G
G
i
i
á
á
o
o
v
v
i
i
ê
ê
n
n
:
:
L
L
Ê
Ê
B
B
Á
Á
B
B
O
O
_
_
T
T
r
r
ư
ư
n
n
g
g
T
T
H
H
P
P
T
T
Đ
Đ
n
n
g
g
H
H
u
u
y
y
T
T
r
r
,
,
H
H
u
u
ế
ế
S
S
Đ
Đ
T
T
:
:
0
0
9
9
3
3
5
5
.
.
7
7
8
8
5
5
.
.
1
1
1
1
5
5
Đ
Đ
ă
ă
n
n
g
g
k
k
í
í
h
h
c
c
t
t
h
h
e
e
o
o
đ
đ
a
a
c
c
h
h
:
:
1
1
1
1
6
6
/
/
0
0
4
4
N
N
g
g
u
u
y
y
n
n
L
L
T
T
r
r
c
c
h
h
,
,
T
T
P
P
H
H
u
u
ế
ế
H
H
o
o
c
c
T
T
r
r
u
u
n
n
g
g
t
t
â
â
m
m
K
K
m
m
1
1
0
0
H
H
ư
ư
ơ
ơ
n
n
g
g
T
T
r
r
à
à
TÝCH PH¢N øng dông
HµM ÈN
Cè lªn c¸c em nhÐ!
HuÕ, th¸ng 02/2021
Phiªn b¶n 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 01
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Cho hàm s
liên tc trên
,
tha mãn
( ) (2020 )f x f x
2016
4
( ) 2.
f x dx
Tính
2016
4
( )d .
xf x x
A.
16160
. B.
2020
. C.
4040
. D.
8080
.
Câu 2: Cho hàm s
fx
liên tc trên
0;
tho mãn
22
4 2 7 1, 0;f x x x x x 
.
Biết
58f 
, tính
5
0
. d .
I x f x x
A.
68
3
I 
. B.
35
3
I 
. C.
52
3
I 
. D.
62
3
I 
.
Câu 3: Cho
()y f x
hàm s đa thức bậc ba đồ th như hình vẽ. Tính din tích hình phẳng được
tô đậm.
A.
9
4
. B.
37
12
. C.
5
12
. D.
8
3
.
Câu 4: Cho hàm s
0fx
đạo hàm liên tc trên , tha mãn
1
2
fx
x f x
x

2
ln2
0
2
f



. Giá tr
3f
bng
A.
2
1
4ln2 ln5
2
. B.
2
4 4ln 2 ln5
. C.
2
1
4ln2 ln5
4
. D.
2
2 4ln 2 ln5
.
O
y
x
1
2
3
2
Câu 5: Cho hàm s f(x) liên tc trên và tha mãn
4
2
0
tan . cos d 2
x f x x
2
2
ln
d2
ln
e
e
fx
x
xx
. Tính
2
1
4
2
d
fx
x
x
.
A.
4
. B.
1
. C.
0
. D.
8
.
Câu 6: Cho hàm s
()y f x
đạo hàm, nhn giá tr dương trên
(0; )
tho mãn
22
2 ( ) 9 ( )f x x f x
vi mi
(0; ).x
Biết
22
,
33
f



tính
1
.
3



f
A.
1
4
. B.
1
3
. C.
1
12
. D.
1
6
.
Câu 7: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tc trên , đồ th ca
y f x
đi qua điểm
1;0A
nhận điểm
2;2I
làm tâm đối xng. Tính tích phân
3
/
1
2I x x f x f x dx
.
A.
16
3
. B.
16
3
. C.
8
3
. D.
8
3
.
Câu 8: Cho hàm s
fx
tha mãn
4
2
. sin .sin 2f x f x x x


vi mi
x
1
2
f



. Giá tr
ca
5
f


bng
A.
11
3
. B.
11
5
. C.
23
15
. D.
11
3
.
Câu 9: Cho hàm s
()fx
xác định, đạo hàm, liên tục đồng biến trên
[1;4]
tha mãn
[
2
3
2 ( ) ( ) , 1;4], (1)
2
x xf x f x x f


. Giá tr
(4)f
bng
A.
391
18
. B.
361
18
. C.
381
18
. D.
371
18
.
Câu 10: Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;1


tha mãn
23
6
6.
31
f x x f x
x

. Tính
d
1
0
.f x x
A.
2.
B.
4.
C.
1.
D.
6.
Câu 11: Cho hàm s
fx
liên tc trên
0;1


tha
22
4 . 3 1 1x f x f x x
. Tính
d
1
0
.f x x
A.
.
4
B.
.
6
C.
.
20
D.
.
16
Câu 12: Cho hàm s
y f x
xác đnh liên tc trên
\0
tha mãn
22
2 1 1x f x x f x xf x
vi
\0x
12f 
. Tính
d
2
1
.f x x
A.
1
ln2
2

. B.
3
ln2
2

. C.
ln2
1
2

. D.
3 ln2
22

.
Câu 13: Cho hàm s
fx
20f
37
2
,;
2
3
f x x
x
x


. Biết rng
7
4
d
2
xa
fx
b



(
, , 0,
a
a b b
b
là phân s ti gin). Khi đó
ab
bng
A.
250
. B.
251
. C.
133
. D.
221
.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
tha mãn
5
4 3 2 1f x x x
vi mi
x
. Giá tr
ca
8
2
df x x
bng
A.
2
. B.
10
. C.
32
3
. D.
72
.
Câu 15: Cho hàm s
fx
liên tc trên
2 1 3 0 0ff
,
1
0
d7f x x
. Tính
2
0
6 d .
2




x
I x f x
A.
40I
. B.
28I
. C.
18I
. D.
42I
.
Câu 16: Xt hàm số
()fx
liên tục trên
1;2
thỏa mn
23
( ) 2 2 3 1 4f x xf x f x x
. Tnh giá
trị của tch phân
d
2
1
()I f x x
.
A.
3I
. B.
5I
. C.
15I
. D.
6I
.
Câu 17: Cho
fx
hàm s liên tục trên đoạn
0;1
tho mãn
14f
1
0
d 2.
f x x
Tính
1
32
0
' d .
x f x x
A.
16.
B.
5.
C.
1.
D.
2.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
0;1
tha mãn
1
2
0
1 0, ( ) d 7f f x x

1
2
0
1
( )d
3
x f x x
. Tính
1
0
( )d .
f x x
A.
7
5
B.
1
C.
7
4
D.
4
Câu 19: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tha mãn
23
2 2 2 ,xf x f x x x x
. Tính giá
tr
2
1
dI f x x
.
A.
25I
. B.
21I
. C.
27I
. D.
23I
.
Câu 20: Cho hàm s
()fx
liên tc trên
0; ,
tha mãn
1
1
2
f
2
2
3 ( ) ( ) 2 ( )
xf x x f x f x
,
( ) 0fx
vi
x
0;
. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht, nh nht ca hàm s
()fx
trên đoạn
1;2
. Tng
Mm
bng
A.
21
10
. B.
7
5
. C.
9
10
. D.
6
5
.
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 01
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho hàm s
liên tc trên
,
tha mãn
( ) (2020 )f x f x
2016
4
( ) 2.
f x dx
Tính
2016
4
( )d .
xf x x
A.
16160
. B.
2020
. C.
4040
. D.
8080
.
Li gii:
Xét
2016
4
( ) .
I xf x dx
Đặt
2020t x dt dx
4 2016
2016 4
xt
xt
Do đó
2016 4 2016
4 2016 4
( ) (2020 ) (2020 )( ) (2020 ) (2020 )
I xf x dx t f t dt x f x dx
2016 2016 2016
4 4 4
(2020 ) ( ) 2020 ( ) ( ) 2020.2
4040 2 4040 2020.
x f x dx f x dx xf x dx I
I I I I
Chọn đáp án B.
Câu 2: Cho hàm s
fx
liên tc trên
0;
tho mãn
22
4 2 7 1, 0;f x x x x x 
.
Biết
58f 
, tính
5
0
. d .
I x f x x
A.
68
3
I 
. B.
35
3
I 
. C.
52
3
I 
. D.
62
3
I 
.
Li gii:
Ta có
2 2 2 2
4 2 7 1 2 4 4 2 7 1 2 4f x x x x x f x x x x x
.
Ly tích phân cn chy t
01
hai vế ta được:
11
22
00
52
2 4 4 2 7 1 2 4
3
x f x x dx x x x dx

.
Xét
1
2
0
2 4 4x f x x dx
. Đặt
2
4 2 4
0 0, 1 5
t x x dt x dx
x t x t
. Khi đó ta có
1 5 5
2
0 0 0
52
2 4 4
3
x f x x dx f t dt f x dx
.
Xét
55
5
0
00
52 68
. 40
33
I x f x dx xf x f x dx




.
Chọn đáp án A.
Câu 3: Cho
()y f x
hàm s đa thức bậc ba đồ th như hình vẽ. Tính din tích hình phẳng đưc
tô đậm.
A.
9
4
. B.
37
12
. C.
5
12
. D.
8
3
.
Li gii:
Gi s
32
()f x ax bx cx d
có đồ th
()C
như hình vẽ trên.
Đim
32
(0;0) ( ) d 0 ( )O C f x ax bx cx
.
Các điểm
32
01
(1;0), (2;2), (3;0) (C) 4 2 1 4 ( ) 4 3
9 3 0 3
a b c a
A B D a b c b f x x x x
a b c c





.
Din tích hình phng cn tìm là
1 3 1 3
3 2 3 2
0 1 0 1
37
0 ( ) ( ) 0 ( 4 3 ) ( 4 3 )
12
S f x dx f x dx x x x dx x x x dx
Chọn đáp án B.
Câu 4: Cho hàm s
0fx
đạo hàm liên tc trên , tha mãn
1
2
fx
x f x
x

2
ln2
0
2
f



. Giá tr
3f
bng
A.
2
1
4ln2 ln5
2
. B.
2
4 4ln 2 ln5
. C.
2
1
4ln2 ln5
4
. D.
2
2 4ln 2 ln5
.
Li gii:
Vi
0;3x
ta có:
1
2
fx
x f x
x

1
12
fx
xx
fx


33
00
11
dd
12
fx
xx
xx
fx





3
3
0
0
1
2 ln
2
x
fx
x

41
2 3 0 ln ln
52
ff
2
ln2 1 8
3 ln
2 2 5
f



1 8 1
3 ln ln2 4ln2 ln5
2 5 2
f



2
1
3 4ln2 ln5
4
f
.
Chọn đáp án C.
O
y
x
1
2
3
2
Câu 5: Cho hàm s f(x) liên tc trên và tha mãn
4
2
0
tan . cos d 2
x f x x
2
2
ln
d2
ln
e
e
fx
x
xx
. Tính
2
1
4
2
d
fx
x
x
.
A.
4
. B.
1
. C.
0
. D.
8
.
Li gii:
Xét
4
2
1
0
tan . cos 2I x f x dx

.
Đặt
2
2
2sin cos 2tan .cos tan
2
cos
1
0 1;
42
dt
dt x xdx x xdx xdx
t
tx
x t x t

.
Suy ra
1
11
2
1
11
1
22
24
22
f t f t f t
I dt dt dt
t t t
.
Xét
2
2
2
ln
2
ln
e
e
fx
I dx
xx

.
Đặt
2
2
2
2ln 1 1
2ln
ln
ln 2 ln
1; 4
x dt
dt dx xdx dx
tx
x x x t x x
x e t x e t

.
Suy ra
44
2
11
24
2
f t f t
I dt dt
tt

.
Xét
2
1
4
2fx
I dx
x
. Đặt
21
2
2
11
; 2 4
42
x dt
dt dx dx dx
x x t
tx
x t x t

.
Suy ra
4 1 4
11
1
22
4 4 8
f t f t f t
I dt dt dt
t t t
.
Chọn đáp án D.
Câu 6: Cho hàm s
()y f x
đạo hàm, nhn giá tr dương trên
(0; )
tho mãn
22
2 ( ) 9 ( )f x x f x
vi mi
(0; ).x
Biết
22
,
33
f



tính
1
.
3



f
A.
1
4
. B.
1
3
. C.
1
12
. D.
1
6
.
Li gii:
Ta có
22
2 ( ) 9 ( )f x x f x
2
2 2 2 2
22
2
9 9 9
2 2 2
22
fx
xf x
x x f x x
f x f x






Do đó
2 2 3
93
d
22
f x x x x C
. Mà
2 2 2 3 2 2
. . 0
3 3 3 2 3 3
f C C
.
Suy ra
3
2 6 3
9 9 1 9 1 1
..
4 4 3 4 3 12
f x x f x x f
.
Chọn đáp án C.
Câu 7: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tc trên , đồ th ca
y f x
đi qua đim
1;0A
nhận điểm
2;2I
làm tâm đối xng. Tính tích phân
3
/
1
2I x x f x f x dx
.
A.
16
3
. B.
16
3
. C.
8
3
. D.
8
3
.
Li gii:
+ T gi thiết, suy ra đẳng thc
4 4,f x f x x
(*).
+ Ta có
3 3 3
22
1 1 1
2 d 2 d 2 dI x x f x f x x x x f x x x x f x
33
3
22
1
11
2 d 2 2 2 dx x f x x x x f x x f x x



3
2
1
4 2 d 3 3 1x x f x x f f
.
+ T gi thiết và (*) suy ra
10f
34f
.
+ Kí hiu
3
2
1
42J x x f x dx
, dùng php đổi biến
4tx
dẫn đến
33
2
2
11
4 4 4 2 4 4 2 4J x x f x dx x x f x dx

.
Suy ra
33
22
11
40 20
2 4 2 4 4 4 2
33
J x x f x f x dx x x dx J

.
Vy
20 16
3.4 0
33
I
.
Cách d đoán đáp số: Chn
3
2 2 2f x x
thỏa mn các đk đề bài, thu được
16
3
I
.
Chọn đáp án B.
Câu 8: Cho hàm s
fx
tha mãn
4
2
. sin .sin 2f x f x x x


vi mi
x
1
2
f



. Giá tr
ca
5
f


bng
A.
11
3
. B.
11
5
. C.
23
15
. D.
11
3
.
Li gii:
Ta có
2
1 1 1 1
sin .sin 2 sin 1 cos4 sin sin5 sin3
2 2 4 4
x x x x x x x
.
Vy
44
22
. sin .sin 2 . d sin .sin 2 df x f x x x f x f x x x x x


4
5
1 1 1
d sin sin5 sin3 d
2 4 4
1 1 1
cos cos5 cos3 .
5 2 20 12
f x f x x x x x
fx
x x x C




Do
1
1
25
fC



. Vy
5
1 1 1 1 11
5 cos cos5 cos3
2 20 12 5 3
f



.
Chọn đáp án D.
Câu 9: Cho hàm s
()fx
xác định, có đo hàm, liên tục đồng biến trên
[1;4]
tha mãn
[
2
3
2 ( ) ( ) , 1;4], (1)
2
x xf x f x x f


. Giá tr
(4)f
bng
A.
391
18
. B.
361
18
. C.
381
18
. D.
371
18
.
Li gii:
Ta có
[]
[ ] [ ]
2
22
( ) ( )
2 ( ) ( ) (1 2 ( )) ( )
1 2 ( )
1 2 ( )
f x f x
x xf x f x x f x f x x x
fx
fx


44
4
1
11
()
14 14 391
1 2 ( ) 1 2 (4) 2 (4) .
3 3 18
1 2 ( )
fx
dx xdx f x f f
fx

Chọn đáp án A.
Câu 10: Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;1


tha mãn
23
6
6.
31
f x x f x
x

. Tính
d
1
0
.f x x
A.
2.
B.
4.
C.
1.
D.
6.
Li gii:
11
2 3 2 3
00
63
6 . 2 3 .
3 1 3 1
f x x f x I f x dx x f x dx A B
xx





Gi
1
23
0
2 3 . .A x f x dx
Đặt
32
3.t x dt x dx
Đổi cn
0 0; 1 1x t x t
Ta có:
11
00
2 2 2A f t dt f x dx I

11
1
2
00
1
11
2 6 6 3 1 . . 3 1 2.2. 3 1 4.
0
3
31
I I B I B dx x d x x
x

Chọn đáp án B.
Câu 11: Cho hàm s
fx
liên tc trên
0;1


tha
22
4 . 3 1 1x f x f x x
. Tính
d
1
0
.f x x
A.
.
4
B.
.
6
C.
.
20
D.
.
16
Li gii:
22
4 . 3 1 1x f x f x x
1 1 1 1
2 2 2
0 0 0 0
2. 2 . 3 1 1 2 3 1 *x f x dx f x dx x dx A B x dx
1
2
0
2.A x f x dx
Đặt
2
2t x dt xdx
;
0 0; 1 1x t x t
11
00
A f t dt f x dx

1
0
1B f x dx
Đặt
1 ; 0 1, 1 0t x dt dx x t x t
11
00
B f t dt f x dx

1 1 1 1 1
22
0 0 0 0 0
* 2 3 1 5. 1f x dx f x dx x dx f x dx x dx
Đặt:
sin , ; ; 0 0, 1
2 2 2
x t dx costdt t x t x t



1
22
22
0 0 0
1 2 1 1
1 1 sin .cos . sin2
2
2 2 2 4
0
cos t
x dx t tdt dt t t




Vy
1
0
.
20
f x dx
Chọn đáp án C.
Câu 12: Cho hàm s
y f x
xác đnh liên tc trên
\0
tha mãn
22
2 1 1x f x x f x xf x
vi
\0x
12f 
. Tính
d
2
1
.f x x
A.
1
ln2
2

. B.
3
ln2
2

. C.
ln2
1
2

. D.
3 ln2
22

.
Li gii:
Biến đổi
2
22
2 1 1x f x xf x f x xf x xf x f x xf x

.
Đặt
1.h x xf x h x f x x f x

, Khi đó
có dng:
2
2 2 2
12
1
1.
1 1 1
1 2 1 0.
1
f
h x h x dh x
h x h x dx dx x C x C
hx
h x h x h x
h x xf x C
x C x C C



Khi đó
2
1 1 1
1.xf x f x
xx
x
Suy ra:
22
2
11
1 1 1
ln2
2
f x dx dx
x
x

.
Chọn đáp án A.
Câu 13: Cho hàm s
fx
20f
37
2
,;
2
3
f x x
x
x


. Biết rng
7
4
d
2
xa
fx
b



(
, , 0,
a
a b b
b
là phân s ti gin). Khi đó
ab
bng
A.
250
. B.
251
. C.
133
. D.
221
.
Li gii:
Lấy nguyên hàm hai vế của
7
23
fx
x
x
ta được
7
d
23
3
, ; .
2
fx
x
x
x
x





Đặt
2
3
23
2
u
u x x
suy ra
ddx u u
.
Suy ra
3
2
17
23
11
17d 2 3 .
2 2 3
x
f x x Cu u



Theo gi thiết ta có
20f
suy ra
26
.
3
C 
Do đó
3
23
1 26
17 2 3 .
2 3 3
x
f x x




Ta có
7
4
d
2
x
fx



. Đặt
d 2dt
2
x
tx
.Đổi cn vi
42xt
, vi
7
7
2
xt
.
Suy ra
77
7
22
4 2 2
d 2 dt 2
2
d
x
f x f t f x x




.
Vậy
77
22
22
3
23
13 236
2 17 2 3
3 3 1
d
5
d
x
f x x x x





.
Suy ra
236, 15ab
nên
236 15 251ab
.
Chọn đáp án B.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
tha mãn
5
4 3 2 1f x x x
vi mi
x
. Giá tr
ca
8
2
df x x
bng
A.
2
. B.
10
. C.
32
3
. D.
72
.
Li gii:
Ta có
4 5 4
5 4 . 4 3 5 4 2 1x f x x x x
.
Đặt
5
43t x x
ta có
4
d 5 4 dt x x
21f t x
.
Đổi cn
+
5
2 4 5 0t x x
1x
.
+
5
8 4 5 0t x x
1x
.
Do đó
81
4
21
d 2 1 5 4 d 10f t t x x x


.
Chọn đáp án B.
Câu 15: Cho hàm s
fx
liên tc trên
2 1 3 0 0ff
,
1
0
d7f x x
. Tính
2
0
6 d .
2




x
I x f x
A.
40I
. B.
28I
. C.
18I
. D.
42I
.
Li gii:
Xét
2
0
6d
2
x
I x f x




Đặt
6
dd
2
ux
x
v f x




dd
2
2
ux
x
vf




.
Khi đó:
2
2
0
0
2 6 2 d
22
xx
I x f f x
4 2 1 3 0 2 2f f J J


.
Xét
2
0
d
2
x
J f x



+ Đt
1
dd
22
x
t t x
.
+ Đi cn :
0 0; 2 1x t x t
.
Lúc này:
1
0
2 d 2 7 14J f t t
. Vy
2 2 14 28IJ
.
Chọn đáp án B.
Câu 16: Xt hàm số
()fx
liên tục trên
1;2
thỏa mn
23
( ) 2 2 3 1 4f x xf x f x x
. Tnh giá
trị của tch phân
d
2
1
()I f x x
.
A.
3I
. B.
5I
. C.
15I
. D.
6I
.
Lời giải:
Lấy nguyên hàm hai vế giả thiết ta có
23
2 2 4
( ) 2 ( 2) 3 (1 ) 4
( ) ( 2) ( 2) 3 (1 ) (1 )
f x xf x f x dx x dx
f x dx f x d x f x d x x C



Đặt
24
( ) ( ) ( ) ( 2) 3 (1 )f t dx F t F x F x F x x C
.
Ta có
1 ( 1) ( 1) 3 (2) 1 2 ( 1) 3 (2) 1
2 (2) (2) 3 ( 1) 16 2 (2) 3 ( 1) 16
x F F F C F F C
x F F F C F F C



Trừ từng vế thu được
2
1
5 (2) 5 ( 1) 15 (2) ( 1) 3 ( ) 3F F F F I f x dx
.
Chọn đáp án A.
Câu 17: Cho
fx
hàm s liên tục trên đoạn
0;1
tho mãn
14f
1
0
d 2.
f x x
Tính
1
32
0
' d .
x f x x
A.
16.
B.
5.
C.
1.
D.
2.
Li gii:
Đặt
2
2.x t xdx dt
Khi đó ta có
.
2
dt
xdx
Suy ra:
1 1 1
1
32
0
0 0 0
11
''
22
x f x dx tf t dt t f t f t dt



1
0
11
1 1.
22
f f t
Chọn đáp án C.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
0;1
tha mãn
1
2
0
1 0, ( ) d 7f f x x

1
2
0
1
( )d
3
x f x x
. Tính
1
0
( )d .
f x x
A.
7
5
B.
1
C.
7
4
D.
4
Li gii:
Đặt
u f x du f x dx
,
3
2
3
x
dv x dx v
.
Ta có
1
11
33
3
00
0
1
1
3 3 3
xx
f x f x dx x f x dx


Ta có
1 1 1 1
2
2
6 3 3
0 0 0 0
49 d 7, ( ) d 7, 2.7 . 14 7 ( ) d 0x x f x x x f x dx x f x x


4
3
7
7 ( ) 0
4
x
x f x f x C
, mà
7
10
4
fC
11
4
00
7 7 7
( )d d
4 4 5
x
f x x x




.
Chọn đáp án A.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tha mãn
23
2 2 2 ,xf x f x x x x
. Tính giá
tr
2
1
dI f x x
.
A.
25I
. B.
21I
. C.
27I
. D.
23I
.
Li gii:
Ta có:
22
2 3 2 3
11
2 2 2 2 d 2 2 dxf x f x x x xf x f x x x x x



2 2 2 2
4
2 2 2
1 1 1 1
2
21
d 2 d d 2 d
1
22
x
xf x x f x x x xf x x f x x



. (*)
+ Tính
2
2
1
dxf x x


:
Đặt
2
d
d 2 d d
2
u
u x u x x x x
;
1 1; 2 4x u x u
.
Suy ra
2 4 4
2
1 1 1
1
d d d
22
fu
xf x x u f x x



.
+ Tính
2
1
2df x x


. Đặt
d
2 d 2d d
2
t
t x t x x
;
1 2; 2 4x t x t
.
Suy ra
2 4 4
1 2 2
1
2 d d d
22
ft
f x x t f x x



.
Thay vào (*) ta được
4 4 2 4 4
1 2 1 2 2
1 1 21 1 1 1 21
d d d d d
2 2 2 2 2 2 2
f x x f x x f x x f x x f x x
22
11
1 21
d d 21
22
f x x f x x

.
Chọn đáp án B.
Câu 20: Cho hàm s
()fx
liên tc trên
0; ,
tha mãn
1
1
2
f
2
2
3 ( ) ( ) 2 ( )
xf x x f x f x
,
( ) 0fx
vi
x
0;
. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht, nh nht ca hàm s
()fx
trên đoạn
1;2
. Tng
Mm
bng
A.
21
10
. B.
7
5
. C.
9
10
. D.
6
5
.
Li gii:
+) Xét hàm s
()fx
trên
0;
ta có:
22
3 ( ) ( ) 2 ( )xf x x f x f x

2 3 2
3 ( ) ( ) 2 ( )x f x x f x xf x
33
3
2
( ) ( )
22
( ) ( )
x f x x f x
x
xx
f x f x



1
.
Ly nguyên hàm hai vế ca
1
ta được :
33
2
d 2 d
( ) ( )
xx
x x x x C
f x f x




.
1
1
2
f
nên
3
2
1
11
(1)
CC
f
. Suy ra
3
2
1
x
fx
x
.
+) Xét hàm s
3
2
1
x
fx
x
trên
1;2
.
Xét hàm s
2 2 3
42
'
22
2 2`
3 1 2 .
3
0
11
x x x x
xx
fx
xx


vi
1;2x
.
Suy ra
1;2
1;2
81
max 2 ; min 1 .
52
M f x f m f x f
Vy
1 8 21
.
2 5 10
Mm
Chọn đáp án A.
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 02
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tục trên đoạn
2;4
tha mãn
2 2, 4 2020ff
.
Tính tích phân
2
1
2dI f x x
.
A.
1009I
. B.
2022I
. C.
2018I
. D.
1011I
.
Câu 2: Cho
a
hng s thc hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
2
1
2021f x a dx
. Giá tr
ca tích phân
2
1
a
a
I f x dx
A.
2021.I
B.
2021.I 
C.
2021 .Ia
D.
2021 .Ia
Câu 3: Cho hàm s
fx
liên tc trên khong
0;
tha mãn
2
21
1 .ln 1
2
4
fx
x
f x x
x
xx
. Biết
17
1
d ln5 2lnf x x a b c
vi
,,abc
. Giá tr
ca
2a b c
bng
A.
29
2
. B.
5
. C.
7
. D.
37
.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên . Biết
e1f
3
2x f x xf x x
,
x
. Tính
2f
.
A.
ee
2
4 4 4
B.
ee
2
4 2 1
C.
ee
3
2 2 2
D.
ee
2
4 4 4
Câu 5: Cho
fx
hàm s liên tc trên tho mãn
11f
1
0
1
d
3
f t t
, tính
2
0
sin 2 . sin d .
I x f x x
A.
4
3
I
. B.
2
3
I
. C.
2
3
I 
. D.
1
3
I
.
Câu 6: Cho hàm s
fx
đạo hàm xác định trên . Biết
12f
14
2
01
13
d 2 d 4
2
x
x f x x f x x
x

. Giá tr ca
1
0
df x x
bng
A.
1
. B.
5
7
. C.
3
7
. D.
1
7
.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
đồng biến đạo hàm liên tc trên tha n
2
.,
x
f x f x e x
0 2.f
Khi đó
2f
thuc khoảng nào sau đây?
A.
12;13
. B.
9;10
. C.
11;12
. D.
13;14
.
Câu 8: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
( ) ( ) 2cos2 ,f x f x x x
. Khi đó
2
2
df x x
bng
A.
2
. B.
4
. C.
2
. D.
0
.
Câu 9: Cho
fx
hàm s liên tc trên tp s thc tha mãn
3
3 1 2f x x x
. Tính
5
1
d.
I f x x
A.
41
4
. B.
527
3
. C.
61
6
. D.
464
3
.
Câu 10: Cho hàm s
1
2 khi 0 2
2
5 khi 2 5
xx
fx
xx
. Khi đó
2
26
2
1
3
ln
d 1 d
e
fx
x xf x x
x


bng
A.
19
2
. B.
37
2
. C.
27
2
. D. 5.
Câu 11: Cho hàm s
fx
có đạo hàm liên tc trên . Biết
1
0
. ' 10x f x dx
13f
, tính
1
0
f x dx
.
A.
30
. B.
7
. C.
13
. D.
7
.
Câu 12: Cho hàm s
()fx
liên tục trên đoạn
0;1


tha mãn
4
22
. 3 1 1x f x f x x
. Tính
d
1
0
f x x
.
A.
16
. B.
4
. C.
20
. D.
6
.
Câu 13: Cho hàm s
fx
tha mãn
4
2
. sin .sin 2f x f x x x


vi mi
x
1
2
f



. Giá tr
ca
5
f


bng
A.
11
3
. B.
11
5
. C.
23
15
. D.
11
3
.
Câu 14: Cho hàm s
()fx
liên tc trên tha mãn
1
0
( ) ( )d ,
x
f x e tf t t x
. Tính
(ln(5620))f
.
A. 5622. B. 5621. C. 5620. D. 5619.
Câu 15: Cho hàm s
fx
có đo hàm liên tc trên và tha mãn
1
0
d 10f x x
,
1 cot1f
. Tính tích
phân
1
2
0
tan tan dI f x x f x x x



.
A.
1 ln 1cos
. B.
1
. C.
9
. D.
1 cot1
.
Câu 16: Cho hàm số
y f x
liên tục thỏa mãn
1
23f x f x
x




với mọi
1
;2
2
x



. Tính
2
1
2
d
fx
x
x
.
A.
3
2
. B.
9
2
. C.
9
2
. D.
3
2
.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
xác định và liên tc trên
0;
sao cho
2
1
xx
x xf e f e
vi mi
0;x 
. Tính tích phân
ln
d
e
e
x f x
Ix
x
.
A.
1
8
I 
. B.
2
3
I 
. C.
1
12
I
. D.
3
8
I
.
Câu 18: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên có đồ th như hình vẽ . Biết
1
H
din tích bng 7
(đvdt) ,
2
H
có din tích bằng 3 (đvdt).
Tính
1
2
2
2 6 6 7 d .
I x f x x x
A.
11
(đvdt). B.
4
(đvdt). C.
1
(đvdt). D.
10
(đvdt).
Câu 19: Cho hàm s
y f x
liên tc trên và tha mãn
3
,.f x f x x x


Tính
d
2
0
.I f x x
A.
4
.
5
I 
B.
4
.
5
I
C.
5
.
4
I 
D.
5
.
4
I
Câu 20: Cho hàm s
()fx
liên tc trên tha
3 2 10 6
1 2 ,xf x f x x x x x
. Khi đó
d
0
1
()f x x
bng
A.
17
20
. B.
13
4
. C.
17
4
. D.
1
.
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 02
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tục trên đoạn
2;4
tha mãn
2 2, 4 2020ff
.
Tính tích phân
2
1
2dI f x x
.
A.
1009I
. B.
2022I
. C.
2018I
. D.
1011I
.
Li gii:
Đặt
1
2 d d
2
t x x t
. Đổi cn:
1 2; 2 4x t x t
.
Do đó, ta có
4
24
2
12
1 1 1
2 d d 4 2 1009.
2 2 2


I f x x f t t f t f f
Chọn đáp án A.
Câu 2: Cho
a
hng s thc hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
2
1
2021f x a dx
. Giá tr
ca tích phân
2
1
a
a
I f x dx
A.
2021.I
B.
2021.I 
C.
2021 .Ia
D.
2021 .Ia
Li gii:
Đặt:
t x a dt dx
.
Đổi cn: Vi
1x
ta có
1ta
; vi
2x
ta có
2ta
.
2 2 2
1 1 1
2021.
aa
aa
I f t dt f x dx f x a dx


Chọn đáp án A.
Câu 3: Cho hàm s
fx
liên tc trên khong
0;
tha mãn
2
21
1 .ln 1
2
4
fx
x
f x x
x
xx
. Biết
17
1
d ln5 2lnf x x a b c
vi
,,abc
. Giá tr
ca
2a b c
bng
A.
29
2
. B.
5
. C.
7
. D.
37
.
Li gii:
Cách 1:
Do
fx
liên tc trên khong
0;
nên tn ti
dF x f x x
,
0x
.
Vi
0x
, ta có:
2
21
1 .ln 1
2
4
fx
x
f x x
x
xx
2
2 . 1 2 1 .ln 1
2
fx
x f x x x
x
.
Xét vế trái:
2
2 . 1
2
fx
g x x f x
x
2
1
d1g x x F x F x C
.
Xét vế phi:
2 1 .ln 1h x x x
d 2 1 ln 1 dh x x x x x

2
ln 1 dx x x
22
1
ln 1 d
1
x x x x x x
x
2
ln 1 dx x x x x
2
2
2
ln 1
2
x
x x x C
.
Suy ra
2
22
1 ln 1 1
2
x
F x F x x x x C
.
Thay
4x
vào
1
ta có:
17 2 20ln5 8F F C
.
Thay
1x
vào
1
ta có:
1
2 1 2ln2
2
F F C
.
Nên
17
1
15
d 17 1 20ln5 2ln2
2
f x x F F
, suy ra
20a
,
2b
,
15
2
c 
.
Vy:
2 20 2 15 7a b c
.
Cách 2:
Do
fx
liên tc trên khong
0;
nên tn ti
dF x f x x
,
0x
.
Vi
0x
, ta có:
2
21
1 .ln 1
2
4
fx
x
f x x
x
xx
2
2 . 1 2 1 .ln 1
2
fx
x f x x x
x
.
Ly tích phân hai vế cn t
1
đến
4
ta được:
4 4 4
22
1 1 1
1 1 2 1 .ln 1f x d x f x d x x x dx
17 2 4
2
4
2
1
2 1 1
ln 1
1
xx
f t dt f t dt x x x dx
x
17 4 17
1 1 1
15
20ln5 2ln2 20ln5 2ln2
2
f t dt xdx f x dx
.
Vy:
2 20 2 15 7a b c
.
Chọn đáp án C.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên . Biết
e1f
3
2x f x xf x x
,
x
. Tính
2f
.
A.
ee
2
4 4 4
B.
ee
2
4 2 1
C.
ee
3
2 2 2
D.
ee
2
4 4 4
Li gii:
Ta có:
3
2x f x xf x x
3
2
1
xf x x f x
x


e
e
2
x
x
fx
x





e
d e d
22
2
11
x
x
fx
xx
x






ee
ee
21
21
22
21
21
ff




ee
ee
21
12
21
41
ff


ee2 4 1 1ff


2
4 4 4ee
.
Chọn đáp án D.
Câu 5: Cho
fx
hàm s liên tc trên tho mãn
11f
1
0
1
d
3
f t t
, tính
2
0
sin 2 . sin d .
I x f x x
A.
4
3
I
. B.
2
3
I
. C.
2
3
I 
. D.
1
3
I
.
Li gii:
Đặt
sin cos dt x dt x x
. Đổi cn
0 0; 1.
2
x t x t
Khi đó
1
2
00
sin 2 . sin d 2 . d .I x f x x t f t t



Đặt
2 d 2d
dd
u t u t
v f t t v f t







Vy
1
1
0
0
14
2 . 2 d 2 1 2
33
I t f t f t t f


.
Chọn đáp án A.
Câu 6: Cho hàm s
fx
đạo hàm xác định trên . Biết
12f
14
2
01
13
d 2 d 4
2
x
x f x x f x x
x

. Giá tr ca
1
0
df x x
bng
A.
1
. B.
5
7
. C.
3
7
. D.
1
7
.
Li gii:
Ta có:
1 1 1
2 2 2
0 0 0
1
4 d d 2 d
0
x f x x x f x x f x xf x x
11
00
4 1 2 d 4 2 2 df xf x x xf x x

1
0
d1xf x x
.
Xét
4
1
13
2d
2
x
f x x
x
. Đặt
1
2 d d
2
t x t x
x
.
Vi
11xt
40xt
.
Khi đó
40
11
13
4 2 d 1 3 2 d
2
x
f x x t f t t
x



1 1 1
0 0 0
4 7 3 d 4 7 d 3 dt f t t f t t tf t t
11
00
1
4 7 d 3 1 d
7
f t t f t t

.
Vy
1
0
1
d
7
f x x
.
Chọn đáp án D.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
đồng biến đạo hàm liên tc trên tha n
2
.,
x
f x f x e x
0 2.f
Khi đó
2f
thuc khoảng nào sau đây?
A.
12;13
. B.
9;10
. C.
11;12
. D.
13;14
.
Li gii:
Hàm s đồng biến trên nên ta có
0
0 , 0
fx
f x f x
2
22
1
..
2
2
xx
x
fx
f x f x e f x f x e e
fx

2
22
2
22
0
00
0
1
dx dx 2 0 1
2
2
xx
fx
e f x e f f e
fx

2
2 2 1 9;10fe
.
Chọn đáp án B.
Câu 8: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
( ) ( ) 2cos2 ,f x f x x x
. Khi đó
2
2
df x x
bng
A.
2
. B.
4
. C.
2
. D.
0
.
Li gii:
Vi
( ) ( ) 2cos2 ,f x f x x x
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
( ) ( ) 2cosd 2 dd 2 osd c d2x x f xfx x f x xfxxxx
(*)
Tính
2
2
dI f x x

. Đặt
d d . t x t x
Đổi cn:
22
xt

;
22
xt

.
Khi đó
2 2 2
2 2 2
d d dI f t t f t t f x x


.
T (*), ta được:
22
2
2
22
2 d d sin 22cos2 0f x x x xx




2
2
d0f x x

.
Chọn đáp án D.
Câu 9: Cho
fx
hàm s liên tc trên tp s thc tha mãn
3
3 1 2f x x x
. Tính
5
1
d.
I f x x
A.
41
4
. B.
527
3
. C.
61
6
. D.
464
3
.
Li gii:
Đặt
3
31x t t
. Đổi cn:
10xt
,
51xt
.
Ta có:
3
d d 3 1x t t
2
3 3 dtt
.
Khi đó:
5
1
dI f x x
1
32
0
3 1 3 3 df t t t t
1
2
0
2 3 3 dt t t
41
4
.
Chọn đáp án A.
Câu 10: Cho hàm s
1
2 khi 0 2
2
5 khi 2 5
xx
fx
xx
. Khi đó
2
26
2
1
3
ln
d 1 d
e
fx
x xf x x
x


bng
A.
19
2
. B.
37
2
. C.
27
2
. D. 5.
Li gii:
Xét
2
1
1
ln
d.
e
fx
Ix
x
Đặt
1
ln d d . t x t x
x
Đổi cn
2
10
2
xt
x e t
Suy ra
2
2 2 2
2
1
1 0 0 0
2
ln
1
d d = d 2 d 2 5.
0
24
e
fx
x
I x f t t f x x x x x
x






Xét
26
2
2
3
1dI xf x x
Đặt
2 2 2
1 1 d d .t x t x t t x x
Đổi cn
32
2 6 5
xt
xt
Suy ra
2 6 5 5 5
2
2
2
2 2 2
3
5
9
1 d d d 5 d 5 .
2
22
x
I xf x x f t t f x x x x x



Vy
2
26
2
1
3
ln
9 19
d 1 d 5 .
22
e
fx
x xf x x
x

Chọn đáp án A.
Câu 11: Cho hàm s
fx
có đạo hàm liên tc trên . Biết
1
0
. ' 10x f x dx
13f
, tính
1
0
f x dx
.
A.
30
. B.
7
. C.
13
. D.
7
.
Li gii:
Xét tích phân
1
0
. ' 10x f x dx
. Đặt
'
u x du dx
dv f x dx v f x







.
Do đó,
1 1 1
1
0
0 0 0
. ' 10 . 10 1 10x f x dx x f x f x dx f f x dx
.
Suy ra
1
0
3 10 7f x dx
.
Chọn đáp án D.
Câu 12: Cho hàm s
()fx
liên tục trên đoạn
0;1


tha mãn
4
22
. 3 1 1x f x f x x
. Tính
d
1
0
f x x
.
A.
16
. B.
4
. C.
20
. D.
6
.
Li gii:
T gi thiết
22
4 . ( ) 3 (1 ) 1x f x f x x
, ly tích phân hai vế ta được:
1 1 1
22
0 0 0
[4 . ( )]d 3 (1 )d 1 dx f x x f x x x x
(*)
Tính
1
2
0
[4 . ( )]d .
A x f x x
Đặt
2
dt 2 .dt x x x
. Đổi cn:
x 0 0t
;
11xt
.
1 1 1 1
22
0 0 0 0
[4 . ( )]d 2 ( )2 .d 2 ( )dt =2 ( )dx A x f x x f x x x f t f x
Tính
1
0
3 (1 )dB f x x
Đặt
1 dt dt x x
. Đổi cn:
x 0 1t
;
10xt
.
1 0 1 1
0 1 0 0
3 ( 1)]d 3 ( )dt 3 ( )dt =3 ( )dx B f x x f t f t f x
Tính
1
2
0
1dC x x
Đặt
sin dx cos .dtx t t
. Đổi cn:
x 0 0t
;
1
2
xt
.
1
22
2
22
0 0 0
0
1 os2t 1 1
1 d cos .dt = .dt = sin 2
2 2 4 4
c
C x x t t t




Thay
,,A B C
vào (*) ta được:
11
00
5 ( )dx ( )dx
4 20
f x f x


.
Chọn đáp án C.
Câu 13: Cho hàm s
fx
tha mãn
4
2
. sin .sin 2f x f x x x


vi mi
x
1
2
f



. Giá tr
ca
5
f


bng
A.
11
3
. B.
11
5
. C.
23
15
. D.
11
3
.
Li gii:
Ta có
2
1 1 1 1
sin .sin 2 sin 1 cos4 sin sin5 sin3
2 2 4 4
x x x x x x x
.
Vy
44
22
. sin .sin 2 . d sin .sin 2 df x f x x x f x f x x x x x


4
5
1 1 1
d sin sin5 sin3 d
2 4 4
1 1 1
cos cos5 cos3 .
5 2 20 12
f x f x x x x x
fx
x x x C




Do
1
1
25
fC



. Vy
5
1 1 1 1 11
5 cos cos5 cos3
2 20 12 5 3
f



.
Chọn đáp án D.
Câu 14: Cho hàm s
()fx
liên tc trên tha mãn
1
0
( ) ( )d ,
x
f x e tf t t x
. Tính
(ln(5620))f
.
A. 5622. B. 5621. C. 5620. D. 5619.
Li gii:
Theo gi thiết, ta có:
()
x
f x e c
, vi
1
0
()c tf t dt
là hng s.
Khi đó:
1 1 1
12
0 0 0
tt
c t e c dt te dt ctdt I I
, vi
1
1
0
t
I te dt
,
1
2
0
I ctdt
.
1 1 1
11
1 0 0
0 0 0
( ) ( ) ( ) ( 1) 1
t t t t t
I te dt td e te e dt e e e e
,
1
2
1
20
0
()
22
ct c
I ctdt
nên
12
12
2
c
c I I c c
. Vy
( ) 2,
x
f x e x
.
Do đó
ln(5620)
(ln(5620)) 2 5620 2 5622fe
.
Chọn đáp án A.
Câu 15: Cho hàm s
fx
có đo hàm liên tc trên và tha mãn
1
0
d 10f x x
,
1 cot1f
. Tính tích
phân
1
2
0
tan tan dI f x x f x x x



.
A.
1 ln 1cos
. B.
1
. C.
9
. D.
1 cot1
.
Li gii:
Cách 1:
+
1
2
0
tan tan dI f x x f x x x



11
2
00
tan d tan d 1f x x x f x x x


.
+ Tính
1
0
tan dJ f x x x
.
Đặt
tan
dd
ux
v f x x
, ta có
2
d 1 tan d

u x x
v f x
.
1
1
2
0
0
.tan . 1 tan d
J f x x f x x x
11
2
00
1 .tan1 0 .tan0 .tan d df f f x x x f x x

1
2
0
cot1.tan1 .tan d 10f x x x
11
22
00
1 .tan d 10 9 .tan df x x x f x x x

.
Thay
J
vào
1
ta được:
11
22
00
tan d 9 .tan d 9I f x x x f x x x




.
Cách 2:
Ta có:
22
tan tan tan 1 tan tanf x x f x x f x x f x x f x x f x

2
tan tan tanf x x f x x f x x f x


.
11
2
00
tan tan d tan dI f x x f x x x f x x f x x








1
1
0
0
tan d 1 tan1 10 cot1.tan1 10 9
f x x f x x f
.
Chọn đáp án C.
Câu 16: Cho hàm số
y f x
liên tục thỏa mãn
1
23f x f x
x




với mọi
1
;2
2
x



. Tính
2
1
2
d
fx
x
x
.
A.
3
2
. B.
9
2
. C.
9
2
. D.
3
2
.
Lời giải:
Ta có
1 1 3
2 3 2f x f x f f x
x x x
Từ đó ta có hệ phương trình:
1
23
2
16
42
f x f x
x
f x x
x
f x f
xx








2
2
1
fx
xx
. Do đó
22
2
11
22
23
d 1 d
2
fx
I x x
xx




.
Chọn đáp án A.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
xác định và liên tc trên
0;
sao cho
2
1
xx
x xf e f e
vi mi
0;x 
. Tính tích phân
ln
d
e
e
x f x
Ix
x
.
A.
1
8
I 
. B.
2
3
I 
. C.
1
12
I
. D.
3
8
I
.
Li gii:
Vi
0;x 
ta có
2
2
1
11
1
x x x
x
x xf e f e f e x
x
Đặt
d
ln d
x
x t t
x
11
11
22
1
d 1 d
12

t
I tf e t t t t
.
Chọn đáp án C.
Câu 18: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên có đồ th như hình vẽ . Biết
1
H
din tích bng 7
(đvdt) ,
2
H
có din tích bằng 3 (đvdt).
Tính
1
2
2
2 6 6 7 d .
I x f x x x
A.
11
(đvdt). B.
4
(đvdt). C.
1
(đvdt). D.
10
(đvdt).
Li gii:
Dựa vào đồ th ta thy
1
2
11
11
22
11
( )d ( )d 7
( ) d ( )d 3











H
H
S f x x f x x
S f x x f x x
.
Xét
1
2
2
(2 6) ( 6 7)dI x f x x x
.
Đặt
2
6 7 dt (2 6)dt x x x x
.Đổi cn :
21
12
xt
xt
.
Khi đó
2 2 1 2
1 1 1 1
( )dt ( )d ( )d ( )d 7 ( 3) 4I f t f x x f x x f x x
(đvdt).
Chọn đáp án B.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
liên tc trên và tha mãn
3
,.f x f x x x


Tính
d
2
0
.I f x x
A.
4
.
5
I 
B.
4
.
5
I
C.
5
.
4
I 
D.
5
.
4
I
Li gii:
Đặt
u f x
, ta thu được
3
.u u x
Suy ra
dd
2
3 1 .u u x
T
3
u u x
, ta đổi cn
00
.
21
xu
xu

Khi đó
d
1
2
0
5
3 1 .
4
I u u u
Cách khác: Nếu bài toán cho
fx
có đạo hàm liên tục thì ta làm như sau:
T gi thiết
3
3
3
0 0 0 0 0
.
21
2 2 2
f f f
f x f x x
f
ff




*
Cũng từ gi thiết
3
f x f x x
, ta có
3
' . ' . . ' .f x f x f x f x x f x
Ly tích phân hai vế
dd
22
3
00
' . ' . . 'f x f x f x f x x x f x x




dd
42
22
22
00
00
5
.
4 2 4
f x f x
xf x f x x f x x






Chọn đáp án D.
Câu 20: Cho hàm s
()fx
liên tc trên tha
3 2 10 6
1 2 ,xf x f x x x x x
. Khi đó
d
0
1
()f x x
bng
A.
17
20
. B.
13
4
. C.
17
4
. D.
1
.
Li gii:
Vi
x
ta có :
3 2 10 6
( ) (1 ) 2xf x f x x x x
2 3 2 11 7 2
( ) (1 ) 2 (*)x f x xf x x x x
d d d
1 1 1
2 3 2 11 7 2
0 0 0
( ) (1 ) 2x f x x xf x x x x x x
dd
11
3 3 2 2
00
1 1 5
( ) ( ) (1 ) (1 )
3 2 8
f x x f x x

d d d
1 1 1
0 0 0
1 1 5 3
( ) ( ) ( )
3 2 8 4
f x x f x x f x x
Mt khác :
d d d
0 0 0
2 3 2 11 7 2
1 1 1
(*) ( ) (1 ) 2x f x x xf x x x x x x
dd
00
2
3 3 2
11
1 1 17
(*) ( ) (1 ) 1
3 2 24
f x x f x x


d d d
0 1 0
1 0 1
1 1 17 1 3 17 13
( ) ( ) ( ) 3 .
3 2 24 2 4 24 4
f x x f x x f x x




.
Cách khác tham kho câu 48: Chn hàm
T gi thiết :
3 2 10 6
( ) (1 ) 2 ,xf x f x x x x x
ta suy ra
fx
là bc ba có
1a 
. Nên
32
f x x bx cx d
Cho
0 1 0 1x f b c d
.
Cho
1 1 0 2 0 2 2x f f f d
Cho
1 1 0 2 1 4 1 4x f f f b c d
.
Suy ra
0; 3bc
. T đó có
3
32f x x x
dd
00
3
11
13
( ) 3 2 .
4
f x x x x x


Chọn đáp án B.
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 03
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
10 ,f x f x x
. Biết
7
3
d4f x x
.
Tính
7
3
dI xf x x
A.
40I
. B.
80I
. C.
60I
. D.
20I
.
Câu 2: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên tha mãn
2 ' 2 1f x f x x
01f
. Tính
1
0
d.
f x x
A.
2
1
1
2e
B.
2
1
2e
. C.
2
1
1
2e
. D.
2
1
2e
.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
liên tục đo hàm trên tha mãn:
2
5 7 1 4 6 ,f x f x x x x
. Biết rng
3
2
2
d
a
f x x
b


(
a
b
phân s ti gin). Tính
143ab
.
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 4: Cho hàm số
()y f x
liên tục, đạo hàm trên thỏa mãn
(1) 0f
,
9
1
d5
fx
x
x
1
2
0
1
d
2
xf x x
. Khi đó
3
0
( )df x x
bằng
A.
7
. B.
1
2
. C.
3
. D.
9
2
.
Câu 5: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
khi
khi
2
0
0
x
x
ex
xm
fx
(
m
hng s). Biết
d
2
2
1
.f x x a b e

trong đó
,ab
là các s hu t. Tính
.ab
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
0
.
Câu 6: Gi s hàm s
fx
liên tục dương trên ; tho mãn
01f
2
1 . .x f x x f x

Khi đó
2
2
1
d
I f x x
thuc khoảng nào sau đây?
A.
1;4 .
B.
72;74 .
C.
8;10 .
D.
4;6 .
Câu 7: Cho hàm s
fx
đạo hàm đồng biến
1;4
tha mãn
2
2x xf x f x



vi mi
1;4x
. Biết rng
3
1
2
f
, tính
4
1
d
I f x x
.
A.
1183
45
I
. B.
1187
45
I
. C.
1186
45
I
. D.
9
2
I
.
Câu 8: Cho hàm số
fx
liên tục trên thoả mãn
3
21


f x f x x
với mọi
x
.
Tính
1
2
d.
f x x
A.
7
4
. B.
17
4
. C.
17
4
. D.
7
4
.
Câu 9: Cho hàm s
fx
xác định và dương trên
0;
, tha mãn
2
2
12 .f x x f x f x



vi
mi
0;x 
1 1; 1 4ff

. Giá tr ca
2f
bng
A.
46
. B.
7
. C.
35
. D.
2 10
.
Câu 10: Cho hàm s
y f x
xác định trên đọan
0,5
tho mãn điều kin
'' '' 5f x f x
,
0,5x
,
01f
,
57f
.Tính
4
1
d4f x x
.
A.
12
. B.
8
. C.
24
. D.
20
.
Câu 11: Cho hàm s
32
, ; ; .f x x ax bx c a b c
Nếu phương trình
0fx
ba nghim thc
phân biệt thì phương trình
2
2.f x f x f x



có nhiu nht bao nhiêu nghim thc?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 12: Cho hàm s
fx
đạo m trên tha mãn
2018 2019
2019 2019. .
x
f x f x x e

,
x
0 2019f
. Giá tr ca
1f
A.
2019
1 2019.fe
. B.
2019
1 2019.fe
. C.
2019
1 2020.fe
. D.
2019
1 2020.fe
.
Câu 13: Biết rng hàm s
2
f x ax bx c
tha mãn
12
00
7
d , d 2
2
f x x f x x

3
0
13
d
2
f x x
(vi
,,abc
). Tính
. P a b c
A.
3
4
P 
. B.
4
3
P 
. C.
4
3
P
. D.
3
4
P
.
Câu 14: Gi s hàm
f
đạo hàm cp 2 trên tha mãn
' 1 1f
2
1 '' 2f x x f x x
vi mi
x
. Tính
1
0
' d .
xf x x
A. 1. B. 0. C. 2. D.
2
3
.
Câu 15: Cho hàm số
fx
liên tục trên
thỏa mãn
4 2 2 1 8 , f x f x x x
. Biết rằng
1
0
d3
f x x
. Tính
3
0
d
I f x x
.
A.
36I
. B.
21I
. C.
33I
. D.
39I
.
Câu 16: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên
[ 1;2]
có đồ th như hình v ới đây:
Biết
12
,SS
có din tích lần lượt là
2
6.
Tích phân
d
2
1
( 1) ( )x f x x
bng
A.
2.
B.
12.
C.
6.
D.
4.
Câu 17: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
23f x f x
,
x
. Biết rng
d
1
0
1f x x
. Tính
d
2
1
I f x x
.
A.
5.I
B.
6.I
C.
3.I
D.
2.I
Câu 18: Cho hàm s
y f x
c đnh trên
\0
tha mãn
2
3,f x xf x x x
28f
.
Viết phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
y f x
tại giao điểm vi trc hoành.
A.
1.yx
B.
2 4.yx
C.
4.yx
D.
6 12.yx
Câu 19: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
0;1


tha mãn
24
1 2 .x f x f x x x
Tính tích
phân
d
1
0
.I f x x
A.
1
.
2
I
B.
3
.
5
I
C.
2
.
3
I
D.
4
.
3
I
Câu 20: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tc trên
0;
2



tha mãn
dd
22
2
00
0 0, sin .
4
f f x x xf x x




Tính
d
2
0
.f x x
A.
4
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 03
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
10 ,f x f x x
. Biết
7
3
d4f x x
.
Tính
7
3
dI xf x x
A.
40I
. B.
80I
. C.
60I
. D.
20I
.
Li gii:
Ta có
7 7 7
3 3 3
10 d 10 d d 40 1x f x x f x x xf x x I
.
Theo bài ra
10 ,f x f x x
suy ra:
77
33
10 d 10 10 dx f x x x f x x

.
7
3
1 40 10 10 dI x f x x
7
3
40 dtI tf t
40 I
7
3
dxf x x
40 20I I I
.
Chọn đáp án D.
Câu 2: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên tha mãn
2 ' 2 1f x f x x
01f
. Tính
1
0
d.
f x x
A.
2
1
1
2e
B.
2
1
2e
. C.
2
1
1
2e
. D.
2
1
2e
.
Li gii:
Ta có:
2 ' 2 1f x f x x
2 2 2
2 . . ' 2 1 .
x x x
e f x e f x x e
22
. ' 2 1 .
xx
e f x x e
22
. 2 1 .
xx
e f x x e dx
(*)
Xét
2
2 1 . .
x
I x e dx
Đặt
2 1 2u x d u dx
;
22
1
2
xx
dv e dx v e
22
11
2 1 . .2
22
xx
I x e e dx
22
11
2 1 .
22
xx
x e e C
Thay vào (*) ta có:
2 2 2
11
. 2 1 .
22
x x x
e f x x e e C
2
11
21
22
x
C
f x x
e
01f
11
11
22
CC
2
2
1 1 1
21
22
x
x
f x x x e
e
Vy
11
2
2 2 1
0
22
00
1 1 1 1 1
1
2 2 2 2 2 2
xx
x
f x dx x e dx e
ee





.
Chọn đáp án A.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
liên tục đo hàm trên tha mãn:
2
5 7 1 4 6 ,f x f x x x x
. Biết rng
3
2
2
d
a
f x x
b


(
a
b
phân s ti gin). Tính
143ab
.
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Li gii:
Theo gi thiết:
2
5 7 1 4 6 ,f x f x x x x
.
Thay
x
bi
1 x
ta được:
2
5 1 7 4 1 6 1f x f x x x
2
6 8 2xx
.
Ta được h:
2
2
5 7 1 4 6
7 5 1 6 8 2
f x f x x x
f x f x x x
22
25 49 5 4 6 7 6 8 2f x f x x x x x
2
24 72 76 14f x x x
2
19 7
3
6 12
f x x x
19
6
6
f x x
.
Khi đó:
2
33
2
22
19 5149
d 6 d
6 36
f x x x x






. Vy
5149, 36ab
nên
143 1ab
.
Chọn đáp án D.
Câu 4: Cho hàm số
()y f x
liên tục, đạo hàm trên thỏa mãn
(1) 0f
,
9
1
d5
fx
x
x
1
2
0
1
d
2
xf x x
. Khi đó
3
0
( )df x x
bằng
A.
7
. B.
1
2
. C.
3
. D.
9
2
.
Li gii:
Xét
9
1
1
d
fx
Ix
x
9
1
2 d 5f x x
3
1
5
d
2
f t t
.
Xét
1
2
2
0
1
2d
2
I xf x x

. Đặt
2 d 2dt x t x
1
2
0
1
d
4
I tf t t

.
Đặt
dd
dd
u t u t
v f t t v f t dt







Do đó:
1
1
20
0
11
d
42
I tf t f t t



1
0
d2f t t
.
Vậy
3 1 3
0 0 1
51
( )d ( )d ( )d 2
22
f x x f x x f x x
.
Chọn đáp án B.
Câu 5: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
khi
khi
2
0
0
x
x
ex
xm
fx
(
m
hng s). Biết
d
2
2
1
.f x x a b e

trong đó
,ab
là các s hu t. Tính
.ab
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
0
.
Li gii:
Do hàm s liên tc trên
nên hàm s liên tc ti
0x
00
lim lim (0)
xx
f x f x f


1m
Khi đó ta có
d d d
2 0 2
1 1 0
f x x f x x f x x


dd
02
2
10
1
x
e x x x

2
0
22
1
0
22
x
ex
x



2
2
1 9 1
4
2 2 2 2
e
e
Do đó :
91
;.
22
ab
Vy
4ab
.
Chọn đáp án B.
Câu 6: Gi s hàm s
fx
liên tục dương trên ; tho mãn
01f
2
1 . .x f x x f x

Khi đó
2
2
1
d
I f x x
thuc khoảng nào sau đây?
A.
1;4 .
B.
72;74 .
C.
8;10 .
D.
4;6 .
Li gii:
Ta có
2
2
1.
1
fx
x
x f x x f x
f x x
22
11
ln ln 1 ln ln 1
22
f x x f x x C
0 1 0fC
22
1
ln ln 1 1
2
f x x f x x
Vy
22
22
11
10
d 1 d .
3

I f x x x x
Chọn đáp án A.
Câu 7: Cho hàm s
fx
đạo hàm đồng biến
1;4
tha mãn
2
2x xf x f x



vi mi
1;4x
. Biết rng
3
1
2
f
, tính
4
1
d
I f x x
.
A.
1183
45
I
. B.
1187
45
I
. C.
1186
45
I
. D.
9
2
I
.
Li gii:
fx
đồng biến
1;4
3
1
2
f
nên
0, 1;4f x x
.
Ta có
2
2x xf x f x



. 1 2f x x f x
12
fx
x
fx

.
12
fx
dx xdx
fx


2
12
3
f x x x C
. Mà
3
1
2
f
nên
4
3
C
.
Suy ra
24
12
33
f x x x
2
24
1
33
2
xx
fx





3
4 16 7
18
x x x
fx


.
Do đó
4
1
I f x dx
4
3
1
4 16 7 1186
18 45
x x x
dx

.
Chọn đáp án C.
Câu 8: Cho hàm số
fx
liên tục trên thoả mãn
3
21


f x f x x
với mọi
x
.
Tính
1
2
d.
f x x
A.
7
4
. B.
17
4
. C.
17
4
. D.
7
4
.
Li gii:
Đặt
t f x
thì
3
21t t x
, suy ra
2
3 2 d dt t x
.
Với
2x 
ta có
3
2 3 0tt
, suy ra
1t
.
Với
1x
ta có
3
20tt
, suy ra
0t
.
Vậy
1
1 0 1
2 3 4 2
2 1 0
0
37
d 3 2 d = 3 2 d =
44
f x x t t t t t t t t



.
Chọn đáp án D.
Câu 9: Cho hàm s
fx
xác định và dương trên
0;
, tha mãn
2
2
12 .f x x f x f x



vi
mi
0;x 
1 1; 1 4ff

. Giá tr ca
2f
bng
A.
46
. B.
7
. C.
35
. D.
2 10
.
Li gii:
Ta có:
22
22
12 . . 12f x x f x f x f x f x f x x
23
. 12 . 4f x f x x f x f x x C



.
Thay
1x
ta được:
3
1 . 1 4 4 4 0 . 4f f C C C f x f x x

2
34
. d 4 d
2
fx
f x f x x x x x C


.
Thay
1x
ta được:
2
24
1
1 8 1 7 2 7
2
f
C C C f x x
4
2 2 2 7 46f
.
Chọn đáp án A.
Câu 10: Cho hàm s
y f x
xác định trên đọan
0,5
tho mãn điều kin
'' '' 5f x f x
,
0,5x
,
01f
,
57f
.Tính
4
1
d4f x x
.
A.
12
. B.
8
. C.
24
. D.
20
.
Li gii:
Cách 1.
Ta có
44
4
1
1
11
d 4 . . d 4 4 4 1 4f x x f x x x f x x f f I



.
Xét
4 4 1 4
1
1 1 4 1
. d . d 5 5 . 5 d 5 . 5 dI x f x x x f x x t f t t t f t t
.
Suy ra
44
1
11
5 . 5 d 5 . dI x f x x x f x x

.
Khi đó
4 4 4
4
1
1
1 1 1
2 . d 5 . d 5 d 5 5 4 5 1I x f x x x f x x f x x f x f f

.
Do đó
4
1
1
5 5 3
4 1 d 4 4 1 4
2 2 2
I f f f x x f f


.
Li có
'' '' 5 ' ' 5 ' ' 5f x f x f x f x C C f x f x
.
Thay
0x
1x
ta được
1 4 0 5 8C f f f f
.
Vy
4
1
33
d 4 4 1 4 .8 4 8
22
f x x f f


.
Cách 2.
Ta có
4
4
1
1
d 4 4 4 1 4.f x x f x f f
'' '' 5 ' ' 5 ' ' 5f x f x f x f x C C f x f x
.
Thay
0x
ta được
' 0 ' 5 8C f f
.
Khi đó
44
4
1
11
8 ' ' 5 8d ' ' 5 d 5f x f x x f x f x x f x f x

.
Suy ra
4
1
8 4 1 1 4 4 1 12x f f f f f f


.
Vy
4
4
1
1
d 4 4 4 1 4 12 4 8f x x f x f f
.
Chọn đáp án B.
Câu 11: Cho hàm s
32
, ; ; .f x x ax bx c a b c
Nếu phương trình
0fx
ba nghim thc
phân biệt thì phương trình
2
2.f x f x f x



có nhiu nht bao nhiêu nghim thc?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Li gii:
Ta có:
32
f x x ax bx c
a
2
3 2 ; 6 2 ; 6.f x x x b f x x a f x

Gi ba nghim của phương trình
0fx
lần lượt là
;;a b c
Đặt
2
2.h x f x f x f x


2 . 2 . 2 . 2 . 12.
00
h x f x f x f x f x f x f x f x f x f x
xa
h x f x x b
xc
   
Ta có bng biến thiên ca hàm s
hx
:
Lại có phương trình
0fx
có ba nghim thc phân bit
2
; ; 0 0 0a b c f b f b f b

Khi đó ta có bảng biến thiên ca hàm s
hx
:
T bng biến thiên phương trình
0hx
có hai nghim phân bit hay
2
2.f x f x f x



có hai nghim phân bit.
Chọn đáp án B.
Câu 12: Cho hàm s
fx
đạo m trên tha mãn
2018 2019
2019 2019. .
x
f x f x x e

,
x
0 2019f
. Giá tr ca
1f
A.
2019
1 2019.fe
. B.
2019
1 2019.fe
. C.
2019
1 2020.fe
. D.
2019
1 2020.fe
.
Li gii:
T gi thiết
2018 2019
2019 2019. .
x
f x f x x e

.
dd
2019 2019 2018 2019 2018
11
11
2019 2018 2019 2019 2019
00
00
2019 2019
. 2019. . 2019. 2019.
. 2019. . . 1 0 1
1 1 0 . 2020. .
x x x
xx
f x e f x e x e f x x
e f x x x x e f x x e f f
f f e e

Chọn đáp án C.
Câu 13: Biết rng hàm s
2
f x ax bx c
tha mãn
12
00
7
d , d 2
2
f x x f x x

3
0
13
d
2
f x x
(vi
,,abc
). Tính
. P a b c
A.
3
4
P 
. B.
4
3
P 
. C.
4
3
P
. D.
3
4
P
.
Li gii:
1
32
2
0
1
7
+bx+c d
0
3 2 3 2 2
ax bx a b
ax x cx c



2
32
2
0
2
84
+bx+c d 2 2
0
3 2 3 2
ax bx a b
ax x cx c



3
32
2
0
3
27 9 13
+bx+c d 3
0
3 2 3 2 2
ax bx a b
ax x cx c



Suy ra :
7
3 2 2
1
84
2 2 3
32
16
27 9 13
3
3
3 2 2
ab
c
a
ab
cb
ab
z
c




4
3
P a b c
.
Chọn đáp án B.
Câu 14: Gi s hàm
f
đạo hàm cp 2 trên tha mãn
' 1 1f
2
1 '' 2f x x f x x
vi mi
x
. Tính
1
0
' d .
xf x x
A. 1. B. 0. C. 2. D.
2
3
.
Li gii:
Ta có
2
1 '' 2 1f x x f x x
Thay
0x
vào (1) ta được
10f
.
Mt khác , ly tích phân hai vế cn t 0 đến 1 ca (1) ta có:
1 1 1
2
0 0 0
1 1 1 1
0 0 0 0
1 '' 2
1 (1 ) ' 1 2 ' 1 2 ' 0 (2)
f x dx x f x dx xdx
f x d x f xf x dx f x dx xf x dx
.
1 1 1
0 0 0
' (1) (3)xf x dx f f x dx f x dx
Thay (3) vào (2) ta được
11
00
3 ' 0.

f x dx xf x dx
Chọn đáp án B.
Câu 15: Cho hàm số
fx
liên tục trên
thỏa mãn
4 2 2 1 8 , f x f x x x
. Biết rằng
1
0
d3
f x x
. Tính
3
0
d
I f x x
.
A.
36I
. B.
21I
. C.
33I
. D.
39I
.
Li gii:
Ta có:
4 2 2 1 8f x f x x
2 1 4 8 2f x f x x
.
1 1 1
0 0 0
2 1 4 8 2 4.3 6 18f x dx f x dx x dx
.
Đặt
21
2
dt
t x dx
;
0 1; xt
13xt
.
Ta có
1 3 3 3
0 1 1 1
1
2 1 18 36 36
2
f x dx f t dt f t dt f x dx
.
Do đó
3 1 3
0 0 1
3 36 39f x dx f x dx f x dx
. Vy
39I
.
Chọn đáp án D.
Câu 16: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên
[ 1;2]
có đồ th như hình v ới đây:
Biết
12
,SS
có din tích lần lượt là
2
6.
Tích phân
d
2
1
( 1) ( )x f x x
bng
A.
2.
B.
12.
C.
6.
D.
4.
Li gii:
Đặt
dd
dd
1
( ) ( )
u x u x
v f x x v f x
dd
22
2
1
11
( 1) ( ) ( 1) ( )x f x x x f x f x x


21
3 (2) 0 ( 1) ( ) 3.0 (6 2) 4.f f S S
Chọn đáp án D.
Câu 17: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
23f x f x
,
x
. Biết rng
d
1
0
1f x x
. Tính
d
2
1
I f x x
.
A.
5.I
B.
6.I
C.
3.I
D.
2.I
Li gii:
Ta có:
d d d d
1 1 1 1
0 0 0 0
1
3 3.1 3. 3 2 2 2 ,
2
f x x f x x f x x f x x x
.
Đặt
dd22x t x t
, vi
00xt
;
12xt
.
d d d
1 2 2
0 0 0
1 1 1
3 2 2 ,
2 2 2
f x x f t t f x x x
(do hàm s
fx
liên tc trên ).
d
2
0
6,f x x x
dd
12
01
6,f x x f x x x

.
d
2
1
1 6,f x x x
d
2
1
5,f x x x
.
Chọn đáp án A.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
c đnh trên
\0
tha mãn
2
3,f x xf x x x
28f
.
Viết phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
y f x
tại giao điểm vi trc hoành.
A.
1.yx
B.
2 4.yx
C.
4.yx
D.
6 12.yx
Li gii:
Ta có:
2 2 2 3
3 3 3f x xf x x xf x x xf x dx x dx xf x x C


28f
nên
3
8
8.
x
C f x
x
Gi
M
là giao điểm của đồ thm s
3
8x
fx
x
vi trc hoành, suy ra
2;0M
: 0 2 2 6 2 0 6 12.pttt y f x x x
Chọn đáp án D.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
0;1


tha mãn
24
1 2 .x f x f x x x
Tính tích
phân
d
1
0
.I f x x
A.
1
.
2
I
B.
3
.
5
I
C.
2
.
3
I
D.
4
.
3
I
Li gii:
T gi thiết, thay
x
bng
1 x
ta được
24
1 1 2 1 1x f x f x x x
2 2 3 4
2 1 1 1 2 6 4 .x x f x f x x x x x
1
Ta có
2 4 4 2
1 2 1 2x f x f x x x f x x x x f x
.
Thay vào
1
ta được:
2 4 2 2 3 4
2 1 2 1 2 6 4x x x x x f x f x x x x x


2 3 4 6 5 3 2
1 2 2 2 2 1x x x f x x x x x
2 3 4 2 2 3 4 2
1 2 1 1 2 1 .x x x f x x x x x f x x
Vy
dd
11
1
23
00
0
12
1.
33
I f x x x x x x




Chọn đáp án C.
Câu 20: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tc trên
0;
2



tha mãn
dd
22
2
00
0 0, sin .
4
f f x x xf x x




Tính
d
2
0
.f x x
A.
4
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Li gii:
22
2
0
00
sin cos cosxf x dx xf x x f x dx




. Suy ra
2
0
cos
4
x f x dx
.
Hơn nữa ta tính được
22
2
2
00
0
1 cos2 2 sin2
cos
2 4 4
x x x
xdx dx






.
Do đó
2 2 2 2
22
2
0 0 0 0
2. cos cos 0 cos 0f x dx xf x dx xdx f x x dx
.
Suy ra
cosf x x
, do đó
sinf x x C
. Vì
10f
nên
0C
.
Ta được
22
00
sin 1f x dx xdx



Chọn đáp án D.
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 04
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Cho hàm s
(2) 0f
,
( ) ln( 1) 1
1
x
f x x x
x
. Giá tr
3
2
( )df x x
thuc khong nào
sau đây?
A.
( ; 1)
. B.
(2;4)
. C.
. D.
( 1;1)
.
Câu 2: Cho hàm s
fx
liên tc trên
tha mãn
1
, 0;f x x x
x

11f
. Giá tr
nh nht ca
2f
A.
2
. B.
4
. C.
5
ln2
2
. D.
3
.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
01f
3
tan tan ,f x x x x
. Biết
4
0
d
a
f x x
b
vi
,ab
. Khi đó hiệu
ba
bng
A.
0
. B.
12
. C.
4
. D.
4
.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tc trên và có đồ th như hình vẽ bên dưới:
Giá tr ca
24
00
( 2)d ( 2)d


f x x f x x
bng
A. 2 B. -
4.
C. 6 D. 4
Câu 5: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tha mãn
3
1
sin cos cos sin sin2 sin 2
2
xf x xf x x x
vi mi
x
. Tính tích phân
1
0
dI f x x
.
A.
1
. B.
1
6
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Câu 6: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên tha mãn
' . 0f x x f x
,
0,fx
x
0 1.f
Giá tr ca
2f
bng
A.
e
. B.
1
e
. C.
2
e
. D.
e
.
Câu 7: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha
7
0
d 10
f x x
3
0
d6
f x x
. Tính
3
2
3 2 d .

I f x x
A. 16. B. 3. C. 15. D. 8.
Câu 8: Cho
fx
liên tc trên và tha mãn
2 16f
,
1
0
2 d 2f x x
. Tính
2
0
d.
xf x x
A.
30
. B.
28
. C.
36
. D.
16
.
Câu 9: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
0;
2



tha
3
1
sin , 0;
cos 2
f x x
x



13
23
f



. Khi đó,
3
5
1
2
d
f x x
bng
A.
5 3 8
10
. B.
8 5 3
10
. C.
3
10
. D.
3
10
.
Câu 10: Cho hàm s
fx
xác định trên
1
\
2



tha mãn
2
21
fx
x
,
01f
12f
. Giá tr
biu thc
13ff
bng
A.
4 ln15
. B.
2 ln15
. C.
3 ln15
. D.
ln15
.
Câu 11: Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
23
6
6
31
f x x f x
x

. Giá tr
1
0
d
f x x
bng
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
1
.
Câu 12: Cho hàm s
y f x
có đo hàm liên tc trên
0;1
, tha mãn
2
2
' 4 8 4f x f x x
,
0;1x
12f
. Tính
1
0
d.
f x x
A.
4
3
. B.
1
3
. C.
21
4
. D.
2
.
Câu 13: Cho hàm s
y f x
xác đnh liên tc trên
\0
tha mãn:
22
2 1 1x f x x f x xf x
\0x
đồng thi
12f 
. Tính
2
1
d.
f x x
A.
1
ln2
2
. B.
3
ln2
2
. C.
ln2 3
22
. D.
ln2
1
2
.
Câu 14: Cho hàm s
fx
2
cos cos 2 ,f x f x x x x
. Khi đó
2
2
d
f x x
bng
A.
14
15
. B.
28
15
. C.
14
30
. D.
30
14
.
Câu 15: Cho hàm s
fx
đồng biến trên ,
22
cos .cos 2 4 2cos .cos 2f x f x x x x x



,
x
00f
. Khi đó
0
df x x
bng
A.
2
242
225
. B.
242
225
. C.
2
149 225
225
. D.
2
242
225
.
Câu 16: Cho hàm
: 0;
2
f



hàm liên tc thỏa mãn điều kin:
2
2
0
2 sin cos 1
2
f x f x x x dx



. Tính
d
2
0
f x x
.
A.
2
0
1f x dx

. B.
2
0
1f x dx
. C.
2
0
2.f x dx
D.
2
0
0.f x dx
Câu 17: Cho hàm s
fx
đạo m liên tc không âm trên
1;4
đồng thi thỏa mãn điều kin
2
2'x xf x f x


3
1
2
f
. Tính
4
1
d.
f x x
A.
1186
.
45
B.
2507
90
. C.
848
45
. D.
1831
90
.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tho n
2
( ) 2 . ( ) ,
x
f x x f x e x
(0) 0f
. Tính
(1)f
.
A.
1
(1) .
f
e
B.
2
1
(1) .f
e
C.
1
(1) .f
e
D.
2
(1) .fe
Câu 19: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên tha mãn
3
3 1 3 2f x x x
vi mi
.x
Tính
5
1
. d .x f x x
A.
17
4
. B.
5
4
. C.
33
4
. D.
29
4
.
Câu 20: Cho hàm s
fx
tha mãn
0fx
2
2
2
0;1
..
x
fx
f x f x x
e x x x


. Biết
11
22
f



, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
11
54
f



. B.
1 1 1
5 5 4
f




. C.
11
56
f



. D.
1 1 1
6 5 5
f




.
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 04
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho hàm s
(2) 0f
,
( ) ln( 1) 1
1
x
f x x x
x
. Giá tr
3
2
( )df x x
thuc khong nào
sau đây?
A.
( ; 1)
. B.
(2;4)
. C.
. D.
( 1;1)
.
Li gii:
Ta có
( ) ln( 1) d ln( 1) d d ln( 1)
1 1 1
x x x
f x x x x x x C x x x C
x x x



Li có
(2) 0 2ln1 0 0 ( ) ln( 1)f C C f x x x
Lúc đó
3
3 3 3 3
2 2 2
2 2 2 2
2
1 1 1 1
( )d ln( 1)d ln( 1)d .ln( 1) . d
2 2 2 1
x x x
f x x x x x x x x
x



3
3
2
2
2
17
4ln 2 d 4ln2 4ln2 (1;2)
2 4 2 4
x x x
x



Chọn đáp án C.
Câu 2: Cho hàm s
fx
liên tc trên
tha mãn
1
, 0;f x x x
x

11f
. Giá tr
nh nht ca
2f
A.
2
. B.
4
. C.
5
ln2
2
. D.
3
.
Li gii:
Ta có
1
, 0;f x x x
x

22
11
1
f x dx x dx
x




2
2
1
3
2 1 ln ln 2
22
x
f f x



5
2 ln2
2
f
Vy giá tr nh nht ca
2f
5
ln2
2
.
Chọn đáp án C.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
01f
3
tan tan ,f x x x x
. Biết
4
0
d
a
f x x
b
vi
,ab
. Khi đó hiệu
ba
bng
A.
0
. B.
12
. C.
4
. D.
4
.
Li gii:
22
1
tan tan 1 tan tan tan
2
f x f x dx x x dx x d x x C
Do
01f
nên
1C
22
2
1 1 1 1 1
tan 1 tan 1 1
2 2 2 2
cos
f x x
x



44
2
00
1
tan 1
2
f x dx x dx






4
4
2
0
0
1 1 1 1 4
1 tan 1
2 2 2 4 8
cos
dx x x
x

Vy
4; 8 4a b b a
.
Chọn đáp án D.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tc trên và có đồ th như hình vẽ bên dưới:
Giá tr ca
24
00
( 2)d ( 2)d


f x x f x x
bng
A. 2 B. -
4.
C. 6 D. 4
Li gii:
Ta có
2 4 2 4
0 0 0 0
( 2) ( 2) ( 2) ( 2) ( 2) ( 2)f x dx f x dx f x d x f x d x
.
2
0
) ( 2) ( 2).
I f x d x
Đặt:
2tx
. Đổi cn:
02xt
;
24xt
4
4
2
2
( )dt (4) (2) 4 2 2I f t f t f f
.
4
0
) 2 2 .
K f x d x
Đặt:
2ux
. Đổi cn:
02xu
;
42xu
.
42
2
2
02
( 2) ( 2) ( ) ( ) (2) ( 2) 2 ( 2) 4K f x d x f u du f u f f


.
Vy
24
00
( 2) ( 2) 2 4 6f x dx f x dx


.
Chọn đáp án C.
Câu 5: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tha mãn
3
1
sin cos cos sin sin2 sin 2
2
xf x xf x x x
vi mi
x
. Tính tích phân
1
0
dI f x x
.
A.
1
. B.
1
6
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Li gii:
Ta có:
22
3
00
1
sin cos cos sin d sin 2 sin 2 d
2
xf x xf x x x x x







2 2 2
2
0 0 0
1
sin cos d cos sin d sin 2 1 cos 2 d
2
xf x x xf x x x x x
* Tính
2
1
0
sin cos d .
I xf x x
Đặt
cos d sin d d sin dt x t x x t x x
Đổi cn:
0 1 ; 0
2
x t x t
.
Ta có:
11
1
00
ddI f t t f x x

.
* Tương tự , ta tính được:
1
2
2
00
cos sin d dI xf x x f x x


.
* Tính
22
22
3
00
11
sin 2 1 cos 2 1 cos 2 cos2
24
I x x dx x d x


2
3
0
1 1 1 4 1 4 2
cos2 cos 2 . .
4 3 4 3 4 3 3
xx



.
Do đó
2 2 2
2
0 0 0
1
sin cos cos sin sin2 1 cos 2
2
xf x dx xf x dx x x dx
tr thành:
11
00
21
2 d d
33
f x x f x x

.
Chọn đáp án D.
Câu 6: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên tha mãn
' . 0f x x f x
,
0,fx
x
0 1.f
Giá tr ca
2f
bng
A.
e
. B.
1
e
. C.
2
e
. D.
e
.
Li gii:
T
' . 0, 0f x x f x f x x
ta có:
2
22
2
2
2
0
0
00
0
''
d d ln ln 1
2
ln 2 ln 0 1 1 2 e.





f x f x
x
x x x x f x f x
f x f x
f f f
Chọn đáp án A.
Câu 7: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha
7
0
d 10
f x x
3
0
d6
f x x
. Tính
3
2
3 2 d .

I f x x
A. 16. B. 3. C. 15. D. 8.
Li gii:
Ta có
3
3 2 ,
2
32
3
2 3 ,
2



xx
x
xx
. Nên
3
33
2
12
3
22
2
3 2 d 3 2 d 2 3 d

I f x x f x x f x x I I
.
+) Tính
1
I
Đặt
3 2 d 2d t x t x
. Vi
27 xt
;
3
0
2
xt
.
0 7 7
1
7 0 0
111
d d d 5
222

I f t t f t t f x x
.
+) Tính
2
I
Đặt
2 3 d 2d t x t x
. Vi
3
0
2
xt
;
33 xt
.
33
2
00
11
d d 3
22

I f t t f x x
Vy
3
2
3 2 d 5 3 8
I f x x
.
Chọn đáp án D.
Câu 8: Cho
fx
liên tc trên và tha mãn
2 16f
,
1
0
2 d 2f x x
. Tính
2
0
d.
xf x x
A.
30
. B.
28
. C.
36
. D.
16
.
Li gii:
Ta có
1 1 2
0 0 0
11
2 2 d 2 d 2 d
22
f x x f x x f t t
2
0
d4f x x
.
Đặt
dd
dd
u x u x
v f x x v f x







.
Khi đó
22
2
0
00
d . d 2.16 4 28xf x x x f x f x x

.
Chọn đáp án B.
Câu 9: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
0;
2



tha
3
1
sin , 0;
cos 2
f x x
x



13
23
f



. Khi đó,
3
5
1
2
d
f x x
bng
A.
5 3 8
10
. B.
8 5 3
10
. C.
3
10
. D.
3
10
.
Li gii:
+) Ta có:
32
11
' sin cos ' sin 0;
2
cos cos
f x x f x x
xx



. Ly nguyên hàm hai vế ta
đưc:
2
1
cos sin sin sin tan
cos
sin tan 1 , 0;
2
xf x dx dx f x d x x c
x
f x x c x




+) Thay
6
x
vào
1
ta có:
1 3 3 3
0 sin tan
2 3 3 3
f c c c f x x



.
Đặt
22
sin cos 1 sin 1u x x x u
cos 0 0;
2
xx



.
Khi đó có:
3 3 3
5 5 5
22
1 1 1
2 2 2
11
uu
f u f x dx f u du du
uu

Đặt
2 2 2
11t u t u udu tdt
1 3 3 4
;
2 2 5 5
u t u t
3 3 3 4 4
5 5 5 5 5
2
1 1 1
33
2 2 2
22
5 3 8
10
1
u tdt
f x dx f u du du dt
t
u

.
Chọn đáp án A.
Câu 10: Cho hàm s
fx
xác định trên
1
\
2



tha mãn
2
21
fx
x
,
01f
12f
. Giá tr
biu thc
13ff
bng
A.
4 ln15
. B.
2 ln15
. C.
3 ln15
. D.
ln15
.
Li gii:
Cách 1. Ta có:
dd
21
2. ln 2 1 ln 2 1 .
2 1 2
f x x x x C x C
x

Do đó
ln 2 1f x x C
.
Suy ra:
1
2
1
ln 2 1 ,
2
.
1
ln 1 2 ,
2
x C x
fx
x C x
Vi
1
0
2
x 
, ta có:
22
0 1 ln 1 2.0 1 1.f C C
Vi
1
1
2
x 
, ta có:
11
1 2 ln 2.1 1 2 2.f C C
Khi đó:
1
ln 2 1 2,
2
.
1
ln 1 2 1,
2
xx
fx
xx
Suy ra:
1 ln 1 2. 1 1 1 ln 3
.
3 ln 2.3 1 2 2 ln5
f
f


Vy:
1 3 1 ln3 2 ln5 3 ln15.ff
Cách 2. Ta có
d
0
0
1
1
0 1 ln 2 1 0 1f x x f f x f f
1 1 ln3.f
d
3
3
1
1
3 1 ln 2 1 3 1f x x f f x f f
3 2 ln5.f
Vy
1 3 3 ln3 ln5 3 ln15.ff
Chọn đáp án C.
Câu 11: Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
23
6
6
31
f x x f x
x

. Giá tr
1
0
d
f x x
bng
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
1
.
Li gii:
T gi thiết ta có
1 1 1
23
0 0 0
6
6*
31
f x dx x f x dx dx
x

.
Xét
1
23
0
6I x f x dx
Đặt
32
3t x dt x dx
. Vi
00xt
;
11xt
Suy ra
1 1 1
23
0 0 0
6 2 2I x f x dx f t dt f x dx
.
Xét
11
1
0
00
6
4 3 1 4 3 1 4
31
dx d x x
x

.
1 1 1
0 0 0
* 2 4 4f x dx f x dx f x dx
Vy
1
0
4f x dx
.
Chọn đáp án B.
Câu 12: Cho hàm s
y f x
có đo hàm liên tc trên
0;1
, tha mãn
2
2
' 4 8 4f x f x x
,
0;1x
12f
. Tính
1
0
d.
f x x
A.
4
3
. B.
1
3
. C.
21
4
. D.
2
.
Li gii:
Ta có
1 1 1
2
2
0 0 0
20 20
' 8 4 4 4 4
33
f x dx x f x dx f x dx I
Đặt
( ) '( )u f x du f x dx
dx dv v x





Nên
11
1
0
00
( ) ' 2 'I xf x xf x dx xf x dx

Suy ra
1 1 1
2
0 0 0
20 20
' 4 2 ' 8 4 '
33
f x dx xf x dx xf x dx



11
2
00
4
' 4 ' 0
3
f x dx xf x dx

1
2
2
0
' 2 0 ' 2f x x f x x f x x C
1 2 1. fC
Vy
11
2
00
4
( 1) .
3

f x dx x dx
Chọn đáp án A.
Câu 13: Cho hàm s
y f x
xác đnh liên tc trên
\0
tha mãn:
22
2 1 1x f x x f x xf x
\0x
đồng thi
12f 
. Tính
2
1
d.
f x x
A.
1
ln2
2
. B.
3
ln2
2
. C.
ln2 3
22
. D.
ln2
1
2
.
Li gii:
Ta có:
22
2 1 1x f x x f x xf x
22
21x f x xf x f x xf x
22
21x f x xf x xf x f x
2
1xf x xf x f x


*
.
Xét
10xf x 
1
fx
x
11f
(không tha mãn).
Xét
10xf x 
, ta có
2
*1
1
xf x f x
xf x



2
1
1
1
xf x
xf x





.
2
1
dd
1
xf x
xx
xf x






1
1
xC
xf x
.
Cho
1x
ta được :
1
1
1 1 1
C
f
1
10
21
CC

.
1
1
x
xf x
1
1xf x
x
(vì
0x
)
2
11
fx
xx
Vy
22
2
11
11
ddf x x x
xx




2
2
1
1
1
ln x
x

1
ln2
2
.
Chọn đáp án A.
Câu 14: Cho hàm s
fx
2
cos cos 2 ,f x f x x x x
. Khi đó
2
2
d
f x x
bng
A.
14
15
. B.
28
15
. C.
14
30
. D.
30
14
.
Li gii:
Ta có
0
22
0
22
d d df x x f x x f x x




.
Vi
0
2
J f x dx
ta đặt
x t dx dt
.
Đổi cn :
Khi đó
0
22
00
2
dt dt dJ f t f t f x x

.
2 2 2 2 2
2
0 0 0 0
2
d d d d cos cos 2 df x x f x x f x x f x f x x x x x


.
22
2
2 2 4
00
cos 1 2sin d 1 4sin 4sin d sinx x x x x x


.
35
4 4 4 4 7 14
sin sin sin 1
2
3 5 3 5 15 30
0
x x x



.
Chọn đáp án C.
Câu 15: Cho hàm s
fx
đồng biến trên ,
22
cos .cos 2 4 2cos .cos 2f x f x x x x x



,
x
00f
. Khi đó
0
df x x
bng
A.
2
242
225
. B.
242
225
. C.
2
149 225
225
. D.
2
242
225
.
Li gii:
Ta có:
22
cos .cos 2 4 2cos .cos 2f x f x x x x x



2
22
.cos .cos 2 4 2cos .cos 2f x f x x x x x



2
22
4 .cos .cos 2 2cos .cos 2 0f x f x x x x x



2
2 . 2 cos .cos 2 . 2 0f x f x x x f x
2
2 . 2 cos .cos 2 0f x f x x x





2
2
2 cos .cos 2
f x L
f x x x tm


(vì hàm s đồng biến trên ).
Vi
2
1 cos4 cos cos5 cos3
2 cos .cos 2 2 cos . 2
2 2 4 4
x x x x
f x x x x
cos cos5 cos3 sin sin5 sin3
2 d 2
2 4 4 2 20 12
x x x x x x
f x x x C



.
0 0 0fC
.Do đó
sin sin5 sin3
2
2 20 12
x x x
f x x
.
Khi đó
22
00
0
sin sin5 sin3 cos cos5 cos3 242
d 2 d
2 20 12 2 100 36 225
x x x x x x
f x x x x x


.
Chọn đáp án A.
Câu 16: Cho hàm
: 0;
2
f



hàm liên tc thỏa mãn điều kin:
2
2
0
2 sin cos 1
2
f x f x x x dx



. Tính
d
2
0
f x x
.
A.
2
0
1f x dx

. B.
2
0
1f x dx
. C.
2
0
2.f x dx
D.
2
0
0.f x dx
Li gii:
22
2
2
00
0
1
sin cos 1 sin 2 cos2 1
22
x x dx x dx x x





.
Khi đó:
22
2
2
2
00
2 sin cos sin cos 0 sin cos 0f x f x x x x x dx f x x x dx







sin cos 0 sin cosf x x x f x x x
.
Vy
22
2
0
00
sin cos sin cos 0f x dx x x dx x x


.
Chọn đáp án D.
Câu 17: Cho hàm s
fx
đo hàm liên tc không âm trên
1;4
đồng thi thỏa mãn điều kin
2
2'x xf x f x


3
1
2
f
. Tính
4
1
d.
f x x
A.
1186
.
45
B.
2507
90
. C.
848
45
. D.
1831
90
.
Li gii:
Vì có đạo hàm liên tc và không âm trên
1;4
nên Ta có :
2
2'x xf x f x


fx
có đạo hàm liên tc và không âm trên
1;4
1 2 1 2 d
12
fx
x f x x f x x x
fx


3
2
12
3
f x x C
. Do
3
1
2
f
nên suy ra
24
1 2 1
33
f C C
.
3
24
12
33
f x x
.
22
3 3 3 3
4 2 1 2 8 7
1 2 2 2
9 9 2 9 9 18
f x x f x x f x x x
44
33
11
2 8 7 1186
dd
9 9 18 45
f x x x x x




.
Chn đáp án A.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tho n
2
( ) 2 . ( ) ,
x
f x x f x e x
(0) 0f
. Tính
(1)f
.
A.
1
(1) .
f
e
B.
2
1
(1) .f
e
C.
1
(1) .f
e
D.
2
(1) .fe
Li gii:
Ta có
2
2 2 2
'( ) 2 . ( ) 1
'( ) 2 . ( ) 1 ( ) ' 1:
x
x x x
f x x f x
x f x x f x e f x
e e e



Suy ra
2 2 2
1
10
0
1 1 1 1
( ) 1 (1) (0) 1 (1) 1 (1)
x
f x dx f f ef f
e
e e e
.
Chọn đáp án C.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên tha mãn
3
3 1 3 2f x x x
vi mi
.x
Tính
5
1
. d .x f x x
A.
17
4
. B.
5
4
. C.
33
4
. D.
29
4
.
Li gii:
Ta có
3
3 1 3 2f x x x
vi
x
0 1 2; 1 5 5x f x f
Đặt
ddu x u x
;
ddv f x x
, ta chn
v f x
Suy ra
5 5 5
1 1 1
5
. d . d 23 d
1
x f x x x f x f x x f x x


Đặt
32
3 1 d 3 1 dt x x t x x
32f t x
Đổi cn
0 1; 1 5x t x t
Do đó
5 1 1
2 3 2
1 0 0
59
d 3 2 3 3 d 3 3 2 3 2 d
4
f t t x x x x x x x
hay
5
1
59
d.
4
f x x
Vy
5
1
59 33
. d 23 .
44
x f x x
Chọn đáp án C.
Câu 20: Cho hàm s
fx
tha mãn
0fx
2
2
2
0;1
..
x
fx
f x f x x
e x x x


. Biết
11
22
f



, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
11
54
f



. B.
1 1 1
5 5 4
f




. C.
11
56
f



. D.
1 1 1
6 5 5
f




.
Li gii:
Ta có:
2
2
2
0;1
..
x
fx
f x f x x
e x x x


2
2
.
2
xx
e f x e f x
x x x
fx


2
2
x
e
fx
x x x




2
2
22
1
1
xx
ee
dx dx dx
f x f x
x x x
x
x




1
Xét
2
2
1
1
I dx
x
x
. Đặt
2
2
1 1 1
1 1 2t t tdt dx
x x x
41
4 4 1
t
I dt t C C
tx
T
1
1 4 1
1
41
xx
ee
C f x
f x x
C
x
Do
1
1
2
2
1 1 1
22
2 2 4 2
e
f C e
C




1
2
1
4 1 2 2
x
e
fx
e
x

.
Vy
11
0,33
54
f




.
Chọn đáp án A.
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 05
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Cho hàm s
fx
tha mãn
1
0
1 ' d 10x f x x
2 1 0 2ff
. Tính
1
0
dI f x x
.
A.
8I 
. B.
8I
. C.
1.I
D.
12I 
.
Câu 2: Cho hàm s
0fx
thỏa mãn điều kin
2
23f x x f x



1
0
2
f 
. Biết rng tng
1 2 3 ... 2017 2018
a
f f f f f
b
vi
, , 0a b b
a
b
phân s ti gin. Khng
định nào sau đây đúng?
A.
1
a
b

. B.
1
a
b
. C.
1010ab
. D.
3029ba
.
Câu 3: Cho hàm s
()fx
tha mãn
(1) 4f
2
22
3 ( ) 2 . ( ); ( ) 0,x f x x f x f x x
. Giá tr ca
(3)f
bng
A.
9
. B.
6
. C.
2019
. D.
12
.
Câu 4: Cho hàm s
liên tc trên tha mãn
( ) ( ) 2 2cos2 ,f x f x x x
. Tính
3
2
3
2
( )d
I f x x
.
A.
6I 
. B.
0I
. C.
2I 
. D.
6I
.
Câu 5: Cho hàm số
()y f x
liên tục trên
\ 0; 1
,
(1) 2ln2f 
và
2
( 1). ( ) ( ) .
x x f x f x x x
Giá
trị
(2) ln3f a b
, với
, , ,a b a b
là phân số tối giản. Tính
22
.ab
A.
25
4
. B.
13
4
. C.
5
2
. D.
9
2
.
Câu 6: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;2
tha mãn
2
2 3 2 , 0;2f x f x x x x
. Biết
2 10f
, tính
4
0
d.
2



x
I xf x
A. 72. B. 96. C. 32. D. 88.
Câu 7: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
2
2
2
5 d 1f x x x
,
5
2
1
d3
fx
x
x
. Tính
5
1
d.
f x x
A.
15
. B.
2
. C.
13
. D.
0
.
Câu 8: Cho hàm s
fx
0
2
f



2
sin .sin 2 , .f x x x x
Khi đó
2
0
df x x
bng
A.
104
.
225
B.
121
.
225
C.
D.
167
.
225
Câu 9: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tha
1
0
d1
f x x
2
0
d 16
f x x
. Tính
1
22
00
4 d sin cos d .


I f x x f x x x
A.
5.I
B.
31
.
2
I
C.
9.I
D.
33
.
2
I
Câu 10: Cho hàm số
fx
đạo hàm
fx
liên tục trên thỏa mãn điều kiện
2f x xf x
,
x
. Biết
02f
0,f x x
. Tính
1
3
0
dI x f x x
.
A.
1I
. B.
Ie
. C.
1
2
e
I
. D.
1Ie
.
Câu 11: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
2
7 4 4 2020 9f x f x x x
,
x
.Tính
4
0
d.
I f x x
A.
197960
99
. B.
7063
3
. C.
197960
33
. D.
2020
11
.
Câu 12: Cho hàm số
fx
liên tục, có đạo hàm trên thỏa mãn
3
3 0, .


x f x f x x
Tính
7
1
d.
I xf x x
A.
5
4
. B.
3
4
. C.
9
4
. D.
51
4
.
Câu 13: Cho hàm s
()fx
1
()
( 1) 1
fx
x x x x
,
0x
(1) 2 2f
. Khi đó
2
1
( )df x x
bng
A.
10
43
3
. B.
10
43
3
. C.
4 2 10
43
33

. D.
14
43
3
.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ, biết
4
1
d 12
f x x
.Tính
2mf
.
A.
6
. B.
5
. C.
12
. D.
3
.
Câu 15: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tha mãn
2
(2 ) ( ) (1 )
1
x
f x f x f x
x
. Biết tích
phân
5
0
( ) .lnI f x dx a b
(
a
là s hu t,
b
là s nguyên t). Hãy chn mệnh đề đúng.
A.
13
2
ab
. B.
1ab
. C.
13ab
. D.
26
3
ab
.
Câu 16: Cho hàm s
()fx
liên tục trên đoạn
0;2


thỏa mãn điều kin
3 ( ) 7 (2 )f x f x x
,
0;2x



. Tính
d
1
0
()f x x
.
A.
7 2 6
30
. B.
4 2 2
15
. C.
42
15
. D.
7 2 5
30
.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên tha
mãn:
3 2 2 3
3 3 1 0, . f x xf x x f x x x
Tính
2
0
d.
I f x x
A.
3
4
. B.
5
4
. C.
3
4
. D.
5
4
.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên khong
1
;
2
K




. Biết
13f
2
2 1 2 ,
3
x
f x x f x x K
x
. Giá tr
2f
gn vi s nào nht trong các s sau ?
A.
1,2
. B.
1,1
. C.
1
. D.
1,3
.
Câu 19: Cho hàm s
32
, , , , , 0y f x ax bx cx d a b c d a
đồ th
.C
Biết đồ th
C
đi qua gốc to độ và có đồ th
'y f x
cho bi hình v.Tính giá tr
4 2 .H f f
A.
45H
. B.
64H
. C.
51H
. D.
58H
.
Câu 20: Cho hàm s
fx
đo hàm liên tc trên
0;1
tha mãn
1 1;f
1
2
0
9
d;
5
f x x


1
0
2
d.
5
f x x
Tính
1
0
d.I f x x
A.
3
.
4
I
B.
1
.
5
I
C.
3
.
5
I
D.
1
.
4
I
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 05
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho hàm s
fx
tha mãn
1
0
1 ' d 10x f x x
2 1 0 2ff
. Tính
1
0
dI f x x
.
A.
8I 
. B.
8I
. C.
1.I
D.
12I 
.
Li gii:
Đặt
1 du d
dv d
u x x
f x x v f x




1
0
1 ' dx f x x
1
1
0
0
( 1). dx f x f x x
1 1 1
0 0 0
2 (1) (0) d 2 d 10 d 8.f f f x x f x x I f x x
Chọn đáp án A.
Câu 2: Cho hàm s
0fx
thỏa mãn điều kin
2
23f x x f x



1
0
2
f 
. Biết rng tng
1 2 3 ... 2017 2018
a
f f f f f
b
vi
, , 0a b b
a
b
phân s ti gin. Khng
định nào sau đây đúng?
A.
1
a
b

. B.
1
a
b
. C.
1010ab
. D.
3029ba
.
Li gii:
Ta có
2
23f x x f x

2
23
fx
x
fx
dd
2
23
fx
x x x
fx

2
1
3x x C
fx
. Vì
1
02
2
fC
.
Vy
1 1 1
21
12
fx
xx
xx


.
Do đó
1 1 1009
1 2 3 ... 2017 2018
2020 2 2020
f f f f f
.
Vy
1009a 
;
2020b
. Do đó
3029ba
.
Chọn đáp án D.
Câu 3: Cho hàm s
()fx
tha mãn
(1) 4f
2
22
3 ( ) 2 . ( ); ( ) 0,x f x x f x f x x
. Giá tr ca
(3)f
bng
A.
9
. B.
6
. C.
2019
. D.
12
.
Li gii:
2 2 2
( 3) ( ) 2 . ( ); ( ) 0,x f x x f x f x x
nên
d
d(
dd
3 3 3 3
2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1
( ) ( ) ( )
2 2 3)
( ) ( 3) ( ) ( 3) ( ) ( 3)
f x f x f x
x x x
xx
f x x f x x f x x

2
33
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
11
( ) (1) (3) 4 12 4 (3) 4 12
3
f x f f f
x
(3) 12f
.
Chọn đáp án D.
Câu 4: Cho hàm s
liên tc trên tha mãn
( ) ( ) 2 2cos2 ,f x f x x x
. Tính
3
2
3
2
( )d
I f x x
.
A.
6I 
. B.
0I
. C.
2I 
. D.
6I
.
Li gii:
Tính
3
2
3
2
d.
f x x
Đặt
ddt x t x
3 3 3 3
2 2 2 2
3 3 3 3
2 2 2 2
d d d df x x f t t f t t f x x
33
22
33
22
2 ( ) ( ) d 2 2cos2 dI f x f x x x x




33
22
2
33
22
4cos d 2 cos d 12x x x x




6I
.
Chọn đáp án D.
Câu 5: Cho hàm số
()y f x
liên tục trên
\ 0; 1
,
(1) 2ln2f 
và
2
( 1). ( ) ( ) .
x x f x f x x x
Giá
trị
(2) ln3f a b
, với
, , ,a b a b
là phân số tối giản. Tính
22
.ab
A.
25
4
. B.
13
4
. C.
5
2
. D.
9
2
.
Li gii:
\ 0; 1x
ta có
22
2
()
( ). ( ) ( ) ( ) 1
( 1)
()
( ) ( ).
1 ( 1) 1 1 1




fx
x x f x f x x x f x
xx
x f x x x x
f x f x
x x x x x
Nên
22
11
( ).
11





xx
f x dx dx
xx
do đó
22
2 1 2 2 1 2
(2). (1). 1 ln ( ln3) ( 2ln2) 1 ln
3 2 3 3 2 3
3
2 2 9
2
ln3 1 ln3 .
3
3 3 2
2
f f a b
a
a b a b
b
Chọn đáp án D.
Câu 6: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;2
tha mãn
2
2 3 2 , 0;2f x f x x x x
. Biết
2 10f
, tính
4
0
d.
2



x
I xf x
A. 72. B. 96. C. 32. D. 88.
Li gii:
Cách 1: Ta có:
2 2 2 2
2
0 0 0 0
2 0 2 2
0 2 0 0
22
00
4 2 2
2
0
0 0 0
2 d 3 2 d d 2 d 2 4
d d 4 d d 4
2 d 4 d 2
d 4 d 4 d 4 2 2 2 88
2








f x f x x x x x f x x f x x
f x x f t t f x x f x x
f x x f x x
x
I xf x xf x x xf x f x x f
Cách 2:
Xét
2
0f x ax bx c a
;
2 4 2 1f a b c
2
2
22
2
2 2 2 4 4 2
2 4 4 2
2 2 4 4 2 2 2
f x a x b x c ax a b x a b c
f x f x ax bx c ax a b x a b c
f x f x ax ax a b c
2
2 3 2f x f x x x
3
T
1 , 2
3
ta có h phương trình:
3
4 2 10
2
3
7
2
10
4 2 2 0
a b c
a
ab
c
abc



2
3
7 10
2
f x x x
4 2 2
2
0
0 0 0
d 4 d 4 d 4 2 2 2 88
2
x
I xf x xf x x xf x f x x f







Chọn đáp án D.
Câu 7: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
2
2
2
5 d 1f x x x
,
5
2
1
d3
fx
x
x
. Tính
5
1
d.
f x x
A.
15
. B.
2
. C.
13
. D.
0
.
Li gii:
Xét:
2
2
2
5dI f x x x
.
Đặt :
2
2
22
5
5 d 1 d d
55
x x x
t x x t x x
xx





.
Vi
2
51t x x
2
2
55
52
5
t x x
t
xx

.
22
22
5 5 5
1 , 2 2 5 5
2
tt
x t x
t t t

.
22
2 2 2
2 5 1 5
d d d d 1 d
5 2 2
tt
t x x t t
t t t



.
Đổi cn:
x
2
2
t
5
1
1 5 5 5
2 2 2
5 1 1 1
1 5 1 5 1 5
. . 1 d . 1 d d d
2 2 2 2
ft
I f t t f t t f t t t
t t t
.
5 5 5 5
2
1 1 1 1
1 5 1 5
d d 1 d .3 d 13.
2 2 2 2
fx
I f x x x f x x f x x
x
Chọn đáp án C.
Câu 8: Cho hàm s
fx
0
2
f



2
sin .sin 2 , .f x x x x
Khi đó
2
0
df x x
bng
A.
104
.
225
B.
121
.
225
C.
D.
167
.
225
Li gii:
Ta có:
3 2 2 2 4 2
d 4sin cos d 4 1 cos cos d cos 4cos 4cos d cosf x x x x x x x x x x x
53
4cos 4cos
53
xx
C
.
Do
0
2
f



nên
0C
. Suy ra
53
4cos 4cos
53
xx
fx
.
Vy
53
2 2 2
2
22
0 0 0
4cos 4cos 4 4
d d . 1 sin . 1 sin d sin
5 3 5 3
xx
f x x x x x x






3 5 3
2
0
4 2sin sin 4 sin 104
sin sin
5 3 5 3 3 225
x x x
xx



.
Chọn đáp án A.
Câu 9: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tha
1
0
d1
f x x
2
0
d 16
f x x
. Tính
1
22
00
4 d sin cos d .


I f x x f x x x
A.
5.I
B.
31
.
2
I
C.
9.I
D.
33
.
2
I
Li gii:
Đặt
44
4
dt
t x dt dx dx
; đổi cn:
1
0 0; 2
2
x t x t
.
Khi đó:
11
2
22
0 0 0
1 1 16
44
4 4 4
f x dx f t dt f x dx
.
Đặt
sin cost x dt xdx
; Đổi cn:
0 0; 1
2
x t x t
.
Khi đó:
11
2
0 0 0
sin cos 1f x xdx f t dt f x dx
. Vy
1 4 5I
.
Chọn đáp án A.
Câu 10: Cho hàm số
fx
đạo hàm
fx
liên tục trên thỏa mãn điều kiện
2f x xf x
,
x
. Biết
02f
0,f x x
. Tính
1
3
0
dI x f x x
.
A.
1I
. B.
Ie
. C.
1
2
e
I
. D.
1Ie
.
Li gii:
Ta có:
22
fx
f x xf x x
fx
d
d 2 d 2 d
f x f x
x x x x x
f x f x
2
ln ln 0 ln 2f x x C f C C
22
2 ln2
ln ln2 2
xx
f x x f x e f x e
.
Vì vy,
22
1 1 1 1
3 3 2 2
0 0 0 0
d 2 d d d
x x t
I x f x x x e x x e x te t
.
Đặt
.
dd
x
ut
v e x
Ta có
dd
x
ut
ve
1
0
11
d1
00
t t t t
I te e t te e
.
Chọn đáp án A.
Câu 11: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
2
7 4 4 2020 9f x f x x x
,
x
.Tính
4
0
d.
I f x x
A.
197960
99
. B.
7063
3
. C.
197960
33
. D.
2020
11
.
Li gii:
Do
fx
liên tc trên
x
,
2
7 4 4 2020 9f x f x x x
44
2
00
7 4 4 d 2020 9df x f x x x x x



4 4 4
2
0 0 0
7 d 4 4 d 2020 9df x x f x x x x x
.
Đặt
4
2
0
2020 9dK x x x
;
4
0
4dH f x x
.
+ Tính
4
2
0
2020 9dK x x x
.
Đặt
2 2 2
99u x u x
ddu u x x
. Vi
03xu
;
45xu
.
Khi đó
45
2 2 3 3
03
2020 197960
2020 9d 2020 du= 5 3
33
K x x x u

.
+ Tính
4
0
4dH f x x
. Đặt
4 d du x u x
. Vi
04xu
;
40xu
.
Khi đó
4 0 4
0 4 0
4 d du = duH f x x f u f u I
.
Vy
4 4 4
2
0 0 0
7 d 4 4 d 2020 9df x x f x x x x x
197960
74
3
II
197960
11
3
I
197960
33
I
.
Chọn đáp án C.
Câu 12: Cho hàm số
fx
liên tục, có đạo hàm trên thỏa mãn
3
3 0, .


x f x f x x
Tính
7
1
d.
I xf x x
A.
5
4
. B.
3
4
. C.
9
4
. D.
51
4
.
Li gii:
Từ giả thiết ta có:
3
30x f x f x
3
7 7 7 7 3 0 7 2x f f f
3
1 1 1 1 3 0 1 1x f f f
.
33
3 0 3x f x f x xf x f x f x f x



7
77
3 4 2
11
1
11
d 3 d 3
42
xf x x f x f x f x x f x f x f x








4 2 4 2
1 1 1 1 9 9
7 7 3 7 1 1 3 1 0
4 2 4 2 4 4
f f f f f f


.
Chọn đáp án C.
Câu 13: Cho hàm s
()fx
1
()
( 1) 1
fx
x x x x
,
0x
(1) 2 2f
. Khi đó
2
1
( )df x x
bng
A.
10
43
3
. B.
10
43
3
. C.
4 2 10
43
33

. D.
14
43
3
.
Li gii:
Ta có
11
( ) ( )d d d
( 1) 1
( 1) 1
f x f x x x x
x x x x
x x x x
1 1 1
( ) d d 2 1 2
( 1) 1
xx
f x x x x x C
x x x x






(1) 2 2f
nên
2C 
( ) 2 1 2 2f x x x
.
Khi đó
2
22
11
1
4 4 10
( )d 2 1 2 2 d ( 1) 1 2 4 3
3 3 3
f x x x x x x x x x x




.
Chọn đáp án A.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ, biết
4
1
d 12
f x x
.Tính
2mf
.
A.
6
. B.
5
. C.
12
. D.
3
.
Li gii:
T đồ th, ta
1 4 0ff
và bng xét du
fx
như sau:
Do đó ta có
4 2 4 2 4
1 1 2 1 2
12 12 12f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx
24
12
12 12 2 1 4 2 12 2 2 1 4f x f x f f f f f f f


12 2 0 0 6.mm
Vy
2 6.mf
Chọn đáp án A.
Câu 15: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tha mãn
2
(2 ) ( ) (1 )
1
x
f x f x f x
x
. Biết tích
phân
5
0
( ) .lnI f x dx a b
(
a
là s hu t,
b
là s nguyên t). Hãy chn mệnh đề đúng.
A.
13
2
ab
. B.
1ab
. C.
13ab
. D.
26
3
ab
.
Li gii:
Ta có:
2
(2 ) ( ) (1 )
1
x
f x f x f x
x
33
2
22
1
(2 ) ( ) (1 ) d d ln2
12
x
f x f x f x x x
x


3 3 3
2 2 2
1
( 2)d ( )d (1 )d ln2
2
f x x f x x f x x
5 3 3 5
0 2 2 0
1
( )d ( )d ( )d ( )d ln2 2; 1
2
f t t f x x f u u f x x t x u x

5 3 3
0 2 2
( )d ( )d ( )df x x f x x f x x

5
0
1
( )d ln2
2
I f x x
. Do đó,
1
; 2 1
2
a b ab
.
Chọn đáp án B.
Câu 16: Cho hàm s
()fx
liên tục trên đoạn
0;2


thỏa mãn điều kin
3 ( ) 7 (2 )f x f x x
,
0;2x



. Tính
d
1
0
()f x x
.
A.
7 2 6
30
. B.
4 2 2
15
. C.
42
15
. D.
7 2 5
30
.
Li gii:
Thay
x
bi
2 x
vào đẳng thc
3 ( ) 7 (2 )f x f x x
(1) được:
3 (2 ) 7 ( ) 2f x f x x
(2)
T (1) và (2) tính được
1
( ) 7 2 3
40
f x x x
11
00
1
( ) 7 2 3
40
f x dx x x dx

11
00
7 1 7 2 5
(2 ) 2
60 20 30
x x x x
.
Chọn đáp án D.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên tha
mãn:
3 2 2 3
3 3 1 0, . f x xf x x f x x x
Tính
2
0
d.
I f x x
A.
3
4
. B.
5
4
. C.
3
4
. D.
5
4
.
Li gii:
Theo đề bài ta có
3
33
. f x x f x f x x f x x f x f x
Đặt
3
3
u f x u f x
ta có
32
31 x u u dx u du
.
Vi
0 0; 2 1. x u x u
Nên
2 1 0
64
3 2 5 3 0
1
0 0 1
3
3 1 3 .
2 4 4



uu
I f x dx u u du u u du
Chọn đáp án A.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên khong
1
;
2
K




. Biết
13f
2
2 1 2 ,
3
x
f x x f x x K
x
. Giá tr
2f
gn vi s nào nht trong các s sau ?
A.
1,2
. B.
1,1
. C.
1
. D.
1,3
.
Li gii:
Ta có:
22
2
11
2 d 1 2 d
3
x
f x x x f x x
x




2 2 2
2
1 1 1
2 d 1 2 d d
3
x
f x x x f x x x
x
2 2 2
2
2
1
1 1 1
2 d 1 2 2 d d 3f x x x f x f x x x
2
2
1
17
3 2 1 3 0 3 2 3 7 2 0 2 1,2
3
f f x f f
Chọn đáp án A.
Câu 19: Cho hàm s
32
, , , , , 0y f x ax bx cx d a b c d a
đồ th
.C
Biết đồ th
C
đi qua gốc to độ và có đồ th
'y f x
cho bi hình v.Tính giá tr
4 2 .H f f
A.
45H
. B.
64H
. C.
51H
. D.
58H
.
Li gii:
Dựa vào đồ th
2
' ' 3 1f x f x ax
Do đồ th
'y f x
qua điểm
2
1;4 ' 3 1f x x
3
'f x f x dx x x C
Do
C
qua gc to độ nên
3
0 4 2 58.C f x x x f f
Chọn đáp án D.
Câu 20: Cho hàm s
fx
đo hàm liên tc trên
0;1
tha mãn
1 1;f
1
2
0
9
d;
5
f x x


1
0
2
d.
5
f x x
Tính
1
0
d.I f x x
A.
3
.
4
I
B.
1
.
5
I
C.
3
.
5
I
D.
1
.
4
I
Li gii:
Xét
1
1
0
2
d.
5
I f x x
Đặt
1
d d d 2 d
2
x t t x x t t
x
Đổi cn
00
11
xt
xt
. Khi đó
11
1
00
22
2 d 2 d
55
I f t t t xf x x

Khi đó đặt
1
1
22
1
2
0
0
dd
d
2 d d
u f x x
f x u
I x f x x f x x
x x v
vx



1 1 1
2 2 2
0 0 0
2 3 18
1 d d 6 d
5 5 5
x f x x x f x x x f x x
Ta có
1
2
0
9
d;
5
f x x


1
2
0
6
2d
5
x f x x
;
1
4
0
9
9d
5
xx
1 1 1 1
2
2
2 4 2 4
0 0 0 0
1
2
2 2 3
0
d 6 d 9 d 0 6 9 d 0
3 d 0 3 0
f x x x f x x x x f x x f x x x
f x x x f x x f x x C







11
33
00
1
1 1 0 d d .
4
f C f x x f x x x x

Chọn đáp án D.
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021

Preview text:


Giáo viên: LÊ BÁ BẢO_ Trường THPT Đặng Huy Trứ, Huế
SĐT: 0935.785.115
Đăng kí học theo địa chỉ: 116/04 Nguyễn Lộ Trạch, TP Huế
Hoặc Trung tâm Km 10 Hương Trà TÝCH PH¢N – øng dông HµM ÈN Phiªn b¶n 2020 Cè lªn c¸c em nhÐ! HuÕ, th¸ng 02/2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 01 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI 2016
Câu 1: Cho hàm số f (x) liên tục trên
, thỏa mãn f (x)  f (2020  x) và ( )  2.  f x dx 4 2016 Tính ( )d .  xf x x 4 A. 16160 . B. 2020 . C. 4040 . D. 8080 .
Câu 2: Cho hàm số f x liên tục trên 0;  và thoả mãn f  2 x x 2 4  2
x  7x 1, x  0; . 5 Biết f 5  8  , tính I  . x f   xd .x 0 68 35 52 62 A. I   . B. I   . C. I   . D. I   . 3 3 3 3
Câu 3: Cho y f (x) là hàm số đa thức bậc ba có đồ thị như hình vẽ. Tính diện tích hình phẳng được tô đậm. y 2 O 1 2 3 x 9 37 5 8 A. . B. . C. . D. . 4 12 12 3 f x
Câu 4: Cho hàm số f x  0 và có đạo hàm liên tục trên
, thỏa mãn  x   f  x   1  x và 2 2   f   ln 2 0  
 . Giá trị f 3 bằng  2  1 1 A. 4ln 2  ln 52 . B.   2 4 4 ln 2 ln 5 . C. 4ln 2  ln 52 . D.   2 2 4 ln 2 ln 5 . 2 4  4 2 e f  2 ln x
Câu 5: Cho hàm số f(x) liên tục trên và thỏa mãn tan .  x f  2
cos xdx  2 và dx  2  . Tính x ln x 0 e 2 2  d  f x x. x 1 4 A. 4 . B. 1. C. 0 . D. 8 .
Câu 6: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm, nhận giá trị dương trên (0;  ) và thoả mãn  2  2  1  2 2 2 f (
x )  9x f (x ) với mọi x (0;  ). Biết f  ,   tính f .    3  3  3  1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 4 3 12 6
Câu 7: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên
, đồ thị của y f x đi qua điểm A1;0 và 3
nhận điểm I 2; 2 làm tâm đối xứng. Tính tích phân I x
 x2 f x /
f xdx . 1 16 16 8 8 A.  . B. . C.  . D. . 3 3 3 3   
Câu 8: Cho hàm số f x thỏa mãn f  x  f   x 4 2 .   sin . x sin 2x  với mọi x  và f 1   . Giá trị  2  của    5 f     bằng 11 11 23 11 A.  . B. . C. . D. . 3 5 15 3
Câu 9: Cho hàm số f (x) xác định, có đạo hàm, liên tục và đồng biến trên [1; 4] thỏa mãn 2 3
x  2xf (x)   f (  x) , x  [1;4], f (1)   
. Giá trị f (4) bằng 2 391 361 381 371 A. . B. . C. . D. . 18 18 18 18 6 1
Câu 10: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;1 
 thỏa mãn f x 2  6x . f  3 x  
. Tính f xd . x  3x  1 0 A. 2. B. 4. C. 1. D. 6. 1
Câu 11: Cho hàm số f x liên tục trên 0;1   thỏa x f  2
x   f   x 2 4 . 3 1
 1  x . Tính f xd . x  0     A. . B. . C. . D. . 4 6 20 16 Câu 12: Cho hàm số
y f x xác định và liên tục trên  \  0 và thỏa mãn 2 2 2
x f x  2x  1 f x  xf x  1 với x    \  0 và f 1  2
 . Tính f xd . x 1 1 3 ln 2 3 ln 2 A.   ln 2 . B.   ln 2 . C. 1   . D.   . 2 2 2 2 2 x  7   7  x a
Câu 13: Cho hàm số f x có f 2  0 và f  x 3  , x   ;     . Biết rằng f dx     2x  3  2  4  2  b a
( a, b  , b  0,
là phân số tối giản). Khi đó a b bằng b A. 250 . B. 251 . C. 133 . D. 221 .
Câu 14: Cho hàm số y f x liên tục trên thỏa mãn f  5
x  4x  3  2x 1 với mọi x  . Giá trị 8 của f
 xdx bằng 2  32 A. 2 . B. 10 . C. . D. 72 . 3 1 Câu 15: Cho hàm số
f x liên tục trên và 2 f  
1  3 f 0  0 , f
 xdx  7. Tính 0 2 I    x  6  xf  d .   x  2  0 A. I  40 . B. I  28 . C. I  18 . D. I  42 .
Câu 16: Xét hàm số f (x) liên tục trên  1
 ;2 và thỏa mãn f x xf  2x    f   x 3 ( ) 2 2 3 1  4x . Tính giá 2
trị của tích phân I f (x d ) x  . 1  A. I  3 . B. I  5 . C. I  15 . D. I  6 . 1
Câu 17: Cho f x là hàm số liên tục trên đoạn 0;  1 thoả mãn f  
1  4 và  f xdx  2. Tính 0 1 3 ' 2 d .  x f x x 0 A. 16. B. 5. C. 1. D. 2. 1 2
Câu 18: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0;  1 thỏa mãn f  
1  0,  f (x) dx  7 và 0 1 1 1 2
x f (x)dx   . Tính ( )d .  f x x 3 0 0 7 7 A. D. 4 5 B. 1 C. 4
Câu 19: Cho hàm số y f x liên tục trên thỏa mãn xf  2
x   f x 3 2
 2x  2x, x   . Tính giá 2 trị I f  xdx . 1 A. I  25 . B. I  21 . C. I  27 . D. I  23 .
Câu 20: Cho hàm số f (x) liên tục trên 0; , thỏa mãn f   1 1 
xf x x f x   f x 2 2 3 ( ) ( ) 2 ( ) , 2
f (x)  0 với x  0;  . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số f (x)
trên đoạn 1; 2 . Tổng M m bằng 21 7 9 6 A. . B. . C. . D. . 10 5 10 5
_________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 01
LỜI GIẢI CHI TIẾT 2016
Câu 1: Cho hàm số f (x) liên tục trên
, thỏa mãn f (x)  f (2020  x) và ( )  2.  f x dx 4 2016 Tính ( )d .  xf x x 4 A. 16160 . B. 2020 . C. 4040 . D. 8080 . Lời giải: 2016
x  4  t  2016 Xét I xf (x)d . 
x Đặt t  2020  x dt  dx
x  2016  t  4 4 2016 4 2016 Do đó I
xf (x)dx
(2020  t) f (2020  t)(dt) 
(2020  x) f (2020  x)    dx 4 2016 4 2016 2016 2016 
(2020  x) f (x)dx  2020
f (x)dx
xf (x)dx  2020.2     I 4 4 4
I  4040  I  2I  4040  I  2020.
Chọn đáp án B.
Câu 2: Cho hàm số f x liên tục trên 0;  và thoả mãn f  2 x x 2 4  2
x  7x 1, x  0; . 5 Biết f 5  8  , tính I  . x f   xd .x 0 68 35 52 62 A. I   . B. I   . C. I   . D. I   . 3 3 3 3 Lời giải: Ta có f  2 x x 2
  x x    x   f  2
x x   2 4 2 7 1 2 4 4 2
x  7x   1 2x  4 .
Lấy tích phân cận chạy từ 0  1 hai vế ta được: 1 1
2x  4f  52 2
x  4xdx   2 2
x  7x  
1 2x  4dx     . 3 0 0 1 2 t
  x  4x dt  2x  4 dx
Xét 2x  4f  2
x  4xdx . Đặt  . Khi đó ta có
x  0  t  0, x 1 t  5 0 1 5 5
2x  4f  52 2
x  4xdx f t dt f xdx      . 3 0 0 0 5 5 5  52  68 Xét I  . x f  
xdx xf x  f
 xdx  4  0       . 0  3  3 0 0
Chọn đáp án A.
Câu 3: Cho y f (x) là hàm số đa thức bậc ba có đồ thị như hình vẽ. Tính diện tích hình phẳng được tô đậm. y 2 O 1 2 3 x 9 37 5 8 A. . B. . C. . D. . 4 12 12 3 Lời giải: Giả sử 3 2
f (x)  ax bx cx d có đồ thị (C) như hình vẽ trên. Điểm 3 2
O(0; 0)  (C)  d  0  f (x)  ax bx cx .
a b c  0 a  1    Các điểm 3 2 (
A 1; 0), B(2; 2), D(3; 0)  (C)  4a  2b c  1  b
  4  f (x)  x  4x  3x .  
9a  3b c  0 c  3   
Diện tích hình phẳng cần tìm là 1
S  0  f (x) 3
dx   f (x)  0 1 3 37 3 2 3 2
dx  (x  4x  3x)dx  (x  4x  3x)dx      12 0 1 0 1
Chọn đáp án B. f x
Câu 4: Cho hàm số f x  0 và có đạo hàm liên tục trên
, thỏa mãn  x   f  x   1  x và 2 2   f   ln 2 0  
 . Giá trị f 3 bằng  2  1 1 A. 4ln 2  ln 52 . B.   2 4 4 ln 2 ln 5 . C. 4ln 2  ln 52 . D.   2 2 4 ln 2 ln 5 . 2 4 Lời giải:
Với x 0;  3 ta có:  f  x 1
x   f  xf x 1    x  2 f x
x  1x  2 3 3 f  x 3  1 1  3  x 1 dx   dx   
 2 f x  ln f x
x 1 x  2  0 x  2 0   0 0 2    ln 2  1 8
f    f    4 1 2 3 0
 ln  ln  f 3   ln   5 2  2  2 5    1 f   1 8 1 3  ln  ln 2   
4ln 2ln5  f 3  4ln 2ln52. 2  5  2 4
Chọn đáp án C.  4 2 e f  2 ln x
Câu 5: Cho hàm số f(x) liên tục trên và thỏa mãn tan .  x f  2
cos xdx  2 và dx  2  . Tính x ln x 0 e 2 2  d  f x x. x 1 4 A. 4 . B. 1. C. 0 . D. 8 . Lời giải:  4 Xét I  tan . x f   2 cos x dx  2 . 1  0  dt 2 dt  2
 sin x cos xdx  2 tan x.cos xdx    tanxdx  2t Đặt 2
t  cos x    . 1
x  0  t 1; x   t   4 2 1 2 f t  1 f t  1 f t  Suy ra I   dt dt  2  dt  4    . 1 2t 2t t 1 1 1 2 2 2 e f  2 ln x Xét I dx  2  . 2 x ln x e  2 ln x 1 dt 1 2 dt dx  2 ln xdx   dx Đặt 2
t  ln x   x x ln x 2t x ln x . 2
x e t 1; x e t  4 4 f t 4 f t Suy ra I dt  2  dt  4   . 2 2t t 1 1  2x 1 dt dt  2dx dx dx  2 f 2x  x x t Xét I dx
. Đặt t  2x   . x 1 1 1
x   t  ; x  2  t  4 4  4 2 4 f t  1 f t  4 f t  Suy ra I dt dt dt  4  4  8    . t t t 1 1 1 2 2
Chọn đáp án D.
Câu 6: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm, nhận giá trị dương trên (0;  ) và thoả mãn  2  2  1  2 2 2 f (
x )  9x f (x ) với mọi x (0;  ). Biết f  ,   tính f .    3  3  3  1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 4 3 12 6 Lời giải:    2   9 f  2 x xf x  9    9   Ta có 2 2 2f (x ) 9x f (x ) 2 2   x   x f  2 x  2    f x 2 x  2 f  2 x  2 2 2 2 9 3 2 2 2 3 2 2 Do đó f  2 x  2 3  x dx x C  . Mà f . . C C 0 . 2 2 3 3 3 2 3 3 3 9 9  1  9  1  1 Suy ra f  2 x  6
 .x f x 3  x f  .      . 4 4  3  4  3  12
Chọn đáp án C.
Câu 7: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên
, đồ thị của y f x đi qua điểm A1;0 và 3
nhận điểm I 2; 2 làm tâm đối xứng. Tính tích phân I x
 x2 f x /
f xdx . 1 16 16 8 8 A.  . B. . C.  . D. . 3 3 3 3 Lời giải:
+ Từ giả thiết, suy ra đẳng thức f x  f 4  x  4, x  (*). 3 3 3 + Ta có I x
 x2 f x f xdx   2x 2xf xdx  2x 2xdf x 1 1 1 3
 x 2x 3
f x dx  x  2xf x 3 2 2
  2x2 f xdx  1 1 1 3
  2x 4x  2 f xdx 3f 3 f  1. 1
+ Từ giả thiết và (*) suy ra f  
1  0 và f 3  4 . 3
+ Kí hiệu J   2
x  4x  2 f xdx , dùng phép đổi biến t  4  x dẫn đến 1 3 J   3
4 x2  44 x 2 f 4 xdx   2x 4x2 f 4 xdx. 1 1 Suy ra 3
2J   x  4x  2 3 40 20 2
f x  f 4  xdx  4  2
x  4x  2dx    J     . 3 3 1 1 20 16 Vậy I    3.4  0  . 3 3 16
Cách dự đoán đáp số: Chọn f x   x  3 2 2
 2 thỏa mãn các đk đề bài, thu được I  . 3
Chọn đáp án B.   
Câu 8: Cho hàm số f x thỏa mãn f  x  f   x 4 2 .   sin . x sin 2x  với mọi x  và f 1   . Giá trị  2  của    5 f     bằng 11 11 23 11 A.  . B. . C. . D. . 3 5 15 3 Lời giải: 1 1 1 1 Ta có 2 sin . x sin 2x
sin x 1 cos 4x  sin x  sin 5x  sin 3x . 2 2 4 4 4 4
Vậy f  x  f   x 2   x x f  
 x  f x 2 . sin .sin 2 .  dx  sin . x sin 2 d x x    1 1 1  4  f
 xdf x  sin x  sin 5x  sin 3x dx    2 4 4  5 f x 1 1 1    cos x  cos 5x  cos 3x C. 5 2 20 12    1  1 1 1 1  11 Do f 1  C    . Vậy 5
f    5  cos  cos 5  cos 3   .    2  5  2 20 12 5  3
Chọn đáp án D.
Câu 9: Cho hàm số f (x) xác định, có đạo hàm, liên tục và đồng biến trên [1; 4] thỏa mãn 2 3
x  2xf (x)   f (  x) , x  [1;4], f (1)   
. Giá trị f (4) bằng 2 391 361 381 371 A. . B. . C. . D. . 18 18 18 18 Lời giải: [f (  x ]2 ) f (  x)
Ta có x  2xf (x)  [f (  x ]2 )  (
x 1  2 f (x))  [f (  x ]2 )   x   x 1  2 f (x) 1  2 f (x) 4 4  4 f (x) 14 14 391  dx
xdx  1  2 f (x) 
 1 2 f (4)  2   f (4)  .   1 1  2 f (x) 3 3 18 1 1
Chọn đáp án A. 6 1
Câu 10: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;1 
 thỏa mãn f x 2  6x . f  3 x  
. Tính f xd . x  3x  1 0 A. 2. B. 4. C. 1. D. 6. Lời giải:  
f x  x f x  1 6   I f  x 1 2 3 2
dx   x f  3 x  3 6 . 2 3 .  d
x A B 3x  1    0 0 3x 1 1 Gọi 2
A  2 3x . f
 3xd .x Đặt 3 2
t x dt  3x .
dx Đổi cận x  0  t  0; x  1  t  1 0 1 1
Ta có: A  2 f
 tdt  2 f
 xdx  2I 0 0 1 1 1 
I  2I B I B  6 dx  6  3x   1 1 1 2 1
. .d3x  1  2.2. 3x  1  4. 3x  1 3 0 0 0
Chọn đáp án B. 1
Câu 11: Cho hàm số f x liên tục trên 0;1   thỏa x f  2
x   f   x 2 4 . 3 1
 1  x . Tính f xd . x  0     A. . B. . C. . D. . 4 6 20 16 Lời giải: x f  2
x   f   x 2 4 . 3 1  1  x 1  2. 2 . x f  x  1 dx  3 f  1 x 1 1 2 2 2 dx
1  x dx  2A  3B  1  x dx   * 0 0 0 0 1 A  2 . x f
 2xdx Đặt 2
t x dt  2xdx ; x  0  t  0; x  1  t  1 0 1 A f  t 1 dt f  xdx 0 0 1 B f
 1 xdx Đặt t 1 x dt   ;
dx x  0  t  1, x  1  t  0 0 1 B f  t 1 dt f  xdx 0 0 * 1  2 f  x 1 dx  3 f  x 1 1 dx
1  x dx  5. f   x 1 2 2 dx  1  x dx  0 0 0 0 0     
Đặt: x  sint dx costdt, t  ;
; x  0  t  0, x  1 t     2 2  2    1 2 2     2 2 1 cos2t 1 1  1  x dx
1  sin t .costdt
dt  . t  sin 2t    2    2 2  2  4 0 0 0 0 1  Vậy f
 xdx  . 20 0
Chọn đáp án C. Câu 12: Cho hàm số
y f x xác định và liên tục trên  \  0 và thỏa mãn 2 2 2
x f x  2x  1 f x  xf x  1 với x    \  0 và f 1  2
 . Tính f xd . x 1 1 3 ln 2 3 ln 2 A.   ln 2 . B.   ln 2 . C. 1   . D.   . 2 2 2 2 2 Lời giải: 2 Biến đổi 2 2
x f x  2xf x  1  f x  xf x  xf x  1  f x  xf x .
Đặt hx  xf x  1  hx  f x  .
x f x , Khi đó  có dạng: hx hx dh x 2
h x  hx       1   1 dx dx
x C    x C.    2 h x 2 h x 2 h xhx   hx 1    xf x 1 f   1 2 1  1    2  1    C  0. x C x C 1  C 1 1 1
Khi đó xf x  1    f x    . 2 x x x 2 2 1 1 1 Suy ra: f
 xdx    dx  ln2  . 2 x x 2 1 1
Chọn đáp án A. x  7   7  x a
Câu 13: Cho hàm số f x có f 2  0 và f  x 3  , x   ;     . Biết rằng f dx     2x  3  2  4  2  b a
( a, b  , b  0,
là phân số tối giản). Khi đó a b bằng b A. 250 . B. 251 . C. 133 . D. 221 . Lời giải: x x   3 
Lấy nguyên hàm hai vế của f  x 7 
ta được f x 7  dx, x   ;   .    2x  3  2x 3  2  2 u  3
Đặt u  2x  3  x
suy ra dx udu . 2 3   1 1 2x  3 Suy ra  
f x   2 u 17   du
17 2x  3  C. 2 2  3    3   26 1 2x  3 26
Theo giả thiết ta có f 2  0 suy ra   C  
. Do đó f x   
17 2x  3  . 3 2  3  3   7  x x 7 Ta có f dx
   . Đặt  t  dx  2dt .Đổi cận với x  4  t  2 , với x  7  t  . 4  2  2 2 7 7 7  x  Suy ra 2 f dx  2 f     t 2 dt  2 f  xdx. 4 2 2  2  3   7 7 2x  3 13 236 Vậy 2   2 f  x   2 dx  17  2x 3  dx  . 2 2  3 3  15  
Suy ra a  236,b  15 nên a b  236 15  251.
Chọn đáp án B.
Câu 14: Cho hàm số y f x liên tục trên thỏa mãn f  5
x  4x  3  2x 1 với mọi x  . Giá trị 8 của f
 xdx bằng 2  32 A. 2 . B. 10 . C. . D. 72 . 3 Lời giải: Ta có  4
x   f  5
x x     4 5 4 . 4 3
5x  42x   1 . Đặt 5
t x  4x  3 ta có t   4 d
5x  4dx f t   2x 1. Đổi cận + 5 t  2
  x  4x  5  0  x  1. + 5
t  8  x  4x  5  0  x  1. 8 1 Do đó f
 tdt   2x 1 4
5x  4dx 10 . 2  1 
Chọn đáp án B. 1 Câu 15: Cho hàm số
f x liên tục trên và 2 f  
1  3 f 0  0 , f
 xdx  7. Tính 0 2 I    x  6  xf  d .   x  2  0 A. I  40 . B. I  28 . C. I  18 . D. I  42 . Lời giải: 2  x
Xét I  6  xf  dx    2  0 u   6  x du  dx   Đặt   x     x  . dv f  dx    v  2 f      2    2  2 2  x   x
Khi đó: I  26  xf  2 f dx       42 f   
1  3 f 0  2J  2J   . 2   2  0 0 2  x  Xét J f dx     2  0 x 1 + Đặt t   dt  dx . 2 2
+ Đổi cận : x  0  t  0; x  2  t  1 . 1
Lúc này: J  2 f
 tdt  27 14. Vậy I  2J  214  28 . 0
Chọn đáp án B.
Câu 16: Xét hàm số f (x) liên tục trên  1
 ;2 và thỏa mãn f x xf  2x    f   x 3 ( ) 2 2 3 1  4x . Tính giá 2
trị của tích phân I f (x d ) x  . 1  A. I  3 . B. I  5 . C. I  15 . D. I  6 . Lời giải:
Lấy nguyên hàm hai vế giả thiết ta có 2 3
f (x)  2xf (x  2)  3 f (1 x) dx   4x dx    2 2 4
f (x)dx f (x  2)d(x  2)  3 f (1 x)d(1 x)  x C    Đặt 2 4
f (t)dx F (t)  F (x)  F (x  2)  3F (1 x)  x C  .
x 1 F( 1  )  F( 1
 )  3F(2) 1 C 2F( 1
 )  3F(2) 1 C Ta có   
x  2  F(2)  F(2)  3F( 1  ) 16  C
2F(2)  3F( 1  ) 16  C 2
Trừ từng vế thu được 5F (2)  5F ( 1
 ) 15  F(2)  F( 1
 )  3  I f (x)dx  3  . 1 
Chọn đáp án A. 1
Câu 17: Cho f x là hàm số liên tục trên đoạn 0;  1 thoả mãn f  
1  4 và  f xdx  2. Tính 0 1 3 ' 2 d .  x f x x 0 A. 16. B. 5. C. 1. D. 2. Lời giải: dt Đặt 2
x t  2xdx dt. Khi đó ta có xdx  . 2 1 1 1 1 1   1 1 1 1 Suy ra: 3 x f ' 
 2xdx tf '
 tdt  t f t  f
 tdt  f  1 f  t 1. 0 2 2 2 2 0 0  0  0
Chọn đáp án C. 1 2
Câu 18: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0;  1 thỏa mãn f  
1  0,  f (x) dx  7 và 0 1 1 1 2
x f (x)dx   . Tính ( )d .  f x x 3 0 0 7 7 A. D. 4 5 B. 1 C. 4 Lời giải: 3 x
Đặt u f x  du f  xdx , 2
dv x dx v  . 3 1 3 1 3 1 1 x x Ta có  f x  f  x 3
dx x f  xdx  1    3 3 3 0 0 0 1 1 1 1 2 2 Ta có 6 49x dx  7, 
 f (x) 3
dx  7, 2.7x . f   x 3 dx  1
 4  7x f (x) dx  0   0 0 0 0 x
 7x f (x)  0  f x 4 7 3  
C , mà f   7 1  0  C  4 4 1 1 4  7x 7  7
f (x)dx     dx  .  4 4  5 0 0
Chọn đáp án A.
Câu 19: Cho hàm số y f x liên tục trên thỏa mãn xf  2
x   f x 3 2
 2x  2x, x   . Tính giá 2 trị I f  xdx . 1 A. I  25 . B. I  21 . C. I  27 . D. I  23 . Lời giải: 2 2 Ta có: xf  2
x   f 2x 3
 2x  2x  xf
  2x f 2x dx    3
2x  2xdx 1 1 2    xf   x 2 21 2 x  2 4 2 2 d  x   f   2x 2 d  x   
x   xf
  2x dx  f
 2x dx   . (*)  2 1  2 1 1 1 1 2 + Tính xf
  2x dx  : 1 du Đặt 2
u x  du  2 d x x  d x x
; x  1  u  1; x  2  u  4 . 2 2 4 4 f u 1 Suy ra xf   2x   d  x  du f   xdx  . 2 2 1 1 1 2 dt + Tính  f
 2x dx
 . Đặt t  2x  dt  2dx  dx
; x  1  t  2; x  2  t  4 . 2 1 2 4 4 f t 1 Suy ra  f  2x   d  x  dt f    xdx . 2 2 1 2 2 4 4 2 4 4 1 1 21 1 1 1 21 Thay vào (*) ta được
f xdx
f x dx  
f x dx
f x dx
f x dx       2 2 2 2 2 2 2 1 2 1 2 2 2 2 1  f  x 21 dx   f
 xdx  21. 2 2 1 1
Chọn đáp án B.
Câu 20: Cho hàm số f (x) liên tục trên 0; , thỏa mãn f   1 1 
xf x x f x   f x 2 2 3 ( ) ( ) 2 ( ) , 2
f (x)  0 với x  0;  . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số f (x)
trên đoạn 1;2 . Tổng M m bằng 21 7 9 6 A. . B. . C. . D. . 10 5 10 5 Lời giải:
+) Xét hàm số f (x) trên 0;  ta có: 2 2    3xf (x) x f (x) 2 f (x)  3 x  3    3 f (x) x f (x)  x  2 3 2
 3x f (x)  x f (x)  2xf (x)       2x 2x   1 2 f (x)  f (x)  .  3 3  x x 2      
Lấy nguyên hàm hai vế của   1 ta được : dx 2 d x x x C   f (x)  f (x) . 3 1 xf   1 1  nên 2
1  C C 1. Suy ra f x 3  2 2 f (1) x  . 1 x
+) Xét hàm số f x 3  1; 2 . 2 x  trên  1 2 3x x 1  2 . x x x  3x '  2  3 4 2
Xét hàm số f x    0 với x  1;2 . 2 2  2x  1  2` x   1 8 1
Suy ra M  max f x  f 2  ;m  min f x  f   1  . 1;2 1;2 5 2 1 8 21
Vậy M m    . 2 5 10
Chọn đáp án A. _________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 02 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 2; 4 và thỏa mãn f 2  2, f 4  2020 . 2 Tính tích phân I f
 2xdx . 1 A. I  1009 . B. I  2022 . C. I  2018 . D. I  1011. 2
Câu 2: Cho a là hằng số thực và hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f
 xadx  2021. Giá trị 1 2a của tích phân I f
 xdx là 1a A. I  2021. B. I  2021. C. I  2021 . a D. I  2021 . a Câu 3: Cho hàm số f x liên tục trên khoảng
0; và thỏa mãn f x 17 2x 1 2   f x   1   .ln  x   1 . Biết f
 xdx aln52lnbc với a, ,bc . Giá trị 4x x 2x 1
của a b  2c bằng 29 A. . B. 5 . C. 7 . D. 37 . 2
Câu 4: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên
. Biết f 1  e và x   f x  xf x 3 2  x ,
x  . Tính f 2 . A. e2 4  4e  4 B. e2 4  2e  1 C. e3 2  2e  2 D. e2 4  4e  4 1 1
Câu 5: Cho f x là hàm số liên tục trên thoả mãn f   1  1 và  d   f t t , tính 3 0  2 I  sin 2 . x f  
sin xd .x 0 4 2 2 1 A. I  . B. I  . C. I   . D. I  . 3 3 3 3 Câu 6: Cho hàm số
f x có đạo hàm xác định trên . Biết f   1  2 và 1 4 1 3 x 1 2 x f   xdx f
2 xdx 4. Giá trị của f xdx  bằng 2 x 0 1 0 5 3 1 A. 1. B. . C. . D. . 7 7 7
Câu 7: Cho hàm số y f x đồng biến và có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn
  2   . x f x f x e , x
  và f 0  2. Khi đó f 2 thuộc khoảng nào sau đây? A. 12;13 . B. 9;10 . C. 11;12 . D. 13;14 .
Câu 8: Cho hàm số f x liên tục trên
và thỏa mãn f (x)  f (x)  2 cos 2x, x   . Khi đó  2 f
 xdx bằng   2 A. 2  . B. 4 . C. 2 . D. 0 .
Câu 9: Cho f x là hàm số liên tục trên tập số thực
và thỏa mãn f  3 x  3x   1  x  2 . Tính 5
I   f xd .x 1 41 527 61 464 A. . B. . C. . D. . 4 3 6 3 1  2
x  2 khi 0  x  2 e f ln x 2 6
Câu 10: Cho hàm số f x  2 . Khi đó dx xf
  2x 1dx bằng  x
x  5 khi 2  x  5 1 3 19 37 27 A. . B. . C. . D. 5. 2 2 2 1 1
Câu 11: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Biết . x f ' 
xdx  10 và f 1  3, tính f xdx  . 0 0 A. 30 . B. 7 . C. 13 . D. 7 .
Câu 12: Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn 0;1 
 và thỏa mãn 4x f  2
x   f   x 2 . 3 1  1 x . Tính 1
f xdx  . 0     A. . B. . C. . D. . 16 4 20 6   
Câu 13: Cho hàm số f x thỏa mãn f  x  f   x 4 2 .   sin . x sin 2x  với mọi x  và f 1   . Giá trị  2  của    5 f     bằng 11 11 23 11 A.  . B. . C. . D. . 3 5 15 3 1
Câu 14: Cho hàm số f (x) liên tục trên thỏa mãn ( )  x f x
e tf (t)dt, x   . Tính f (ln(5620)) . 0 A. 5622. B. 5621. C. 5620. D. 5619. 1
Câu 15: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f
 xdx 10, f  1  cot1. Tính tích 0 1
phân I   f  x 2
tan x f  x tan x d  x   . 0 A. 1 ln cos  1 . B. 1  . C. 9  . D. 1 cot1.   1 
Câu 16: Cho hàm số y f x liên tục và thỏa mãn f x 1  2 f  3x   với mọi x  ; 2 . Tính    x  2 
2 f x dx  . x 1 2 3 9 9 3 A. . B. . C.  . D.  . 2 2 2 2
Câu 17: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên 0;  sao cho 2 
x  x x xf e
f e   1 với mọi
e ln xf x
x  0; . Tính tích phân I  dx  . x e 1 2 1 3 A. I   . B. I   . C. I  . D. I  . 8 3 12 8
Câu 18: Cho hàm số y f (x) liên tục trên
có đồ thị như hình vẽ . Biết H có diện tích bằng 7 1
(đvdt) , H có diện tích bằng 3 (đvdt). 2 1 
Tính I   2x  6 f  2
x  6x  7d . x 2  A. 11 (đvdt). B. 4 (đvdt). C. 1 (đvdt). D. 10 (đvdt). 2 3
Câu 19: Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn  f
 x  f
x  x, x
  . Tính I f
 xd .x 0 4 4 5 5 A. I   . B. I  . C. I   . D. I  . 5 5 4 4
Câu 20: Cho hàm số f (x) liên tục trên thỏa xf  3 x   f  2  x  10 6 1
 x x  2x, x   . Khi đó 0 f (x d ) x  bằng 1  17 13 17 A.  . B.  . C. . D. 1  . 20 4 4
_________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 02
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 2; 4 và thỏa mãn f 2  2, f 4  2020 . 2 Tính tích phân I f
 2xdx . 1 A. I  1009 . B. I  2022 . C. I  2018 . D. I  1011. Lời giải: 1
Đặt t  2x  dx  dt . Đổi cận: x  1  t  2; x  2  t  4 . 2 2 4 4 1 1 1 Do đó, ta có I f
 2xdx f
 tdt f t   f 4 f 2 1009. 2 2 2 1 2 2
Chọn đáp án A. 2
Câu 2: Cho a là hằng số thực và hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f
 xadx  2021. Giá trị 1 2a của tích phân I f
 xdx là 1a A. I  2021. B. I  2021. C. I  2021 . a D. I  2021 . a Lời giải:
Đặt: t x a dt dx .
Đổi cận: Với x  1 ta có t  1 a ; với x  2 ta có t  2  a . 2a 2a 2  I f
 tdt f
 xdx f
 xadx  2021. 1a 1a 1
Chọn đáp án A. Câu 3: Cho hàm số f x liên tục trên khoảng
0; và thỏa mãn f x 17 2x 1 2   f x   1   .ln  x   1 . Biết f
 xdx aln52lnbc với a, ,bc . Giá trị 4x x 2x 1
của a b  2c bằng 29 A. . B. 5 . C. 7 . D. 37 . 2 Lời giải: Cách 1:
Do f x liên tục trên khoảng 0;  nên tồn tại F x  f
 xdx , x  0.
Với x  0 , ta có: f x f x 2   2x 1 2   f x   1   .ln  x   1  2 .
x f x   1   2x   1 .ln  x   1 . 4x x 2x 2 x f x 2  
Xét vế trái: g x  2 .
x f x   1   g
 xdx F  2x  1 F xC . 1 2 x
Xét vế phải: h x  2x   1 .ln  x   1  1
h xdx  2x   1 ln  x    
1 dx   x    2 ln
1 d x x   2
x xln  x   1   2 x x dx x 1   2 x
x xln  x   1  d x x
 x xlnx   2 2 1   C . 2 2 2 x Suy ra F  2
x    F x    2 1
x xln  x   1   C   1 . 2
Thay x  4 vào  
1 ta có: F 17  F 2  20ln 5  8  C .
Thay x  1 vào  
1 ta có: F    F   1 2 1  2 ln 2   C . 2 17 15 15 Nên
f xdx F
 17  F   1  20 ln 5  2 ln 2  
, suy ra a  20 , b  2 , c   . 2 2 1
Vậy: a b  2c  20  2 15  7 . Cách 2:
Do f x liên tục trên khoảng 0;  nên tồn tại F x  f
 xdx , x  0.
Với x  0 , ta có: f x f x 2   2x 1 2   f x   1   .ln  x   1  2 .
x f x   1   2x   1 .ln  x   1 . 4x x 2x 2 x
Lấy tích phân hai vế cận từ 1 đến 4 ta được: 4 f x  
1 d x   4 1  f x  4 2 2
d x  2x   1 .ln  x     1dx 1 1 1 17 2 4
            x x f t dt f t dt x
x ln  x   2 4 2 1  dx  1 x 1 2 1 1 17 4 17
f tdt  
xdx f x 15 20 ln 5 2 ln 2
dx 20 ln 5  2 ln 2     . 2 1 1 1
Vậy: a b  2c  20  2 15  7 .
Chọn đáp án C.
Câu 4: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên
. Biết f 1  e và x   f x  xf x 3 2  x ,
x  . Tính f 2 . A. e2 4  4e  4 B. e2 4  2e  1 C. e3 2  2e  2 D. e2 4  4e  4 Lời giải:
xf x  x  2 f x
Ta có: x   f x  xf x 3 2  x   1 3 x   
ex f x 
2  ex f x 2  e 2
f 2 e 1 f   1     ex  
 dx  exdx       e 2  e 1   2    x    2  x  2 2 2 1 1   1 e 2
f 2 e 1 f 1 e 1 e 2    
f 2  4ef 2
 1  e  1  4e  4e  4 . 4 1
Chọn đáp án D. 1 1
Câu 5: Cho f x là hàm số liên tục trên thoả mãn f   1  1 và  d   f t t , tính 3 0  2 I  sin 2 . x f  
sin xd .x 0 4 2 2 1 A. I  . B. I  . C. I   . D. I  . 3 3 3 3 Lời giải:
Đặt t  sin x dt  cos xdx . Đổi cận x  0  t  0; x   t 1. 2  2 1 u   2t  du  2dt  Khi đó I  sin 2 . x f  
sin xdx  2t.f  
tdt. Đặt    dv f  
tdt v f  t 0 0 1 1 1 4
Vậy I  2t. f
t 2 f
 tdt  2 f  12  . 0 3 3 0
Chọn đáp án A. Câu 6: Cho hàm số
f x có đạo hàm xác định trên . Biết f   1  2 và 1 4 1 3 x 1 2 x f   xdx f
2 xdx 4. Giá trị của f xdx  bằng 2 x 0 1 0 5 3 1 A. 1. B. . C. . D. . 7 7 7 Lời giải: 1 1 1 1 Ta có: 2 4  x f   x 2 dx x d
  f x   2x f x  2xf  xdx 0 0 0 0 1 1 1  4  f   1  2 xf
 xdx  4  22 xf
 xdxxf xdx  1   . 0 0 0 4 1 3 x 1 Xét f
2 xdx. Đặt t  2 x dt   dx. 2 x 2 x 1
Với x  1  t  1 và x  4  t  0 . 4 0 1 3 x Khi đó 4  f
2 xdx   13
 2t f  tdt 2 x 1 1 1 1 1 1 1  1
4  7 3tf tdt  4  7 f
 tdt 3 tf
 tdt  4  7 f tdt 3 1  f tdt    . 7 0 0 0 0 0 1 1
Vậy f xdx   . 7 0
Chọn đáp án D.
Câu 7: Cho hàm số y f x đồng biến và có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn
  2   . x f x f x e , x
  và f 0  2. Khi đó f 2 thuộc khoảng nào sau đây? A. 12;13 . B. 9;10 . C. 11;12 . D. 13;14 . Lời giải: f    x  0
Hàm số đồng biến trên nên ta có   f
  x  f 0, x   0   x x    2    f x f x f x . x
e f  x  f x   1 2 2 .e   e 2 f x 2   2 2 2 1 x x f x  dx  e dx  f x 2 2 2  e
f 2  f 0  e    2 f x 1 0 2 0 0 0
f    e  2 2 2 1  9;10 .
Chọn đáp án B.
Câu 8: Cho hàm số f x liên tục trên
và thỏa mãn f (x)  f (x)  2 cos 2x, x   . Khi đó  2 f
 xdx bằng   2 A. 2  . B. 4 . C. 2 . D. 0 . Lời giải:
Với f (x)  f (x)  2 cos 2x, x        2
   f (x) f (x) 2 2 dx  2 cos 2 d x x f   x 2 dx f  x 2 dx  2 os c 2 d x x  (*)           2 2 2 2 2  2     Tính I f
 xdx . Đặt t  x  dt  d  .
x Đổi cận: x
t   ; x    t  .  2 2 2 2  2     2 2 2 Khi đó I   f
 tdt f
 tdt f  xdx .      2 2 2    2 2  2 Từ (*), ta được: 2 f  x 2 dx  2 cos 2 d x x  sin 2x  0     f
 xdx 0.    2     2 2 2
Chọn đáp án D.
Câu 9: Cho f x là hàm số liên tục trên tập số thực
và thỏa mãn f  3 x  3x   1  x  2 . Tính 5
I   f xd .x 1 41 527 61 464 A. . B. . C. . D. . 4 3 6 3 Lời giải: Đặt 3
x t  3t  1 . Đổi cận: x  1  t  0 , x  5  t  1. Ta có: x   3 d
d t  3t   1   2 3t  3dt . 5 1 1 41 Khi đó: I f
 xdx f
  3t 3t  1 2
3t  3dt  t  2 2
3t  3dt  . 4 1 0 0
Chọn đáp án A. 1  2
x  2 khi 0  x  2 e f ln x 2 6
Câu 10: Cho hàm số f x  2 . Khi đó dx xf
  2x 1dx bằng  x
x  5 khi 2  x  5 1 3 19 37 27 A. . B. . C. . D. 5. 2 2 2 Lời giải: 2 e f ln x 1
x 1 t  0 Xét I  d . x
Đặt t  ln x  dt  d . x Đổi cận  1 x x 2
x e t  2 1 2 e f ln x 2 2 2 2  1   x  2 Suy ra I  dx
f t dt= f x dx x  2 dx         2x  5. 1     x  2   4 0  1 0 0 0 2 6 Xét I xf
  2x 1 dx Đặt 2 2 2 t
x 1  t x 1  d t t  d x . x 2  3
x  3  t  2 Đổi cận 
x  2 6  t  5 2 6 5 5 5 2  x  5 9 Suy ra I xf
  2x 1 dx f t dt f x dx  x5 dx       5x   . 2         2 2  2 3 2 2 2 2 e f ln x 2 6 9 19 Vậy dx xf
  2x 1dx  5  . x 2 2 1 3
Chọn đáp án A. 1 1
Câu 11: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Biết . x f ' 
xdx  10 và f 1  3, tính f xdx  . 0 0 A. 30 . B. 7 . C. 13 . D. 7 . Lời giải: 1 u   xdu    dx Xét tích phân . x f ' 
xdx 10. Đặt    . dv f '  xdx v    f  x 0 1 1 1 1 Do đó, . x f ' 
xdx 10  .xf x  f
 xdx 10  f 110  f  xdx . 0 0 0 0 1
Suy ra f xdx  3  10  7   . 0
Chọn đáp án D.
Câu 12: Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn 0;1 
 và thỏa mãn 4x f  2
x   f   x 2 . 3 1  1 x . Tính 1
f xdx  . 0     A. . B. . C. . D. . 16 4 20 6 Lời giải: 2 2 Từ giả thiết 4 .
x f (x )  3 f (1 x)  1 x , lấy tích phân hai vế ta được: 1 1 1 2 [4 .
x f (x )]dx  3 f (1 x)dx     2
1 x dx (*) 0 0 0 1 Tính 2 A  [4 . x f (x )]d .  x Đặt 2
t x  dt  2 .
x dx . Đổi cận: x  0  t  0 ; x  1  t  1. 0 1 1 1 1 2 2  A  [4 .
x f (x )]dx  2 f (x )2 .
x dx  2 f (t)dt =2 f (x)dx     0 0 0 0 1
Tính B  3 f (1 x)dx  0
Đặt t  1 x  dt  dx . Đổi cận: x  0  t  1 ; x  1  t  0 . 1 0 1 1
B  3 f (x 1)]dx  3 
f (t)dt  3 f (t)dt =3 f (x)dx     0 1 0 0 1 Tính C   2 1 x dx 0 
Đặt x  sin t  dx  cost.dt . Đổi cận: x  0  t  0 ; x  1  t  . 2    1     c    C 1 x  2 2 2 1 os2t 1 1 2 2
dx  cos t.dt = .dt = t  sin 2t      2  2 4  4 0 0 0 0 1 1   Thay ,
A B,C vào (*) ta được: 5 f (x)dx   f (x)dx    . 4 20 0 0
Chọn đáp án C.   
Câu 13: Cho hàm số f x thỏa mãn f  x  f   x 4 2 .   sin . x sin 2x  với mọi x  và f 1   . Giá trị  2  của    5 f     bằng 11 11 23 11 A.  . B. . C. . D. . 3 5 15 3 Lời giải: 1 1 1 1 Ta có 2 sin . x sin 2x
sin x 1 cos 4x  sin x  sin 5x  sin 3x . 2 2 4 4 4 4
Vậy f  x  f   x 2   x x f  
 x  f x 2 . sin .sin 2 .  dx  sin . x sin 2 d x x    1 1 1  4  f
 xdf x  sin x  sin 5x  sin 3x dx    2 4 4  5 f x 1 1 1    cos x  cos 5x  cos 3x C. 5 2 20 12    1  1 1 1 1  11 Do f 1  C    . Vậy 5
f    5  cos  cos 5  cos 3   .    2  5  2 20 12 5  3
Chọn đáp án D. 1
Câu 14: Cho hàm số f (x) liên tục trên thỏa mãn ( )  x f x
e tf (t)dt, x   . Tính f (ln(5620)) . 0 A. 5622. B. 5621. C. 5620. D. 5619. Lời giải: 1
Theo giả thiết, ta có: ( ) x
f x e c , với c tf (t)dt  là hằng số. 0 1 1 1 1 1
Khi đó:    t   t c t e
c dt te dt ctdt I I   , với t I te dt  , I ctdt  . 1 2 1 2 0 0 0 0 0 1 1 1 1 2 ct ct t t 1 t t 1
I te dt td (e )  (te )
e dt e  (e )  e  (e 1) 1    , 1 I ctdt  ( )   nên 1 0 0 2 0 2 2 0 0 0 0 c
c I I c  1  c  2 . Vậy ( ) x
f x e  2, x   . 1 2 2 Do đó ln(5620)
f (ln(5620))  e
 2  5620  2  5622 .
Chọn đáp án A. 1
Câu 15: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f
 xdx 10, f  1  cot1. Tính tích 0 1
phân I   f  x 2
tan x f  x tan x d  x   . 0 A. 1 ln cos  1 . B. 1  . C. 9  . D. 1 cot1. Lời giải: Cách 1: 1 1 1 + I   f  x 2
tan x f  x tan x d  x 2    f
 xtan dxxf
 xtan dxx  1. 0 0 0 1 + Tính J f
 xtan dxx. 0 u  tan  xu    2 d 1 tan xdx Đặt  , ta có  . dv f   xdxv   f x 1 1 1
J f x 1
.tan x   f x. 2
1 tan xdx f  
1 .tan1 f 0.tan 0  f  x 2 .tan d x x f  xdx 0 0 0 0 1 1 1  cot1.tan1 f  x 2 .tan d x x 10  1 f  x 2 .tan d x x 10  9   f  x 2 .tan d x x . 0 0 0 1 1   Thay J vào   1 ta được: I f  x 2 tan d x x   9   f  x 2 .tan d x x   9  . 0  0  Cách 2:   f x
x  f  x
x f x
2 x    f x
x f x 2 tan tan tan 1 tan
tan x f x Ta có:   f x
x f x 2 tan tan x   f
 x tan x  f  x . 1 1     I   f  x 2
tan x f  x tan x dx   
 f xtan x  f  xdx   0 0 1  f x 1 tan x
f xdx f  
1 tan110  cot1.tan110  9   . 0 0
Chọn đáp án C.   1 
Câu 16: Cho hàm số y f x liên tục và thỏa mãn f x 1  2 f  3x   với mọi x  ; 2 . Tính    x  2 
2 f x dx  . x 1 2 3 9 9 3 A. . B. . C.  . D.  . 2 2 2 2 Lời giải:  1   1  3
Ta có f x  2 f  3x f
 2 f x       x   x x
Từ đó ta có hệ phương trình:    f   x 1  2 f  3x     f x 2 f x 2 x  2  2  3   f x 2   x   1 . Do đó I  dx  1 dx     .     1  6 2 2 xx  2 4  2 x f x f    x x 1 1   x x 2 2
Chọn đáp án A.
Câu 17: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên 0;  sao cho 2 
x  x x xf e
f e   1 với mọi
e ln xf x
x  0; . Tính tích phân I  dx  . x e 1 2 1 3 A. I   . B. I   . C. I  . D. I  . 8 3 12 8 Lời giải: x x x x 1
Với x  0; ta có x xf e   f e   1  f e  2 2   1 x 1  x dx 1 1 t 1
Đặt ln x t  dt
I tf e dt t 1tdt    . x 12 1 1 2 2
Chọn đáp án C.
Câu 18: Cho hàm số y f (x) liên tục trên
có đồ thị như hình vẽ . Biết H có diện tích bằng 7 1
(đvdt) , H có diện tích bằng 3 (đvdt). 2 1 
Tính I   2x  6 f  2
x  6x  7d . x 2  A. 11 (đvdt). B. 4 (đvdt). C. 1 (đvdt). D. 10 (đvdt). Lời giải: 1 1  
S f (x)dx f x x H   ( )d  7  1   
Dựa vào đồ thị ta thấy 1 1    . 2 S f x x f x x H     ( ) 2 d ( )d  3    2   1 1 1  Xét 2 I
(2x  6) f (x  6x  7)dx  . 2  x  2   t  1  Đặt 2
t x  6x  7  dt  (2x  6)dx .Đổi cận :  . x  1   t  2 2 2 1 2 Khi đó I f (t)dt 
f (x)dx
f (x)dx
f (x)dx  7  ( 3  )  4     (đvdt). 1  1  1  1
Chọn đáp án B. 2 3
Câu 19: Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn  f
 x  f
x  x, x
  . Tính I f
 xd .x 0 4 4 5 5 A. I   . B. I  . C. I   . D. I  . 5 5 4 4 Lời giải:
Đặt u f x , ta thu được 3 u u  . x Suy ra  2
3u  1du  d . x
x  0  u  0 1 5 Từ 3
u u x , ta đổi cận 
. Khi đó I u   2
3u  1du  .
x  2  u   1 4 0
Cách khác: Nếu bài toán cho f x có đạo hàm liên tục thì ta làm như sau: 3
f 0  f 0  0  f 0    0 Từ giả thiết 3
f x  f x      x     . * 3 f
 2  f 2   2  f  2  1 Cũng từ giả thiết 3
f x  f x  x , ta có f x 3 '
. f x  f 'x. f x  . x f 'x. 2 2
Lấy tích phân hai vế  f '  x 3
. f x  f 'x. f x dx  . x f '   xdx 0 0    f   x 4   f   x 2  2    
xf x 2 2  f  x 2 5 dx f
 xdx  .  4 2    0 0 4 0 0  
Chọn đáp án D.
Câu 20: Cho hàm số f (x) liên tục trên thỏa xf  3 x   f  2  x  10 6 1
 x x  2x, x   . Khi đó 0 f (x d ) x  bằng 1  17 13 17 A.  . B.  . C. . D. 1  . 20 4 4 Lời giải:
Với x  ta có : 3 2 10 6
xf (x )  f (1  x )  x x  2x 2 3 2 11 7 2
x f (x )  xf (1 x )  x x  2x (*) 1 1 1 2 3  x f (x d 2
) x xf (1  x d ) x     11 7 2
x x  2x dx 0 0 0 1 1 1 1 1 1 3 1 5  1 1 5 3 f (x d 3 2 ) (x )  f (1  x )d 2 (1  x )      f (x d ) x f (x d
) x    f (x d ) x      3 2 8 3 2 8 4 0 0 0 0 0 0 0 0 Mặt khác : 2 3 (*)  x f (x d 2
) x xf (1  x d ) x     11 7 2
x x  2x dx 1  1  1  0 0 1 1 2 3 17 (*)  f (x d )  3 x  2  f (1  x d
) 1 x      3  2  24 1 1 0 1 0 1 1 17  1 3  17  13  f (x d ) x f (x d ) x    f (x d ) x  3 .         . 3  2 24   2 4 24  4 1 0 1
Cách khác tham khảo câu 48: Chọn hàm Từ giả thiết : 3 2 10 6
xf (x )  f (1  x )  x x  2x, x  
ta suy ra f x là bậc ba có a  1 . Nên   3 2
f x  x bx cx d
Cho x  0  f 1  0  b c d  1 .
Cho x  1  f 1  f 0  2   f 0  2   d  2  Cho x  1    f  1
   f 0  2  f  1    4
  1 b c d  4  . 0 0 13
Suy ra  b  0; c  3 . Từ đó có f x 3
 x  3x  2  f (x d ) x    3
x  3x  2dx   .   4 1 1
Chọn đáp án B.
_________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 03 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI 7
Câu 1: Cho hàm số f x liên tục trên
và thỏa mãn f x  f 10  x, x   . Biết f
 xdx  4. 3 7 Tính I xf  xdx 3 A. I  40 . B. I  80 . C. I  60 . D. I  20 .
Câu 2: Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên
thỏa mãn 2 f x  f ' x  2x 1và 1 f 0  1. Tính  d .  f x x 0 1 1 1 1 A.1 B. . C.1 . D.  . 2 2e 2 2 2 2e 2e 2e Câu 3: Cho hàm số
y f x liên tục và có đạo hàm trên thỏa mãn: 3 2 a a
f x  f   x 2 5 7 1
 4x  6x , x
  . Biết rằng  f
 x dx   (
là phân số tối giản). Tính b b 2 a 143b . A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1. 9 f x
Câu 4: Cho hàm số y f (x) liên tục, có đạo hàm trên
thỏa mãn f (1)  0 , dx  5  và x 1 1 2 3 xf  x 1 dx  
. Khi đó f (x)dx  bằng 2 0 0 1 9 A. 7 . B. . C. 3 . D. . 2 2 x m x  0
Câu 5: Cho hàm số f x liên tục trên
thỏa mãn f x khi  
( m là hằng số). Biết 2x e khi x  0 2 f  xd 2 x a  .
b e trong đó a,b là các số hữu tỷ. Tính a  . b 1  A. 1 . B. 4 . C. 3 . D. 0 .
Câu 6: Giả sử hàm số f x liên tục và dương trên
; thảo mãn f 0  1 và  2 x  
1 f  x  . x f x. 2 Khi đó 2
I   f xdx thuộc khoảng nào sau đây? 1 A. 1;4. B. 72;74. C. 8;10. D. 4;6.
Câu 7: Cho hàm số f x có đạo hàm và đồng biến 1; 4 thỏa mãn x xf x   f  x 2 2    với mọi 4
x 1;4. Biết rằng f   3 1 
, tính I   f xdx . 2 1 1183 1187 1186 9 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 45 45 45 2 3
Câu 8: Cho hàm số f x liên tục trên
và thoả mãn  f x  2 
f x  1 x với mọi x  . 1
Tính  f xd .x 2  7 17 17 7 A.  . B.  . C. . D. . 4 4 4 4 2
Câu 9: Cho hàm số f x xác định và dương trên 0;  , thỏa mãn  f    x 2  12x f
x.f  x với
mọi x 0;  và f   1  1; f  
1  4 . Giá trị của f 2 bằng A. 46 . B. 7 . C. 3 5 . D. 2 10 . Câu 10: Cho hàm số
y f x xác định trên đọan 0,5 và thoả mãn điều kiện 4
f '  x  f ' 5 x , x
 0,5, f 0 1, f 5  7 .Tính f
 xdx4. 1 A. 12 . B. 8 . C. 24 . D. 20 .
Câu 11: Cho hàm số f x 3 2
x ax bx c, a;b;c . Nếu phương trình f x  0 có ba nghiệm thực
phân biệt thì phương trình f xf  x   f   x 2 2 .
 có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm thực? A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 12: Cho hàm số f x có đạo hàm trên thỏa mãn      2018 2019 2019  2019. . x f x f x x e , x
f 0  2019 . Giá trị của f   1 là A. f   2019 1 2019.e  . B. f   2019 1  2019.e . C. f   2019 1  2020.e . D. f   2019 1 2020.e  . 1 2 7
Câu 13: Biết rằng hàm số   2
f x ax bx c thỏa mãn
f x dx   ,
f x dx  2    và 2 0 0 3 f x 13 dx   (với a, , b c
). Tính P a b  . c 2 0 3 4 4 3 A. P   . B. P   . C. P  . D. P  . 4 3 3 4
Câu 14: Giả sử hàm f có đạo hàm cấp 2 trên thỏa mãn f '  
1  1 và f   x 2 1
x f ' x  2x với mọi 1 x  . Tính '  d .  xf x x 0 2 A. 1. B. 0. C. 2. D. . 3
Câu 15: Cho hàm số f x liên tục trên
4 f x  2  f 2x 1  8x, x  . Biết rằng thỏa mãn     1 3
f xdx  3. Tính I   f xdx . 0 0 A. I  36 . B. I  21. C. I  33 . D. I  39 .
Câu 16: Cho hàm số y f (x) liên tục trên [1; 2] có đồ thị như hình vẽ dưới đây: 2
Biết S , S có diện tích lần lượt là 2 và 6. Tích phân (x  1) f (  x d ) x  bằng 1 2 1  A. 2. B. 12. C. 6. D. 4. 1
Câu 17: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f 2x  3 f x , x  . Biết rằng f
 xdx 1. Tính 0 2 I f  xdx . 1 A. I  5. B. I  6. C. I  3. D. I  2.
Câu 18: Cho hàm số y f x xác định trên  \ 
0 và thỏa mãn f x  xf x 2  3x , x
  và f 2  8 .
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x tại giao điểm với trục hoành.
A. y x  1.
B. y  2x  4. C. y  4 . x
D. y  6x  12.
Câu 19: Cho hàm số y f x liên tục trên 0;1   và thỏa mãn 2
x f x  f   x 4 1
 2x x . Tính tích 1 phân I f  xd .x 0 1 3 2 4 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 5 3 3    Câu 20: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;   thỏa mãn  2      2 f 0 2  0,  f   x 2 2
 dx  sin xf  
xdx  . Tính f  xd .x 4 0 0 0   A. . B. . C. 2 . D. 1 . 4 2
_________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 03
LỜI GIẢI CHI TIẾT 7
Câu 1: Cho hàm số f x liên tục trên
và thỏa mãn f x  f 10  x, x   . Biết f
 xdx  4. 3 7 Tính I xf  xdx 3 A. I  40 . B. I  80 . C. I  60 . D. I  20 . Lời giải: 7 7 7
Ta có 10  xf xdx  10 f
xdx xf
 xdx  40 I  1. 3 3 3 7 7
Theo bài ra f x  f 10  x, x
  suy ra: 10 xf xdx  10 xf 10 xdx . 3 3 7 7  
1  40  I  10  xf 10  xdx  40  I tf  tdt 3 3 7
 40  I xf
 xdx  40 I I I  20. 3
Chọn đáp án D.
Câu 2: Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên
thỏa mãn 2 f x  f ' x  2x 1và 1 f 0  1. Tính  d .  f x x 0 1 1 1 1 A.1 B. . C.1 . D.  . 2 2e 2 2 2 2e 2e 2e Lời giải:
Ta có: 2 f x  f ' x  2x 1 2 x    2x        2 2 . . ' 2 1 . x e f x e f x x e
  2x       2 . ' 2 1 . x e f x x e 2 x         2 . 2 1 . x e f x x e dx (*) x 1 Xét      2 2 1 . x I x e d .
x Đặt u  2x 1  du  2dx ; 2 2 x
dv e dx v e 2   1 x 1 2   1 x 1 2 2 1 . x I x e e .2dx   2   2 2 1 . x x e e C 2 2 2 2 1 1 C x 1 x 1
Thay vào (*) ta có: 2 .    2   2 2 1 . x e f x x e
e C f x  2x   1   2 2 2 2 2 x e 1 1 1 1 1  f 0  1 
  C 1  C 1  f x  2x   2 1 x    x e 2 2 2 2 2 x e 1 1 2    x x 1  x 1 1 1 1 Vậy f
 xdx   2 x e  2 1 dx    e     1 . 0 2 2  2 2  2 2e 2 2e 0 0
Chọn đáp án A. Câu 3: Cho hàm số
y f x liên tục và có đạo hàm trên thỏa mãn: 3 2 a a
f x  f   x 2 5 7 1
 4x  6x , x
  . Biết rằng  f
 x dx   (
là phân số tối giản). Tính b b 2 a 143b . A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1. Lời giải:
Theo giả thiết: f x  f   x 2 5 7 1
 4x  6x , x   . Thay 2
x bởi 1 x ta được: f   x  f x    x    x2 5 1 7 4 1 6 1
 6x  8x  2 . 5  f
x7 f 1 x 2  4x  6x Ta được hệ:   7  f
x5 f 1 x 2  6
x  8x  2  f x 
f x   2
x x    2 25 49 5 4 6 7 6
x  8x  2   f x 2 24  72
x  76x 14  f x 19 7 2  3x x   f x 19  6x  . 6 12 6 3 3 2 2  19  5149 Khi đó:  f
 x dx  6x dx    
. Vậy a  5149, b  36 nên a 143b  1 .  6  36 2 2
Chọn đáp án D. 9 f x
Câu 4: Cho hàm số y f (x) liên tục, có đạo hàm trên
thỏa mãn f (1)  0 , dx  5  và x 1 1 2 3 xf  x 1 dx  
. Khi đó f (x)dx  bằng 2 0 0 1 9 A. 7 . B. . C. 3 . D. . 2 2 Lời giải: 9 f x  9 3 5 Xét I  dx   2 f
  xd x  5  f tdt   . 1 x 2 1 1 1 1 2 1 1 1
Xét I xf  2x dx  
. Đặt t  2x  dt  2dx I
tf t dt  . 2   2   2 4 0 0 u   t d   u  dt  Đặt    dv f   tdt v   f  tdt 1 1   1 1
Do đó: I  tf t  1  f t dt
   f tdt  2   . 2 0   4 2  0  0 3 1 3 5 1
Vậy f (x)dx
f (x)dx
f (x)dx  2       . 2 2 0 0 1
Chọn đáp án B. x m x  0
Câu 5: Cho hàm số f x liên tục trên
thỏa mãn f x khi  
( m là hằng số). Biết 2x e khi x  0 2 f  xd 2 x a  .
b e trong đó a,b là các số hữu tỷ. Tính a  . b 1  A. 1 . B. 4 . C. 3 . D. 0 . Lời giải:
Do hàm số liên tục trên
nên hàm số liên tục tại x  0  lim f   
x lim f xf(0) x0 x0  m  1 2 0 2 0 2 Khi đó ta có f
 xdx f
 xdx f  xdx 2x
e dx  x    1dx 1  1  0 1  0 0 2 2 x 2 ex  2 1 e 9 1     x 2 4 e      2  2  2 2 2 2 1  0 9 1
Do đó : a  ;b   . Vậy a b  4 . 2 2
Chọn đáp án B.
Câu 6: Giả sử hàm số f x liên tục và dương trên
; thảo mãn f 0  1 và  2 x  
1 f  x  . x f x. 2 Khi đó 2
I   f xdx thuộc khoảng nào sau đây? 1 A. 1;4. B. 72;74. C. 8;10. D. 4;6. Lời giải: f x x Ta có  2 x  
1 f  x  . x f x     f x 2 x  1  1  1
 ln f x  ln 2 x  
1   ln  f x  ln  2 x   1  C 2 2 1
f 0  1  C  0  ln  f x  ln  2 x   1  f x 2  x 1 2 2 2 10 Vậy 2
I   f xdx   2 x   1 dx  . 3 1 1
Chọn đáp án A.
Câu 7: Cho hàm số f x có đạo hàm và đồng biến 1; 4 thỏa mãn x xf x   f  x 2 2    với mọi 4
x 1;4. Biết rằng f   3 1 
, tính I   f xdx . 2 1 1183 1187 1186 9 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 45 45 45 2 Lời giải:
f x đồng biến 1; 4 và f   3 1 
nên f x  0, x  1;4. 2 f  x
Ta có x xf x   f  x 2 2  
  f  x  x. 1 2 f x   x .
1 2 f xf  x  4 dx xdx     f x 2 1 2
x x C . Mà f   3 1  nên C  .
1 2 f x 3 2 3 2  2 4  x x  1    3 3  x x x  Suy ra  f x 2 4 1 2
x x   f x   f x 3 4 16 7  . 3 3 2 18 4 4 3
4x 16x x  7 1186 Do đó I
f xdx   dx   . 18 45 1 1
Chọn đáp án C. 3
Câu 8: Cho hàm số f x liên tục trên
và thoả mãn  f x  2 
f x  1 x với mọi x  . 1
Tính  f xd .x 2  7 17 17 7 A.  . B.  . C. . D. . 4 4 4 4 Lời giải:
Đặt t f x thì 3
t  2t  1 x , suy ra  2
3t  2dt  dx .
Với x  2 ta có 3
t  2t  3  0 , suy ra t  1. Với x  1 ta có 3
t  2t  0 , suy ra t  0 .  3  7 Vậy f
 xdx   t3t 2dt=3t 2t 1 1 0 1 2 3 4 2 dt= t t    .  4  4 2  1 0 0
Chọn đáp án D. 2
Câu 9: Cho hàm số f x xác định và dương trên 0;  , thỏa mãn  f    x 2  12x f
x.f  x với
mọi x 0;  và f   1  1; f  
1  4 . Giá trị của f 2 bằng A. 46 . B. 7 . C. 3 5 . D. 2 10 . Lời giải: 2 2 Ta có:  f    x 2   x f
xf  x   f
 x  f
xf  x 2 12 . . 12x    f
  xf  x 2   x f
xf x 3 . 12 .  4x C .
Thay x  1 ta được: f   f     C    C C   f xf  x 3 1 . 1 4 4 4 0 .  4x 2  f
 xf xf x 3   4 .
dx  4x dx   x C  . 2 2 f   1
Thay x  1 ta được: 2
1 C  8 1 C  C  7  f x  2 4 x  7 2  f     4 2 2 2  7  46 .
Chọn đáp án A. Câu 10: Cho hàm số
y f x xác định trên đọan 0,5 và thoả mãn điều kiện 4
f '  x  f ' 5 x , x
 0,5, f 0 1, f 5  7 .Tính f
 xdx4. 1 A. 12 . B. 8 . C. 24 . D. 20 . Lời giải: Cách 1. 4 4 4 Ta có f
 xdx4   f
 x.x  . x f   
xdx 4  4 f 4 f   1  4  I . 1 1 1 1 4 4 1 4 Xét I  .
x f x dx   .
x f x d 5  x  
5  t . f  5  t dt
5  t . f  5  t dt     . 1               1 1 4 1 4 4 Suy ra I
5  x . f  5  x dx
5  x . f x dx   . 1         1 1 4 4 4 4 Khi đó 2I  .
x f x dx
5  x . f x dx  5 f x dx  5 f x
 5 f  4  5 f  1    . 1               1 1 1 1 4 5 5 3 Do đó I f  4  f  1 
f x dx  4 
f  4  f  1   4  . 1            2 2 2 1
Lại có f '  x  f ' 5  x  f ' x   f '5  x  C C f ' x  f '5  x .
Thay x  0 và x  1 ta được C f  
1  f 4  f 0  f 5  8 . 4 3 3 Vậy f
 xdx4   f
 4  f   1   4  .8  4  8  . 2 2 1 Cách 2. 4 4 Ta có f
 xdx4  f x 4  f 4 f  14. 1 1
f '  x  f ' 5  x  f ' x   f '5  x  C C f ' x  f '5  x .
Thay x  0 ta được C f '0  f '5  8 . 4 4 4
Khi đó 8  f ' x  f '5  x  8dx   f ' 
 x f '5 x dx   f x f 5 x     . 1 1 1 4
Suy ra 8x   f
 4  f   1  f  
1  f 4  f  4 f   1  12 . 1 4 4 Vậy f
 xdx4  f x 4  f 4 f  14 124 8. 1 1
Chọn đáp án B.
Câu 11: Cho hàm số f x 3 2
x ax bx c, a;b;c . Nếu phương trình f x  0 có ba nghiệm thực
phân biệt thì phương trình f xf  x   f   x 2 2 .
 có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm thực? A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 . Lời giải: Ta có:   3 2
f x x ax bx c f x 2
 3x  2ax b; f  x  6x  2a; f  x  6.
Gọi ba nghiệm của phương trình f x  0 lần lượt là a;b;c
Đặt hx  f xf  x   f x2 2 .
hx  2 f x. f  x  2 f x. f  x  2 f x. f  x  2 f x. f  x  12. f x x a
hx  0  f x  0  x b  x c
Ta có bảng biến thiên của hàm số hx :
Lại có phương trình f x  0 có ba nghiệm thực phân biệt
a b c f b   f b    f  b 2 ; ; 0 0  0
Khi đó ta có bảng biến thiên của hàm số hx :
Từ bảng biến thiên phương trình hx  0 có hai nghiệm phân biệt hay f xf  x   f   x 2 2 . 
có hai nghiệm phân biệt.
Chọn đáp án B.
Câu 12: Cho hàm số f x có đạo hàm trên thỏa mãn      2018 2019 2019  2019. . x f x f x x e , x
f 0  2019 . Giá trị của f   1 là A. f   2019 1 2019.e  . B. f   2019 1  2019.e . C. f   2019 1  2020.e . D. f   2019 1 2020.e  . Lời giải:
Từ giả thiết      2018 2019 2019  2019. . x f x f x x e .
f x 2019 .  x e
 2019. f x 2019  x 2018 .e  2019.x   2019  x e f x 2018  2019.x 1 1 1 1    2019  x e . f x d 2018 x  2019.x d 2019  x x e . f  x 2019 2019  x
e . f 1  f 0  1 0 0 0 0
f 1  1 f 0 2019 2019 .e  2020.e .
Chọn đáp án C. 1 2 7
Câu 13: Biết rằng hàm số   2
f x ax bx c thỏa mãn
f x dx   ,
f x dx  2    và 2 0 0 3 f x 13 dx   (với a, , b c
). Tính P a b  . c 2 0 3 4 4 3 A. P   . B. P   . C. P  . D. P  . 4 3 3 4 Lời giải: 1   ax bxa b ax +bx+c 3 2 1 7 2 dx   
cx    c    3 2 0  3 2 2 0 2 3 2  ax bx  2 8a 4b  2
ax +bx+cdx     cx    2c  2   3 2 0  3 2 0 3   ax bxa b ax +bx+c 3 2 3 27 9 13 2 dx     cx    3c   3 2 0  3 2 2 0 a b 7   c     3 2 2   a  1 8a 4b  4 Suy ra :  
 2c  2  b   3
P a b c   . 3 2   3 16 27a 9b 13 z     3c    3  3 2 2
Chọn đáp án B.
Câu 14: Giả sử hàm f có đạo hàm cấp 2 trên thỏa mãn f '  
1  1 và f   x 2 1
x f ' x  2x với mọi 1 x  . Tính '  d .  xf x x 0 2 A. 1. B. 0. C. 2. D. . 3 Lời giải:
Ta có f   x 2 1
x f ' x  2x  1
Thay x  0 vào (1) ta được f   1  0 .
Mặt khác , lấy tích phân hai vế cận từ 0 đến 1 của (1) ta có: 1 1 1
f 1 x 2 dx x f '  xdx  2  xdx 0 0 0 . 1 1 1 1
  f 1 xd(1 x) f ' 1 2 xf '
 xdx 1  f xdx 2 xf '
 xdx  0 (2) 0 0 0 0 1 1 1 Vì xf '
 xdx f (1) f
 xdx   f  xdx (3) 0 0 0 1 1
Thay (3) vào (2) ta được  f xdx  3  xf '
 xdx 0. 0 0
Chọn đáp án B.
Câu 15: Cho hàm số f x liên tục trên
4 f x  2  f 2x 1  8x, x  . Biết rằng thỏa mãn     1 3
f xdx  3. Tính I   f xdx . 0 0 A. I  36 . B. I  21. C. I  33 . D. I  39 . Lời giải:
Ta có: 4 f x  2  f 2x  
1  8x f 2x  
1  4 f x  8x  2 . 1 1 1  f
 2x  1 dx  4 f
 xdx  8x  2dx  4.3 6 18. 0 0 0 dt
Đặt t  2x 1  dx
; x  0  t  1; x  1  t  3 . 2 1 3 3 3 1 Ta có f
 2x  1dx f
 tdt 18  f
 tdt  36  f
 xdx  36. 2 0 1 1 1 3 1 3 Do đó f
 xdx f
 xdx f
 xdx  336  39. Vậy I  39. 0 0 1
Chọn đáp án D.
Câu 16: Cho hàm số y f (x) liên tục trên [1; 2] có đồ thị như hình vẽ dưới đây: 2
Biết S , S có diện tích lần lượt là 2 và 6. Tích phân (x  1) f (  x d ) x  bằng 1 2 1  A. 2. B. 12. C. 6. D. 4. Lời giải: u
  x  1 du  dx 2 2 2 Đặt 
 (x  1) f (x d
) x  (x  1) f (x)  f   xdx dv f (  x d ) x v   f (x) 1  1  1 
 3 f (2)  0 f ( 1
 )  (S S )  3.0  (6  2)  4.  2 1
Chọn đáp án D. 1
Câu 17: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f 2x  3 f x , x  . Biết rằng f
 xdx 1. Tính 0 2 I f  xdx . 1 A. I  5. B. I  6. C. I  3. D. I  2. Lời giải: 1 1 1 1 1
Ta có: 3  3.1  3. f xdx  3 f xdx f 2xdx
f 2xd2x, x       . 2 0 0 0 0
Đặt 2x t  d2x  dt , với x  0  t  0 ; x  1  t  2 . 1 1   f x 2 2 1 1 3 2 d 2x 
f tdt
f xdx , x     
(do hàm số f x liên tục trên ). 2 2 2 0 0 0 2 1 2
f xdx  6, x   
f xdx f xdx  6, x     . 0 0 1 2 2
 1 f xdx  6, x   
f xdx  5, x    . 1 1
Chọn đáp án A.
Câu 18: Cho hàm số y f x xác định trên  \ 
0 và thỏa mãn f x  xf x 2  3x , x
  và f 2  8 .
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x tại giao điểm với trục hoành.
A. y x  1.
B. y  2x  4. C. y  4 . x
D. y  6x  12. Lời giải:  
Ta có: f x  xf x 2
x  xf x 2
x  xf x 2 dx x dx xf  x 3 3 3 3  x C x
f 2  8 nên C   f x 3 8 8  . x x
Gọi M là giao điểm của đồ thị hàm số f x 3 8 
với trục hoành, suy ra M 2;0 x
pttt : y  0  f  2
 x  2  6
 x  2  0  6  x  12.
Chọn đáp án D.
Câu 19: Cho hàm số y f x liên tục trên 0;1   và thỏa mãn 2
x f x  f   x 4 1
 2x x . Tính tích 1 phân I f  xd .x 0 1 3 2 4 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 5 3 3 Lời giải: 2 4
Từ giả thiết, thay x bằng 1  x ta được 1  xf 1  x  f x  21  x  1  x   2
x x   f   x  f x 2 3 4 2 1 1
 1 2x  6x  4x x . 1 Ta có 2
x f x  f   x 4
x x f   x 4 2 1 2 1
 2x x x f x.
Thay vào 1 ta được:  2 x x   4 2
x x x f  x  f  x 2 3 4 2 1 2
 1 2x  6x  4x x   2 3 4
x x x f x 6 5 3 2 1 2
x  2x  2x  2x  1   2 3 4
x x x f x   2  x  2 3 4
x x x   f x 2 1 2 1 1 2  1 x . 1 1 1  1  2 Vậy I f
 xdx   2 1  x d 3
x x x   
.  Chọn đáp án C.  3  3 0 0 0    Câu 20: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;   thỏa mãn  2      2 f 0 2  0,  f   x 2 2
 dx  sin xf  
xdx  . Tính f  xd .x 4 0 0 0   A. . B. . C. 2 . D. 1 . 4 2 Lời giải:    2  2  sin xf
xdx  cosxf  x 2 2   cos xf   
xdx. Suy ra cosxfxdx   . 0 4 0 0 0    2 2 2 1  cos 2x
 2x  sin 2x   Hơn nữa ta tính được 2 cos xdx dx       . 2  4  4 0 0 0     2 2 2 2 2 2 Do đó  f
 x dx  2. cosxf   x 2
dx  cos xdx  0   f  
 xcosxdx  0  . 0 0 0 0
Suy ra f x  cos x , do đó f x  sin x C . Vì f 1  0 nên C  0 .   2 2 Ta được f
 xdx  sinxdx 1 
Chọn đáp án D. 0 0
_________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 04 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI 3 x
Câu 1: Cho hàm số f (x) có f (2)  0 , f (
x)  ln(x 1)  x
 1. Giá trị f (x)dx  thuộc khoảng nào x 1 2 sau đây? A. ( ; 1) . B. (2; 4) . C. (1; 2) . D. (1;1) . 1
Câu 2: Cho hàm số f x liên tục trên  thỏa mãn f  x  x  , x 0; và f   1  1. Giá trị x
nhỏ nhất của f 2 là 5 A. 2 . B. 4 . C.  ln 2 . D. 3 . 2  4  
Câu 3: Cho hàm số y f x có f 0  1và f  x 3
 tan x  tan x, x   . Biết  d   a f x x với b 0 a, b
. Khi đó hiệu b a bằng A. 0 . B. 12 . C. 4  . D. 4 .
Câu 4: Cho hàm số y f x  có đạo hàm liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ bên dưới: 2 4 Giá trị của f (
x  2)dx f (x  2)d   x bằng 0 0 A. 2 B. - 4. C. 6 D. 4 Câu 5: Cho hàm số
y f x liên tục trên và thỏa mãn 1
sin xf cos x  cos xf sin x 1 3
 sin 2x  sin 2x với mọi x  . Tính tích phân I f  xdx . 2 0 1 2 1 A. 1. B. . C. . D. . 6 3 3
Câu 6: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên
thỏa mãn f ' x  .
x f x  0 ,
f x  0, x
f 0  1. Giá trị của f  2  bằng 1 A. e . B. . C. 2 e . D. e . e 7 3 3
Câu 7: Cho hàm số f x liên tục trên
thỏa  f xdx 10 và  f xdx  6 . Tính I f 3 2xd .  x 0 0 2  A. 16. B. 3. C. 15. D. 8. 1 2
Câu 8: Cho f x liên tục trên và thỏa mãn f 2  16 , f
 2xdx  2. Tính 
xf xd .x 0 0 A. 30 . B. 28 . C. 36 . D. 16 .    1   
Câu 9: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0; 
 thỏa f sin x  , x   0;   và  2  3 cos x  2  3  1  3 5 f    . Khi đó,  d
f x x bằng  2  3 1 2 5 3  8 8  5 3 3 3 A. . B. . C. . D.  . 10 10 10 10 1
Câu 10: Cho hàm số f x xác định trên \  thỏa mãn f x 2 
, f 0  1 và f 1  2 . Giá trị 2  2x  1 biểu thức f  1
   f 3 bằng A. 4  ln15 . B. 2  ln15 . C. 3  ln15 . D. ln15 . 6
Câu 11: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0; 
1 và thỏa mãn f x 2  6x f  3 x   . Giá trị 3x 1 1  d  f x x bằng 0 A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 1  . 2
Câu 12: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0; 
1 , thỏa mãn  f x  f x 2 ' 4  8x  4 , 1 x  0;  1 và f   1  2 . Tính  d .  f x x 0 4 1 21 A. . B. . C. . D. 2 . 3 3 4 Câu 13: Cho hàm số
y f x xác định và liên tục trên \   0 thỏa mãn: 2 2 2
x f x  2x  
1 f x  xf  x 1 x   \ 
0 đồng thời f   1  2  . Tính  d .  f x x 1 1 3 ln 2 3 ln 2 A. ln 2 . B. ln 2 . C. . D. 1 . 2 2 2 2 2  2
Câu 14: Cho hàm số f x có f x  f x 2
 cos x cos 2x, x
  . Khi đó  f xdx bằng   2 14 28 14 30 A. . B. . C. . D. . 15 15 30 14
Câu 15: Cho hàm số f x đồng biến trên
, có f  x  f  x 2  x x     x 2 cos .cos 2 4 2 cos .cos 2x   , 
x  và f 0  0. Khi đó f
 xdx bằng 0 242 242 2 149  225 2 242   A. 2  . B. . C. . D. . 225 225 225 225    Câu 16: Cho hàm f : 0;    là hàm liên tục thỏa mãn điều kiện:  2    2  2    
f x2  2 f xsin x  cos xdx  1    . Tính f  xdx . 2 0 0     2 2 2 2 A. f
 xdx  1. B. f
 xdx 1. C. f
 xdx  2. D. f
 xdx  0. 0 0 0 0
Câu 17: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục và không âm trên 1;4 đồng thời thỏa mãn điều kiện 4
x xf x   f x 2 2 '    và f   3 1  . Tính  d .  f x x 2 1 1186 2507 848 1831 A. . B. . C. . D. . 45 90 45 90 2
Câu 18: Cho hàm số y f x liên tục trên thoả mãn ( ) 2 . ( )     x f x x f x e , x
f (0)  0 . Tính f (1) . 1  1 1 A. f (1)  . B. f (1)  . C. f (1)  . D. 2 f (1)  e . e 2 e e
Câu 19: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn f  3 x  3x  
1  3x  2 với mọi 5 x  . Tính . x f   xd .x 1 17 5 33 29 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 2 2  f x   
Câu 20: Cho hàm số f x thỏa mãn f x  0 và f x  f  x     x  0  ;1 . Biết x 2 e . . x x x  1  1 f   
, khẳng định nào sau đây đúng?  2  2  1  1 1  1  1  1  1 1  1  1 A. f    . B.  f    . C. f    . D.  f    .  5  4 5  5  4  5  6 6  5  5
_________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 04
LỜI GIẢI CHI TIẾT 3 x
Câu 1: Cho hàm số f (x) có f (2)  0 , f (
x)  ln(x 1)  x
 1. Giá trị f (x)dx  thuộc khoảng nào x 1 2 sau đây? A. ( ; 1) . B. (2; 4) . C. (1; 2) . D. (1;1) . Lời giải: x x x Ta có f (x)  ln(x 1) 
dx x ln(x 1)  dx C
dx x ln(x 1)  C      x 1 x 1 x 1
Lại có f (2)  0  2 ln1 C  0  C  0  f (x)  x ln(x 1) 3 3 3 3 2 2 3 2
x 1 x 1 x 1 1
Lúc đó f (x)dx x ln(x 1)dx  ln(x 1)d       .ln(x 1)  . dx   2  2 2 x 1 2 2 2 2 2 3 3 2 x 1  x x  7  4ln 2  dx  4 ln 2   
   4ln 2  (1;2) 2  4 2  4 2 2
Chọn đáp án C. 1
Câu 2: Cho hàm số f x liên tục trên  thỏa mãn f  x  x  , x 0; và f   1  1. Giá trị x
nhỏ nhất của f 2 là 5 A. 2 . B. 4 . C.  ln 2 . D. 3 . 2 Lời giải: 2 2 1  1 
Ta có f  x  x  , x
 0;  f
 xdx xdx   xx  1 1 2  
f    f   2 x 3 2 1  
 ln x    ln 2  f   5 2   ln 2  2  2 2 1 5
Vậy giá trị nhỏ nhất của f 2 là  ln 2 . 2
Chọn đáp án C.  4  
Câu 3: Cho hàm số y f x có f 0  1và f  x 3
 tan x  tan x, x   . Biết  d   a f x x với b 0 a, b
. Khi đó hiệu b a bằng A. 0 . B. 12 . C. 4  . D. 4 . Lời giải: 1
f x  f
 xdx  tan x   2 tan x   1 dx  tanx d  tan x 2
 tan x C 2 1 1 1 1  1 
Do f 0  1 nên C  1  f x 2
 tan x 1   2 tan   1   1   2 2 2 2 2  cos x      4   4 1  1  1 4 1    4  f  x 4 1 2 dx  tan x 1 dx    1 dx  
tan x x  1       2  2 2  cos x  2 2  4  8 0 0 0 0
Vậy a  4;b  8  b a  4 .
Chọn đáp án D.
Câu 4: Cho hàm số y f x  có đạo hàm liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên dưới: 2 4 Giá trị của f (
x  2)dx f (x  2)d   x bằng 0 0 A. 2 B. - 4. C. 6 D. 4 Lời giải: 2 4 2 4 Ta có f (
x  2)dx f (x  2)dx f (x  2)d(x  2)  f (x  2)d(x  2)     . 0 0 0 0 2
) I f (x  2)d(x  2). 
Đặt: t x  2 . Đổi cận: x  0  t  2 ; x  2  t  4 0 4 I f (  t)dt  f
t 4  f (4) f (2)  4 2  2. 2 2 4 ) K f
 x 2dx 2. Đặt: u x 2 . Đổi cận: x  0  u  2 ; x  4  u  2. 0 4 2 2 K f (
x  2)d(x  2)  f (u)du f (u)  f (2)  f ( 2  )  2 ( 2  )  4   . 2  0 2  2 4 Vậy f (
x  2)dx f (x  2)dx  2  4  6   . 0 0
Chọn đáp án C. Câu 5: Cho hàm số
y f x liên tục trên và thỏa mãn 1
sin xf cos x  cos xf sin x 1 3
 sin 2x  sin 2x với mọi x  . Tính tích phân I f  xdx . 2 0 1 2 1 A. 1. B. . C. . D. . 6 3 3 Lời giải:   2 2  1  Ta có: sin xf  
cos x cos xf sin x 3  dx  sin 2x  sin 2x dx     2  0 0    2  xf   x 2 x xf   x 2 1 sin cos d cos sin dx  sin 2x   2
1 cos 2xdx 2 0 0 0  2
* Tính I  sin xf cos x d . 
x Đặt t  cos x  dt   sin xdx  dt  sin xdx 1   0 
Đổi cận: x  0  t  1 ; x   t  0 . 2 1 1 Ta có: I f t dt f x dx   . 1     0 0  2 1
* Tương tự , ta tính được: I  cos xf sin x dx f x dx   . 2     0 0   2 2 1 1 * Tính I  sin 2x   2
1 cos 2xdx     2
1 cos 2x d cos 2x 3    2 4 0 0  2 1  1  1 4  1 4 2 3  
cos 2x  cos 2x   .  .    . 4  3  4 3 4 3 3 0    2 2 2 1 Do đó sin xf
cos xdx  cos xf
sin xdx  sin 2x   2
1 cos 2xdx trở thành: 2 0 0 0 1 1 f x 2 x   f x 1 2 d dx    . 3 3 0 0
Chọn đáp án D.
Câu 6: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên
thỏa mãn f ' x  .
x f x  0 ,
f x  0, x
f 0  1. Giá trị của f  2  bằng 1 A. e . B. . C. 2 e . D. e . e Lời giải:
Từ f ' x  .
x f x  0, f x  0 x   ta có: f ' xf ' x 2 2 2 2 2   x x dx  d
x x  ln f x    ln       f x  2  f x  1  f x 2 0       0 0 0 0
 ln  f  2  ln f 011 f  2  e.
Chọn đáp án A. 7 3 3
Câu 7: Cho hàm số f x liên tục trên
thỏa  f xdx 10 và  f xdx  6 . Tính I f 3 2xd .  x 0 0 2  A. 16. B. 3. C. 15. D. 8. Lời giải:  3 3 3  2x , x   3 2 3 2 Ta có 3  2x   . Nên I
f 3  2x dx
f 3  2xdx f 2x  3dx I     I . 3 1 2
2x 3 , x  2  2  3  2 2 +) Tính I 1 3
Đặt t  3  2x  dt  2d
x . Với x  2  t  7 ; x   t  0 . 2 0 7 7 1 1 1 I   f t dt f t dt f x dx  5    . 1       2 2 2 7 0 0 +) Tính I 2 3
Đặt t  2x  3  dt  2dx . Với x
t  0 ; x  3  t  3 . 2 3 3 1 1 I f t dt f x dx  3   2     2 2 0 0 3 Vậy I
f 3  2x dx  5  3  8  . 2 
Chọn đáp án D. 1 2
Câu 8: Cho f x liên tục trên và thỏa mãn f 2  16 , f
 2xdx  2. Tính 
xf xd .x 0 0 A. 30 . B. 28 . C. 36 . D. 16 . Lời giải: 1 1 2 1 1 2 Ta có 2  f
 2xdx f
 2xd2x  f
 tdt f
 xdx  4. 2 2 0 0 0 0 u   x  du  dx  Đặt    . dv f   xdx v   f  x 2 2 2 Khi đó xf
 xdx  .xf x  f
 xdx  2.164  28. 0 0 0
Chọn đáp án B.    1   
Câu 9: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0; 
 thỏa f sin x  , x   0;   và  2  3 cos x  2  3  1  3 5 f    . Khi đó,  d
f x x bằng  2  3 1 2 5 3  8 8  5 3 3 3 A. . B. . C. . D.  . 10 10 10 10 Lời giải: 1 1   
+) Ta có: f 'sin x 
 cos x f 'sin x  x   0; 
 . Lấy nguyên hàm hai vế ta 3 2 cos x cos x  2  được: xf    x 1 cos sin dx dx
f  sin x d sin x  tan x c   2     cos x   
f sin x  tan x c   1 , x   0;    2    1  3 3 3 +) Thay x  vào   1 ta có: f   c  
c c  0  f  
sin x  tan x. 6  2  3 3 3    Đặt 2 2
u  sin x  cos x  1  sin x  1  u vì cos x  0 x   0;   .  2  3 3 3 5 5 5 u u
Khi đó có: f u   f
 xdx f
 udu du  2 2 1  u 1 1 1 1  u 2 2 2 1 3 3 4 Đặt 2 2 2
t  1  u t  1  u udu tdt  và u   t  ;u   t  2 2 5 5 3 3 3 4 4 5    f  x 5 dx f  u 5 5 5 u tdt 5 3 8 du du   dt     . 2  t 10 1 1 1 1 u 3 3 2 2 2 2 2
Chọn đáp án A. 1
Câu 10: Cho hàm số f x xác định trên \  thỏa mãn f x 2 
, f 0  1 và f 1  2 . Giá trị 2  2x  1 biểu thức f  1
   f 3 bằng A. 4  ln15 . B. 2  ln15 . C. 3  ln15 . D. ln15 . Lời giải: 2 1
Cách 1. Ta có: f
 xdx
dx  2. ln 2x  1  C  ln 2x  1  C.  2x1 2
Do đó f x  ln 2x  1  C .   x  1 ln 2 1  C , x   1 
Suy ra: f x 2   .    x 1 ln 1 2  C ,x  2  2 1
Với x  0  , ta có: f 0  1  ln1  2.0  C  1  C  1. 2 2 2 1
Với x  1  , ta có: f 1  2  ln2.1  1  C  2  C  2. 2 1 1   x  1 ln 2 1  2 , x  
Khi đó: f x 2   .    x 1 ln 1 2  1,x   2
f 1  ln 1   2.  1 1 1  ln 3  Suy ra:  Vậy: f  1
   f 3  1 ln3  2  ln5  3  ln15.  f        . 3 ln 2.3 1  2  2  ln 5 0 0
Cách 2. Ta có f xdx f 0  f   1  ln 2x  1
f 0  f  1     f  1    1 ln3. 1  1  3 3 Mà f
 xdx f 3 f  1  ln 2x 1  f 3 f 1  f 3  2  ln5. 1 1 Vậy f  1
   f 3  3  ln3  ln5  3 ln15.
Chọn đáp án C. 6
Câu 11: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0; 
1 và thỏa mãn f x 2  6x f  3 x   . Giá trị 3x 1 1  d  f x x bằng 0 A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 1  . Lời giải: 1 1 1 6
Từ giả thiết ta có f  x 2 dx  6x f   3xdxdx    * . 3x 1 0 0 0 1  Xét 2 I  6x f   3xdx 0 Đặt 3 2
t x dt  3x dx . Với x  0  t  0 ; x  1  t  1 1 1 1 Suy ra 2 I  6x f
 3xdx  2f
 tdt  2f  xdx . 0 0 0 1 1  1 6 Xét dx  4d
  3x1 4 3x1  4. 0 3x 1 0 0 1 1 1   *  f
 xdx  2 f
 xdx4  f
 xdx  4 0 0 0 1 Vậy f
 xdx  4. 0
Chọn đáp án B. 2
Câu 12: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0; 
1 , thỏa mãn  f x  f x 2 ' 4  8x  4 , 1 x  0;  1 và f   1  2 . Tính  d .  f x x 0 4 1 21 A. . B. . C. . D. 2 . 3 3 4 Lời giải: 1 1 1 2 20 20
Ta có  f 'x dx   2
8x  4  4 f xdx   4 f
 xdx  4I 3 3 0 0 0 u   f (x)
du f '(x)dx   
Đặt dx dvv x 1 1 1
I xf (x)  xf '
 xdx  2 xf '  xdx Nên 0 0 0 1 1 1   2 20 20
Suy ra  f ' x dx   42  xf '
 xdx  8 4 xf '  xdx 3 3 0  0  0 1 1   1 2
f x2dx xf  x 4 ' 4 ' dx
 0   f 'x 2x  0  f 'x  2x f x 2  x C 3 0 0 0 1 1 4 Mà f  
1  2  C  1. Vậy  f x 2
dx  (x 1)dx  .  3 0 0
Chọn đáp án A. Câu 13: Cho hàm số
y f x xác định và liên tục trên \   0 thỏa mãn: 2 2 2
x f x  2x  
1 f x  xf  x 1 x   \ 
0 đồng thời f   1  2  . Tính  d .  f x x 1 1 3 ln 2 3 ln 2 A. ln 2 . B. ln 2 . C. . D. 1 . 2 2 2 2 2 Lời giải: Ta có: 2 2
x f x  2x  
1 f x  xf  x 1 2 2
x f x  2xf x  f x  xf x 1 2 2  2
x f x  2xf x 1  xf  x  f x  xf
  x 1  xf  
x f x * .
Xét xf x 1  0    1 f x    f  
1  1 (không thỏa mãn). x
xf x f x
xf x 1  
Xét xf x 1  0 , ta có       *     1. xf x 1 2 1   xf x 2 1   
xf x 1   1        x C . xf x dx dx 2 1   xf x 1 1 1
Cho x  1 ta được :     
1 C C  0 . f   1 C 1 1 1 2  1 1 1 1  
   x xf x 1
1   (vì x  0 )  f x    xf x 1 x 2 x x 2 2  2 1 1  1 2 Vậy f
 xdx    dx     1 ln x    ln 2 . 2  x x  1 x 2 1 1 1
Chọn đáp án A.  2
Câu 14: Cho hàm số f x có f x  f x 2
 cos x cos 2x, x
  . Khi đó  f xdx bằng   2 14 28 14 30 A. . B. . C. . D. . 15 15 30 14 Lời giải:   2 0 2 Ta có f
 xdx f
 xdx f  xdx .   0   2 2 0 Với J f
 xdx ta đặt x  t dx  dt.   2 Đổi cận :   0 2 2 Khi đó J f
  tdt  f
  tdt  f
 xdx.  0 0 2      2  f  x 2 dx f  x 2 dx f  x 2 dx   f
  x f x 2 2 d
x  cos x cos 2 d x x   .  0 0 0 0  2   2  cos x  12sin x 2 2 2 dx    2 4
1 4 sin x  4 sin xd sin x . 0 0   4 4  4 4 7 14 3 5
 sin x  sin x  sin x 2 1      .  3 5  3 5 15 30 0
Chọn đáp án C.
Câu 15: Cho hàm số f x đồng biến trên
, có f  x  f  x 2  x x     x 2 cos .cos 2 4 2 cos .cos 2x   , 
x  và f 0  0. Khi đó f
 xdx bằng 0 242 242 2 149  225 2 242   A. 2  . B. . C. . D. . 225 225 225 225 Lời giải:
Ta có: f  x  f  x 2  x x     x 2 cos .cos 2 4 2 cos .cos 2x     f    x 2   f   x 2 2 .cos .
x cos 2x  4  2 cos . x cos 2x   f    x 2    f   x 2 2 4 .cos .
x cos 2x  2 cos . x cos 2x  0   f
  x    f     x 2 2 .  2  cos . x cos 2 . x f  
 x  2  0    f
  x    f   x 2 2 .  2  cos .
x cos 2x  0  
f  x  2L  
(vì hàm số đồng biến trên ).  f    x 2  2  cos .
x cos 2x tm 1 cos 4x cos x cos 5x cos 3x
Với f  x 2  2  cos .
x cos 2x  2  cos . x  2    2 2 4 4     cos x cos 5x cos 3x  sin x sin 5x sin 3x f x  2    dx  2x     C   .  2 4 4  2 20 12 x x x
f 0  0  C  0 .Do đó f x sin sin 5 sin 3  2x    . 2 20 12     sin x sin 5x sin 3x   cos x cos 5x cos 3x  242 Khi đó f  x 2 2 dx  2x    dx x          .  2 20 12   2 100 36  225 0 0 0
Chọn đáp án A.    Câu 16: Cho hàm f : 0;    là hàm liên tục thỏa mãn điều kiện:  2    2  2    
f x2  2 f xsin x  cos xdx  1    . Tính f  xdx . 2 0 0     2 2 2 2 A. f
 xdx  1. B. f
 xdx 1. C. f
 xdx  2. D. f
 xdx  0. 0 0 0 0 Lời giải:    2 2 2 2  1  
Có sin x  cosxdx  1 sin2xdx x  cos2x     1 .  2  2 0 0 0   2 2 2 2 2  
Khi đó:   f x  2 f xsin x  cosx  sin x  cosxdx  0   f  
 xsinx cosx dx  0   0 0
f x  sin x  cosx  0  f x  sin x  cosx .   2 2  Vậy f
 xdx  sinx cosxdx  sinx cosx 2  0 . 0 0 0
Chọn đáp án D.
Câu 17: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục và không âm trên 1;4 đồng thời thỏa mãn điều kiện 4
x xf x   f x 2 2 '    và f   3 1  . Tính  d .  f x x 2 1 1186 2507 848 1831 A. . B. . C. . D. . 45 90 45 90 Lời giải: 1;4
Vì có đạo hàm liên tục và không âm trên nên Ta có :
x xf x   f x 2 2 '   
f x có đạo hàm liên tục và không âm trên 1;4 f  x  
x   1 2 f x  x  1 2 f x      f xxdx 1 2
 1 2 f x 2 3 
x C . Do f   3 1  nên suy ra  f   2 4 1 2 1 
C C  . 3 2 3 3
 1 2 f x 2 4 3  x  . 3 3
1 2 f x 4
  x  22  f x 2   x  22 1 2 8 7 3 3
  f x 3 3  x x  9 9 2 9 9 18 4 4    f  x 2 8 7 1186 3 3 dx x x  dx    .  9 9 18  45 1 1
Chọn đáp án A. 2
Câu 18: Cho hàm số y f x liên tục trên thoả mãn ( ) 2 . ( )     x f x x f x e , x
f (0)  0 . Tính f (1) . 1  1 1 A. f (1)  . B. f (1)  . C. f (1)  . D. 2 f (1)  e . e 2 e e Lời giải: 2  f x x f x   x '( ) 2 . ( ) 1 Ta có x
  : f '(x)  2 .
x f (x)  e   1 f (x) '  1   2 2 2 xxx e ee  1 1 1 1 1 Suy ra f (x)
dx  1  f (1)  f (0)
1 ef (1) 1 f (1)   . 2 2 2 0 x 1  0 e e ee
Chọn đáp án C.
Câu 19: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn f  3 x  3x  
1  3x  2 với mọi 5 x  . Tính . x f   xd .x 1 17 5 33 29 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Lời giải: Ta có f  3 x  3x  
1  3x  2 với x
x  0  f  
1  2; x  1  f 5  5
Đặt u x  du  dx ; dv f  x dx , ta chọn v f x 5 5 5 5 Suy ra . x f  
xdx   .xf  x  f
 xdx  23 f  xdx 1 1 1 1 Đặt 3
t x x   t   2 3 1 d 3 x  
1 dx f t   3x  2
Đổi cận x  0  t  1; x  1  t  5 5 1 1 5 59 59
Do đó f t dt  3x  2 2
3x  3dx  3  3 2
3x  2x  3x  2dx     hay f
 xdx  . 4 4 1 0 0 1 5 59 33 Vậy . x f
 xdx  23  . 4 4 1
Chọn đáp án C. 2 2  f x   
Câu 20: Cho hàm số f x thỏa mãn f x  0 và f x  f  x     x  0  ;1 . Biết x 2 e . . x x x  1  1 f   
, khẳng định nào sau đây đúng?  2  2  1  1 1  1  1  1  1 1  1  1 A. f    . B.  f    . C. f    . D.  f    .  5  4 5  5  4  5  6 6  5  5 Lời giải: 2 2  f x    x   x
e f x e . f  x 2
Ta có: f x  f  x     x  0  ;1    x 2 e . . x x xf   x 2 2  x x x    xe  2  x x      e 2 e 2        dx dx   dx     1 f   x 2  x x x f   x 2   f x x x x  1 2 x 1 x 2  1 1 1 Xét I dx  . Đặt 2 t
1  t  1  2tdt   dx 1 2 x x x 2 x 1 x 4  t 1 x xe 1 e I dt  4
t C  4  1  C  Từ   1   4 
1  C f x t x f x   x 1 4  1  C x 1 1 2  1  1 e 1 x e Do 2 f  
  C  2e  2  
f x  .  2  2 4   C 2 1 1 2 4  1  2e  2 x  1  1 Vậy f  0,33    .  5  4
Chọn đáp án A.
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 05 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI 1 1
Câu 1: Cho hàm số f x thỏa mãn x  
1 f ' xdx  10 và 2 f  
1  f 0  2 . Tính I f  xdx. 0 0 A. I  8 . B. I  8 . C. I  1. D. I  12 .
Câu 2: Cho hàm số f x  0 thỏa mãn điều kiện f x   x    f  x 2 2 3  và f   1
0   . Biết rằng tổng 2   a a
f 1  f 2  f 3  ...  f 2017  f 2018  với a,b , b  0 và là phân số tối giản. Khẳng b b
định nào sau đây đúng? a a A.  1  . B.  1 .
C. a b  1010 .
D. b a  3029 . b b
Câu 3: Cho hàm số f (x) thỏa mãn f (1)  4 và x  2 2 2 3 f (  x)  2 .
x f (x); f (x)  0, x   . Giá trị của f (3) bằng A. 9 . B. 6 . C. 2019 . D. 12 .
Câu 4: Cho hàm số f (x) liên tục trên
và thỏa mãn f (x)  f (x)  2  2cos 2x, x   . Tính 3 2 I f (x)d  x . 3  2 A. I  6 . B. I  0 . C. I  2 . D. I  6 .
Câu 5: Cho hàm số y f (x) liên tục trên \ 0;  1
 , f (1)  2ln 2 và 2
x(x 1). f (
x)  f (x)  x  . x Giá
trị f (2)  a b ln 3 , với a,b  , a,b là phân số tối giản. Tính 2 2
a b . 25 13 5 9 A. . B. . C. . D. . 4 4 2 2 Câu 6: Cho hàm số
f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn 4  
f x  f   x   2 2
3 x  2x, x
 0;2 . Biết f 2  10 , tính   d .  x I xf   x  2  0 A. 72. B. 96. C. 32. D. 88. 2 5 f x
Câu 7: Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn f
  2x 5  xdx 1, dx  3  . Tính 2 x 2  1 5  d .  f x x 1 A. 15 . B. 2  . C. 13 . D. 0 .     2
Câu 8: Cho hàm số f x có f  0  
f  x 2  sin .
x sin 2x, x   . Khi đó f
 xdx bằng  2  0 104 121 104 167 A.  . B. . C. . D. . 225 225 225 225 1 2
Câu 9: Cho hàm số y f x liên tục trên
thỏa  f xdx 1 và  f xdx 16 . Tính 0 0 1  2 I f 4x 2 dx  
f sin xcos d x . x 0 0 31 33 A. I  5. B. I  . C. I  9. D. I  . 2 2
Câu 10: Cho hàm số f x có đạo hàm f  x liên tục trên
và thỏa mãn điều kiện f  x  2xf x , 1
x  . Biết f 0  2 và f x  0, x   . Tính 3 I x f
 xdx. 0 1 e A. I  1. B. I e . C. I  .
D. I e 1. 2
Câu 11: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn
f x  f   x 2 7 4 4
 2020x x  9 ,x  .Tính 4
I   f xd .x 0 197960 7063 197960 2020 A. . B. . C. . D. . 99 3 33 11 3
Câu 12: Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên
thỏa mãn x   f x  
f x  3  0, x  . 7 Tính I xf   xd .x 1  5 3 9 51 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 1 2
Câu 13: Cho hàm số f (x) có f (  x) 
, x  0 và f (1)  2 2 . Khi đó f (x)dx  bằng
(x 1) x x x 1 1 10 10 4 2 10 14 A. 4 3  . B. 4 3  . C. 4 3   . D. 4 3  . 3 3 3 3 3 4
Câu 14: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ, biết 
f x dx 12.Tính m f 2 . 1 A. 6 . B. 5 . C. 12 . D. 3 . x
Câu 15: Cho hàm số y f x liên tục trên
và thỏa mãn f (2  x)  f (x)  f (1 x)  2 1 . Biết tích x 5 phân I
f (x)dx  . a ln b
( a là số hữu tỉ, b là số nguyên tố). Hãy chọn mệnh đề đúng. 0 13 26 A. ab  . B. ab  1 . C. ab  13 . D. ab  . 2 3
Câu 16: Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn 0; 2 
 và thỏa mãn điều kiện 3 f (x)  7 f (2  x)  x , 1 x   0;2 
 . Tính f (x d ) x  . 0 7 2  6 4 2  2 4 2 7 2  5 A. . B. . C. . D. . 30 15 15 30 Câu 17: Cho hàm số
y f x xác định và liên tục trên thỏa 2 mãn: 3 f x 2
xf x   2
x   f x 3 3 3 1
x  0, x  . Tính I   f xd .x 0 3 5 3 5 A.  . B. . C. . D.  . 4 4 4 4  1 
Câu 18: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên khoảng K  ;    . Biết f   1  3 và  2  x
2 f x  1 2xf  x  , x
  K . Giá trị f 2 gần với số nào nhất trong các số sau ? 2 x  3 A. 1, 2 . B. 1,1. C. 1. D. 1,3 .
Câu 19: Cho hàm số y f x 3 2
ax bx cx d,a,b,c,d  ,a  0 có đồ thị là C. Biết đồ thị C
đi qua gốc toạ độ và có đồ thị y f ' x cho bởi hình vẽ.Tính giá trị H f 4  f 2. A. H  45 . B. H  64 . C. H  51. D. H  58 . 1 2 9
Câu 20: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0; 
1 và thỏa mãn f   1  1;  f
 x dx  ;  5 0 1 1 f   x 2 dx  . Tính I f  xd .x 5 0 0 3 1 3 1 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 4 5 5 4
_________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 05
LỜI GIẢI CHI TIẾT 1 1
Câu 1: Cho hàm số f x thỏa mãn x  
1 f ' xdx  10 và 2 f  
1  f 0  2 . Tính I f  xdx. 0 0 A. I  8 . B. I  8 . C. I  1. D. I  12 . Lời giải: u x 1  du  dx 1 1 1 Đặt     x   
1 f ' x dx  (x 1). f x  f  xdx dv  f   xdx v f  x 0 0 0 1 1 1
 2 f (1)  f (0)  f
 xdx  2 f
 xdx 10  I f
 xdx  8  . 0 0 0
Chọn đáp án A.
Câu 2: Cho hàm số f x  0 thỏa mãn điều kiện f x   x    f  x 2 2 3  và f   1
0   . Biết rằng tổng 2   a a
f 1  f 2  f 3  ...  f 2017  f 2018  với a,b , b  0 và là phân số tối giản. Khẳng b b
định nào sau đây đúng? a a A.  1  . B.  1 .
C. a b  1010 .
D. b a  3029 . b b Lời giải: f x
Ta có f x   x   2 2 3 f x   2x  3 2 f xf x      1 2  
x  3x C . Vì f   1
0    C  2 .
f xdx 2x 3dx 2 f x 2 1 1 1
Vậy f x      . x  
1 x  2 x  2 x  1
Do đó f    f    f     f   f   1 1 1009 1 2 3 ... 2017 2018     . 2020 2 2020 Vậy a  1009 
; b  2020 . Do đó b a  3029 .
Chọn đáp án D.
Câu 3: Cho hàm số f (x) thỏa mãn f (1)  4 và x  2 2 2 3 f (  x)  2 .
x f (x); f (x)  0, x   . Giá trị của f (3) bằng A. 9 . B. 6 . C. 2019 . D. 12 . Lời giải: Vì 2 2 2 (x  3) f (  x)  2 .
x f (x); f (x)  0, x   nên 3 3 3 f (  x) 2x f (  x) 2x d 3 f (x) d( 2 x  3)    dx  dx       2 2 2 2 2 2 2 2 2 f (x) (x  3) f (x) (x  3) f ( ) x (x  3) 1 1 1 1 1 3 1 3 1 1 1 1 1 1 1 1              f (3)  12 . 2 f (x) 1 x  3 1 f (1) f (3) 4 12 4 f (3) 4 12
Chọn đáp án D.
Câu 4: Cho hàm số f (x) liên tục trên
và thỏa mãn f (x)  f (x)  2  2cos 2x, x   . Tính 3 2 I f (x)d  x . 3  2 A. I  6 . B. I  0 . C. I  2 . D. I  6 . Lời giải: 3 2 Tính 
f xd .x Đặt t  x  dt  dx 3  2 3 3 3 3  2  f  x 2 dx   f  t 2 dt f  t 2 dt f  xdx 3 3 3 3    2 2 2 2 3 3 3 3 2 2 2
 2I    f (x) f (x) 2 dx  2  2 cos 2xdx  2  4 cos xdx
2 cos x dx  12    I  6 . 3 3     3 3   2 2 2 2
Chọn đáp án D.
Câu 5: Cho hàm số y f (x) liên tục trên \ 0;  1
 , f (1)  2ln 2 và 2
x(x 1). f (
x)  f (x)  x  . x Giá
trị f (2)  a b ln 3 , với a,b  , a,b là phân số tối giản. Tính 2 2
a b . 25 13 5 9 A. . B. . C. . D. . 4 4 2 2 Lời giải: x   \0;  1 ta có f (x) 2 2
(x x). f (
x)  f (x)  x x f (x)  1 x(x 1)  x f (x) xx   x f (  x)    f (x).  2   x 1 (x 1) x 1  x 1 x 1 2  2  x x Nên f (x). dx     dx do đó  x 1 x 1 1 1 2 1 2 2 1 2
f (2).  f (1).
 1 ln  (a b ln 3)  (2ln 2)  1 ln 3 2 3 3 2 3  3 a  2 2  2 9 2 2
a b ln 3  1 ln 3  
a b  . 3 3 3  2 b   2
Chọn đáp án D. Câu 6: Cho hàm số
f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn 4  
f x  f   x   2 2
3 x  2x, x
 0;2 . Biết f 2  10 , tính   d .  x I xf   x  2  0 A. 72. B. 96. C. 32. D. 88. Lời giải: Cách 1: Ta có: 2   2 2 2
f x  f 2  xdx  3
  2x 2xdx   f xdx   f 2 xd2 x  4 0 0 0 0 2 0 2 2
  f xdx   f tdt  4   f xdx   f xdx  4 0 2 0 0 2 2
 2 f xdx  4   f xdx  2 0 0 4 2 2  x    I xf  dx  4 xf    
 xdx  4xf x 2   f xdx  42 f 2 2    88 0  2  0 0  0  Cách 2:
Xét f x 2
ax bx c a  0 ; f 2  4a  2b c  1
f 2  x  a 2  x2  b 2  x 2
c ax  4a bx  4a  2b c
f x  f 2  x 2 2
ax bx c ax  4a bx  4a  2b c
f x  f 2  x 2
 2ax  4ax  4a  2b  2c2
f x  f   x   2 2
3 x  2x 3 Từ  
1 , 2 và 3 ta có hệ phương trình:  3
4a  2b c  10 a    3  2  3 a   b   7  f x 2
x  7x 10 2  c  10  2
4a  2b  2c  0   4 2 2  x    I xf  dx  4 xf    
 xdx  4xf x2  f
 xdx  42f 2 2    88 0  2  0 0  0 
Chọn đáp án D. 2 5 f x
Câu 7: Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn f
  2x 5  xdx 1, dx  3  . Tính 2 x 2  1 5  d .  f x x 1 A. 15 . B. 2  . C. 13 . D. 0 . Lời giải: 2 Xét: I f
  2x 5  xdx . 2  2  xx  5  x Đặt : 2 t
x  5  x  dt   1dx   dx . 2 2  x  5  x  5 5 5 Với 2 t
x  5  x   1 2  t
x  5  x  2 . 2  5  t x x 5 t  5 t  5  1,2 2 2 2 2
 2 x  5  t    x  5  . t t 2t 2 2 2t t  5 1  5   dt  
dx  dx   dt   1 dt   . 2 2 2 t  5 2t 2  t  Đổi cận: x 2  2 t 5 1 1 5 5 5  1   5  1  5  1 5 f tI f
 t.  . 1 dt f t . 1 dt f t dt  dt          . 2   2     2  2   t  2  t  2 2 t 5 1 1 1 5 5 5 5 1 5 f x 1 5
I   f x   dx  dx  1 
f x dx  .3  f x dx  1  3.    2     2 2 x 2 2 1 1 1 1
Chọn đáp án C.     2
Câu 8: Cho hàm số f x có f  0  
f  x 2  sin .
x sin 2x, x   . Khi đó f
 xdx bằng  2  0 104 121 104 167 A.  . B. . C. . D. . 225 225 225 225 Lời giải: Ta có: f   x 3 2 x x x x      2  x 2 x x   4 2 d 4sin cos d 4 1 cos cos d cos
4 cos x  4 cos xd cos x 5 3 4 cos x 4 cos x    C . 5 3    x x Do f  0  
nên C  0 . Suy ra f x 5 3 4 cos 4 cos   .  2  5 3    2 2 5 3 2   2 4 cos x 4 cos x  4 4  Vậy f
 xdx    dx  .   2 1 sin x  . 2 1 sin x d  sin x  5 3   5 3  0 0 0  3 5 3 2  4  2 sin x sin x  4  sin x  104   sin x     sin x     . 5   3 5  3  3  225  0
Chọn đáp án A. 1 2
Câu 9: Cho hàm số y f x liên tục trên
thỏa  f xdx 1 và  f xdx 16 . Tính 0 0 1  2 I f 4x 2 dx  
f sin xcos d x . x 0 0 31 33 A. I  5. B. I  . C. I  9. D. I  . 2 2 Lời giải: dt 1
Đặt t  4x dt  4dx dx
; đổi cận: x  0  t  0; x   t  2 . 4 2 1 1 2 2 2 1 1 16 Khi đó: f
 4xdx f
 tdt f
 xdx   4. 4 4 4 0 0 0 
Đặt t  sin x dt  cos xdx ; Đổi cận: x  0  t  0; x   t 1. 2  2 1 1 Khi đó: f
 sin xcosxdx f
 tdt f
 xdx 1. Vậy I 1 4  5. 0 0 0
Chọn đáp án A.
Câu 10: Cho hàm số f x có đạo hàm f  x liên tục trên
và thỏa mãn điều kiện f  x  2xf x , 1
x  . Biết f 0  2 và f x  0, x   . Tính 3 I x f
 xdx. 0 1 e A. I  1. B. I e . C. I  .
D. I e 1. 2 Lời giải: f x f  x df x
Ta có: f  x  2xf x       2x  dx  2 d x x   2 d x x     f x f xf x  f x 2 ln
x C  ln f 0  C  ln 2  C     2 x          2 2 ln 2 ln ln 2  2 x f x x f x e f x e . 1 1 1 1 2 2 Vì vậy, 3     3 x 2 d  2 d x  d    2 t I x f x x x e x x e xte dt  . 0 0 0 0 u t du  dt 1 1 1 Đặt  . Ta có  t t    d    t t I te e t
te e   1. dv x e dx xv e 0 0 0
Chọn đáp án A.
Câu 11: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn
f x  f   x 2 7 4 4
 2020x x  9 ,x  .Tính 4
I   f xd .x 0 197960 7063 197960 2020 A. . B. . C. . D. . 99 3 33 11 Lời giải:
Do f x liên tục trên và x
, f x  f   x 2 7 4 4
 2020x x  9 4 4 4 4 4  7 f
 x4 f 4 x 2 d
x  2020x x  9dx    7 f
 xdx4 f  4 x 2
dx  2020x x  9dx  . 0 0 0 0 0 4 4 Đặt 2
K  2020x x  9dx  ; H f
 4 xdx. 0 0 4 + Tính 2
K  2020x x  9dx  . 0 Đặt 2 2 2 u
x  9  u x  9  udu  d
x x . Với x  0  u  3 ; x  4  u  5 . 4 5 2020 197960 Khi đó 2 2
K  2020x x  9dx  2020 u du=  3 3 5  3     . 3 3 0 3 4 + Tính H f
 4 xdx. Đặt u  4 x  du  dx. Với x  0  u  4; x  4  u  0. 0 4 0 4 Khi đó H f
 4 xdx   f
 udu = f
 udu  I . 0 4 0 4 4 4 197960 Vậy 7 f
 xdx4 f  4 x 2
dx  2020x x  9dx
 7I  4I  3 0 0 0 197960  197960 11I   I  . 3 33
Chọn đáp án C. 3
Câu 12: Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên
thỏa mãn x   f x  
f x  3  0, x  . 7 Tính I xf   xd .x 1  5 3 9 51 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Lời giải: Từ giả thiết ta có: 3
x f x  f x  3  0 3
x  7  7  f 7  f 7  3  0  f 7  2 3 x  1   1   f   1  f  
1  3  0  f   1  1 . 3
x f x  f x    xf  x 3 3 0
  f x  f x  3 f x   7 7 7    xf   x 1 1 3 dx   f
 x f x3 f x 4 dx f x 2
f x 3 f x     4 2  1  1  1  1 1 1 1   9  9 4  f 7 2
f 7 3 f 7 4  f   2 1  f   1  3 f   1  0        . 4 2 4 2   4  4
Chọn đáp án C. 1 2
Câu 13: Cho hàm số f (x) có f (  x) 
, x  0 và f (1)  2 2 . Khi đó f (x)dx  bằng
(x 1) x x x 1 1 10 10 4 2 10 14 A. 4 3  . B. 4 3  . C. 4 3   . D. 4 3  . 3 3 3 3 3 Lời giải: 1 1 Ta có f (x)  f (  x)dx  dx     x x x x x x
x  xdx ( 1) 1 ( 1) 1 x 1  x  1 1  f (x)  dx  
dx  2 x 1  2 x C    x(x 1)  x 1 x
f (1)  2 2 nên C  2 và f (x)  2 x 1  2 x  2 . 4 4  10
Khi đó f (x)dx  
2 x12 x 2 2 2 2 dx
(x 1) x 1  x x  2x  4 3    . 3 3  3 1 1 1
Chọn đáp án A. 4
Câu 14: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ, biết 
f x dx 12.Tính m f 2 . 1 A. 6 . B. 5 . C. 12 . D. 3 . Lời giải:
Từ đồ thị, ta có f  
1  f 4  0 và bảng xét dấu f  x như sau: 4 2 4 2 4 Do đó ta có 12  f
 xdx 12  f
 xdxf
 xdx 12  f
 xdxf   xdx 1 1 2 1 2
 12  f x 2  f x 4 12  f 2  f   1   f
 4  f 2  12  2 f  2 f   1  f 4 1 2
 12  2m  0  0  m  6. Vậy m f 2  6.
Chọn đáp án A. x
Câu 15: Cho hàm số y f x liên tục trên
và thỏa mãn f (2  x)  f (x)  f (1 x)  2 1 . Biết tích x 5 phân I
f (x)dx  . a ln b
( a là số hữu tỉ, b là số nguyên tố). Hãy chọn mệnh đề đúng. 0 13 26 A. ab  . B. ab  1 . C. ab  13 . D. ab  . 2 3 Lời giải: x
f (2  x)  f (x)  f (1 x)  2 Ta có: 1 x 3
   f x f x f x  3 x 1 (2 ) ( ) (1 ) dx  dx  ln 2  2 1 x 2 2  2  3 3 3 1
f (x  2)dx f (x)dx f (1 x)dx  ln 2    2 2  2  2  5 3 3 5 1
f (t)dt f (x)dx f (u)du f (x)dx  ln 2    
t x  2; u 1 x 2 0 2  2  0 5 3 3 5  1 1
f (x)dx
f (x)dx f (x)dx   
I f (x)dx  ln 2 
. Do đó, a  ;b  2  ab  1. 2 2 0 2  2  0
Chọn đáp án B.
Câu 16: Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn 0; 2 
 và thỏa mãn điều kiện 3 f (x)  7 f (2  x)  x , 1 x   0;2 
 . Tính f (x d ) x  . 0 7 2  6 4 2  2 4 2 7 2  5 A. . B. . C. . D. . 30 15 15 30 Lời giải:
Thay x bởi 2  x vào đẳng thức 3 f (x)  7 f (2  x)  x (1) được:
3 f (2  x)  7 f (x)  2  x (2) 1
Từ (1) và (2) tính được f (x) 
7 2x 3 x 40 1 1 1 7 1 7 2  5
f (x)dx  
 7 2  x 3 xdx 1 1  
(2  x) 2  x   x x  . 40 0 0 60 20 30 0 0
Chọn đáp án D. Câu 17: Cho hàm số
y f x xác định và liên tục trên thỏa 2 mãn: 3 f x 2
xf x   2
x   f x 3 3 3 1
x  0, x  . Tính I   f xd .x 0 3 5 3 5 A.  . B. . C. . D.  . 4 4 4 4 Lời giải:
Theo đề bài ta có
f x x3   f x  f x 3
x   f x 3
x   f x  f x. Đặt u f x 3 3 
u f x ta có 3
x  u u dx    2 3u   1 du .
Với x  0  u  0; x  2  u  1.  2 1  0 6 4  u u  3
Nên I   f x 3
dx    u  2 3u   1 du    5 3 3u u  0 du       . 1   2 4  4 0 0 1 
Chọn đáp án A.  1 
Câu 18: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên khoảng K  ;    . Biết f   1  3 và  2  x
2 f x  1 2xf  x  , x
  K . Giá trị f 2 gần với số nào nhất trong các số sau ? 2 x  3 A. 1, 2 . B. 1,1. C. 1. D. 1,3 . Lời giải: 2 2  x  Ta có: 2 f
 xdx  12xf x  dx 2   1 1 x 3  2 2 2 x  2 f
 xdx  12xf xdx dx  2  1 1 1 x 3 2 2 2  2 f
 xdx  12xf x2  2 f
 xdx d   2x 3 1  1 1 1   3
f 2  f   1   x  3 2 1 7 2  0  3
f 2  3 7  2  0  f 2  1,2 1 3
Chọn đáp án A.
Câu 19: Cho hàm số y f x 3 2
ax bx cx d,a,b,c,d  ,a  0 có đồ thị là C. Biết đồ thị C
đi qua gốc toạ độ và có đồ thị y f ' x cho bởi hình vẽ.Tính giá trị H f 4  f 2. A. H  45 . B. H  64 . C. H  51. D. H  58 . Lời giải:
Dựa vào đồ thị f x  f x 2 ' '  3ax 1
Do đồ thị y f ' x qua điểm 0;  1 và 
  f x 2 1; 4 '  3x 1
f x  f  x 3 '
dx x x C
Do C  qua gốc toạ độ nên C   f x 3 0
x x f 4  f 2  58.
Chọn đáp án D. 1 2 9
Câu 20: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0; 
1 và thỏa mãn f   1  1;  f
 x dx  ;  5 0 1 1 f   x 2 dx  . Tính I f  xd .x 5 0 0 3 1 3 1 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 4 5 5 4 Lời giải: 1 2 1 Xét I f x dx  . 
Đặt x t  dt
dx  dx  2 d t t 1   5 2 x 0
x  0  t  0 1 1 2 2 Đổi cận  . Khi đó I
f t 2tdt   2xf x dx    1    
x 1 t 1 5 5 0 0
 f x  u
du f x 1 dx 1 Khi đó đặt 2   
I x f x 2
x f x dx  1   2 0 2 d x x  dv v x 0 1 1 1 2 3 18 2
 1 x f x 2 dx
x f x 2 dx
 6x f xdx     5 5 5 0 0 0 1 1 1 2 9 6 9 Ta có  f
 x dx  ;  2
2x f  x dx   ; 4 9x dx   5 5 5 0 0 0 1 1 1 1   f
 x 2 dx 6x f   
xdx  9x dx  0   
  f x2 2 4 2
 6x f x 4
 9x  dx  0   0 0 0 0 1   f   x 2 2
 3x  dx  0  f x 2
 3x  0  f x 3  x C   0 1 1 1 Mà f  
1  1  C  0  f x 3  x f  x 3
dx x dx  .  4 0 0
Chọn đáp án D.
_________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021