . Tìm m để d cắt (C) tại 2 điểm nằm x  1 2
về 2 phía đối với trục tung : A. m  1 B. m  2 C. m  3 D. m  4
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
DẠNG 4: TÌM SỐ GIAO ĐIỂM CỦA HÀM TRỊ TUYỆT ĐỐI. 110.
Cho hàm số f x có đồ thị như hình vẽ bên. Xác định tất cả giá trị của tham số m để phương
trình f x  m có 6 nghiệm phân biệt y A. m  4 B. 0  m  4 x 1 C. 3  m  4 D. 0  m  3 111.
Hình bên dưới là đồ thị của hàm số y  3 x  3 .
x Tìm tất cả giá trị thực của tham số 3 2 x 3x
m có năm nghiệm phân biệt. y
m để phương trình  
A. m 2;00; 2 .
B. m 0; 2  .
C. m2;0 0; 2 .
D. m0; 2 . x 1 x 112.
Hình bên là đồ thị của hàm số 2 1 y
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số x  1 2x  1
m để phương trình
 2m có hai nghiệm phân biệt. x  1
A. Với mọi m . 8 6
B. Không có giá trị của m . 4 C. m  0 . 2 I 1 15 10 5 1 5 10 15 O -1
D. m  0;   \  1 . 2 4 6
DẠNG 5: TÌM SỐ GIAO ĐIỂM CỦA HÀM ẨN. 113.
Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn  2
 ;2 và có đồ thị như hình vẽ:
Số nghiệm của phương trình 3 f (x  2)  4  0 trên đoạn  2  ;2 là? A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
DẠNG 6: TÌM SỐ GIAO ĐIỂM DỰA VÀO BẢNG BIẾN THIÊN. 114.
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau x  1  1  y ' + 0  0 + y 3   1 
Tìm số nghiệm của phương trình 2 f x 1  0 . A. 0 B. 3 C. 4 D. 6 115.
Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên mỗi nửa khoảng  ;  2
  và 2; , có bảng
biến thiên như hình trên. 5 x  2  2  2 y '   0 + y   22 2 7 4
Tìm tập hợp các giá trị của m để phương trình f x  m có hai nghiệm phân biệt.  7  A. ; 2  22;     B. 22;  4   7   7  C. ;    D. ; 2 22;      4   4 
===============HẾT CHUYÊN ĐỀ 6================
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
CHỦ ĐỀ 7: ĐƢỜNG TIẾP TUYẾN
BÀI TOÁN 13: VIẾT PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN
DẠNG 1: VIẾT PHƢƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN. 116. Cho hàm số 3 2
y x x  5x 1, phương trình tiếp tuyến tại điểm trên đồ thị có hoành độ x  2
A. y  10x  9
B. y  11x 19
C. y  11x 10
D. y  10x  8 x 117.
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 y
song song với đường thẳng y  3
 x  2 có phương trình x 1 là:
A. y  3x 10 B. y  3  x  2; y  3  x 10 C. y  3  x 10 D. y  3  x  2 118. Cho hàm số 4 2
y  x x  6 có đồ thị (C ). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C ), Biết tiếp 1
tuyến vuông góc với đường thẳng y x 1. 6 A. y  6  x  6 B. y  6  x 8 C. y  6  x 10 D. y  6  x 12 119. Cho hàm số 3 2
y  4x  6x 1 có đồ thị ( C). Viết phương trình tiếp tuyến với (C ) biết rằng tiếp
tuyến đi qua điểm M(-1; -9) 15 21 15 21
A. y  24x  25; y x
B. y  24x 15; y x  4 24 4 4 15 21 15 21
C. y  24x  5; y x
D. y  24x  25; y x  4 24 4 4 2x 1 120. Cho hàm số y
có độ thì (C). Gọi là điểm thuộc (C ) có tung độ bằng 5. Tiếp tuyến của x 1
(C ) tại điểm M cắt các trục Ox, Oy lần lượt tại A và B. Tính diện tích tam giác S OAB  112 121 122 113 A. B. C. D. 6 6 6 6
BÀI TOÁN 14: BÀI TOÁN TIẾP TUYẾN CHỨA THAM SỐ M
DẠNG 2: TÌM M ĐỒ THỊ CÓ TIẾP TUYẾN THỎA ĐK CHO TRƢỚC 121. Cho hàm số 4 2
y  x  2 x m
 2m 1 (Cm). Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị (Cm) tại hai điểm
A1;0, B 1
 ;0 vuông góc với nhau. 5 3 5 3 A. m  ; m
B. m   ; m   4 4 4 4 5 3 5 3
C. m   ; m D. m  ; m   4 4 4 4 x b 122. Cho hàm số y
có đồ thị ( C ). Biết rằng a, b là các giá trị thực sao cho tiếp tuyến của ( x a  2
C) tại điểm M 1; 2
  song song với đường thẳng d :3x  y 4  0. Khi đó giá trị của a b bằng A. 0 B. -1 C. 2 D. 1 123. Cho hàm số 4
y x  m   2 2
1 x m  2 có đồ thị (C ). Gọi A là điểm thuộc đồ thị hàm số có
hoành độ bằng 1. Với giá trị nào của m thì tiếp tuyến của đồ thị (C ) tại A vuông góc với đường thẳng
 : x  2y  4  0 A. m  3  ;0 B. m  2  ;2
C. m 2;5
D. m 5;9
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM ĐS 12 – CHƯƠNG I
[LỚP TOÁN THẦY HIỀN – 77/11 THÁI PHIÊN – ĐN.
DI ĐỘNG: 0364 968 6263]
DẠNG 3: ĐIỆU KIỆN TIẾP XÚC 5 124.
Biết rằng đồ thị các hàm số 3 y x x  2 và 2
y x x  2 tiếp xúc nhau tại điểm M (x ; y ) . 4 0 0 Tìm x . 0 1 5 3 3 A. x  . B. x   . C. x  . D. x  . 0 2 0 2 0 4 0 2 125.
Tìm tất cả giá trị của tham số m để qua điểm M (2; )
m kẻ được ba tiếp tuyến phân biệt đến đồ thị hàm số 3 2
y x  3x là
A. m 4;5 B. m  2  ;3 C. m  5  ; 4   D. m  5  ;4
===============HẾT CHUYÊN ĐỀ 7================
ĐÁP ÁN 125 CÂU TRẮC NGHIỆM 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 B C C B A A C C C C B C C C B 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 D A C A C D A B C A D D B A A 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 A C A C A C B A D D B B D B A 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 B B D A B C A C A D B D D C C 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 B C B A B D D C B C A B C C C 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 B C B D A A B B B B A B D C D 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 A A A C D B C B D C B A B B A 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 B C A B C A D D D D B C C B B 121 122 123 124 125 A D A A C
Mua file Word: Giá 100K.
Nhằm ủng hộ cho Team có kinh phí để biên soạn nhiều tài liệu chất lượng hơn - giúp giáo viên tiết kiệm

thời gian soạn tài liệu và học sinh dễ ôn tập nhé.
Liên hệ: Di động: 0349.686.263 – Thầy Hiền – Nhóm luyện thi MPEC tại Đà Nẵng.
FANPAGE: NHÓM LUYỆN THI MPEC
WEBSITE: TRUNGTAMMPECDANANG.COM