lOMoARcPSD| 59561451
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM: CHƯƠNG 1 (SỐ) + CHƯƠNG 3 HÌNH HỌC TRỰC QUAN 7
1/ Trong các khẳng định sau. Khẳng định đúng là:
C. D.
A. 3 Q
2/ Trong các số . Số nhỏ nhất là:
A. 0 B. -0,3 C. D.
3/ Số biểu diễn cùng số hữu tỉ là:
A. B. C. D.
4/ Hình hộp chữ nhật và hình lập phương đều có:
A. 8 mặt B. 10 đỉnh C. 6 mặt bằng nhau D. 6 mặt
5/ Cho hình lập phương có cạnh bằng 4cm. Diện tích xung quanh của hình lập phương bằng:
A. 4.4cm
2
B. 16.4 cm
2
C. 4
2
.4 cm D. 4.4.4cm
6/ Giá trị của x trong biểu thức
A. x = B. x =
C. x = D. x =
7/ Giá trị của biểu thức
M = bằng:
A. M = 0 B. M = 2 C. M =
8/ Cho hình hộp chữ nhật ( hình 2).
Với các kích thước trên hình. Diện tích xung quanh
của hình hộp chữ nhật đó là:
A. 15 cm
2
B. 20 cm
2
C. 32 cm
2
D. 64 cm
2
9/ Với dữ liệu trong hình 2. Thể tích hình hộp chữ
nhật đó là:
A. 15 cm
3
B. 20 cm
3
C. 32 cm
3
D. 60 cm
3
10/ Giá
trị của bằng:
A. D.
11/ Giá trị của x trong biểu thức x
3
+
A. x = B. x = - C. x = D. x =
B.
là:
D. M =
B.
C. -
là:
số ( > 0) biểu diễn cùng số hữu tỉ mà mẫu số ≤ 15
12/ Có bao nhiêu phân
A. Có 2 phân s B. Có 3 phân số C. Có 4 phân số D. Có 1 phân số.
lOMoARcPSD| 59561451
13/ Bể cá hình hộp chữ nhật có kích
thước như sau: dài đáy bể =1,5m;
rộng đáy bể =1,2m; cao bể = 0,9m.
Người ta thả cá vào bể và đổ vào bể
một lượng nước sao cho Khoảng cách
từ mặt nước đến miệng bể 0,2m. hỏi
đã đổ vào bể bao nhiêu lít nước?
A. 1260 lít B. 1420 lít
C. 1620 lít D. 1000 lít
14/ Cho hình lăng trụ đứng ( hình vẽ)
Thể tích hình lăng trụ đó bằng:
A. 20 cm
3
B. 36 cm
3
C. 26 cm
3
D. 9 cm
3
C 15/ Cho hình lăng trụ đứng ( hình vẽ) Thể tích hình
lăng trụ đó bằng:
A. 16 cm
3
B. 20 cm
3
C. 26 cm
3
D. 22 cm
3
16/ Kết quả phép tính là:
A. Số nguyên âm B. Số nguyên dương
C. Số hữu tỉ âm D. Số hữu tỉ dương
4
cm
3
6
cm
F
A
D
B
E
17/ Giá trị của biểu
thức M = bằng:
A.
B. - D. -
18/ Giá trị của biểu thức N =
A. N < 0 B. N < D. N > 2
19/ Giá trị của x trong biểu thức
A. B. - D. -
20/ Giá trị của biểu thức là:
A. B. C. D.
ĐÁP ÁN;
1A 2C
3C
4D
5D
6A
7A
8D
9D
10B
11C 12C
13A
14B
15D
16C
17B
18B
19D
20C
C.
là:
C. N > 1
C.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 59561451
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM: CHƯƠNG 1 (SỐ) + CHƯƠNG 3 HÌNH HỌC TRỰC QUAN 7
1/ Trong các khẳng định sau. Khẳng định đúng là: B. A. 3 Q C. D. 2/ Trong các số . Số nhỏ nhất là: A. 0 B. -0,3 C. D.
3/ Số biểu diễn cùng số hữu tỉ là: A. B. C. D.
4/ Hình hộp chữ nhật và hình lập phương đều có: A. 8 mặt B. 10 đỉnh C. 6 mặt bằng nhau D. 6 mặt
5/ Cho hình lập phương có cạnh bằng 4cm. Diện tích xung quanh của hình lập phương bằng: A. 4.4cm2 B. 16.4 cm2 C. 42 .4 cm D. 4.4.4cm 6/ Giá trị của x trong là: biểu thức A. x = B. x = C. x = D. x =
7/ Giá trị của biểu thức M = bằng: A. M = 0 B. M = 2 C. M = D. M =
8/ Cho hình hộp chữ nhật ( hình 2).
Với các kích thước trên hình. Diện tích xung quanh
của hình hộp chữ nhật đó là:
A. 15 cm2 B. 20 cm2 C. 32 cm2 D. 64 cm2
9/ Với dữ liệu trong hình 2. Thể tích hình hộp chữ nhật đó là: A. 15 cm3 B. 20 cm3 C. 32 cm3 D. 60 cm3 10/ Giá trị của bằng: B. C. - A. D. là:
11/ Giá trị của x trong biểu thức x3 + A. x = B. x = - C. x = D. x = 12/ Có bao nhiêu phân
số ( > 0) biểu diễn cùng số hữu tỉ mà mẫu số ≤ 15 A. Có 2 phân số B. Có
3 phân số C. Có 4 phân số D. Có 1 phân số. lOMoAR cPSD| 59561451
13/ Bể cá hình hộp chữ nhật có kích
thước như sau: dài đáy bể =1,5m;
rộng đáy bể =1,2m; cao bể = 0,9m.
Người ta thả cá vào bể và đổ vào bể
một lượng nước sao cho Khoảng cách
từ mặt nước đến miệng bể 0,2m. hỏi D
đã đổ vào bể bao nhiêu lít nước? A. 1260 lít B. 1420 lít F C. 1620 lít D. 1000 lít A E 3 cm
14/ Cho hình lăng trụ đứng ( hình vẽ) 4 cm 6 cm
Thể tích hình lăng trụ đó bằng: A. 20 cm3 B. 36 cm3 B C. 26 cm3 D. 9 cm3
C 15/ Cho hình lăng trụ đứng ( hình vẽ) Thể tích hình lăng trụ đó bằng: A. 16 cm3 B. 20 cm3 C. 26 cm3 D. 22 cm3 16/ Kết quả phép tính là: A. Số nguyên âm B. Số nguyên dương C. Số hữu tỉ âm D. Số hữu tỉ dương 17/ Giá trị của biểu thức M = bằng: A. C. B. - D. - 18/ Giá trị của biểu thức N = là: A. N < 0 B. N < D. N > 2 C. N > 1 19/ Giá trị của x trong biểu thức A. C. B. - D. - 20/ Giá trị của biểu thức là: A. B. C. D. ĐÁP ÁN; 1A 2C 3C 4D 5D 6A 7A 8D 9D 10B
11C 12C 13A 14B 15D 16C 17B 18B 19D 20C