lOMoARcPSD| 58448089
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI
--------
-------
NGHIÊN CỨU VÀ TÌM HIỂU VỀ CÔNG NGHỆ AI. PHÂN TÍCH
ẢNH HƯỞNG TÁC ĐỘNG CỦA CÔNG NGHỆ NÀY TRONG
HOẠT ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI SỐ CỦA HỆ THỐNG Y TẾ VINMEC
THUỘC TẬP ĐOÀN VINGROUP.
Giảng viên bộ môn: Cô Lê Thị Hoài
Bộ môn: Chuyển đổi số trong kinh doanh
Sinh viên thực hiện: Nhóm 01
Mã lớp học phần: 251_PCOM1111_07
Hà Nội – năm 2025
lOMoARcPSD| 58448089
2
MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU ............................................................................................................................................... 3
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN ................................................................................................................. 4
1. Giới thiệu bối cảnh và thực trạng .......................................................................................................... 4
1.1. Bối cảnh .......................................................................................................................................... 4
1.2. Thực trạng Công nghệ AI tại Việt Nam .......................................................................................... 4
2. Lý do lựa chọn đề tài ........................................................................................................................... 5
3. Mục tiêu thảo luận ............................................................................................................................... 6
CHƯƠNG II: TỔNG QUAN VỀ CÔNG NGHỆ AI ................................................................................. 6
1. Khái niệm về công nghệ AI ................................................................................................................. 6
2. Các thành phần công nghệ cốt lõi ....................................................................................................... 6
2.1. Học máy (Machine Learning) ......................................................................................................... 6
2.2. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)............................................................... 7
2.3. Tầm nhìn máy tính (Computer Vision) ........................................................................................... 8
2.4. Robot ............................................................................................................................................... 8
2.5. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems) ........................................................................................... 9
3. Thực trạng ứng dụng công nghệ AI.................................................................................................... 9
3.1 Thực trạng ứng dụng công nghệ Al trên toàn cầu ............................................................................ 9
3.2. Thực trạng ứng dụng công nghệ AI tại Việt Nam ......................................................................... 10
3.2.1. Ứng dụng AI trong lĩnh vực y tế ............................................................................................ 11
3.2.2. Ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục ..................................................................................... 11
3.2.3. Ứng dụng AI trong nông nghiệp ............................................................................................ 11
3.2.4. Ứng dụng AI trong giao thông ............................................................................................... 12
4. Những tác động chung của công nghệ AI ........................................................................................ 12
CHƯƠNG III: ẢNH HƯỞNG CỦA CÔNG NGHỆ AI ĐỐI VỚI QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI SỐ
CỦA HỆ THỐNG Y TẾ VINMEC ........................................................................................................... 14
1. Giới thiệu doanh nghiệp - lĩnh vực cụ thể nghiên cứu .................................................................... 14
1.1. Tập đoàn Vingroup ........................................................................................................................ 14
1.1.1. Lịch sử hình thành và phát triển ............................................................................................. 14
1.1.2. Tầm nhìn, định hướng và các lĩnh vực cốt lõi ........................................................................ 14
1.1.3. Quy mô và vị thế của tập đoàn Vingroup ............................................................................... 15
1.2. Lĩnh vực y tế Vinmec thuộc tập đoàn Vingroup ........................................................................... 16
1.2.1. Tổng quan về lĩnh vực y tế Vinmec ........................................................................................ 16
1.2.2. Quy mô và cơ sở hạ tầng ........................................................................................................ 16
1.2.3. Mục tiêu và định hướng phát triển của hệ thống y tế Vinmec ................................................ 17
lOMoARcPSD| 58448089
3
2. Quá trình ứng dụng công nghệ AI trong chuyển đổi số của lĩnh vực y tế Vinmec ....................... 17
3. Các ứng dụng của công nghệ AI trong y tế Vingroup ..................................................................... 18
3.1. Ứng dụng AI trong chẩn đoán và phân tích hình ảnh ................................................................... 19
3.2. Ứng dụng AI trong điều trị và quản lý bệnh nhân ......................................................................... 19
3.3. Ứng dụng AI trong hỗ trợ trải nghiệm bệnh nhân ......................................................................... 20
3.4. Ứng dụng AI trong phát triển nguồn lực và nghiên cứu ............................................................... 20
4. Những thành tựu đã đạt được nhờ ứng dụng công nghệ AI .......................................................... 20
4.1. Thành tựu trong hiệu quả chẩn đoán và lâm sàng ......................................................................... 20
4.2. Thành tựu trong tối ưu hóa nguồn lực và kinh tế .......................................................................... 21
4.3. Thành tựu trong trải nghiệm và lòng trung thành bệnh nhân ........................................................ 21
4.4. Thành tựu trong phát triển nguồn nhân lực và hợp tác ................................................................. 21
CHƯƠNG IV. ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ SỰ ẢNH HƯỞNG VÀ TÁC ĐỘNG CỦA CÔNG NGHỆ AI
TRONG HOẠT ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI SỐ CỦA HỆ THỐNG Y TẾ VINMEC ................................. 22
1. Những cơ hội và lợi ích ...................................................................................................................... 22
2. Một số hạn chế và thách thức ........................................................................................................... 23
3. Đề xuất và giải pháp .......................................................................................................................... 23
4. Kết luận ............................................................................................................................................... 24
LỜI KẾT ..................................................................................................................................................... 24
NGUỒN TÀI LIỆU THAM KHẢO.......................................................................................................... 25
LỜI MỞ ĐẦU
Thế giới hiện đang có những bước chuyển mình rõ rệt trong bối cảnh cuộc cách mạng
công nghiệp lần thứ tư. Đó là sự ra đời của những phát minh về xu hướng công nghệ: IoT,
điện toán đám mây, Blockchains, công nghệ cảm biến, thực tế ảo, trí tuệ nhân tạo,... Khoa
học, công nghệ trở thành một phần thiết yếu không chỉ trong hoạt động sản xuất mà trong
cả đời sống của mỗi cá nhân. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (hay còn gọi cách
khác là cuộc cuộc cách mạng công nghiệp 4.0) đã tác động mạnh mẽ đến mọi quốc gia,
chính phủ, doanh nghiệp, ngành nghề và người dân khắp năm châu, tạo tiền đề cho kinh
tế số thực sự khởi sắc.
Một trong những xu hướng công nghệ mang tính đột phá nhất của cuộc cách mạng Công
nghiệp 4.0 chính là Ttuệ nhân tạo Artificial Intelligence (viết tắt là AI). Hiện nay, AI
được tin tưởng sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực và dưới nhiều dạng khác nhau. Sự
thuận tiện của trí thông minh nhân tạo khiến nó được áp dụng rộng rãi, làm thay một số
công việc cho con người trong vô số các ngành nghề. Ngành y tế cũng không ngoại lệ.
Trong thời đại 4.0, y tế là một phần thiết yếu trong cuộc sống của con người, lĩnh vực y tế
cũng vì thế mà ngày càng phát triển không ngừng.
lOMoARcPSD| 58448089
4
Nhận thấy được hiện tượng này, nhóm 1 đã quyết định lựa chọn đề tài: Nghiên cứu
tìm hiểu về công nghệ AI. Phân tích ảnh hưởng và tác động của AI trong hoạt động
chuyển đổi số của hệ thống y tế Vinmec thuộc tập đoàn Vingroup tại Việt Nam.
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN
1. Giới thiệu bối cảnh và thực trạng
1.1. Bối cảnh
Chúng ta biết rằng công nghệ đang phát triển từng ngày và AI đang đạt đến một tầm cao
mới. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đã vượt ra khỏi phạm vi
nghiên cứu để trở thành một lực lượng đột phá định hình lại kinh tế và xã hội trên toàn
cầu. Trong thập kỷ gần đây, nhờ vào sự gia tăng phi thường của sức mạnh tính toán (như
GPU/TPU), sự bùng nổ của Dữ liệu lớn (Big Data), và những tiến bộ vượt bậc trong các
thuật toán học sâu (Deep Learning), AI đã đạt được những bước tiến ngoạn mục trong
nhiều lĩnh vực, ngành nghề. Từ việc đề xuất sản phẩm mua sắm trực tuyến, chẩn đoán
bệnh tật, đến việc điều khiển các phương tiện tự lái, AI đang len lỏi vào mọi ngóc ngách
của đời sống xã hội và hoạt động kinh doanh. Sự phổ cập này đã tạo ra một làn sóng
Chuyển đổi số (CĐS) toàn cầu, buộc mọi tổ chức, doanh nghiệp và quốc gia phải nhanh
chóng thích nghi để duy trì khả năng cạnh tranh và bắt kịp xu thế phát triển mới.Với khả
năng xử lý dữ liệu lớn, học máy (machine learning) và cải tiến mô hình dự đoán, AI
không chỉ là một công cụ hỗ trợ mà còn là một động lực thúc đẩy những thay đổi sâu sắc
trong nghiên cứu kinh tế.
1.2. Thực trạng Công nghệ AI tại Việt Nam
Trong bối cảnh hiện nay, trí tuệ nhân tạo (AI) nổi lên như một yếu tố quyết định, giúp
doanh nghiệp Việt Nam gia tăng hiệu suất, tối ưu hóa tài nguyên và nâng cao khả năng dự
báo thị trường. Trí tuệ nhân tạo (AI) đang đi vào cuộc sống một cách mạnh mẽ, thay thế
nhiều công việc thủ công, tốn sức lao động. Trên thế giới, các cường quốc đều xây dựng
chiến lược phát triển riêng cho AI, lấy công nghệ AI làm cốt lõi cho sự tăng tốc của nền
kinh tế. Tại Việt Nam, Chính phủ xác định công nghệ AI là sự đột phá, mũi nhọn cần
được triển khai nghiên cứu. Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 749/QĐ-TTg
phê duyệt "Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm
2030". Bộ Khoa học và Công nghệ tập trung tham mưu, định hướng để thúc đẩy phát triển
công nghệ, trong đó tập trung nguồn lực cho phát triển trí tuệ nhân tạo (AI); đồng thời
tiếp tục phê duyệt chương trình khoa học trọng điểm, hỗ trợ nghiên cứu phát triển công
nghệ trí tuệ nhân tạo, liên kết các nhà nghiên cứu, đầu tư, doanh nghiệp, thúc đẩy nghiên
cứu và ứng dụng trí tuệ nhân tạo. Trong bối cảnh đó, việc phát triển công nghệ AI tại Việt
Nam trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, tận dụng hiệu quả
các nguồn lực trong nước và hội nhập sâu rộng vào thị trường quốc tế.
lOMoARcPSD| 58448089
5
Tuy nhiên, bên cạnh những tiềm năng to lớn, Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách
thức trong quá trình phát triển AI. Đó là sự hạn chế về nhân lực chất lượng cao, cơ sở hạ
tầng kỹ thuật chưa đồng bộ, khung pháp lý chưa hoàn thiện. Hơn nữa, việc ứng dụng AI
một cách rộng rãi và có trách nhiệm đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh
nghiệp, tổ chức nghiên cứu và cộng đồng xã hội nhằm bảo đảm sự phát triển cân bằng,
bền vững.
Như vậy, để thúc đẩy sự phát triển AI tại Việt Nam, cần có cách tiếp cận toàn diện, đặc
biệt Chính phủ và doanh nghiệp phải là chủ thể chính khởi phát, thúc đẩy sự phát triển
của công nghệ AI từ chính sách hỗ trợ, đầu tư vào nghiên cứu và giáo dục đến việc
khuyến khích hợp tác quốc tế và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong nước. Chỉ khi có một
chiến lược đúng đắn, Việt Nam mới có thể trở thành một trung tâm công nghệ AI trong
khu vực, góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế số toàn cầu.
2. Lý do lựa chọn đề tài
Thứ nhất, tính thời sự và xu thế toàn cầu: AI không chỉ là một xu hướng công nghệ mà đã
trở thành động lực chính thúc đẩy kỷ nguyên số toàn cầu. Tại Việt Nam, Chính phủ đã xác
định Chuyển đổi số (CĐS) là chiến lược quốc gia, trong đó AI được coi là một trong
những công nghệ nền tảng, mở ra cơ hội để Việt Nam bứt phá và nâng cao năng lực cạnh
tranh. Việc nghiên cứu đề tài này cho phép nhóm tiếp cận và phân tích một chủ đề đang
"nóng" nhất, đảm bảo tính cập nhật và liên quan cao.
Thứ hai, tầm quan trọng chiến lược trong CĐS: Nghiên cứu này tập trung vào mối quan
hệ cộng sinh giữa AI và CĐS. AI đóng vai trò là "bộ não" thông minh, cung cấp khả năng
phân tích, dự báo và tự động hóa vượt trội, giúp doanh nghiệp/tổ chức không chỉ tối ưu
hóa mà còn tạo ra các giá trị mới. Việc phân tích cụ thể tại một đơn vị/lĩnh vực ở Việt
Nam sẽ làm rõ vai trò chiến lược của AI trong việc kiến tạo sự khác biệt, giải quyết các
thách thức đặc thù của thị trường nội địa, từ đó cung cấp góc nhìn sâu sắc về hiệu quả đầu
tư công nghệ.
Thứ ba, tính ứng dụng thực tiễn và cá nhân hóa: Đề tài có tính ứng dụng thực tiễn cao
thông qua việc phân tích trường hợp cụ thể. Thay vì chỉ dừng lại ở lý thuyết chung, việc
chọn một doanh nghiệp, tổ chức hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ: ngành Ngân hàng, Y tế hoặc
Bán lẻ) cho phép nhóm đi sâu vào các ứng dụng cụ thể như Chatbot hỗ trợ khách hàng, hệ
thống chấm điểm tín dụng AI, hay chẩn đoán hình ảnh y khoa. Điều này không chỉ giúp
nhóm hiểu rõ cơ chế hoạt động, mà còn có thể đánh giá được những thách thức thực tế
(như chi phí, dữ liệu, nhân lực) khi triển khai AI tại Việt Nam, qua đó đưa ra những kiến
nghị mang tính xây dựng và khả thi.
lOMoARcPSD| 58448089
6
3. Mục tiêu thảo luận
Mục tiêu đầu tiên là hệ thống hóa các cơ sở lý luận và kiến thức nền tảng về công nghệ
AI. Nhóm sẽ tập trung nghiên cứu, tổng hợp và làm rõ các khái niệm cốt lõi của AI, các
thành phần công nghệ cốt lõi, thực trạng ứng dụng công nghệ AI và những tác động
chung của công nghệ AI.
Mục tiêu trọng tâm thứ hai là phân tích toàn diện và chi tiết ảnh hưởng đa chiều của AI
lên hoạt động của hệ thống y tế Vinmec. Dựa trên những đánh giá và phân tích cụ thể từ
trường hợp nghiên cứu, nhóm sẽ đề xuất các biện pháp khả thi nhằm tối ưu hóa việc ứng
dụng AI, khắc phục những điểm yếu đang tồn tại, và tận dụng triệt để những cơ hội mà
công nghệ này mang lại cho sự phát triển bền vững của lĩnh vực này.
CHƯƠNG II: TỔNG QUAN VỀ CÔNG NGHỆ AI
1. Khái niệm về công nghệ AI
AI trí thông minh nhân tạo, là công nghệ mô phỏng những suy nghĩ và quá trình tiếp thu
kiến thức của con người cho máy móc, đặc biệt là hệ thống máy tính . Các quá trình này
bao gồm việc học tập ( thu thập thông tin và các quy tắc sử dụng thông tin), lập luận (sử
dụng các quy tắc để đạt được kết luận gần đúng hoặc xác định), và tự sử lỗi.
Cụ thể, trí tuệ nhân tạo giúp máy tính có được những trí tuệ của con người như: biết suy
nghĩ và lập luận để giải quyết vấn đề, biết giao tiếp do hiểu ngôn ngữ, tiếng nói, biết học
và tự thích nghi, … Công nghệ AI tạo ra máy móc và hệ thống thông minh thông qua việc
sử dụng mô hình máy tính, kỹ thuật và công nghệ liên quan, giúp thực hiện các công việc
yêu cầu trí thông minh của con người.
Một số ứng dụng của AI
- Lĩnh vực tài chính (fintech): AI phân tích dữ liệu, đưa ra các kết quả được đề xuất,
giúp các nhà lãnh đạo có quyết định tốt hơn; Hỗ trợ khách hàng tự động thông qua
chatbot; Phát hiện gian lận và quản lý khiếu nại; Trợ lý tài chính tự động hỗ trợ người
dùng trong việc đưa ra quyết định tài chính; Phân tích dự báo trong các dịch vụ tài chính.
- Lĩnh vực kinh doanh, chăm sóc khách hàng: Chatbots được tích hợp trên các trang
web để cung cấp dịch vụ ngay lập tức cho khách hàng. Điều này giúp vừa tiết kiệm cho
các doanh nghiệp vừa tối ưu những trải nghiệm của khách hàng.
2. Các thành phần công nghệ cốt lõi
2.1. Học máy (Machine Learning)
Học máy (ML) là một lĩnh vực cốt lõi của AI, tập trung vào việc phát triển các thuật toán
có khả năng học các mẫu và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, mà không cần được lập
trình rõ ràng cho các tác vụ cụ thể. Nó cho phép các hệ thống cải thiện và thích ứng khi
chúng tiếp xúc với nhiều dữ liệu hơn theo thời gian. Tầm quan trọng của ML nằm ở khả
năng tự động hóa các quy trình phức tạp, dự đoán kết quả và khám phá thông tin chi tiết
lOMoARcPSD| 58448089
7
từ các tập dữ liệu khổng lồ, khiến nó trở nên thiết yếu đối với sự đổi mới trong các lĩnh
vực như chăm sóc sức khỏe, tài chính và công nghệ.
Ứng dụng phổ biến
Hệ thống đề xuất : Được các nền tảng như Netflix và Amazon sử dụng để đề xuất phim,
sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên sở thích của người dùng.
- Phân tích dự đoán : Được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng
hạn như tài chính và tiếp thị, để dự báo xu hướng, hành vi khách hàng và sự thay đổi của
thị trường.
- Học có giám sát : Các mô hình được đào tạo trên dữ liệu được gắn nhãn và học cách
ánh xạ đầu vào thành đầu ra (ví dụ: phân loại hình ảnh).
- Học không giám sát : Mô hình xác định các mẫu ẩn trong dữ liệu mà không cần
nhãn, chẳng hạn như phân nhóm khách hàng theo hành vi.
- Học tăng cường : Các thuật toán học bằng cách tương tác với môi trường và nhận
phản hồi dưới dạng phần thưởng hoặc hình phạt, thường được sử dụng trong robot và trò
chơi.
2.2. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) là một lĩnh vực của AI tập trung vào việc cho phép máy
móc hiểu, diễn giải và phản hồi ngôn ngữ của con người theo cách vừa có ý nghĩa vừa
hữu ích. Bằng cách thu hẹp khoảng cách giữa giao tiếp của con người và xử lý máy tính,
NLP đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tương tác giữa người và máy tính, giúp
máy móc có thể xử lý khối lượng lớn văn bản, trả lời các truy vấn và thậm chí tham gia
vào các cuộc trò chuyện.
Ứng dụng phổ biến:
- Chatbot : NLP hỗ trợ trợ lý ảo và chatbot, cho phép chúng trả lời các câu hỏi của
người dùng theo cách đàm thoại (ví dụ: bot dịch vụ khách hàng).
- Dịch ngôn ngữ : NLP hỗ trợ dịch thuật theo thời gian thực giữa các ngôn ngữ khác
nhau, như được thấy trong Google Dịch.
- Phân tích tình cảm : NLP được sử dụng để phân tích và diễn giải ý kiến hoặc cảm
xúc từ dữ liệu văn bản, giúp doanh nghiệp hiểu được phản hồi của khách hàng hoặc tình
cảm trên mạng xã hội.
-Transformers và BERT : Sự phát triển của các mô hình dựa trên transformers như BERT
(Biểu diễn mã hóa hai chiều từ Transformers) đã cách mạng hóa NLP bằng cách cải thiện
đáng kể độ chính xác của các tác vụ như tạo văn bản, dịch và hiểu văn bản.
- Mô hình GPT : Bộ chuyển đổi được đào tạo trước (GPT) đã thúc đẩy lĩnh vực tạo
văn bản, cho phép tạo ra văn bản đầu ra mạch lạc hơn và có ý thức theo ngữ cảnh hơn. -
Hiểu biết theo ngữ cảnh : NLP đã phát triển để nắm bắt tốt hơn các sắc thái của ngôn ngữ,
lOMoARcPSD| 58448089
8
chẳng hạn như ngữ cảnh, thành ngữ và thậm chí là mỉa mai, cải thiện chất lượng tương tác
và tạo nội dung.
2.3. Tầm nhìn máy tính (Computer Vision)
Thị giác máy tính là một lĩnh vực của AI, tập trung vào việc cho phép máy móc diễn giải
và hiểu thông tin hình ảnh từ thế giới thực, chẳng hạn như hình ảnh và video. Bằng cách
mô phỏng thị giác của con người, các hệ thống thị giác máy tính có thể phân tích dữ liệu
hình ảnh, phát hiện vật thể, nhận dạng các mẫu hình và thậm chí đưa ra quyết định dựa
trên những gì chúng "nhìn thấy". Lĩnh vực này rất cần thiết để nâng cao khả năng của
máy móc trong các nhiệm vụ khác nhau, nơi nhận thức thị giác là chìa khóa.
Ứng dụng phổ biến:
- Nhận dạng khuôn mặt : Được sử dụng trong hệ thống an ninh và mạng xã hội để
nhận dạng cá nhân từ hình ảnh hoặc video.
- Xe tự hành : Công nghệ thị giác máy tính cho phép xe tự lái "nhìn thấy" môi trường
xung quanh, phát hiện chướng ngại vật, nhận biết tín hiệu giao thông và điều hướng an
toàn.
- Chụp ảnh y tế : Trong chăm sóc sức khỏe, công nghệ thị giác máy tính hỗ trợ phân
tích hình ảnh y tế như chụp X-quang hoặc chụp MRI, hỗ trợ phát hiện và chẩn đoán bệnh.
2.4. Robot
Thảo luận về Robot học như một lĩnh vực AI then chốt. Robot học là một lĩnh vực quan
trọng của AI, kết hợp kỹ thuật cơ khí và thuật toán thông minh để tạo ra những cỗ máy có
khả năng thực hiện nhiệm vụ một cách tự động. Robot học bao gồm việc thiết kế, chế tạo
và lập trình robot có khả năng cảm nhận môi trường, xử lý thông tin và hành động dựa
trên nhận thức của chúng. AI giúp tăng cường khả năng học hỏi, thích nghi và đưa ra
quyết định mà không cần sự can thiệp của con người, mở rộng giới hạn những gì máy
móc có thể đạt được.
Ứng dụng phổ biến:
- Sản xuất : Robot công nghiệp thực hiện các nhiệm vụ như lắp ráp, hàn và xử lý vật
liệu với độ chính xác và tốc độ cao, cải thiện năng suất và kiểm soát chất lượng.
- Chăm sóc sức khỏe : Robot hỗ trợ phẫu thuật, phục hồi chức năng và chăm sóc bệnh
nhân, mang lại độ chính xác, khả năng lặp lại và hỗ trợ trong các quy trình phức tạp. -
Hậu cần : Robot tự động hợp lý hóa hoạt động kho bãi, từ phân loại và đóng gói đến vận
chuyển.
lOMoARcPSD| 58448089
9
2.5. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems)
Hệ thống Chuyên gia là một nhánh của AI được thiết kế để mô phỏng khả năng ra quyết
định của chuyên gia con người trong các lĩnh vực cụ thể. Chúng sử dụng các quy tắc dựa
trên kiến thức và công cụ suy luận để giải quyết các vấn đề phức tạp và cung cấp lời
khuyên, mang lại những hiểu biết và giải pháp giá trị dựa trên lượng kiến thức chuyên
môn khổng lồ. Hệ thống chuyên gia đóng vai trò thiết yếu trong việc tự động hóa các quy
trình ra quyết định phức tạp, giúp tiếp cận những hiểu biết ở cấp độ chuyên gia mà không
cần sự tham gia của chuyên gia con người cho mọi quyết định.
Ứng dụng phổ biến:
- Hỗ trợ quyết định trong chẩn đoán y khoa : Hệ thống chuyên gia hỗ trợ bác sĩ bằng
cách phân tích các triệu chứng, tiền sử bệnh và kết quả xét nghiệm để đề xuất các chẩn
đoán và phương án điều trị khả thi, cải thiện độ chính xác và hiệu quả của chẩn đoán.
- Lý luận pháp lý : Trong lĩnh vực pháp lý, hệ thống chuyên gia giúp giải thích luật,
phân tích tiền lệ vụ án và cung cấp tư vấn pháp lý, do đó hỗ trợ luật sư và thẩm phán đưa
ra quyết định sáng suốt.
3. Thực trạng ứng dụng công nghệ AI
3.1 Thực trạng ứng dụng công nghệ Al trên toàn cầu
Trong những năm gần đây, công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một trong những
lĩnh vực có tốc độ phát triển mạnh mẽ nhất trên toàn cầu. AI không chỉ được xem là nền
tảng cốt lõi của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mà còn là động lực thúc đẩy quá
trình chuyển đổi số trong hầu hết các lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội. Theo các báo
cáo quốc tế, hơn một nửa số doanh nghiệp trên thế giới đã và đang tích hợp ít nhất một
ứng dụng AI vào hoạt động sản xuất, kinh doanh. Nhiều quốc gia như Mỹ, Trung Quốc,
Nhật Bản, Hàn Quốc hay Đức đang dẫn đầu trong nghiên cứu và ứng dụng AI, với các sản
phẩm nổi bật trong y tế, tài chính, giáo dục, và công nghiệp chế tạo.
Trên phạm vi toàn cầu, AI đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực
khác nhau. Trong y tế, các hệ thống trí tuệ nhân tạo giúp bác sĩ chẩn đoán hình ảnh, phát
hiện sớm các loại bệnh nguy hiểm như ung thư và hỗ trợ quá trình nghiên cứu phát triển
thuốc mới. Trong giáo dục, AI góp phần cá nhân hóa việc học, xây dựng các chương trình
phù hợp với năng lực của từng học sinh và hỗ trợ chấm điểm tự động. Ngành tài chính
ngân hàng ứng dụng AI trong phân tích dữ liệu, phát hiện gian lận, đánh giá tín dụng và
cung cấp dịch vụ khách hàng tự động qua chatbot. Ngoài ra, các lĩnh vực như sản xuất,
thương mại điện tử, giao thông hay đô thị thông minh cũng đang được hưởng lợi rõ rệt từ
AI thông qua tự động hóa và tối ưu hóa quy trình.
lOMoARcPSD| 58448089
10
Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của AI trên thế giới cũng kéo theo nhiều thách thức.
Một trong những vấn đề đáng lo ngại là sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc
biệt là các chuyên gia có khả năng phát triển công nghệ lõi. Bên cạnh đó, vấn đbảo mật
dữ liệu, quyền riêng tư của người dùng và đạo đức trong sử dụng AI đang đặt ra nhiều câu
hỏi lớn cho các quốc gia. Ngoài ra, việc ứng dụng AI trong sản xuất cũng có thể dẫn đến
nguy cơ mất việc làm ở một số ngành nghề truyền thống, buộc con người phải thích ứng
và học hỏi những kỹ năng mới.
3.2. Thực trạng ứng dụng công nghệ AI tại Việt Nam
Tại Việt Nam, việc ứng dụng công nghệ AI đang có bước tiến nhanh và đạt được nhiều
kết quả tích cực. Nhận thức được tầm quan trọng của công nghệ này, Chính phủ đã ban
hành Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm
2030, nhằm đưa Việt Nam trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo và phát triển AI trong khu
vực. Hiện nay, nhiều tập đoàn lớn như FPT, Viettel, VNPT, Vingroup hay Zalo đã đầu tư
mạnh mẽ vào AI, tạo ra những sản phẩm và giải pháp ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của
đời sống.
Trong buổi Hội nghị Quốc tế về Trí tuệ Nhân tạo và Bán dẫn (AISC) 2025 do Aitomatic
(Mỹ) và Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC) tổ chức vừa qua, Tiến sĩ Christopher
Nguyễn – nhà sáng lập Aitomatic đã nhấn mạnh rằng: Việt Nam đang đứng trước cơ hội
4.000 năm có một để phát triển AI, bán dẫn và vươn lên một cách đột phá. Củng cố cho
nhận định này, vị Tiến sĩ nói thêm, Việt Nam đã trải qua giai đoạn thu hút cơ hội bằng lợi
thế chi phí thấp với nhân công giá rẻ và đang ở giai đoạn hai là nâng cao tay nghề, tham
gia vào các lĩnh vực công nghệ cao. Cơn sóng AI và bán dẫn chính là chìa khoá để Việt
Nam bước sang giai đoạn ba: Làm chủ, tự phát triển công nghệ, sáng tạo và sở hữu các
sản phẩm, dịch vụ của riêng mình, thay vì phụ thuộc vào FDI hay công nghệ nước ngoài.
Bộ Khoa học và Công nghệ cho biết, tính đến 2024, Việt Nam đã có hơn 270 startup AI,
tập trung vào thương mại điện tử, chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Chính phủ đặt mục tiêu
đào tạo 5.000 chuyên gia AI và hỗ trợ 500 startup AI đến 2030. Báo cáo của McKinsey
năm 2024 chỉ ra rằng, 65% lao động toàn cầu đã sử dụng AI tạo sinh (Generative AI). Tại
Việt Nam, 74% doanh nghiệp đã áp dụng chiến lược số (cao hơn mức trung bình 63% khu
vực châu Á – Thái Bình Dương, theo CPA Australia), và gần 80% trong số đó đã dùng AI
trong 12 tháng qua. Những con số này phản ánh rõ thực trạng trí tuệ nhân tạo ở Việt Nam:
Những doanh nghiệp vẫn chưa chịu hành động sẽ bị bỏ lại phía sau, đối mặt với nguy cơ
bị đào thải rất lớn. Ngược lại, những doanh nghiệp nhanh nhạy tận dụng sức mạnh của làn
sóng công nghệ sẽ đón đầu cơ hội bứt phá cùng dân tộc.
lOMoARcPSD| 58448089
11
3.2.1. Ứng dụng AI trong lĩnh vực y tế
Theo nghiên cứu của Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, AI có thể giúp
tăng độ chính xác trong chẩn đoán ung thư lên tới 95%. Một số bệnh viện đã bắt đầu triển
khai các hệ thống AI để hỗ trợ chẩn đoán ung thư như hệ thống phân tích hình ảnh y tế t
động để phát hiện và đánh giá các khối u, giúp các bác sĩ có thêm dữ liệu chính xác để
đưa ra quyết định điều trị. Tại Việt Nam, VinBrain (VinGroup) là công ty công nghệ tiên
phong phát triển các sản phẩm ứng dụng trí tuệ nhân tạo cho Y tế. VinBrain đã xây dựng
một hệ sinh thái sản phẩm AI đa dạng và tiên tiến, được nghiên cứu phát triển theo nhu
cầu đặc thù của ngành y và giải quyết các bài toán khó đang tồn tại, trước tiên là hỗ trợ
bác sĩ và sau cùng là mang lại sự cải thiện, chăm sóc sức khỏe cho mọi người. Các sản
phẩm nổi bật của VinBrain có thể kể đến dòng giải pháp công nghệ Chẩn đoán và điều trị
ung thư (ung thư gan và ung thư trực tràng) hay DrAid™ X-quang ngực - phần mềm AI
giúp tầm soát tổn thương qua ảnh X-quang, đặc biệt tự động sàng lọc các bệnh lý có khả
năng gây tử vong trong vòng 24 giờ như tràn khí màng phổi.
3.2.2. Ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục
Theo Sách Trắng Edtech Việt Nam 2024, khoảng 60% sản phẩm Edtech (việc áp dụng
công nghệ trong giáo dục) ở Việt Nam áp dụng công nghệ AI, đặc biệt là các sản phẩm
đào tạo ngoại ngữ. Ngoài ra, năm 2023 cũng được ví như năm của ChatGPT trong các sản
phẩm EdTech nổi bật. Trong năm 2023, thống kê của Google Trends cho thấy ChatGPT
và OpenAI là 2 từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất tại Việt Nam. Nhiều tổ chức giáo dục
cũng sẵn sàng đầu tư tiền cho việc khám phá và trải nghiệm ChatGPT. Nhiều sản phẩm
EdTech tại Việt Nam đã tích hợp ChatGPT để nâng cao trải nghiệm người dùng nhờ vào
các tính năng như trợ lý ảo và hỏi đáp. FQA.vn được xem là nền tảng đầu tiên ứng dụng
ChatGPT, tiếp theo là các nền tảng giáo dục khác như Onluyen.vn, Prep.vn, và Kidsup,
nhằm hỗ trợ học sinh và giáo viên trong việc học tập và giảng dạy hiệu quả hơn. Sự tích
hợp này không chỉ giúp tăng cường tính tương tác mà còn hỗ trợ cá nhân hóa nội dung
học tập, đáp ứng nhu cầu của từng người dùng một cách linh hoạt.
3.2.3. Ứng dụng AI trong nông nghiệp
Một ứng dụng tiêu biểu của AI trong nông nghiệp Việt Nam là phân tích dữ liệu đất, giúp
nông dân đánh giá các thông số như độ pH, độ ẩm và hàm lượng dinh dưỡng. Công nghệ
này đã được triển khai bởi các đơn vị tiên phong như FAMIS và DTS-MARD, mở ra cơ
hội lớn cho nông nghiệp chính xác tại Việt Nam. AI cũng được ứng dụng để dự báo thời
tiết và quản lý môi trường nông nghiệp. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn,
AI đã giúp nông dân tăng năng suất lên tới 20% nhờ vào việc dự đoán thời tiết chính xác.
Đồng thời, AI hỗ trợ dự đoán những biến đổi khí hậu bất thường, giúp giảm thiểu rủi ro
do thiên tai và biến đổi khí hậu, đảm bảo hiệu quả sản xuất bền vững. Một bước tiến đáng
chú ý khác là sử dụng robot nông nghiệp. Các robot này, được trang bị cảm biến tích
lOMoARcPSD| 58448089
12
hợp AI, có khả năng tự động hóa các nhiệm vụ như tưới nước, cắt tỉa, và thu hoạch cây
trồng. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp như VinEco đã triển khai công nghệ này, giúp tiết
kiệm nhân lực và nâng cao năng suất, đồng thời đóng góp vào sự chuyển đổi số trong lĩnh
vực nông nghiệp.
3.2.4. Ứng dụng AI trong giao thông
AI đang được ứng dụng mạnh mẽ trong lĩnh vực giao thông tại Việt Nam, giúp cải thiện
đáng kể các vấn đề đô thị. Tại TP.HCM, hệ thống giám sát giao thông thông minh sử dụng
camera AI có khả năng nhận diện biển số xe, màu sắc, loại phương tiện, và phát hiện hành
vi vi phạm. Điều này không chỉ hỗ trợ quản lý giao thông mà còn nâng cao ý thức chấp
hành luật lệ của người dân. Một ứng dụng khác là giải pháp quản lý phương tiện công
cộng của Phenikaa MaaS, tích hợp công nghệ AI để dự đoán chính xác thời gian xe buýt
đến, quản lý hành trình và nâng cao hiệu quả vận hành xe điện VinBus tại Hà Nội và Bình
Dương. Đồng thời, AI còn giúp phân tích lưu lượng giao thông, hỗ trợ điều chỉnh tín hiệu
đèn theo thời gian thực, giảm ùn tắc và cải thiện chất lượng không khí. Việc ứng dụng AI
trong giao thông không chỉ giúp tối ưu hóa hạ tầng, giảm chi phí vận hành mà còn hướng
tới xây dựng các đô thị thông minh, hiện đại hóa giao thông Việt Nam trong bối cảnh mục
tiêu trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo trong khu vực.
Nhờ đó, năng suất lao động tại nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã được cải thiện rõ rệt, chi
phí vận hành giảm và chất lượng dịch vụ được nâng cao. Theo xếp hạng của Oxford
Insights năm 2024, Việt Nam đứng thứ 51 trong số 188 quốc gia về chỉ số sẵn sàng cho AI
– một bước tiến đáng kể so với giai đoạn trước. Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả đạt
được, Việt Nam vẫn đối mặt với không ít khó khăn. Nguồn nhân lực AI trong nước còn
hạn chế cả về số lượng lẫn chất lượng; dữ liệu phục vụ huấn luyện mô hình chưa được
chuẩn hóa và chia sẻ rộng rãi; công nghệ lõi vẫn phụ thuộc nhiều vào nước ngoài. Ngoài
ra, nhận thức xã hội về AI, đặc biệt ở khu vực nông thôn, còn chưa đồng đều, khiến việc
ứng dụng rộng rãi gặp nhiều trở ngại.
Trong thời gian tới, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và đào tạo
nhân lực AI, khuyến khích hợp tác giữa các doanh nghiệp, trường đại học và viện nghiên
cứu để hình thành hệ sinh thái AI bền vững. Song song đó, việc xây dựng hành lang pháp
lý rõ ràng và đảm bảo đạo đức trong phát triển AI là yếu tố quan trọng giúp công nghệ
này phát triển đúng hướng, an toàn và mang lại lợi ích thiết thực cho xã hội. Có thể nói,
AI đang và sẽ tiếp tục là một công nghệ chiến lược, đóng vai trò trung tâm trong quá trình
chuyển đổi số và phát triển kinh tế tri thức của Việt Nam trong tương lai.
4. Những tác động chung của công nghệ AI
Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong mọi lĩnh vực của đời sống con
người. Với khả năng mô phỏng tư duy, học hỏi và ra quyết định như con người, AI đã trở thành động lực
lOMoARcPSD| 58448089
13
quan trọng thúc đẩy sự phát triển của kinh tế, khoa học, giáo dục và xã hội. Từ một công nghệ còn xa lạ
trong những thập niên trước, AI ngày nay đã len lỏi vào hầu hết các hoạt động hàng ngày, từ công việc,
học tập, đến giải trí và quản lý hành chính. Những tác động mà AI mang lại vừa mở ra cơ hội to lớn cho sự
tiến bộ, vừa đặt ra không ít thách thức cần được nhận diện và kiểm soát.
Trước hết, AI tạo ra những tác động tích cực rõ rệt về mặt kinh tế và năng suất lao động.
Nhờ khả năng tự động hóa các quy trình phức tạp, AI giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí,
giảm sai sót và nâng cao hiệu quả sản xuất. Trong lĩnh vực công nghiệp, các robot thông
minh và hệ thống điều khiển bằng AI có thể vận hành liên tục, tối ưu dây chuyền sản xuất
và dự đoán lỗi kỹ thuật trước khi xảy ra. Trong thương mại và dịch vụ, AI giúp phân tích
dữ liệu khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm tiêu dùng, đồng thời hỗ trợ ra quyết định
nhanh và chính xác hơn. Nhiều doanh nghiệp ứng dụng AI đã ghi nhận sự tăng trưởng rõ
rệt về doanh thu và hiệu quả hoạt động, cho thấy vai trò của AI như một công cụ thúc đẩy
đổi mới và cạnh tranh.
Bên cạnh đó, AI có những đóng góp to lớn trong lĩnh vực khoa học, giáo dục và y tế.
Trong y học, AI được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán bệnh, phân tích hình ảnh y khoa, dự
đoán dịch bệnh và phát triển thuốc mới. Ở lĩnh vực giáo dục, công nghệ này giúp cá nhân
hóa quá trình học tập, hỗ trợ học sinh tiếp cận kiến thức theo năng lực riêng, đồng thời
giúp giáo viên theo dõi và đánh giá hiệu quả giảng dạy một cách chính xác hơn. AI cũng
góp phần thúc đẩy nghiên cứu khoa học khi có thể xử lý lượng dữ liệu khổng lồ và đưa ra
mô hình dự đoán nhanh hơn con người. Nhờ vậy, tốc độ phát triển của khoa học công
nghệ trong nhiều lĩnh vực đã được đẩy nhanh đáng kể.
Không chỉ dừng lại ở khía cạnh kinh tế và khoa học, AI còn tác động mạnh mẽ đến đời
sống xã hội và văn hóa. Các ứng dụng AI trong đời sống hàng ngày như trợ lý ảo, công cụ
dịch ngôn ngữ, nền tảng mạng xã hội hay hệ thống đề xuất nội dung đã làm thay đổi cách
con người giao tiếp, học hỏi và tiếp nhận thông tin. AI góp phần hình thành lối sống thông
minh hơn, giúp con người tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng cuộc sống. Trong
quản lý xã hội, AI được ứng dụng vào các hệ thống giao thông thông minh, chính phủ
điện tử, dự báo thiên tai và quản lý đô thị, giúp các cơ quan nhà nước hoạt động hiệu quả
và minh bạch hơn. Hơn hết, điều đó còn ảnh hưởng đến vấn đề việc làm. Trong tương lai,
công nghệ hoàn toàn có thể thay thế được con người để thực hiện một số công việc, điều
này đương nhiên dẫn tới người lao động bị mất việc hoặc bị cắt giảm lương. Công nghệ
trí tuệ nhân tạo sẽ được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực làm gia tăng tình trạng bất
bình đẳng trong xã hội. Bên cạnh đó, công nghệ trí tuệ nhân tạo cũng sẽ trở thành đối th
cạnh tranh với các quốc gia cung cấp lao động giá rẻ.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, AI cũng mang lại không ít hệ lụy và thách thức.
Một trong những lo ngại lớn nhất là nguy cơ mất việc làm do tự động hóa, đặc biệt ở các
ngành sản xuất, dịch vụ và hành chính. Khi máy móc dần thay thế con người trong nhiều
lOMoARcPSD| 58448089
14
công việc lặp lại, thị trường lao động sẽ phải tái cấu trúc mạnh mẽ. Ngoài ra, việc thu thập
và xử lý dữ liệu cá nhân trong các hệ thống AI cũng đặt ra vấn đề về quyền riêng tư và an
ninh thông tin. Nếu không được quản lý chặt chẽ, AI có thể bị lợi dụng để tạo ra tin giả,
thao túng dư luận, hoặc thậm chí kiểm soát hành vi người dùng. Mặt khác, việc phát triển
AI vượt ngoài tầm kiểm soát con người cũng gây ra những lo ngại về đạo đức và trách
nhiệm pháp lý.
CHƯƠNG III: ẢNH HƯỞNG CỦA CÔNG NGHỆ AI ĐỐI VỚI QUÁ
TRÌNH CHUYỂN ĐỔI SỐ CỦA HỆ THỐNG Y TẾ VINMEC
1. Giới thiệu doanh nghiệp - lĩnh vực cụ thể nghiên cứu
1.1. Tập đoàn Vingroup
1.1.1. Lịch sử hình thành và phát triển
Ông Phạm Nhật Vượng - nhà sáng lập tập đoàn Vingroup với tiền thân là công ty
Technocom, được thành lập vào năm 1993 tại Ukraina, chuyên hoạt động sản xuất thực
phẩm ăn liền với thương hiệu Mivina. Đầu những năm 2000 Technocom trở về Việt Nam,
đầu tư vào lĩnh vực du lịch và bất động sản với các thương hiệu đầu tiên là Vinpearl và
Vincom. Những dự án tiên phong của tập đoàn là Vinpearl Nha Trang (khách sạn, khu nghỉ
dưỡng và du lịch) và Vincom Center Hà Nội (trung tâm thương mại, văn phòng, căn hộ).
Vào tháng 1/2012, Công ty CP Vincom và Vinpearl chính thức sáp nhập, hình thành Tập
đoàn Vingroup – Công ty Cổ phần. Từ đó đến nay, Vingroup bước vào giai đoạn tăng
trưởng bùng nổ và mở rộng mạnh mẽ, trở thành một tập đoàn kinh tế đa ngành hàng đầu tại
Việt Nam.
1.1.2. Tầm nhìn, định hướng và các lĩnh vực cốt lõi
Vingroup định hướng phát triển theo mô hình đa ngành, tập trung vào 3 lĩnh vực cốt lõi:
Công nghệ – công nghiệp, Thương mại & dịch vụ, và các hoạt động Xã hội & thiện nguyện.
Vingroup cũng định hướng phát triển theo 5 cột trụ kinh doanh:
1. Công nghiệp & công nghệ (Vinsmart, Vinfast,..)
Tập trung vào sản và nghiên cứu các sản phẩm công nghệ cao như ô tô, xe máy điện,
thiết bị thông minh cũng như các giải pháp về trí tuệ nhân tạo (AI) và an ninh mạng.
Các công ty chủ chốt bao gồm VinFast (ô tô, xe máy điện), VinAI và VinBigData (AI
và khoa học dữ liệu), VinCSS (an ninh mạng), VinBrain (AI y tế) và VinHMS (phần
mềm).
2. Bất động sản & dịch vụ (Vinhomes, Vinpearl, VinWonders, Vincom,..)
lOMoARcPSD| 58448089
15
Bất động sản nhà ở ( thông qua Vinhomes, các dự án khu dân cư, nhà phố thương mại),
bất động sản nghỉ dưỡng (Vinpearl, khách sạn, resort,..), bất động sản thương mại (trung
tâm thương mại Vincom), dịch vụ du lịch và vui chơi giải trí (VinWonders, Vinpearl)
3. Cơ sở hạ tầng (Vinspeed)
Lĩnh vực hạ tầng của Vingroup bao gồm các mảng công nghiệp đường sắt tốc độ cao, cầu,
cảng và logistics. Vingroup đặc mục tiêu tiên phong trong việc chuyển đổi hạ tầng giao
thông tại Việt Nam theo hướng xanh và hiện đại.
4. Năng lượng xanh (VinEnergo)
Lĩnh vực năng lượng xanh của Vingroup do Công ty CP năng lượng VinEnergo phát triển
với các dự án năng lượng mặt trời, năng lượng gió, cùng hệ thống pin lưu trữ năng lượng
do VinFast sản xuất.
5. Doanh nghiệp xã hội, thiện nguyện (Vinschool, Vinuni, Vinmec,..)
Bao gồm các hoạt động trong giáo dục (Vinschool, Vinuni), y tế (Vinmec), môi trường
(Quỹ vì tương lai Xanh và hỗ trợ cộng đồng được thực hiện chủ yếu thông qua Quỹ
Thiện Tâm và các chương trình quy mô lớn như VinFuture
Các hoạt động nổi bật: hỗ trợ phòng chống dịch bệnh Covid-19 (đóng góp gần 9.400
tỷ đồng, bao gồm chi phí sản xuất máy thở và chuyển giao công nghệ vaccine),
chương trình “Gieo mầm Thiện Tâm” (nhằm kêu gọi cộng đồng chung tay giúp đỡ
đồng bào bị ảnh hưởng bởi lũ lụt)...
1.1.3. Quy mô và vị thế của tập đoàn Vingroup
Vingroup đứng số 1 trong Bảng xếp hạng Top 10 Doanh nghiệp Tư nhân lớn nhất Việt Nam
năm 2019 và duy trì vị trí thứ 6 trong Top 10 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, sánh ngang
với nhiều Tập đoàn Nhà nước và Doanh nghiệp Vốn đầu tư nước ngoài.
Quy mô : Vingroup đã và đang khẳng định vị thế không thể thay thế là tập đoàn kinh
tế tư nhân đa ngành lớn nhất tại Việt Nam, một đầu tàu kinh tế có tầm ảnh hưởng sâu
rộng khi tổng doanh thu thường niên của tập đoàn ước tính chiếm khoảng 1-1,2%
GDP của cả nước. Tập đoàn sở hữu một hệ sinh thái kinh doanh đồ sộ với hơn 60
công ty thành viên, hoạt động bao trùm nhiều lĩnh vực cốt lõi từ bất động sản, công
nghiệp sản xuất (đặc biệt là xe điện), đến dịch vụ thương mại và y tế.
Sức mạnh tài chính và niềm tin thị trường của Vingroup còn được thể hiện rõ nét qua
mã cổ phiếu VIC, niêm yết trên HOSE. Cổ phiếu này luôn nằm trong nhóm có vốn
lOMoARcPSD| 58448089
16
hóa lớn nhất trên thị trường chứng khoán Việt Nam, và giá trị của nó không ngừng
tăng trưởng qua từng năm, củng cố vị thế là một "blue chip" quan trọng, phản ánh sự
ổn định và tiềm lực phát triển bền vững của Vingroup.
Vị thế: Vingroup hiện là một trong những tập đoàn tư nhân hàng đầu tại Việt Nam,
giữ vai trò tiên phong trong nhiều ngành kinh tế mũi nhọn, đặc biệt là lĩnh vực bất
động sản và xe điện. Thông qua công ty con VinFast, tập đoàn đang thực hiện chiến
lược mở rộng đầy tham vọng ra quốc tế, thâm nhập các thị trường khó tính như Mỹ,
châu Âu, và nhiều khu vực khác. Sự mở rộng này đã giúp Vingroup trở thành một
trong những tập đoàn Việt Nam hiếm hoi đạt được tầm ảnh hưởng toàn cầu. Song
song với hoạt động kinh doanh, Vingroup luôn chú trọng đến trách nhiệm xã hội của
doanh nghiệp, đóng góp đáng kể cho các hoạt động từ thiện, y tế, giáo dục và khoa
học công nghệ, qua đó khẳng định cam kết phát triển bền vững và vì cộng đồng.
1.2. Lĩnh vực y tế Vinmec thuộc tập đoàn Vingroup
1.2.1. Tổng quan về lĩnh vực y tế Vinmec
Vinmec là hệ thống y tế không vì lợi nhuận do Tập đoàn Vingroup đầu tư phát triển,
với tầm nhìn trở thành một hệ thống y tế hàn lâm vươn tầm quốc tế thông qua những
nghiên cứu đột phá, nhằm mang lại chất lượng điều trị xuất sắc và dịch vụ chăm sóc
hoàn hảo.
Ra đời năm 2012, Vinmec có đội ngũ Giáo sư, Tiến sĩ, Bác sĩ giàu kinh nghiệm, cơ
sở hạ tầng vượt trội, hệ thống thiết bị tối tân, công nghệ khám chữa bệnh hiện đại.
Hiện Vinmec sở hữu hệ thống bệnh viện và phòng khám đa khoa tiêu chuẩn quốc tế
tại nhiều tỉnh, thành phố lớn trên khắp cả nước. Trong đó, Vinmec Times City và
Vinmec Central Park đạt JCI (Joint Commission International) - chứng chỉ an toàn
bệnh viện khắt khe nhất thế giới, tạo ra giá trị khác biệt trong chăm sóc sức khỏe tiêu
chuẩn quốc tế tại Việt Nam.
1.2.2. Quy mô và cơ sở hạ tầng
Đến nay, Vinmec đã phát triển 7 bệnh viện và 4 phòng khám đa khoa chuẩn quốc tế và
nhiều phòng khám vệ tinh trên cả nước, với cơ sở hạ tầng hiện đại, công nghệ y tế tiên
tiến. Tiêu biểu hệ thống y tế Vinmec đến 2 bệnh viện đạt tiêu chuẩn an toàn JCI
(Joint Commission International) - tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng bệnh viện
trên thế giới.
Nổi bật là bệnh viện Vinmec Central Park có quy mô 178 giường với 16 chuyên khoa,
cùng các trung m hỗ trợ chuyên ngành sử dụng sở vật chất hiện đại đội ngũ
chuyên gia đầu ngành.
Các lĩnh vực chuyên khoa trung tâm hỗ trợ: cung cấp 16 chuyên khoa khác nhau
như sản, nhi, hấp, nội tiết, chấn thương chỉnh hình, cùng các trung tâm hỗ trợ
chuyên ngành như Trung tâm Tim mạch, Trung tâm Xét nghiệm, Viện nghiên cứu Tế
lOMoARcPSD| 58448089
17
bào gốc và công nghệ gen Vinmec và Chẩn đoán hình ảnh. Ngoài ra còn cung cấp các
dịch vụ chăm sóc thhóa cho từng bệnh nhân, triết “lấy khách hàng làm trung
tâm”, kết hợp y tế - chăm sóc - dự phòng - nâng cao sức khỏe.
1.2.3. Mục tiêu và định hướng phát triển của hệ thống y tế Vinmec
Mục tiêu của Vinmec trở thành hệ thống y tế hàn lâm đạt chuẩn quốc tế tại Việt Nam, tập
trung cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao, uy tín an toàn, đồng thời góp
phần đưa Việt Nam trở thành trung tâm y tế mới nổi trong khu vực. Định hướng của Vinmec
phát triển hình y tế hàn lâm, tiên phong ng dụng các công nghệ y học hiện đại, xây
dựng các trung tâm chuyên môn sâu, hợp tác quốc tế coi trọng việc nghiên cứu, đào tạo.
Với sứ mệnh chăm sóc bằng tài năng, y đức và sự thấu cảm hệ thống y tế Vinmec muốn đem
lại cho khách hàng những giá trị cốt lõi thể hiện qua 4 chữ CARE (CreativityAccountability-
Reliability- Excellence) cam kết chỉ làm những điều tốt cho bệnh nhân mang lại trải nghiệm
dịch vụ cùng độ tin cậy cao nhất cho cộng đồng.
2. Quá trình ứng dụng công nghệ AI trong chuyển đổi số của lĩnh vực y tế
Vinmec
Với mục tiêu chiến lược trở thành 1 hệ thống y tế hàn lâm, chất lượng cao lấy dữ liệu và
công nghệ làm trung tâm để nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và nghiên cứu hệ thống y
tế Vinmec đã áp dụng AI - 1 bước đi chiến lược để đạt được mục tiêu đề ra.
Một số sự kiện tiêu biểu
Thời gian
Ý nghĩa liên quan đến chuyển đổi số nhờ ứng
dụng công nghệ AI
Vinmec Central Park đạt
chuẩn JCI lần thứ nhất
9/6/2017
Việc đạt JCI đòi hỏi hệ thống dữ liệu, hồ sơ
bệnh án, quy trình lâm sàng & an toàn bệnh
nhân phải minh bạch, có hệ thống rõ ràng. =>
bước đầu sẵn sàng cho công cuộc chuyển đổi
số.
Ra mắt cổng dịch vụ
chăm sóc khách hàng
trực tuyến trong
MyVinmec 2.0
Tháng
6/2022
Đây là bước tiến rõ rệt về số hóa trải nghiệm
khách hàng, hỗ trợ 24/7, thu hồ sơ, hóa đơn,
góp ý qua ứng dụng. Thể hiện Vinmec muốn
mở rộng chức năng số để giảm thủ tục hành
chính và nâng cao sự tiện lợi cho bệnh nhân.
lOMoARcPSD| 58448089
18
Viện Nghiên cứu Tế bào
gốc & Công nghệ gen
Vinmec thành lập
Tháng
11/2016
Đây là điểm mốc cho lĩnh vực nghiên cứu, đặc
biệt công nghệ cao trong y học, mở đường cho
các nghiên cứu vượt ra ngoài hoạt động lâm
sàng thông thường sang nghiên cứu, thử
nghiệm.
Nghiên cứu “ghép tế bào
đơn nhân tủy xương +
giáo dục can thiệp cho
rối loạn phổ tự kỷ”
Ứng dụng công nghệ tế bào gốc được hỗ trợ
nghiên cứu bởi công nghệ AI nhằm theo dõi,
can thiệp và đánh giá kết quả theo chuẩn quốc
tế => thể hiện khả năng ứng dụng công nghệ y
sinh học.
Phát triển nền tảng AI hỗ
trợ chẩn đoán hình ảnh y
tế, được phát triển bởi
Vinbrain
năm
2019
Dùng AI hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán dựa trên hình
ảnh X-ray.
Đánh giá thực trạng:
Vinmec đã có nhiều bước tiến trong ứng dụng công nghệ. Về công nghệ thông tin, từ năm
2017 khi đạt chuẩn JCI và đến 2024 tái thẩm định với điểm 9,92/10, hệ thống chứng minh
năng lực quản lý dữ liệu và an toàn người bệnh. Năm 2022, Vinmec ra mắt ứng dụng
MyVinmec 2.0, giúp bệnh nhân đặt lịch, quản lý hồ sơ và được hỗ trợ trực tuyến 24/7, cho
thấy sự số hóa trải nghiệm khách hàng. Vinmec định vị là hệ thống bệnh viện phi lợi
nhuận chuẩn quốc tế, áp dụng công nghệ để giảm thủ tục hành chính và nâng cao chất
ợng dịch vụ. Về nghiên cứu, từ năm 2016, Vinmec thành lập Viện Nghiên cứu Tế bào
gốc và Công nghệ gen, thực hiện nhiều thử nghiệm lâm sàng, công bố quốc tế năm 2020
và đến 2022 đã điều trị hơn 1.000 bệnh nhân bằng ghép tế bào gốc. Đây là minh chứng
cho năng lực ứng dụng nghiên cứu công nghệ cao, nhưng việc chuyển giao kết quả nghiên
cứu vào vận hành và mở rộng nhân lực liên ngành vẫn là thách thức.
3. Các ứng dụng của công nghệ AI trong y tế Vingroup
Công nghệ AI tại Vinmec được triển khai đa dạng, từ phân tích dữ liệu y tế đến hỗ trợ tương
tác trực tiếp với bệnh nhân, tạo nên một hệ thống chuyển đổi số toàn diện. Những ứng dụng
này không chỉ tự động hóa các quy trình phức tạp còn nhân hóa dịch vụ, giúp
Vingroup tối ưu hóa nguồn lực nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Theo các nghiên
cứu chuyên ngành, AI đã được áp dụng hơn 70% các bệnh viện lớn tại Việt Nam, nhưng
lOMoARcPSD| 58448089
19
Vinmec nổi bật nhờ tích hợp sâu với hệ sinh thái Vingroup, từ dữ liệu lớn đến thiết bị IoT.
Các ứng dụng cụ thể được phân tích dưới đây, tập trung vào tác động đến quy trình nội bộ
và trải nghiệm người dùng, góp phần giảm thời gian xử lý trung bình 40% và tăng độ chính
xác lên 90%.
Vai trò tổng quát của AI trong hệ thống y tế Vinmec:
AI đóng vai trò như một nền tảng cốt lõi, phân tích dữ liệu lớn (big data) từ hình ảnh y tế,
hồ bệnh án điện tử cảm biến thời gian thực để hỗ trợ quyết định nhanh chóng. Tại
Vinmec, AI được tích hợp vào hệ thống quản lý bệnh viện (HIS) và ứng dụng di động, tạo
tác động đến toàn bộ chuỗi giá trị từ sàng lọc ban đầu đến theo i hậu phẫu. Điều này
không chỉ giảm tải cho bác sĩ còn mở rộng khả năng tiếp cận y tế chất ợng cao cho
hàng triệu bệnh nhân, phù hợp với chiến lược chuyển đổi số quốc gia đến năm 2030.
3.1. Ứng dụng AI trong chẩn đoán và phân tích hình ảnh
- Hệ thống VinDr cho hình ảnh y tế: Phát triển từ năm 2018 bởi VinBigdata (thuộc
Vingroup), VinDr sử dụng học máy sâu (deep learning) để phân tích X-quang, CT và MRI,
phát hiện bất thường như bệnh phổi, ung thư vú từ X-quang ngực; ung thư phổi/gan từ CT;
đột quỵ não hoặc u não từ MRI. Module VinDr-SpineXR chuyên xử lý sáu loại tổn thương
cột sống phổ biến ở Việt Nam, như thoái hóa đốt sống và hẹp lỗ liên hợp, với thời gian xử
lý chỉ vài giây.
- Sàng lọc tự động và hỗ trợ bác sĩ: AI tăng sự đồng thuận chẩn đoán giữa các chuyên gia
lên 8.7% trong thử nghiệm tại Vinmec Times City, giúp xử lý hàng nghìn ca mỗi tháng
và giảm lỗi thủ công.
- Tích hợp IoT cho dữ liệu thời gian thực: Kết nối với cảm biến trong thiết bị y tế, AI dự
báo biến chứng sớm, hỗ trợ sàng lọc cộng đồng qua các chương trình di động.
3.2. Ứng dụng AI trong điều trị và quản lý bệnh nhân
- Hỗ trợ phẫu thuật robot nhân hóa: Trong phòng mổ Hybrid, AI kết hợp với hệ
thống robot Da Vinci để phân tích hình ảnh realtime, dự đoán phản ứng thuốc dựa trên dữ
liệu di truyền, giúp lập kế hoạch điều trị “may đo” cho từng bệnh nhân.
- Quản lý chuỗi điều trị dự báo dịch tễ: AI phân tích dữ liệu từ hồ bệnh án để dự
báo nhu cầu giường bệnh, thuốc men hoặc ng phó mùa dịch, như trong COVID-19 khi
phân tích X-quang phổi để phát hiện sớm.
lOMoARcPSD| 58448089
20
- Module chuyên biệt cho thủ thuật: AI nội soi tiêu hóa (dự án từ 2021, mở rộng đến
2025) phát hiện tổn thương tức thì trong quá trình kiểm tra, giảm thời gian thủ thuật và rủi
ro.
3.3. Ứng dụng AI trong hỗ trợ trải nghiệm bệnh nhân
- Chatbot và tư vấn ảo trên app Vinmec: Sử dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP),
chatbot tư vấn 24/7 về triệu chứng, lịch khám và gợi ý sàng lọc (ví dụ: kết nối VinDr cho
kiểm tra ung thư vú dựa trên tuổi tác).
- Khuyến nghị và theo dõi cá nhân hóa: AI gửi nhắc nhở uống thuốc, chế độ dinh
dưỡng qua thiết bị đeo, đồng thời cập nhật kết quả xét nghiệm thời gian thực để giảm chờ
đợi.
- Quản lý lịch hẹn và phản hồi: AI sắp xếp lịch thông minh dựa trên dữ liệu bệnh nhân,
thu thập ý kiến qua app để cải thiện dịch vụ, như điều chỉnh giờ khám linh hoạt.
3.4. Ứng dụng AI trong phát triển nguồn lực và nghiên cứu
- Đào tạo và hợp tác: Chương trình đào tạo AI miễn phí của VinBigdata hỗ trợ bác sĩ
qua mô phỏng chẩn đoán, hợp tác với GE Healthcare để nâng cao kỹ năng hình ảnh y tế.
- Nghiên cứu dữ liệu mở: Qua VinDr Lab, AI chia sẻ dữ liệu ẩn danh để phát triển mô
hình mới, thúc đẩy nghiên cứu ung thư và bệnh mãn tính tại Việt Nam.
Tóm lại, các ứng dụng AI tại Vinmec không chỉ đa dạng còn tạo tác động liên kết, từ tối
ưu hóa quy trình nội bộ đến nâng cao trải nghiệm người dùng, giúp Vingroup dẫn dắt chuyển
đổi số y tế với hiệu quả kinh doanh rõ rệt.
4. Những thành tựu đã đạt được nhờ ứng dụng công nghệ AI
Việc triển khai AI tại Vinmec đã mang lại những thành tựu đáng kể, từ giải thưởng quốc tế
đến cải thiện chỉ số lâm sàng kinh tế, khẳng định vị thế dẫn đầu của Vingroup trong
chuyển đổi số y tế. Những thành tựu này không chỉ đo lường bằng con số mà còn bằng tác
động xã hội, như giảm tỷ lệ tử vong ung thư và mở rộng tiếp cận y tế cho cộng đồng nông
thôn. Theo báo cáo ESG 2024 của Vingroup, AI đã góp phần tăng doanh thu dịch vy tế
25%, đồng thời nhận được sự công nhận từ các tổ chức toàn cầu, phản ánh sự đầu tư chiến
lược hơn 1.000 tỷ VND từ 2022-2025.
4.1. Thành tựu trong hiệu quả chẩn đoán và lâm sàng
- Độ chính xác tốc độ xử lý: VinDr đạt độ chính xác trên 90% trong phân tích hình
ảnh, giảm thời gian chẩn đoán từ giờ xuống phút, giúp xử hơn 1 triệu ca sàng lọc/năm
và tăng tỷ lệ phát hiện sớm ung thư vú lên 30%.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58448089
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI
-------- -------
ĐỀ TÀI THẢO LUẬN:
NGHIÊN CỨU VÀ TÌM HIỂU VỀ CÔNG NGHỆ AI. PHÂN TÍCH
ẢNH HƯỞNG VÀ TÁC ĐỘNG CỦA CÔNG NGHỆ NÀY TRONG
HOẠT ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI SỐ CỦA HỆ THỐNG Y TẾ VINMEC
THUỘC TẬP ĐOÀN VINGROUP.
Giảng viên bộ môn: Cô Lê Thị Hoài
Bộ môn: Chuyển đổi số trong kinh doanh
Sinh viên thực hiện: Nhóm 01
Mã lớp học phần: 251_PCOM1111_07 Hà Nội – năm 2025 lOMoAR cPSD| 58448089 MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU ............................................................................................................................................... 3
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN ................................................................................................................. 4
1. Giới thiệu bối cảnh và thực trạng .......................................................................................................... 4
1.1. Bối cảnh .......................................................................................................................................... 4
1.2. Thực trạng Công nghệ AI tại Việt Nam .......................................................................................... 4
2. Lý do lựa chọn đề tài ........................................................................................................................... 5
3. Mục tiêu thảo luận ............................................................................................................................... 6
CHƯƠNG II: TỔNG QUAN VỀ CÔNG NGHỆ AI ................................................................................. 6
1. Khái niệm về công nghệ AI ................................................................................................................. 6
2. Các thành phần công nghệ cốt lõi ....................................................................................................... 6
2.1. Học máy (Machine Learning) ......................................................................................................... 6
2.2. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)............................................................... 7
2.3. Tầm nhìn máy tính (Computer Vision) ........................................................................................... 8
2.4. Robot ............................................................................................................................................... 8
2.5. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems) ........................................................................................... 9
3. Thực trạng ứng dụng công nghệ AI.................................................................................................... 9
3.1 Thực trạng ứng dụng công nghệ Al trên toàn cầu ............................................................................ 9
3.2. Thực trạng ứng dụng công nghệ AI tại Việt Nam ......................................................................... 10
3.2.1. Ứng dụng AI trong lĩnh vực y tế ............................................................................................ 11
3.2.2. Ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục ..................................................................................... 11
3.2.3. Ứng dụng AI trong nông nghiệp ............................................................................................ 11
3.2.4. Ứng dụng AI trong giao thông ............................................................................................... 12
4. Những tác động chung của công nghệ AI ........................................................................................ 12
CHƯƠNG III: ẢNH HƯỞNG CỦA CÔNG NGHỆ AI ĐỐI VỚI QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI SỐ
CỦA HỆ THỐNG Y TẾ VINMEC ........................................................................................................... 14
1. Giới thiệu doanh nghiệp - lĩnh vực cụ thể nghiên cứu .................................................................... 14
1.1. Tập đoàn Vingroup ........................................................................................................................ 14
1.1.1. Lịch sử hình thành và phát triển ............................................................................................. 14
1.1.2. Tầm nhìn, định hướng và các lĩnh vực cốt lõi ........................................................................ 14
1.1.3. Quy mô và vị thế của tập đoàn Vingroup ............................................................................... 15
1.2. Lĩnh vực y tế Vinmec thuộc tập đoàn Vingroup ........................................................................... 16
1.2.1. Tổng quan về lĩnh vực y tế Vinmec ........................................................................................ 16
1.2.2. Quy mô và cơ sở hạ tầng ........................................................................................................ 16
1.2.3. Mục tiêu và định hướng phát triển của hệ thống y tế Vinmec ................................................ 17 2 lOMoAR cPSD| 58448089
2. Quá trình ứng dụng công nghệ AI trong chuyển đổi số của lĩnh vực y tế Vinmec ....................... 17
3. Các ứng dụng của công nghệ AI trong y tế Vingroup ..................................................................... 18
3.1. Ứng dụng AI trong chẩn đoán và phân tích hình ảnh ................................................................... 19
3.2. Ứng dụng AI trong điều trị và quản lý bệnh nhân ......................................................................... 19
3.3. Ứng dụng AI trong hỗ trợ trải nghiệm bệnh nhân ......................................................................... 20
3.4. Ứng dụng AI trong phát triển nguồn lực và nghiên cứu ............................................................... 20
4. Những thành tựu đã đạt được nhờ ứng dụng công nghệ AI .......................................................... 20
4.1. Thành tựu trong hiệu quả chẩn đoán và lâm sàng ......................................................................... 20
4.2. Thành tựu trong tối ưu hóa nguồn lực và kinh tế .......................................................................... 21
4.3. Thành tựu trong trải nghiệm và lòng trung thành bệnh nhân ........................................................ 21
4.4. Thành tựu trong phát triển nguồn nhân lực và hợp tác ................................................................. 21
CHƯƠNG IV. ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ SỰ ẢNH HƯỞNG VÀ TÁC ĐỘNG CỦA CÔNG NGHỆ AI
TRONG HOẠT ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI SỐ CỦA HỆ THỐNG Y TẾ VINMEC ................................. 22
1. Những cơ hội và lợi ích ...................................................................................................................... 22
2. Một số hạn chế và thách thức ........................................................................................................... 23
3. Đề xuất và giải pháp .......................................................................................................................... 23
4. Kết luận ............................................................................................................................................... 24
LỜI KẾT ..................................................................................................................................................... 24
NGUỒN TÀI LIỆU THAM KHẢO.......................................................................................................... 25 LỜI MỞ ĐẦU
Thế giới hiện đang có những bước chuyển mình rõ rệt trong bối cảnh cuộc cách mạng
công nghiệp lần thứ tư. Đó là sự ra đời của những phát minh về xu hướng công nghệ: IoT,
điện toán đám mây, Blockchains, công nghệ cảm biến, thực tế ảo, trí tuệ nhân tạo,... Khoa
học, công nghệ trở thành một phần thiết yếu không chỉ trong hoạt động sản xuất mà trong
cả đời sống của mỗi cá nhân. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (hay còn gọi cách
khác là cuộc cuộc cách mạng công nghiệp 4.0) đã tác động mạnh mẽ đến mọi quốc gia,
chính phủ, doanh nghiệp, ngành nghề và người dân khắp năm châu, tạo tiền đề cho kinh
tế số thực sự khởi sắc.
Một trong những xu hướng công nghệ mang tính đột phá nhất của cuộc cách mạng Công
nghiệp 4.0 chính là Trí tuệ nhân tạo – Artificial Intelligence (viết tắt là AI). Hiện nay, AI
được tin tưởng sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực và dưới nhiều dạng khác nhau. Sự
thuận tiện của trí thông minh nhân tạo khiến nó được áp dụng rộng rãi, làm thay một số
công việc cho con người trong vô số các ngành nghề. Ngành y tế cũng không ngoại lệ.
Trong thời đại 4.0, y tế là một phần thiết yếu trong cuộc sống của con người, lĩnh vực y tế
cũng vì thế mà ngày càng phát triển không ngừng. 3 lOMoAR cPSD| 58448089
Nhận thấy được hiện tượng này, nhóm 1 đã quyết định lựa chọn đề tài: Nghiên cứu và
tìm hiểu về công nghệ AI. Phân tích ảnh hưởng và tác động của AI trong hoạt động
chuyển đổi số của hệ thống y tế Vinmec thuộc tập đoàn Vingroup tại Việt Nam.
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN
1. Giới thiệu bối cảnh và thực trạng 1.1. Bối cảnh
Chúng ta biết rằng công nghệ đang phát triển từng ngày và AI đang đạt đến một tầm cao
mới. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đã vượt ra khỏi phạm vi
nghiên cứu để trở thành một lực lượng đột phá định hình lại kinh tế và xã hội trên toàn
cầu. Trong thập kỷ gần đây, nhờ vào sự gia tăng phi thường của sức mạnh tính toán (như
GPU/TPU), sự bùng nổ của Dữ liệu lớn (Big Data), và những tiến bộ vượt bậc trong các
thuật toán học sâu (Deep Learning), AI đã đạt được những bước tiến ngoạn mục trong
nhiều lĩnh vực, ngành nghề. Từ việc đề xuất sản phẩm mua sắm trực tuyến, chẩn đoán
bệnh tật, đến việc điều khiển các phương tiện tự lái, AI đang len lỏi vào mọi ngóc ngách
của đời sống xã hội và hoạt động kinh doanh. Sự phổ cập này đã tạo ra một làn sóng
Chuyển đổi số (CĐS) toàn cầu, buộc mọi tổ chức, doanh nghiệp và quốc gia phải nhanh
chóng thích nghi để duy trì khả năng cạnh tranh và bắt kịp xu thế phát triển mới.Với khả
năng xử lý dữ liệu lớn, học máy (machine learning) và cải tiến mô hình dự đoán, AI
không chỉ là một công cụ hỗ trợ mà còn là một động lực thúc đẩy những thay đổi sâu sắc
trong nghiên cứu kinh tế. 1.2.
Thực trạng Công nghệ AI tại Việt Nam
Trong bối cảnh hiện nay, trí tuệ nhân tạo (AI) nổi lên như một yếu tố quyết định, giúp
doanh nghiệp Việt Nam gia tăng hiệu suất, tối ưu hóa tài nguyên và nâng cao khả năng dự
báo thị trường. Trí tuệ nhân tạo (AI) đang đi vào cuộc sống một cách mạnh mẽ, thay thế
nhiều công việc thủ công, tốn sức lao động. Trên thế giới, các cường quốc đều xây dựng
chiến lược phát triển riêng cho AI, lấy công nghệ AI làm cốt lõi cho sự tăng tốc của nền
kinh tế. Tại Việt Nam, Chính phủ xác định công nghệ AI là sự đột phá, mũi nhọn cần
được triển khai nghiên cứu. Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 749/QĐ-TTg
phê duyệt "Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm
2030". Bộ Khoa học và Công nghệ tập trung tham mưu, định hướng để thúc đẩy phát triển
công nghệ, trong đó tập trung nguồn lực cho phát triển trí tuệ nhân tạo (AI); đồng thời
tiếp tục phê duyệt chương trình khoa học trọng điểm, hỗ trợ nghiên cứu phát triển công
nghệ trí tuệ nhân tạo, liên kết các nhà nghiên cứu, đầu tư, doanh nghiệp, thúc đẩy nghiên
cứu và ứng dụng trí tuệ nhân tạo. Trong bối cảnh đó, việc phát triển công nghệ AI tại Việt
Nam trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, tận dụng hiệu quả
các nguồn lực trong nước và hội nhập sâu rộng vào thị trường quốc tế. 4 lOMoAR cPSD| 58448089
Tuy nhiên, bên cạnh những tiềm năng to lớn, Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách
thức trong quá trình phát triển AI. Đó là sự hạn chế về nhân lực chất lượng cao, cơ sở hạ
tầng kỹ thuật chưa đồng bộ, khung pháp lý chưa hoàn thiện. Hơn nữa, việc ứng dụng AI
một cách rộng rãi và có trách nhiệm đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh
nghiệp, tổ chức nghiên cứu và cộng đồng xã hội nhằm bảo đảm sự phát triển cân bằng, bền vững.
Như vậy, để thúc đẩy sự phát triển AI tại Việt Nam, cần có cách tiếp cận toàn diện, đặc
biệt Chính phủ và doanh nghiệp phải là chủ thể chính khởi phát, thúc đẩy sự phát triển
của công nghệ AI từ chính sách hỗ trợ, đầu tư vào nghiên cứu và giáo dục đến việc
khuyến khích hợp tác quốc tế và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong nước. Chỉ khi có một
chiến lược đúng đắn, Việt Nam mới có thể trở thành một trung tâm công nghệ AI trong
khu vực, góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế số toàn cầu. 2.
Lý do lựa chọn đề tài
Thứ nhất, tính thời sự và xu thế toàn cầu: AI không chỉ là một xu hướng công nghệ mà đã
trở thành động lực chính thúc đẩy kỷ nguyên số toàn cầu. Tại Việt Nam, Chính phủ đã xác
định Chuyển đổi số (CĐS) là chiến lược quốc gia, trong đó AI được coi là một trong
những công nghệ nền tảng, mở ra cơ hội để Việt Nam bứt phá và nâng cao năng lực cạnh
tranh. Việc nghiên cứu đề tài này cho phép nhóm tiếp cận và phân tích một chủ đề đang
"nóng" nhất, đảm bảo tính cập nhật và liên quan cao.
Thứ hai, tầm quan trọng chiến lược trong CĐS: Nghiên cứu này tập trung vào mối quan
hệ cộng sinh giữa AI và CĐS. AI đóng vai trò là "bộ não" thông minh, cung cấp khả năng
phân tích, dự báo và tự động hóa vượt trội, giúp doanh nghiệp/tổ chức không chỉ tối ưu
hóa mà còn tạo ra các giá trị mới. Việc phân tích cụ thể tại một đơn vị/lĩnh vực ở Việt
Nam sẽ làm rõ vai trò chiến lược của AI trong việc kiến tạo sự khác biệt, giải quyết các
thách thức đặc thù của thị trường nội địa, từ đó cung cấp góc nhìn sâu sắc về hiệu quả đầu tư công nghệ.
Thứ ba, tính ứng dụng thực tiễn và cá nhân hóa: Đề tài có tính ứng dụng thực tiễn cao
thông qua việc phân tích trường hợp cụ thể. Thay vì chỉ dừng lại ở lý thuyết chung, việc
chọn một doanh nghiệp, tổ chức hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ: ngành Ngân hàng, Y tế hoặc
Bán lẻ) cho phép nhóm đi sâu vào các ứng dụng cụ thể như Chatbot hỗ trợ khách hàng, hệ
thống chấm điểm tín dụng AI, hay chẩn đoán hình ảnh y khoa. Điều này không chỉ giúp
nhóm hiểu rõ cơ chế hoạt động, mà còn có thể đánh giá được những thách thức thực tế
(như chi phí, dữ liệu, nhân lực) khi triển khai AI tại Việt Nam, qua đó đưa ra những kiến
nghị mang tính xây dựng và khả thi. 5 lOMoAR cPSD| 58448089 3.
Mục tiêu thảo luận
Mục tiêu đầu tiên là hệ thống hóa các cơ sở lý luận và kiến thức nền tảng về công nghệ
AI. Nhóm sẽ tập trung nghiên cứu, tổng hợp và làm rõ các khái niệm cốt lõi của AI, các
thành phần công nghệ cốt lõi, thực trạng ứng dụng công nghệ AI và những tác động chung của công nghệ AI.
Mục tiêu trọng tâm thứ hai là phân tích toàn diện và chi tiết ảnh hưởng đa chiều của AI
lên hoạt động của hệ thống y tế Vinmec. Dựa trên những đánh giá và phân tích cụ thể từ
trường hợp nghiên cứu, nhóm sẽ đề xuất các biện pháp khả thi nhằm tối ưu hóa việc ứng
dụng AI, khắc phục những điểm yếu đang tồn tại, và tận dụng triệt để những cơ hội mà
công nghệ này mang lại cho sự phát triển bền vững của lĩnh vực này.
CHƯƠNG II: TỔNG QUAN VỀ CÔNG NGHỆ AI
1. Khái niệm về công nghệ AI
AI trí thông minh nhân tạo, là công nghệ mô phỏng những suy nghĩ và quá trình tiếp thu
kiến thức của con người cho máy móc, đặc biệt là hệ thống máy tính . Các quá trình này
bao gồm việc học tập ( thu thập thông tin và các quy tắc sử dụng thông tin), lập luận (sử
dụng các quy tắc để đạt được kết luận gần đúng hoặc xác định), và tự sử lỗi.
Cụ thể, trí tuệ nhân tạo giúp máy tính có được những trí tuệ của con người như: biết suy
nghĩ và lập luận để giải quyết vấn đề, biết giao tiếp do hiểu ngôn ngữ, tiếng nói, biết học
và tự thích nghi, … Công nghệ AI tạo ra máy móc và hệ thống thông minh thông qua việc
sử dụng mô hình máy tính, kỹ thuật và công nghệ liên quan, giúp thực hiện các công việc
yêu cầu trí thông minh của con người.
Một số ứng dụng của AI -
Lĩnh vực tài chính (fintech): AI phân tích dữ liệu, đưa ra các kết quả được đề xuất,
giúp các nhà lãnh đạo có quyết định tốt hơn; Hỗ trợ khách hàng tự động thông qua
chatbot; Phát hiện gian lận và quản lý khiếu nại; Trợ lý tài chính tự động hỗ trợ người
dùng trong việc đưa ra quyết định tài chính; Phân tích dự báo trong các dịch vụ tài chính. -
Lĩnh vực kinh doanh, chăm sóc khách hàng: Chatbots được tích hợp trên các trang
web để cung cấp dịch vụ ngay lập tức cho khách hàng. Điều này giúp vừa tiết kiệm cho
các doanh nghiệp vừa tối ưu những trải nghiệm của khách hàng.
2. Các thành phần công nghệ cốt lõi
2.1. Học máy (Machine Learning)
Học máy (ML) là một lĩnh vực cốt lõi của AI, tập trung vào việc phát triển các thuật toán
có khả năng học các mẫu và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, mà không cần được lập
trình rõ ràng cho các tác vụ cụ thể. Nó cho phép các hệ thống cải thiện và thích ứng khi
chúng tiếp xúc với nhiều dữ liệu hơn theo thời gian. Tầm quan trọng của ML nằm ở khả
năng tự động hóa các quy trình phức tạp, dự đoán kết quả và khám phá thông tin chi tiết 6 lOMoAR cPSD| 58448089
từ các tập dữ liệu khổng lồ, khiến nó trở nên thiết yếu đối với sự đổi mới trong các lĩnh
vực như chăm sóc sức khỏe, tài chính và công nghệ.
Ứng dụng phổ biến
Hệ thống đề xuất : Được các nền tảng như Netflix và Amazon sử dụng để đề xuất phim,
sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên sở thích của người dùng. -
Phân tích dự đoán : Được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng
hạn như tài chính và tiếp thị, để dự báo xu hướng, hành vi khách hàng và sự thay đổi của thị trường. -
Học có giám sát : Các mô hình được đào tạo trên dữ liệu được gắn nhãn và học cách
ánh xạ đầu vào thành đầu ra (ví dụ: phân loại hình ảnh). -
Học không giám sát : Mô hình xác định các mẫu ẩn trong dữ liệu mà không cần
nhãn, chẳng hạn như phân nhóm khách hàng theo hành vi. -
Học tăng cường : Các thuật toán học bằng cách tương tác với môi trường và nhận
phản hồi dưới dạng phần thưởng hoặc hình phạt, thường được sử dụng trong robot và trò chơi.
2.2. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) là một lĩnh vực của AI tập trung vào việc cho phép máy
móc hiểu, diễn giải và phản hồi ngôn ngữ của con người theo cách vừa có ý nghĩa vừa
hữu ích. Bằng cách thu hẹp khoảng cách giữa giao tiếp của con người và xử lý máy tính,
NLP đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tương tác giữa người và máy tính, giúp
máy móc có thể xử lý khối lượng lớn văn bản, trả lời các truy vấn và thậm chí tham gia
vào các cuộc trò chuyện.
Ứng dụng phổ biến: -
Chatbot : NLP hỗ trợ trợ lý ảo và chatbot, cho phép chúng trả lời các câu hỏi của
người dùng theo cách đàm thoại (ví dụ: bot dịch vụ khách hàng). -
Dịch ngôn ngữ : NLP hỗ trợ dịch thuật theo thời gian thực giữa các ngôn ngữ khác
nhau, như được thấy trong Google Dịch. -
Phân tích tình cảm : NLP được sử dụng để phân tích và diễn giải ý kiến hoặc cảm
xúc từ dữ liệu văn bản, giúp doanh nghiệp hiểu được phản hồi của khách hàng hoặc tình cảm trên mạng xã hội.
-Transformers và BERT : Sự phát triển của các mô hình dựa trên transformers như BERT
(Biểu diễn mã hóa hai chiều từ Transformers) đã cách mạng hóa NLP bằng cách cải thiện
đáng kể độ chính xác của các tác vụ như tạo văn bản, dịch và hiểu văn bản. -
Mô hình GPT : Bộ chuyển đổi được đào tạo trước (GPT) đã thúc đẩy lĩnh vực tạo
văn bản, cho phép tạo ra văn bản đầu ra mạch lạc hơn và có ý thức theo ngữ cảnh hơn. -
Hiểu biết theo ngữ cảnh : NLP đã phát triển để nắm bắt tốt hơn các sắc thái của ngôn ngữ, 7 lOMoAR cPSD| 58448089
chẳng hạn như ngữ cảnh, thành ngữ và thậm chí là mỉa mai, cải thiện chất lượng tương tác và tạo nội dung.
2.3. Tầm nhìn máy tính (Computer Vision)
Thị giác máy tính là một lĩnh vực của AI, tập trung vào việc cho phép máy móc diễn giải
và hiểu thông tin hình ảnh từ thế giới thực, chẳng hạn như hình ảnh và video. Bằng cách
mô phỏng thị giác của con người, các hệ thống thị giác máy tính có thể phân tích dữ liệu
hình ảnh, phát hiện vật thể, nhận dạng các mẫu hình và thậm chí đưa ra quyết định dựa
trên những gì chúng "nhìn thấy". Lĩnh vực này rất cần thiết để nâng cao khả năng của
máy móc trong các nhiệm vụ khác nhau, nơi nhận thức thị giác là chìa khóa.
Ứng dụng phổ biến: -
Nhận dạng khuôn mặt : Được sử dụng trong hệ thống an ninh và mạng xã hội để
nhận dạng cá nhân từ hình ảnh hoặc video. -
Xe tự hành : Công nghệ thị giác máy tính cho phép xe tự lái "nhìn thấy" môi trường
xung quanh, phát hiện chướng ngại vật, nhận biết tín hiệu giao thông và điều hướng an toàn. -
Chụp ảnh y tế : Trong chăm sóc sức khỏe, công nghệ thị giác máy tính hỗ trợ phân
tích hình ảnh y tế như chụp X-quang hoặc chụp MRI, hỗ trợ phát hiện và chẩn đoán bệnh. 2.4. Robot
Thảo luận về Robot học như một lĩnh vực AI then chốt. Robot học là một lĩnh vực quan
trọng của AI, kết hợp kỹ thuật cơ khí và thuật toán thông minh để tạo ra những cỗ máy có
khả năng thực hiện nhiệm vụ một cách tự động. Robot học bao gồm việc thiết kế, chế tạo
và lập trình robot có khả năng cảm nhận môi trường, xử lý thông tin và hành động dựa
trên nhận thức của chúng. AI giúp tăng cường khả năng học hỏi, thích nghi và đưa ra
quyết định mà không cần sự can thiệp của con người, mở rộng giới hạn những gì máy
móc có thể đạt được.
Ứng dụng phổ biến: -
Sản xuất : Robot công nghiệp thực hiện các nhiệm vụ như lắp ráp, hàn và xử lý vật
liệu với độ chính xác và tốc độ cao, cải thiện năng suất và kiểm soát chất lượng. -
Chăm sóc sức khỏe : Robot hỗ trợ phẫu thuật, phục hồi chức năng và chăm sóc bệnh
nhân, mang lại độ chính xác, khả năng lặp lại và hỗ trợ trong các quy trình phức tạp. -
Hậu cần : Robot tự động hợp lý hóa hoạt động kho bãi, từ phân loại và đóng gói đến vận chuyển. 8 lOMoAR cPSD| 58448089
2.5. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems)
Hệ thống Chuyên gia là một nhánh của AI được thiết kế để mô phỏng khả năng ra quyết
định của chuyên gia con người trong các lĩnh vực cụ thể. Chúng sử dụng các quy tắc dựa
trên kiến thức và công cụ suy luận để giải quyết các vấn đề phức tạp và cung cấp lời
khuyên, mang lại những hiểu biết và giải pháp giá trị dựa trên lượng kiến thức chuyên
môn khổng lồ. Hệ thống chuyên gia đóng vai trò thiết yếu trong việc tự động hóa các quy
trình ra quyết định phức tạp, giúp tiếp cận những hiểu biết ở cấp độ chuyên gia mà không
cần sự tham gia của chuyên gia con người cho mọi quyết định.
Ứng dụng phổ biến: -
Hỗ trợ quyết định trong chẩn đoán y khoa : Hệ thống chuyên gia hỗ trợ bác sĩ bằng
cách phân tích các triệu chứng, tiền sử bệnh và kết quả xét nghiệm để đề xuất các chẩn
đoán và phương án điều trị khả thi, cải thiện độ chính xác và hiệu quả của chẩn đoán. -
Lý luận pháp lý : Trong lĩnh vực pháp lý, hệ thống chuyên gia giúp giải thích luật,
phân tích tiền lệ vụ án và cung cấp tư vấn pháp lý, do đó hỗ trợ luật sư và thẩm phán đưa
ra quyết định sáng suốt.
3. Thực trạng ứng dụng công nghệ AI
3.1 Thực trạng ứng dụng công nghệ Al trên toàn cầu
Trong những năm gần đây, công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một trong những
lĩnh vực có tốc độ phát triển mạnh mẽ nhất trên toàn cầu. AI không chỉ được xem là nền
tảng cốt lõi của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mà còn là động lực thúc đẩy quá
trình chuyển đổi số trong hầu hết các lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội. Theo các báo
cáo quốc tế, hơn một nửa số doanh nghiệp trên thế giới đã và đang tích hợp ít nhất một
ứng dụng AI vào hoạt động sản xuất, kinh doanh. Nhiều quốc gia như Mỹ, Trung Quốc,
Nhật Bản, Hàn Quốc hay Đức đang dẫn đầu trong nghiên cứu và ứng dụng AI, với các sản
phẩm nổi bật trong y tế, tài chính, giáo dục, và công nghiệp chế tạo.
Trên phạm vi toàn cầu, AI đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực
khác nhau. Trong y tế, các hệ thống trí tuệ nhân tạo giúp bác sĩ chẩn đoán hình ảnh, phát
hiện sớm các loại bệnh nguy hiểm như ung thư và hỗ trợ quá trình nghiên cứu phát triển
thuốc mới. Trong giáo dục, AI góp phần cá nhân hóa việc học, xây dựng các chương trình
phù hợp với năng lực của từng học sinh và hỗ trợ chấm điểm tự động. Ngành tài chính –
ngân hàng ứng dụng AI trong phân tích dữ liệu, phát hiện gian lận, đánh giá tín dụng và
cung cấp dịch vụ khách hàng tự động qua chatbot. Ngoài ra, các lĩnh vực như sản xuất,
thương mại điện tử, giao thông hay đô thị thông minh cũng đang được hưởng lợi rõ rệt từ
AI thông qua tự động hóa và tối ưu hóa quy trình. 9 lOMoAR cPSD| 58448089
Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của AI trên thế giới cũng kéo theo nhiều thách thức.
Một trong những vấn đề đáng lo ngại là sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc
biệt là các chuyên gia có khả năng phát triển công nghệ lõi. Bên cạnh đó, vấn đề bảo mật
dữ liệu, quyền riêng tư của người dùng và đạo đức trong sử dụng AI đang đặt ra nhiều câu
hỏi lớn cho các quốc gia. Ngoài ra, việc ứng dụng AI trong sản xuất cũng có thể dẫn đến
nguy cơ mất việc làm ở một số ngành nghề truyền thống, buộc con người phải thích ứng
và học hỏi những kỹ năng mới.
3.2. Thực trạng ứng dụng công nghệ AI tại Việt Nam
Tại Việt Nam, việc ứng dụng công nghệ AI đang có bước tiến nhanh và đạt được nhiều
kết quả tích cực. Nhận thức được tầm quan trọng của công nghệ này, Chính phủ đã ban
hành Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm
2030, nhằm đưa Việt Nam trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo và phát triển AI trong khu
vực. Hiện nay, nhiều tập đoàn lớn như FPT, Viettel, VNPT, Vingroup hay Zalo đã đầu tư
mạnh mẽ vào AI, tạo ra những sản phẩm và giải pháp ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống.
Trong buổi Hội nghị Quốc tế về Trí tuệ Nhân tạo và Bán dẫn (AISC) 2025 do Aitomatic
(Mỹ) và Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC) tổ chức vừa qua, Tiến sĩ Christopher
Nguyễn – nhà sáng lập Aitomatic đã nhấn mạnh rằng: Việt Nam đang đứng trước cơ hội
4.000 năm có một để phát triển AI, bán dẫn và vươn lên một cách đột phá. Củng cố cho
nhận định này, vị Tiến sĩ nói thêm, Việt Nam đã trải qua giai đoạn thu hút cơ hội bằng lợi
thế chi phí thấp với nhân công giá rẻ và đang ở giai đoạn hai là nâng cao tay nghề, tham
gia vào các lĩnh vực công nghệ cao. Cơn sóng AI và bán dẫn chính là chìa khoá để Việt
Nam bước sang giai đoạn ba: Làm chủ, tự phát triển công nghệ, sáng tạo và sở hữu các
sản phẩm, dịch vụ của riêng mình, thay vì phụ thuộc vào FDI hay công nghệ nước ngoài.
Bộ Khoa học và Công nghệ cho biết, tính đến 2024, Việt Nam đã có hơn 270 startup AI,
tập trung vào thương mại điện tử, chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Chính phủ đặt mục tiêu
đào tạo 5.000 chuyên gia AI và hỗ trợ 500 startup AI đến 2030. Báo cáo của McKinsey
năm 2024 chỉ ra rằng, 65% lao động toàn cầu đã sử dụng AI tạo sinh (Generative AI). Tại
Việt Nam, 74% doanh nghiệp đã áp dụng chiến lược số (cao hơn mức trung bình 63% khu
vực châu Á – Thái Bình Dương, theo CPA Australia), và gần 80% trong số đó đã dùng AI
trong 12 tháng qua. Những con số này phản ánh rõ thực trạng trí tuệ nhân tạo ở Việt Nam:
Những doanh nghiệp vẫn chưa chịu hành động sẽ bị bỏ lại phía sau, đối mặt với nguy cơ
bị đào thải rất lớn. Ngược lại, những doanh nghiệp nhanh nhạy tận dụng sức mạnh của làn
sóng công nghệ sẽ đón đầu cơ hội bứt phá cùng dân tộc. 10 lOMoAR cPSD| 58448089
3.2.1. Ứng dụng AI trong lĩnh vực y tế
Theo nghiên cứu của Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, AI có thể giúp
tăng độ chính xác trong chẩn đoán ung thư lên tới 95%. Một số bệnh viện đã bắt đầu triển
khai các hệ thống AI để hỗ trợ chẩn đoán ung thư như hệ thống phân tích hình ảnh y tế tự
động để phát hiện và đánh giá các khối u, giúp các bác sĩ có thêm dữ liệu chính xác để
đưa ra quyết định điều trị. Tại Việt Nam, VinBrain (VinGroup) là công ty công nghệ tiên
phong phát triển các sản phẩm ứng dụng trí tuệ nhân tạo cho Y tế. VinBrain đã xây dựng
một hệ sinh thái sản phẩm AI đa dạng và tiên tiến, được nghiên cứu phát triển theo nhu
cầu đặc thù của ngành y và giải quyết các bài toán khó đang tồn tại, trước tiên là hỗ trợ
bác sĩ và sau cùng là mang lại sự cải thiện, chăm sóc sức khỏe cho mọi người. Các sản
phẩm nổi bật của VinBrain có thể kể đến dòng giải pháp công nghệ Chẩn đoán và điều trị
ung thư (ung thư gan và ung thư trực tràng) hay DrAid™ X-quang ngực - phần mềm AI
giúp tầm soát tổn thương qua ảnh X-quang, đặc biệt tự động sàng lọc các bệnh lý có khả
năng gây tử vong trong vòng 24 giờ như tràn khí màng phổi.
3.2.2. Ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục
Theo Sách Trắng Edtech Việt Nam 2024, khoảng 60% sản phẩm Edtech (việc áp dụng
công nghệ trong giáo dục) ở Việt Nam áp dụng công nghệ AI, đặc biệt là các sản phẩm
đào tạo ngoại ngữ. Ngoài ra, năm 2023 cũng được ví như năm của ChatGPT trong các sản
phẩm EdTech nổi bật. Trong năm 2023, thống kê của Google Trends cho thấy ChatGPT
và OpenAI là 2 từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất tại Việt Nam. Nhiều tổ chức giáo dục
cũng sẵn sàng đầu tư tiền cho việc khám phá và trải nghiệm ChatGPT. Nhiều sản phẩm
EdTech tại Việt Nam đã tích hợp ChatGPT để nâng cao trải nghiệm người dùng nhờ vào
các tính năng như trợ lý ảo và hỏi đáp. FQA.vn được xem là nền tảng đầu tiên ứng dụng
ChatGPT, tiếp theo là các nền tảng giáo dục khác như Onluyen.vn, Prep.vn, và Kidsup,
nhằm hỗ trợ học sinh và giáo viên trong việc học tập và giảng dạy hiệu quả hơn. Sự tích
hợp này không chỉ giúp tăng cường tính tương tác mà còn hỗ trợ cá nhân hóa nội dung
học tập, đáp ứng nhu cầu của từng người dùng một cách linh hoạt.
3.2.3. Ứng dụng AI trong nông nghiệp
Một ứng dụng tiêu biểu của AI trong nông nghiệp Việt Nam là phân tích dữ liệu đất, giúp
nông dân đánh giá các thông số như độ pH, độ ẩm và hàm lượng dinh dưỡng. Công nghệ
này đã được triển khai bởi các đơn vị tiên phong như FAMIS và DTS-MARD, mở ra cơ
hội lớn cho nông nghiệp chính xác tại Việt Nam. AI cũng được ứng dụng để dự báo thời
tiết và quản lý môi trường nông nghiệp. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn,
AI đã giúp nông dân tăng năng suất lên tới 20% nhờ vào việc dự đoán thời tiết chính xác.
Đồng thời, AI hỗ trợ dự đoán những biến đổi khí hậu bất thường, giúp giảm thiểu rủi ro
do thiên tai và biến đổi khí hậu, đảm bảo hiệu quả sản xuất bền vững. Một bước tiến đáng
chú ý khác là sử dụng robot nông nghiệp. Các robot này, được trang bị cảm biến và tích 11 lOMoAR cPSD| 58448089
hợp AI, có khả năng tự động hóa các nhiệm vụ như tưới nước, cắt tỉa, và thu hoạch cây
trồng. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp như VinEco đã triển khai công nghệ này, giúp tiết
kiệm nhân lực và nâng cao năng suất, đồng thời đóng góp vào sự chuyển đổi số trong lĩnh vực nông nghiệp.
3.2.4. Ứng dụng AI trong giao thông
AI đang được ứng dụng mạnh mẽ trong lĩnh vực giao thông tại Việt Nam, giúp cải thiện
đáng kể các vấn đề đô thị. Tại TP.HCM, hệ thống giám sát giao thông thông minh sử dụng
camera AI có khả năng nhận diện biển số xe, màu sắc, loại phương tiện, và phát hiện hành
vi vi phạm. Điều này không chỉ hỗ trợ quản lý giao thông mà còn nâng cao ý thức chấp
hành luật lệ của người dân. Một ứng dụng khác là giải pháp quản lý phương tiện công
cộng của Phenikaa MaaS, tích hợp công nghệ AI để dự đoán chính xác thời gian xe buýt
đến, quản lý hành trình và nâng cao hiệu quả vận hành xe điện VinBus tại Hà Nội và Bình
Dương. Đồng thời, AI còn giúp phân tích lưu lượng giao thông, hỗ trợ điều chỉnh tín hiệu
đèn theo thời gian thực, giảm ùn tắc và cải thiện chất lượng không khí. Việc ứng dụng AI
trong giao thông không chỉ giúp tối ưu hóa hạ tầng, giảm chi phí vận hành mà còn hướng
tới xây dựng các đô thị thông minh, hiện đại hóa giao thông Việt Nam trong bối cảnh mục
tiêu trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo trong khu vực.
Nhờ đó, năng suất lao động tại nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã được cải thiện rõ rệt, chi
phí vận hành giảm và chất lượng dịch vụ được nâng cao. Theo xếp hạng của Oxford
Insights năm 2024, Việt Nam đứng thứ 51 trong số 188 quốc gia về chỉ số sẵn sàng cho AI
– một bước tiến đáng kể so với giai đoạn trước. Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả đạt
được, Việt Nam vẫn đối mặt với không ít khó khăn. Nguồn nhân lực AI trong nước còn
hạn chế cả về số lượng lẫn chất lượng; dữ liệu phục vụ huấn luyện mô hình chưa được
chuẩn hóa và chia sẻ rộng rãi; công nghệ lõi vẫn phụ thuộc nhiều vào nước ngoài. Ngoài
ra, nhận thức xã hội về AI, đặc biệt ở khu vực nông thôn, còn chưa đồng đều, khiến việc
ứng dụng rộng rãi gặp nhiều trở ngại.
Trong thời gian tới, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và đào tạo
nhân lực AI, khuyến khích hợp tác giữa các doanh nghiệp, trường đại học và viện nghiên
cứu để hình thành hệ sinh thái AI bền vững. Song song đó, việc xây dựng hành lang pháp
lý rõ ràng và đảm bảo đạo đức trong phát triển AI là yếu tố quan trọng giúp công nghệ
này phát triển đúng hướng, an toàn và mang lại lợi ích thiết thực cho xã hội. Có thể nói,
AI đang và sẽ tiếp tục là một công nghệ chiến lược, đóng vai trò trung tâm trong quá trình
chuyển đổi số và phát triển kinh tế tri thức của Việt Nam trong tương lai.
4. Những tác động chung của công nghệ AI
Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong mọi lĩnh vực của đời sống con
người. Với khả năng mô phỏng tư duy, học hỏi và ra quyết định như con người, AI đã trở thành động lực 12 lOMoAR cPSD| 58448089
quan trọng thúc đẩy sự phát triển của kinh tế, khoa học, giáo dục và xã hội. Từ một công nghệ còn xa lạ
trong những thập niên trước, AI ngày nay đã len lỏi vào hầu hết các hoạt động hàng ngày, từ công việc,
học tập, đến giải trí và quản lý hành chính. Những tác động mà AI mang lại vừa mở ra cơ hội to lớn cho sự
tiến bộ, vừa đặt ra không ít thách thức cần được nhận diện và kiểm soát.
Trước hết, AI tạo ra những tác động tích cực rõ rệt về mặt kinh tế và năng suất lao động.
Nhờ khả năng tự động hóa các quy trình phức tạp, AI giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí,
giảm sai sót và nâng cao hiệu quả sản xuất. Trong lĩnh vực công nghiệp, các robot thông
minh và hệ thống điều khiển bằng AI có thể vận hành liên tục, tối ưu dây chuyền sản xuất
và dự đoán lỗi kỹ thuật trước khi xảy ra. Trong thương mại và dịch vụ, AI giúp phân tích
dữ liệu khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm tiêu dùng, đồng thời hỗ trợ ra quyết định
nhanh và chính xác hơn. Nhiều doanh nghiệp ứng dụng AI đã ghi nhận sự tăng trưởng rõ
rệt về doanh thu và hiệu quả hoạt động, cho thấy vai trò của AI như một công cụ thúc đẩy
đổi mới và cạnh tranh.
Bên cạnh đó, AI có những đóng góp to lớn trong lĩnh vực khoa học, giáo dục và y tế.
Trong y học, AI được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán bệnh, phân tích hình ảnh y khoa, dự
đoán dịch bệnh và phát triển thuốc mới. Ở lĩnh vực giáo dục, công nghệ này giúp cá nhân
hóa quá trình học tập, hỗ trợ học sinh tiếp cận kiến thức theo năng lực riêng, đồng thời
giúp giáo viên theo dõi và đánh giá hiệu quả giảng dạy một cách chính xác hơn. AI cũng
góp phần thúc đẩy nghiên cứu khoa học khi có thể xử lý lượng dữ liệu khổng lồ và đưa ra
mô hình dự đoán nhanh hơn con người. Nhờ vậy, tốc độ phát triển của khoa học – công
nghệ trong nhiều lĩnh vực đã được đẩy nhanh đáng kể.
Không chỉ dừng lại ở khía cạnh kinh tế và khoa học, AI còn tác động mạnh mẽ đến đời
sống xã hội và văn hóa. Các ứng dụng AI trong đời sống hàng ngày như trợ lý ảo, công cụ
dịch ngôn ngữ, nền tảng mạng xã hội hay hệ thống đề xuất nội dung đã làm thay đổi cách
con người giao tiếp, học hỏi và tiếp nhận thông tin. AI góp phần hình thành lối sống thông
minh hơn, giúp con người tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng cuộc sống. Trong
quản lý xã hội, AI được ứng dụng vào các hệ thống giao thông thông minh, chính phủ
điện tử, dự báo thiên tai và quản lý đô thị, giúp các cơ quan nhà nước hoạt động hiệu quả
và minh bạch hơn. Hơn hết, điều đó còn ảnh hưởng đến vấn đề việc làm. Trong tương lai,
công nghệ hoàn toàn có thể thay thế được con người để thực hiện một số công việc, điều
này đương nhiên dẫn tới người lao động bị mất việc hoặc bị cắt giảm lương. Công nghệ
trí tuệ nhân tạo sẽ được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực làm gia tăng tình trạng bất
bình đẳng trong xã hội. Bên cạnh đó, công nghệ trí tuệ nhân tạo cũng sẽ trở thành đối thủ
cạnh tranh với các quốc gia cung cấp lao động giá rẻ.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, AI cũng mang lại không ít hệ lụy và thách thức.
Một trong những lo ngại lớn nhất là nguy cơ mất việc làm do tự động hóa, đặc biệt ở các
ngành sản xuất, dịch vụ và hành chính. Khi máy móc dần thay thế con người trong nhiều 13 lOMoAR cPSD| 58448089
công việc lặp lại, thị trường lao động sẽ phải tái cấu trúc mạnh mẽ. Ngoài ra, việc thu thập
và xử lý dữ liệu cá nhân trong các hệ thống AI cũng đặt ra vấn đề về quyền riêng tư và an
ninh thông tin. Nếu không được quản lý chặt chẽ, AI có thể bị lợi dụng để tạo ra tin giả,
thao túng dư luận, hoặc thậm chí kiểm soát hành vi người dùng. Mặt khác, việc phát triển
AI vượt ngoài tầm kiểm soát con người cũng gây ra những lo ngại về đạo đức và trách nhiệm pháp lý.
CHƯƠNG III: ẢNH HƯỞNG CỦA CÔNG NGHỆ AI ĐỐI VỚI QUÁ
TRÌNH CHUYỂN ĐỔI SỐ CỦA HỆ THỐNG Y TẾ VINMEC
1. Giới thiệu doanh nghiệp - lĩnh vực cụ thể nghiên cứu
1.1. Tập đoàn Vingroup
1.1.1. Lịch sử hình thành và phát triển
Ông Phạm Nhật Vượng - nhà sáng lập tập đoàn Vingroup với tiền thân là công ty
Technocom, được thành lập vào năm 1993 tại Ukraina, chuyên hoạt động sản xuất thực
phẩm ăn liền với thương hiệu Mivina. Đầu những năm 2000 Technocom trở về Việt Nam,
đầu tư vào lĩnh vực du lịch và bất động sản với các thương hiệu đầu tiên là Vinpearl và
Vincom. Những dự án tiên phong của tập đoàn là Vinpearl Nha Trang (khách sạn, khu nghỉ
dưỡng và du lịch) và Vincom Center Hà Nội (trung tâm thương mại, văn phòng, căn hộ).
Vào tháng 1/2012, Công ty CP Vincom và Vinpearl chính thức sáp nhập, hình thành Tập
đoàn Vingroup – Công ty Cổ phần. Từ đó đến nay, Vingroup bước vào giai đoạn tăng
trưởng bùng nổ và mở rộng mạnh mẽ, trở thành một tập đoàn kinh tế đa ngành hàng đầu tại Việt Nam.
1.1.2. Tầm nhìn, định hướng và các lĩnh vực cốt lõi
Vingroup định hướng phát triển theo mô hình đa ngành, tập trung vào 3 lĩnh vực cốt lõi:
Công nghệ – công nghiệp, Thương mại & dịch vụ, và các hoạt động Xã hội & thiện nguyện.
Vingroup cũng định hướng phát triển theo 5 cột trụ kinh doanh:
1. Công nghiệp & công nghệ (Vinsmart, Vinfast,..) •
Tập trung vào sản và nghiên cứu các sản phẩm công nghệ cao như ô tô, xe máy điện,
thiết bị thông minh cũng như các giải pháp về trí tuệ nhân tạo (AI) và an ninh mạng. •
Các công ty chủ chốt bao gồm VinFast (ô tô, xe máy điện), VinAI và VinBigData (AI
và khoa học dữ liệu), VinCSS (an ninh mạng), VinBrain (AI y tế) và VinHMS (phần mềm).
2. Bất động sản & dịch vụ (Vinhomes, Vinpearl, VinWonders, Vincom,..) 14 lOMoAR cPSD| 58448089
Bất động sản nhà ở ( thông qua Vinhomes, các dự án khu dân cư, nhà phố thương mại),
bất động sản nghỉ dưỡng (Vinpearl, khách sạn, resort,..), bất động sản thương mại (trung
tâm thương mại Vincom), dịch vụ du lịch và vui chơi giải trí (VinWonders, Vinpearl)
3. Cơ sở hạ tầng (Vinspeed)
Lĩnh vực hạ tầng của Vingroup bao gồm các mảng công nghiệp đường sắt tốc độ cao, cầu,
cảng và logistics. Vingroup đặc mục tiêu tiên phong trong việc chuyển đổi hạ tầng giao
thông tại Việt Nam theo hướng xanh và hiện đại.
4. Năng lượng xanh (VinEnergo)
Lĩnh vực năng lượng xanh của Vingroup do Công ty CP năng lượng VinEnergo phát triển
với các dự án năng lượng mặt trời, năng lượng gió, cùng hệ thống pin lưu trữ năng lượng do VinFast sản xuất.
5. Doanh nghiệp xã hội, thiện nguyện (Vinschool, Vinuni, Vinmec,..) •
Bao gồm các hoạt động trong giáo dục (Vinschool, Vinuni), y tế (Vinmec), môi trường
(Quỹ vì tương lai Xanh và hỗ trợ cộng đồng được thực hiện chủ yếu thông qua Quỹ
Thiện Tâm và các chương trình quy mô lớn như VinFuture •
Các hoạt động nổi bật: hỗ trợ phòng chống dịch bệnh Covid-19 (đóng góp gần 9.400
tỷ đồng, bao gồm chi phí sản xuất máy thở và chuyển giao công nghệ vaccine),
chương trình “Gieo mầm Thiện Tâm” (nhằm kêu gọi cộng đồng chung tay giúp đỡ
đồng bào bị ảnh hưởng bởi lũ lụt)...
1.1.3. Quy mô và vị thế của tập đoàn Vingroup
Vingroup đứng số 1 trong Bảng xếp hạng Top 10 Doanh nghiệp Tư nhân lớn nhất Việt Nam
năm 2019 và duy trì vị trí thứ 6 trong Top 10 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, sánh ngang
với nhiều Tập đoàn Nhà nước và Doanh nghiệp Vốn đầu tư nước ngoài.
Quy mô : Vingroup đã và đang khẳng định vị thế không thể thay thế là tập đoàn kinh
tế tư nhân đa ngành lớn nhất tại Việt Nam, một đầu tàu kinh tế có tầm ảnh hưởng sâu
rộng khi tổng doanh thu thường niên của tập đoàn ước tính chiếm khoảng 1-1,2%
GDP của cả nước. Tập đoàn sở hữu một hệ sinh thái kinh doanh đồ sộ với hơn 60
công ty thành viên, hoạt động bao trùm nhiều lĩnh vực cốt lõi từ bất động sản, công
nghiệp sản xuất (đặc biệt là xe điện), đến dịch vụ thương mại và y tế.
Sức mạnh tài chính và niềm tin thị trường của Vingroup còn được thể hiện rõ nét qua
mã cổ phiếu VIC, niêm yết trên HOSE. Cổ phiếu này luôn nằm trong nhóm có vốn 15 lOMoAR cPSD| 58448089
hóa lớn nhất trên thị trường chứng khoán Việt Nam, và giá trị của nó không ngừng
tăng trưởng qua từng năm, củng cố vị thế là một "blue chip" quan trọng, phản ánh sự
ổn định và tiềm lực phát triển bền vững của Vingroup.
Vị thế: Vingroup hiện là một trong những tập đoàn tư nhân hàng đầu tại Việt Nam,
giữ vai trò tiên phong trong nhiều ngành kinh tế mũi nhọn, đặc biệt là lĩnh vực bất
động sản và xe điện. Thông qua công ty con VinFast, tập đoàn đang thực hiện chiến
lược mở rộng đầy tham vọng ra quốc tế, thâm nhập các thị trường khó tính như Mỹ,
châu Âu, và nhiều khu vực khác. Sự mở rộng này đã giúp Vingroup trở thành một
trong những tập đoàn Việt Nam hiếm hoi đạt được tầm ảnh hưởng toàn cầu. Song
song với hoạt động kinh doanh, Vingroup luôn chú trọng đến trách nhiệm xã hội của
doanh nghiệp, đóng góp đáng kể cho các hoạt động từ thiện, y tế, giáo dục và khoa
học công nghệ, qua đó khẳng định cam kết phát triển bền vững và vì cộng đồng.
1.2. Lĩnh vực y tế Vinmec thuộc tập đoàn Vingroup
1.2.1. Tổng quan về lĩnh vực y tế Vinmec
• Vinmec là hệ thống y tế không vì lợi nhuận do Tập đoàn Vingroup đầu tư phát triển,
với tầm nhìn trở thành một hệ thống y tế hàn lâm vươn tầm quốc tế thông qua những
nghiên cứu đột phá, nhằm mang lại chất lượng điều trị xuất sắc và dịch vụ chăm sóc hoàn hảo.
• Ra đời năm 2012, Vinmec có đội ngũ Giáo sư, Tiến sĩ, Bác sĩ giàu kinh nghiệm, cơ
sở hạ tầng vượt trội, hệ thống thiết bị tối tân, công nghệ khám chữa bệnh hiện đại.
Hiện Vinmec sở hữu hệ thống bệnh viện và phòng khám đa khoa tiêu chuẩn quốc tế
tại nhiều tỉnh, thành phố lớn trên khắp cả nước. Trong đó, Vinmec Times City và
Vinmec Central Park đạt JCI (Joint Commission International) - chứng chỉ an toàn
bệnh viện khắt khe nhất thế giới, tạo ra giá trị khác biệt trong chăm sóc sức khỏe tiêu
chuẩn quốc tế tại Việt Nam.
1.2.2. Quy mô và cơ sở hạ tầng
• Đến nay, Vinmec đã phát triển 7 bệnh viện và 4 phòng khám đa khoa chuẩn quốc tế và
nhiều phòng khám vệ tinh trên cả nước, với cơ sở hạ tầng hiện đại, công nghệ y tế tiên
tiến. Tiêu biểu hệ thống y tế Vinmec có đến 2 bệnh viện đạt tiêu chuẩn an toàn JCI
(Joint Commission International) - tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng bệnh viện trên thế giới.
• Nổi bật là bệnh viện Vinmec Central Park có quy mô 178 giường với 16 chuyên khoa,
cùng các trung tâm hỗ trợ chuyên ngành sử dụng cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ chuyên gia đầu ngành.
• Các lĩnh vực chuyên khoa và trung tâm hỗ trợ: cung cấp 16 chuyên khoa khác nhau
như sản, nhi, hô hấp, nội tiết, chấn thương chỉnh hình, cùng các trung tâm hỗ trợ
chuyên ngành như Trung tâm Tim mạch, Trung tâm Xét nghiệm, Viện nghiên cứu Tế 16 lOMoAR cPSD| 58448089
bào gốc và công nghệ gen Vinmec và Chẩn đoán hình ảnh. Ngoài ra còn cung cấp các
dịch vụ chăm sóc cá thể hóa cho từng bệnh nhân, triết lý “lấy khách hàng làm trung
tâm”, kết hợp y tế - chăm sóc - dự phòng - nâng cao sức khỏe.
1.2.3. Mục tiêu và định hướng phát triển của hệ thống y tế Vinmec
Mục tiêu của Vinmec là trở thành hệ thống y tế hàn lâm đạt chuẩn quốc tế tại Việt Nam, tập
trung cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao, uy tín và an toàn, đồng thời góp
phần đưa Việt Nam trở thành trung tâm y tế mới nổi trong khu vực. Định hướng của Vinmec
là phát triển mô hình y tế hàn lâm, tiên phong ứng dụng các công nghệ y học hiện đại, xây
dựng các trung tâm chuyên môn sâu, hợp tác quốc tế và coi trọng việc nghiên cứu, đào tạo.
Với sứ mệnh chăm sóc bằng tài năng, y đức và sự thấu cảm hệ thống y tế Vinmec muốn đem
lại cho khách hàng những giá trị cốt lõi thể hiện qua 4 chữ CARE (CreativityAccountability-
Reliability- Excellence) cam kết chỉ làm những điều tốt cho bệnh nhân mang lại trải nghiệm
dịch vụ cùng độ tin cậy cao nhất cho cộng đồng.
2. Quá trình ứng dụng công nghệ AI trong chuyển đổi số của lĩnh vực y tế Vinmec
Với mục tiêu chiến lược trở thành 1 hệ thống y tế hàn lâm, chất lượng cao lấy dữ liệu và
công nghệ làm trung tâm để nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và nghiên cứu hệ thống y
tế Vinmec đã áp dụng AI - 1 bước đi chiến lược để đạt được mục tiêu đề ra.
Một số sự kiện tiêu biểu
Thời gian Ý nghĩa liên quan đến chuyển đổi số nhờ ứng dụng công nghệ AI
Vinmec Central Park đạt 9/6/2017
chuẩn JCI lần thứ nhất
Việc đạt JCI đòi hỏi hệ thống dữ liệu, hồ sơ
bệnh án, quy trình lâm sàng & an toàn bệnh
nhân phải minh bạch, có hệ thống rõ ràng. =>
bước đầu sẵn sàng cho công cuộc chuyển đổi số. Ra mắt cổng dịch vụ Tháng chăm sóc khách hàng 6/2022
Đây là bước tiến rõ rệt về số hóa trải nghiệm
khách hàng, hỗ trợ 24/7, thu hồ sơ, hóa đơn, trực tuyến trong
góp ý qua ứng dụng. Thể hiện Vinmec muốn MyVinmec 2.0
mở rộng chức năng số để giảm thủ tục hành
chính và nâng cao sự tiện lợi cho bệnh nhân. 17 lOMoAR cPSD| 58448089
Viện Nghiên cứu Tế bào Tháng gốc & Công nghệ gen 11/2016
Đây là điểm mốc cho lĩnh vực nghiên cứu, đặc
biệt công nghệ cao trong y học, mở đường cho Vinmec thành lập
các nghiên cứu vượt ra ngoài hoạt động lâm
sàng thông thường sang nghiên cứu, thử nghiệm.
Nghiên cứu “ghép tế bào đơn nhân tủy xương +
Ứng dụng công nghệ tế bào gốc được hỗ trợ giáo dục can thiệp cho
nghiên cứu bởi công nghệ AI nhằm theo dõi,
rối loạn phổ tự kỷ”
can thiệp và đánh giá kết quả theo chuẩn quốc
tế => thể hiện khả năng ứng dụng công nghệ y sinh học.
Phát triển nền tảng AI hỗ năm
Dùng AI hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán dựa trên hình 2019 ảnh X-ray.
trợ chẩn đoán hình ảnh y
tế, được phát triển bởi Vinbrain
Đánh giá thực trạng:
Vinmec đã có nhiều bước tiến trong ứng dụng công nghệ. Về công nghệ thông tin, từ năm
2017 khi đạt chuẩn JCI và đến 2024 tái thẩm định với điểm 9,92/10, hệ thống chứng minh
năng lực quản lý dữ liệu và an toàn người bệnh. Năm 2022, Vinmec ra mắt ứng dụng
MyVinmec 2.0, giúp bệnh nhân đặt lịch, quản lý hồ sơ và được hỗ trợ trực tuyến 24/7, cho
thấy sự số hóa trải nghiệm khách hàng. Vinmec định vị là hệ thống bệnh viện phi lợi
nhuận chuẩn quốc tế, áp dụng công nghệ để giảm thủ tục hành chính và nâng cao chất
lượng dịch vụ. Về nghiên cứu, từ năm 2016, Vinmec thành lập Viện Nghiên cứu Tế bào
gốc và Công nghệ gen, thực hiện nhiều thử nghiệm lâm sàng, công bố quốc tế năm 2020
và đến 2022 đã điều trị hơn 1.000 bệnh nhân bằng ghép tế bào gốc. Đây là minh chứng
cho năng lực ứng dụng nghiên cứu công nghệ cao, nhưng việc chuyển giao kết quả nghiên
cứu vào vận hành và mở rộng nhân lực liên ngành vẫn là thách thức.
3. Các ứng dụng của công nghệ AI trong y tế Vingroup
Công nghệ AI tại Vinmec được triển khai đa dạng, từ phân tích dữ liệu y tế đến hỗ trợ tương
tác trực tiếp với bệnh nhân, tạo nên một hệ thống chuyển đổi số toàn diện. Những ứng dụng
này không chỉ tự động hóa các quy trình phức tạp mà còn cá nhân hóa dịch vụ, giúp
Vingroup tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Theo các nghiên
cứu chuyên ngành, AI đã được áp dụng ở hơn 70% các bệnh viện lớn tại Việt Nam, nhưng 18 lOMoAR cPSD| 58448089
Vinmec nổi bật nhờ tích hợp sâu với hệ sinh thái Vingroup, từ dữ liệu lớn đến thiết bị IoT.
Các ứng dụng cụ thể được phân tích dưới đây, tập trung vào tác động đến quy trình nội bộ
và trải nghiệm người dùng, góp phần giảm thời gian xử lý trung bình 40% và tăng độ chính xác lên 90%.
Vai trò tổng quát của AI trong hệ thống y tế Vinmec:
AI đóng vai trò như một nền tảng cốt lõi, phân tích dữ liệu lớn (big data) từ hình ảnh y tế,
hồ sơ bệnh án điện tử và cảm biến thời gian thực để hỗ trợ quyết định nhanh chóng. Tại
Vinmec, AI được tích hợp vào hệ thống quản lý bệnh viện (HIS) và ứng dụng di động, tạo
tác động đến toàn bộ chuỗi giá trị từ sàng lọc ban đầu đến theo dõi hậu phẫu. Điều này
không chỉ giảm tải cho bác sĩ mà còn mở rộng khả năng tiếp cận y tế chất lượng cao cho
hàng triệu bệnh nhân, phù hợp với chiến lược chuyển đổi số quốc gia đến năm 2030.
3.1. Ứng dụng AI trong chẩn đoán và phân tích hình ảnh
- Hệ thống VinDr cho hình ảnh y tế: Phát triển từ năm 2018 bởi VinBigdata (thuộc
Vingroup), VinDr sử dụng học máy sâu (deep learning) để phân tích X-quang, CT và MRI,
phát hiện bất thường như bệnh phổi, ung thư vú từ X-quang ngực; ung thư phổi/gan từ CT;
đột quỵ não hoặc u não từ MRI. Module VinDr-SpineXR chuyên xử lý sáu loại tổn thương
cột sống phổ biến ở Việt Nam, như thoái hóa đốt sống và hẹp lỗ liên hợp, với thời gian xử lý chỉ vài giây.
- Sàng lọc tự động và hỗ trợ bác sĩ: AI tăng sự đồng thuận chẩn đoán giữa các chuyên gia
lên 8.7% trong thử nghiệm tại Vinmec Times City, giúp xử lý hàng nghìn ca mỗi tháng và giảm lỗi thủ công.
- Tích hợp IoT cho dữ liệu thời gian thực: Kết nối với cảm biến trong thiết bị y tế, AI dự
báo biến chứng sớm, hỗ trợ sàng lọc cộng đồng qua các chương trình di động.
3.2. Ứng dụng AI trong điều trị và quản lý bệnh nhân -
Hỗ trợ phẫu thuật robot và cá nhân hóa: Trong phòng mổ Hybrid, AI kết hợp với hệ
thống robot Da Vinci để phân tích hình ảnh realtime, dự đoán phản ứng thuốc dựa trên dữ
liệu di truyền, giúp lập kế hoạch điều trị “may đo” cho từng bệnh nhân. -
Quản lý chuỗi điều trị và dự báo dịch tễ: AI phân tích dữ liệu từ hồ sơ bệnh án để dự
báo nhu cầu giường bệnh, thuốc men hoặc ứng phó mùa dịch, như trong COVID-19 khi
phân tích X-quang phổi để phát hiện sớm. 19 lOMoAR cPSD| 58448089 -
Module chuyên biệt cho thủ thuật: AI nội soi tiêu hóa (dự án từ 2021, mở rộng đến
2025) phát hiện tổn thương tức thì trong quá trình kiểm tra, giảm thời gian thủ thuật và rủi ro.
3.3. Ứng dụng AI trong hỗ trợ trải nghiệm bệnh nhân -
Chatbot và tư vấn ảo trên app Vinmec: Sử dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP),
chatbot tư vấn 24/7 về triệu chứng, lịch khám và gợi ý sàng lọc (ví dụ: kết nối VinDr cho
kiểm tra ung thư vú dựa trên tuổi tác). -
Khuyến nghị và theo dõi cá nhân hóa: AI gửi nhắc nhở uống thuốc, chế độ dinh
dưỡng qua thiết bị đeo, đồng thời cập nhật kết quả xét nghiệm thời gian thực để giảm chờ đợi. -
Quản lý lịch hẹn và phản hồi: AI sắp xếp lịch thông minh dựa trên dữ liệu bệnh nhân,
thu thập ý kiến qua app để cải thiện dịch vụ, như điều chỉnh giờ khám linh hoạt.
3.4. Ứng dụng AI trong phát triển nguồn lực và nghiên cứu -
Đào tạo và hợp tác: Chương trình đào tạo AI miễn phí của VinBigdata hỗ trợ bác sĩ
qua mô phỏng chẩn đoán, hợp tác với GE Healthcare để nâng cao kỹ năng hình ảnh y tế. -
Nghiên cứu dữ liệu mở: Qua VinDr Lab, AI chia sẻ dữ liệu ẩn danh để phát triển mô
hình mới, thúc đẩy nghiên cứu ung thư và bệnh mãn tính tại Việt Nam.
Tóm lại, các ứng dụng AI tại Vinmec không chỉ đa dạng mà còn tạo tác động liên kết, từ tối
ưu hóa quy trình nội bộ đến nâng cao trải nghiệm người dùng, giúp Vingroup dẫn dắt chuyển
đổi số y tế với hiệu quả kinh doanh rõ rệt.
4. Những thành tựu đã đạt được nhờ ứng dụng công nghệ AI
Việc triển khai AI tại Vinmec đã mang lại những thành tựu đáng kể, từ giải thưởng quốc tế
đến cải thiện chỉ số lâm sàng và kinh tế, khẳng định vị thế dẫn đầu của Vingroup trong
chuyển đổi số y tế. Những thành tựu này không chỉ đo lường bằng con số mà còn bằng tác
động xã hội, như giảm tỷ lệ tử vong ung thư và mở rộng tiếp cận y tế cho cộng đồng nông
thôn. Theo báo cáo ESG 2024 của Vingroup, AI đã góp phần tăng doanh thu dịch vụ y tế
25%, đồng thời nhận được sự công nhận từ các tổ chức toàn cầu, phản ánh sự đầu tư chiến
lược hơn 1.000 tỷ VND từ 2022-2025.
4.1. Thành tựu trong hiệu quả chẩn đoán và lâm sàng
- Độ chính xác và tốc độ xử lý: VinDr đạt độ chính xác trên 90% trong phân tích hình
ảnh, giảm thời gian chẩn đoán từ giờ xuống phút, giúp xử lý hơn 1 triệu ca sàng lọc/năm
và tăng tỷ lệ phát hiện sớm ung thư vú lên 30%. 20