Phiếu bài tập tích phân hàm ẩn có đáp án và lời giải Toán 12

Phiếu bài tập tích phân hàm ẩn có đáp án và lời giải Toán 12 được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

G
G
i
i
á
á
o
o
v
v
i
i
ê
ê
n
n
:
:
L
L
Ê
Ê
B
B
Á
Á
B
B
O
O
_
_
T
T
r
r
ư
ư
n
n
g
g
T
T
H
H
P
P
T
T
Đ
Đ
n
n
g
g
H
H
u
u
y
y
T
T
r
r
,
,
H
H
u
u
ế
ế
S
S
Đ
Đ
T
T
:
:
0
0
9
9
3
3
5
5
.
.
7
7
8
8
5
5
.
.
1
1
1
1
5
5
Đ
Đ
ă
ă
n
n
g
g
k
k
í
í
h
h
c
c
t
t
h
h
e
e
o
o
đ
đ
a
a
c
c
h
h
:
:
1
1
1
1
6
6
/
/
0
0
4
4
N
N
g
g
u
u
y
y
n
n
L
L
T
T
r
r
c
c
h
h
,
,
T
T
P
P
H
H
u
u
ế
ế
H
H
o
o
c
c
T
T
r
r
u
u
n
n
g
g
t
t
â
â
m
m
K
K
m
m
1
1
0
0
H
H
ư
ư
ơ
ơ
n
n
g
g
T
T
r
r
à
à
TÝCH PH¢N øng dông
HµM ÈN
Cè lªn c¸c em nhÐ!
HuÕ, th¸ng 02/2021
Phiªn b¶n 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 01
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Cho hàm s
liên tc trên
,
tha mãn
( ) (2020 )f x f x
2016
4
( ) 2.
f x dx
Tính
2016
4
( )d .
xf x x
A.
16160
. B.
2020
. C.
4040
. D.
8080
.
Câu 2: Cho hàm s
fx
liên tc trên
0;
tho mãn
22
4 2 7 1, 0;f x x x x x 
.
Biết
58f 
, tính
5
0
. d .
I x f x x
A.
68
3
I 
. B.
35
3
I 
. C.
52
3
I 
. D.
62
3
I 
.
Câu 3: Cho
()y f x
hàm s đa thức bậc ba đồ th như hình vẽ. Tính din tích hình phẳng được
tô đậm.
A.
9
4
. B.
37
12
. C.
5
12
. D.
8
3
.
Câu 4: Cho hàm s
0fx
đạo hàm liên tc trên , tha mãn
1
2
fx
x f x
x

2
ln2
0
2
f



. Giá tr
3f
bng
A.
2
1
4ln2 ln5
2
. B.
2
4 4ln 2 ln5
. C.
2
1
4ln2 ln5
4
. D.
2
2 4ln 2 ln5
.
O
y
x
1
2
3
2
Câu 5: Cho hàm s f(x) liên tc trên và tha mãn
4
2
0
tan . cos d 2
x f x x
2
2
ln
d2
ln
e
e
fx
x
xx
. Tính
2
1
4
2
d
fx
x
x
.
A.
4
. B.
1
. C.
0
. D.
8
.
Câu 6: Cho hàm s
()y f x
đạo hàm, nhn giá tr dương trên
(0; )
tho mãn
22
2 ( ) 9 ( )f x x f x
vi mi
(0; ).x
Biết
22
,
33
f



tính
1
.
3



f
A.
1
4
. B.
1
3
. C.
1
12
. D.
1
6
.
Câu 7: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tc trên , đồ th ca
y f x
đi qua điểm
1;0A
nhận điểm
2;2I
làm tâm đối xng. Tính tích phân
3
/
1
2I x x f x f x dx
.
A.
16
3
. B.
16
3
. C.
8
3
. D.
8
3
.
Câu 8: Cho hàm s
fx
tha mãn
4
2
. sin .sin 2f x f x x x


vi mi
x
1
2
f



. Giá tr
ca
5
f


bng
A.
11
3
. B.
11
5
. C.
23
15
. D.
11
3
.
Câu 9: Cho hàm s
()fx
xác định, đạo hàm, liên tục đồng biến trên
[1;4]
tha mãn
[
2
3
2 ( ) ( ) , 1;4], (1)
2
x xf x f x x f


. Giá tr
(4)f
bng
A.
391
18
. B.
361
18
. C.
381
18
. D.
371
18
.
Câu 10: Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;1


tha mãn
23
6
6.
31
f x x f x
x

. Tính
d
1
0
.f x x
A.
2.
B.
4.
C.
1.
D.
6.
Câu 11: Cho hàm s
fx
liên tc trên
0;1


tha
22
4 . 3 1 1x f x f x x
. Tính
d
1
0
.f x x
A.
.
4
B.
.
6
C.
.
20
D.
.
16
Câu 12: Cho hàm s
y f x
xác đnh liên tc trên
\0
tha mãn
22
2 1 1x f x x f x xf x
vi
\0x
12f 
. Tính
d
2
1
.f x x
A.
1
ln2
2

. B.
3
ln2
2

. C.
ln2
1
2

. D.
3 ln2
22

.
Câu 13: Cho hàm s
fx
20f
37
2
,;
2
3
f x x
x
x


. Biết rng
7
4
d
2
xa
fx
b



(
, , 0,
a
a b b
b
là phân s ti gin). Khi đó
ab
bng
A.
250
. B.
251
. C.
133
. D.
221
.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
tha mãn
5
4 3 2 1f x x x
vi mi
x
. Giá tr
ca
8
2
df x x
bng
A.
2
. B.
10
. C.
32
3
. D.
72
.
Câu 15: Cho hàm s
fx
liên tc trên
2 1 3 0 0ff
,
1
0
d7f x x
. Tính
2
0
6 d .
2




x
I x f x
A.
40I
. B.
28I
. C.
18I
. D.
42I
.
Câu 16: Xt hàm số
()fx
liên tục trên
1;2
thỏa mn
23
( ) 2 2 3 1 4f x xf x f x x
. Tnh giá
trị của tch phân
d
2
1
()I f x x
.
A.
3I
. B.
5I
. C.
15I
. D.
6I
.
Câu 17: Cho
fx
hàm s liên tục trên đoạn
0;1
tho mãn
14f
1
0
d 2.
f x x
Tính
1
32
0
' d .
x f x x
A.
16.
B.
5.
C.
1.
D.
2.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
0;1
tha mãn
1
2
0
1 0, ( ) d 7f f x x

1
2
0
1
( )d
3
x f x x
. Tính
1
0
( )d .
f x x
A.
7
5
B.
1
C.
7
4
D.
4
Câu 19: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tha mãn
23
2 2 2 ,xf x f x x x x
. Tính giá
tr
2
1
dI f x x
.
A.
25I
. B.
21I
. C.
27I
. D.
23I
.
Câu 20: Cho hàm s
()fx
liên tc trên
0; ,
tha mãn
1
1
2
f
2
2
3 ( ) ( ) 2 ( )
xf x x f x f x
,
( ) 0fx
vi
x
0;
. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht, nh nht ca hàm s
()fx
trên đoạn
1;2
. Tng
Mm
bng
A.
21
10
. B.
7
5
. C.
9
10
. D.
6
5
.
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 01
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho hàm s
liên tc trên
,
tha mãn
( ) (2020 )f x f x
2016
4
( ) 2.
f x dx
Tính
2016
4
( )d .
xf x x
A.
16160
. B.
2020
. C.
4040
. D.
8080
.
Li gii:
Xét
2016
4
( ) .
I xf x dx
Đặt
2020t x dt dx
4 2016
2016 4
xt
xt
Do đó
2016 4 2016
4 2016 4
( ) (2020 ) (2020 )( ) (2020 ) (2020 )
I xf x dx t f t dt x f x dx
2016 2016 2016
4 4 4
(2020 ) ( ) 2020 ( ) ( ) 2020.2
4040 2 4040 2020.
x f x dx f x dx xf x dx I
I I I I
Chọn đáp án B.
Câu 2: Cho hàm s
fx
liên tc trên
0;
tho mãn
22
4 2 7 1, 0;f x x x x x 
.
Biết
58f 
, tính
5
0
. d .
I x f x x
A.
68
3
I 
. B.
35
3
I 
. C.
52
3
I 
. D.
62
3
I 
.
Li gii:
Ta có
2 2 2 2
4 2 7 1 2 4 4 2 7 1 2 4f x x x x x f x x x x x
.
Ly tích phân cn chy t
01
hai vế ta được:
11
22
00
52
2 4 4 2 7 1 2 4
3
x f x x dx x x x dx

.
Xét
1
2
0
2 4 4x f x x dx
. Đặt
2
4 2 4
0 0, 1 5
t x x dt x dx
x t x t
. Khi đó ta có
1 5 5
2
0 0 0
52
2 4 4
3
x f x x dx f t dt f x dx
.
Xét
55
5
0
00
52 68
. 40
33
I x f x dx xf x f x dx




.
Chọn đáp án A.
Câu 3: Cho
()y f x
hàm s đa thức bậc ba đồ th như hình vẽ. Tính din tích hình phẳng đưc
tô đậm.
A.
9
4
. B.
37
12
. C.
5
12
. D.
8
3
.
Li gii:
Gi s
32
()f x ax bx cx d
có đồ th
()C
như hình vẽ trên.
Đim
32
(0;0) ( ) d 0 ( )O C f x ax bx cx
.
Các điểm
32
01
(1;0), (2;2), (3;0) (C) 4 2 1 4 ( ) 4 3
9 3 0 3
a b c a
A B D a b c b f x x x x
a b c c





.
Din tích hình phng cn tìm là
1 3 1 3
3 2 3 2
0 1 0 1
37
0 ( ) ( ) 0 ( 4 3 ) ( 4 3 )
12
S f x dx f x dx x x x dx x x x dx
Chọn đáp án B.
Câu 4: Cho hàm s
0fx
đạo hàm liên tc trên , tha mãn
1
2
fx
x f x
x

2
ln2
0
2
f



. Giá tr
3f
bng
A.
2
1
4ln2 ln5
2
. B.
2
4 4ln 2 ln5
. C.
2
1
4ln2 ln5
4
. D.
2
2 4ln 2 ln5
.
Li gii:
Vi
0;3x
ta có:
1
2
fx
x f x
x

1
12
fx
xx
fx


33
00
11
dd
12
fx
xx
xx
fx





3
3
0
0
1
2 ln
2
x
fx
x

41
2 3 0 ln ln
52
ff
2
ln2 1 8
3 ln
2 2 5
f



1 8 1
3 ln ln2 4ln2 ln5
2 5 2
f



2
1
3 4ln2 ln5
4
f
.
Chọn đáp án C.
O
y
x
1
2
3
2
Câu 5: Cho hàm s f(x) liên tc trên và tha mãn
4
2
0
tan . cos d 2
x f x x
2
2
ln
d2
ln
e
e
fx
x
xx
. Tính
2
1
4
2
d
fx
x
x
.
A.
4
. B.
1
. C.
0
. D.
8
.
Li gii:
Xét
4
2
1
0
tan . cos 2I x f x dx

.
Đặt
2
2
2sin cos 2tan .cos tan
2
cos
1
0 1;
42
dt
dt x xdx x xdx xdx
t
tx
x t x t

.
Suy ra
1
11
2
1
11
1
22
24
22
f t f t f t
I dt dt dt
t t t
.
Xét
2
2
2
ln
2
ln
e
e
fx
I dx
xx

.
Đặt
2
2
2
2ln 1 1
2ln
ln
ln 2 ln
1; 4
x dt
dt dx xdx dx
tx
x x x t x x
x e t x e t

.
Suy ra
44
2
11
24
2
f t f t
I dt dt
tt

.
Xét
2
1
4
2fx
I dx
x
. Đặt
21
2
2
11
; 2 4
42
x dt
dt dx dx dx
x x t
tx
x t x t

.
Suy ra
4 1 4
11
1
22
4 4 8
f t f t f t
I dt dt dt
t t t
.
Chọn đáp án D.
Câu 6: Cho hàm s
()y f x
đạo hàm, nhn giá tr dương trên
(0; )
tho mãn
22
2 ( ) 9 ( )f x x f x
vi mi
(0; ).x
Biết
22
,
33
f



tính
1
.
3



f
A.
1
4
. B.
1
3
. C.
1
12
. D.
1
6
.
Li gii:
Ta có
22
2 ( ) 9 ( )f x x f x
2
2 2 2 2
22
2
9 9 9
2 2 2
22
fx
xf x
x x f x x
f x f x






Do đó
2 2 3
93
d
22
f x x x x C
. Mà
2 2 2 3 2 2
. . 0
3 3 3 2 3 3
f C C
.
Suy ra
3
2 6 3
9 9 1 9 1 1
..
4 4 3 4 3 12
f x x f x x f
.
Chọn đáp án C.
Câu 7: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tc trên , đồ th ca
y f x
đi qua đim
1;0A
nhận điểm
2;2I
làm tâm đối xng. Tính tích phân
3
/
1
2I x x f x f x dx
.
A.
16
3
. B.
16
3
. C.
8
3
. D.
8
3
.
Li gii:
+ T gi thiết, suy ra đẳng thc
4 4,f x f x x
(*).
+ Ta có
3 3 3
22
1 1 1
2 d 2 d 2 dI x x f x f x x x x f x x x x f x
33
3
22
1
11
2 d 2 2 2 dx x f x x x x f x x f x x



3
2
1
4 2 d 3 3 1x x f x x f f
.
+ T gi thiết và (*) suy ra
10f
34f
.
+ Kí hiu
3
2
1
42J x x f x dx
, dùng php đổi biến
4tx
dẫn đến
33
2
2
11
4 4 4 2 4 4 2 4J x x f x dx x x f x dx

.
Suy ra
33
22
11
40 20
2 4 2 4 4 4 2
33
J x x f x f x dx x x dx J

.
Vy
20 16
3.4 0
33
I
.
Cách d đoán đáp số: Chn
3
2 2 2f x x
thỏa mn các đk đề bài, thu được
16
3
I
.
Chọn đáp án B.
Câu 8: Cho hàm s
fx
tha mãn
4
2
. sin .sin 2f x f x x x


vi mi
x
1
2
f



. Giá tr
ca
5
f


bng
A.
11
3
. B.
11
5
. C.
23
15
. D.
11
3
.
Li gii:
Ta có
2
1 1 1 1
sin .sin 2 sin 1 cos4 sin sin5 sin3
2 2 4 4
x x x x x x x
.
Vy
44
22
. sin .sin 2 . d sin .sin 2 df x f x x x f x f x x x x x


4
5
1 1 1
d sin sin5 sin3 d
2 4 4
1 1 1
cos cos5 cos3 .
5 2 20 12
f x f x x x x x
fx
x x x C




Do
1
1
25
fC



. Vy
5
1 1 1 1 11
5 cos cos5 cos3
2 20 12 5 3
f



.
Chọn đáp án D.
Câu 9: Cho hàm s
()fx
xác định, có đo hàm, liên tục đồng biến trên
[1;4]
tha mãn
[
2
3
2 ( ) ( ) , 1;4], (1)
2
x xf x f x x f


. Giá tr
(4)f
bng
A.
391
18
. B.
361
18
. C.
381
18
. D.
371
18
.
Li gii:
Ta có
[]
[ ] [ ]
2
22
( ) ( )
2 ( ) ( ) (1 2 ( )) ( )
1 2 ( )
1 2 ( )
f x f x
x xf x f x x f x f x x x
fx
fx


44
4
1
11
()
14 14 391
1 2 ( ) 1 2 (4) 2 (4) .
3 3 18
1 2 ( )
fx
dx xdx f x f f
fx

Chọn đáp án A.
Câu 10: Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;1


tha mãn
23
6
6.
31
f x x f x
x

. Tính
d
1
0
.f x x
A.
2.
B.
4.
C.
1.
D.
6.
Li gii:
11
2 3 2 3
00
63
6 . 2 3 .
3 1 3 1
f x x f x I f x dx x f x dx A B
xx





Gi
1
23
0
2 3 . .A x f x dx
Đặt
32
3.t x dt x dx
Đổi cn
0 0; 1 1x t x t
Ta có:
11
00
2 2 2A f t dt f x dx I

11
1
2
00
1
11
2 6 6 3 1 . . 3 1 2.2. 3 1 4.
0
3
31
I I B I B dx x d x x
x

Chọn đáp án B.
Câu 11: Cho hàm s
fx
liên tc trên
0;1


tha
22
4 . 3 1 1x f x f x x
. Tính
d
1
0
.f x x
A.
.
4
B.
.
6
C.
.
20
D.
.
16
Li gii:
22
4 . 3 1 1x f x f x x
1 1 1 1
2 2 2
0 0 0 0
2. 2 . 3 1 1 2 3 1 *x f x dx f x dx x dx A B x dx
1
2
0
2.A x f x dx
Đặt
2
2t x dt xdx
;
0 0; 1 1x t x t
11
00
A f t dt f x dx

1
0
1B f x dx
Đặt
1 ; 0 1, 1 0t x dt dx x t x t
11
00
B f t dt f x dx

1 1 1 1 1
22
0 0 0 0 0
* 2 3 1 5. 1f x dx f x dx x dx f x dx x dx
Đặt:
sin , ; ; 0 0, 1
2 2 2
x t dx costdt t x t x t



1
22
22
0 0 0
1 2 1 1
1 1 sin .cos . sin2
2
2 2 2 4
0
cos t
x dx t tdt dt t t




Vy
1
0
.
20
f x dx
Chọn đáp án C.
Câu 12: Cho hàm s
y f x
xác đnh liên tc trên
\0
tha mãn
22
2 1 1x f x x f x xf x
vi
\0x
12f 
. Tính
d
2
1
.f x x
A.
1
ln2
2

. B.
3
ln2
2

. C.
ln2
1
2

. D.
3 ln2
22

.
Li gii:
Biến đổi
2
22
2 1 1x f x xf x f x xf x xf x f x xf x

.
Đặt
1.h x xf x h x f x x f x

, Khi đó
có dng:
2
2 2 2
12
1
1.
1 1 1
1 2 1 0.
1
f
h x h x dh x
h x h x dx dx x C x C
hx
h x h x h x
h x xf x C
x C x C C



Khi đó
2
1 1 1
1.xf x f x
xx
x
Suy ra:
22
2
11
1 1 1
ln2
2
f x dx dx
x
x

.
Chọn đáp án A.
Câu 13: Cho hàm s
fx
20f
37
2
,;
2
3
f x x
x
x


. Biết rng
7
4
d
2
xa
fx
b



(
, , 0,
a
a b b
b
là phân s ti gin). Khi đó
ab
bng
A.
250
. B.
251
. C.
133
. D.
221
.
Li gii:
Lấy nguyên hàm hai vế của
7
23
fx
x
x
ta được
7
d
23
3
, ; .
2
fx
x
x
x
x





Đặt
2
3
23
2
u
u x x
suy ra
ddx u u
.
Suy ra
3
2
17
23
11
17d 2 3 .
2 2 3
x
f x x Cu u



Theo gi thiết ta có
20f
suy ra
26
.
3
C 
Do đó
3
23
1 26
17 2 3 .
2 3 3
x
f x x




Ta có
7
4
d
2
x
fx



. Đặt
d 2dt
2
x
tx
.Đổi cn vi
42xt
, vi
7
7
2
xt
.
Suy ra
77
7
22
4 2 2
d 2 dt 2
2
d
x
f x f t f x x




.
Vậy
77
22
22
3
23
13 236
2 17 2 3
3 3 1
d
5
d
x
f x x x x





.
Suy ra
236, 15ab
nên
236 15 251ab
.
Chọn đáp án B.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
tha mãn
5
4 3 2 1f x x x
vi mi
x
. Giá tr
ca
8
2
df x x
bng
A.
2
. B.
10
. C.
32
3
. D.
72
.
Li gii:
Ta có
4 5 4
5 4 . 4 3 5 4 2 1x f x x x x
.
Đặt
5
43t x x
ta có
4
d 5 4 dt x x
21f t x
.
Đổi cn
+
5
2 4 5 0t x x
1x
.
+
5
8 4 5 0t x x
1x
.
Do đó
81
4
21
d 2 1 5 4 d 10f t t x x x


.
Chọn đáp án B.
Câu 15: Cho hàm s
fx
liên tc trên
2 1 3 0 0ff
,
1
0
d7f x x
. Tính
2
0
6 d .
2




x
I x f x
A.
40I
. B.
28I
. C.
18I
. D.
42I
.
Li gii:
Xét
2
0
6d
2
x
I x f x




Đặt
6
dd
2
ux
x
v f x




dd
2
2
ux
x
vf




.
Khi đó:
2
2
0
0
2 6 2 d
22
xx
I x f f x
4 2 1 3 0 2 2f f J J


.
Xét
2
0
d
2
x
J f x



+ Đt
1
dd
22
x
t t x
.
+ Đi cn :
0 0; 2 1x t x t
.
Lúc này:
1
0
2 d 2 7 14J f t t
. Vy
2 2 14 28IJ
.
Chọn đáp án B.
Câu 16: Xt hàm số
()fx
liên tục trên
1;2
thỏa mn
23
( ) 2 2 3 1 4f x xf x f x x
. Tnh giá
trị của tch phân
d
2
1
()I f x x
.
A.
3I
. B.
5I
. C.
15I
. D.
6I
.
Lời giải:
Lấy nguyên hàm hai vế giả thiết ta có
23
2 2 4
( ) 2 ( 2) 3 (1 ) 4
( ) ( 2) ( 2) 3 (1 ) (1 )
f x xf x f x dx x dx
f x dx f x d x f x d x x C



Đặt
24
( ) ( ) ( ) ( 2) 3 (1 )f t dx F t F x F x F x x C
.
Ta có
1 ( 1) ( 1) 3 (2) 1 2 ( 1) 3 (2) 1
2 (2) (2) 3 ( 1) 16 2 (2) 3 ( 1) 16
x F F F C F F C
x F F F C F F C



Trừ từng vế thu được
2
1
5 (2) 5 ( 1) 15 (2) ( 1) 3 ( ) 3F F F F I f x dx
.
Chọn đáp án A.
Câu 17: Cho
fx
hàm s liên tục trên đoạn
0;1
tho mãn
14f
1
0
d 2.
f x x
Tính
1
32
0
' d .
x f x x
A.
16.
B.
5.
C.
1.
D.
2.
Li gii:
Đặt
2
2.x t xdx dt
Khi đó ta có
.
2
dt
xdx
Suy ra:
1 1 1
1
32
0
0 0 0
11
''
22
x f x dx tf t dt t f t f t dt



1
0
11
1 1.
22
f f t
Chọn đáp án C.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
0;1
tha mãn
1
2
0
1 0, ( ) d 7f f x x

1
2
0
1
( )d
3
x f x x
. Tính
1
0
( )d .
f x x
A.
7
5
B.
1
C.
7
4
D.
4
Li gii:
Đặt
u f x du f x dx
,
3
2
3
x
dv x dx v
.
Ta có
1
11
33
3
00
0
1
1
3 3 3
xx
f x f x dx x f x dx


Ta có
1 1 1 1
2
2
6 3 3
0 0 0 0
49 d 7, ( ) d 7, 2.7 . 14 7 ( ) d 0x x f x x x f x dx x f x x


4
3
7
7 ( ) 0
4
x
x f x f x C
, mà
7
10
4
fC
11
4
00
7 7 7
( )d d
4 4 5
x
f x x x




.
Chọn đáp án A.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tha mãn
23
2 2 2 ,xf x f x x x x
. Tính giá
tr
2
1
dI f x x
.
A.
25I
. B.
21I
. C.
27I
. D.
23I
.
Li gii:
Ta có:
22
2 3 2 3
11
2 2 2 2 d 2 2 dxf x f x x x xf x f x x x x x



2 2 2 2
4
2 2 2
1 1 1 1
2
21
d 2 d d 2 d
1
22
x
xf x x f x x x xf x x f x x



. (*)
+ Tính
2
2
1
dxf x x


:
Đặt
2
d
d 2 d d
2
u
u x u x x x x
;
1 1; 2 4x u x u
.
Suy ra
2 4 4
2
1 1 1
1
d d d
22
fu
xf x x u f x x



.
+ Tính
2
1
2df x x


. Đặt
d
2 d 2d d
2
t
t x t x x
;
1 2; 2 4x t x t
.
Suy ra
2 4 4
1 2 2
1
2 d d d
22
ft
f x x t f x x



.
Thay vào (*) ta được
4 4 2 4 4
1 2 1 2 2
1 1 21 1 1 1 21
d d d d d
2 2 2 2 2 2 2
f x x f x x f x x f x x f x x
22
11
1 21
d d 21
22
f x x f x x

.
Chọn đáp án B.
Câu 20: Cho hàm s
()fx
liên tc trên
0; ,
tha mãn
1
1
2
f
2
2
3 ( ) ( ) 2 ( )
xf x x f x f x
,
( ) 0fx
vi
x
0;
. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht, nh nht ca hàm s
()fx
trên đoạn
1;2
. Tng
Mm
bng
A.
21
10
. B.
7
5
. C.
9
10
. D.
6
5
.
Li gii:
+) Xét hàm s
()fx
trên
0;
ta có:
22
3 ( ) ( ) 2 ( )xf x x f x f x

2 3 2
3 ( ) ( ) 2 ( )x f x x f x xf x
33
3
2
( ) ( )
22
( ) ( )
x f x x f x
x
xx
f x f x



1
.
Ly nguyên hàm hai vế ca
1
ta được :
33
2
d 2 d
( ) ( )
xx
x x x x C
f x f x




.
1
1
2
f
nên
3
2
1
11
(1)
CC
f
. Suy ra
3
2
1
x
fx
x
.
+) Xét hàm s
3
2
1
x
fx
x
trên
1;2
.
Xét hàm s
2 2 3
42
'
22
2 2`
3 1 2 .
3
0
11
x x x x
xx
fx
xx


vi
1;2x
.
Suy ra
1;2
1;2
81
max 2 ; min 1 .
52
M f x f m f x f
Vy
1 8 21
.
2 5 10
Mm
Chọn đáp án A.
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 02
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tục trên đoạn
2;4
tha mãn
2 2, 4 2020ff
.
Tính tích phân
2
1
2dI f x x
.
A.
1009I
. B.
2022I
. C.
2018I
. D.
1011I
.
Câu 2: Cho
a
hng s thc hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
2
1
2021f x a dx
. Giá tr
ca tích phân
2
1
a
a
I f x dx
A.
2021.I
B.
2021.I 
C.
2021 .Ia
D.
2021 .Ia
Câu 3: Cho hàm s
fx
liên tc trên khong
0;
tha mãn
2
21
1 .ln 1
2
4
fx
x
f x x
x
xx
. Biết
17
1
d ln5 2lnf x x a b c
vi
,,abc
. Giá tr
ca
2a b c
bng
A.
29
2
. B.
5
. C.
7
. D.
37
.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên . Biết
e1f
3
2x f x xf x x
,
x
. Tính
2f
.
A.
ee
2
4 4 4
B.
ee
2
4 2 1
C.
ee
3
2 2 2
D.
ee
2
4 4 4
Câu 5: Cho
fx
hàm s liên tc trên tho mãn
11f
1
0
1
d
3
f t t
, tính
2
0
sin 2 . sin d .
I x f x x
A.
4
3
I
. B.
2
3
I
. C.
2
3
I 
. D.
1
3
I
.
Câu 6: Cho hàm s
fx
đạo hàm xác định trên . Biết
12f
14
2
01
13
d 2 d 4
2
x
x f x x f x x
x

. Giá tr ca
1
0
df x x
bng
A.
1
. B.
5
7
. C.
3
7
. D.
1
7
.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
đồng biến đạo hàm liên tc trên tha n
2
.,
x
f x f x e x
0 2.f
Khi đó
2f
thuc khoảng nào sau đây?
A.
12;13
. B.
9;10
. C.
11;12
. D.
13;14
.
Câu 8: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
( ) ( ) 2cos2 ,f x f x x x
. Khi đó
2
2
df x x
bng
A.
2
. B.
4
. C.
2
. D.
0
.
Câu 9: Cho
fx
hàm s liên tc trên tp s thc tha mãn
3
3 1 2f x x x
. Tính
5
1
d.
I f x x
A.
41
4
. B.
527
3
. C.
61
6
. D.
464
3
.
Câu 10: Cho hàm s
1
2 khi 0 2
2
5 khi 2 5
xx
fx
xx
. Khi đó
2
26
2
1
3
ln
d 1 d
e
fx
x xf x x
x


bng
A.
19
2
. B.
37
2
. C.
27
2
. D. 5.
Câu 11: Cho hàm s
fx
có đạo hàm liên tc trên . Biết
1
0
. ' 10x f x dx
13f
, tính
1
0
f x dx
.
A.
30
. B.
7
. C.
13
. D.
7
.
Câu 12: Cho hàm s
()fx
liên tục trên đoạn
0;1


tha mãn
4
22
. 3 1 1x f x f x x
. Tính
d
1
0
f x x
.
A.
16
. B.
4
. C.
20
. D.
6
.
Câu 13: Cho hàm s
fx
tha mãn
4
2
. sin .sin 2f x f x x x


vi mi
x
1
2
f



. Giá tr
ca
5
f


bng
A.
11
3
. B.
11
5
. C.
23
15
. D.
11
3
.
Câu 14: Cho hàm s
()fx
liên tc trên tha mãn
1
0
( ) ( )d ,
x
f x e tf t t x
. Tính
(ln(5620))f
.
A. 5622. B. 5621. C. 5620. D. 5619.
Câu 15: Cho hàm s
fx
có đo hàm liên tc trên và tha mãn
1
0
d 10f x x
,
1 cot1f
. Tính tích
phân
1
2
0
tan tan dI f x x f x x x



.
A.
1 ln 1cos
. B.
1
. C.
9
. D.
1 cot1
.
Câu 16: Cho hàm số
y f x
liên tục thỏa mãn
1
23f x f x
x




với mọi
1
;2
2
x



. Tính
2
1
2
d
fx
x
x
.
A.
3
2
. B.
9
2
. C.
9
2
. D.
3
2
.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
xác định và liên tc trên
0;
sao cho
2
1
xx
x xf e f e
vi mi
0;x 
. Tính tích phân
ln
d
e
e
x f x
Ix
x
.
A.
1
8
I 
. B.
2
3
I 
. C.
1
12
I
. D.
3
8
I
.
Câu 18: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên có đồ th như hình vẽ . Biết
1
H
din tích bng 7
(đvdt) ,
2
H
có din tích bằng 3 (đvdt).
Tính
1
2
2
2 6 6 7 d .
I x f x x x
A.
11
(đvdt). B.
4
(đvdt). C.
1
(đvdt). D.
10
(đvdt).
Câu 19: Cho hàm s
y f x
liên tc trên và tha mãn
3
,.f x f x x x


Tính
d
2
0
.I f x x
A.
4
.
5
I 
B.
4
.
5
I
C.
5
.
4
I 
D.
5
.
4
I
Câu 20: Cho hàm s
()fx
liên tc trên tha
3 2 10 6
1 2 ,xf x f x x x x x
. Khi đó
d
0
1
()f x x
bng
A.
17
20
. B.
13
4
. C.
17
4
. D.
1
.
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 02
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tục trên đoạn
2;4
tha mãn
2 2, 4 2020ff
.
Tính tích phân
2
1
2dI f x x
.
A.
1009I
. B.
2022I
. C.
2018I
. D.
1011I
.
Li gii:
Đặt
1
2 d d
2
t x x t
. Đổi cn:
1 2; 2 4x t x t
.
Do đó, ta có
4
24
2
12
1 1 1
2 d d 4 2 1009.
2 2 2


I f x x f t t f t f f
Chọn đáp án A.
Câu 2: Cho
a
hng s thc hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
2
1
2021f x a dx
. Giá tr
ca tích phân
2
1
a
a
I f x dx
A.
2021.I
B.
2021.I 
C.
2021 .Ia
D.
2021 .Ia
Li gii:
Đặt:
t x a dt dx
.
Đổi cn: Vi
1x
ta có
1ta
; vi
2x
ta có
2ta
.
2 2 2
1 1 1
2021.
aa
aa
I f t dt f x dx f x a dx


Chọn đáp án A.
Câu 3: Cho hàm s
fx
liên tc trên khong
0;
tha mãn
2
21
1 .ln 1
2
4
fx
x
f x x
x
xx
. Biết
17
1
d ln5 2lnf x x a b c
vi
,,abc
. Giá tr
ca
2a b c
bng
A.
29
2
. B.
5
. C.
7
. D.
37
.
Li gii:
Cách 1:
Do
fx
liên tc trên khong
0;
nên tn ti
dF x f x x
,
0x
.
Vi
0x
, ta có:
2
21
1 .ln 1
2
4
fx
x
f x x
x
xx
2
2 . 1 2 1 .ln 1
2
fx
x f x x x
x
.
Xét vế trái:
2
2 . 1
2
fx
g x x f x
x
2
1
d1g x x F x F x C
.
Xét vế phi:
2 1 .ln 1h x x x
d 2 1 ln 1 dh x x x x x

2
ln 1 dx x x
22
1
ln 1 d
1
x x x x x x
x
2
ln 1 dx x x x x
2
2
2
ln 1
2
x
x x x C
.
Suy ra
2
22
1 ln 1 1
2
x
F x F x x x x C
.
Thay
4x
vào
1
ta có:
17 2 20ln5 8F F C
.
Thay
1x
vào
1
ta có:
1
2 1 2ln2
2
F F C
.
Nên
17
1
15
d 17 1 20ln5 2ln2
2
f x x F F
, suy ra
20a
,
2b
,
15
2
c 
.
Vy:
2 20 2 15 7a b c
.
Cách 2:
Do
fx
liên tc trên khong
0;
nên tn ti
dF x f x x
,
0x
.
Vi
0x
, ta có:
2
21
1 .ln 1
2
4
fx
x
f x x
x
xx
2
2 . 1 2 1 .ln 1
2
fx
x f x x x
x
.
Ly tích phân hai vế cn t
1
đến
4
ta được:
4 4 4
22
1 1 1
1 1 2 1 .ln 1f x d x f x d x x x dx
17 2 4
2
4
2
1
2 1 1
ln 1
1
xx
f t dt f t dt x x x dx
x
17 4 17
1 1 1
15
20ln5 2ln2 20ln5 2ln2
2
f t dt xdx f x dx
.
Vy:
2 20 2 15 7a b c
.
Chọn đáp án C.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên . Biết
e1f
3
2x f x xf x x
,
x
. Tính
2f
.
A.
ee
2
4 4 4
B.
ee
2
4 2 1
C.
ee
3
2 2 2
D.
ee
2
4 4 4
Li gii:
Ta có:
3
2x f x xf x x
3
2
1
xf x x f x
x


e
e
2
x
x
fx
x





e
d e d
22
2
11
x
x
fx
xx
x






ee
ee
21
21
22
21
21
ff




ee
ee
21
12
21
41
ff


ee2 4 1 1ff


2
4 4 4ee
.
Chọn đáp án D.
Câu 5: Cho
fx
hàm s liên tc trên tho mãn
11f
1
0
1
d
3
f t t
, tính
2
0
sin 2 . sin d .
I x f x x
A.
4
3
I
. B.
2
3
I
. C.
2
3
I 
. D.
1
3
I
.
Li gii:
Đặt
sin cos dt x dt x x
. Đổi cn
0 0; 1.
2
x t x t
Khi đó
1
2
00
sin 2 . sin d 2 . d .I x f x x t f t t



Đặt
2 d 2d
dd
u t u t
v f t t v f t







Vy
1
1
0
0
14
2 . 2 d 2 1 2
33
I t f t f t t f


.
Chọn đáp án A.
Câu 6: Cho hàm s
fx
đạo hàm xác định trên . Biết
12f
14
2
01
13
d 2 d 4
2
x
x f x x f x x
x

. Giá tr ca
1
0
df x x
bng
A.
1
. B.
5
7
. C.
3
7
. D.
1
7
.
Li gii:
Ta có:
1 1 1
2 2 2
0 0 0
1
4 d d 2 d
0
x f x x x f x x f x xf x x
11
00
4 1 2 d 4 2 2 df xf x x xf x x

1
0
d1xf x x
.
Xét
4
1
13
2d
2
x
f x x
x
. Đặt
1
2 d d
2
t x t x
x
.
Vi
11xt
40xt
.
Khi đó
40
11
13
4 2 d 1 3 2 d
2
x
f x x t f t t
x



1 1 1
0 0 0
4 7 3 d 4 7 d 3 dt f t t f t t tf t t
11
00
1
4 7 d 3 1 d
7
f t t f t t

.
Vy
1
0
1
d
7
f x x
.
Chọn đáp án D.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
đồng biến đạo hàm liên tc trên tha n
2
.,
x
f x f x e x
0 2.f
Khi đó
2f
thuc khoảng nào sau đây?
A.
12;13
. B.
9;10
. C.
11;12
. D.
13;14
.
Li gii:
Hàm s đồng biến trên nên ta có
0
0 , 0
fx
f x f x
2
22
1
..
2
2
xx
x
fx
f x f x e f x f x e e
fx

2
22
2
22
0
00
0
1
dx dx 2 0 1
2
2
xx
fx
e f x e f f e
fx

2
2 2 1 9;10fe
.
Chọn đáp án B.
Câu 8: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
( ) ( ) 2cos2 ,f x f x x x
. Khi đó
2
2
df x x
bng
A.
2
. B.
4
. C.
2
. D.
0
.
Li gii:
Vi
( ) ( ) 2cos2 ,f x f x x x
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
( ) ( ) 2cosd 2 dd 2 osd c d2x x f xfx x f x xfxxxx
(*)
Tính
2
2
dI f x x

. Đặt
d d . t x t x
Đổi cn:
22
xt

;
22
xt

.
Khi đó
2 2 2
2 2 2
d d dI f t t f t t f x x


.
T (*), ta được:
22
2
2
22
2 d d sin 22cos2 0f x x x xx




2
2
d0f x x

.
Chọn đáp án D.
Câu 9: Cho
fx
hàm s liên tc trên tp s thc tha mãn
3
3 1 2f x x x
. Tính
5
1
d.
I f x x
A.
41
4
. B.
527
3
. C.
61
6
. D.
464
3
.
Li gii:
Đặt
3
31x t t
. Đổi cn:
10xt
,
51xt
.
Ta có:
3
d d 3 1x t t
2
3 3 dtt
.
Khi đó:
5
1
dI f x x
1
32
0
3 1 3 3 df t t t t
1
2
0
2 3 3 dt t t
41
4
.
Chọn đáp án A.
Câu 10: Cho hàm s
1
2 khi 0 2
2
5 khi 2 5
xx
fx
xx
. Khi đó
2
26
2
1
3
ln
d 1 d
e
fx
x xf x x
x


bng
A.
19
2
. B.
37
2
. C.
27
2
. D. 5.
Li gii:
Xét
2
1
1
ln
d.
e
fx
Ix
x
Đặt
1
ln d d . t x t x
x
Đổi cn
2
10
2
xt
x e t
Suy ra
2
2 2 2
2
1
1 0 0 0
2
ln
1
d d = d 2 d 2 5.
0
24
e
fx
x
I x f t t f x x x x x
x






Xét
26
2
2
3
1dI xf x x
Đặt
2 2 2
1 1 d d .t x t x t t x x
Đổi cn
32
2 6 5
xt
xt
Suy ra
2 6 5 5 5
2
2
2
2 2 2
3
5
9
1 d d d 5 d 5 .
2
22
x
I xf x x f t t f x x x x x



Vy
2
26
2
1
3
ln
9 19
d 1 d 5 .
22
e
fx
x xf x x
x

Chọn đáp án A.
Câu 11: Cho hàm s
fx
có đạo hàm liên tc trên . Biết
1
0
. ' 10x f x dx
13f
, tính
1
0
f x dx
.
A.
30
. B.
7
. C.
13
. D.
7
.
Li gii:
Xét tích phân
1
0
. ' 10x f x dx
. Đặt
'
u x du dx
dv f x dx v f x







.
Do đó,
1 1 1
1
0
0 0 0
. ' 10 . 10 1 10x f x dx x f x f x dx f f x dx
.
Suy ra
1
0
3 10 7f x dx
.
Chọn đáp án D.
Câu 12: Cho hàm s
()fx
liên tục trên đoạn
0;1


tha mãn
4
22
. 3 1 1x f x f x x
. Tính
d
1
0
f x x
.
A.
16
. B.
4
. C.
20
. D.
6
.
Li gii:
T gi thiết
22
4 . ( ) 3 (1 ) 1x f x f x x
, ly tích phân hai vế ta được:
1 1 1
22
0 0 0
[4 . ( )]d 3 (1 )d 1 dx f x x f x x x x
(*)
Tính
1
2
0
[4 . ( )]d .
A x f x x
Đặt
2
dt 2 .dt x x x
. Đổi cn:
x 0 0t
;
11xt
.
1 1 1 1
22
0 0 0 0
[4 . ( )]d 2 ( )2 .d 2 ( )dt =2 ( )dx A x f x x f x x x f t f x
Tính
1
0
3 (1 )dB f x x
Đặt
1 dt dt x x
. Đổi cn:
x 0 1t
;
10xt
.
1 0 1 1
0 1 0 0
3 ( 1)]d 3 ( )dt 3 ( )dt =3 ( )dx B f x x f t f t f x
Tính
1
2
0
1dC x x
Đặt
sin dx cos .dtx t t
. Đổi cn:
x 0 0t
;
1
2
xt
.
1
22
2
22
0 0 0
0
1 os2t 1 1
1 d cos .dt = .dt = sin 2
2 2 4 4
c
C x x t t t




Thay
,,A B C
vào (*) ta được:
11
00
5 ( )dx ( )dx
4 20
f x f x


.
Chọn đáp án C.
Câu 13: Cho hàm s
fx
tha mãn
4
2
. sin .sin 2f x f x x x


vi mi
x
1
2
f



. Giá tr
ca
5
f


bng
A.
11
3
. B.
11
5
. C.
23
15
. D.
11
3
.
Li gii:
Ta có
2
1 1 1 1
sin .sin 2 sin 1 cos4 sin sin5 sin3
2 2 4 4
x x x x x x x
.
Vy
44
22
. sin .sin 2 . d sin .sin 2 df x f x x x f x f x x x x x


4
5
1 1 1
d sin sin5 sin3 d
2 4 4
1 1 1
cos cos5 cos3 .
5 2 20 12
f x f x x x x x
fx
x x x C




Do
1
1
25
fC



. Vy
5
1 1 1 1 11
5 cos cos5 cos3
2 20 12 5 3
f



.
Chọn đáp án D.
Câu 14: Cho hàm s
()fx
liên tc trên tha mãn
1
0
( ) ( )d ,
x
f x e tf t t x
. Tính
(ln(5620))f
.
A. 5622. B. 5621. C. 5620. D. 5619.
Li gii:
Theo gi thiết, ta có:
()
x
f x e c
, vi
1
0
()c tf t dt
là hng s.
Khi đó:
1 1 1
12
0 0 0
tt
c t e c dt te dt ctdt I I
, vi
1
1
0
t
I te dt
,
1
2
0
I ctdt
.
1 1 1
11
1 0 0
0 0 0
( ) ( ) ( ) ( 1) 1
t t t t t
I te dt td e te e dt e e e e
,
1
2
1
20
0
()
22
ct c
I ctdt
nên
12
12
2
c
c I I c c
. Vy
( ) 2,
x
f x e x
.
Do đó
ln(5620)
(ln(5620)) 2 5620 2 5622fe
.
Chọn đáp án A.
Câu 15: Cho hàm s
fx
có đo hàm liên tc trên và tha mãn
1
0
d 10f x x
,
1 cot1f
. Tính tích
phân
1
2
0
tan tan dI f x x f x x x



.
A.
1 ln 1cos
. B.
1
. C.
9
. D.
1 cot1
.
Li gii:
Cách 1:
+
1
2
0
tan tan dI f x x f x x x



11
2
00
tan d tan d 1f x x x f x x x


.
+ Tính
1
0
tan dJ f x x x
.
Đặt
tan
dd
ux
v f x x
, ta có
2
d 1 tan d

u x x
v f x
.
1
1
2
0
0
.tan . 1 tan d
J f x x f x x x
11
2
00
1 .tan1 0 .tan0 .tan d df f f x x x f x x

1
2
0
cot1.tan1 .tan d 10f x x x
11
22
00
1 .tan d 10 9 .tan df x x x f x x x

.
Thay
J
vào
1
ta được:
11
22
00
tan d 9 .tan d 9I f x x x f x x x




.
Cách 2:
Ta có:
22
tan tan tan 1 tan tanf x x f x x f x x f x x f x x f x

2
tan tan tanf x x f x x f x x f x


.
11
2
00
tan tan d tan dI f x x f x x x f x x f x x








1
1
0
0
tan d 1 tan1 10 cot1.tan1 10 9
f x x f x x f
.
Chọn đáp án C.
Câu 16: Cho hàm số
y f x
liên tục thỏa mãn
1
23f x f x
x




với mọi
1
;2
2
x



. Tính
2
1
2
d
fx
x
x
.
A.
3
2
. B.
9
2
. C.
9
2
. D.
3
2
.
Lời giải:
Ta có
1 1 3
2 3 2f x f x f f x
x x x
Từ đó ta có hệ phương trình:
1
23
2
16
42
f x f x
x
f x x
x
f x f
xx








2
2
1
fx
xx
. Do đó
22
2
11
22
23
d 1 d
2
fx
I x x
xx




.
Chọn đáp án A.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
xác định và liên tc trên
0;
sao cho
2
1
xx
x xf e f e
vi mi
0;x 
. Tính tích phân
ln
d
e
e
x f x
Ix
x
.
A.
1
8
I 
. B.
2
3
I 
. C.
1
12
I
. D.
3
8
I
.
Li gii:
Vi
0;x 
ta có
2
2
1
11
1
x x x
x
x xf e f e f e x
x
Đặt
d
ln d
x
x t t
x
11
11
22
1
d 1 d
12

t
I tf e t t t t
.
Chọn đáp án C.
Câu 18: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên có đồ th như hình vẽ . Biết
1
H
din tích bng 7
(đvdt) ,
2
H
có din tích bằng 3 (đvdt).
Tính
1
2
2
2 6 6 7 d .
I x f x x x
A.
11
(đvdt). B.
4
(đvdt). C.
1
(đvdt). D.
10
(đvdt).
Li gii:
Dựa vào đồ th ta thy
1
2
11
11
22
11
( )d ( )d 7
( ) d ( )d 3











H
H
S f x x f x x
S f x x f x x
.
Xét
1
2
2
(2 6) ( 6 7)dI x f x x x
.
Đặt
2
6 7 dt (2 6)dt x x x x
.Đổi cn :
21
12
xt
xt
.
Khi đó
2 2 1 2
1 1 1 1
( )dt ( )d ( )d ( )d 7 ( 3) 4I f t f x x f x x f x x
(đvdt).
Chọn đáp án B.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
liên tc trên và tha mãn
3
,.f x f x x x


Tính
d
2
0
.I f x x
A.
4
.
5
I 
B.
4
.
5
I
C.
5
.
4
I 
D.
5
.
4
I
Li gii:
Đặt
u f x
, ta thu được
3
.u u x
Suy ra
dd
2
3 1 .u u x
T
3
u u x
, ta đổi cn
00
.
21
xu
xu

Khi đó
d
1
2
0
5
3 1 .
4
I u u u
Cách khác: Nếu bài toán cho
fx
có đạo hàm liên tục thì ta làm như sau:
T gi thiết
3
3
3
0 0 0 0 0
.
21
2 2 2
f f f
f x f x x
f
ff




*
Cũng từ gi thiết
3
f x f x x
, ta có
3
' . ' . . ' .f x f x f x f x x f x
Ly tích phân hai vế
dd
22
3
00
' . ' . . 'f x f x f x f x x x f x x




dd
42
22
22
00
00
5
.
4 2 4
f x f x
xf x f x x f x x






Chọn đáp án D.
Câu 20: Cho hàm s
()fx
liên tc trên tha
3 2 10 6
1 2 ,xf x f x x x x x
. Khi đó
d
0
1
()f x x
bng
A.
17
20
. B.
13
4
. C.
17
4
. D.
1
.
Li gii:
Vi
x
ta có :
3 2 10 6
( ) (1 ) 2xf x f x x x x
2 3 2 11 7 2
( ) (1 ) 2 (*)x f x xf x x x x
d d d
1 1 1
2 3 2 11 7 2
0 0 0
( ) (1 ) 2x f x x xf x x x x x x
dd
11
3 3 2 2
00
1 1 5
( ) ( ) (1 ) (1 )
3 2 8
f x x f x x

d d d
1 1 1
0 0 0
1 1 5 3
( ) ( ) ( )
3 2 8 4
f x x f x x f x x
Mt khác :
d d d
0 0 0
2 3 2 11 7 2
1 1 1
(*) ( ) (1 ) 2x f x x xf x x x x x x
dd
00
2
3 3 2
11
1 1 17
(*) ( ) (1 ) 1
3 2 24
f x x f x x


d d d
0 1 0
1 0 1
1 1 17 1 3 17 13
( ) ( ) ( ) 3 .
3 2 24 2 4 24 4
f x x f x x f x x




.
Cách khác tham kho câu 48: Chn hàm
T gi thiết :
3 2 10 6
( ) (1 ) 2 ,xf x f x x x x x
ta suy ra
fx
là bc ba có
1a 
. Nên
32
f x x bx cx d
Cho
0 1 0 1x f b c d
.
Cho
1 1 0 2 0 2 2x f f f d
Cho
1 1 0 2 1 4 1 4x f f f b c d
.
Suy ra
0; 3bc
. T đó có
3
32f x x x
dd
00
3
11
13
( ) 3 2 .
4
f x x x x x


Chọn đáp án B.
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 03
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
10 ,f x f x x
. Biết
7
3
d4f x x
.
Tính
7
3
dI xf x x
A.
40I
. B.
80I
. C.
60I
. D.
20I
.
Câu 2: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên tha mãn
2 ' 2 1f x f x x
01f
. Tính
1
0
d.
f x x
A.
2
1
1
2e
B.
2
1
2e
. C.
2
1
1
2e
. D.
2
1
2e
.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
liên tục đo hàm trên tha mãn:
2
5 7 1 4 6 ,f x f x x x x
. Biết rng
3
2
2
d
a
f x x
b


(
a
b
phân s ti gin). Tính
143ab
.
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 4: Cho hàm số
()y f x
liên tục, đạo hàm trên thỏa mãn
(1) 0f
,
9
1
d5
fx
x
x
1
2
0
1
d
2
xf x x
. Khi đó
3
0
( )df x x
bằng
A.
7
. B.
1
2
. C.
3
. D.
9
2
.
Câu 5: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
khi
khi
2
0
0
x
x
ex
xm
fx
(
m
hng s). Biết
d
2
2
1
.f x x a b e

trong đó
,ab
là các s hu t. Tính
.ab
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
0
.
Câu 6: Gi s hàm s
fx
liên tục dương trên ; tho mãn
01f
2
1 . .x f x x f x

Khi đó
2
2
1
d
I f x x
thuc khoảng nào sau đây?
A.
1;4 .
B.
72;74 .
C.
8;10 .
D.
4;6 .
Câu 7: Cho hàm s
fx
đạo hàm đồng biến
1;4
tha mãn
2
2x xf x f x



vi mi
1;4x
. Biết rng
3
1
2
f
, tính
4
1
d
I f x x
.
A.
1183
45
I
. B.
1187
45
I
. C.
1186
45
I
. D.
9
2
I
.
Câu 8: Cho hàm số
fx
liên tục trên thoả mãn
3
21


f x f x x
với mọi
x
.
Tính
1
2
d.
f x x
A.
7
4
. B.
17
4
. C.
17
4
. D.
7
4
.
Câu 9: Cho hàm s
fx
xác định và dương trên
0;
, tha mãn
2
2
12 .f x x f x f x



vi
mi
0;x 
1 1; 1 4ff

. Giá tr ca
2f
bng
A.
46
. B.
7
. C.
35
. D.
2 10
.
Câu 10: Cho hàm s
y f x
xác định trên đọan
0,5
tho mãn điều kin
'' '' 5f x f x
,
0,5x
,
01f
,
57f
.Tính
4
1
d4f x x
.
A.
12
. B.
8
. C.
24
. D.
20
.
Câu 11: Cho hàm s
32
, ; ; .f x x ax bx c a b c
Nếu phương trình
0fx
ba nghim thc
phân biệt thì phương trình
2
2.f x f x f x



có nhiu nht bao nhiêu nghim thc?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 12: Cho hàm s
fx
đạo m trên tha mãn
2018 2019
2019 2019. .
x
f x f x x e

,
x
0 2019f
. Giá tr ca
1f
A.
2019
1 2019.fe
. B.
2019
1 2019.fe
. C.
2019
1 2020.fe
. D.
2019
1 2020.fe
.
Câu 13: Biết rng hàm s
2
f x ax bx c
tha mãn
12
00
7
d , d 2
2
f x x f x x

3
0
13
d
2
f x x
(vi
,,abc
). Tính
. P a b c
A.
3
4
P 
. B.
4
3
P 
. C.
4
3
P
. D.
3
4
P
.
Câu 14: Gi s hàm
f
đạo hàm cp 2 trên tha mãn
' 1 1f
2
1 '' 2f x x f x x
vi mi
x
. Tính
1
0
' d .
xf x x
A. 1. B. 0. C. 2. D.
2
3
.
Câu 15: Cho hàm số
fx
liên tục trên
thỏa mãn
4 2 2 1 8 , f x f x x x
. Biết rằng
1
0
d3
f x x
. Tính
3
0
d
I f x x
.
A.
36I
. B.
21I
. C.
33I
. D.
39I
.
Câu 16: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên
[ 1;2]
có đồ th như hình v ới đây:
Biết
12
,SS
có din tích lần lượt là
2
6.
Tích phân
d
2
1
( 1) ( )x f x x
bng
A.
2.
B.
12.
C.
6.
D.
4.
Câu 17: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
23f x f x
,
x
. Biết rng
d
1
0
1f x x
. Tính
d
2
1
I f x x
.
A.
5.I
B.
6.I
C.
3.I
D.
2.I
Câu 18: Cho hàm s
y f x
c đnh trên
\0
tha mãn
2
3,f x xf x x x
28f
.
Viết phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
y f x
tại giao điểm vi trc hoành.
A.
1.yx
B.
2 4.yx
C.
4.yx
D.
6 12.yx
Câu 19: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
0;1


tha mãn
24
1 2 .x f x f x x x
Tính tích
phân
d
1
0
.I f x x
A.
1
.
2
I
B.
3
.
5
I
C.
2
.
3
I
D.
4
.
3
I
Câu 20: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tc trên
0;
2



tha mãn
dd
22
2
00
0 0, sin .
4
f f x x xf x x




Tính
d
2
0
.f x x
A.
4
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 03
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
10 ,f x f x x
. Biết
7
3
d4f x x
.
Tính
7
3
dI xf x x
A.
40I
. B.
80I
. C.
60I
. D.
20I
.
Li gii:
Ta có
7 7 7
3 3 3
10 d 10 d d 40 1x f x x f x x xf x x I
.
Theo bài ra
10 ,f x f x x
suy ra:
77
33
10 d 10 10 dx f x x x f x x

.
7
3
1 40 10 10 dI x f x x
7
3
40 dtI tf t
40 I
7
3
dxf x x
40 20I I I
.
Chọn đáp án D.
Câu 2: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên tha mãn
2 ' 2 1f x f x x
01f
. Tính
1
0
d.
f x x
A.
2
1
1
2e
B.
2
1
2e
. C.
2
1
1
2e
. D.
2
1
2e
.
Li gii:
Ta có:
2 ' 2 1f x f x x
2 2 2
2 . . ' 2 1 .
x x x
e f x e f x x e
22
. ' 2 1 .
xx
e f x x e
22
. 2 1 .
xx
e f x x e dx
(*)
Xét
2
2 1 . .
x
I x e dx
Đặt
2 1 2u x d u dx
;
22
1
2
xx
dv e dx v e
22
11
2 1 . .2
22
xx
I x e e dx
22
11
2 1 .
22
xx
x e e C
Thay vào (*) ta có:
2 2 2
11
. 2 1 .
22
x x x
e f x x e e C
2
11
21
22
x
C
f x x
e
01f
11
11
22
CC
2
2
1 1 1
21
22
x
x
f x x x e
e
Vy
11
2
2 2 1
0
22
00
1 1 1 1 1
1
2 2 2 2 2 2
xx
x
f x dx x e dx e
ee





.
Chọn đáp án A.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
liên tục đo hàm trên tha mãn:
2
5 7 1 4 6 ,f x f x x x x
. Biết rng
3
2
2
d
a
f x x
b


(
a
b
phân s ti gin). Tính
143ab
.
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Li gii:
Theo gi thiết:
2
5 7 1 4 6 ,f x f x x x x
.
Thay
x
bi
1 x
ta được:
2
5 1 7 4 1 6 1f x f x x x
2
6 8 2xx
.
Ta được h:
2
2
5 7 1 4 6
7 5 1 6 8 2
f x f x x x
f x f x x x
22
25 49 5 4 6 7 6 8 2f x f x x x x x
2
24 72 76 14f x x x
2
19 7
3
6 12
f x x x
19
6
6
f x x
.
Khi đó:
2
33
2
22
19 5149
d 6 d
6 36
f x x x x






. Vy
5149, 36ab
nên
143 1ab
.
Chọn đáp án D.
Câu 4: Cho hàm số
()y f x
liên tục, đạo hàm trên thỏa mãn
(1) 0f
,
9
1
d5
fx
x
x
1
2
0
1
d
2
xf x x
. Khi đó
3
0
( )df x x
bằng
A.
7
. B.
1
2
. C.
3
. D.
9
2
.
Li gii:
Xét
9
1
1
d
fx
Ix
x
9
1
2 d 5f x x
3
1
5
d
2
f t t
.
Xét
1
2
2
0
1
2d
2
I xf x x

. Đặt
2 d 2dt x t x
1
2
0
1
d
4
I tf t t

.
Đặt
dd
dd
u t u t
v f t t v f t dt







Do đó:
1
1
20
0
11
d
42
I tf t f t t



1
0
d2f t t
.
Vậy
3 1 3
0 0 1
51
( )d ( )d ( )d 2
22
f x x f x x f x x
.
Chọn đáp án B.
Câu 5: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
khi
khi
2
0
0
x
x
ex
xm
fx
(
m
hng s). Biết
d
2
2
1
.f x x a b e

trong đó
,ab
là các s hu t. Tính
.ab
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
0
.
Li gii:
Do hàm s liên tc trên
nên hàm s liên tc ti
0x
00
lim lim (0)
xx
f x f x f


1m
Khi đó ta có
d d d
2 0 2
1 1 0
f x x f x x f x x


dd
02
2
10
1
x
e x x x

2
0
22
1
0
22
x
ex
x



2
2
1 9 1
4
2 2 2 2
e
e
Do đó :
91
;.
22
ab
Vy
4ab
.
Chọn đáp án B.
Câu 6: Gi s hàm s
fx
liên tục dương trên ; tho mãn
01f
2
1 . .x f x x f x

Khi đó
2
2
1
d
I f x x
thuc khoảng nào sau đây?
A.
1;4 .
B.
72;74 .
C.
8;10 .
D.
4;6 .
Li gii:
Ta có
2
2
1.
1
fx
x
x f x x f x
f x x
22
11
ln ln 1 ln ln 1
22
f x x f x x C
0 1 0fC
22
1
ln ln 1 1
2
f x x f x x
Vy
22
22
11
10
d 1 d .
3

I f x x x x
Chọn đáp án A.
Câu 7: Cho hàm s
fx
đạo hàm đồng biến
1;4
tha mãn
2
2x xf x f x



vi mi
1;4x
. Biết rng
3
1
2
f
, tính
4
1
d
I f x x
.
A.
1183
45
I
. B.
1187
45
I
. C.
1186
45
I
. D.
9
2
I
.
Li gii:
fx
đồng biến
1;4
3
1
2
f
nên
0, 1;4f x x
.
Ta có
2
2x xf x f x



. 1 2f x x f x
12
fx
x
fx

.
12
fx
dx xdx
fx


2
12
3
f x x x C
. Mà
3
1
2
f
nên
4
3
C
.
Suy ra
24
12
33
f x x x
2
24
1
33
2
xx
fx





3
4 16 7
18
x x x
fx


.
Do đó
4
1
I f x dx
4
3
1
4 16 7 1186
18 45
x x x
dx

.
Chọn đáp án C.
Câu 8: Cho hàm số
fx
liên tục trên thoả mãn
3
21


f x f x x
với mọi
x
.
Tính
1
2
d.
f x x
A.
7
4
. B.
17
4
. C.
17
4
. D.
7
4
.
Li gii:
Đặt
t f x
thì
3
21t t x
, suy ra
2
3 2 d dt t x
.
Với
2x 
ta có
3
2 3 0tt
, suy ra
1t
.
Với
1x
ta có
3
20tt
, suy ra
0t
.
Vậy
1
1 0 1
2 3 4 2
2 1 0
0
37
d 3 2 d = 3 2 d =
44
f x x t t t t t t t t



.
Chọn đáp án D.
Câu 9: Cho hàm s
fx
xác định và dương trên
0;
, tha mãn
2
2
12 .f x x f x f x



vi
mi
0;x 
1 1; 1 4ff

. Giá tr ca
2f
bng
A.
46
. B.
7
. C.
35
. D.
2 10
.
Li gii:
Ta có:
22
22
12 . . 12f x x f x f x f x f x f x x
23
. 12 . 4f x f x x f x f x x C



.
Thay
1x
ta được:
3
1 . 1 4 4 4 0 . 4f f C C C f x f x x

2
34
. d 4 d
2
fx
f x f x x x x x C


.
Thay
1x
ta được:
2
24
1
1 8 1 7 2 7
2
f
C C C f x x
4
2 2 2 7 46f
.
Chọn đáp án A.
Câu 10: Cho hàm s
y f x
xác định trên đọan
0,5
tho mãn điều kin
'' '' 5f x f x
,
0,5x
,
01f
,
57f
.Tính
4
1
d4f x x
.
A.
12
. B.
8
. C.
24
. D.
20
.
Li gii:
Cách 1.
Ta có
44
4
1
1
11
d 4 . . d 4 4 4 1 4f x x f x x x f x x f f I



.
Xét
4 4 1 4
1
1 1 4 1
. d . d 5 5 . 5 d 5 . 5 dI x f x x x f x x t f t t t f t t
.
Suy ra
44
1
11
5 . 5 d 5 . dI x f x x x f x x

.
Khi đó
4 4 4
4
1
1
1 1 1
2 . d 5 . d 5 d 5 5 4 5 1I x f x x x f x x f x x f x f f

.
Do đó
4
1
1
5 5 3
4 1 d 4 4 1 4
2 2 2
I f f f x x f f


.
Li có
'' '' 5 ' ' 5 ' ' 5f x f x f x f x C C f x f x
.
Thay
0x
1x
ta được
1 4 0 5 8C f f f f
.
Vy
4
1
33
d 4 4 1 4 .8 4 8
22
f x x f f


.
Cách 2.
Ta có
4
4
1
1
d 4 4 4 1 4.f x x f x f f
'' '' 5 ' ' 5 ' ' 5f x f x f x f x C C f x f x
.
Thay
0x
ta được
' 0 ' 5 8C f f
.
Khi đó
44
4
1
11
8 ' ' 5 8d ' ' 5 d 5f x f x x f x f x x f x f x

.
Suy ra
4
1
8 4 1 1 4 4 1 12x f f f f f f


.
Vy
4
4
1
1
d 4 4 4 1 4 12 4 8f x x f x f f
.
Chọn đáp án B.
Câu 11: Cho hàm s
32
, ; ; .f x x ax bx c a b c
Nếu phương trình
0fx
ba nghim thc
phân biệt thì phương trình
2
2.f x f x f x



có nhiu nht bao nhiêu nghim thc?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Li gii:
Ta có:
32
f x x ax bx c
a
2
3 2 ; 6 2 ; 6.f x x x b f x x a f x

Gi ba nghim của phương trình
0fx
lần lượt là
;;a b c
Đặt
2
2.h x f x f x f x


2 . 2 . 2 . 2 . 12.
00
h x f x f x f x f x f x f x f x f x f x
xa
h x f x x b
xc
   
Ta có bng biến thiên ca hàm s
hx
:
Lại có phương trình
0fx
có ba nghim thc phân bit
2
; ; 0 0 0a b c f b f b f b

Khi đó ta có bảng biến thiên ca hàm s
hx
:
T bng biến thiên phương trình
0hx
có hai nghim phân bit hay
2
2.f x f x f x



có hai nghim phân bit.
Chọn đáp án B.
Câu 12: Cho hàm s
fx
đạo m trên tha mãn
2018 2019
2019 2019. .
x
f x f x x e

,
x
0 2019f
. Giá tr ca
1f
A.
2019
1 2019.fe
. B.
2019
1 2019.fe
. C.
2019
1 2020.fe
. D.
2019
1 2020.fe
.
Li gii:
T gi thiết
2018 2019
2019 2019. .
x
f x f x x e

.
dd
2019 2019 2018 2019 2018
11
11
2019 2018 2019 2019 2019
00
00
2019 2019
. 2019. . 2019. 2019.
. 2019. . . 1 0 1
1 1 0 . 2020. .
x x x
xx
f x e f x e x e f x x
e f x x x x e f x x e f f
f f e e

Chọn đáp án C.
Câu 13: Biết rng hàm s
2
f x ax bx c
tha mãn
12
00
7
d , d 2
2
f x x f x x

3
0
13
d
2
f x x
(vi
,,abc
). Tính
. P a b c
A.
3
4
P 
. B.
4
3
P 
. C.
4
3
P
. D.
3
4
P
.
Li gii:
1
32
2
0
1
7
+bx+c d
0
3 2 3 2 2
ax bx a b
ax x cx c



2
32
2
0
2
84
+bx+c d 2 2
0
3 2 3 2
ax bx a b
ax x cx c



3
32
2
0
3
27 9 13
+bx+c d 3
0
3 2 3 2 2
ax bx a b
ax x cx c



Suy ra :
7
3 2 2
1
84
2 2 3
32
16
27 9 13
3
3
3 2 2
ab
c
a
ab
cb
ab
z
c




4
3
P a b c
.
Chọn đáp án B.
Câu 14: Gi s hàm
f
đạo hàm cp 2 trên tha mãn
' 1 1f
2
1 '' 2f x x f x x
vi mi
x
. Tính
1
0
' d .
xf x x
A. 1. B. 0. C. 2. D.
2
3
.
Li gii:
Ta có
2
1 '' 2 1f x x f x x
Thay
0x
vào (1) ta được
10f
.
Mt khác , ly tích phân hai vế cn t 0 đến 1 ca (1) ta có:
1 1 1
2
0 0 0
1 1 1 1
0 0 0 0
1 '' 2
1 (1 ) ' 1 2 ' 1 2 ' 0 (2)
f x dx x f x dx xdx
f x d x f xf x dx f x dx xf x dx
.
1 1 1
0 0 0
' (1) (3)xf x dx f f x dx f x dx
Thay (3) vào (2) ta được
11
00
3 ' 0.

f x dx xf x dx
Chọn đáp án B.
Câu 15: Cho hàm số
fx
liên tục trên
thỏa mãn
4 2 2 1 8 , f x f x x x
. Biết rằng
1
0
d3
f x x
. Tính
3
0
d
I f x x
.
A.
36I
. B.
21I
. C.
33I
. D.
39I
.
Li gii:
Ta có:
4 2 2 1 8f x f x x
2 1 4 8 2f x f x x
.
1 1 1
0 0 0
2 1 4 8 2 4.3 6 18f x dx f x dx x dx
.
Đặt
21
2
dt
t x dx
;
0 1; xt
13xt
.
Ta có
1 3 3 3
0 1 1 1
1
2 1 18 36 36
2
f x dx f t dt f t dt f x dx
.
Do đó
3 1 3
0 0 1
3 36 39f x dx f x dx f x dx
. Vy
39I
.
Chọn đáp án D.
Câu 16: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên
[ 1;2]
có đồ th như hình v ới đây:
Biết
12
,SS
có din tích lần lượt là
2
6.
Tích phân
d
2
1
( 1) ( )x f x x
bng
A.
2.
B.
12.
C.
6.
D.
4.
Li gii:
Đặt
dd
dd
1
( ) ( )
u x u x
v f x x v f x
dd
22
2
1
11
( 1) ( ) ( 1) ( )x f x x x f x f x x


21
3 (2) 0 ( 1) ( ) 3.0 (6 2) 4.f f S S
Chọn đáp án D.
Câu 17: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
23f x f x
,
x
. Biết rng
d
1
0
1f x x
. Tính
d
2
1
I f x x
.
A.
5.I
B.
6.I
C.
3.I
D.
2.I
Li gii:
Ta có:
d d d d
1 1 1 1
0 0 0 0
1
3 3.1 3. 3 2 2 2 ,
2
f x x f x x f x x f x x x
.
Đặt
dd22x t x t
, vi
00xt
;
12xt
.
d d d
1 2 2
0 0 0
1 1 1
3 2 2 ,
2 2 2
f x x f t t f x x x
(do hàm s
fx
liên tc trên ).
d
2
0
6,f x x x
dd
12
01
6,f x x f x x x

.
d
2
1
1 6,f x x x
d
2
1
5,f x x x
.
Chọn đáp án A.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
c đnh trên
\0
tha mãn
2
3,f x xf x x x
28f
.
Viết phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
y f x
tại giao điểm vi trc hoành.
A.
1.yx
B.
2 4.yx
C.
4.yx
D.
6 12.yx
Li gii:
Ta có:
2 2 2 3
3 3 3f x xf x x xf x x xf x dx x dx xf x x C


28f
nên
3
8
8.
x
C f x
x
Gi
M
là giao điểm của đồ thm s
3
8x
fx
x
vi trc hoành, suy ra
2;0M
: 0 2 2 6 2 0 6 12.pttt y f x x x
Chọn đáp án D.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
0;1


tha mãn
24
1 2 .x f x f x x x
Tính tích
phân
d
1
0
.I f x x
A.
1
.
2
I
B.
3
.
5
I
C.
2
.
3
I
D.
4
.
3
I
Li gii:
T gi thiết, thay
x
bng
1 x
ta được
24
1 1 2 1 1x f x f x x x
2 2 3 4
2 1 1 1 2 6 4 .x x f x f x x x x x
1
Ta có
2 4 4 2
1 2 1 2x f x f x x x f x x x x f x
.
Thay vào
1
ta được:
2 4 2 2 3 4
2 1 2 1 2 6 4x x x x x f x f x x x x x


2 3 4 6 5 3 2
1 2 2 2 2 1x x x f x x x x x
2 3 4 2 2 3 4 2
1 2 1 1 2 1 .x x x f x x x x x f x x
Vy
dd
11
1
23
00
0
12
1.
33
I f x x x x x x




Chọn đáp án C.
Câu 20: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tc trên
0;
2



tha mãn
dd
22
2
00
0 0, sin .
4
f f x x xf x x




Tính
d
2
0
.f x x
A.
4
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Li gii:
22
2
0
00
sin cos cosxf x dx xf x x f x dx




. Suy ra
2
0
cos
4
x f x dx
.
Hơn nữa ta tính được
22
2
2
00
0
1 cos2 2 sin2
cos
2 4 4
x x x
xdx dx






.
Do đó
2 2 2 2
22
2
0 0 0 0
2. cos cos 0 cos 0f x dx xf x dx xdx f x x dx
.
Suy ra
cosf x x
, do đó
sinf x x C
. Vì
10f
nên
0C
.
Ta được
22
00
sin 1f x dx xdx



Chọn đáp án D.
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 04
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Cho hàm s
(2) 0f
,
( ) ln( 1) 1
1
x
f x x x
x
. Giá tr
3
2
( )df x x
thuc khong nào
sau đây?
A.
( ; 1)
. B.
(2;4)
. C.
. D.
( 1;1)
.
Câu 2: Cho hàm s
fx
liên tc trên
tha mãn
1
, 0;f x x x
x

11f
. Giá tr
nh nht ca
2f
A.
2
. B.
4
. C.
5
ln2
2
. D.
3
.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
01f
3
tan tan ,f x x x x
. Biết
4
0
d
a
f x x
b
vi
,ab
. Khi đó hiệu
ba
bng
A.
0
. B.
12
. C.
4
. D.
4
.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tc trên và có đồ th như hình vẽ bên dưới:
Giá tr ca
24
00
( 2)d ( 2)d


f x x f x x
bng
A. 2 B. -
4.
C. 6 D. 4
Câu 5: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tha mãn
3
1
sin cos cos sin sin2 sin 2
2
xf x xf x x x
vi mi
x
. Tính tích phân
1
0
dI f x x
.
A.
1
. B.
1
6
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Câu 6: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên tha mãn
' . 0f x x f x
,
0,fx
x
0 1.f
Giá tr ca
2f
bng
A.
e
. B.
1
e
. C.
2
e
. D.
e
.
Câu 7: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha
7
0
d 10
f x x
3
0
d6
f x x
. Tính
3
2
3 2 d .

I f x x
A. 16. B. 3. C. 15. D. 8.
Câu 8: Cho
fx
liên tc trên và tha mãn
2 16f
,
1
0
2 d 2f x x
. Tính
2
0
d.
xf x x
A.
30
. B.
28
. C.
36
. D.
16
.
Câu 9: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
0;
2



tha
3
1
sin , 0;
cos 2
f x x
x



13
23
f



. Khi đó,
3
5
1
2
d
f x x
bng
A.
5 3 8
10
. B.
8 5 3
10
. C.
3
10
. D.
3
10
.
Câu 10: Cho hàm s
fx
xác định trên
1
\
2



tha mãn
2
21
fx
x
,
01f
12f
. Giá tr
biu thc
13ff
bng
A.
4 ln15
. B.
2 ln15
. C.
3 ln15
. D.
ln15
.
Câu 11: Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
23
6
6
31
f x x f x
x

. Giá tr
1
0
d
f x x
bng
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
1
.
Câu 12: Cho hàm s
y f x
có đo hàm liên tc trên
0;1
, tha mãn
2
2
' 4 8 4f x f x x
,
0;1x
12f
. Tính
1
0
d.
f x x
A.
4
3
. B.
1
3
. C.
21
4
. D.
2
.
Câu 13: Cho hàm s
y f x
xác đnh liên tc trên
\0
tha mãn:
22
2 1 1x f x x f x xf x
\0x
đồng thi
12f 
. Tính
2
1
d.
f x x
A.
1
ln2
2
. B.
3
ln2
2
. C.
ln2 3
22
. D.
ln2
1
2
.
Câu 14: Cho hàm s
fx
2
cos cos 2 ,f x f x x x x
. Khi đó
2
2
d
f x x
bng
A.
14
15
. B.
28
15
. C.
14
30
. D.
30
14
.
Câu 15: Cho hàm s
fx
đồng biến trên ,
22
cos .cos 2 4 2cos .cos 2f x f x x x x x



,
x
00f
. Khi đó
0
df x x
bng
A.
2
242
225
. B.
242
225
. C.
2
149 225
225
. D.
2
242
225
.
Câu 16: Cho hàm
: 0;
2
f



hàm liên tc thỏa mãn điều kin:
2
2
0
2 sin cos 1
2
f x f x x x dx



. Tính
d
2
0
f x x
.
A.
2
0
1f x dx

. B.
2
0
1f x dx
. C.
2
0
2.f x dx
D.
2
0
0.f x dx
Câu 17: Cho hàm s
fx
đạo m liên tc không âm trên
1;4
đồng thi thỏa mãn điều kin
2
2'x xf x f x


3
1
2
f
. Tính
4
1
d.
f x x
A.
1186
.
45
B.
2507
90
. C.
848
45
. D.
1831
90
.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tho n
2
( ) 2 . ( ) ,
x
f x x f x e x
(0) 0f
. Tính
(1)f
.
A.
1
(1) .
f
e
B.
2
1
(1) .f
e
C.
1
(1) .f
e
D.
2
(1) .fe
Câu 19: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên tha mãn
3
3 1 3 2f x x x
vi mi
.x
Tính
5
1
. d .x f x x
A.
17
4
. B.
5
4
. C.
33
4
. D.
29
4
.
Câu 20: Cho hàm s
fx
tha mãn
0fx
2
2
2
0;1
..
x
fx
f x f x x
e x x x


. Biết
11
22
f



, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
11
54
f



. B.
1 1 1
5 5 4
f




. C.
11
56
f



. D.
1 1 1
6 5 5
f




.
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 04
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho hàm s
(2) 0f
,
( ) ln( 1) 1
1
x
f x x x
x
. Giá tr
3
2
( )df x x
thuc khong nào
sau đây?
A.
( ; 1)
. B.
(2;4)
. C.
. D.
( 1;1)
.
Li gii:
Ta có
( ) ln( 1) d ln( 1) d d ln( 1)
1 1 1
x x x
f x x x x x x C x x x C
x x x



Li có
(2) 0 2ln1 0 0 ( ) ln( 1)f C C f x x x
Lúc đó
3
3 3 3 3
2 2 2
2 2 2 2
2
1 1 1 1
( )d ln( 1)d ln( 1)d .ln( 1) . d
2 2 2 1
x x x
f x x x x x x x x
x



3
3
2
2
2
17
4ln 2 d 4ln2 4ln2 (1;2)
2 4 2 4
x x x
x



Chọn đáp án C.
Câu 2: Cho hàm s
fx
liên tc trên
tha mãn
1
, 0;f x x x
x

11f
. Giá tr
nh nht ca
2f
A.
2
. B.
4
. C.
5
ln2
2
. D.
3
.
Li gii:
Ta có
1
, 0;f x x x
x

22
11
1
f x dx x dx
x




2
2
1
3
2 1 ln ln 2
22
x
f f x



5
2 ln2
2
f
Vy giá tr nh nht ca
2f
5
ln2
2
.
Chọn đáp án C.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
01f
3
tan tan ,f x x x x
. Biết
4
0
d
a
f x x
b
vi
,ab
. Khi đó hiệu
ba
bng
A.
0
. B.
12
. C.
4
. D.
4
.
Li gii:
22
1
tan tan 1 tan tan tan
2
f x f x dx x x dx x d x x C
Do
01f
nên
1C
22
2
1 1 1 1 1
tan 1 tan 1 1
2 2 2 2
cos
f x x
x



44
2
00
1
tan 1
2
f x dx x dx






4
4
2
0
0
1 1 1 1 4
1 tan 1
2 2 2 4 8
cos
dx x x
x

Vy
4; 8 4a b b a
.
Chọn đáp án D.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tc trên và có đồ th như hình vẽ bên dưới:
Giá tr ca
24
00
( 2)d ( 2)d


f x x f x x
bng
A. 2 B. -
4.
C. 6 D. 4
Li gii:
Ta có
2 4 2 4
0 0 0 0
( 2) ( 2) ( 2) ( 2) ( 2) ( 2)f x dx f x dx f x d x f x d x
.
2
0
) ( 2) ( 2).
I f x d x
Đặt:
2tx
. Đổi cn:
02xt
;
24xt
4
4
2
2
( )dt (4) (2) 4 2 2I f t f t f f
.
4
0
) 2 2 .
K f x d x
Đặt:
2ux
. Đổi cn:
02xu
;
42xu
.
42
2
2
02
( 2) ( 2) ( ) ( ) (2) ( 2) 2 ( 2) 4K f x d x f u du f u f f


.
Vy
24
00
( 2) ( 2) 2 4 6f x dx f x dx


.
Chọn đáp án C.
Câu 5: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tha mãn
3
1
sin cos cos sin sin2 sin 2
2
xf x xf x x x
vi mi
x
. Tính tích phân
1
0
dI f x x
.
A.
1
. B.
1
6
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Li gii:
Ta có:
22
3
00
1
sin cos cos sin d sin 2 sin 2 d
2
xf x xf x x x x x







2 2 2
2
0 0 0
1
sin cos d cos sin d sin 2 1 cos 2 d
2
xf x x xf x x x x x
* Tính
2
1
0
sin cos d .
I xf x x
Đặt
cos d sin d d sin dt x t x x t x x
Đổi cn:
0 1 ; 0
2
x t x t
.
Ta có:
11
1
00
ddI f t t f x x

.
* Tương tự , ta tính được:
1
2
2
00
cos sin d dI xf x x f x x


.
* Tính
22
22
3
00
11
sin 2 1 cos 2 1 cos 2 cos2
24
I x x dx x d x


2
3
0
1 1 1 4 1 4 2
cos2 cos 2 . .
4 3 4 3 4 3 3
xx



.
Do đó
2 2 2
2
0 0 0
1
sin cos cos sin sin2 1 cos 2
2
xf x dx xf x dx x x dx
tr thành:
11
00
21
2 d d
33
f x x f x x

.
Chọn đáp án D.
Câu 6: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên tha mãn
' . 0f x x f x
,
0,fx
x
0 1.f
Giá tr ca
2f
bng
A.
e
. B.
1
e
. C.
2
e
. D.
e
.
Li gii:
T
' . 0, 0f x x f x f x x
ta có:
2
22
2
2
2
0
0
00
0
''
d d ln ln 1
2
ln 2 ln 0 1 1 2 e.





f x f x
x
x x x x f x f x
f x f x
f f f
Chọn đáp án A.
Câu 7: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha
7
0
d 10
f x x
3
0
d6
f x x
. Tính
3
2
3 2 d .

I f x x
A. 16. B. 3. C. 15. D. 8.
Li gii:
Ta có
3
3 2 ,
2
32
3
2 3 ,
2



xx
x
xx
. Nên
3
33
2
12
3
22
2
3 2 d 3 2 d 2 3 d

I f x x f x x f x x I I
.
+) Tính
1
I
Đặt
3 2 d 2d t x t x
. Vi
27 xt
;
3
0
2
xt
.
0 7 7
1
7 0 0
111
d d d 5
222

I f t t f t t f x x
.
+) Tính
2
I
Đặt
2 3 d 2d t x t x
. Vi
3
0
2
xt
;
33 xt
.
33
2
00
11
d d 3
22

I f t t f x x
Vy
3
2
3 2 d 5 3 8
I f x x
.
Chọn đáp án D.
Câu 8: Cho
fx
liên tc trên và tha mãn
2 16f
,
1
0
2 d 2f x x
. Tính
2
0
d.
xf x x
A.
30
. B.
28
. C.
36
. D.
16
.
Li gii:
Ta có
1 1 2
0 0 0
11
2 2 d 2 d 2 d
22
f x x f x x f t t
2
0
d4f x x
.
Đặt
dd
dd
u x u x
v f x x v f x







.
Khi đó
22
2
0
00
d . d 2.16 4 28xf x x x f x f x x

.
Chọn đáp án B.
Câu 9: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
0;
2



tha
3
1
sin , 0;
cos 2
f x x
x



13
23
f



. Khi đó,
3
5
1
2
d
f x x
bng
A.
5 3 8
10
. B.
8 5 3
10
. C.
3
10
. D.
3
10
.
Li gii:
+) Ta có:
32
11
' sin cos ' sin 0;
2
cos cos
f x x f x x
xx



. Ly nguyên hàm hai vế ta
đưc:
2
1
cos sin sin sin tan
cos
sin tan 1 , 0;
2
xf x dx dx f x d x x c
x
f x x c x




+) Thay
6
x
vào
1
ta có:
1 3 3 3
0 sin tan
2 3 3 3
f c c c f x x



.
Đặt
22
sin cos 1 sin 1u x x x u
cos 0 0;
2
xx



.
Khi đó có:
3 3 3
5 5 5
22
1 1 1
2 2 2
11
uu
f u f x dx f u du du
uu

Đặt
2 2 2
11t u t u udu tdt
1 3 3 4
;
2 2 5 5
u t u t
3 3 3 4 4
5 5 5 5 5
2
1 1 1
33
2 2 2
22
5 3 8
10
1
u tdt
f x dx f u du du dt
t
u

.
Chọn đáp án A.
Câu 10: Cho hàm s
fx
xác định trên
1
\
2



tha mãn
2
21
fx
x
,
01f
12f
. Giá tr
biu thc
13ff
bng
A.
4 ln15
. B.
2 ln15
. C.
3 ln15
. D.
ln15
.
Li gii:
Cách 1. Ta có:
dd
21
2. ln 2 1 ln 2 1 .
2 1 2
f x x x x C x C
x

Do đó
ln 2 1f x x C
.
Suy ra:
1
2
1
ln 2 1 ,
2
.
1
ln 1 2 ,
2
x C x
fx
x C x
Vi
1
0
2
x 
, ta có:
22
0 1 ln 1 2.0 1 1.f C C
Vi
1
1
2
x 
, ta có:
11
1 2 ln 2.1 1 2 2.f C C
Khi đó:
1
ln 2 1 2,
2
.
1
ln 1 2 1,
2
xx
fx
xx
Suy ra:
1 ln 1 2. 1 1 1 ln 3
.
3 ln 2.3 1 2 2 ln5
f
f


Vy:
1 3 1 ln3 2 ln5 3 ln15.ff
Cách 2. Ta có
d
0
0
1
1
0 1 ln 2 1 0 1f x x f f x f f
1 1 ln3.f
d
3
3
1
1
3 1 ln 2 1 3 1f x x f f x f f
3 2 ln5.f
Vy
1 3 3 ln3 ln5 3 ln15.ff
Chọn đáp án C.
Câu 11: Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
23
6
6
31
f x x f x
x

. Giá tr
1
0
d
f x x
bng
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
1
.
Li gii:
T gi thiết ta có
1 1 1
23
0 0 0
6
6*
31
f x dx x f x dx dx
x

.
Xét
1
23
0
6I x f x dx
Đặt
32
3t x dt x dx
. Vi
00xt
;
11xt
Suy ra
1 1 1
23
0 0 0
6 2 2I x f x dx f t dt f x dx
.
Xét
11
1
0
00
6
4 3 1 4 3 1 4
31
dx d x x
x

.
1 1 1
0 0 0
* 2 4 4f x dx f x dx f x dx
Vy
1
0
4f x dx
.
Chọn đáp án B.
Câu 12: Cho hàm s
y f x
có đo hàm liên tc trên
0;1
, tha mãn
2
2
' 4 8 4f x f x x
,
0;1x
12f
. Tính
1
0
d.
f x x
A.
4
3
. B.
1
3
. C.
21
4
. D.
2
.
Li gii:
Ta có
1 1 1
2
2
0 0 0
20 20
' 8 4 4 4 4
33
f x dx x f x dx f x dx I
Đặt
( ) '( )u f x du f x dx
dx dv v x





Nên
11
1
0
00
( ) ' 2 'I xf x xf x dx xf x dx

Suy ra
1 1 1
2
0 0 0
20 20
' 4 2 ' 8 4 '
33
f x dx xf x dx xf x dx



11
2
00
4
' 4 ' 0
3
f x dx xf x dx

1
2
2
0
' 2 0 ' 2f x x f x x f x x C
1 2 1. fC
Vy
11
2
00
4
( 1) .
3

f x dx x dx
Chọn đáp án A.
Câu 13: Cho hàm s
y f x
xác đnh liên tc trên
\0
tha mãn:
22
2 1 1x f x x f x xf x
\0x
đồng thi
12f 
. Tính
2
1
d.
f x x
A.
1
ln2
2
. B.
3
ln2
2
. C.
ln2 3
22
. D.
ln2
1
2
.
Li gii:
Ta có:
22
2 1 1x f x x f x xf x
22
21x f x xf x f x xf x
22
21x f x xf x xf x f x
2
1xf x xf x f x


*
.
Xét
10xf x 
1
fx
x
11f
(không tha mãn).
Xét
10xf x 
, ta có
2
*1
1
xf x f x
xf x



2
1
1
1
xf x
xf x





.
2
1
dd
1
xf x
xx
xf x






1
1
xC
xf x
.
Cho
1x
ta được :
1
1
1 1 1
C
f
1
10
21
CC

.
1
1
x
xf x
1
1xf x
x
(vì
0x
)
2
11
fx
xx
Vy
22
2
11
11
ddf x x x
xx




2
2
1
1
1
ln x
x

1
ln2
2
.
Chọn đáp án A.
Câu 14: Cho hàm s
fx
2
cos cos 2 ,f x f x x x x
. Khi đó
2
2
d
f x x
bng
A.
14
15
. B.
28
15
. C.
14
30
. D.
30
14
.
Li gii:
Ta có
0
22
0
22
d d df x x f x x f x x




.
Vi
0
2
J f x dx
ta đặt
x t dx dt
.
Đổi cn :
Khi đó
0
22
00
2
dt dt dJ f t f t f x x

.
2 2 2 2 2
2
0 0 0 0
2
d d d d cos cos 2 df x x f x x f x x f x f x x x x x


.
22
2
2 2 4
00
cos 1 2sin d 1 4sin 4sin d sinx x x x x x


.
35
4 4 4 4 7 14
sin sin sin 1
2
3 5 3 5 15 30
0
x x x



.
Chọn đáp án C.
Câu 15: Cho hàm s
fx
đồng biến trên ,
22
cos .cos 2 4 2cos .cos 2f x f x x x x x



,
x
00f
. Khi đó
0
df x x
bng
A.
2
242
225
. B.
242
225
. C.
2
149 225
225
. D.
2
242
225
.
Li gii:
Ta có:
22
cos .cos 2 4 2cos .cos 2f x f x x x x x



2
22
.cos .cos 2 4 2cos .cos 2f x f x x x x x



2
22
4 .cos .cos 2 2cos .cos 2 0f x f x x x x x



2
2 . 2 cos .cos 2 . 2 0f x f x x x f x
2
2 . 2 cos .cos 2 0f x f x x x





2
2
2 cos .cos 2
f x L
f x x x tm


(vì hàm s đồng biến trên ).
Vi
2
1 cos4 cos cos5 cos3
2 cos .cos 2 2 cos . 2
2 2 4 4
x x x x
f x x x x
cos cos5 cos3 sin sin5 sin3
2 d 2
2 4 4 2 20 12
x x x x x x
f x x x C



.
0 0 0fC
.Do đó
sin sin5 sin3
2
2 20 12
x x x
f x x
.
Khi đó
22
00
0
sin sin5 sin3 cos cos5 cos3 242
d 2 d
2 20 12 2 100 36 225
x x x x x x
f x x x x x


.
Chọn đáp án A.
Câu 16: Cho hàm
: 0;
2
f



hàm liên tc thỏa mãn điều kin:
2
2
0
2 sin cos 1
2
f x f x x x dx



. Tính
d
2
0
f x x
.
A.
2
0
1f x dx

. B.
2
0
1f x dx
. C.
2
0
2.f x dx
D.
2
0
0.f x dx
Li gii:
22
2
2
00
0
1
sin cos 1 sin 2 cos2 1
22
x x dx x dx x x





.
Khi đó:
22
2
2
2
00
2 sin cos sin cos 0 sin cos 0f x f x x x x x dx f x x x dx







sin cos 0 sin cosf x x x f x x x
.
Vy
22
2
0
00
sin cos sin cos 0f x dx x x dx x x


.
Chọn đáp án D.
Câu 17: Cho hàm s
fx
đo hàm liên tc không âm trên
1;4
đồng thi thỏa mãn điều kin
2
2'x xf x f x


3
1
2
f
. Tính
4
1
d.
f x x
A.
1186
.
45
B.
2507
90
. C.
848
45
. D.
1831
90
.
Li gii:
Vì có đạo hàm liên tc và không âm trên
1;4
nên Ta có :
2
2'x xf x f x


fx
có đạo hàm liên tc và không âm trên
1;4
1 2 1 2 d
12
fx
x f x x f x x x
fx


3
2
12
3
f x x C
. Do
3
1
2
f
nên suy ra
24
1 2 1
33
f C C
.
3
24
12
33
f x x
.
22
3 3 3 3
4 2 1 2 8 7
1 2 2 2
9 9 2 9 9 18
f x x f x x f x x x
44
33
11
2 8 7 1186
dd
9 9 18 45
f x x x x x




.
Chn đáp án A.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tho n
2
( ) 2 . ( ) ,
x
f x x f x e x
(0) 0f
. Tính
(1)f
.
A.
1
(1) .
f
e
B.
2
1
(1) .f
e
C.
1
(1) .f
e
D.
2
(1) .fe
Li gii:
Ta có
2
2 2 2
'( ) 2 . ( ) 1
'( ) 2 . ( ) 1 ( ) ' 1:
x
x x x
f x x f x
x f x x f x e f x
e e e



Suy ra
2 2 2
1
10
0
1 1 1 1
( ) 1 (1) (0) 1 (1) 1 (1)
x
f x dx f f ef f
e
e e e
.
Chọn đáp án C.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên tha mãn
3
3 1 3 2f x x x
vi mi
.x
Tính
5
1
. d .x f x x
A.
17
4
. B.
5
4
. C.
33
4
. D.
29
4
.
Li gii:
Ta có
3
3 1 3 2f x x x
vi
x
0 1 2; 1 5 5x f x f
Đặt
ddu x u x
;
ddv f x x
, ta chn
v f x
Suy ra
5 5 5
1 1 1
5
. d . d 23 d
1
x f x x x f x f x x f x x


Đặt
32
3 1 d 3 1 dt x x t x x
32f t x
Đổi cn
0 1; 1 5x t x t
Do đó
5 1 1
2 3 2
1 0 0
59
d 3 2 3 3 d 3 3 2 3 2 d
4
f t t x x x x x x x
hay
5
1
59
d.
4
f x x
Vy
5
1
59 33
. d 23 .
44
x f x x
Chọn đáp án C.
Câu 20: Cho hàm s
fx
tha mãn
0fx
2
2
2
0;1
..
x
fx
f x f x x
e x x x


. Biết
11
22
f



, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
11
54
f



. B.
1 1 1
5 5 4
f




. C.
11
56
f



. D.
1 1 1
6 5 5
f




.
Li gii:
Ta có:
2
2
2
0;1
..
x
fx
f x f x x
e x x x


2
2
.
2
xx
e f x e f x
x x x
fx


2
2
x
e
fx
x x x




2
2
22
1
1
xx
ee
dx dx dx
f x f x
x x x
x
x




1
Xét
2
2
1
1
I dx
x
x
. Đặt
2
2
1 1 1
1 1 2t t tdt dx
x x x
41
4 4 1
t
I dt t C C
tx
T
1
1 4 1
1
41
xx
ee
C f x
f x x
C
x
Do
1
1
2
2
1 1 1
22
2 2 4 2
e
f C e
C




1
2
1
4 1 2 2
x
e
fx
e
x

.
Vy
11
0,33
54
f




.
Chọn đáp án A.
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 05
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Cho hàm s
fx
tha mãn
1
0
1 ' d 10x f x x
2 1 0 2ff
. Tính
1
0
dI f x x
.
A.
8I 
. B.
8I
. C.
1.I
D.
12I 
.
Câu 2: Cho hàm s
0fx
thỏa mãn điều kin
2
23f x x f x



1
0
2
f 
. Biết rng tng
1 2 3 ... 2017 2018
a
f f f f f
b
vi
, , 0a b b
a
b
phân s ti gin. Khng
định nào sau đây đúng?
A.
1
a
b

. B.
1
a
b
. C.
1010ab
. D.
3029ba
.
Câu 3: Cho hàm s
()fx
tha mãn
(1) 4f
2
22
3 ( ) 2 . ( ); ( ) 0,x f x x f x f x x
. Giá tr ca
(3)f
bng
A.
9
. B.
6
. C.
2019
. D.
12
.
Câu 4: Cho hàm s
liên tc trên tha mãn
( ) ( ) 2 2cos2 ,f x f x x x
. Tính
3
2
3
2
( )d
I f x x
.
A.
6I 
. B.
0I
. C.
2I 
. D.
6I
.
Câu 5: Cho hàm số
()y f x
liên tục trên
\ 0; 1
,
(1) 2ln2f 
và
2
( 1). ( ) ( ) .
x x f x f x x x
Giá
trị
(2) ln3f a b
, với
, , ,a b a b
là phân số tối giản. Tính
22
.ab
A.
25
4
. B.
13
4
. C.
5
2
. D.
9
2
.
Câu 6: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;2
tha mãn
2
2 3 2 , 0;2f x f x x x x
. Biết
2 10f
, tính
4
0
d.
2



x
I xf x
A. 72. B. 96. C. 32. D. 88.
Câu 7: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
2
2
2
5 d 1f x x x
,
5
2
1
d3
fx
x
x
. Tính
5
1
d.
f x x
A.
15
. B.
2
. C.
13
. D.
0
.
Câu 8: Cho hàm s
fx
0
2
f



2
sin .sin 2 , .f x x x x
Khi đó
2
0
df x x
bng
A.
104
.
225
B.
121
.
225
C.
D.
167
.
225
Câu 9: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tha
1
0
d1
f x x
2
0
d 16
f x x
. Tính
1
22
00
4 d sin cos d .


I f x x f x x x
A.
5.I
B.
31
.
2
I
C.
9.I
D.
33
.
2
I
Câu 10: Cho hàm số
fx
đạo hàm
fx
liên tục trên thỏa mãn điều kiện
2f x xf x
,
x
. Biết
02f
0,f x x
. Tính
1
3
0
dI x f x x
.
A.
1I
. B.
Ie
. C.
1
2
e
I
. D.
1Ie
.
Câu 11: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
2
7 4 4 2020 9f x f x x x
,
x
.Tính
4
0
d.
I f x x
A.
197960
99
. B.
7063
3
. C.
197960
33
. D.
2020
11
.
Câu 12: Cho hàm số
fx
liên tục, có đạo hàm trên thỏa mãn
3
3 0, .


x f x f x x
Tính
7
1
d.
I xf x x
A.
5
4
. B.
3
4
. C.
9
4
. D.
51
4
.
Câu 13: Cho hàm s
()fx
1
()
( 1) 1
fx
x x x x
,
0x
(1) 2 2f
. Khi đó
2
1
( )df x x
bng
A.
10
43
3
. B.
10
43
3
. C.
4 2 10
43
33

. D.
14
43
3
.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ, biết
4
1
d 12
f x x
.Tính
2mf
.
A.
6
. B.
5
. C.
12
. D.
3
.
Câu 15: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tha mãn
2
(2 ) ( ) (1 )
1
x
f x f x f x
x
. Biết tích
phân
5
0
( ) .lnI f x dx a b
(
a
là s hu t,
b
là s nguyên t). Hãy chn mệnh đề đúng.
A.
13
2
ab
. B.
1ab
. C.
13ab
. D.
26
3
ab
.
Câu 16: Cho hàm s
()fx
liên tục trên đoạn
0;2


thỏa mãn điều kin
3 ( ) 7 (2 )f x f x x
,
0;2x



. Tính
d
1
0
()f x x
.
A.
7 2 6
30
. B.
4 2 2
15
. C.
42
15
. D.
7 2 5
30
.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên tha
mãn:
3 2 2 3
3 3 1 0, . f x xf x x f x x x
Tính
2
0
d.
I f x x
A.
3
4
. B.
5
4
. C.
3
4
. D.
5
4
.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên khong
1
;
2
K




. Biết
13f
2
2 1 2 ,
3
x
f x x f x x K
x
. Giá tr
2f
gn vi s nào nht trong các s sau ?
A.
1,2
. B.
1,1
. C.
1
. D.
1,3
.
Câu 19: Cho hàm s
32
, , , , , 0y f x ax bx cx d a b c d a
đồ th
.C
Biết đồ th
C
đi qua gốc to độ và có đồ th
'y f x
cho bi hình v.Tính giá tr
4 2 .H f f
A.
45H
. B.
64H
. C.
51H
. D.
58H
.
Câu 20: Cho hàm s
fx
đo hàm liên tc trên
0;1
tha mãn
1 1;f
1
2
0
9
d;
5
f x x


1
0
2
d.
5
f x x
Tính
1
0
d.I f x x
A.
3
.
4
I
B.
1
.
5
I
C.
3
.
5
I
D.
1
.
4
I
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU ÔN TP S 05
CHUY£N §Ò
TÝCH PH¢N øng dông
TÝch ph©n _ Hµm Èn
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho hàm s
fx
tha mãn
1
0
1 ' d 10x f x x
2 1 0 2ff
. Tính
1
0
dI f x x
.
A.
8I 
. B.
8I
. C.
1.I
D.
12I 
.
Li gii:
Đặt
1 du d
dv d
u x x
f x x v f x




1
0
1 ' dx f x x
1
1
0
0
( 1). dx f x f x x
1 1 1
0 0 0
2 (1) (0) d 2 d 10 d 8.f f f x x f x x I f x x
Chọn đáp án A.
Câu 2: Cho hàm s
0fx
thỏa mãn điều kin
2
23f x x f x



1
0
2
f 
. Biết rng tng
1 2 3 ... 2017 2018
a
f f f f f
b
vi
, , 0a b b
a
b
phân s ti gin. Khng
định nào sau đây đúng?
A.
1
a
b

. B.
1
a
b
. C.
1010ab
. D.
3029ba
.
Li gii:
Ta có
2
23f x x f x

2
23
fx
x
fx
dd
2
23
fx
x x x
fx

2
1
3x x C
fx
. Vì
1
02
2
fC
.
Vy
1 1 1
21
12
fx
xx
xx


.
Do đó
1 1 1009
1 2 3 ... 2017 2018
2020 2 2020
f f f f f
.
Vy
1009a 
;
2020b
. Do đó
3029ba
.
Chọn đáp án D.
Câu 3: Cho hàm s
()fx
tha mãn
(1) 4f
2
22
3 ( ) 2 . ( ); ( ) 0,x f x x f x f x x
. Giá tr ca
(3)f
bng
A.
9
. B.
6
. C.
2019
. D.
12
.
Li gii:
2 2 2
( 3) ( ) 2 . ( ); ( ) 0,x f x x f x f x x
nên
d
d(
dd
3 3 3 3
2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1
( ) ( ) ( )
2 2 3)
( ) ( 3) ( ) ( 3) ( ) ( 3)
f x f x f x
x x x
xx
f x x f x x f x x

2
33
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
11
( ) (1) (3) 4 12 4 (3) 4 12
3
f x f f f
x
(3) 12f
.
Chọn đáp án D.
Câu 4: Cho hàm s
liên tc trên tha mãn
( ) ( ) 2 2cos2 ,f x f x x x
. Tính
3
2
3
2
( )d
I f x x
.
A.
6I 
. B.
0I
. C.
2I 
. D.
6I
.
Li gii:
Tính
3
2
3
2
d.
f x x
Đặt
ddt x t x
3 3 3 3
2 2 2 2
3 3 3 3
2 2 2 2
d d d df x x f t t f t t f x x
33
22
33
22
2 ( ) ( ) d 2 2cos2 dI f x f x x x x




33
22
2
33
22
4cos d 2 cos d 12x x x x




6I
.
Chọn đáp án D.
Câu 5: Cho hàm số
()y f x
liên tục trên
\ 0; 1
,
(1) 2ln2f 
và
2
( 1). ( ) ( ) .
x x f x f x x x
Giá
trị
(2) ln3f a b
, với
, , ,a b a b
là phân số tối giản. Tính
22
.ab
A.
25
4
. B.
13
4
. C.
5
2
. D.
9
2
.
Li gii:
\ 0; 1x
ta có
22
2
()
( ). ( ) ( ) ( ) 1
( 1)
()
( ) ( ).
1 ( 1) 1 1 1




fx
x x f x f x x x f x
xx
x f x x x x
f x f x
x x x x x
Nên
22
11
( ).
11





xx
f x dx dx
xx
do đó
22
2 1 2 2 1 2
(2). (1). 1 ln ( ln3) ( 2ln2) 1 ln
3 2 3 3 2 3
3
2 2 9
2
ln3 1 ln3 .
3
3 3 2
2
f f a b
a
a b a b
b
Chọn đáp án D.
Câu 6: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;2
tha mãn
2
2 3 2 , 0;2f x f x x x x
. Biết
2 10f
, tính
4
0
d.
2



x
I xf x
A. 72. B. 96. C. 32. D. 88.
Li gii:
Cách 1: Ta có:
2 2 2 2
2
0 0 0 0
2 0 2 2
0 2 0 0
22
00
4 2 2
2
0
0 0 0
2 d 3 2 d d 2 d 2 4
d d 4 d d 4
2 d 4 d 2
d 4 d 4 d 4 2 2 2 88
2








f x f x x x x x f x x f x x
f x x f t t f x x f x x
f x x f x x
x
I xf x xf x x xf x f x x f
Cách 2:
Xét
2
0f x ax bx c a
;
2 4 2 1f a b c
2
2
22
2
2 2 2 4 4 2
2 4 4 2
2 2 4 4 2 2 2
f x a x b x c ax a b x a b c
f x f x ax bx c ax a b x a b c
f x f x ax ax a b c
2
2 3 2f x f x x x
3
T
1 , 2
3
ta có h phương trình:
3
4 2 10
2
3
7
2
10
4 2 2 0
a b c
a
ab
c
abc



2
3
7 10
2
f x x x
4 2 2
2
0
0 0 0
d 4 d 4 d 4 2 2 2 88
2
x
I xf x xf x x xf x f x x f







Chọn đáp án D.
Câu 7: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
2
2
2
5 d 1f x x x
,
5
2
1
d3
fx
x
x
. Tính
5
1
d.
f x x
A.
15
. B.
2
. C.
13
. D.
0
.
Li gii:
Xét:
2
2
2
5dI f x x x
.
Đặt :
2
2
22
5
5 d 1 d d
55
x x x
t x x t x x
xx





.
Vi
2
51t x x
2
2
55
52
5
t x x
t
xx

.
22
22
5 5 5
1 , 2 2 5 5
2
tt
x t x
t t t

.
22
2 2 2
2 5 1 5
d d d d 1 d
5 2 2
tt
t x x t t
t t t



.
Đổi cn:
x
2
2
t
5
1
1 5 5 5
2 2 2
5 1 1 1
1 5 1 5 1 5
. . 1 d . 1 d d d
2 2 2 2
ft
I f t t f t t f t t t
t t t
.
5 5 5 5
2
1 1 1 1
1 5 1 5
d d 1 d .3 d 13.
2 2 2 2
fx
I f x x x f x x f x x
x
Chọn đáp án C.
Câu 8: Cho hàm s
fx
0
2
f



2
sin .sin 2 , .f x x x x
Khi đó
2
0
df x x
bng
A.
104
.
225
B.
121
.
225
C.
D.
167
.
225
Li gii:
Ta có:
3 2 2 2 4 2
d 4sin cos d 4 1 cos cos d cos 4cos 4cos d cosf x x x x x x x x x x x
53
4cos 4cos
53
xx
C
.
Do
0
2
f



nên
0C
. Suy ra
53
4cos 4cos
53
xx
fx
.
Vy
53
2 2 2
2
22
0 0 0
4cos 4cos 4 4
d d . 1 sin . 1 sin d sin
5 3 5 3
xx
f x x x x x x






3 5 3
2
0
4 2sin sin 4 sin 104
sin sin
5 3 5 3 3 225
x x x
xx



.
Chọn đáp án A.
Câu 9: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tha
1
0
d1
f x x
2
0
d 16
f x x
. Tính
1
22
00
4 d sin cos d .


I f x x f x x x
A.
5.I
B.
31
.
2
I
C.
9.I
D.
33
.
2
I
Li gii:
Đặt
44
4
dt
t x dt dx dx
; đổi cn:
1
0 0; 2
2
x t x t
.
Khi đó:
11
2
22
0 0 0
1 1 16
44
4 4 4
f x dx f t dt f x dx
.
Đặt
sin cost x dt xdx
; Đổi cn:
0 0; 1
2
x t x t
.
Khi đó:
11
2
0 0 0
sin cos 1f x xdx f t dt f x dx
. Vy
1 4 5I
.
Chọn đáp án A.
Câu 10: Cho hàm số
fx
đạo hàm
fx
liên tục trên thỏa mãn điều kiện
2f x xf x
,
x
. Biết
02f
0,f x x
. Tính
1
3
0
dI x f x x
.
A.
1I
. B.
Ie
. C.
1
2
e
I
. D.
1Ie
.
Li gii:
Ta có:
22
fx
f x xf x x
fx
d
d 2 d 2 d
f x f x
x x x x x
f x f x
2
ln ln 0 ln 2f x x C f C C
22
2 ln2
ln ln2 2
xx
f x x f x e f x e
.
Vì vy,
22
1 1 1 1
3 3 2 2
0 0 0 0
d 2 d d d
x x t
I x f x x x e x x e x te t
.
Đặt
.
dd
x
ut
v e x
Ta có
dd
x
ut
ve
1
0
11
d1
00
t t t t
I te e t te e
.
Chọn đáp án A.
Câu 11: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
2
7 4 4 2020 9f x f x x x
,
x
.Tính
4
0
d.
I f x x
A.
197960
99
. B.
7063
3
. C.
197960
33
. D.
2020
11
.
Li gii:
Do
fx
liên tc trên
x
,
2
7 4 4 2020 9f x f x x x
44
2
00
7 4 4 d 2020 9df x f x x x x x



4 4 4
2
0 0 0
7 d 4 4 d 2020 9df x x f x x x x x
.
Đặt
4
2
0
2020 9dK x x x
;
4
0
4dH f x x
.
+ Tính
4
2
0
2020 9dK x x x
.
Đặt
2 2 2
99u x u x
ddu u x x
. Vi
03xu
;
45xu
.
Khi đó
45
2 2 3 3
03
2020 197960
2020 9d 2020 du= 5 3
33
K x x x u

.
+ Tính
4
0
4dH f x x
. Đặt
4 d du x u x
. Vi
04xu
;
40xu
.
Khi đó
4 0 4
0 4 0
4 d du = duH f x x f u f u I
.
Vy
4 4 4
2
0 0 0
7 d 4 4 d 2020 9df x x f x x x x x
197960
74
3
II
197960
11
3
I
197960
33
I
.
Chọn đáp án C.
Câu 12: Cho hàm số
fx
liên tục, có đạo hàm trên thỏa mãn
3
3 0, .


x f x f x x
Tính
7
1
d.
I xf x x
A.
5
4
. B.
3
4
. C.
9
4
. D.
51
4
.
Li gii:
Từ giả thiết ta có:
3
30x f x f x
3
7 7 7 7 3 0 7 2x f f f
3
1 1 1 1 3 0 1 1x f f f
.
33
3 0 3x f x f x xf x f x f x f x



7
77
3 4 2
11
1
11
d 3 d 3
42
xf x x f x f x f x x f x f x f x








4 2 4 2
1 1 1 1 9 9
7 7 3 7 1 1 3 1 0
4 2 4 2 4 4
f f f f f f


.
Chọn đáp án C.
Câu 13: Cho hàm s
()fx
1
()
( 1) 1
fx
x x x x
,
0x
(1) 2 2f
. Khi đó
2
1
( )df x x
bng
A.
10
43
3
. B.
10
43
3
. C.
4 2 10
43
33

. D.
14
43
3
.
Li gii:
Ta có
11
( ) ( )d d d
( 1) 1
( 1) 1
f x f x x x x
x x x x
x x x x
1 1 1
( ) d d 2 1 2
( 1) 1
xx
f x x x x x C
x x x x






(1) 2 2f
nên
2C 
( ) 2 1 2 2f x x x
.
Khi đó
2
22
11
1
4 4 10
( )d 2 1 2 2 d ( 1) 1 2 4 3
3 3 3
f x x x x x x x x x x




.
Chọn đáp án A.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ, biết
4
1
d 12
f x x
.Tính
2mf
.
A.
6
. B.
5
. C.
12
. D.
3
.
Li gii:
T đồ th, ta
1 4 0ff
và bng xét du
fx
như sau:
Do đó ta có
4 2 4 2 4
1 1 2 1 2
12 12 12f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx
24
12
12 12 2 1 4 2 12 2 2 1 4f x f x f f f f f f f


12 2 0 0 6.mm
Vy
2 6.mf
Chọn đáp án A.
Câu 15: Cho hàm s
y f x
liên tc trên tha mãn
2
(2 ) ( ) (1 )
1
x
f x f x f x
x
. Biết tích
phân
5
0
( ) .lnI f x dx a b
(
a
là s hu t,
b
là s nguyên t). Hãy chn mệnh đề đúng.
A.
13
2
ab
. B.
1ab
. C.
13ab
. D.
26
3
ab
.
Li gii:
Ta có:
2
(2 ) ( ) (1 )
1
x
f x f x f x
x
33
2
22
1
(2 ) ( ) (1 ) d d ln2
12
x
f x f x f x x x
x


3 3 3
2 2 2
1
( 2)d ( )d (1 )d ln2
2
f x x f x x f x x
5 3 3 5
0 2 2 0
1
( )d ( )d ( )d ( )d ln2 2; 1
2
f t t f x x f u u f x x t x u x

5 3 3
0 2 2
( )d ( )d ( )df x x f x x f x x

5
0
1
( )d ln2
2
I f x x
. Do đó,
1
; 2 1
2
a b ab
.
Chọn đáp án B.
Câu 16: Cho hàm s
()fx
liên tục trên đoạn
0;2


thỏa mãn điều kin
3 ( ) 7 (2 )f x f x x
,
0;2x



. Tính
d
1
0
()f x x
.
A.
7 2 6
30
. B.
4 2 2
15
. C.
42
15
. D.
7 2 5
30
.
Li gii:
Thay
x
bi
2 x
vào đẳng thc
3 ( ) 7 (2 )f x f x x
(1) được:
3 (2 ) 7 ( ) 2f x f x x
(2)
T (1) và (2) tính được
1
( ) 7 2 3
40
f x x x
11
00
1
( ) 7 2 3
40
f x dx x x dx

11
00
7 1 7 2 5
(2 ) 2
60 20 30
x x x x
.
Chọn đáp án D.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên tha
mãn:
3 2 2 3
3 3 1 0, . f x xf x x f x x x
Tính
2
0
d.
I f x x
A.
3
4
. B.
5
4
. C.
3
4
. D.
5
4
.
Li gii:
Theo đề bài ta có
3
33
. f x x f x f x x f x x f x f x
Đặt
3
3
u f x u f x
ta có
32
31 x u u dx u du
.
Vi
0 0; 2 1. x u x u
Nên
2 1 0
64
3 2 5 3 0
1
0 0 1
3
3 1 3 .
2 4 4



uu
I f x dx u u du u u du
Chọn đáp án A.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên khong
1
;
2
K




. Biết
13f
2
2 1 2 ,
3
x
f x x f x x K
x
. Giá tr
2f
gn vi s nào nht trong các s sau ?
A.
1,2
. B.
1,1
. C.
1
. D.
1,3
.
Li gii:
Ta có:
22
2
11
2 d 1 2 d
3
x
f x x x f x x
x




2 2 2
2
1 1 1
2 d 1 2 d d
3
x
f x x x f x x x
x
2 2 2
2
2
1
1 1 1
2 d 1 2 2 d d 3f x x x f x f x x x
2
2
1
17
3 2 1 3 0 3 2 3 7 2 0 2 1,2
3
f f x f f
Chọn đáp án A.
Câu 19: Cho hàm s
32
, , , , , 0y f x ax bx cx d a b c d a
đồ th
.C
Biết đồ th
C
đi qua gốc to độ và có đồ th
'y f x
cho bi hình v.Tính giá tr
4 2 .H f f
A.
45H
. B.
64H
. C.
51H
. D.
58H
.
Li gii:
Dựa vào đồ th
2
' ' 3 1f x f x ax
Do đồ th
'y f x
qua điểm
2
1;4 ' 3 1f x x
3
'f x f x dx x x C
Do
C
qua gc to độ nên
3
0 4 2 58.C f x x x f f
Chọn đáp án D.
Câu 20: Cho hàm s
fx
đo hàm liên tc trên
0;1
tha mãn
1 1;f
1
2
0
9
d;
5
f x x


1
0
2
d.
5
f x x
Tính
1
0
d.I f x x
A.
3
.
4
I
B.
1
.
5
I
C.
3
.
5
I
D.
1
.
4
I
Li gii:
Xét
1
1
0
2
d.
5
I f x x
Đặt
1
d d d 2 d
2
x t t x x t t
x
Đổi cn
00
11
xt
xt
. Khi đó
11
1
00
22
2 d 2 d
55
I f t t t xf x x

Khi đó đặt
1
1
22
1
2
0
0
dd
d
2 d d
u f x x
f x u
I x f x x f x x
x x v
vx



1 1 1
2 2 2
0 0 0
2 3 18
1 d d 6 d
5 5 5
x f x x x f x x x f x x
Ta có
1
2
0
9
d;
5
f x x


1
2
0
6
2d
5
x f x x
;
1
4
0
9
9d
5
xx
1 1 1 1
2
2
2 4 2 4
0 0 0 0
1
2
2 2 3
0
d 6 d 9 d 0 6 9 d 0
3 d 0 3 0
f x x x f x x x x f x x f x x x
f x x x f x x f x x C







11
33
00
1
1 1 0 d d .
4
f C f x x f x x x x

Chọn đáp án D.
_________________HT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
| 1/65

Preview text:


Giáo viên: LÊ BÁ BẢO_ Trường THPT Đặng Huy Trứ, Huế
SĐT: 0935.785.115
Đăng kí học theo địa chỉ: 116/04 Nguyễn Lộ Trạch, TP Huế
Hoặc Trung tâm Km 10 Hương Trà TÝCH PH¢N – øng dông HµM ÈN Phiªn b¶n 2020 Cè lªn c¸c em nhÐ! HuÕ, th¸ng 02/2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 01 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI 2016
Câu 1: Cho hàm số f (x) liên tục trên
, thỏa mãn f (x)  f (2020  x) và ( )  2.  f x dx 4 2016 Tính ( )d .  xf x x 4 A. 16160 . B. 2020 . C. 4040 . D. 8080 .
Câu 2: Cho hàm số f x liên tục trên 0;  và thoả mãn f  2 x x 2 4  2
x  7x 1, x  0; . 5 Biết f 5  8  , tính I  . x f   xd .x 0 68 35 52 62 A. I   . B. I   . C. I   . D. I   . 3 3 3 3
Câu 3: Cho y f (x) là hàm số đa thức bậc ba có đồ thị như hình vẽ. Tính diện tích hình phẳng được tô đậm. y 2 O 1 2 3 x 9 37 5 8 A. . B. . C. . D. . 4 12 12 3 f x
Câu 4: Cho hàm số f x  0 và có đạo hàm liên tục trên
, thỏa mãn  x   f  x   1  x và 2 2   f   ln 2 0  
 . Giá trị f 3 bằng  2  1 1 A. 4ln 2  ln 52 . B.   2 4 4 ln 2 ln 5 . C. 4ln 2  ln 52 . D.   2 2 4 ln 2 ln 5 . 2 4  4 2 e f  2 ln x
Câu 5: Cho hàm số f(x) liên tục trên và thỏa mãn tan .  x f  2
cos xdx  2 và dx  2  . Tính x ln x 0 e 2 2  d  f x x. x 1 4 A. 4 . B. 1. C. 0 . D. 8 .
Câu 6: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm, nhận giá trị dương trên (0;  ) và thoả mãn  2  2  1  2 2 2 f (
x )  9x f (x ) với mọi x (0;  ). Biết f  ,   tính f .    3  3  3  1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 4 3 12 6
Câu 7: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên
, đồ thị của y f x đi qua điểm A1;0 và 3
nhận điểm I 2; 2 làm tâm đối xứng. Tính tích phân I x
 x2 f x /
f xdx . 1 16 16 8 8 A.  . B. . C.  . D. . 3 3 3 3   
Câu 8: Cho hàm số f x thỏa mãn f  x  f   x 4 2 .   sin . x sin 2x  với mọi x  và f 1   . Giá trị  2  của    5 f     bằng 11 11 23 11 A.  . B. . C. . D. . 3 5 15 3
Câu 9: Cho hàm số f (x) xác định, có đạo hàm, liên tục và đồng biến trên [1; 4] thỏa mãn 2 3
x  2xf (x)   f (  x) , x  [1;4], f (1)   
. Giá trị f (4) bằng 2 391 361 381 371 A. . B. . C. . D. . 18 18 18 18 6 1
Câu 10: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;1 
 thỏa mãn f x 2  6x . f  3 x  
. Tính f xd . x  3x  1 0 A. 2. B. 4. C. 1. D. 6. 1
Câu 11: Cho hàm số f x liên tục trên 0;1   thỏa x f  2
x   f   x 2 4 . 3 1
 1  x . Tính f xd . x  0     A. . B. . C. . D. . 4 6 20 16 Câu 12: Cho hàm số
y f x xác định và liên tục trên  \  0 và thỏa mãn 2 2 2
x f x  2x  1 f x  xf x  1 với x    \  0 và f 1  2
 . Tính f xd . x 1 1 3 ln 2 3 ln 2 A.   ln 2 . B.   ln 2 . C. 1   . D.   . 2 2 2 2 2 x  7   7  x a
Câu 13: Cho hàm số f x có f 2  0 và f  x 3  , x   ;     . Biết rằng f dx     2x  3  2  4  2  b a
( a, b  , b  0,
là phân số tối giản). Khi đó a b bằng b A. 250 . B. 251 . C. 133 . D. 221 .
Câu 14: Cho hàm số y f x liên tục trên thỏa mãn f  5
x  4x  3  2x 1 với mọi x  . Giá trị 8 của f
 xdx bằng 2  32 A. 2 . B. 10 . C. . D. 72 . 3 1 Câu 15: Cho hàm số
f x liên tục trên và 2 f  
1  3 f 0  0 , f
 xdx  7. Tính 0 2 I    x  6  xf  d .   x  2  0 A. I  40 . B. I  28 . C. I  18 . D. I  42 .
Câu 16: Xét hàm số f (x) liên tục trên  1
 ;2 và thỏa mãn f x xf  2x    f   x 3 ( ) 2 2 3 1  4x . Tính giá 2
trị của tích phân I f (x d ) x  . 1  A. I  3 . B. I  5 . C. I  15 . D. I  6 . 1
Câu 17: Cho f x là hàm số liên tục trên đoạn 0;  1 thoả mãn f  
1  4 và  f xdx  2. Tính 0 1 3 ' 2 d .  x f x x 0 A. 16. B. 5. C. 1. D. 2. 1 2
Câu 18: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0;  1 thỏa mãn f  
1  0,  f (x) dx  7 và 0 1 1 1 2
x f (x)dx   . Tính ( )d .  f x x 3 0 0 7 7 A. D. 4 5 B. 1 C. 4
Câu 19: Cho hàm số y f x liên tục trên thỏa mãn xf  2
x   f x 3 2
 2x  2x, x   . Tính giá 2 trị I f  xdx . 1 A. I  25 . B. I  21 . C. I  27 . D. I  23 .
Câu 20: Cho hàm số f (x) liên tục trên 0; , thỏa mãn f   1 1 
xf x x f x   f x 2 2 3 ( ) ( ) 2 ( ) , 2
f (x)  0 với x  0;  . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số f (x)
trên đoạn 1; 2 . Tổng M m bằng 21 7 9 6 A. . B. . C. . D. . 10 5 10 5
_________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 01
LỜI GIẢI CHI TIẾT 2016
Câu 1: Cho hàm số f (x) liên tục trên
, thỏa mãn f (x)  f (2020  x) và ( )  2.  f x dx 4 2016 Tính ( )d .  xf x x 4 A. 16160 . B. 2020 . C. 4040 . D. 8080 . Lời giải: 2016
x  4  t  2016 Xét I xf (x)d . 
x Đặt t  2020  x dt  dx
x  2016  t  4 4 2016 4 2016 Do đó I
xf (x)dx
(2020  t) f (2020  t)(dt) 
(2020  x) f (2020  x)    dx 4 2016 4 2016 2016 2016 
(2020  x) f (x)dx  2020
f (x)dx
xf (x)dx  2020.2     I 4 4 4
I  4040  I  2I  4040  I  2020.
Chọn đáp án B.
Câu 2: Cho hàm số f x liên tục trên 0;  và thoả mãn f  2 x x 2 4  2
x  7x 1, x  0; . 5 Biết f 5  8  , tính I  . x f   xd .x 0 68 35 52 62 A. I   . B. I   . C. I   . D. I   . 3 3 3 3 Lời giải: Ta có f  2 x x 2
  x x    x   f  2
x x   2 4 2 7 1 2 4 4 2
x  7x   1 2x  4 .
Lấy tích phân cận chạy từ 0  1 hai vế ta được: 1 1
2x  4f  52 2
x  4xdx   2 2
x  7x  
1 2x  4dx     . 3 0 0 1 2 t
  x  4x dt  2x  4 dx
Xét 2x  4f  2
x  4xdx . Đặt  . Khi đó ta có
x  0  t  0, x 1 t  5 0 1 5 5
2x  4f  52 2
x  4xdx f t dt f xdx      . 3 0 0 0 5 5 5  52  68 Xét I  . x f  
xdx xf x  f
 xdx  4  0       . 0  3  3 0 0
Chọn đáp án A.
Câu 3: Cho y f (x) là hàm số đa thức bậc ba có đồ thị như hình vẽ. Tính diện tích hình phẳng được tô đậm. y 2 O 1 2 3 x 9 37 5 8 A. . B. . C. . D. . 4 12 12 3 Lời giải: Giả sử 3 2
f (x)  ax bx cx d có đồ thị (C) như hình vẽ trên. Điểm 3 2
O(0; 0)  (C)  d  0  f (x)  ax bx cx .
a b c  0 a  1    Các điểm 3 2 (
A 1; 0), B(2; 2), D(3; 0)  (C)  4a  2b c  1  b
  4  f (x)  x  4x  3x .  
9a  3b c  0 c  3   
Diện tích hình phẳng cần tìm là 1
S  0  f (x) 3
dx   f (x)  0 1 3 37 3 2 3 2
dx  (x  4x  3x)dx  (x  4x  3x)dx      12 0 1 0 1
Chọn đáp án B. f x
Câu 4: Cho hàm số f x  0 và có đạo hàm liên tục trên
, thỏa mãn  x   f  x   1  x và 2 2   f   ln 2 0  
 . Giá trị f 3 bằng  2  1 1 A. 4ln 2  ln 52 . B.   2 4 4 ln 2 ln 5 . C. 4ln 2  ln 52 . D.   2 2 4 ln 2 ln 5 . 2 4 Lời giải:
Với x 0;  3 ta có:  f  x 1
x   f  xf x 1    x  2 f x
x  1x  2 3 3 f  x 3  1 1  3  x 1 dx   dx   
 2 f x  ln f x
x 1 x  2  0 x  2 0   0 0 2    ln 2  1 8
f    f    4 1 2 3 0
 ln  ln  f 3   ln   5 2  2  2 5    1 f   1 8 1 3  ln  ln 2   
4ln 2ln5  f 3  4ln 2ln52. 2  5  2 4
Chọn đáp án C.  4 2 e f  2 ln x
Câu 5: Cho hàm số f(x) liên tục trên và thỏa mãn tan .  x f  2
cos xdx  2 và dx  2  . Tính x ln x 0 e 2 2  d  f x x. x 1 4 A. 4 . B. 1. C. 0 . D. 8 . Lời giải:  4 Xét I  tan . x f   2 cos x dx  2 . 1  0  dt 2 dt  2
 sin x cos xdx  2 tan x.cos xdx    tanxdx  2t Đặt 2
t  cos x    . 1
x  0  t 1; x   t   4 2 1 2 f t  1 f t  1 f t  Suy ra I   dt dt  2  dt  4    . 1 2t 2t t 1 1 1 2 2 2 e f  2 ln x Xét I dx  2  . 2 x ln x e  2 ln x 1 dt 1 2 dt dx  2 ln xdx   dx Đặt 2
t  ln x   x x ln x 2t x ln x . 2
x e t 1; x e t  4 4 f t 4 f t Suy ra I dt  2  dt  4   . 2 2t t 1 1  2x 1 dt dt  2dx dx dx  2 f 2x  x x t Xét I dx
. Đặt t  2x   . x 1 1 1
x   t  ; x  2  t  4 4  4 2 4 f t  1 f t  4 f t  Suy ra I dt dt dt  4  4  8    . t t t 1 1 1 2 2
Chọn đáp án D.
Câu 6: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm, nhận giá trị dương trên (0;  ) và thoả mãn  2  2  1  2 2 2 f (
x )  9x f (x ) với mọi x (0;  ). Biết f  ,   tính f .    3  3  3  1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 4 3 12 6 Lời giải:    2   9 f  2 x xf x  9    9   Ta có 2 2 2f (x ) 9x f (x ) 2 2   x   x f  2 x  2    f x 2 x  2 f  2 x  2 2 2 2 9 3 2 2 2 3 2 2 Do đó f  2 x  2 3  x dx x C  . Mà f . . C C 0 . 2 2 3 3 3 2 3 3 3 9 9  1  9  1  1 Suy ra f  2 x  6
 .x f x 3  x f  .      . 4 4  3  4  3  12
Chọn đáp án C.
Câu 7: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên
, đồ thị của y f x đi qua điểm A1;0 và 3
nhận điểm I 2; 2 làm tâm đối xứng. Tính tích phân I x
 x2 f x /
f xdx . 1 16 16 8 8 A.  . B. . C.  . D. . 3 3 3 3 Lời giải:
+ Từ giả thiết, suy ra đẳng thức f x  f 4  x  4, x  (*). 3 3 3 + Ta có I x
 x2 f x f xdx   2x 2xf xdx  2x 2xdf x 1 1 1 3
 x 2x 3
f x dx  x  2xf x 3 2 2
  2x2 f xdx  1 1 1 3
  2x 4x  2 f xdx 3f 3 f  1. 1
+ Từ giả thiết và (*) suy ra f  
1  0 và f 3  4 . 3
+ Kí hiệu J   2
x  4x  2 f xdx , dùng phép đổi biến t  4  x dẫn đến 1 3 J   3
4 x2  44 x 2 f 4 xdx   2x 4x2 f 4 xdx. 1 1 Suy ra 3
2J   x  4x  2 3 40 20 2
f x  f 4  xdx  4  2
x  4x  2dx    J     . 3 3 1 1 20 16 Vậy I    3.4  0  . 3 3 16
Cách dự đoán đáp số: Chọn f x   x  3 2 2
 2 thỏa mãn các đk đề bài, thu được I  . 3
Chọn đáp án B.   
Câu 8: Cho hàm số f x thỏa mãn f  x  f   x 4 2 .   sin . x sin 2x  với mọi x  và f 1   . Giá trị  2  của    5 f     bằng 11 11 23 11 A.  . B. . C. . D. . 3 5 15 3 Lời giải: 1 1 1 1 Ta có 2 sin . x sin 2x
sin x 1 cos 4x  sin x  sin 5x  sin 3x . 2 2 4 4 4 4
Vậy f  x  f   x 2   x x f  
 x  f x 2 . sin .sin 2 .  dx  sin . x sin 2 d x x    1 1 1  4  f
 xdf x  sin x  sin 5x  sin 3x dx    2 4 4  5 f x 1 1 1    cos x  cos 5x  cos 3x C. 5 2 20 12    1  1 1 1 1  11 Do f 1  C    . Vậy 5
f    5  cos  cos 5  cos 3   .    2  5  2 20 12 5  3
Chọn đáp án D.
Câu 9: Cho hàm số f (x) xác định, có đạo hàm, liên tục và đồng biến trên [1; 4] thỏa mãn 2 3
x  2xf (x)   f (  x) , x  [1;4], f (1)   
. Giá trị f (4) bằng 2 391 361 381 371 A. . B. . C. . D. . 18 18 18 18 Lời giải: [f (  x ]2 ) f (  x)
Ta có x  2xf (x)  [f (  x ]2 )  (
x 1  2 f (x))  [f (  x ]2 )   x   x 1  2 f (x) 1  2 f (x) 4 4  4 f (x) 14 14 391  dx
xdx  1  2 f (x) 
 1 2 f (4)  2   f (4)  .   1 1  2 f (x) 3 3 18 1 1
Chọn đáp án A. 6 1
Câu 10: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;1 
 thỏa mãn f x 2  6x . f  3 x  
. Tính f xd . x  3x  1 0 A. 2. B. 4. C. 1. D. 6. Lời giải:  
f x  x f x  1 6   I f  x 1 2 3 2
dx   x f  3 x  3 6 . 2 3 .  d
x A B 3x  1    0 0 3x 1 1 Gọi 2
A  2 3x . f
 3xd .x Đặt 3 2
t x dt  3x .
dx Đổi cận x  0  t  0; x  1  t  1 0 1 1
Ta có: A  2 f
 tdt  2 f
 xdx  2I 0 0 1 1 1 
I  2I B I B  6 dx  6  3x   1 1 1 2 1
. .d3x  1  2.2. 3x  1  4. 3x  1 3 0 0 0
Chọn đáp án B. 1
Câu 11: Cho hàm số f x liên tục trên 0;1   thỏa x f  2
x   f   x 2 4 . 3 1
 1  x . Tính f xd . x  0     A. . B. . C. . D. . 4 6 20 16 Lời giải: x f  2
x   f   x 2 4 . 3 1  1  x 1  2. 2 . x f  x  1 dx  3 f  1 x 1 1 2 2 2 dx
1  x dx  2A  3B  1  x dx   * 0 0 0 0 1 A  2 . x f
 2xdx Đặt 2
t x dt  2xdx ; x  0  t  0; x  1  t  1 0 1 A f  t 1 dt f  xdx 0 0 1 B f
 1 xdx Đặt t 1 x dt   ;
dx x  0  t  1, x  1  t  0 0 1 B f  t 1 dt f  xdx 0 0 * 1  2 f  x 1 dx  3 f  x 1 1 dx
1  x dx  5. f   x 1 2 2 dx  1  x dx  0 0 0 0 0     
Đặt: x  sint dx costdt, t  ;
; x  0  t  0, x  1 t     2 2  2    1 2 2     2 2 1 cos2t 1 1  1  x dx
1  sin t .costdt
dt  . t  sin 2t    2    2 2  2  4 0 0 0 0 1  Vậy f
 xdx  . 20 0
Chọn đáp án C. Câu 12: Cho hàm số
y f x xác định và liên tục trên  \  0 và thỏa mãn 2 2 2
x f x  2x  1 f x  xf x  1 với x    \  0 và f 1  2
 . Tính f xd . x 1 1 3 ln 2 3 ln 2 A.   ln 2 . B.   ln 2 . C. 1   . D.   . 2 2 2 2 2 Lời giải: 2 Biến đổi 2 2
x f x  2xf x  1  f x  xf x  xf x  1  f x  xf x .
Đặt hx  xf x  1  hx  f x  .
x f x , Khi đó  có dạng: hx hx dh x 2
h x  hx       1   1 dx dx
x C    x C.    2 h x 2 h x 2 h xhx   hx 1    xf x 1 f   1 2 1  1    2  1    C  0. x C x C 1  C 1 1 1
Khi đó xf x  1    f x    . 2 x x x 2 2 1 1 1 Suy ra: f
 xdx    dx  ln2  . 2 x x 2 1 1
Chọn đáp án A. x  7   7  x a
Câu 13: Cho hàm số f x có f 2  0 và f  x 3  , x   ;     . Biết rằng f dx     2x  3  2  4  2  b a
( a, b  , b  0,
là phân số tối giản). Khi đó a b bằng b A. 250 . B. 251 . C. 133 . D. 221 . Lời giải: x x   3 
Lấy nguyên hàm hai vế của f  x 7 
ta được f x 7  dx, x   ;   .    2x  3  2x 3  2  2 u  3
Đặt u  2x  3  x
suy ra dx udu . 2 3   1 1 2x  3 Suy ra  
f x   2 u 17   du
17 2x  3  C. 2 2  3    3   26 1 2x  3 26
Theo giả thiết ta có f 2  0 suy ra   C  
. Do đó f x   
17 2x  3  . 3 2  3  3   7  x x 7 Ta có f dx
   . Đặt  t  dx  2dt .Đổi cận với x  4  t  2 , với x  7  t  . 4  2  2 2 7 7 7  x  Suy ra 2 f dx  2 f     t 2 dt  2 f  xdx. 4 2 2  2  3   7 7 2x  3 13 236 Vậy 2   2 f  x   2 dx  17  2x 3  dx  . 2 2  3 3  15  
Suy ra a  236,b  15 nên a b  236 15  251.
Chọn đáp án B.
Câu 14: Cho hàm số y f x liên tục trên thỏa mãn f  5
x  4x  3  2x 1 với mọi x  . Giá trị 8 của f
 xdx bằng 2  32 A. 2 . B. 10 . C. . D. 72 . 3 Lời giải: Ta có  4
x   f  5
x x     4 5 4 . 4 3
5x  42x   1 . Đặt 5
t x  4x  3 ta có t   4 d
5x  4dx f t   2x 1. Đổi cận + 5 t  2
  x  4x  5  0  x  1. + 5
t  8  x  4x  5  0  x  1. 8 1 Do đó f
 tdt   2x 1 4
5x  4dx 10 . 2  1 
Chọn đáp án B. 1 Câu 15: Cho hàm số
f x liên tục trên và 2 f  
1  3 f 0  0 , f
 xdx  7. Tính 0 2 I    x  6  xf  d .   x  2  0 A. I  40 . B. I  28 . C. I  18 . D. I  42 . Lời giải: 2  x
Xét I  6  xf  dx    2  0 u   6  x du  dx   Đặt   x     x  . dv f  dx    v  2 f      2    2  2 2  x   x
Khi đó: I  26  xf  2 f dx       42 f   
1  3 f 0  2J  2J   . 2   2  0 0 2  x  Xét J f dx     2  0 x 1 + Đặt t   dt  dx . 2 2
+ Đổi cận : x  0  t  0; x  2  t  1 . 1
Lúc này: J  2 f
 tdt  27 14. Vậy I  2J  214  28 . 0
Chọn đáp án B.
Câu 16: Xét hàm số f (x) liên tục trên  1
 ;2 và thỏa mãn f x xf  2x    f   x 3 ( ) 2 2 3 1  4x . Tính giá 2
trị của tích phân I f (x d ) x  . 1  A. I  3 . B. I  5 . C. I  15 . D. I  6 . Lời giải:
Lấy nguyên hàm hai vế giả thiết ta có 2 3
f (x)  2xf (x  2)  3 f (1 x) dx   4x dx    2 2 4
f (x)dx f (x  2)d(x  2)  3 f (1 x)d(1 x)  x C    Đặt 2 4
f (t)dx F (t)  F (x)  F (x  2)  3F (1 x)  x C  .
x 1 F( 1  )  F( 1
 )  3F(2) 1 C 2F( 1
 )  3F(2) 1 C Ta có   
x  2  F(2)  F(2)  3F( 1  ) 16  C
2F(2)  3F( 1  ) 16  C 2
Trừ từng vế thu được 5F (2)  5F ( 1
 ) 15  F(2)  F( 1
 )  3  I f (x)dx  3  . 1 
Chọn đáp án A. 1
Câu 17: Cho f x là hàm số liên tục trên đoạn 0;  1 thoả mãn f  
1  4 và  f xdx  2. Tính 0 1 3 ' 2 d .  x f x x 0 A. 16. B. 5. C. 1. D. 2. Lời giải: dt Đặt 2
x t  2xdx dt. Khi đó ta có xdx  . 2 1 1 1 1 1   1 1 1 1 Suy ra: 3 x f ' 
 2xdx tf '
 tdt  t f t  f
 tdt  f  1 f  t 1. 0 2 2 2 2 0 0  0  0
Chọn đáp án C. 1 2
Câu 18: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0;  1 thỏa mãn f  
1  0,  f (x) dx  7 và 0 1 1 1 2
x f (x)dx   . Tính ( )d .  f x x 3 0 0 7 7 A. D. 4 5 B. 1 C. 4 Lời giải: 3 x
Đặt u f x  du f  xdx , 2
dv x dx v  . 3 1 3 1 3 1 1 x x Ta có  f x  f  x 3
dx x f  xdx  1    3 3 3 0 0 0 1 1 1 1 2 2 Ta có 6 49x dx  7, 
 f (x) 3
dx  7, 2.7x . f   x 3 dx  1
 4  7x f (x) dx  0   0 0 0 0 x
 7x f (x)  0  f x 4 7 3  
C , mà f   7 1  0  C  4 4 1 1 4  7x 7  7
f (x)dx     dx  .  4 4  5 0 0
Chọn đáp án A.
Câu 19: Cho hàm số y f x liên tục trên thỏa mãn xf  2
x   f x 3 2
 2x  2x, x   . Tính giá 2 trị I f  xdx . 1 A. I  25 . B. I  21 . C. I  27 . D. I  23 . Lời giải: 2 2 Ta có: xf  2
x   f 2x 3
 2x  2x  xf
  2x f 2x dx    3
2x  2xdx 1 1 2    xf   x 2 21 2 x  2 4 2 2 d  x   f   2x 2 d  x   
x   xf
  2x dx  f
 2x dx   . (*)  2 1  2 1 1 1 1 2 + Tính xf
  2x dx  : 1 du Đặt 2
u x  du  2 d x x  d x x
; x  1  u  1; x  2  u  4 . 2 2 4 4 f u 1 Suy ra xf   2x   d  x  du f   xdx  . 2 2 1 1 1 2 dt + Tính  f
 2x dx
 . Đặt t  2x  dt  2dx  dx
; x  1  t  2; x  2  t  4 . 2 1 2 4 4 f t 1 Suy ra  f  2x   d  x  dt f    xdx . 2 2 1 2 2 4 4 2 4 4 1 1 21 1 1 1 21 Thay vào (*) ta được
f xdx
f x dx  
f x dx
f x dx
f x dx       2 2 2 2 2 2 2 1 2 1 2 2 2 2 1  f  x 21 dx   f
 xdx  21. 2 2 1 1
Chọn đáp án B.
Câu 20: Cho hàm số f (x) liên tục trên 0; , thỏa mãn f   1 1 
xf x x f x   f x 2 2 3 ( ) ( ) 2 ( ) , 2
f (x)  0 với x  0;  . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số f (x)
trên đoạn 1;2 . Tổng M m bằng 21 7 9 6 A. . B. . C. . D. . 10 5 10 5 Lời giải:
+) Xét hàm số f (x) trên 0;  ta có: 2 2    3xf (x) x f (x) 2 f (x)  3 x  3    3 f (x) x f (x)  x  2 3 2
 3x f (x)  x f (x)  2xf (x)       2x 2x   1 2 f (x)  f (x)  .  3 3  x x 2      
Lấy nguyên hàm hai vế của   1 ta được : dx 2 d x x x C   f (x)  f (x) . 3 1 xf   1 1  nên 2
1  C C 1. Suy ra f x 3  2 2 f (1) x  . 1 x
+) Xét hàm số f x 3  1; 2 . 2 x  trên  1 2 3x x 1  2 . x x x  3x '  2  3 4 2
Xét hàm số f x    0 với x  1;2 . 2 2  2x  1  2` x   1 8 1
Suy ra M  max f x  f 2  ;m  min f x  f   1  . 1;2 1;2 5 2 1 8 21
Vậy M m    . 2 5 10
Chọn đáp án A. _________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 02 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 2; 4 và thỏa mãn f 2  2, f 4  2020 . 2 Tính tích phân I f
 2xdx . 1 A. I  1009 . B. I  2022 . C. I  2018 . D. I  1011. 2
Câu 2: Cho a là hằng số thực và hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f
 xadx  2021. Giá trị 1 2a của tích phân I f
 xdx là 1a A. I  2021. B. I  2021. C. I  2021 . a D. I  2021 . a Câu 3: Cho hàm số f x liên tục trên khoảng
0; và thỏa mãn f x 17 2x 1 2   f x   1   .ln  x   1 . Biết f
 xdx aln52lnbc với a, ,bc . Giá trị 4x x 2x 1
của a b  2c bằng 29 A. . B. 5 . C. 7 . D. 37 . 2
Câu 4: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên
. Biết f 1  e và x   f x  xf x 3 2  x ,
x  . Tính f 2 . A. e2 4  4e  4 B. e2 4  2e  1 C. e3 2  2e  2 D. e2 4  4e  4 1 1
Câu 5: Cho f x là hàm số liên tục trên thoả mãn f   1  1 và  d   f t t , tính 3 0  2 I  sin 2 . x f  
sin xd .x 0 4 2 2 1 A. I  . B. I  . C. I   . D. I  . 3 3 3 3 Câu 6: Cho hàm số
f x có đạo hàm xác định trên . Biết f   1  2 và 1 4 1 3 x 1 2 x f   xdx f
2 xdx 4. Giá trị của f xdx  bằng 2 x 0 1 0 5 3 1 A. 1. B. . C. . D. . 7 7 7
Câu 7: Cho hàm số y f x đồng biến và có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn
  2   . x f x f x e , x
  và f 0  2. Khi đó f 2 thuộc khoảng nào sau đây? A. 12;13 . B. 9;10 . C. 11;12 . D. 13;14 .
Câu 8: Cho hàm số f x liên tục trên
và thỏa mãn f (x)  f (x)  2 cos 2x, x   . Khi đó  2 f
 xdx bằng   2 A. 2  . B. 4 . C. 2 . D. 0 .
Câu 9: Cho f x là hàm số liên tục trên tập số thực
và thỏa mãn f  3 x  3x   1  x  2 . Tính 5
I   f xd .x 1 41 527 61 464 A. . B. . C. . D. . 4 3 6 3 1  2
x  2 khi 0  x  2 e f ln x 2 6
Câu 10: Cho hàm số f x  2 . Khi đó dx xf
  2x 1dx bằng  x
x  5 khi 2  x  5 1 3 19 37 27 A. . B. . C. . D. 5. 2 2 2 1 1
Câu 11: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Biết . x f ' 
xdx  10 và f 1  3, tính f xdx  . 0 0 A. 30 . B. 7 . C. 13 . D. 7 .
Câu 12: Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn 0;1 
 và thỏa mãn 4x f  2
x   f   x 2 . 3 1  1 x . Tính 1
f xdx  . 0     A. . B. . C. . D. . 16 4 20 6   
Câu 13: Cho hàm số f x thỏa mãn f  x  f   x 4 2 .   sin . x sin 2x  với mọi x  và f 1   . Giá trị  2  của    5 f     bằng 11 11 23 11 A.  . B. . C. . D. . 3 5 15 3 1
Câu 14: Cho hàm số f (x) liên tục trên thỏa mãn ( )  x f x
e tf (t)dt, x   . Tính f (ln(5620)) . 0 A. 5622. B. 5621. C. 5620. D. 5619. 1
Câu 15: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f
 xdx 10, f  1  cot1. Tính tích 0 1
phân I   f  x 2
tan x f  x tan x d  x   . 0 A. 1 ln cos  1 . B. 1  . C. 9  . D. 1 cot1.   1 
Câu 16: Cho hàm số y f x liên tục và thỏa mãn f x 1  2 f  3x   với mọi x  ; 2 . Tính    x  2 
2 f x dx  . x 1 2 3 9 9 3 A. . B. . C.  . D.  . 2 2 2 2
Câu 17: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên 0;  sao cho 2 
x  x x xf e
f e   1 với mọi
e ln xf x
x  0; . Tính tích phân I  dx  . x e 1 2 1 3 A. I   . B. I   . C. I  . D. I  . 8 3 12 8
Câu 18: Cho hàm số y f (x) liên tục trên
có đồ thị như hình vẽ . Biết H có diện tích bằng 7 1
(đvdt) , H có diện tích bằng 3 (đvdt). 2 1 
Tính I   2x  6 f  2
x  6x  7d . x 2  A. 11 (đvdt). B. 4 (đvdt). C. 1 (đvdt). D. 10 (đvdt). 2 3
Câu 19: Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn  f
 x  f
x  x, x
  . Tính I f
 xd .x 0 4 4 5 5 A. I   . B. I  . C. I   . D. I  . 5 5 4 4
Câu 20: Cho hàm số f (x) liên tục trên thỏa xf  3 x   f  2  x  10 6 1
 x x  2x, x   . Khi đó 0 f (x d ) x  bằng 1  17 13 17 A.  . B.  . C. . D. 1  . 20 4 4
_________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 02
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 2; 4 và thỏa mãn f 2  2, f 4  2020 . 2 Tính tích phân I f
 2xdx . 1 A. I  1009 . B. I  2022 . C. I  2018 . D. I  1011. Lời giải: 1
Đặt t  2x  dx  dt . Đổi cận: x  1  t  2; x  2  t  4 . 2 2 4 4 1 1 1 Do đó, ta có I f
 2xdx f
 tdt f t   f 4 f 2 1009. 2 2 2 1 2 2
Chọn đáp án A. 2
Câu 2: Cho a là hằng số thực và hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f
 xadx  2021. Giá trị 1 2a của tích phân I f
 xdx là 1a A. I  2021. B. I  2021. C. I  2021 . a D. I  2021 . a Lời giải:
Đặt: t x a dt dx .
Đổi cận: Với x  1 ta có t  1 a ; với x  2 ta có t  2  a . 2a 2a 2  I f
 tdt f
 xdx f
 xadx  2021. 1a 1a 1
Chọn đáp án A. Câu 3: Cho hàm số f x liên tục trên khoảng
0; và thỏa mãn f x 17 2x 1 2   f x   1   .ln  x   1 . Biết f
 xdx aln52lnbc với a, ,bc . Giá trị 4x x 2x 1
của a b  2c bằng 29 A. . B. 5 . C. 7 . D. 37 . 2 Lời giải: Cách 1:
Do f x liên tục trên khoảng 0;  nên tồn tại F x  f
 xdx , x  0.
Với x  0 , ta có: f x f x 2   2x 1 2   f x   1   .ln  x   1  2 .
x f x   1   2x   1 .ln  x   1 . 4x x 2x 2 x f x 2  
Xét vế trái: g x  2 .
x f x   1   g
 xdx F  2x  1 F xC . 1 2 x
Xét vế phải: h x  2x   1 .ln  x   1  1
h xdx  2x   1 ln  x    
1 dx   x    2 ln
1 d x x   2
x xln  x   1   2 x x dx x 1   2 x
x xln  x   1  d x x
 x xlnx   2 2 1   C . 2 2 2 x Suy ra F  2
x    F x    2 1
x xln  x   1   C   1 . 2
Thay x  4 vào  
1 ta có: F 17  F 2  20ln 5  8  C .
Thay x  1 vào  
1 ta có: F    F   1 2 1  2 ln 2   C . 2 17 15 15 Nên
f xdx F
 17  F   1  20 ln 5  2 ln 2  
, suy ra a  20 , b  2 , c   . 2 2 1
Vậy: a b  2c  20  2 15  7 . Cách 2:
Do f x liên tục trên khoảng 0;  nên tồn tại F x  f
 xdx , x  0.
Với x  0 , ta có: f x f x 2   2x 1 2   f x   1   .ln  x   1  2 .
x f x   1   2x   1 .ln  x   1 . 4x x 2x 2 x
Lấy tích phân hai vế cận từ 1 đến 4 ta được: 4 f x  
1 d x   4 1  f x  4 2 2
d x  2x   1 .ln  x     1dx 1 1 1 17 2 4
            x x f t dt f t dt x
x ln  x   2 4 2 1  dx  1 x 1 2 1 1 17 4 17
f tdt  
xdx f x 15 20 ln 5 2 ln 2
dx 20 ln 5  2 ln 2     . 2 1 1 1
Vậy: a b  2c  20  2 15  7 .
Chọn đáp án C.
Câu 4: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên
. Biết f 1  e và x   f x  xf x 3 2  x ,
x  . Tính f 2 . A. e2 4  4e  4 B. e2 4  2e  1 C. e3 2  2e  2 D. e2 4  4e  4 Lời giải:
xf x  x  2 f x
Ta có: x   f x  xf x 3 2  x   1 3 x   
ex f x 
2  ex f x 2  e 2
f 2 e 1 f   1     ex  
 dx  exdx       e 2  e 1   2    x    2  x  2 2 2 1 1   1 e 2
f 2 e 1 f 1 e 1 e 2    
f 2  4ef 2
 1  e  1  4e  4e  4 . 4 1
Chọn đáp án D. 1 1
Câu 5: Cho f x là hàm số liên tục trên thoả mãn f   1  1 và  d   f t t , tính 3 0  2 I  sin 2 . x f  
sin xd .x 0 4 2 2 1 A. I  . B. I  . C. I   . D. I  . 3 3 3 3 Lời giải:
Đặt t  sin x dt  cos xdx . Đổi cận x  0  t  0; x   t 1. 2  2 1 u   2t  du  2dt  Khi đó I  sin 2 . x f  
sin xdx  2t.f  
tdt. Đặt    dv f  
tdt v f  t 0 0 1 1 1 4
Vậy I  2t. f
t 2 f
 tdt  2 f  12  . 0 3 3 0
Chọn đáp án A. Câu 6: Cho hàm số
f x có đạo hàm xác định trên . Biết f   1  2 và 1 4 1 3 x 1 2 x f   xdx f
2 xdx 4. Giá trị của f xdx  bằng 2 x 0 1 0 5 3 1 A. 1. B. . C. . D. . 7 7 7 Lời giải: 1 1 1 1 Ta có: 2 4  x f   x 2 dx x d
  f x   2x f x  2xf  xdx 0 0 0 0 1 1 1  4  f   1  2 xf
 xdx  4  22 xf
 xdxxf xdx  1   . 0 0 0 4 1 3 x 1 Xét f
2 xdx. Đặt t  2 x dt   dx. 2 x 2 x 1
Với x  1  t  1 và x  4  t  0 . 4 0 1 3 x Khi đó 4  f
2 xdx   13
 2t f  tdt 2 x 1 1 1 1 1 1 1  1
4  7 3tf tdt  4  7 f
 tdt 3 tf
 tdt  4  7 f tdt 3 1  f tdt    . 7 0 0 0 0 0 1 1
Vậy f xdx   . 7 0
Chọn đáp án D.
Câu 7: Cho hàm số y f x đồng biến và có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn
  2   . x f x f x e , x
  và f 0  2. Khi đó f 2 thuộc khoảng nào sau đây? A. 12;13 . B. 9;10 . C. 11;12 . D. 13;14 . Lời giải: f    x  0
Hàm số đồng biến trên nên ta có   f
  x  f 0, x   0   x x    2    f x f x f x . x
e f  x  f x   1 2 2 .e   e 2 f x 2   2 2 2 1 x x f x  dx  e dx  f x 2 2 2  e
f 2  f 0  e    2 f x 1 0 2 0 0 0
f    e  2 2 2 1  9;10 .
Chọn đáp án B.
Câu 8: Cho hàm số f x liên tục trên
và thỏa mãn f (x)  f (x)  2 cos 2x, x   . Khi đó  2 f
 xdx bằng   2 A. 2  . B. 4 . C. 2 . D. 0 . Lời giải:
Với f (x)  f (x)  2 cos 2x, x        2
   f (x) f (x) 2 2 dx  2 cos 2 d x x f   x 2 dx f  x 2 dx  2 os c 2 d x x  (*)           2 2 2 2 2  2     Tính I f
 xdx . Đặt t  x  dt  d  .
x Đổi cận: x
t   ; x    t  .  2 2 2 2  2     2 2 2 Khi đó I   f
 tdt f
 tdt f  xdx .      2 2 2    2 2  2 Từ (*), ta được: 2 f  x 2 dx  2 cos 2 d x x  sin 2x  0     f
 xdx 0.    2     2 2 2
Chọn đáp án D.
Câu 9: Cho f x là hàm số liên tục trên tập số thực
và thỏa mãn f  3 x  3x   1  x  2 . Tính 5
I   f xd .x 1 41 527 61 464 A. . B. . C. . D. . 4 3 6 3 Lời giải: Đặt 3
x t  3t  1 . Đổi cận: x  1  t  0 , x  5  t  1. Ta có: x   3 d
d t  3t   1   2 3t  3dt . 5 1 1 41 Khi đó: I f
 xdx f
  3t 3t  1 2
3t  3dt  t  2 2
3t  3dt  . 4 1 0 0
Chọn đáp án A. 1  2
x  2 khi 0  x  2 e f ln x 2 6
Câu 10: Cho hàm số f x  2 . Khi đó dx xf
  2x 1dx bằng  x
x  5 khi 2  x  5 1 3 19 37 27 A. . B. . C. . D. 5. 2 2 2 Lời giải: 2 e f ln x 1
x 1 t  0 Xét I  d . x
Đặt t  ln x  dt  d . x Đổi cận  1 x x 2
x e t  2 1 2 e f ln x 2 2 2 2  1   x  2 Suy ra I  dx
f t dt= f x dx x  2 dx         2x  5. 1     x  2   4 0  1 0 0 0 2 6 Xét I xf
  2x 1 dx Đặt 2 2 2 t
x 1  t x 1  d t t  d x . x 2  3
x  3  t  2 Đổi cận 
x  2 6  t  5 2 6 5 5 5 2  x  5 9 Suy ra I xf
  2x 1 dx f t dt f x dx  x5 dx       5x   . 2         2 2  2 3 2 2 2 2 e f ln x 2 6 9 19 Vậy dx xf
  2x 1dx  5  . x 2 2 1 3
Chọn đáp án A. 1 1
Câu 11: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Biết . x f ' 
xdx  10 và f 1  3, tính f xdx  . 0 0 A. 30 . B. 7 . C. 13 . D. 7 . Lời giải: 1 u   xdu    dx Xét tích phân . x f ' 
xdx 10. Đặt    . dv f '  xdx v    f  x 0 1 1 1 1 Do đó, . x f ' 
xdx 10  .xf x  f
 xdx 10  f 110  f  xdx . 0 0 0 0 1
Suy ra f xdx  3  10  7   . 0
Chọn đáp án D.
Câu 12: Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn 0;1 
 và thỏa mãn 4x f  2
x   f   x 2 . 3 1  1 x . Tính 1
f xdx  . 0     A. . B. . C. . D. . 16 4 20 6 Lời giải: 2 2 Từ giả thiết 4 .
x f (x )  3 f (1 x)  1 x , lấy tích phân hai vế ta được: 1 1 1 2 [4 .
x f (x )]dx  3 f (1 x)dx     2
1 x dx (*) 0 0 0 1 Tính 2 A  [4 . x f (x )]d .  x Đặt 2
t x  dt  2 .
x dx . Đổi cận: x  0  t  0 ; x  1  t  1. 0 1 1 1 1 2 2  A  [4 .
x f (x )]dx  2 f (x )2 .
x dx  2 f (t)dt =2 f (x)dx     0 0 0 0 1
Tính B  3 f (1 x)dx  0
Đặt t  1 x  dt  dx . Đổi cận: x  0  t  1 ; x  1  t  0 . 1 0 1 1
B  3 f (x 1)]dx  3 
f (t)dt  3 f (t)dt =3 f (x)dx     0 1 0 0 1 Tính C   2 1 x dx 0 
Đặt x  sin t  dx  cost.dt . Đổi cận: x  0  t  0 ; x  1  t  . 2    1     c    C 1 x  2 2 2 1 os2t 1 1 2 2
dx  cos t.dt = .dt = t  sin 2t      2  2 4  4 0 0 0 0 1 1   Thay ,
A B,C vào (*) ta được: 5 f (x)dx   f (x)dx    . 4 20 0 0
Chọn đáp án C.   
Câu 13: Cho hàm số f x thỏa mãn f  x  f   x 4 2 .   sin . x sin 2x  với mọi x  và f 1   . Giá trị  2  của    5 f     bằng 11 11 23 11 A.  . B. . C. . D. . 3 5 15 3 Lời giải: 1 1 1 1 Ta có 2 sin . x sin 2x
sin x 1 cos 4x  sin x  sin 5x  sin 3x . 2 2 4 4 4 4
Vậy f  x  f   x 2   x x f  
 x  f x 2 . sin .sin 2 .  dx  sin . x sin 2 d x x    1 1 1  4  f
 xdf x  sin x  sin 5x  sin 3x dx    2 4 4  5 f x 1 1 1    cos x  cos 5x  cos 3x C. 5 2 20 12    1  1 1 1 1  11 Do f 1  C    . Vậy 5
f    5  cos  cos 5  cos 3   .    2  5  2 20 12 5  3
Chọn đáp án D. 1
Câu 14: Cho hàm số f (x) liên tục trên thỏa mãn ( )  x f x
e tf (t)dt, x   . Tính f (ln(5620)) . 0 A. 5622. B. 5621. C. 5620. D. 5619. Lời giải: 1
Theo giả thiết, ta có: ( ) x
f x e c , với c tf (t)dt  là hằng số. 0 1 1 1 1 1
Khi đó:    t   t c t e
c dt te dt ctdt I I   , với t I te dt  , I ctdt  . 1 2 1 2 0 0 0 0 0 1 1 1 1 2 ct ct t t 1 t t 1
I te dt td (e )  (te )
e dt e  (e )  e  (e 1) 1    , 1 I ctdt  ( )   nên 1 0 0 2 0 2 2 0 0 0 0 c
c I I c  1  c  2 . Vậy ( ) x
f x e  2, x   . 1 2 2 Do đó ln(5620)
f (ln(5620))  e
 2  5620  2  5622 .
Chọn đáp án A. 1
Câu 15: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f
 xdx 10, f  1  cot1. Tính tích 0 1
phân I   f  x 2
tan x f  x tan x d  x   . 0 A. 1 ln cos  1 . B. 1  . C. 9  . D. 1 cot1. Lời giải: Cách 1: 1 1 1 + I   f  x 2
tan x f  x tan x d  x 2    f
 xtan dxxf
 xtan dxx  1. 0 0 0 1 + Tính J f
 xtan dxx. 0 u  tan  xu    2 d 1 tan xdx Đặt  , ta có  . dv f   xdxv   f x 1 1 1
J f x 1
.tan x   f x. 2
1 tan xdx f  
1 .tan1 f 0.tan 0  f  x 2 .tan d x x f  xdx 0 0 0 0 1 1 1  cot1.tan1 f  x 2 .tan d x x 10  1 f  x 2 .tan d x x 10  9   f  x 2 .tan d x x . 0 0 0 1 1   Thay J vào   1 ta được: I f  x 2 tan d x x   9   f  x 2 .tan d x x   9  . 0  0  Cách 2:   f x
x  f  x
x f x
2 x    f x
x f x 2 tan tan tan 1 tan
tan x f x Ta có:   f x
x f x 2 tan tan x   f
 x tan x  f  x . 1 1     I   f  x 2
tan x f  x tan x dx   
 f xtan x  f  xdx   0 0 1  f x 1 tan x
f xdx f  
1 tan110  cot1.tan110  9   . 0 0
Chọn đáp án C.   1 
Câu 16: Cho hàm số y f x liên tục và thỏa mãn f x 1  2 f  3x   với mọi x  ; 2 . Tính    x  2 
2 f x dx  . x 1 2 3 9 9 3 A. . B. . C.  . D.  . 2 2 2 2 Lời giải:  1   1  3
Ta có f x  2 f  3x f
 2 f x       x   x x
Từ đó ta có hệ phương trình:    f   x 1  2 f  3x     f x 2 f x 2 x  2  2  3   f x 2   x   1 . Do đó I  dx  1 dx     .     1  6 2 2 xx  2 4  2 x f x f    x x 1 1   x x 2 2
Chọn đáp án A.
Câu 17: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên 0;  sao cho 2 
x  x x xf e
f e   1 với mọi
e ln xf x
x  0; . Tính tích phân I  dx  . x e 1 2 1 3 A. I   . B. I   . C. I  . D. I  . 8 3 12 8 Lời giải: x x x x 1
Với x  0; ta có x xf e   f e   1  f e  2 2   1 x 1  x dx 1 1 t 1
Đặt ln x t  dt
I tf e dt t 1tdt    . x 12 1 1 2 2
Chọn đáp án C.
Câu 18: Cho hàm số y f (x) liên tục trên
có đồ thị như hình vẽ . Biết H có diện tích bằng 7 1
(đvdt) , H có diện tích bằng 3 (đvdt). 2 1 
Tính I   2x  6 f  2
x  6x  7d . x 2  A. 11 (đvdt). B. 4 (đvdt). C. 1 (đvdt). D. 10 (đvdt). Lời giải: 1 1  
S f (x)dx f x x H   ( )d  7  1   
Dựa vào đồ thị ta thấy 1 1    . 2 S f x x f x x H     ( ) 2 d ( )d  3    2   1 1 1  Xét 2 I
(2x  6) f (x  6x  7)dx  . 2  x  2   t  1  Đặt 2
t x  6x  7  dt  (2x  6)dx .Đổi cận :  . x  1   t  2 2 2 1 2 Khi đó I f (t)dt 
f (x)dx
f (x)dx
f (x)dx  7  ( 3  )  4     (đvdt). 1  1  1  1
Chọn đáp án B. 2 3
Câu 19: Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn  f
 x  f
x  x, x
  . Tính I f
 xd .x 0 4 4 5 5 A. I   . B. I  . C. I   . D. I  . 5 5 4 4 Lời giải:
Đặt u f x , ta thu được 3 u u  . x Suy ra  2
3u  1du  d . x
x  0  u  0 1 5 Từ 3
u u x , ta đổi cận 
. Khi đó I u   2
3u  1du  .
x  2  u   1 4 0
Cách khác: Nếu bài toán cho f x có đạo hàm liên tục thì ta làm như sau: 3
f 0  f 0  0  f 0    0 Từ giả thiết 3
f x  f x      x     . * 3 f
 2  f 2   2  f  2  1 Cũng từ giả thiết 3
f x  f x  x , ta có f x 3 '
. f x  f 'x. f x  . x f 'x. 2 2
Lấy tích phân hai vế  f '  x 3
. f x  f 'x. f x dx  . x f '   xdx 0 0    f   x 4   f   x 2  2    
xf x 2 2  f  x 2 5 dx f
 xdx  .  4 2    0 0 4 0 0  
Chọn đáp án D.
Câu 20: Cho hàm số f (x) liên tục trên thỏa xf  3 x   f  2  x  10 6 1
 x x  2x, x   . Khi đó 0 f (x d ) x  bằng 1  17 13 17 A.  . B.  . C. . D. 1  . 20 4 4 Lời giải:
Với x  ta có : 3 2 10 6
xf (x )  f (1  x )  x x  2x 2 3 2 11 7 2
x f (x )  xf (1 x )  x x  2x (*) 1 1 1 2 3  x f (x d 2
) x xf (1  x d ) x     11 7 2
x x  2x dx 0 0 0 1 1 1 1 1 1 3 1 5  1 1 5 3 f (x d 3 2 ) (x )  f (1  x )d 2 (1  x )      f (x d ) x f (x d
) x    f (x d ) x      3 2 8 3 2 8 4 0 0 0 0 0 0 0 0 Mặt khác : 2 3 (*)  x f (x d 2
) x xf (1  x d ) x     11 7 2
x x  2x dx 1  1  1  0 0 1 1 2 3 17 (*)  f (x d )  3 x  2  f (1  x d
) 1 x      3  2  24 1 1 0 1 0 1 1 17  1 3  17  13  f (x d ) x f (x d ) x    f (x d ) x  3 .         . 3  2 24   2 4 24  4 1 0 1
Cách khác tham khảo câu 48: Chọn hàm Từ giả thiết : 3 2 10 6
xf (x )  f (1  x )  x x  2x, x  
ta suy ra f x là bậc ba có a  1 . Nên   3 2
f x  x bx cx d
Cho x  0  f 1  0  b c d  1 .
Cho x  1  f 1  f 0  2   f 0  2   d  2  Cho x  1    f  1
   f 0  2  f  1    4
  1 b c d  4  . 0 0 13
Suy ra  b  0; c  3 . Từ đó có f x 3
 x  3x  2  f (x d ) x    3
x  3x  2dx   .   4 1 1
Chọn đáp án B.
_________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 03 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI 7
Câu 1: Cho hàm số f x liên tục trên
và thỏa mãn f x  f 10  x, x   . Biết f
 xdx  4. 3 7 Tính I xf  xdx 3 A. I  40 . B. I  80 . C. I  60 . D. I  20 .
Câu 2: Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên
thỏa mãn 2 f x  f ' x  2x 1và 1 f 0  1. Tính  d .  f x x 0 1 1 1 1 A.1 B. . C.1 . D.  . 2 2e 2 2 2 2e 2e 2e Câu 3: Cho hàm số
y f x liên tục và có đạo hàm trên thỏa mãn: 3 2 a a
f x  f   x 2 5 7 1
 4x  6x , x
  . Biết rằng  f
 x dx   (
là phân số tối giản). Tính b b 2 a 143b . A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1. 9 f x
Câu 4: Cho hàm số y f (x) liên tục, có đạo hàm trên
thỏa mãn f (1)  0 , dx  5  và x 1 1 2 3 xf  x 1 dx  
. Khi đó f (x)dx  bằng 2 0 0 1 9 A. 7 . B. . C. 3 . D. . 2 2 x m x  0
Câu 5: Cho hàm số f x liên tục trên
thỏa mãn f x khi  
( m là hằng số). Biết 2x e khi x  0 2 f  xd 2 x a  .
b e trong đó a,b là các số hữu tỷ. Tính a  . b 1  A. 1 . B. 4 . C. 3 . D. 0 .
Câu 6: Giả sử hàm số f x liên tục và dương trên
; thảo mãn f 0  1 và  2 x  
1 f  x  . x f x. 2 Khi đó 2
I   f xdx thuộc khoảng nào sau đây? 1 A. 1;4. B. 72;74. C. 8;10. D. 4;6.
Câu 7: Cho hàm số f x có đạo hàm và đồng biến 1; 4 thỏa mãn x xf x   f  x 2 2    với mọi 4
x 1;4. Biết rằng f   3 1 
, tính I   f xdx . 2 1 1183 1187 1186 9 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 45 45 45 2 3
Câu 8: Cho hàm số f x liên tục trên
và thoả mãn  f x  2 
f x  1 x với mọi x  . 1
Tính  f xd .x 2  7 17 17 7 A.  . B.  . C. . D. . 4 4 4 4 2
Câu 9: Cho hàm số f x xác định và dương trên 0;  , thỏa mãn  f    x 2  12x f
x.f  x với
mọi x 0;  và f   1  1; f  
1  4 . Giá trị của f 2 bằng A. 46 . B. 7 . C. 3 5 . D. 2 10 . Câu 10: Cho hàm số
y f x xác định trên đọan 0,5 và thoả mãn điều kiện 4
f '  x  f ' 5 x , x
 0,5, f 0 1, f 5  7 .Tính f
 xdx4. 1 A. 12 . B. 8 . C. 24 . D. 20 .
Câu 11: Cho hàm số f x 3 2
x ax bx c, a;b;c . Nếu phương trình f x  0 có ba nghiệm thực
phân biệt thì phương trình f xf  x   f   x 2 2 .
 có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm thực? A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 12: Cho hàm số f x có đạo hàm trên thỏa mãn      2018 2019 2019  2019. . x f x f x x e , x
f 0  2019 . Giá trị của f   1 là A. f   2019 1 2019.e  . B. f   2019 1  2019.e . C. f   2019 1  2020.e . D. f   2019 1 2020.e  . 1 2 7
Câu 13: Biết rằng hàm số   2
f x ax bx c thỏa mãn
f x dx   ,
f x dx  2    và 2 0 0 3 f x 13 dx   (với a, , b c
). Tính P a b  . c 2 0 3 4 4 3 A. P   . B. P   . C. P  . D. P  . 4 3 3 4
Câu 14: Giả sử hàm f có đạo hàm cấp 2 trên thỏa mãn f '  
1  1 và f   x 2 1
x f ' x  2x với mọi 1 x  . Tính '  d .  xf x x 0 2 A. 1. B. 0. C. 2. D. . 3
Câu 15: Cho hàm số f x liên tục trên
4 f x  2  f 2x 1  8x, x  . Biết rằng thỏa mãn     1 3
f xdx  3. Tính I   f xdx . 0 0 A. I  36 . B. I  21. C. I  33 . D. I  39 .
Câu 16: Cho hàm số y f (x) liên tục trên [1; 2] có đồ thị như hình vẽ dưới đây: 2
Biết S , S có diện tích lần lượt là 2 và 6. Tích phân (x  1) f (  x d ) x  bằng 1 2 1  A. 2. B. 12. C. 6. D. 4. 1
Câu 17: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f 2x  3 f x , x  . Biết rằng f
 xdx 1. Tính 0 2 I f  xdx . 1 A. I  5. B. I  6. C. I  3. D. I  2.
Câu 18: Cho hàm số y f x xác định trên  \ 
0 và thỏa mãn f x  xf x 2  3x , x
  và f 2  8 .
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x tại giao điểm với trục hoành.
A. y x  1.
B. y  2x  4. C. y  4 . x
D. y  6x  12.
Câu 19: Cho hàm số y f x liên tục trên 0;1   và thỏa mãn 2
x f x  f   x 4 1
 2x x . Tính tích 1 phân I f  xd .x 0 1 3 2 4 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 5 3 3    Câu 20: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;   thỏa mãn  2      2 f 0 2  0,  f   x 2 2
 dx  sin xf  
xdx  . Tính f  xd .x 4 0 0 0   A. . B. . C. 2 . D. 1 . 4 2
_________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 03
LỜI GIẢI CHI TIẾT 7
Câu 1: Cho hàm số f x liên tục trên
và thỏa mãn f x  f 10  x, x   . Biết f
 xdx  4. 3 7 Tính I xf  xdx 3 A. I  40 . B. I  80 . C. I  60 . D. I  20 . Lời giải: 7 7 7
Ta có 10  xf xdx  10 f
xdx xf
 xdx  40 I  1. 3 3 3 7 7
Theo bài ra f x  f 10  x, x
  suy ra: 10 xf xdx  10 xf 10 xdx . 3 3 7 7  
1  40  I  10  xf 10  xdx  40  I tf  tdt 3 3 7
 40  I xf
 xdx  40 I I I  20. 3
Chọn đáp án D.
Câu 2: Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên
thỏa mãn 2 f x  f ' x  2x 1và 1 f 0  1. Tính  d .  f x x 0 1 1 1 1 A.1 B. . C.1 . D.  . 2 2e 2 2 2 2e 2e 2e Lời giải:
Ta có: 2 f x  f ' x  2x 1 2 x    2x        2 2 . . ' 2 1 . x e f x e f x x e
  2x       2 . ' 2 1 . x e f x x e 2 x         2 . 2 1 . x e f x x e dx (*) x 1 Xét      2 2 1 . x I x e d .
x Đặt u  2x 1  du  2dx ; 2 2 x
dv e dx v e 2   1 x 1 2   1 x 1 2 2 1 . x I x e e .2dx   2   2 2 1 . x x e e C 2 2 2 2 1 1 C x 1 x 1
Thay vào (*) ta có: 2 .    2   2 2 1 . x e f x x e
e C f x  2x   1   2 2 2 2 2 x e 1 1 1 1 1  f 0  1 
  C 1  C 1  f x  2x   2 1 x    x e 2 2 2 2 2 x e 1 1 2    x x 1  x 1 1 1 1 Vậy f
 xdx   2 x e  2 1 dx    e     1 . 0 2 2  2 2  2 2e 2 2e 0 0
Chọn đáp án A. Câu 3: Cho hàm số
y f x liên tục và có đạo hàm trên thỏa mãn: 3 2 a a
f x  f   x 2 5 7 1
 4x  6x , x
  . Biết rằng  f
 x dx   (
là phân số tối giản). Tính b b 2 a 143b . A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1. Lời giải:
Theo giả thiết: f x  f   x 2 5 7 1
 4x  6x , x   . Thay 2
x bởi 1 x ta được: f   x  f x    x    x2 5 1 7 4 1 6 1
 6x  8x  2 . 5  f
x7 f 1 x 2  4x  6x Ta được hệ:   7  f
x5 f 1 x 2  6
x  8x  2  f x 
f x   2
x x    2 25 49 5 4 6 7 6
x  8x  2   f x 2 24  72
x  76x 14  f x 19 7 2  3x x   f x 19  6x  . 6 12 6 3 3 2 2  19  5149 Khi đó:  f
 x dx  6x dx    
. Vậy a  5149, b  36 nên a 143b  1 .  6  36 2 2
Chọn đáp án D. 9 f x
Câu 4: Cho hàm số y f (x) liên tục, có đạo hàm trên
thỏa mãn f (1)  0 , dx  5  và x 1 1 2 3 xf  x 1 dx  
. Khi đó f (x)dx  bằng 2 0 0 1 9 A. 7 . B. . C. 3 . D. . 2 2 Lời giải: 9 f x  9 3 5 Xét I  dx   2 f
  xd x  5  f tdt   . 1 x 2 1 1 1 1 2 1 1 1
Xét I xf  2x dx  
. Đặt t  2x  dt  2dx I
tf t dt  . 2   2   2 4 0 0 u   t d   u  dt  Đặt    dv f   tdt v   f  tdt 1 1   1 1
Do đó: I  tf t  1  f t dt
   f tdt  2   . 2 0   4 2  0  0 3 1 3 5 1
Vậy f (x)dx
f (x)dx
f (x)dx  2       . 2 2 0 0 1
Chọn đáp án B. x m x  0
Câu 5: Cho hàm số f x liên tục trên
thỏa mãn f x khi  
( m là hằng số). Biết 2x e khi x  0 2 f  xd 2 x a  .
b e trong đó a,b là các số hữu tỷ. Tính a  . b 1  A. 1 . B. 4 . C. 3 . D. 0 . Lời giải:
Do hàm số liên tục trên
nên hàm số liên tục tại x  0  lim f   
x lim f xf(0) x0 x0  m  1 2 0 2 0 2 Khi đó ta có f
 xdx f
 xdx f  xdx 2x
e dx  x    1dx 1  1  0 1  0 0 2 2 x 2 ex  2 1 e 9 1     x 2 4 e      2  2  2 2 2 2 1  0 9 1
Do đó : a  ;b   . Vậy a b  4 . 2 2
Chọn đáp án B.
Câu 6: Giả sử hàm số f x liên tục và dương trên
; thảo mãn f 0  1 và  2 x  
1 f  x  . x f x. 2 Khi đó 2
I   f xdx thuộc khoảng nào sau đây? 1 A. 1;4. B. 72;74. C. 8;10. D. 4;6. Lời giải: f x x Ta có  2 x  
1 f  x  . x f x     f x 2 x  1  1  1
 ln f x  ln 2 x  
1   ln  f x  ln  2 x   1  C 2 2 1
f 0  1  C  0  ln  f x  ln  2 x   1  f x 2  x 1 2 2 2 10 Vậy 2
I   f xdx   2 x   1 dx  . 3 1 1
Chọn đáp án A.
Câu 7: Cho hàm số f x có đạo hàm và đồng biến 1; 4 thỏa mãn x xf x   f  x 2 2    với mọi 4
x 1;4. Biết rằng f   3 1 
, tính I   f xdx . 2 1 1183 1187 1186 9 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 45 45 45 2 Lời giải:
f x đồng biến 1; 4 và f   3 1 
nên f x  0, x  1;4. 2 f  x
Ta có x xf x   f  x 2 2  
  f  x  x. 1 2 f x   x .
1 2 f xf  x  4 dx xdx     f x 2 1 2
x x C . Mà f   3 1  nên C  .
1 2 f x 3 2 3 2  2 4  x x  1    3 3  x x x  Suy ra  f x 2 4 1 2
x x   f x   f x 3 4 16 7  . 3 3 2 18 4 4 3
4x 16x x  7 1186 Do đó I
f xdx   dx   . 18 45 1 1
Chọn đáp án C. 3
Câu 8: Cho hàm số f x liên tục trên
và thoả mãn  f x  2 
f x  1 x với mọi x  . 1
Tính  f xd .x 2  7 17 17 7 A.  . B.  . C. . D. . 4 4 4 4 Lời giải:
Đặt t f x thì 3
t  2t  1 x , suy ra  2
3t  2dt  dx .
Với x  2 ta có 3
t  2t  3  0 , suy ra t  1. Với x  1 ta có 3
t  2t  0 , suy ra t  0 .  3  7 Vậy f
 xdx   t3t 2dt=3t 2t 1 1 0 1 2 3 4 2 dt= t t    .  4  4 2  1 0 0
Chọn đáp án D. 2
Câu 9: Cho hàm số f x xác định và dương trên 0;  , thỏa mãn  f    x 2  12x f
x.f  x với
mọi x 0;  và f   1  1; f  
1  4 . Giá trị của f 2 bằng A. 46 . B. 7 . C. 3 5 . D. 2 10 . Lời giải: 2 2 Ta có:  f    x 2   x f
xf  x   f
 x  f
xf  x 2 12 . . 12x    f
  xf  x 2   x f
xf x 3 . 12 .  4x C .
Thay x  1 ta được: f   f     C    C C   f xf  x 3 1 . 1 4 4 4 0 .  4x 2  f
 xf xf x 3   4 .
dx  4x dx   x C  . 2 2 f   1
Thay x  1 ta được: 2
1 C  8 1 C  C  7  f x  2 4 x  7 2  f     4 2 2 2  7  46 .
Chọn đáp án A. Câu 10: Cho hàm số
y f x xác định trên đọan 0,5 và thoả mãn điều kiện 4
f '  x  f ' 5 x , x
 0,5, f 0 1, f 5  7 .Tính f
 xdx4. 1 A. 12 . B. 8 . C. 24 . D. 20 . Lời giải: Cách 1. 4 4 4 Ta có f
 xdx4   f
 x.x  . x f   
xdx 4  4 f 4 f   1  4  I . 1 1 1 1 4 4 1 4 Xét I  .
x f x dx   .
x f x d 5  x  
5  t . f  5  t dt
5  t . f  5  t dt     . 1               1 1 4 1 4 4 Suy ra I
5  x . f  5  x dx
5  x . f x dx   . 1         1 1 4 4 4 4 Khi đó 2I  .
x f x dx
5  x . f x dx  5 f x dx  5 f x
 5 f  4  5 f  1    . 1               1 1 1 1 4 5 5 3 Do đó I f  4  f  1 
f x dx  4 
f  4  f  1   4  . 1            2 2 2 1
Lại có f '  x  f ' 5  x  f ' x   f '5  x  C C f ' x  f '5  x .
Thay x  0 và x  1 ta được C f  
1  f 4  f 0  f 5  8 . 4 3 3 Vậy f
 xdx4   f
 4  f   1   4  .8  4  8  . 2 2 1 Cách 2. 4 4 Ta có f
 xdx4  f x 4  f 4 f  14. 1 1
f '  x  f ' 5  x  f ' x   f '5  x  C C f ' x  f '5  x .
Thay x  0 ta được C f '0  f '5  8 . 4 4 4
Khi đó 8  f ' x  f '5  x  8dx   f ' 
 x f '5 x dx   f x f 5 x     . 1 1 1 4
Suy ra 8x   f
 4  f   1  f  
1  f 4  f  4 f   1  12 . 1 4 4 Vậy f
 xdx4  f x 4  f 4 f  14 124 8. 1 1
Chọn đáp án B.
Câu 11: Cho hàm số f x 3 2
x ax bx c, a;b;c . Nếu phương trình f x  0 có ba nghiệm thực
phân biệt thì phương trình f xf  x   f   x 2 2 .
 có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm thực? A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 . Lời giải: Ta có:   3 2
f x x ax bx c f x 2
 3x  2ax b; f  x  6x  2a; f  x  6.
Gọi ba nghiệm của phương trình f x  0 lần lượt là a;b;c
Đặt hx  f xf  x   f x2 2 .
hx  2 f x. f  x  2 f x. f  x  2 f x. f  x  2 f x. f  x  12. f x x a
hx  0  f x  0  x b  x c
Ta có bảng biến thiên của hàm số hx :
Lại có phương trình f x  0 có ba nghiệm thực phân biệt
a b c f b   f b    f  b 2 ; ; 0 0  0
Khi đó ta có bảng biến thiên của hàm số hx :
Từ bảng biến thiên phương trình hx  0 có hai nghiệm phân biệt hay f xf  x   f   x 2 2 . 
có hai nghiệm phân biệt.
Chọn đáp án B.
Câu 12: Cho hàm số f x có đạo hàm trên thỏa mãn      2018 2019 2019  2019. . x f x f x x e , x
f 0  2019 . Giá trị của f   1 là A. f   2019 1 2019.e  . B. f   2019 1  2019.e . C. f   2019 1  2020.e . D. f   2019 1 2020.e  . Lời giải:
Từ giả thiết      2018 2019 2019  2019. . x f x f x x e .
f x 2019 .  x e
 2019. f x 2019  x 2018 .e  2019.x   2019  x e f x 2018  2019.x 1 1 1 1    2019  x e . f x d 2018 x  2019.x d 2019  x x e . f  x 2019 2019  x
e . f 1  f 0  1 0 0 0 0
f 1  1 f 0 2019 2019 .e  2020.e .
Chọn đáp án C. 1 2 7
Câu 13: Biết rằng hàm số   2
f x ax bx c thỏa mãn
f x dx   ,
f x dx  2    và 2 0 0 3 f x 13 dx   (với a, , b c
). Tính P a b  . c 2 0 3 4 4 3 A. P   . B. P   . C. P  . D. P  . 4 3 3 4 Lời giải: 1   ax bxa b ax +bx+c 3 2 1 7 2 dx   
cx    c    3 2 0  3 2 2 0 2 3 2  ax bx  2 8a 4b  2
ax +bx+cdx     cx    2c  2   3 2 0  3 2 0 3   ax bxa b ax +bx+c 3 2 3 27 9 13 2 dx     cx    3c   3 2 0  3 2 2 0 a b 7   c     3 2 2   a  1 8a 4b  4 Suy ra :  
 2c  2  b   3
P a b c   . 3 2   3 16 27a 9b 13 z     3c    3  3 2 2
Chọn đáp án B.
Câu 14: Giả sử hàm f có đạo hàm cấp 2 trên thỏa mãn f '  
1  1 và f   x 2 1
x f ' x  2x với mọi 1 x  . Tính '  d .  xf x x 0 2 A. 1. B. 0. C. 2. D. . 3 Lời giải:
Ta có f   x 2 1
x f ' x  2x  1
Thay x  0 vào (1) ta được f   1  0 .
Mặt khác , lấy tích phân hai vế cận từ 0 đến 1 của (1) ta có: 1 1 1
f 1 x 2 dx x f '  xdx  2  xdx 0 0 0 . 1 1 1 1
  f 1 xd(1 x) f ' 1 2 xf '
 xdx 1  f xdx 2 xf '
 xdx  0 (2) 0 0 0 0 1 1 1 Vì xf '
 xdx f (1) f
 xdx   f  xdx (3) 0 0 0 1 1
Thay (3) vào (2) ta được  f xdx  3  xf '
 xdx 0. 0 0
Chọn đáp án B.
Câu 15: Cho hàm số f x liên tục trên
4 f x  2  f 2x 1  8x, x  . Biết rằng thỏa mãn     1 3
f xdx  3. Tính I   f xdx . 0 0 A. I  36 . B. I  21. C. I  33 . D. I  39 . Lời giải:
Ta có: 4 f x  2  f 2x  
1  8x f 2x  
1  4 f x  8x  2 . 1 1 1  f
 2x  1 dx  4 f
 xdx  8x  2dx  4.3 6 18. 0 0 0 dt
Đặt t  2x 1  dx
; x  0  t  1; x  1  t  3 . 2 1 3 3 3 1 Ta có f
 2x  1dx f
 tdt 18  f
 tdt  36  f
 xdx  36. 2 0 1 1 1 3 1 3 Do đó f
 xdx f
 xdx f
 xdx  336  39. Vậy I  39. 0 0 1
Chọn đáp án D.
Câu 16: Cho hàm số y f (x) liên tục trên [1; 2] có đồ thị như hình vẽ dưới đây: 2
Biết S , S có diện tích lần lượt là 2 và 6. Tích phân (x  1) f (  x d ) x  bằng 1 2 1  A. 2. B. 12. C. 6. D. 4. Lời giải: u
  x  1 du  dx 2 2 2 Đặt 
 (x  1) f (x d
) x  (x  1) f (x)  f   xdx dv f (  x d ) x v   f (x) 1  1  1 
 3 f (2)  0 f ( 1
 )  (S S )  3.0  (6  2)  4.  2 1
Chọn đáp án D. 1
Câu 17: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f 2x  3 f x , x  . Biết rằng f
 xdx 1. Tính 0 2 I f  xdx . 1 A. I  5. B. I  6. C. I  3. D. I  2. Lời giải: 1 1 1 1 1
Ta có: 3  3.1  3. f xdx  3 f xdx f 2xdx
f 2xd2x, x       . 2 0 0 0 0
Đặt 2x t  d2x  dt , với x  0  t  0 ; x  1  t  2 . 1 1   f x 2 2 1 1 3 2 d 2x 
f tdt
f xdx , x     
(do hàm số f x liên tục trên ). 2 2 2 0 0 0 2 1 2
f xdx  6, x   
f xdx f xdx  6, x     . 0 0 1 2 2
 1 f xdx  6, x   
f xdx  5, x    . 1 1
Chọn đáp án A.
Câu 18: Cho hàm số y f x xác định trên  \ 
0 và thỏa mãn f x  xf x 2  3x , x
  và f 2  8 .
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x tại giao điểm với trục hoành.
A. y x  1.
B. y  2x  4. C. y  4 . x
D. y  6x  12. Lời giải:  
Ta có: f x  xf x 2
x  xf x 2
x  xf x 2 dx x dx xf  x 3 3 3 3  x C x
f 2  8 nên C   f x 3 8 8  . x x
Gọi M là giao điểm của đồ thị hàm số f x 3 8 
với trục hoành, suy ra M 2;0 x
pttt : y  0  f  2
 x  2  6
 x  2  0  6  x  12.
Chọn đáp án D.
Câu 19: Cho hàm số y f x liên tục trên 0;1   và thỏa mãn 2
x f x  f   x 4 1
 2x x . Tính tích 1 phân I f  xd .x 0 1 3 2 4 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 5 3 3 Lời giải: 2 4
Từ giả thiết, thay x bằng 1  x ta được 1  xf 1  x  f x  21  x  1  x   2
x x   f   x  f x 2 3 4 2 1 1
 1 2x  6x  4x x . 1 Ta có 2
x f x  f   x 4
x x f   x 4 2 1 2 1
 2x x x f x.
Thay vào 1 ta được:  2 x x   4 2
x x x f  x  f  x 2 3 4 2 1 2
 1 2x  6x  4x x   2 3 4
x x x f x 6 5 3 2 1 2
x  2x  2x  2x  1   2 3 4
x x x f x   2  x  2 3 4
x x x   f x 2 1 2 1 1 2  1 x . 1 1 1  1  2 Vậy I f
 xdx   2 1  x d 3
x x x   
.  Chọn đáp án C.  3  3 0 0 0    Câu 20: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;   thỏa mãn  2      2 f 0 2  0,  f   x 2 2
 dx  sin xf  
xdx  . Tính f  xd .x 4 0 0 0   A. . B. . C. 2 . D. 1 . 4 2 Lời giải:    2  2  sin xf
xdx  cosxf  x 2 2   cos xf   
xdx. Suy ra cosxfxdx   . 0 4 0 0 0    2 2 2 1  cos 2x
 2x  sin 2x   Hơn nữa ta tính được 2 cos xdx dx       . 2  4  4 0 0 0     2 2 2 2 2 2 Do đó  f
 x dx  2. cosxf   x 2
dx  cos xdx  0   f  
 xcosxdx  0  . 0 0 0 0
Suy ra f x  cos x , do đó f x  sin x C . Vì f 1  0 nên C  0 .   2 2 Ta được f
 xdx  sinxdx 1 
Chọn đáp án D. 0 0
_________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 04 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI 3 x
Câu 1: Cho hàm số f (x) có f (2)  0 , f (
x)  ln(x 1)  x
 1. Giá trị f (x)dx  thuộc khoảng nào x 1 2 sau đây? A. ( ; 1) . B. (2; 4) . C. (1; 2) . D. (1;1) . 1
Câu 2: Cho hàm số f x liên tục trên  thỏa mãn f  x  x  , x 0; và f   1  1. Giá trị x
nhỏ nhất của f 2 là 5 A. 2 . B. 4 . C.  ln 2 . D. 3 . 2  4  
Câu 3: Cho hàm số y f x có f 0  1và f  x 3
 tan x  tan x, x   . Biết  d   a f x x với b 0 a, b
. Khi đó hiệu b a bằng A. 0 . B. 12 . C. 4  . D. 4 .
Câu 4: Cho hàm số y f x  có đạo hàm liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ bên dưới: 2 4 Giá trị của f (
x  2)dx f (x  2)d   x bằng 0 0 A. 2 B. - 4. C. 6 D. 4 Câu 5: Cho hàm số
y f x liên tục trên và thỏa mãn 1
sin xf cos x  cos xf sin x 1 3
 sin 2x  sin 2x với mọi x  . Tính tích phân I f  xdx . 2 0 1 2 1 A. 1. B. . C. . D. . 6 3 3
Câu 6: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên
thỏa mãn f ' x  .
x f x  0 ,
f x  0, x
f 0  1. Giá trị của f  2  bằng 1 A. e . B. . C. 2 e . D. e . e 7 3 3
Câu 7: Cho hàm số f x liên tục trên
thỏa  f xdx 10 và  f xdx  6 . Tính I f 3 2xd .  x 0 0 2  A. 16. B. 3. C. 15. D. 8. 1 2
Câu 8: Cho f x liên tục trên và thỏa mãn f 2  16 , f
 2xdx  2. Tính 
xf xd .x 0 0 A. 30 . B. 28 . C. 36 . D. 16 .    1   
Câu 9: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0; 
 thỏa f sin x  , x   0;   và  2  3 cos x  2  3  1  3 5 f    . Khi đó,  d
f x x bằng  2  3 1 2 5 3  8 8  5 3 3 3 A. . B. . C. . D.  . 10 10 10 10 1
Câu 10: Cho hàm số f x xác định trên \  thỏa mãn f x 2 
, f 0  1 và f 1  2 . Giá trị 2  2x  1 biểu thức f  1
   f 3 bằng A. 4  ln15 . B. 2  ln15 . C. 3  ln15 . D. ln15 . 6
Câu 11: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0; 
1 và thỏa mãn f x 2  6x f  3 x   . Giá trị 3x 1 1  d  f x x bằng 0 A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 1  . 2
Câu 12: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0; 
1 , thỏa mãn  f x  f x 2 ' 4  8x  4 , 1 x  0;  1 và f   1  2 . Tính  d .  f x x 0 4 1 21 A. . B. . C. . D. 2 . 3 3 4 Câu 13: Cho hàm số
y f x xác định và liên tục trên \   0 thỏa mãn: 2 2 2
x f x  2x  
1 f x  xf  x 1 x   \ 
0 đồng thời f   1  2  . Tính  d .  f x x 1 1 3 ln 2 3 ln 2 A. ln 2 . B. ln 2 . C. . D. 1 . 2 2 2 2 2  2
Câu 14: Cho hàm số f x có f x  f x 2
 cos x cos 2x, x
  . Khi đó  f xdx bằng   2 14 28 14 30 A. . B. . C. . D. . 15 15 30 14
Câu 15: Cho hàm số f x đồng biến trên
, có f  x  f  x 2  x x     x 2 cos .cos 2 4 2 cos .cos 2x   , 
x  và f 0  0. Khi đó f
 xdx bằng 0 242 242 2 149  225 2 242   A. 2  . B. . C. . D. . 225 225 225 225    Câu 16: Cho hàm f : 0;    là hàm liên tục thỏa mãn điều kiện:  2    2  2    
f x2  2 f xsin x  cos xdx  1    . Tính f  xdx . 2 0 0     2 2 2 2 A. f
 xdx  1. B. f
 xdx 1. C. f
 xdx  2. D. f
 xdx  0. 0 0 0 0
Câu 17: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục và không âm trên 1;4 đồng thời thỏa mãn điều kiện 4
x xf x   f x 2 2 '    và f   3 1  . Tính  d .  f x x 2 1 1186 2507 848 1831 A. . B. . C. . D. . 45 90 45 90 2
Câu 18: Cho hàm số y f x liên tục trên thoả mãn ( ) 2 . ( )     x f x x f x e , x
f (0)  0 . Tính f (1) . 1  1 1 A. f (1)  . B. f (1)  . C. f (1)  . D. 2 f (1)  e . e 2 e e
Câu 19: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn f  3 x  3x  
1  3x  2 với mọi 5 x  . Tính . x f   xd .x 1 17 5 33 29 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 2 2  f x   
Câu 20: Cho hàm số f x thỏa mãn f x  0 và f x  f  x     x  0  ;1 . Biết x 2 e . . x x x  1  1 f   
, khẳng định nào sau đây đúng?  2  2  1  1 1  1  1  1  1 1  1  1 A. f    . B.  f    . C. f    . D.  f    .  5  4 5  5  4  5  6 6  5  5
_________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 04
LỜI GIẢI CHI TIẾT 3 x
Câu 1: Cho hàm số f (x) có f (2)  0 , f (
x)  ln(x 1)  x
 1. Giá trị f (x)dx  thuộc khoảng nào x 1 2 sau đây? A. ( ; 1) . B. (2; 4) . C. (1; 2) . D. (1;1) . Lời giải: x x x Ta có f (x)  ln(x 1) 
dx x ln(x 1)  dx C
dx x ln(x 1)  C      x 1 x 1 x 1
Lại có f (2)  0  2 ln1 C  0  C  0  f (x)  x ln(x 1) 3 3 3 3 2 2 3 2
x 1 x 1 x 1 1
Lúc đó f (x)dx x ln(x 1)dx  ln(x 1)d       .ln(x 1)  . dx   2  2 2 x 1 2 2 2 2 2 3 3 2 x 1  x x  7  4ln 2  dx  4 ln 2   
   4ln 2  (1;2) 2  4 2  4 2 2
Chọn đáp án C. 1
Câu 2: Cho hàm số f x liên tục trên  thỏa mãn f  x  x  , x 0; và f   1  1. Giá trị x
nhỏ nhất của f 2 là 5 A. 2 . B. 4 . C.  ln 2 . D. 3 . 2 Lời giải: 2 2 1  1 
Ta có f  x  x  , x
 0;  f
 xdx xdx   xx  1 1 2  
f    f   2 x 3 2 1  
 ln x    ln 2  f   5 2   ln 2  2  2 2 1 5
Vậy giá trị nhỏ nhất của f 2 là  ln 2 . 2
Chọn đáp án C.  4  
Câu 3: Cho hàm số y f x có f 0  1và f  x 3
 tan x  tan x, x   . Biết  d   a f x x với b 0 a, b
. Khi đó hiệu b a bằng A. 0 . B. 12 . C. 4  . D. 4 . Lời giải: 1
f x  f
 xdx  tan x   2 tan x   1 dx  tanx d  tan x 2
 tan x C 2 1 1 1 1  1 
Do f 0  1 nên C  1  f x 2
 tan x 1   2 tan   1   1   2 2 2 2 2  cos x      4   4 1  1  1 4 1    4  f  x 4 1 2 dx  tan x 1 dx    1 dx  
tan x x  1       2  2 2  cos x  2 2  4  8 0 0 0 0
Vậy a  4;b  8  b a  4 .
Chọn đáp án D.
Câu 4: Cho hàm số y f x  có đạo hàm liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên dưới: 2 4 Giá trị của f (
x  2)dx f (x  2)d   x bằng 0 0 A. 2 B. - 4. C. 6 D. 4 Lời giải: 2 4 2 4 Ta có f (
x  2)dx f (x  2)dx f (x  2)d(x  2)  f (x  2)d(x  2)     . 0 0 0 0 2
) I f (x  2)d(x  2). 
Đặt: t x  2 . Đổi cận: x  0  t  2 ; x  2  t  4 0 4 I f (  t)dt  f
t 4  f (4) f (2)  4 2  2. 2 2 4 ) K f
 x 2dx 2. Đặt: u x 2 . Đổi cận: x  0  u  2 ; x  4  u  2. 0 4 2 2 K f (
x  2)d(x  2)  f (u)du f (u)  f (2)  f ( 2  )  2 ( 2  )  4   . 2  0 2  2 4 Vậy f (
x  2)dx f (x  2)dx  2  4  6   . 0 0
Chọn đáp án C. Câu 5: Cho hàm số
y f x liên tục trên và thỏa mãn 1
sin xf cos x  cos xf sin x 1 3
 sin 2x  sin 2x với mọi x  . Tính tích phân I f  xdx . 2 0 1 2 1 A. 1. B. . C. . D. . 6 3 3 Lời giải:   2 2  1  Ta có: sin xf  
cos x cos xf sin x 3  dx  sin 2x  sin 2x dx     2  0 0    2  xf   x 2 x xf   x 2 1 sin cos d cos sin dx  sin 2x   2
1 cos 2xdx 2 0 0 0  2
* Tính I  sin xf cos x d . 
x Đặt t  cos x  dt   sin xdx  dt  sin xdx 1   0 
Đổi cận: x  0  t  1 ; x   t  0 . 2 1 1 Ta có: I f t dt f x dx   . 1     0 0  2 1
* Tương tự , ta tính được: I  cos xf sin x dx f x dx   . 2     0 0   2 2 1 1 * Tính I  sin 2x   2
1 cos 2xdx     2
1 cos 2x d cos 2x 3    2 4 0 0  2 1  1  1 4  1 4 2 3  
cos 2x  cos 2x   .  .    . 4  3  4 3 4 3 3 0    2 2 2 1 Do đó sin xf
cos xdx  cos xf
sin xdx  sin 2x   2
1 cos 2xdx trở thành: 2 0 0 0 1 1 f x 2 x   f x 1 2 d dx    . 3 3 0 0
Chọn đáp án D.
Câu 6: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên
thỏa mãn f ' x  .
x f x  0 ,
f x  0, x
f 0  1. Giá trị của f  2  bằng 1 A. e . B. . C. 2 e . D. e . e Lời giải:
Từ f ' x  .
x f x  0, f x  0 x   ta có: f ' xf ' x 2 2 2 2 2   x x dx  d
x x  ln f x    ln       f x  2  f x  1  f x 2 0       0 0 0 0
 ln  f  2  ln f 011 f  2  e.
Chọn đáp án A. 7 3 3
Câu 7: Cho hàm số f x liên tục trên
thỏa  f xdx 10 và  f xdx  6 . Tính I f 3 2xd .  x 0 0 2  A. 16. B. 3. C. 15. D. 8. Lời giải:  3 3 3  2x , x   3 2 3 2 Ta có 3  2x   . Nên I
f 3  2x dx
f 3  2xdx f 2x  3dx I     I . 3 1 2
2x 3 , x  2  2  3  2 2 +) Tính I 1 3
Đặt t  3  2x  dt  2d
x . Với x  2  t  7 ; x   t  0 . 2 0 7 7 1 1 1 I   f t dt f t dt f x dx  5    . 1       2 2 2 7 0 0 +) Tính I 2 3
Đặt t  2x  3  dt  2dx . Với x
t  0 ; x  3  t  3 . 2 3 3 1 1 I f t dt f x dx  3   2     2 2 0 0 3 Vậy I
f 3  2x dx  5  3  8  . 2 
Chọn đáp án D. 1 2
Câu 8: Cho f x liên tục trên và thỏa mãn f 2  16 , f
 2xdx  2. Tính 
xf xd .x 0 0 A. 30 . B. 28 . C. 36 . D. 16 . Lời giải: 1 1 2 1 1 2 Ta có 2  f
 2xdx f
 2xd2x  f
 tdt f
 xdx  4. 2 2 0 0 0 0 u   x  du  dx  Đặt    . dv f   xdx v   f  x 2 2 2 Khi đó xf
 xdx  .xf x  f
 xdx  2.164  28. 0 0 0
Chọn đáp án B.    1   
Câu 9: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0; 
 thỏa f sin x  , x   0;   và  2  3 cos x  2  3  1  3 5 f    . Khi đó,  d
f x x bằng  2  3 1 2 5 3  8 8  5 3 3 3 A. . B. . C. . D.  . 10 10 10 10 Lời giải: 1 1   
+) Ta có: f 'sin x 
 cos x f 'sin x  x   0; 
 . Lấy nguyên hàm hai vế ta 3 2 cos x cos x  2  được: xf    x 1 cos sin dx dx
f  sin x d sin x  tan x c   2     cos x   
f sin x  tan x c   1 , x   0;    2    1  3 3 3 +) Thay x  vào   1 ta có: f   c  
c c  0  f  
sin x  tan x. 6  2  3 3 3    Đặt 2 2
u  sin x  cos x  1  sin x  1  u vì cos x  0 x   0;   .  2  3 3 3 5 5 5 u u
Khi đó có: f u   f
 xdx f
 udu du  2 2 1  u 1 1 1 1  u 2 2 2 1 3 3 4 Đặt 2 2 2
t  1  u t  1  u udu tdt  và u   t  ;u   t  2 2 5 5 3 3 3 4 4 5    f  x 5 dx f  u 5 5 5 u tdt 5 3 8 du du   dt     . 2  t 10 1 1 1 1 u 3 3 2 2 2 2 2
Chọn đáp án A. 1
Câu 10: Cho hàm số f x xác định trên \  thỏa mãn f x 2 
, f 0  1 và f 1  2 . Giá trị 2  2x  1 biểu thức f  1
   f 3 bằng A. 4  ln15 . B. 2  ln15 . C. 3  ln15 . D. ln15 . Lời giải: 2 1
Cách 1. Ta có: f
 xdx
dx  2. ln 2x  1  C  ln 2x  1  C.  2x1 2
Do đó f x  ln 2x  1  C .   x  1 ln 2 1  C , x   1 
Suy ra: f x 2   .    x 1 ln 1 2  C ,x  2  2 1
Với x  0  , ta có: f 0  1  ln1  2.0  C  1  C  1. 2 2 2 1
Với x  1  , ta có: f 1  2  ln2.1  1  C  2  C  2. 2 1 1   x  1 ln 2 1  2 , x  
Khi đó: f x 2   .    x 1 ln 1 2  1,x   2
f 1  ln 1   2.  1 1 1  ln 3  Suy ra:  Vậy: f  1
   f 3  1 ln3  2  ln5  3  ln15.  f        . 3 ln 2.3 1  2  2  ln 5 0 0
Cách 2. Ta có f xdx f 0  f   1  ln 2x  1
f 0  f  1     f  1    1 ln3. 1  1  3 3 Mà f
 xdx f 3 f  1  ln 2x 1  f 3 f 1  f 3  2  ln5. 1 1 Vậy f  1
   f 3  3  ln3  ln5  3 ln15.
Chọn đáp án C. 6
Câu 11: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0; 
1 và thỏa mãn f x 2  6x f  3 x   . Giá trị 3x 1 1  d  f x x bằng 0 A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 1  . Lời giải: 1 1 1 6
Từ giả thiết ta có f  x 2 dx  6x f   3xdxdx    * . 3x 1 0 0 0 1  Xét 2 I  6x f   3xdx 0 Đặt 3 2
t x dt  3x dx . Với x  0  t  0 ; x  1  t  1 1 1 1 Suy ra 2 I  6x f
 3xdx  2f
 tdt  2f  xdx . 0 0 0 1 1  1 6 Xét dx  4d
  3x1 4 3x1  4. 0 3x 1 0 0 1 1 1   *  f
 xdx  2 f
 xdx4  f
 xdx  4 0 0 0 1 Vậy f
 xdx  4. 0
Chọn đáp án B. 2
Câu 12: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0; 
1 , thỏa mãn  f x  f x 2 ' 4  8x  4 , 1 x  0;  1 và f   1  2 . Tính  d .  f x x 0 4 1 21 A. . B. . C. . D. 2 . 3 3 4 Lời giải: 1 1 1 2 20 20
Ta có  f 'x dx   2
8x  4  4 f xdx   4 f
 xdx  4I 3 3 0 0 0 u   f (x)
du f '(x)dx   
Đặt dx dvv x 1 1 1
I xf (x)  xf '
 xdx  2 xf '  xdx Nên 0 0 0 1 1 1   2 20 20
Suy ra  f ' x dx   42  xf '
 xdx  8 4 xf '  xdx 3 3 0  0  0 1 1   1 2
f x2dx xf  x 4 ' 4 ' dx
 0   f 'x 2x  0  f 'x  2x f x 2  x C 3 0 0 0 1 1 4 Mà f  
1  2  C  1. Vậy  f x 2
dx  (x 1)dx  .  3 0 0
Chọn đáp án A. Câu 13: Cho hàm số
y f x xác định và liên tục trên \   0 thỏa mãn: 2 2 2
x f x  2x  
1 f x  xf  x 1 x   \ 
0 đồng thời f   1  2  . Tính  d .  f x x 1 1 3 ln 2 3 ln 2 A. ln 2 . B. ln 2 . C. . D. 1 . 2 2 2 2 2 Lời giải: Ta có: 2 2
x f x  2x  
1 f x  xf  x 1 2 2
x f x  2xf x  f x  xf x 1 2 2  2
x f x  2xf x 1  xf  x  f x  xf
  x 1  xf  
x f x * .
Xét xf x 1  0    1 f x    f  
1  1 (không thỏa mãn). x
xf x f x
xf x 1  
Xét xf x 1  0 , ta có       *     1. xf x 1 2 1   xf x 2 1   
xf x 1   1        x C . xf x dx dx 2 1   xf x 1 1 1
Cho x  1 ta được :     
1 C C  0 . f   1 C 1 1 1 2  1 1 1 1  
   x xf x 1
1   (vì x  0 )  f x    xf x 1 x 2 x x 2 2  2 1 1  1 2 Vậy f
 xdx    dx     1 ln x    ln 2 . 2  x x  1 x 2 1 1 1
Chọn đáp án A.  2
Câu 14: Cho hàm số f x có f x  f x 2
 cos x cos 2x, x
  . Khi đó  f xdx bằng   2 14 28 14 30 A. . B. . C. . D. . 15 15 30 14 Lời giải:   2 0 2 Ta có f
 xdx f
 xdx f  xdx .   0   2 2 0 Với J f
 xdx ta đặt x  t dx  dt.   2 Đổi cận :   0 2 2 Khi đó J f
  tdt  f
  tdt  f
 xdx.  0 0 2      2  f  x 2 dx f  x 2 dx f  x 2 dx   f
  x f x 2 2 d
x  cos x cos 2 d x x   .  0 0 0 0  2   2  cos x  12sin x 2 2 2 dx    2 4
1 4 sin x  4 sin xd sin x . 0 0   4 4  4 4 7 14 3 5
 sin x  sin x  sin x 2 1      .  3 5  3 5 15 30 0
Chọn đáp án C.
Câu 15: Cho hàm số f x đồng biến trên
, có f  x  f  x 2  x x     x 2 cos .cos 2 4 2 cos .cos 2x   , 
x  và f 0  0. Khi đó f
 xdx bằng 0 242 242 2 149  225 2 242   A. 2  . B. . C. . D. . 225 225 225 225 Lời giải:
Ta có: f  x  f  x 2  x x     x 2 cos .cos 2 4 2 cos .cos 2x     f    x 2   f   x 2 2 .cos .
x cos 2x  4  2 cos . x cos 2x   f    x 2    f   x 2 2 4 .cos .
x cos 2x  2 cos . x cos 2x  0   f
  x    f     x 2 2 .  2  cos . x cos 2 . x f  
 x  2  0    f
  x    f   x 2 2 .  2  cos .
x cos 2x  0  
f  x  2L  
(vì hàm số đồng biến trên ).  f    x 2  2  cos .
x cos 2x tm 1 cos 4x cos x cos 5x cos 3x
Với f  x 2  2  cos .
x cos 2x  2  cos . x  2    2 2 4 4     cos x cos 5x cos 3x  sin x sin 5x sin 3x f x  2    dx  2x     C   .  2 4 4  2 20 12 x x x
f 0  0  C  0 .Do đó f x sin sin 5 sin 3  2x    . 2 20 12     sin x sin 5x sin 3x   cos x cos 5x cos 3x  242 Khi đó f  x 2 2 dx  2x    dx x          .  2 20 12   2 100 36  225 0 0 0
Chọn đáp án A.    Câu 16: Cho hàm f : 0;    là hàm liên tục thỏa mãn điều kiện:  2    2  2    
f x2  2 f xsin x  cos xdx  1    . Tính f  xdx . 2 0 0     2 2 2 2 A. f
 xdx  1. B. f
 xdx 1. C. f
 xdx  2. D. f
 xdx  0. 0 0 0 0 Lời giải:    2 2 2 2  1  
Có sin x  cosxdx  1 sin2xdx x  cos2x     1 .  2  2 0 0 0   2 2 2 2 2  
Khi đó:   f x  2 f xsin x  cosx  sin x  cosxdx  0   f  
 xsinx cosx dx  0   0 0
f x  sin x  cosx  0  f x  sin x  cosx .   2 2  Vậy f
 xdx  sinx cosxdx  sinx cosx 2  0 . 0 0 0
Chọn đáp án D.
Câu 17: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục và không âm trên 1;4 đồng thời thỏa mãn điều kiện 4
x xf x   f x 2 2 '    và f   3 1  . Tính  d .  f x x 2 1 1186 2507 848 1831 A. . B. . C. . D. . 45 90 45 90 Lời giải: 1;4
Vì có đạo hàm liên tục và không âm trên nên Ta có :
x xf x   f x 2 2 '   
f x có đạo hàm liên tục và không âm trên 1;4 f  x  
x   1 2 f x  x  1 2 f x      f xxdx 1 2
 1 2 f x 2 3 
x C . Do f   3 1  nên suy ra  f   2 4 1 2 1 
C C  . 3 2 3 3
 1 2 f x 2 4 3  x  . 3 3
1 2 f x 4
  x  22  f x 2   x  22 1 2 8 7 3 3
  f x 3 3  x x  9 9 2 9 9 18 4 4    f  x 2 8 7 1186 3 3 dx x x  dx    .  9 9 18  45 1 1
Chọn đáp án A. 2
Câu 18: Cho hàm số y f x liên tục trên thoả mãn ( ) 2 . ( )     x f x x f x e , x
f (0)  0 . Tính f (1) . 1  1 1 A. f (1)  . B. f (1)  . C. f (1)  . D. 2 f (1)  e . e 2 e e Lời giải: 2  f x x f x   x '( ) 2 . ( ) 1 Ta có x
  : f '(x)  2 .
x f (x)  e   1 f (x) '  1   2 2 2 xxx e ee  1 1 1 1 1 Suy ra f (x)
dx  1  f (1)  f (0)
1 ef (1) 1 f (1)   . 2 2 2 0 x 1  0 e e ee
Chọn đáp án C.
Câu 19: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn f  3 x  3x  
1  3x  2 với mọi 5 x  . Tính . x f   xd .x 1 17 5 33 29 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Lời giải: Ta có f  3 x  3x  
1  3x  2 với x
x  0  f  
1  2; x  1  f 5  5
Đặt u x  du  dx ; dv f  x dx , ta chọn v f x 5 5 5 5 Suy ra . x f  
xdx   .xf  x  f
 xdx  23 f  xdx 1 1 1 1 Đặt 3
t x x   t   2 3 1 d 3 x  
1 dx f t   3x  2
Đổi cận x  0  t  1; x  1  t  5 5 1 1 5 59 59
Do đó f t dt  3x  2 2
3x  3dx  3  3 2
3x  2x  3x  2dx     hay f
 xdx  . 4 4 1 0 0 1 5 59 33 Vậy . x f
 xdx  23  . 4 4 1
Chọn đáp án C. 2 2  f x   
Câu 20: Cho hàm số f x thỏa mãn f x  0 và f x  f  x     x  0  ;1 . Biết x 2 e . . x x x  1  1 f   
, khẳng định nào sau đây đúng?  2  2  1  1 1  1  1  1  1 1  1  1 A. f    . B.  f    . C. f    . D.  f    .  5  4 5  5  4  5  6 6  5  5 Lời giải: 2 2  f x    x   x
e f x e . f  x 2
Ta có: f x  f  x     x  0  ;1    x 2 e . . x x xf   x 2 2  x x x    xe  2  x x      e 2 e 2        dx dx   dx     1 f   x 2  x x x f   x 2   f x x x x  1 2 x 1 x 2  1 1 1 Xét I dx  . Đặt 2 t
1  t  1  2tdt   dx 1 2 x x x 2 x 1 x 4  t 1 x xe 1 e I dt  4
t C  4  1  C  Từ   1   4 
1  C f x t x f x   x 1 4  1  C x 1 1 2  1  1 e 1 x e Do 2 f  
  C  2e  2  
f x  .  2  2 4   C 2 1 1 2 4  1  2e  2 x  1  1 Vậy f  0,33    .  5  4
Chọn đáp án A.
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 05 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI 1 1
Câu 1: Cho hàm số f x thỏa mãn x  
1 f ' xdx  10 và 2 f  
1  f 0  2 . Tính I f  xdx. 0 0 A. I  8 . B. I  8 . C. I  1. D. I  12 .
Câu 2: Cho hàm số f x  0 thỏa mãn điều kiện f x   x    f  x 2 2 3  và f   1
0   . Biết rằng tổng 2   a a
f 1  f 2  f 3  ...  f 2017  f 2018  với a,b , b  0 và là phân số tối giản. Khẳng b b
định nào sau đây đúng? a a A.  1  . B.  1 .
C. a b  1010 .
D. b a  3029 . b b
Câu 3: Cho hàm số f (x) thỏa mãn f (1)  4 và x  2 2 2 3 f (  x)  2 .
x f (x); f (x)  0, x   . Giá trị của f (3) bằng A. 9 . B. 6 . C. 2019 . D. 12 .
Câu 4: Cho hàm số f (x) liên tục trên
và thỏa mãn f (x)  f (x)  2  2cos 2x, x   . Tính 3 2 I f (x)d  x . 3  2 A. I  6 . B. I  0 . C. I  2 . D. I  6 .
Câu 5: Cho hàm số y f (x) liên tục trên \ 0;  1
 , f (1)  2ln 2 và 2
x(x 1). f (
x)  f (x)  x  . x Giá
trị f (2)  a b ln 3 , với a,b  , a,b là phân số tối giản. Tính 2 2
a b . 25 13 5 9 A. . B. . C. . D. . 4 4 2 2 Câu 6: Cho hàm số
f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn 4  
f x  f   x   2 2
3 x  2x, x
 0;2 . Biết f 2  10 , tính   d .  x I xf   x  2  0 A. 72. B. 96. C. 32. D. 88. 2 5 f x
Câu 7: Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn f
  2x 5  xdx 1, dx  3  . Tính 2 x 2  1 5  d .  f x x 1 A. 15 . B. 2  . C. 13 . D. 0 .     2
Câu 8: Cho hàm số f x có f  0  
f  x 2  sin .
x sin 2x, x   . Khi đó f
 xdx bằng  2  0 104 121 104 167 A.  . B. . C. . D. . 225 225 225 225 1 2
Câu 9: Cho hàm số y f x liên tục trên
thỏa  f xdx 1 và  f xdx 16 . Tính 0 0 1  2 I f 4x 2 dx  
f sin xcos d x . x 0 0 31 33 A. I  5. B. I  . C. I  9. D. I  . 2 2
Câu 10: Cho hàm số f x có đạo hàm f  x liên tục trên
và thỏa mãn điều kiện f  x  2xf x , 1
x  . Biết f 0  2 và f x  0, x   . Tính 3 I x f
 xdx. 0 1 e A. I  1. B. I e . C. I  .
D. I e 1. 2
Câu 11: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn
f x  f   x 2 7 4 4
 2020x x  9 ,x  .Tính 4
I   f xd .x 0 197960 7063 197960 2020 A. . B. . C. . D. . 99 3 33 11 3
Câu 12: Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên
thỏa mãn x   f x  
f x  3  0, x  . 7 Tính I xf   xd .x 1  5 3 9 51 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 1 2
Câu 13: Cho hàm số f (x) có f (  x) 
, x  0 và f (1)  2 2 . Khi đó f (x)dx  bằng
(x 1) x x x 1 1 10 10 4 2 10 14 A. 4 3  . B. 4 3  . C. 4 3   . D. 4 3  . 3 3 3 3 3 4
Câu 14: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ, biết 
f x dx 12.Tính m f 2 . 1 A. 6 . B. 5 . C. 12 . D. 3 . x
Câu 15: Cho hàm số y f x liên tục trên
và thỏa mãn f (2  x)  f (x)  f (1 x)  2 1 . Biết tích x 5 phân I
f (x)dx  . a ln b
( a là số hữu tỉ, b là số nguyên tố). Hãy chọn mệnh đề đúng. 0 13 26 A. ab  . B. ab  1 . C. ab  13 . D. ab  . 2 3
Câu 16: Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn 0; 2 
 và thỏa mãn điều kiện 3 f (x)  7 f (2  x)  x , 1 x   0;2 
 . Tính f (x d ) x  . 0 7 2  6 4 2  2 4 2 7 2  5 A. . B. . C. . D. . 30 15 15 30 Câu 17: Cho hàm số
y f x xác định và liên tục trên thỏa 2 mãn: 3 f x 2
xf x   2
x   f x 3 3 3 1
x  0, x  . Tính I   f xd .x 0 3 5 3 5 A.  . B. . C. . D.  . 4 4 4 4  1 
Câu 18: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên khoảng K  ;    . Biết f   1  3 và  2  x
2 f x  1 2xf  x  , x
  K . Giá trị f 2 gần với số nào nhất trong các số sau ? 2 x  3 A. 1, 2 . B. 1,1. C. 1. D. 1,3 .
Câu 19: Cho hàm số y f x 3 2
ax bx cx d,a,b,c,d  ,a  0 có đồ thị là C. Biết đồ thị C
đi qua gốc toạ độ và có đồ thị y f ' x cho bởi hình vẽ.Tính giá trị H f 4  f 2. A. H  45 . B. H  64 . C. H  51. D. H  58 . 1 2 9
Câu 20: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0; 
1 và thỏa mãn f   1  1;  f
 x dx  ;  5 0 1 1 f   x 2 dx  . Tính I f  xd .x 5 0 0 3 1 3 1 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 4 5 5 4
_________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TÝCH PH¢N – øng dông TÝch ph©n _ Hµm Èn
PHIẾU ÔN TẬP SỐ 05
LỜI GIẢI CHI TIẾT 1 1
Câu 1: Cho hàm số f x thỏa mãn x  
1 f ' xdx  10 và 2 f  
1  f 0  2 . Tính I f  xdx. 0 0 A. I  8 . B. I  8 . C. I  1. D. I  12 . Lời giải: u x 1  du  dx 1 1 1 Đặt     x   
1 f ' x dx  (x 1). f x  f  xdx dv  f   xdx v f  x 0 0 0 1 1 1
 2 f (1)  f (0)  f
 xdx  2 f
 xdx 10  I f
 xdx  8  . 0 0 0
Chọn đáp án A.
Câu 2: Cho hàm số f x  0 thỏa mãn điều kiện f x   x    f  x 2 2 3  và f   1
0   . Biết rằng tổng 2   a a
f 1  f 2  f 3  ...  f 2017  f 2018  với a,b , b  0 và là phân số tối giản. Khẳng b b
định nào sau đây đúng? a a A.  1  . B.  1 .
C. a b  1010 .
D. b a  3029 . b b Lời giải: f x
Ta có f x   x   2 2 3 f x   2x  3 2 f xf x      1 2  
x  3x C . Vì f   1
0    C  2 .
f xdx 2x 3dx 2 f x 2 1 1 1
Vậy f x      . x  
1 x  2 x  2 x  1
Do đó f    f    f     f   f   1 1 1009 1 2 3 ... 2017 2018     . 2020 2 2020 Vậy a  1009 
; b  2020 . Do đó b a  3029 .
Chọn đáp án D.
Câu 3: Cho hàm số f (x) thỏa mãn f (1)  4 và x  2 2 2 3 f (  x)  2 .
x f (x); f (x)  0, x   . Giá trị của f (3) bằng A. 9 . B. 6 . C. 2019 . D. 12 . Lời giải: Vì 2 2 2 (x  3) f (  x)  2 .
x f (x); f (x)  0, x   nên 3 3 3 f (  x) 2x f (  x) 2x d 3 f (x) d( 2 x  3)    dx  dx       2 2 2 2 2 2 2 2 2 f (x) (x  3) f (x) (x  3) f ( ) x (x  3) 1 1 1 1 1 3 1 3 1 1 1 1 1 1 1 1              f (3)  12 . 2 f (x) 1 x  3 1 f (1) f (3) 4 12 4 f (3) 4 12
Chọn đáp án D.
Câu 4: Cho hàm số f (x) liên tục trên
và thỏa mãn f (x)  f (x)  2  2cos 2x, x   . Tính 3 2 I f (x)d  x . 3  2 A. I  6 . B. I  0 . C. I  2 . D. I  6 . Lời giải: 3 2 Tính 
f xd .x Đặt t  x  dt  dx 3  2 3 3 3 3  2  f  x 2 dx   f  t 2 dt f  t 2 dt f  xdx 3 3 3 3    2 2 2 2 3 3 3 3 2 2 2
 2I    f (x) f (x) 2 dx  2  2 cos 2xdx  2  4 cos xdx
2 cos x dx  12    I  6 . 3 3     3 3   2 2 2 2
Chọn đáp án D.
Câu 5: Cho hàm số y f (x) liên tục trên \ 0;  1
 , f (1)  2ln 2 và 2
x(x 1). f (
x)  f (x)  x  . x Giá
trị f (2)  a b ln 3 , với a,b  , a,b là phân số tối giản. Tính 2 2
a b . 25 13 5 9 A. . B. . C. . D. . 4 4 2 2 Lời giải: x   \0;  1 ta có f (x) 2 2
(x x). f (
x)  f (x)  x x f (x)  1 x(x 1)  x f (x) xx   x f (  x)    f (x).  2   x 1 (x 1) x 1  x 1 x 1 2  2  x x Nên f (x). dx     dx do đó  x 1 x 1 1 1 2 1 2 2 1 2
f (2).  f (1).
 1 ln  (a b ln 3)  (2ln 2)  1 ln 3 2 3 3 2 3  3 a  2 2  2 9 2 2
a b ln 3  1 ln 3  
a b  . 3 3 3  2 b   2
Chọn đáp án D. Câu 6: Cho hàm số
f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn 4  
f x  f   x   2 2
3 x  2x, x
 0;2 . Biết f 2  10 , tính   d .  x I xf   x  2  0 A. 72. B. 96. C. 32. D. 88. Lời giải: Cách 1: Ta có: 2   2 2 2
f x  f 2  xdx  3
  2x 2xdx   f xdx   f 2 xd2 x  4 0 0 0 0 2 0 2 2
  f xdx   f tdt  4   f xdx   f xdx  4 0 2 0 0 2 2
 2 f xdx  4   f xdx  2 0 0 4 2 2  x    I xf  dx  4 xf    
 xdx  4xf x 2   f xdx  42 f 2 2    88 0  2  0 0  0  Cách 2:
Xét f x 2
ax bx c a  0 ; f 2  4a  2b c  1
f 2  x  a 2  x2  b 2  x 2
c ax  4a bx  4a  2b c
f x  f 2  x 2 2
ax bx c ax  4a bx  4a  2b c
f x  f 2  x 2
 2ax  4ax  4a  2b  2c2
f x  f   x   2 2
3 x  2x 3 Từ  
1 , 2 và 3 ta có hệ phương trình:  3
4a  2b c  10 a    3  2  3 a   b   7  f x 2
x  7x 10 2  c  10  2
4a  2b  2c  0   4 2 2  x    I xf  dx  4 xf    
 xdx  4xf x2  f
 xdx  42f 2 2    88 0  2  0 0  0 
Chọn đáp án D. 2 5 f x
Câu 7: Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn f
  2x 5  xdx 1, dx  3  . Tính 2 x 2  1 5  d .  f x x 1 A. 15 . B. 2  . C. 13 . D. 0 . Lời giải: 2 Xét: I f
  2x 5  xdx . 2  2  xx  5  x Đặt : 2 t
x  5  x  dt   1dx   dx . 2 2  x  5  x  5 5 5 Với 2 t
x  5  x   1 2  t
x  5  x  2 . 2  5  t x x 5 t  5 t  5  1,2 2 2 2 2
 2 x  5  t    x  5  . t t 2t 2 2 2t t  5 1  5   dt  
dx  dx   dt   1 dt   . 2 2 2 t  5 2t 2  t  Đổi cận: x 2  2 t 5 1 1 5 5 5  1   5  1  5  1 5 f tI f
 t.  . 1 dt f t . 1 dt f t dt  dt          . 2   2     2  2   t  2  t  2 2 t 5 1 1 1 5 5 5 5 1 5 f x 1 5
I   f x   dx  dx  1 
f x dx  .3  f x dx  1  3.    2     2 2 x 2 2 1 1 1 1
Chọn đáp án C.     2
Câu 8: Cho hàm số f x có f  0  
f  x 2  sin .
x sin 2x, x   . Khi đó f
 xdx bằng  2  0 104 121 104 167 A.  . B. . C. . D. . 225 225 225 225 Lời giải: Ta có: f   x 3 2 x x x x      2  x 2 x x   4 2 d 4sin cos d 4 1 cos cos d cos
4 cos x  4 cos xd cos x 5 3 4 cos x 4 cos x    C . 5 3    x x Do f  0  
nên C  0 . Suy ra f x 5 3 4 cos 4 cos   .  2  5 3    2 2 5 3 2   2 4 cos x 4 cos x  4 4  Vậy f
 xdx    dx  .   2 1 sin x  . 2 1 sin x d  sin x  5 3   5 3  0 0 0  3 5 3 2  4  2 sin x sin x  4  sin x  104   sin x     sin x     . 5   3 5  3  3  225  0
Chọn đáp án A. 1 2
Câu 9: Cho hàm số y f x liên tục trên
thỏa  f xdx 1 và  f xdx 16 . Tính 0 0 1  2 I f 4x 2 dx  
f sin xcos d x . x 0 0 31 33 A. I  5. B. I  . C. I  9. D. I  . 2 2 Lời giải: dt 1
Đặt t  4x dt  4dx dx
; đổi cận: x  0  t  0; x   t  2 . 4 2 1 1 2 2 2 1 1 16 Khi đó: f
 4xdx f
 tdt f
 xdx   4. 4 4 4 0 0 0 
Đặt t  sin x dt  cos xdx ; Đổi cận: x  0  t  0; x   t 1. 2  2 1 1 Khi đó: f
 sin xcosxdx f
 tdt f
 xdx 1. Vậy I 1 4  5. 0 0 0
Chọn đáp án A.
Câu 10: Cho hàm số f x có đạo hàm f  x liên tục trên
và thỏa mãn điều kiện f  x  2xf x , 1
x  . Biết f 0  2 và f x  0, x   . Tính 3 I x f
 xdx. 0 1 e A. I  1. B. I e . C. I  .
D. I e 1. 2 Lời giải: f x f  x df x
Ta có: f  x  2xf x       2x  dx  2 d x x   2 d x x     f x f xf x  f x 2 ln
x C  ln f 0  C  ln 2  C     2 x          2 2 ln 2 ln ln 2  2 x f x x f x e f x e . 1 1 1 1 2 2 Vì vậy, 3     3 x 2 d  2 d x  d    2 t I x f x x x e x x e xte dt  . 0 0 0 0 u t du  dt 1 1 1 Đặt  . Ta có  t t    d    t t I te e t
te e   1. dv x e dx xv e 0 0 0
Chọn đáp án A.
Câu 11: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn
f x  f   x 2 7 4 4
 2020x x  9 ,x  .Tính 4
I   f xd .x 0 197960 7063 197960 2020 A. . B. . C. . D. . 99 3 33 11 Lời giải:
Do f x liên tục trên và x
, f x  f   x 2 7 4 4
 2020x x  9 4 4 4 4 4  7 f
 x4 f 4 x 2 d
x  2020x x  9dx    7 f
 xdx4 f  4 x 2
dx  2020x x  9dx  . 0 0 0 0 0 4 4 Đặt 2
K  2020x x  9dx  ; H f
 4 xdx. 0 0 4 + Tính 2
K  2020x x  9dx  . 0 Đặt 2 2 2 u
x  9  u x  9  udu  d
x x . Với x  0  u  3 ; x  4  u  5 . 4 5 2020 197960 Khi đó 2 2
K  2020x x  9dx  2020 u du=  3 3 5  3     . 3 3 0 3 4 + Tính H f
 4 xdx. Đặt u  4 x  du  dx. Với x  0  u  4; x  4  u  0. 0 4 0 4 Khi đó H f
 4 xdx   f
 udu = f
 udu  I . 0 4 0 4 4 4 197960 Vậy 7 f
 xdx4 f  4 x 2
dx  2020x x  9dx
 7I  4I  3 0 0 0 197960  197960 11I   I  . 3 33
Chọn đáp án C. 3
Câu 12: Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên
thỏa mãn x   f x  
f x  3  0, x  . 7 Tính I xf   xd .x 1  5 3 9 51 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Lời giải: Từ giả thiết ta có: 3
x f x  f x  3  0 3
x  7  7  f 7  f 7  3  0  f 7  2 3 x  1   1   f   1  f  
1  3  0  f   1  1 . 3
x f x  f x    xf  x 3 3 0
  f x  f x  3 f x   7 7 7    xf   x 1 1 3 dx   f
 x f x3 f x 4 dx f x 2
f x 3 f x     4 2  1  1  1  1 1 1 1   9  9 4  f 7 2
f 7 3 f 7 4  f   2 1  f   1  3 f   1  0        . 4 2 4 2   4  4
Chọn đáp án C. 1 2
Câu 13: Cho hàm số f (x) có f (  x) 
, x  0 và f (1)  2 2 . Khi đó f (x)dx  bằng
(x 1) x x x 1 1 10 10 4 2 10 14 A. 4 3  . B. 4 3  . C. 4 3   . D. 4 3  . 3 3 3 3 3 Lời giải: 1 1 Ta có f (x)  f (  x)dx  dx     x x x x x x
x  xdx ( 1) 1 ( 1) 1 x 1  x  1 1  f (x)  dx  
dx  2 x 1  2 x C    x(x 1)  x 1 x
f (1)  2 2 nên C  2 và f (x)  2 x 1  2 x  2 . 4 4  10
Khi đó f (x)dx  
2 x12 x 2 2 2 2 dx
(x 1) x 1  x x  2x  4 3    . 3 3  3 1 1 1
Chọn đáp án A. 4
Câu 14: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ, biết 
f x dx 12.Tính m f 2 . 1 A. 6 . B. 5 . C. 12 . D. 3 . Lời giải:
Từ đồ thị, ta có f  
1  f 4  0 và bảng xét dấu f  x như sau: 4 2 4 2 4 Do đó ta có 12  f
 xdx 12  f
 xdxf
 xdx 12  f
 xdxf   xdx 1 1 2 1 2
 12  f x 2  f x 4 12  f 2  f   1   f
 4  f 2  12  2 f  2 f   1  f 4 1 2
 12  2m  0  0  m  6. Vậy m f 2  6.
Chọn đáp án A. x
Câu 15: Cho hàm số y f x liên tục trên
và thỏa mãn f (2  x)  f (x)  f (1 x)  2 1 . Biết tích x 5 phân I
f (x)dx  . a ln b
( a là số hữu tỉ, b là số nguyên tố). Hãy chọn mệnh đề đúng. 0 13 26 A. ab  . B. ab  1 . C. ab  13 . D. ab  . 2 3 Lời giải: x
f (2  x)  f (x)  f (1 x)  2 Ta có: 1 x 3
   f x f x f x  3 x 1 (2 ) ( ) (1 ) dx  dx  ln 2  2 1 x 2 2  2  3 3 3 1
f (x  2)dx f (x)dx f (1 x)dx  ln 2    2 2  2  2  5 3 3 5 1
f (t)dt f (x)dx f (u)du f (x)dx  ln 2    
t x  2; u 1 x 2 0 2  2  0 5 3 3 5  1 1
f (x)dx
f (x)dx f (x)dx   
I f (x)dx  ln 2 
. Do đó, a  ;b  2  ab  1. 2 2 0 2  2  0
Chọn đáp án B.
Câu 16: Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn 0; 2 
 và thỏa mãn điều kiện 3 f (x)  7 f (2  x)  x , 1 x   0;2 
 . Tính f (x d ) x  . 0 7 2  6 4 2  2 4 2 7 2  5 A. . B. . C. . D. . 30 15 15 30 Lời giải:
Thay x bởi 2  x vào đẳng thức 3 f (x)  7 f (2  x)  x (1) được:
3 f (2  x)  7 f (x)  2  x (2) 1
Từ (1) và (2) tính được f (x) 
7 2x 3 x 40 1 1 1 7 1 7 2  5
f (x)dx  
 7 2  x 3 xdx 1 1  
(2  x) 2  x   x x  . 40 0 0 60 20 30 0 0
Chọn đáp án D. Câu 17: Cho hàm số
y f x xác định và liên tục trên thỏa 2 mãn: 3 f x 2
xf x   2
x   f x 3 3 3 1
x  0, x  . Tính I   f xd .x 0 3 5 3 5 A.  . B. . C. . D.  . 4 4 4 4 Lời giải:
Theo đề bài ta có
f x x3   f x  f x 3
x   f x 3
x   f x  f x. Đặt u f x 3 3 
u f x ta có 3
x  u u dx    2 3u   1 du .
Với x  0  u  0; x  2  u  1.  2 1  0 6 4  u u  3
Nên I   f x 3
dx    u  2 3u   1 du    5 3 3u u  0 du       . 1   2 4  4 0 0 1 
Chọn đáp án A.  1 
Câu 18: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên khoảng K  ;    . Biết f   1  3 và  2  x
2 f x  1 2xf  x  , x
  K . Giá trị f 2 gần với số nào nhất trong các số sau ? 2 x  3 A. 1, 2 . B. 1,1. C. 1. D. 1,3 . Lời giải: 2 2  x  Ta có: 2 f
 xdx  12xf x  dx 2   1 1 x 3  2 2 2 x  2 f
 xdx  12xf xdx dx  2  1 1 1 x 3 2 2 2  2 f
 xdx  12xf x2  2 f
 xdx d   2x 3 1  1 1 1   3
f 2  f   1   x  3 2 1 7 2  0  3
f 2  3 7  2  0  f 2  1,2 1 3
Chọn đáp án A.
Câu 19: Cho hàm số y f x 3 2
ax bx cx d,a,b,c,d  ,a  0 có đồ thị là C. Biết đồ thị C
đi qua gốc toạ độ và có đồ thị y f ' x cho bởi hình vẽ.Tính giá trị H f 4  f 2. A. H  45 . B. H  64 . C. H  51. D. H  58 . Lời giải:
Dựa vào đồ thị f x  f x 2 ' '  3ax 1
Do đồ thị y f ' x qua điểm 0;  1 và 
  f x 2 1; 4 '  3x 1
f x  f  x 3 '
dx x x C
Do C  qua gốc toạ độ nên C   f x 3 0
x x f 4  f 2  58.
Chọn đáp án D. 1 2 9
Câu 20: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0; 
1 và thỏa mãn f   1  1;  f
 x dx  ;  5 0 1 1 f   x 2 dx  . Tính I f  xd .x 5 0 0 3 1 3 1 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 4 5 5 4 Lời giải: 1 2 1 Xét I f x dx  . 
Đặt x t  dt
dx  dx  2 d t t 1   5 2 x 0
x  0  t  0 1 1 2 2 Đổi cận  . Khi đó I
f t 2tdt   2xf x dx    1    
x 1 t 1 5 5 0 0
 f x  u
du f x 1 dx 1 Khi đó đặt 2   
I x f x 2
x f x dx  1   2 0 2 d x x  dv v x 0 1 1 1 2 3 18 2
 1 x f x 2 dx
x f x 2 dx
 6x f xdx     5 5 5 0 0 0 1 1 1 2 9 6 9 Ta có  f
 x dx  ;  2
2x f  x dx   ; 4 9x dx   5 5 5 0 0 0 1 1 1 1   f
 x 2 dx 6x f   
xdx  9x dx  0   
  f x2 2 4 2
 6x f x 4
 9x  dx  0   0 0 0 0 1   f   x 2 2
 3x  dx  0  f x 2
 3x  0  f x 3  x C   0 1 1 1 Mà f  
1  1  C  0  f x 3  x f  x 3
dx x dx  .  4 0 0
Chọn đáp án D.
_________________HẾT_________________
Huế, ngày 07 tháng 02 năm 2021