Tóm Nội dung tóm tắt kiến thức vật lý 1 quan trọng cần dung phần 1 | Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TP Hồ Chí Minh

Một vài kiến thức vật lý 1 quan trọng cần dung phần 1: Độ dời, Vận tốc trung bình, Tốc độ trung bình;Tốc độ tức thời là độ lớn vận tốc tức thời; Vận tốc tức thời, giá trị trung bình, gia tốc tức thời, chuyển động đối với gia tốc không đổi, vận tốc trung bình, phương trình chuyển động...Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

MT VÀI KI N TH C LÍ 1 QUAN TR NG C N DÙNG PH N 1
-Độ d i :
f i
x x x =
, V n t c trung bình :
avg
x
v
t
=
-Tốc độ trung bình :
avg
d
v
t
=
- T t c thốc độ ời là độ ln vn tc tc thi
- V n t c t c th i :
0
lim
x
t
x dx
v
t dt
= =
- Giá tr trung bình :
,
xf xi
x
x avg
f i
v v
v
a
t t t
= =
-Gia t c t c th i :
2
2
0
lim
x vx
x
t
v d d x
a
t dt dt
= = =
- Chuy i v i gia t i : ển động đố ốc không đổ
xf xi
x xf xi
v v
a v v at
t
= = +
- Vn t c trung bình :
2
1
2
f i xi x
x x v t a t= + +
,
2 2
2 ( )
xf xi
x f i
v v a x x= +
- Phương trình động h c :
0
t
xf xi x
v v a dt =
,
0
, ,
t
x
x x f i x
dv dx
a v x x v dt
dt dt
= = =
f i
r r r =
-Vn t c trung bình :
avg
v
t
=
-Vn t c t c th i :
0
lim
t
r dr
v
t dt
= =
-Gia t c trung bình :
f i
avg
f i
v v
a
t t t
= =
- Gia t c t c th i :
0
lim
t
u du
a
t dt
= =
- Chuy ng 2 chi u : ển độ
. . , . .
x y
r x i y j v i j v i v j
dt dt dt
= + = = + = +
;
2
f i f i i
v v at r r v t at= + = + +
- Chuyển động ném xuyên :
0,
x y
a a g= =
-
0 0 0 0
cos , sin
x y
v v v v gt
= =
-
2
2 2
0
1
tan
2 cos
gx
y
v
=
-
0 0
cos , sinx v t y v t gt
= =
- Thi gian ch m đất :
2
0 0
2 sin sin 2
,
v v
t L
g g
= =
- Thi gian vt đạt cao max: độ
2 2
0 0
sin sin
,
2
v v
t h
g g
= =
- Chuyn động tròn đều :
2
2
,
c
v R
a T
R v
= =
- Chuyn động cong :
2
2 2
; , ,
t n t r t r
v
a a a a a a a a
dt R
= + = = = +
- Định lu t II Newton :
. ,F m a=
Trng lc :
P mg=
- Lc àn h i : đ
F k x=
, L c ma sát :
.
ms
F N
=
- Công :
W . .cosF r
=
, Công toàn ph n :
( )
2
1
W
x
i
x
F dx=
- Công nhi u l c tác d ng :
( )
2
1
W
x
i
x
F d x
=
- Công th c hi n b i lò xo t v trí
i f
x x
( )
2 2
1
W
2
f i
k x x
=
Nếu l c tác d ng b ng l c lò xo thì :
( )
2 2
1
W= .( )
2
xf
x f i
xi
kx dx k x x=
| 1/2

Preview text:

MT VÀI KIN THC LÍ 1 QUAN TRNG CN DÙNG PHN 1 x -Độ dời : x
 = x x , Vận tốc trung bình :v = f i avgt d
-Tốc độ trung bình : v = avg t
- Tốc độ tức thời là độ lớn vận tốc tức thời xdx
- Vận tốc tức thời : v = lim = x t  →0 t dtv v v - Giá trị trung bình : x xf xi a = = , x avg tt t f i 2 vd d x
-Gia tốc tức thời : a = lim x vx = = x 2 t  → 0 t dt dt
- Chuyển động đối với gia tốc không đổi : v v xf xi a =
v = v + at x xf xi t v + v - Vận tốc trung bình : xi xf v = x ,avg 2 1 2
x = x + v t + a t , 2 2
v = v + 2a (x x ) f i xi x 2 x f i xf xi
- Phương trình động học : t t dv dx
v v = a dt  , x a = , v =
, x x = v dtxf xi x x x f i x dt dt 0 0
r = r r f i
-Vận tốc trung bình : v = avgt r dr
-Vận tốc tức thời : v = lim =  t→0 t dt v v -Gia tốc trung bình : f i a = = avg tt t f i u du
- Gia tốc tức thời : a = lim =  t→0 tdt
- Chuyển động 2 chiều : r = . x i + . y j, v = = i +
j = v i + v j x . y . dt dt dt
v = v + at r = r + v t + at f i ; f i i 2
- Chuyển động ném xuyên : a = 0,a = −g x y
- v = v cos ,v = v sin − gt 0x 0 0y 0 2 1 gx - y = tan  − 2 2 2 v cos 0 -
x = v cos t, y = v sin t gt 0 0 2 2v sin v sin 2 - Thời gian chạm đất : 0 0 t = , L = g g 2 2 v sin v sin 
- Thời gian vật đạt độ cao max: 0 0 t = , h = g 2g 2 v 2 R
- Chuyển động tròn đều : a = ,T = c R v 2 −v - Chuyển động cong : 2 2
a = a + a ; = a , a =
, a = a + a t n t r t r dt R - Định luật II Newton : F = . m a, 
Trọng lực :P = mg
- Lực đàn hồi : F = k
x , Lực ma sát : F = .  N ms x 2 - Công : W = . F  .
r cos , Công toàn phần : W =  ( F dx i ) 1 x x 2
- Công nhiều lực tác dụng : W =  ( F d xi ) 1 x
- Công thực hiện bởi lò xo từ vị trí x x i f −1 W = k ( 2 2 x x ) 2 f i xf 1
Nếu lực tác dụng bằng lực lò xo thì : W=  ( k ) 2 2 x dx =
k .( x x ) 2 x f i xi