



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 40551442
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI
KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ & THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
___________________________ BÀI THẢO LUẬN
CHUYỂN ĐỔI SỐ TRONG KINH DOANH ĐỀ TÀI
NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (AI)
ỨNG DỤNG CỦA CÔNG NGHỆ AI TẠI VINFAST
Giảng viên hướng dẫn: Vũ Thị Hải Lý
Nhóm thực hiện: Nhóm 1
Lớp học phần: 242_PCOM1111_09 Hà Nội, 2025 lOMoAR cPSD| 40551442 MỤC LỤC Trang
LỜI NÓI ĐẦU ............................................................................................................................ 3
BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ ........................................................................................... 4
Chương 1. TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU .......................................................... 4
1. 1.Giới thiệu đề tài .................................................................................................. 6 1.2.
Mối quan hệ giữa AI và chuyển đổi số ............................................................... 6 Chương
2. TỔNG QUAN VỀ AI TRONG CHUYỂN ĐỔI SỐ................................. 8 2.1. Định
nghĩa và phân loại AI ................................................................................ 8 2.2. Lợi ích của
AI trong chuyển đổi số .................................................................... 8 2.3. Tác động của AI
đến doanh nghiệp và mô hình kinh doanh................................ 9 2.3.1. Tác động của AI đến
doanh nghiệp ............................................................. 9 2.3.2. Tác động của AI đến mô hình
kinh doanh................................................. 10 Chương 3. ỨNG DỤNG CỦA AI TẠI
VINFAST.................................................... 12 3.1. Giới thiệu chung về
VinFast............................................................................. 12 3.2. Quy mô và mục tiêu của
VinFast ..................................................................... 12 3.2.1. Quy
mô..................................................................................................... 12 3.2.2. Mục
tiêu.................................................................................................... 12 3.3. Quá trình triển
khai AI tại VinFast ................................................................... 12 3.4. Một số thành tựu ứng
dụng AI tại VinFast ....................................................... 13 3.5. Những thay đổi trước và sau khi
áp dụng AI của VinFast................................. 14 3.5.1. Những khó khăn trước khi áp dụng
AI...................................................... 14 3.5.2. Những thay đổi sau khi áp dụng
AI........................................................... 15 Chương 4. ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CỦA AI
TRONG CHUYỂN ĐỔI SỐ ........... 17 4.1. Lợi ích thực tế và số
liệu .................................................................................. 17 4.2. Thách thức trong chuyển
đổi số........................................................................ 18 4.3. Hướng khắc
phục ............................................................................................. 20 Chương 5. ĐỀ XUẤT
HƯỚNG PHÁT TRIỂN CỦA AI TRONG TƯƠNG LAI.. 21 5.1. Tăng cường năng lực
xử lý và tính minh bạch của AI ...................................... 21 2
5.2. Ứng dụng AI vào các lĩnh vực trọng yếu của chuyển đổi số ............................. 22 5.3. lOMoAR cPSD| 40551442
Phát triển AI theo hướng đạo đức và bền vững..................................................24 DANH
MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO.................................................................. 27 3 LỜI NÓI ĐẦU
Trước tiên, nhóm 1 xin gửi lời cảm ơn đến giảng viên hướng dẫn Vũ Thị Hải Lý đã định
hướng, giúp đỡ và chia sẻ kiến thức cho chúng em trong quá trình thực hiện bài thảo luận.
Trong quá này, nhóm chúng em đã cố gắng phân tích nội dung một cách toàn diện và hệ thống
nhất. Tuy nhiên, bài vẫn còn sự hạn chế về kiến thức chuyên sâu cũng như kinh nghiệm thực
hiện, chưa thể khai thác được mọi khía cạnh của vấn đề. Nhóm 1 rất sẵn sàng nhận ý kiến
đóng góp từ cô và các bạn khác để có thể hoàn thiện hơn trong các bài thảo luận sau này. Nhóm trưởng nhóm 1 Đào Bùi Châu Anh lOMoAR cPSD| 40551442 4
BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ Xế Họ và tên Mã sinh Nhiệm vụ Đánh giá Đánh giá p viên của nhóm của T giảng T viên 1 Đào Bùi
24D190094 Phần 1.1, tóm tắt Châu Anh và kết luận, file (NT) Word 2 Hoàng 24D190140 Phần 1.2 Quỳnh Anh 3 Nguyễn 23D130052 Phần 2.1, 2.2 Công Lập Anh 4 Nguyễn
24D190095 Phần 2.3, file Word Phan Anh 5 Nguyễn Thị
24D190096 Phần 3.1, 3.2, 3.3 Lan Anh 6 Nguyễn Thị
24D190141 Phần 3.4, thuyết trình Phương Anh 7 Nguyễn Tuấn 24D190142 Phần 3.5 Anh 8 Trần Minh 24D190097 Phần 4.1 Anh 9 Lê Ngọc Ánh 24D190143 Phần 4.2, 4.3 10 Đặng Hà Châu 22D200018 Chương 5 5
Chương 1 TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
1.1. Giới thiệu đề tài: lOMoAR cPSD| 40551442
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, trí tuệ nhân tạo (AI)
trở thành công nghệ cốt lõi, góp phần quan trọng vào quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp.
AI không chỉ tự động hóa quy trình, tối ưu vận hành mà còn hỗ trợ phân tích dữ liệu, dự đoán xu
hướng và ra quyết định chiến lược hiệu quả hơn. Với tiềm năng to lớn, AI đang được ứng dụng
rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kinh doanh, từ sản xuất, tài chính, chăm sóc khách hàng đến quản
lý chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, quá trình triển khai AI cũng đặt ra không ít thách thức, bao gồm
chi phí đầu tư, yêu cầu về hạ tầng công nghệ và nguồn nhân lực. Xuất phát từ thực tiễn này, đề
tài “NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (AI)” được thực hiện nhằm phân tích
vai trò của AI trong hoạt động kinh doanh, đánh giá lợi ích, thách thức khi triển khai và đề xuất
giải pháp giúp doanh nghiệp ứng dụng AI hiệu quả hơn trong quá trình chuyển đổi số.
1.2. Mối quan hệ giữa AI và chuyển đổi số:
Mối quan hệ giữa AI (Trí tuệ nhân tạo) và chuyển đổi số trong kinh doanh có thể được hiểu
như một sự hỗ trợ mạnh mẽ lẫn nhau trong việc tối ưu hóa và cải thiện mọi khía cạnh hoạt động
của doanh nghiệp. Dưới đây là một số điểm chính xác và rõ ràng nhất về sự kết hợp này: Thứ
nhất, AI là một công cụ cốt lõi trong chuyển đổi số: chuyển đổi số là quá trình áp dụng công
nghệ số vào mọi mặt của doanh nghiệp để thay đổi cách thức vận hành và cung cấp giá trị cho
khách hàng. AI đóng vai trò chủ chốt trong chuyển đổi số bởi vì AI có khả năng xử lý
và phân tích dữ liệu lớn, tự động hóa các quy trình, và đưa ra quyết định thông minh trong thời
gian thực, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và giảm thiểu rủi ro.
Thứ hai, tự động hóa và nâng cao hiệu suất: AI giúp doanh nghiệp tự động hóa các quy trình
kinh doanh, từ các công việc thủ công cho đến những quyết định chiến lược phức tạp. Nhờ vào
khả năng học máy và xử lý dữ liệu, AI có thể tối ưu hóa mọi quy trình từ quản lý tồn kho, chăm
sóc khách hàng cho đến lập kế hoạch tài chính, giúp giảm thiểu sai sót, tăng năng suất và tiết kiệm chi phí.
Thứ ba, cải thiện trải nghiệm khách hàng: AI thúc đẩy khả năng cá nhân hóa dịch vụ và sản
phẩm cho khách hàng. Các hệ thống như chatbot và trợ lý ảo có thể tương tác 24/7 với khách
hàng, giải đáp thắc mắc, hỗ trợ dịch vụ khách hàng, và cung cấp đề xuất sản phẩm phù hợp.
Điều này không chỉ giúp cải thiện sự hài lòng của khách hàng mà còn tạo cơ hội để thu thập
thêm dữ liệu từ khách hàng để cải thiện các chiến lược marketing.
Thứ tư, phân tích dữ liệu để ra quyết định thông minh: một trong những yếu tố quan trọng
trong chuyển đổi số là khả năng phân tích dữ liệu. AI có thể xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ
mà không thể thực hiện được bằng tay, từ đó giúp doanh nghiệp nhận diện các xu 0 6
hướng, dự đoán nhu cầu thị trường, phát hiện các cơ hội kinh doanh và tối ưu hóa các chiến lược
marketing, bán hàng và sản xuất.
Thứ năm, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và logistics: AI giúp các doanh nghiệp quản lý chuỗi
cung ứng hiệu quả hơn. Nó có thể dự đoán nhu cầu thị trường, tối ưu hóa các tuyến vận chuyển,
và cải thiện việc quản lý hàng tồn kho. Điều này giúp giảm thiểu chi phí và cải thiện thời gian giao hàng.
Tóm lại, AI và chuyển đổi số trong kinh doanh là một sự kết hợp không thể tách rời. AI là
công nghệ trọng tâm giúp thực hiện chuyển đổi số, giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình, lOMoAR cPSD| 40551442
phân tích dữ liệu sâu sắc, tối ưu hóa chi phí, và cải thiện trải nghiệm khách hàng, từ đó tạo ra
lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường kinh doanh hiện đại. 7
Chương 2 TỔNG QUAN VỀ AI TRONG CHUYỂN ĐỔI SỐ
2.1. Định nghĩa và phân loại AI:
Trí tuệ nhân tạo (AI) là một lĩnh vực khoa học máy tính tập trung vào việc tạo ra các máy
móc có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người. AI bao gồm các
kỹ thuật như học máy, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và thị giác máy tính, cho phép máy móc học hỏi,
hiểu và tương tác với thế giới xung quanh. AI đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực,
từ y tế và tài chính đến sản xuất và giải trí, mang lại những thay đổi sâu sắc cho cuộc sống con người.
Có 4 loại Al chính theo chức năng bao gồm: reactive machines, limited memory, theory
ofmind và self-aware. Nếu phân loại theo khả năng thì AI được phân thành trí thông minh hạn
hẹp (ANI), trí thông minh tổng quát (AGI) và siêu trí tuệ (SGI). Và sau đây, chúng ta sẽ cùng
tìm hiểu về từng loại.
Thứ nhất, công nghệ AI phản ứng - Reactive Machine: Công nghệ AI phản ứng đem đến khả
năng phân tích các động thái khả thi nhất của chính mình và đối thủ, để đưa ra được những giải
pháp xử lý tối ưu nhất.
Thứ hai, công nghệ AI có bộ nhớ hạn chế - Limited memory: Công nghệ AI với bộ nhớ
hạn chế có khả năng sử dụng những kinh nghiệm có trong quá khứ để làm cơ sở đưa ra những
quyết định trong tương lai. Công nghệ AI này sẽ kết hợp với cảm biến môi trường xung quanh
với mục đích dự đoán các trường hợp có thể sẽ xảy ra và đưa ra quyết định tốt nhất đối với thiết bị.
Thứ ba, lý thuyết trí tuệ nhân tạo AI - Theory-of-mind: Công nghệ AI này có khả năng học
hỏi và tự suy nghĩ. Sau đó nó sẽ áp dụng những gì đã học được để thực hiện một công việc cụ
thể. Hiện nay, công nghệ AI này vẫn chưa thể trở thành 1 phương án khả thi.
Thứ tư, công nghệ AI tự nhận thức - Self-aware: Công nghệ AI này có thể tự nhận thức về
bản thân, có ý thức và những hành xử như con người. Hơn thế, chúng còn có thể tự bộc lộ cảm
xúc cũng như hiểu được những loại cảm xúc của con người. Đây là bước phát triển cao nhất của
công nghệ AI và tính đến thời điểm hiện tại, công nghệ AI này vẫn chưa khả thi.
2.2. Lợi ích của AI trong chuyển đổi số:
Chuyển đổi trải nghiệm khách hàng (CX): AI đang chuyển đổi hỗ trợ khách hàng, nâng cao
trải nghiệm người dùng (CX) thông qua các tùy chọn tự phục vụ và phản hồi nhanh chóng. Các
công ty như Movate và Ping Identity sử dụng AI tạo sinh (GenAI) và mô hình ngôn ngữ lớn
(LLM) để cung cấp câu trả lời phù hợp, giải quyết vấn đề hiệu quả hơn so với phương pháp hỗ
trợ truyền thống dựa trên cơ sở kiến thức. AI giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng gần hơn,
tăng tốc độ phản hồi và giải phóng nhân lực.
Ra quyết định hiệu quả hơn: AI tăng cường khả năng ra quyết định bằng cách xử lý lượng
lớn dữ liệu, cung cấp phân tích nhanh và thông tin chi tiết theo thời gian thực. Các hệ 8 lOMoAR cPSD| 40551442
thống AI như Google Search và Infervision hỗ trợ quyết định cá nhân hóa và chẩn đoán y tế hiệu
quả. AI phân tích dữ liệu để xác định mẫu, hỗ trợ quyết định sáng suốt. Mô phỏng AI tăng khả
năng theo dõi, xử lý dữ liệu phức tạp, phân tích kỹ lưỡng và dự đoán kết quả tiềm năng. Với vai
trò là công cụ “tăng tốc” lợi nhuận, AI tự động hóa nhiệm vụ lặp đi lặp lại, đẩy nhanh quy trình
và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để tối đa hóa lợi nhuận. AI tự động hóa giúp giảm chi phí
lao động và cho phép nguồn nhân lực tập trung vào hoạt động tạo ra giá trị cao hơn, chẳng hạn
như sử dụng chatbot được hỗ trợ bởi AI để xử lý các yêu cầu của khách hàng. Công cụ phân tích
AI giúp kiểm tra nhanh và chính xác dữ liệu lớn, xác định xu hướng và phát hiện bất thường.
Học máy tự động hóa phân tích, tạo mô hình sâu sắc và liên tục cải thiện quy trình
2.3. Tác động của AI đến doanh nghiệp và mô hình kinh doanh:
Trong bối cảnh kỷ nguyên số phát triển mạnh mẽ, Trí tuệ Nhân tạo (AI) đã trở thành một
trong những công nghệ cốt lõi thúc đẩy sự chuyển đổi của nền kinh tế toàn cầu. AI không chỉ
thay đổi cách doanh nghiệp vận hành mà còn tái định hình toàn bộ các mô hình kinh doanh, từ
việc tối ưu hóa quy trình sản xuất đến cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. AI được xem là động
lực chủ đạo của Cách mạng Công nghiệp 4.0, kết hợp với các công nghệ tiên tiến khác như
Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây (Cloud Computing) và
blockchain để những doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình, linh hoạt hơn và có khả năng
thích nghi tốt hơn với sự thay đổi của thị trường. Không chỉ các tập đoàn đa quốc gia mà ngay
cả các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) cũng bắt đầu tận dụng AI để tối ưu hóa quy trình vận
hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Vì vậy, việc tìm hiểu về tác động của AI đến doanh
nghiệp và mô hình kinh doanh sẽ cung cấp một góc nhìn tổng quan nhằm tối ưu hóa lợi ích và
giảm thiểu rủi ro cho các doanh nghiệp.
2.3.1. Tác động của AI đến doanh nghiệp:
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang đem lại những thay đổi đáng kể trong cách doanh nghiệp hoạt
động, giúp tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu suất và tăng cường lợi thế cạnh tranh. Thứ nhất,
AI giúp doanh nghiệp tăng hiệu suất và giảm chi phí vận hành. Nhờ khả năng xử lý dữ liệu
nhanh chóng và chính xác, AI tự động hóa các tác vụ quan trọng, tối ưu hóa dây chuyền sản
xuất và phát hiện lỗi sản phẩm ngay từ bước đầu, giúp giảm lãng phí nguyên vật liệu và cải
thiện chất lượng sản phẩm.
Thứ hai, AI cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cá nhân hóa dịch vụ. Nhờ khả năng
phân tích hành vi tiêu dùng, AI có thể dự đoán sở thích và nhu cầu của từng khách hàng, từ đó
đề xuất sản phẩm phù hợp. Các doanh nghiệp như Netflix, Spotify đã ứng dụng AI để tối ưu
hóa nội dung hiển thị, giúp khách hàng tìm kiếm dễ dàng hơn và tăng tỷ lệ hài lòng. Ngoài ra,
AI tự động hóa dịch vụ khách hàng qua chatbot và trợ lý ảo, giúp doanh nghiệp đáp ứng nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Thứ ba, AI hỗ trợ tối ưu hóa tiếp thị và phát triển sản phẩm. Bằng cách phân tích dữ liệu từ
mạng xã hội, website và lịch sử mua hàng, AI giúp doanh nghiệp xác định đúng đối tượng mục
tiêu và tối ưu chiến lược quảng cáo. Thay vì tiếp thị ạt đội, AI giúp doanh nghiệp cá 9
nhân hóa nội dung quảng cáo, tiếp cận khách hàng đúng thời điểm, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi.
AI cũng giúp dự báo xu hướng tiêu dùng, hỗ trợ phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường.
Thứ tư, AI giúp doanh nghiệp ra quyết định chiến lược chính xác hơn. Nhờ phân tích dữ lOMoAR cPSD| 40551442
liệu sâu sát, AI dự đoán xu hướng thị trường, đánh giá rủi ro và tối ưu hoá chiến lược kinh doanh.
Trong thương mại điện tử, AI phân tích dữ liệu mua sắm để xác định mức giá tối ưu, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuậu.
Dù AI mang lại nhiều lợi ích, doanh nghiệp vẫn cần lưu ý đến một số thách thức như chi phí
triển khai, chất lượng dữ liệu và vấn đề bảo mật. Tuy nhiên, với chiến lược đúng đắn, doanh
nghiệp có thể khai thác tối đa tiềm năng của AI và tăng trưởng bền vững trong thời đại số.
2.3.2. Tác động của AI đến mô hình kinh doanh:
AI không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn mà còn tác động sâu sắc đến cách
họ tạo ra giá trị và cạnh tranh trên thị trường. Nếu trước đây, doanh nghiệp dựa vào tài nguyên
vật chất, nhân công và quy mô để tăng trưởng, thì ngày nay, dữ liệu và thuật toán AI đang định
hình lại cách doanh nghiệp hoạt động. AI giúp doanh nghiệp tận dụng dữ liệu để tối ưu hóa quy
trình, cá nhân hóa sản phẩm, cải thiện trải nghiệm khách hàng và phát triển những mô hình kinh
doanh linh hoạt hơn, phù hợp với kỷ nguyên số.
Thứ nhất, AI giúp doanh nghiệp chuyển đổi từ mô hình kinh doanh dựa trên tài nguyên sang
mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu. Trong quá khứ, một doanh nghiệp muốn mở rộng thường
cần đầu tư nhiều vào nhà máy, nhân công hoặc chuỗi cung ứng. Ngày nay, AI cho phép doanh
nghiệp khai thác dữ liệu để đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn mà không cần tăng
chi phí vận hành. Các công ty như Google, Facebook và Amazon thu lợi chủ yếu từ việc phân
tích và tận dụng dữ liệu khách hàng, từ đó tối ưu hóa quảng cáo, cá nhân hóa sản phẩm và gia
tăng giá trị mà không cần tài sản vật chất lớn. Ngay cả những doanh nghiệp truyền thống cũng
đang ứng dụng AI để nâng cao hiệu suất, dự báo nhu cầu và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.
Thứ hai, AI đang thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế nền tảng, nơi doanh nghiệp không
cần sở hữu trực tiếp tài sản nhưng vẫn có thể cung cấp dịch vụ hiệu quả. Các nền tảng như Uber,
Airbnb hay Shopee tận dụng AI để tối ưu hóa quy trình vận hành, dự đoán hành vi khách hàng
và điều chỉnh giá cả linh hoạt theo thời gian thực. Ví dụ, Uber sử dụng AI để phân tích nhu cầu
di chuyển, cân bằng lượng tài xế và hành khách nhằm đảm bảo mức giá hợp lý và tối ưu doanh
thu. Điều này giúp các nền tảng số vận hành trơn tru mà không cần sở hữu phương tiện hay kho
hàng, giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh.
Thứ ba, AI còn tạo ra mô hình "AI dưới dạng dịch vụ" (AI-as-a-Service – AIaaS), cho phép
doanh nghiệp tiếp cận AI mà không cần đầu tư quá nhiều vào cơ sở hạ tầng hoặc phát triển nội
bộ. Thay vì tự xây dựng hệ thống AI, doanh nghiệp có thể sử dụng các dịch vụ từ Google Cloud
AI, IBM Watson hay Microsoft Azure AI để tích hợp AI vào quy trình kinh doanh của mình.
Điều này giúp ngay cả các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng có thể khai thác 10
sức mạnh của AI mà không cần nguồn lực lớn, thúc đẩy sự phổ biến của AI trong nhiều ngành công nghiệp.
Thứ tư, AI cũng làm thay đổi các mô hình kinh doanh phổ biến như freemium, thương mại
điện tử và đăng ký dịch vụ AI. Các nền tảng như Netflix, Spotify hay YouTube Premium tận
dụng AI để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, từ đó tăng khả năng chuyển đổi từ người dùng
miễn phí sang trả phí. Trong thương mại điện tử, AI giúp các sàn như Amazon và Shopee tối ưu
hóa việc hiển thị sản phẩm, dự đoán nhu cầu và tự động điều chỉnh giá cả, giúp tăng doanh thu
và nâng cao trải nghiệm mua sắm. Đối với các công ty công nghệ, AI trở thành một sản phẩm lOMoAR cPSD| 40551442
có thể bán dưới dạng dịch vụ đăng ký, như Chat GPT Plus của OpenAI hay Einstein AI của
Salesforce, giúp họ tạo ra nguồn thu ổn định từ công nghệ trí tuệ nhân tạo.
Thứ năm, AI đang cách mạng hóa mô hình sản xuất và tự động hóa, giúp các công ty như
Tesla, Foxconn và Siemens tối ưu hóa quy trình vận hành. AI có thể phân tích dữ liệu từ máy
móc, dự đoán lỗi kỹ thuật trước khi xảy ra và tự động điều chỉnh dây chuyền sản xuất để đạt
hiệu suất cao nhất. Điều này giúp giảm thiểu lãng phí, tăng độ chính xác và giảm sự phụ thuộc
vào lao động thủ công. Nhờ AI, nhiều nhà máy có thể hoạt động với ít nhân công hơn nhưng
vẫn đảm bảo năng suất cao, mang lại lợi thế cạnh tranh vượt trội trong ngành sản xuất.
Tóm lại, AI không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành tốt hơn mà còn thay đổi cách họ tạo ra
giá trị và tiếp cận thị trường. Những mô hình kinh doanh dựa trên AI đang dần thay thế các mô
hình truyền thống, giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn, tối ưu chi phí và nâng cao trải nghiệm khách
hàng. Trong tương lai, AI sẽ tiếp tục mở ra những cơ hội kinh doanh mới, buộc doanh nghiệp
phải thích ứng nếu không muốn bị bỏ lại phía sau. 11
Chương 3 ỨNG DỤNG AI TẠI VINFAST
3.1. Giới thiệu chung về VinFast:
Vinfast là công ty sản xuất ô tô thuộc tập đoàn Vingroup, chính thức ra mắt vào năm 2017.
Dù còn non trẻ so với các ông lớn trong ngành công nghiệp ô tô, VinFast đã nhanh chóng vươn
lên trở thành thương hiệu xe điện đầy tiềm năng trên thị trường quốc tế.
Ngay từ những ngày đầu, VinFast đã xác định con đường phát triển của mình không chỉ
dừng lại ở việc sản xuất ô tô mà còn tập trung vào công nghệ và trí tuệ nhân tạo (AI), nhằm tạo
ra những sản phẩm thông minh, thân thiện với môi trường và mang lại trải nghiệm vượt trội cho khách hàng. lOMoAR cPSD| 40551442
Với tầm nhìn trở thành hãng xe điện toàn cầu, VinFast đã có những bước đi táo bạo khi mở
rộng thị trường sang Mỹ, Canada, châu Âu và nhiều quốc gia khác. Không chỉ cạnh tranh bằng
sản phẩm, VinFast còn gây ấn tượng bằng chiến lược dịch vụ hậu mãi độc đáo như chính sách
thuê pin hay bảo hành 10 năm.
3.2. Quy mô và mục tiêu của VinFast: 3.2.1. Quy mô:
VinFast sở hữu nhà máy sản xuất hiện đại tại Hải Phòng với diện tích 335 ha, được xây
dựng trong thời gian kỷ lục chỉ 21 tháng. Đây là một trong những nhà máy ô tô có mức độ tự
động hóa cao nhất khu vực Đông Nam Á, với hơn 1.200 robot hoạt động trong các khâu sản
xuất. Năng lực sản xuất đạt hàng trăm nghìn xe mỗi năm, không chỉ phục vụ thị trường trong
nước mà còn hướng đến thị trường quốc tế. Để hiện thực hóa giấc mơ xe điện toàn cầu,
VinFast đã đặt trụ sở tại nhiều quốc gia và đang xây dựng nhà máy sản xuất tại Mỹ. 3.2.2. Mục tiêu:
Dẫn đầu ngành xe điện thông minh: VinFast không chỉ muốn bán xe mà còn muốn xây dựng
một hệ sinh thái giao thông bền vững, nơi AI đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu trải nghiệm người dùng. Bao gồm:
Ứng dụng công nghệ AI vào mọi khía cạnh: Từ sản xuất, vận hành, dịch vụ khách hàng đến
nâng cao trải nghiệm lái xe.
Mở rộng toàn cầu: Chinh phục các thị trường khó tính như Mỹ và châu Âu, nơi người tiêu
dùng có tiêu chuẩn cao về chất lượng và công nghệ.
Phát triển hệ sinh thái xe điện: Bao gồm trạm sạc, hệ thống quản lý năng lượng thông minh
và các dịch vụ kết nối dựa trên AI.
3.3. Quá trình triển khai AI tại VinFast:
Trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ là xu hướng mà còn là yếu tố cốt lõi giúp VinFast hiện thực
hóa tầm nhìn của mình. AI được ứng dụng mạnh mẽ vào nhiều lĩnh vực, từ sản xuất, vận hành
đến trải nghiệm người dùng.
Thứ nhất, VinFast áp dụng AI để giám sát quy trình sản xuất, giúp phát hiện lỗi trong dây
chuyền lắp ráp và tự động điều chỉnh để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các robot thông 12
minh tại nhà máy có khả năng học hỏi và tối ưu hóa thao tác, giúp nâng cao hiệu suất sản xuất.
AI còn giúp dự đoán nhu cầu linh kiện và tối ưu chuỗi cung ứng, giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu.
Thứ hai, các mẫu xe điện của VinFast được tích hợp trợ lý ảo AI, có thể hiểu và phản hồi
bằng nhiều ngôn ngữ, giúp người dùng điều khiển xe bằng giọng nói một cách dễ dàng. Hệ
thống lái xe thông minh: AI giúp phân tích dữ liệu giao thông theo thời gian thực, hỗ trợ các
tính năng như tự động phanh khẩn cấp, cảnh báo va chạm, giữ làn đường và hỗ trợ lái xe tự
động. Cập nhật phần mềm từ xa (OTA): Thay vì phải đến trung tâm bảo dưỡng, người dùng có
thể nhận các bản nâng cấp phần mềm qua mạng, giúp xe luôn được cải tiến mà không cần thay đổi phần cứng.
Thứ ba, AI giúp cái thiện dịch vụ khách hàng. VinFast triển khai hệ thống chatbot AI để hỗ
trợ khách hàng 24/7, giúp giải đáp thắc mắc, tư vấn sản phẩm và xử lý khiếu nại một cách
nhanh chóng. Bên cạnh đó, AI giúp VinFast hiểu rõ hơn về thói quen sử dụng xe, từ đó cá
nhân hóa dịch vụ, mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng. lOMoAR cPSD| 40551442
Thứ tư, AI hỗ trợ vận hành và quản lý hệ thống phân tích dữ liệu lớn (Big Data). AI giúp
VinFast thu thập và phân tích dữ liệu từ xe, người dùng và thị trường, từ đó đưa ra quyết định
kinh doanh chính xác hơn. AI có thể dự báo nhu cầu linh kiện, tối ưu hóa logistics và giảm chi phí vận chuyển.
3.4. Một số thành tựu ứng dụng AI tại Vinfast:
Thứ nhất, Vinfast MirrorSense ( công nghệ chỉnh gương tự động) được trao giải thưởng
Innovation Award Honoree cho hạng mục Công nghệ xe và giải pháp di chuyển tiên tiến của CES
2024 (9-12/1/2024). Công nghệ này có thể phát hiện chính xác vị trí đầu của người lái và hướng
nhìn của mắt với độ chính xác 10 mm, từ đó tự động điều chỉnh vị trí tất cả các gương tương
ứng. Đây là sự kết hợp đột phá của các thuật toán AI độc quyền, thiết kế trực quan, thân thiện
với người dùng. MirrorSense đã được đào tạo với 25.000.000 hình ảnh từ 250.000 đối tượng
trong thực tế. Hiệu suất của tính năng trên đã được xác thực bằng 504 video tự thu thập từ 126
người tham gia, có thể được tích hợp liền mạch vào các phương tiện di chuyển thông minh với
Hệ thống camera giám sát người lái (Driver Monitoring Systems).
Thứ hai, Trợ lý ảo VinFast tích hợp AI tạo sinh có khả năng tương tác và trò chuyện tự nhiên,
liền mạch đồng thời sở hữu kho tri thức khổng lồ. Với lợi thế này, Trợ lý ảo VinFast có thể linh
hoạt đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng mà không còn giới hạn ở các câu lệnh mẫu.
Tính năng tra cứu thông tin về xe giúp người dùng có thể dễ dàng biết được chi tiết về mọi
khía cạnh của xe như: thông số kỹ thuật, chế độ bảo hành – bảo dưỡng, thông về pin và trạm sạc;
giải đáp các thắc mắc về dịch vụ của VinFast cung cấp… thậm chí tư vấn, so sánh các dòng xe
và các thông tin liên quan đến xe nhằm gia tăng trải nghiệm người dùng. Thứ ba, hệ thống giám
sát người lái và hành khách (Driver and Occupants Monitoring System - DOMS) sở hữu các tính
năng như nhận diện khuôn mặt để ngăn chặn trộm cắp, cảnh báo buồn ngủ và mất tập trung,
cùng phát hiện hành vi nguy hiểm. Hệ thống này giúp nâng cao an toàn cho người lái và hành
khách trong suốt hành trình. 13
Thứ tư, VinAI cũng đã phát triển hệ thống quan sát toàn cảnh nâng cao (Advanced
Surround View Monitoring - SVM) với tính năng "Jelly View" cung cấp góc nhìn 360 độ xung
quanh xe. Tính năng này hỗ trợ người lái trong việc đỗ xe và di chuyển trong không gian hẹp,
tăng cường an toàn và tiện ích.
3.5. Những thay đổi trước và sau khi áp dụng AI của Vinfast:
3.5.1. Những khó khăn trước khi áp dụng AI:
Trước khi công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) được áp dụng vào các hoạt động kinh doanh của
mình, Tập đoàn VinFast đã đối mặt với không ít khó khăn trong quá trình phát triển và sản xuất.
Những thách thức này không chỉ đẩy nhanh nhu cầu cải thiện quy trình sản xuất mà còn ảnh
hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường, đồng thời gây khó khăn
trong việc xây dựng thương hiệu và nâng cao dịch vụ khách hàng. Dưới đây là một số khó khăn
mà VinFast đã phải trải qua trước khi áp dụng AI vào mô hình kinh doanh của mình.Chi phí sản
xuất cao VinFast là một thương hiệu mới trong ngành ô tô, nên việc thiết lập dây chuyền sản
xuất hiện đại tốn kém rất nhiều vốn đầu tư.
Thứ nhất, chi phí sản xuất cao là một vấn đề lớn đối với VinFast, đặc biệt khi đây là một
thương hiệu mới trong ngành ô tô. Việc thiết lập dây chuyền sản xuất hiện đại yêu cầu một lOMoAR cPSD| 40551442
khoản đầu tư vốn rất lớn. Hơn nữa, chi phí nhân công, nguyên vật liệu và các yếu tố hậu cần
cũng có ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm, làm gia tăng chi phí tổng thể. Điều này
ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của VinFast so với các đối thủ có quy mô sản xuất lớn và
nền tảng tài chính vững mạnh.
Thứ hai, tối ưu hóa vận hành và sản xuất là một thách thức quan trọng trong quá trình phát
triển. VinFast quản lý một nhà máy sản xuất quy mô lớn, đòi hỏi mức độ chính xác cao trong
từng giai đoạn, từ lắp ráp cho đến kiểm định chất lượng. Tuy nhiên, quy trình sản xuất trước
khi áp dụng AI chưa được tự động hóa hoàn toàn, dẫn đến khả năng gặp phải sai sót trong lắp
ráp hoặc chậm trễ trong các bước sản xuất. Điều này không chỉ giảm hiệu suất làm việc mà
còn làm tăng chi phí và thời gian sản xuất.
Thứ ba, nghiên cứu và phát triển sản phẩm là một yếu tố không thể thiếu trong ngành ô tô,
nhưng việc này đòi hỏi rất nhiều thời gian và nguồn lực. VinFast cần phải thiết kế và thử
nghiệm các mẫu xe mới để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, điều này đôi khi gặp khó khăn
trong việc phân tích dữ liệu người dùng và cải thiện sản phẩm. Việc không áp dụng công nghệ
AI khiến cho quá trình phân tích dữ liệu trở nên tốn thời gian và thiếu hiệu quả, gây khó khăn
trong việc tối ưu hóa các tính năng của sản phẩm để phù hợp hơn với nhu cầu khách hàng.
Thứ tư, VinFast phải cạnh tranh với các thương hiệu ô tô lâu đời và có thị phần vững chắc
như Toyota, Honda, và Tesla. Việc xây dựng thương hiệu và niềm tin với khách hàng quốc tế
là một thách thức lớn, đặc biệt khi VinFast phải đối mặt với những hãng xe đã có kinh nghiệm
lâu dài và chiến lược marketing mạnh mẽ. Hơn nữa, thương hiệu của VinFast chưa được nhận
diện rộng rãi trên thị trường toàn cầu, điều này yêu cầu một chiến lược xây dựng thương hiệu
mạnh mẽ và không ngừng cải tiến chất lượng sản phẩm.
Thứ năm, dịch vụ khách hàng và hậu mãi cũng gặp phải một số khó khăn đáng kể. VinFast đã
gặp phải vấn đề trong việc thu thập và phân tích phản hồi của khách hàng để 14
nâng cao trải nghiệm người dùng. Hệ thống chăm sóc khách hàng và bảo trì trước khi áp
dụng công nghệ AI chưa có tính cá nhân hóa cao, khiến việc đáp ứng nhu cầu của từng khách
hàng trở nên thiếu linh hoạt và kém hiệu quả.
Thứ sáu, chiến lược mở rộng thị trường quốc tế cũng gặp không ít rào cản. Việc mở rộng
sang các thị trường như Mỹ và châu Âu đòi hỏi VinFast phải đối mặt với những thách thức về
pháp lý, hạ tầng sạc điện và chính sách thuế. Ngoài ra, VinFast cũng cần phải tối ưu hóa hệ
thống logistics để giảm chi phí vận chuyển và tăng khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
Tất cả những khó khăn này đã tạo ra một áp lực lớn đối với VinFast trong quá trình phát
triển. Tuy nhiên, với việc ứng dụng AI trong các hoạt động kinh doanh, công ty đã có thể giải
quyết nhiều vấn đề này, nâng cao hiệu quả sản xuất, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng
cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
3.5.2. Những thay đổi sau khi áp dụng AI:
Thứ nhất, trong các sản phẩm ô tô điện của VinFast, AI đóng vai trò quan trọng, đặc biệt
là trong việc phát triển các tính năng thông minh. Mẫu ô tô điện VF e34 được trang bị các khả
năng như tự học và ghi nhớ thói quen sử dụng của người dùng, từ đó đề xuất hệ thống điều
hòa và giải trí phù hợp. Xe còn có khả năng nhận diện giọng nói tiếng Việt không phân biệt
vùng miền, cho phép người dùng điều khiển các chức năng mà không cần sử dụng tay. Đặc
biệt, với tính năng cập nhật phần mềm từ xa (FOTA), VF e34 có thể tự động cập nhật các lOMoAR cPSD| 40551442
phần mềm xe, cảnh báo tình trạng pin, và hỗ trợ tìm kiếm/định vị trạm sạc, mang đến sự an
tâm và thuận tiện cho khách hàng.
Thứ hai, VinFast còn chú trọng đến việc định vị thương hiệu và an toàn. Từ khi ra mắt sản
phẩm đầu tiên, công ty đã cam kết đảm bảo tất cả các sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn quốc
tế. Các giải thưởng từ Asean NCAP chính là minh chứng rõ ràng cho sự cam kết này, giúp
VinFast tạo dựng được chỗ đứng vững chắc trong thị trường xe ô tô tại Đông Nam Á.
Thứ ba, trợ lý ảo và chatbot AI của VinFast hoạt động liên tục trên website và các nền tảng
mạng xã hội, hỗ trợ khách hàng tư vấn sản phẩm, đặt lịch lái thử, và giải đáp thắc mắc kỹ
thuật. Trợ lý ảo trên xe cũng giúp người lái điều khiển xe bằng giọng nói, tra cứu thông tin và
cá nhân hóa trải nghiệm lái xe. AI tạo sinh (Generative AI) giúp chatbot hiểu ngữ cảnh và phản
hồi tự nhiên, chính xác hơn với từng khách hàng. Ví dụ, trợ lý ảo trên các mẫu xe như VF e34
và VF 8 có thể nhận lệnh giọng nói để điều chỉnh điều hòa, mở bản đồ hoặc phát nhạc theo sở thích cá nhân.
Thứ tư, bên cạnh việc cải thiện sản phẩm và dịch vụ, VinFast cũng sử dụng AI để cá nhân hóa
trải nghiệm mua xe. AI phân tích dữ liệu hành vi của người dùng để đề xuất mẫu xe phù
hợp dựa trên sở thích, nhu cầu tài chính và thói quen lái xe. Công nghệ này còn giúp VinFast
dự đoán xu hướng mua sắm, tối ưu hóa các chương trình ưu đãi và gợi ý gói trả góp phù hợp.
AI cũng hỗ trợ trong việc tự động hóa chiến dịch email marketing, gửi thông tin ưu đãi và cập
nhật cá nhân hóa đến khách hàng, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Thứ năm, VinFast còn sử dụng AI để tối ưu hóa quảng cáo và truyền thông. AI phân tích dữ
liệu người dùng trên các nền tảng như Facebook, Google và TikTok để hiển thị quảng cáo
chính xác đối tượng mục tiêu. Công nghệ này cũng giúp tạo ra nội dung quảng cáo thông
minh, điều chỉnh theo từng nhóm khách hàng, nâng cao mức độ tương tác và 15
giảm chi phí marketing. Hơn nữa, AI giúp theo dõi hiệu quả chiến dịch quảng cáo, từ đó điều
chỉnh chiến lược marketing kịp thời.
Thứ sáu, AI còn hỗ trợ VinFast trong việc chăm sóc khách hàng và hậu mãi. Hệ thống AI
phân tích phản hồi của khách hàng từ các mạng xã hội và đánh giá sản phẩm để cải thiện chất
lượng dịch vụ. AI còn dự đoán nhu cầu bảo dưỡng xe, tự động nhắc nhở khách hàng về lịch
bảo dưỡng định kỳ, đồng thời hỗ trợ khách hàng đa kênh, giúp đồng bộ dữ liệu giữa website,
showroom và trung tâm chăm sóc khách hàng để tạo ra trải nghiệm liền mạch cho khách
hàng. Ví dụ, nếu một khách hàng từng phản ánh về thời gian sạc pin lâu, hệ thống AI sẽ ghi
nhận và tự động đề xuất giải pháp hoặc gửi cập nhật về nâng cấp phần mềm xe.
Nhờ việc tích hợp AI vào các sản phẩm và dịch vụ, VinFast không chỉ cải thiện trải nghiệm
khách hàng mà còn tối ưu hóa các quy trình sản xuất, tiếp thị và chăm sóc hậu mãi, từ đó nâng
cao khả năng cạnh tranh và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trong ngành ô tô toàn cầu. 16 Chương 4
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CỦA AI TRONG CHUYỂN ĐỔI SỐ:
4.1. Lợi ích thực tế và số liệu:
Thứ nhất, một trong những lợi ích nổi bật của AI là khả năng tự động hóa các quy trình kinh
doanh, đặc biệt là những công việc lặp đi lặp lại và tốn thời gian. Những công việc này có thể là
xử lý đơn hàng, kiểm tra dữ liệu, hoặc quản lý các tác vụ hành chính đơn giản. Thay vì phụ lOMoAR cPSD| 40551442
thuộc vào nhân sự để hoàn thành những nhiệm vụ này, AI có thể tự động thực hiện các công việc
này một cách nhanh chóng và chính xác hơn, từ đó giảm thiểu sai sót và giúp tiết kiệm thời gian.
Ví dụ, AI có thể tự động gửi email, phân tích dữ liệu khách hàng, hoặc thậm chí xác nhận thông
tin đơn hàng mà không cần sự can thiệp của con người. Việc áp dụng AI vào quy trình kinh
doanh đã giúp giảm thiểu chi phí nhân sự, đồng thời nâng cao năng suất lao động. Theo một
nghiên cứu của McKinsey, khoảng 50% doanh nghiệp đã ứng dụng AI vào ít nhất một quy trình
trong hoạt động của họ. Điều này không chỉ giúp tăng năng suất làm việc lên tới 40%, mà còn
cho phép các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nâng cao lợi nhuận. Các công ty sử dụng AI
được cho là có lợi nhuận cao hơn từ 5-15% so với các đối thủ chưa áp dụng công nghệ này. Như
vậy, AI không chỉ là một công cụ hỗ trợ mà còn là một yếu tố chiến lược trong việc nâng cao
khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Thứ hai, AI mang lại những cải tiến đáng kể trong việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
Thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu hành vi của người dùng, AI có thể đưa ra những
gợi ý sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp, tối ưu hóa các kênh giao tiếp và thậm chí dự đoán nhu cầu
của khách hàng trong tương lai. Điều này không chỉ giúp tăng sự hài lòng của khách hàng mà
còn nâng cao mức độ trung thành và giữ chân khách hàng lâu dài.Sự tích hợp AI trong dịch vụ
khách hàng có thể tạo ra một trải nghiệm mua sắm trực tuyến mượt mà hơn, với các đề xuất sản
phẩm được cá nhân hóa theo sở thích và hành vi trước đó của khách hàng. Một ví dụ điển hình
là Amazon, với hệ thống gợi ý sản phẩm dựa trên AI, đã đóng góp khoảng 35% vào doanh thu
tổng thể của công ty. Hơn nữa, AI giúp giảm thiểu khối lượng công việc cho nhân viên dịch vụ
khách hàng, thông qua các chatbot và trợ lý ảo có khả năng trả lời câu hỏi và giải quyết vấn đề
của khách hàng ngay lập tức. 80% các doanh nghiệp sử dụng AI trong các dịch vụ khách hàng
đều ghi nhận mức độ hài lòng của khách hàng tăng 25%. Cùng với đó, trong ngành tài chính,
việc ứng dụng AI giúp giảm từ 20-25% chi phí vận hành, nhờ vào việc tự động hóa và tối ưu
hóa các quy trình xử lý dữ liệu khách hàng.
Thứ ba, AI có thể giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và quản lý logistics,
những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và hiệu quả vận hành của công ty. Một
trong những ứng dụng của AI là dự báo nhu cầu hàng hóa, giúp doanh nghiệp lên kế hoạch sản
xuất và phân phối hợp lý, giảm thiểu tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa hàng hóa. AI còn có thể
tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển và giảm chi phí logistics thông qua việc phân tích dữ liệu
vận hành và đưa ra các gợi ý cải tiến. Một trong những ví dụ điển hình là AI giúp tối ưu hóa quy
trình vận chuyển của các công ty giao nhận, giảm thiểu chi phí vận hành và thời gian giao hàng.
Các nghiên cứu cho thấy AI có thể giảm đến 15% chi phí 17
logistics thông qua việc tối ưu hóa tuyến đường và quản lý kho bãi hiệu quả. Hơn nữa, AI có
thể dự báo chính xác nhu cầu hàng hóa lên đến 90%, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa kho bãi và giảm thiểu lãng phí.
Thứ tư, AI đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chiến lược marketing và tăng hiệu
quả bán hàng. Nhờ vào khả năng phân tích dữ liệu khách hàng theo thời gian thực, AI có thể
giúp doanh nghiệp đưa ra những chiến lược marketing chính xác, nhắm đúng đối tượng khách
hàng và tối ưu hóa chi phí quảng cáo. Ví dụ, AI giúp các công ty nhận diện xu hướng thị
trường, dự đoán hành vi của khách hàng, và đưa ra các chiến lược quảng cáo hiệu quả hơn.
Một nghiên cứu cho thấy, AI hỗ trợ phân tích dữ liệu khách hàng và đưa ra những đề xuất sản lOMoAR cPSD| 40551442
phẩm chính xác, từ đó giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi. Hệ thống gợi ý sản phẩm của Amazon là
một ví dụ điển hình, đóng góp 35% doanh thu tổng thể của công ty. AI giúp giảm chi phí
marketing bằng cách tối ưu hóa các chiến dịch quảng cáo và giúp các doanh nghiệp tập trung
vào những đối tượng khách hàng tiềm năng.
Thứ năm, Cải thiện quyết định dựa trên dữ liệu: AI giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết
định kinh doanh dựa trên phân tích dữ liệu lớn (big data). Khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng
và chính xác của AI giúp doanh nghiệp nhận diện các xu hướng thị trường, dự báo nhu cầu, và
tối ưu hóa các chiến lược dài hạn. AI còn có thể hỗ trợ phát hiện gian lận và các giao dịch
đáng ngờ, qua đó giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp. Ví dụ, AI có thể giúp các ngân hàng
phát hiện gian lận trong giao dịch và giảm tới 40% các giao dịch đáng ngờ. Các tổ chức tài
chính ứng dụng AI đã tiết kiệm hàng tỷ USD mỗi năm nhờ vào khả năng xử lý và phân tích dữ
liệu khổng lồ một cách hiệu quả và chính xác.
Thứ sáu, AI giúp đẩy nhanh quá trình nghiên cứu và phát triển (R&D) sản phẩm mới, từ
đó thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo trong các ngành công nghiệp. AI có thể phân tích dữ liệu và
phát hiện lỗi trong quá trình phát triển sản phẩm, giúp các công ty phát triển sản phẩm với
thời gian nhanh hơn và chi phí thấp hơn. Theo các nghiên cứu, AI giúp rút ngắn thời gian
phát triển sản phẩm từ 30-50% và giúp phát hiện lỗi trong quá trình nghiên cứu, qua đó giảm
chi phí phát triển sản phẩm từ 10-20%. Điều này giúp các doanh nghiệp đưa sản phẩm mới
ra thị trường nhanh chóng hơn, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình phát triển sản phẩm.
4.2. Thách thức trong chuyển đổi số:
Thứ nhất, thiếu một chiến lược rõ ràng và tầm nhìn dài hạn là điểu mà nhiều công ty, đặc
biệt là các công ty vừa và nhỏ đang mắc phải. Nhiều công ty chưa xây dựng được một kế
hoạch chuyển đổi số bài bản, dẫn đến việc triển khai các công nghệ mới một cách rời rạc, thiếu
sự đồng bộ giữa các bộ phận. Trong một số trường hợp, việc thiếu chiến lược rõ ràng dẫn đến
tình trạng các bộ phận trong doanh nghiệp không hợp tác hoặc không hiểu rõ mục tiêu chuyển
đổi số, gây khó khăn trong việc triển khai và đạt được kết quả như mong muốn. Sự thiếu nhất
quán này có thể làm giảm hiệu quả của các sáng kiến chuyển đổi số, bởi vì các bộ phận trong
công ty không thể phối hợp và tối ưu hóa công nghệ mới một cách hiệu quả. Để giải quyết vấn
đề này, các doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược chuyển đổi số tổng thể, rõ ràng và nhất
quán, bao gồm các mục tiêu dài hạn và các bước triển khai cụ thể. 18
Thứ hai, hệ thống công nghệ cũ kỹ là một vấn đề phổ biến trong quá trình chuyển đổi số của
nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty lâu đời. Các hệ thống này không thể đáp ứng được
yêu cầu của công nghệ mới, khiến doanh nghiệp phải đối mặt với khó khăn trong việc triển khai
các giải pháp số hiện đại. Bên cạnh đó, chi phí đầu tư vào các công nghệ mới thường rất cao,
gây áp lực tài chính đối với doanh nghiệp, đặc biệt là với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Một
thách thức lớn khác là vấn đề tích hợp giữa các hệ thống công nghệ cũ và mới. Các công ty
thường phải đối mặt với việc tích hợp các phần mềm, hệ thống và dữ liệu cũ vào các nền tảng
công nghệ mới, điều này có thể tốn kém và phức tạp. Để vượt qua thách thức này, doanh nghiệp
cần đầu tư vào việc nâng cấp hạ tầng công nghệ, đồng thời áp dụng các giải pháp tích hợp linh
hoạt để kết nối các hệ thống cũ và mới, từ đó tạo ra một môi trường công nghệ đồng nhất và dễ dàng quản lý. lOMoAR cPSD| 40551442
Thứ ba, một trong những yếu tố quan trọng để thành công trong chuyển đổi số là nhân lực
có kỹ năng số và khả năng thích ứng với công nghệ mới. Tuy nhiên, hiện nay nhiều doanh
nghiệp gặp phải vấn đề thiếu nhân sự có chuyên môn về công nghệ, hoặc nhân viên chưa đủ
khả năng làm việc với các công cụ số hiện đại. Điều này không chỉ gây khó khăn trong việc
triển khai các giải pháp công nghệ mà còn làm giảm hiệu quả của quá trình chuyển đổi số.
Ngoài ra, văn hóa doanh nghiệp cũng là một yếu tố quan trọng. Văn hóa doanh nghiệp chưa
phù hợp với tư duy số hóa sẽ gây cản trở trong việc áp dụng công nghệ mới. Các nhân viên có
thể cảm thấy khó khăn trong việc thay đổi thói quen làm việc truyền thống và chưa hiểu rõ các
lợi ích của công nghệ mới. Để giải quyết vấn đề này, các doanh nghiệp cần đào tạo nhân viên
về kỹ năng số và xây dựng một môi trường làm việc sẵn sàng cho sự thay đổi, đồng thời
khuyến khích tư duy đổi mới sáng tạo và chấp nhận công nghệ mới.
Thứ tư, với sự gia tăng của các mối đe dọa từ tấn công mạng và các vấn đề liên quan đến
bảo mật dữ liệu, an toàn thông tin đã trở thành một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp trong
quá trình chuyển đổi số. Khi các doanh nghiệp chuyển sang sử dụng các hệ thống số hóa và lưu
trữ dữ liệu trực tuyến, nguy cơ bị tấn công mạng và rò rỉ dữ liệu càng trở nên nghiêm trọng. Các
cuộc tấn công mạng có thể gây ra thiệt hại lớn về tài chính, uy tín và thậm chí là sự tồn tại của
doanh nghiệp. Để đối phó với vấn đề này, doanh nghiệp cần xây dựng các quy trình bảo mật
chặt chẽ, đồng thời đầu tư vào các công nghệ bảo mật hiện đại như mã hóa dữ liệu, tường lửa,
và các hệ thống phát hiện xâm nhập. Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức về an toàn thông tin cho
nhân viên cũng là một yếu tố quan trọng để giảm thiểu rủi ro bảo mật.
Thứ năm, đối với nhiều khách hàng, việc chuyển từ các dịch vụ truyền thống sang nền
tảng số có thể gặp khó khăn, bởi họ không quen với các công nghệ mới. Các doanh nghiệp sẽ
gặp phải thách thức trong việc xây dựng trải nghiệm người dùng mượt mà và dễ dàng để
khách hàng có thể làm quen với các nền tảng số. Một vấn đề nữa là không phải tất cả người
dùng đều có khả năng tiếp cận công nghệ mới, đặc biệt là với các nhóm khách hàng lớn tuổi
hoặc không quen thuộc với internet. Để vượt qua thách thức này, doanh nghiệp cần thiết kế các
nền tảng số dễ sử dụng và thân thiện với người dùng, đồng thời cung cấp các dịch vụ hỗ trợ
khách hàng để giúp họ làm quen và sử dụng các nền tảng này. 19
4.3. Hướng khắc phục:
Chuyển đổi số là một quá trình không thể thiếu đối với các doanh nghiệp trong thời đại
công nghệ phát triển mạnh mẽ. Để đạt được thành công, các doanh nghiệp cần có một chiến
lược rõ ràng, lựa chọn công nghệ phù hợp và phát triển con người. Dưới đây là các chiến lược
cần thiết mà doanh nghiệp có thể áp dụng trong quá trình chuyển đổi số.
Thứ nhất, xây dựng một chiến lược rõ ràng là yếu tố then chốt để đảm bảo sự thành công
của chuyển đổi số. Mục tiêu chuyển đổi số cần phải rõ ràng, có lộ trình và phân bổ nguồn lực
hợp lý. Ban lãnh đạo phải cam kết mạnh mẽ với chiến lược này và luôn linh hoạt điều chỉnh kế
hoạch dựa trên tình hình thực tế. Mỗi doanh nghiệp cần xem chuyển đổi số không chỉ là một
nhiệm vụ ngắn hạn mà là một phần trong chiến lược dài hạn, và cần liên kết chặt chẽ giữa các
bộ phận để đạt được hiệu quả tối ưu.
Thứ hai, việc đầu tư vào công nghệ phù hợp là một yếu tố quan trọng trong quá trình
chuyển đổi số. Các công nghệ tiên tiến như điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo (AI) và phân
tích dữ liệu lớn (Big Data) cần được ưu tiên. Việc áp dụng công nghệ không chỉ giúp cải thiện
quy trình nội bộ mà còn tối ưu hóa các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, lOMoAR cPSD| 40551442
doanh nghiệp cần lựa chọn những công nghệ có khả năng tích hợp tốt với các hệ thống hiện có
và có thể mở rộng trong tương lai để đảm bảo tính bền vững.
Thứ ba, phát triển năng lực số cho nhân sự là yếu tố không thể thiếu để chuyển đổi số
thành công. Doanh nghiệp cần triển khai các chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng số cho
đội ngũ nhân viên. Khuyến khích sự sáng tạo và tư duy đổi mới trong công việc sẽ giúp nhân
viên dễ dàng thích ứng với các công nghệ mới và tối ưu hóa hiệu quả công việc. Việc phát
triển văn hóa đổi mới và học hỏi không ngừng sẽ tạo ra một đội ngũ nhân sự linh hoạt, sáng
tạo và có khả năng ứng phó với những thay đổi nhanh chóng trong môi trường làm việc số hóa.
Thứ tư, an ninh mạng và bảo mật dữ liệu là vấn đề quan trọng không thể bỏ qua trong quá
trình chuyển đổi số. Khi doanh nghiệp số hóa các quy trình và dữ liệu, nguy cơ bị tấn công mạng
và rò rỉ thông tin tăng lên đáng kể. Vì vậy, doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống bảo mật
mạnh mẽ, cập nhật thường xuyên các biện pháp bảo vệ và đảm bảo sự tuân thủ các
quy định pháp lý. Đồng thời, tăng cường nhận thức an toàn thông tin cho nhân viên
sẽ giúp phòng tránh được nhiều rủi ro an ninh mạng.
Thứ năm, tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng cần được xem là trọng tâm trong chuyển
đổi số. Doanh nghiệp cần thiết kế các sản phẩm, dịch vụ số hóa dễ sử dụng và dễ tiếp cận.
Áp dụng các công nghệ như phân tích dữ liệu giúp cá nhân hóa các dịch vụ theo nhu cầu
riêng của từng khách hàng, từ đó nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành. Cải thiện trải
nghiệm khách hàng không chỉ giúp giữ chân khách hàng mà còn thúc đẩy doanh thu và phát
triển bền vững trong dài hạn.
Tóm lại, chuyển đổi số là xu hướng tất yếu, nhưng để thành công, doanh nghiệp cần kết hợp
chiến lược, công nghệ và con người một cách hài hòa. AI có thể hỗ trợ trong nhiều khía cạnh, từ
phân tích dữ liệu, tự động hóa đến tối ưu trải nghiệm khách hàng. 20
Chương 5 ĐỀ XUẤT HƯỚNG PHÁT TRIỂN CỦA AI TRONG TƯƠNG LAI
5.1. Tăng cường năng lực xử lý và tính minh bạch của AI:
Phát triển các mô hình AI hiệu quả hơn về mặt tính toán và tiêu thụ năng lượng. Nhu cầu
năng lượng để đào tạo và triển khai công nghệ trí tuệ nhân tạo không còn là bí mật, vì từ lâu rất
nhiều chuyên gia đã dự đoán nhu cầu năng lượng sẽ tăng cao tại các trung tâm dữ liệu AI. Các
quy trình AI truyền thống tiêu thụ một lượng lớn năng lượng bằng cách liên tục truyền dữ liệu
giữa logic (xử lý) và bộ nhớ (lưu trữ). Junchen Jiang, nhà nghiên cứu hệ thống mạng tại Đại
học Chicago, cho biết: “Lượng khí thải carbon và mức tiêu thụ năng lượng sẽ tuyến tính với
lượng tính toán người dùng thực hiện, bởi vì về cơ bản, các trung tâm dữ liệu đang được cung
cấp năng lượng tỷ lệ thuận với lượng tính toán mà chúng thực hiện”. Mô hình AI càng lớn thì
càng phải tính toán nhiều hơn và những mô hình biên giới ngày càng trở nên khổng lồ.
Theo những nhu cầu đó của việc phát triển AI, nhiều giải pháp đã đang và được phát triển
để khắc phục những vấn đề này, tiêu biểu nhất là việc phát triển công nghệ để giảm tải sự tiêu
thụ năng lượng đang được coi là quá lớn của AI. Mô hình mới của Đại học Minnesota, được gọi lOMoAR cPSD| 40551442
là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tính toán (CRAM), giải quyết vấn đề này bằng cách giữ dữ liệu
trong bộ nhớ để xử lý. Yang Lv, một nhà nghiên cứu sau tiến sĩ tại Khoa Kỹ thuật Điện và Máy
tính, tác giả chính của nghiên cứu, giải thích: “Công trình này là minh chứng thử nghiệm đầu
tiên về CRAM, trong đó dữ liệu có thể được xử lý hoàn toàn trong mảng bộ nhớ mà không cần
phải rời khỏi mạng lưới nơi máy tính lưu trữ thông tin”. Máy gia tốc suy luận học máy dựa trên
CRAM có thể đạt được mức cải thiện năng lượng lên tới 1.000 lần, với một số ứng dụng cho
thấy mức tiết kiệm năng lượng là 2.500 và 1.700 lần so với các phương pháp truyền thống.Nhóm
liên ngành, bao gồm các chuyên gia từ vật lý, khoa học vật liệu, khoa học máy tính và kỹ thuật,
đã phát triển công nghệ này từ năm 2003. Nghiên cứu này dựa trên công trình được cấp bằng
sáng chế về Mối nối đường hầm từ tính (MTJ), các thiết bị có cấu trúc nano được sử dụng trong
ổ cứng, cảm biến và các hệ thống vi điện tử khác, bao gồm Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên từ tính
(MRAM). CRAM tận dụng những tiến bộ này để thực hiện tính toán trực tiếp trong các ô nhớ,
loại bỏ việc truyền dữ liệu chậm và tốn nhiều năng lượng điển hình của các kiến trúc truyền thống.
Công nghệ AI ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực không chỉ đối với giáo
dục, AI ngày nay càng được áp dụng nhiều trong các lĩnh vực ngành nghề khác như Y tế, Tài
chính,.v..v. Tuy nhiên vấn đề bảo mật thông tin vẫn là điều khiến người sử dụng AI cần cân nhắc
kỹ lưỡng trước những cách tiếp cận mới.
Một trong những vấn đề lớn nhất mà sự phát triển không kiểm soát của AI đặt ra là việc xâm
phạm quyền riêng tư, khi các hệ thống AI thu thập, phân tích và lưu trữ lượng lớn dữ liệu cá nhân
mà không có sự đồng ý rõ ràng từ cá nhân. Điều này tạo ra mối lo ngại về an ninh dữ 21
liệu và nguy cơ thông tin cá nhân bị lạm dụng. Ngoài ra, việc áp dụng AI trong lĩnh vực sản xuất
và dịch vụ có thể dẫn đến việc thay thế lao động con người, gây ra tình trạng mất việc làm và
bất ổn kinh tế xã hội. Các rủi ro này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý và kiểm soát
sự phát triển của AI. Việc kiểm soát AI không chỉ là một ưu tiên mà còn là yêu cầu cấp thiết đối
với xã hội hiện đại. Sự phát triển không ngừng của AI mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đặt ra
những thách thức mới về quyền riêng tư, an ninh mạng, và nguy cơ mất việc làm. Biện pháp
kiểm soát chặt chẽ sẽ giúp đảm bảo rằng AI phát triển theo hướng có lợi cho con người, đồng
thời hạn chế tối đa những rủi ro tiềm ẩn. Các quy định và khuôn khổ pháp lý mạnh mẽ là cần
thiết để giám sát và hướng dẫn sự phát triển của AI, nhằm tạo ra một tương lai cởi mở và an
toàn, trong đó AI được sử dụng để nâng cao chất lượng cuộc sống của con người mà không gây ra hậu quả tiêu cực.
5.2. Ứng dụng AI vào các lĩnh vực trọng yếu của chuyển đổi số:
Trí tuệ nhân tạo (AI) trong chính phủ có thể đẩy nhanh quá trình phân tích dữ liệu, nâng cao
hiệu quả, cung cấp thông tin chi tiết gần như theo thời gian thực cho các nhóm thực hiện nhiệm
vụ tại hiện trường, trung tâm chỉ huy, văn phòng hoặc phòng thí nghiệm. xử lý ngôn ngữ tự nhiên
(NLP) và robot để mang lại các lợi ích hữu hình cho các cơ quan trong khu vực công. Những lợi
ích này bao gồm tự động hóa các nhiệm vụ thường ngày, khả năng thông báo các nhiệm vụ quan
trọng với nhiều dữ liệu hơn và thông tin chuyên sâu hơn, và sử dụng AI trong điện toán hiệu
năng cao (HPC) để tăng tốc nghiên cứu và phát triển tại các phòng thí nghiệm quốc gia. lOMoAR cPSD| 40551442
AI giúp cải thiện cách các cơ quan chính phủ cung cấp dịch vụ, hoàn thành các mục tiêu
nhiệm vụ và tiến hành nghiên cứu có giá trị. Dưới đây chỉ là một vài ví dụ: Trải nghiệm chatbot
AI được cá nhân hóa: Các chatbot AI đã giúp các chính phủ trả lời các câu hỏi của công chúng
hiệu quả hơn. GenAI có thể khiến những trải nghiệm chatbot này đồng cảm hơn, với khả năng
hiểu rõ hơn về nhu cầu của người dùng và cung cấp thông tin theo ngữ cảnh hơn.
Các ứng dụng thành phố và giao thông thông minh: AI có thể phân tích dữ liệu gần như theo
thời gian thực để thông báo cho các nhà chiến lược quản lý thành phố và giao thông, giúp vận
hành các dịch vụ công cộng dễ dàng và tiết kiệm chi phí. Ví dụ: cơ quan vận tải có thể sử dụng
AI để đo lường lượng người đi xe buýt và cho phép quản lý đội xe năng động dựa trên mức độ
sử dụng của công chúng. Các tiện ích nước có thể sử dụng AI để tự động hóa việc kiểm tra cơ
sở hạ tầng đường ống để giúp tiết kiệm thời gian và giảm chi phí.
Nghiên cứu HPC AI tại các phòng thí nghiệm quốc gia: AI đang phân tích lượng dữ liệu
khổng lồ để cung cấp nhiên liệu khám phá nhanh hơn, với tiềm năng giúp cải thiện chất lượng
cuộc sống trên quy mô quốc gia hoặc toàn cầu. Ví dụ: AI đã được các nhà nghiên cứu năng lượng
sử dụng để phân tích 32 triệu vật liệu tiềm năng để phát triển pin trong tương lai chỉ trong vài ngày.
Hậu cần và phân tích AI tại thực địa: AI có thể giúp thông báo cho việc ra quyết định cho
các hoạt động quan trọng như dịch vụ khẩn cấp hoặc ứng dụng quốc phòng. Các triển 22
khai này thường có các yêu cầu chuyên biệt liên quan đến mã hóa và an ninh mạng, cũng như
các hạn chế về kích thước, trọng lượng, năng lượng và chi phí (SWaP-C). Để giúp đáp ứng các
yêu cầu này, các giải pháp như mạng 5G di động, riêng tư giúp hỗ trợ AI chắc chắn và sẵn sàng
triển khai. Ở Việt Nam việc sử dụng chính phủ điện tử đang là điều các cấp lãnh đạo hướng đến,
những hội nghị về chuyển đổi số cũng đã được mở ra để tiến tới mục tiêu chính phủ AI- Thành
phố AI. Khi công nghệ AI phát triển mạnh mẽ từ lõi trung tâm dữ liệu đến các thiết bị biên tại
thực địa, một trong những thách thức lớn nhất sẽ là vượt qua ranh giới bảo mật dữ liệu phức tạp
hơn. Các tính năng bảo mật được hỗ trợ phần cứng cho phép truy cập zero trust, điện toán bí mật
và môi trường thực thi đáng tin cậy sẽ là điều cần thiết để bảo vệ tài sản và dữ liệu khỏi truy cập
trái phép. Đặc biệt là đối với AI trong các trường hợp sử dụng của chính phủ, độ tin cậy an toàn
của chuỗi cung ứng có thể giúp đảm bảo công nghệ không bị pha trộn từ nhà máy đến hiện trường.
AI cũng đang phát triển nhanh chóng đã bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế
để cải thiện trình độ chuyên môn và hiệu quả công việc lâm sàng. Tại các nước đang phát triển
trên thế giới vẫn còn sự bất bình đẳng giữa các dịch vụ y tế ở thành thị và nông thôn, trong đó
sự thiếu hụt bác sĩ là nguyên nhân chính. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc áp dụng các kỹ
thuật y tế hỗ trợ máy tính hoặc AI có thể cải thiện kết quả chăm sóc sức khỏe ở khu vực nông
thôn của các nước đang phát triển. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, lượng thông
tin mới từ các công trình nghiên cứu ngày càng nhiều và nhanh hơn. Hiện nay, lượng thông tin
y khoa đã tăng gấp đôi cứ sau mỗi 3 năm. Người ta ước tính rằng nếu một bác sĩ muốn cập nhật
toàn bộ thông tin y khoa thì phải đọc 29 giờ mỗi ngày. Ngoài ra, nguồn dữ liệu lớn (big data),
bao gồm các dữ liệu từ hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR), các dữ liệu “omic” - dữ liệu về di truyền
học (genomics), dữ liệu về chuyển hóa (metabolomics) và dữ liệu về protein (proteomics), và
dữ liệu về xã hội học và lối sống là những nguồn dữ liệu sẽ không có ích nếu không được phân lOMoAR cPSD| 40551442
tích toàn diện. Giải pháp duy nhất để có thể tiếp cận và sử dụng khối lượng thông tin khổng lồ
trong lĩnh vực y tế đó là sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI). IBM
Watson là một trong những hệ thống hàng đầu hỗ trợ chăm sóc sức khỏe bằng AI, giúp các bác
sĩ đưa ra quyết định hiệu quả. Với khả năng máy học (machine learning) và khả năng xử lý ngôn
ngữ tự nhiên, hệ thống này giúp các bác sĩ xem xét hồ sơ sức khỏe điện tử của bệnh nhân và cập
nhật thông tin hướng dẫn điều trị từ các công trình nghiên cứu y khoa. Một nghiên cứu mù đôi
đã so sánh các quyết định của hội đồng các chuyên gia ung thư với quyết định của trí tuệ nhân
tạo từ hệ thống ung thư Watson. Kết quả cho thấy 90% các khuyến nghị mà hệ thống đưa ra là
phù hợp với các khuyến nghị của hội đồng các chuyên gia, nhưng hệ thống chỉ mất 40 giây để
hoàn tất quy trình. Lỗi chẩn đoán là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với chất lượng và an toàn
trong chăm sóc sức khỏe. Tại Mỹ, ước tính tỷ lệ lỗi chẩn đoán ngoại trú là 5,08% tương đương
12 triệu người mỗi năm.
Khoảng một nửa trong số các lỗi này là có khả năng gây hại. Công nghệ AI đã được sử dụng
để cải thiện chất lượng chẩn đoán, đặc biệt là trong X quang. AI dựa trên nguồn dữ liệu
129.450 hình ảnh lâm sàng để chẩn đoán bệnh ngoài da, kết quả đã chứng minh rằng hệ thống
này có thể phân loại ung thư da ở mức tương đương với các bác sĩ da liễu. Một thuật 23
toán dựa trên hình ảnh cộng hưởng từ của chuyển động tim cho phép dự đoán chính xác kết quả
bệnh nhân bị tăng áp phổi; một phương pháp phân loại nhịp tự động trong phân tích điện tâm đồ
liên tục (ECGs) ở những bệnh nhân mắc bệnh nghiêm trọng. Một nghiên cứu khác đã xem xét
các kết quả đầy hứa hẹn sử dụng AI trong hình ảnh đột quỵ và cho rằng công nghệ AI có thể
đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý bệnh nhân đột quỵ. Việc đưa công nghệ AI vào
các hệ thống quản lý chăm sóc sức khỏe có thể giúp xác định các chẩn đoán và điều trị không
cần thiết. Do đó, công nghệ AI y tế không chỉ tập trung vào các tương tác cổ điển giữa bệnh
nhân với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe mà còn có thể được sử dụng trong quản lý hệ
thống y tế cho các tổ chức quy mô lớn. Các hệ thống có thể theo dõi chi tiêu y tế, phục hồi chi
phí và đáp ứng với điều trị, do đó làm tăng sức khỏe dân số và chất lượng chăm sóc trong khi giảm chi phí.
Có thể nói, trí tuệ nhân tạo đã, đang và sẽ tiếp tục cách mạng hóa ngành y tế, mang lại những
thay đổi sâu sắc trong việc chẩn đoán, điều trị và quản lý bệnh nhân. Từ việc cá nhân hóa liệu
pháp điều trị, phát triển dược phẩm, đến cải thiện quản lý bệnh viện, trí tuệ nhân tạo đã và đang
mở ra nhiều cơ hội mới cho ngành y tế toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, để trí tuệ
nhân tạo thực sự phát huy được tiềm năng của mình trong y tế, cần phải giải quyết các thách
thức liên quan đến bảo mật dữ liệu, tính minh bạch, và trách nhiệm pháp lý. Đồng thời, các hệ
thống y tế cũng cần phải đầu tư vào việc nâng cao cơ sở hạ tầng công nghệ và đào tạo nhân lực,
nhằm đảm bảo rằng trí tuệ nhân tạo có thể được triển khai một cách hiệu quả và bền vững. Cuối
cùng, trí tuệ nhân tạo sẽ không thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ và chuyên gia y tế, nhưng
sẽ trở thành một công cụ hỗ trợ mạnh mẽ, giúp tăng cường khả năng chẩn đoán và điều trị, từ
đó nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe của người dân, nên đội ngũ cán bộ y tế không thể không đứng ngoài cuộc.
5.3. Phát triển AI theo hướng đạo đức và bền vững:
Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành trụ cột
quan trọng, thúc đẩy sự đổi mới và tối ưu hóa trong mọi lĩnh vực. Tuy nhiên, bên cạnh những