


Preview text:
lOMoAR cPSD| 59416725
Quá trình quốc tế hóa của vinamilk:
Chuyến xuất ngoại đầu tiên của Vinamilk bắt đầu từ năm 1998 với hợp đồng
xuất khẩu 300 tấn sản phẩm sữa bột và 2.000 tấn sữa béo nguyên kem sang
Iraq, mở đường vào thị trường Trung Đông.
Đến năm 2010, với việc bỏ ra 12,5 triệu NZD, Vinamilk đã sở hữu 19,3% cổ
phần của nhà máy sữa bột Miraka. Đây là một trong những thương vụ đưa tên
tuổi hãng sữa Việt đi xa.
Sản phẩm của Vinamilk đã có mặt tại 43 quốc gia trên thế giới
Đến 2015, Vinamilk đã tăng vốn góp lên 19,68 triệu NZD (tương đương 22,81%
cổ phần). 3 năm sau, nhãn hàng sữa tươi tiệt trùng mới Twin Cows của Vinamilk
sản xuất ở New Zealand chính thức ra mắt thị trường Việt Nam
Việc chiếm thị phần áp đảo trong nước ở phân khúc sữa tươi, sữa chua, cộng
với mục tiêu chỉ phát triển ngành sữa, nói không với đầu tư ngoài ngành đã
giúp Vinamilk có đủ thực lực đẩy nhanh quá trình toàn cầu hoá thương hiệu.
Để thâm nhập vào thị trường Mỹ, Vinamilk tiếp tục bỏ ra 7 triệu USD để mua
70% cổ phần nhà máy Driftwood - nhà cung cấp sữa học đường lớn nhất khu
vực Nam California. Tham vọng thâu tóm doanh nghiệp nhanh chóng hoàn tất
khi Vinamilk bỏ thêm 3 triệu USD, nâng tổng vốn đầu tư lên 10 triệu USD và
đạt tỷ lệ sở hữu 100% Driftwood vào năm 2016. Mỗi năm, Driftwood mang lại
cho Vinamilk khoảng 2000 tỉ đồng doanh thu.
Cuối tháng 5 năm 2016, nhà máy sữa Angkor Milk tại Phnompenh (Campuchia)
cũng chính thức khánh thành. Tọa lạc trong đặc khu kinh tế
Phnom Penh, với tổng diện tích gần 30.000 m2, đây là nhà máy sản xuất sữa
23 triệu USD đầu tiên và duy nhất tại Campuchia thời điểm này. Sản phẩm chủ
lực là sữa đặc có đường nhãn hiệu Best Cow & Captain.
Ngoài New Zealand, Mỹ, Campuchia, hiện Vinamilk đang triển khai một dự án
tại Ba Lan với mức đầu tư hơn 3 triệu USD chuyên bán buôn nguyên liệu nông
nghiệp cũng như bán buôn, bán lẻ sữa, các chế phẩm từ sữa. Khi đi vào hoạt
động ổn định, dự án sẽ là cầu nối để Vinamilk khai phá các thị trường châu Âu.
Nhờ các cuộc viễn chinh ra nước ngoài mà doanh thu xuất khẩu của Vinamilk
liên tục tăng. Năm 2005, doanh thu chỉ đạt 88 triệu USD thì năm 2015 đã tăng lên 250 triệu USD. lOMoAR cPSD| 59416725
Ngoài 3 nhà máy tại nước ngoài, hiện Vinamilk có 13 nhà máy trong nước,
trong đó đáng kể 2 siêu nhà máy sản xuất trị giá gần 5.000 tỷ đồng bằng vốn
tự có tại tỉnh Bình Dương. Năm qua, công ty đã sản xuất và đưa ra thị trường
gần 6 tỷ sản phẩm sữa các loại phục vụ cho người tiêu dùng cả nước, tổng
doanh thu gần 40.222 tỷ đồng.
Bà Mai Kiều Liên – Tổng giám đốc Vinamilk cho biết, trong thời gian tới, chiến
lược mua bán và sáp nhập sẽ được Vinamilk đẩy mạnh hơn nữa. Đây cũng là
những bước đi cần thiết để tăng doanh thu lên 44.500 tỷ đồng vào 2016.
Vinamilk đang hướng đến mục tiêu doanh số khoảng 3 tỷ USD và đứng vào top
50 công ty sữa lớn nhất thế giới trong một vài năm tới. Hiện tại, Vinamilk là
doanh nghiệp có vốn hóa lớn nhất thị trường chứng khoán Việt Nam, với hơn 9 tỷ USD.
Mở rộng sản xuất và phân phối: Vinamilk đã mở rộng hoạt động
sản xuất và xây dựng các nhà máy hiện đại để đáp ứng nhu cầu
tiêu thụ cả trong và ngoài nước. Họ đã tăng cường khả năng sản
xuất để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng trên thị trường quốc tế và mở
rộng mạng lưới phân phối để tiếp cận các thị trường mới.
Xây dựng thương hiệu và uy tín: Vinamilk đã đầu tư vào việc xây
dựng thương hiệu mạnh mẽ và tạo dựng uy tín trên thị trường quốc
tế. Họ đã thực hiện các chiến dịch quảng cáo và tiếp thị hiệu quả
để tăng cường nhận diện thương hiệu và đáng giá tích cực từ phía
người tiêu dùng quốc tế.
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm: Vinamilk đã tiến hành nghiên
cứu và phát triển các sản phẩm phù hợp với sở thích và yêu cầu
của người tiêu dùng trên thị trường quốc tế. Họ đã tạo ra các sản
phẩm mới và đổi mới để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các thị trường khác nhau.
Khai thác thị trường quốc tế: Vinamilk đã tận dụng các thỏa thuận
thương mại tự do và mở rộng khả năng xuất khẩu để tiếp cận các
thị trường quốc tế. Họ đã mở rộng tiếp thị và phân phối sản phẩm
đến nhiều quốc gia trên thế giới, tiếp cận các thị trường có tiềm
năng lớn như Trung Quốc, Mỹ, Nhật Bản và các nước Châu Âu. lOMoAR cPSD| 59416725
Hợp tác và đối tác quốc tế: Vinamilk đã thiết lập các mối quan hệ
hợp tác chiến lược với các đối tác quốc tế để tận dụng các lợi thế
chung. Họ đã hợp tác với các công ty đa quốc gia trong lĩnh vực
nghiên cứu và phát triển sản phẩm, quảng cáo và phân phối để
tăng cường khả năng cạnh tranh và tiếp cận thị trường.
Động cơ của Vinamilk trong quá trình quốc tế hóa:
• Tăng trưởng và mở rộng: Vinamilk đã nhìn thấy tiềm năng tăng trưởng
trên thị trường quốc tế và có ý thức về sự cạnh tranh và cơ hội phát
triển. Điều này đã tạo động lực cho họ để mở rộng hoạt động sản xuất,
phân phối và tiếp thị trên thị trường quốc tế. •
Tìm kiếm sự đa dạng hóa: Vinamilk đã nhìn thấy giá trị và tiềm năng của
việc đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng danh mục sản phẩm của mình
trên thị trường quốc tế. Họ đã đổi mới và phát triển các sản phẩm mới
để đáp ứng sởthích và yêu cầu của người tiêu dùng quốc tế.
Phương thức quốc tế hóa của Vinamilk:
• Xuất khẩu: Vinamilk đã tận dụng thỏa thuận thương mại tự do và mở
rộng khả năng xuất khẩu để tiếp cận các thị trường quốc tế. Họ đã xuất
khẩu sản phẩm sữa và các sản phẩm liên quan đến nhiều quốc gia trên thế giới. •
Đầu tư trực tiếp tại nước ngoài: Vinamilk đã đầu tư trực tiếp vào việc
xây dựng nhà máy và cơ sở sản xuất tại một số thị trường quốc tế. Điều
này giúp họ tiếp cận trực tiếp với người tiêu dùng và tận dụng lợi thế
địa phương để mở rộng hoạt động kinh doanh. •
Hợp tác và liên kết: Vinamilk đã thiết lập các liên kết và hợp tác với các
công ty và đối tác quốc tế. Họ đã hợp tác trong việc nghiên cứu và phát
triển sản phẩm, tiếp thị và phân phối, và chia sẻ kiến thức và kỹ năng để
tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.