Page | 1
Bài 7. PHƯƠNG PHÁP Gán TR A Đ
C T
PH
N 2: TÍNH GÓC
1) HAI ĐƯNG
1 2
cos ,
.
AB CD
u u
vi (vc tơ ch phương)
2) HAI MT
1 2
cos ,
.
ABC MNP
n n
vi
1
2
,
,
n AB AC
n MN MP
(vc tơ php tuyn)
3) ĐƯNG MT
sin ,
.
u
AB MNP
u n
vi
,n MN MP
(vc tơ php tuyn),
u
(VTCP)
Ch : G c gi ng, m t luôn thu n a đư c đo
0;90
o
;
Dng 1. Gc gia hai đưng thng
VD1: Cho hình lập phương
.ABCD A B C
có c nh b ng
a
. Góc gi ng th ng a hai đư
A B
AC
b ng
A.
o
60
. B.
o
30
. C.
o
90
. D.
o
45
.
VD2: Cho hình chóp S.ABCD có SA vuông góc v t i A. Bi t SA i ABC, đy là tam gic vuông cân
= 2a, AB = a. G m AC. Tính cos góc gi a BN và SM? ọi M là trung điểm AB, N là trung điể
A.
2 85
85
B.
3 3
7
C.
2 85
85
D.
2 83
83
Dng 2. Gc gi a hai m t phng
VD3: Cho hình chóp
.S ABCD
c đy
ABCD
ng chéo b ng là hình vuông c đ dài đư
2a
SA
vuông góc v i m t ph ng
ABCD
. Gi
là góc gi a hai m t ph ng
SBD
ABCD
.
N u
tan 2
thì góc gi a hai m t ph ng
SAC
SBC
b ng
A.
30
. B.
60
. C.
45
. D.
90
.
VD4: Cho hình chóp
.S ABCD
c đy
ABCD
là hình ch nh t, c nh
SA
vuông góc v i m t ph ng
ABCD
,
SA AB
,
3AD a
. Gi
M
là trung điểm
BC
. Tính cosin góc t o b i hai m t
ph ng
ABCD
SDM
.
A.
5
7
. B.
6
7
. C.
3
7
. D.
1
7
.
Page | 2
VD5: Cho ng hình lăng trụ đứ
.ABC A B C
c đy
ABC
là tam giác cân ti
,A
120BAC
,
AB BB a
. Gi
I
m clà trung điể a
'CC
. Tính cosin c a góc gi a hai m t ph ng
ABC
AB I
.
A.
70
10
. B.
5
5
. C.
30
10
. D.
15
5
.
Dng 3. Gc gia đưng v m t ph ng
VD6: Cho hình chóp
.S ABCD
c đy là hình thang vuông ti
A
B
,
AB BC
,
2 ,AD a SA
vuông góc v i m t đy
ABCD
,
SA a
. Gi
,M N
l m cần lượt là trung điể a
,SB CD
. Tính cosin
ca góc gia
MN
( )SAC
.
A.
2
5
. B.
55
10
. C.
3 5
10
. D.
1
5
.
VD7: Cho hình chóp t u gic đề
.S ABCD
có t t c các c nh b ng nhau. G i
E
,
M
lần lượt là trung điểm
ca các cnh
BC
SA
,
là góc t o b ng th ng ởi đư
EM
và m t ph ng
SBD
. Giá tr c a
tan
b ng
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
***
VD8: Cho hình chóp
.S ABCD
c đy
ABCD
là hình vuông c nh
a
, c nh bên
2SA a
và vuông góc vi
m t ph ẳng đy. Gọi
M
m c nh là trung điể
SD
. Tang c a góc t o b i hai m t ph ng
AMC
SBC
b ng
A.
5
5
.
B.
3
2
. C.
2 5
5
. D.
2 3
3
.
VD9: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
AB AC a
, góc
120BAC
,
AA a
. Gi
M
,
N
l n
lượt là trung điểm ca
B C
CC
. S a m đo gc gi t ph ng
AMN
và m t ph ng
ABC
b ng
A.
60
. B.
30
. C.
3
arcsin
4
. D.
3
arccos
4
.
VD10: Cho hình chóp
.S ABCD
c đy
ABCD
là hình vuông c nh
a
SA ABCD
,
SA x
. Xc định
x
hai m t ph ng để
SBC
SDC
t o v i nhau m t góc
60
.
A.
3x a
B.
x a
C.
3
2
a
x
D.
2
a
x
Page | 3
B
I T
P T
LUY
N (Video Ch
a)
Câu 1: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
G i M, N, P l m các c nh AB, BC, ần lượt là trung điể
C'D'. Xc đị a hai đưnh góc gi ng thng MN và AP.
A.
60
B.
90
C.
30
D.
45
Câu 2: Cho h nh ch u S.ABC, G l ng tâm tam gi c ABC, biì p đề à tr t
SG
,
AB
G i M l à
trung điểm BC. Tnh cosin gc gia AM v SB? à
A.
15
5
B.
10
10
C.
10
5
D.
5
10
Câu 3: Cho t di n đều ABCD. Gi N l à trung điểm AB, M là trung điểm CD. T nh cosin g c gi a BM
v à DN?
A.
7
12
B.
5
12
C.
7
5
D.
3
2
Câu 4: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
c đy
ABC
là tam giác vuông cân ti
,A
AB AA a
.
Tính cosin góc gia
'AB
'A C
?
A.
1
2
B.
5
12
C.
1
5
D.
3
2
Câu 5: Cho hình lăng trụ tam gic đề u
.ABC A B C
AB
. T nh cosin g c gi a AC
v ? à CB
A.
15
5
B.
7
10
C.
10
5
D.
5
10
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABCD
c đy
ABCD
là hình vuông c nh
a
, c nh bên
SA
vuông góc v i m t
phẳng đy
ABCD
3SA a
. Góc t o b i hai m t ph ng
SAB
SCD
b ng
A.
30
. B.
60
. C.
90
. D.
45
.
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABCD
c đy
ABCD
là hình vuông c đ dài đưng chéo bng
2a
SA
vuông góc v i m t ph ng
ABCD
.
SA a
. X nh góc gi a hai m t ph ng c đị
SAC
SBC
b ng
A.
30
. B.
60
. C.
45
. D.
90
.
Câu 8: Cho hình chóp
c đy hình ch nht,
2AB a
,
AD a
SA ABCD
. Gi
M
trung điể ủa đom c n thng
AB
(tham kh o hình v ).
Góc gi a hai m t ph ng
SAC
SDM
b ng
A.
45
. B.
60
.
C.
30
. D.
90
.
Câu 9: Cho hình chp đều S.ABCD c đy ABCD là hình vuông tâm O, cnh bng
a 2, SA 2a
.
Côsin c a góc gi a (SDC) và (SAC) b ng:
A
D
C
B
M
S
Page | 4
A.
21
14
B.
21
3
C.
21
2
D.
21
7
Câu 10: Cho h nh l B D G i N l m CD. X nh cosin g c gi a AN ì ập phương ABCD.A’ C ’. à trung điể c đị
v m t ph ng (AB D à ’).
A.
15
5
B.
10
5
C.
1
2
D.
3
2
Câu 11: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
c đy
ABC
tam giác vuông cân ti
,A
AB AA a
.Tính tang c a góc gi ng th ng a đư
BC
và m t ph ng
.
A.
2
2
. B.
6
3
. C.
2
. D.
3
3
.
Câu 12: Cho hình chóp
.S ABCD
c đy
ABCD
là hình vuông c nh
a
, c nh bên
SA
vuông góc v i m t
phẳng đy,
2SA a
. Gi
M
,
N
l t là hình chi u vuông góc cần lượ ủa điểm
A
trên các c nh
SB
,
SD
. Góc gi a m t ph ng
AMN
ng th ng và đư
SB
b n g?
A.
45
. B.
90
. C.
120
. D.
60
.
Câu 13: Cho hình chóp
.S ABCD
c đy
ABCD
là hình vuông cnh
a
,
O
tâm hình vuông,
SO
vuông góc vi
mp ABCD
.
Gi
, M N
l m cần lượt trung điể a
, SA CD
. Tính góc
gia
MN
và m t ph ng
ABCD
bit
10
2
a
SO
A.
0
90
. B.
0
60
.
C.
0
30
. D.
0
45
.
-H T-

Preview text:


Bài 7. PHƯƠNG PHÁP Gán TRỤC TỌA ĐỘ PHẦN 2: TÍNH GÓC 1) HAI ĐƯNG co  s AB ,C D  vi (vc tơ ch phương) u . u 1 2 n    A , B AC  1 2) HAI MT co  s ABC ,MN P vi  (vc tơ php tuyn) n . n n   M , N MP 1 2 2    u
3) ĐƯNG MT sin AB , M  NP  vi n  M , N MP u. n 
(vc tơ php tuyn), u (VTCP)
Ch : G c gi  ng, m a đư t luôn thu n c đo 0;90o     ; cos  0
Dng 1. Gc gia hai đưng thng VD1: Cho hình lập phương ABC . D A B  C
  có cnh bằng a. Góc gia hai đưng thẳng A B  và AC bằng A. o 60 . B. o 30 . C. o 90 . D. o 45 . VD2:
Cho hình chóp S.ABCD có SA vuông góc v t
i ABC, đy là tam gic vuông cân i A. Bit SA
= 2a, AB = a. Gọi M là trung điểm AB, N là trung điểm AC. Tính cos góc gia BN và SM? 2 85 3 3 2 85 2 83 A. B. C. D. 85 7 85 83
Dng 2. Gc gia hai mt phng
VD3: Cho hình chóp . S ABCD c đy ABCD
là hình vuông c đ dài đưng chéo bằng a 2 và SA
vuông góc vi mt phẳng ABC 
D . Gọi  là góc gia hai mt phẳng SB  D và ABC  D . Nu tan 
2 thì góc gia hai mt phẳng SA  C và SB  C bằng A. 30. B. 60. C. 45. D. 90. VD4: Cho hình chóp .
S ABCD c đy ABCD là hình ch nh  ật, cnh
SA vuông góc vi mt phẳng ABC  D , SA A  B , AD 3
 a. Gọi M là trung điểm BC . Tính cosin góc to bởi hai mt phẳng ABC  D và SDM . 5 6 3 1 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7 Page | 1 VD5:
Cho hình lăng trụ đứng AB . C A B C
 c đy ABC là tam giác cân ti , A BAC 12  0 ,
AB  BB a. Gọi I là trung điểm của CC' . Tính cosin của góc gia hai mt phẳng AB  C và AB I . 15 A. 70 . B. 5 . C. 30 . D. . 10 5 10 5
Dng 3. Gc gia đưng v mt phng VD6: Cho hình chóp .
S ABCD c đy là hình thang vuông ti A và B , AB B  C , AD 2  , a SA
vuông góc vi mt đy ABC 
D , SA  a. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của S , B CD. Tính cosin của góc gia MN và (SA ) C . 2 55 3 5 1 A. . B. . C . . D . . 5 10 10 5 VD7:
Cho hình chóp tứ gic đều .
S ABCD có tất cả các cnh bằng nhau. Gọi
E , M lần lượt là trung điểm
của các cnh BC và SA,  là góc to bởi đưng thẳng EM và mt phẳng SB  D . Giá trị của tan bằng A. 2. B. 3 . C. 1. D. 2 . *** VD8: Cho hình chóp .
S ABCD c đy ABCD là hình vuông cnh a , cnh bên SA 2  a và vuông góc vi
mt phẳng đy. Gọi M là trung điểm cnh SD. Tang của góc to bởi hai mt phẳng  AMC và SB  C bằng A. 5 . . C. 2 5 . D. 2 3 . 5 B. 3 2 5 3 VD9:
Cho hình lăng trụ đứng AB . C A B C  có AB AC   a, góc BAC 12
 0 , AA  a. Gọi M , N lần
lượt là trung điểm của B C
  và CC. Số đo gc gia mt phẳngAMN và mt phẳng AB  C bằng A. 60. B. 30. C. 3 arcsin . D. 3 arccos . 4 4 VD10: Cho hình chóp.
S ABCDc đy ABCD là hình vuông cnh a và SA  AB  CD, SA  x. Xc định
x để hai mt phẳng SB  C và SD 
C to vi nhau mt góc 60. a 3 a A. x  a 3 B. x  a C. x  D. x  2 2 Page | 2
BI TP T LUYN (Video Chữa)
Câu 1: Cho hình lập phương ABC .D 'A 'B 'C 'D G i M, N, P ọ
lần lượt là trung điểm các cnh AB, BC,
C'D'. Xc định góc gia hai đưng thẳng MN và AP. A. 60 B. 90 C. 30 D. 45
Câu 2: Cho hình chp đều S.ABC, G là tr ng ọ tâm tam gic ABC, bi St G , AB G i ọ M là
trung điểm BC. Tnh cosin gc gia AM và SB? 15 10 10 5 A. B. C. D. 5 10 5 10 Câu 3: Cho t di
ứ n đều ABCD. Gọi N là trung điểm AB, M là trung điểm CD. Tnh cosin gc gi a BM  và DN ? 7 5 7 3 A. B. C. D. 12 12 5 2
Câu 4: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A B C
 c đy ABC là tam giác vuông cân ti , A AB  AA a. Tính cosin góc gia A ' B và ' A C ? 1 5 1 3 A. B. C. D. 2 12 5 2
Câu 5: Cho hình lăng trụ tam gic đều AB . C A B C  có AB . Tnh cosin g c gi  a AC’ và CB’ ? 15 7 10 5 A. B. C. D. 5 10 5 10 Câu 6: Cho hình chóp .
S ABCD c đy ABCD là hình vuông cnh a , cnh bên SA vuông góc vi mt phẳng đy ABC 
D và SA  a3. Góc to bởi hai mt phẳng SA  B và SC  D bằng A. 30. B. 60. C. 90. D. 45. Câu 7: Cho hình chóp .
S ABCD c đy ABCD là hình vuông c đ dài đưng chéo bằng a 2 và SA
vuông góc vi mt phẳng ABC 
D .SA  a. Xc định góc gi a  hai mt phẳng SA  C và SB  C bằng A. 30. B. 60. C. 45. D. 90. Câu 8: Cho hình chóp .
S ABCD c đy là hình ch nhật, AB a 2, S AD  a và SA  AB 
CD. Gọi M là trung điểm ủa c đon thẳng AB (tham khảo hình vẽ) . Góc gi a hai m  t phẳng SA  C và SDM bằng A M B A. 45. B. 60. C. 30. D. 90. D C
Câu 9: Cho hình chp đều S.ABCD c đy ABCD là hình vuông tâm O, cnh bằng a 2, SA 2a. Côsin c a góc gi ủ a (SDC) và (SAC) bằng: Page | 3 21 21 21 21 A. B. C. D. 14 3 2 7
Câu 10: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. G i N l ọ
à trung điểm CD. Xc định cosin g c gi  a  AN
và mt phẳng (AB’D’) . 15 10 1 3 A. B. C. D. 5 5 2 2
Câu 11: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A B C
 c đy ABC là tam giác vuông cân ti , A AB  AA a .Tính tang của góc gi ng th a đư ẳng
BC và mt phẳng ABB  A . 2 6 3 A. . B. . C. 2 . D. . 2 3 3 Câu 12: Cho hình chóp .
S ABCD c đy ABCD là hình vuông cnh a, cnh bên SA vuông góc vi mt
phẳng đy, SA  a2. Gọi M , N lần lượt là hình chiu vuông góc của điểm A trên các cnh
SB , SD. Góc gia mt phẳng AMN ng th và đư ẳng SB bằng ? A. 45. B. 90. C. 120. D. 60. Câu 13: Cho hình chóp .
S ABCD c đy ABCD là hình vuông cnh a , O là tâm hình vuông, SO vuông góc vi m  p ABCD.
Gọi M, N lần lượt là trung m điể của , SA CD. Tính góc a 10
gia MN và mt phẳng ABC  D bit SO  2 A. 0 90 . B. 0 60 . C. 0 30 . D. 0 45 . -HT- Page | 4