lOMoARcPSD| 49831834
1/ Gii hn hm s V d. Xt hm s
f x
x
2
1
khi
x
1
x 1
Gii.
Ta c limx 1 f x limx 1
x
x
2
1
1
limx 1
x
1
x 1
x
1
limx 1 x 1 1 1 2
Vy lim f x 2
x 1
Tnh lim
f x , lim
f x
x 1 x 1
Gii
Ta c
lim
f x lim
x 1 x
1 x 1 lim
f x
lim
x 1 0 x 1
x 1
Suy ra lim
f x lim
f x
x 1 x 1
x
V d. Chng minh lim không tn ti
x 0 x
Gii.
V d. Cho hm f x
x
1
x
x 1
x 1
lOMoARcPSD| 49831834
Thật vy
x
lim lim
1
x 0x 0 x
lim lim 1 x 0x 0
Vxlim0
x xlim0
x
suy ra không tn ti gii hn limx 0
x
(nh cht 5)
x x x
V d. Tnh cc gii hn sau
x
3
3
x
2
2 x 1 x
2
2x 2 x
2
2x 2 3
1. limx
1
2 limx 1
limx 1
3
x 3x 2
x 1 x 2
x 2 1
2. limx 0
2
2
limx 0
x
2
2
1
x
1
limx 0 x
2
21
x 1
2 x
2
1
x
1
x
1 x 1
x 2x x 2x
x
2
x
x 1 x
1
x
2
1 x 1
2
x
2
1 x
2
2x 1
lim lim x 0 x2 2x x2 1 x 1 x 0 x2 2x
x2 1 x 1
2x 2x
lim lim x 0 x2 2x x2 1 x 1 x 0 x x 2 x2
1 x 1
2 1
x
x
x
x
x
x
lOMoARcPSD| 49831834
lim x 0 x 2 x2 1
x 1 2
3. limx
x 8
x
xlim 1
10
2
x
(gii hn c dng 1
đưa v gii hn e)
x 2 x
Đt t
10
, khi x th
t 0
x
2
Ta c t
10
x 2
10
x 2
10
x 2 t t
Suy ra xlim 1
10
2
x
lim 1t 0 t
2 10
t limt 0 1 t
2
. 1 t
10
t
lim 1t 0 t
2
.lim 1t 0 t
10
t
x
1.limt0 1 t
1
t
10
e
10
Cch khc
x 2 10 x
3. limx
x
x 8
2
x xlim 1
x
10
2
x
xlim 1 x10 2 10 x 2
x 2 x x10 2 x 2 10x x2 10x 10x
lOMoARcPSD| 49831834
xlim 1 x10 2 10 xlim 1 x10 2
10 xlim ex 2 exlim x 2 e10 (nh cht 4)
4. lim x3 33x2 5x 7 x3 1 3x x52 x73 xlim 1 3x
x52 x73 1 lim
x x 3x 2 x x
3
1 32 23
1
32 23
x x x x
x 1 1 3 3 limx 1 1 1x 1 x 13 x x2 limx 1 1 x1 xx32
3 limx 1 x21 xx3 2
5. lim x 1 x
1
lim x 1 x 2 lim x 1 x 2 lim x 2 3
1
x 1
1 x 1 x x
2
x 1
x 1 1 x x
2
x 1
1 x x
2
3
sin5x sin3x sin5x sin3x
6. lim lim lim 5 3 2 x 0 sin x x 0 sin x x 0 sin x
1
7. lim cosx 0 x x1
2
lim 1x 0 cosx 1 x1
2
limx 0
1 cosx 1 cos1x 1 cos1x 1 x2
1 cosx 1
x 1 cosx 1
lim 1 cos
x 0
2 x
2
1
1
x
lOMoARcPSD| 49831834
cosx
1
lim
1
cos
x
1
lime x2 exlim 0 x2 ex 0 x2 e 2 (theo nh cht 4)
x 0
x
2
3 x
2
x
3
x
lim x x 3 x2
3 x2 x
x 3 1
lim lim
x
x x x 1 32
1
1
x x
3x
1
1
lim
x
1 32
1
1
2
x x
2/So snh vô cng b
a) x 5x
2
2 x
5
; x 3x
2
2x
3
b) x sinx ; x x
2
gii
x 5
x
2
2
x
5
x
2
5 2x
3
5 2x
3
5
sin
2
Ta c
2
2
2
2
2
0
0
0
sin
2
sin
sin
1
1
2
2
2
2
lim
2
lim
lim
.1
2
2
4
4.
2
4
x
x
x
x
x
x
x
x
x
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
8
.lim
3
lim
3
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
2
2
lim
x
x
x
2
2
2
3
1
1
3
1
1
x
x
x
x
x
x
lOMoARcPSD| 49831834
a) limx
0
lim
x
0
2 3
lxim0 2
limx 0
x
3x
2 x
x 3 2x
3 2x 3
𝛼(𝑥) v𝛽(𝑥) l vô cng b cng cp
b) limx 0 x limx 0 x2 limx 0
x x limx 0 sinx x
xlim 0 1x limx 0 sin1 x xlim 0 x 1.0 0 x sin x sin x 1
x
𝛽(𝑥) l vô cng b cp cao hơn 𝛼(𝑥) [𝛽(𝑥) = 𝜊(𝛼(𝑥))]
V d. Tnh cc gii hn sau (s dng vô cng b tương đương)
x
a) A lim
x 1 tan 0. x 1
2
Đt t x 1x t 1 khi
x
1 th t 0
A lim .tant 0 t
t
1
limt 0 t.tan
2 2
t
lim .cott 0 t
2
t
limt 0
tan
t
t
2
2
t t
Khi t 0 th tan
2 2
Suy ra A lim
t
lim
1
2
t
0
t
t
0
2 2
1
lOMoARcPSD| 49831834
b) B lim cosx x
1
x
lim 1x 0 cosx 1
1
x
limx 0
1 cosx 1 cos
1
x 1
cos
1
x 1 x
0
cosx 1
1 cosx 1 cosx 1 limx 0 ecosxx 1 exlim 0cosxx 1 limx 0
2
Khi
x
0 th cosx 1
x2
x 0 cosx 1 x 0
2
limx
0
x 0
Suy ra lim lim
x x 2
cosx 1 cosx 1 lim cosx 1
lim 1 cosx 1 cos
x 1
Vy B
lime
x
e
x 0
x
e
0
1 x
0
x
0
c) C limx 0 ln 1 2tan x
0
sin3x 0
2
x
1
x
1
x
lOMoARcPSD| 49831834
Khi
x
0 th ln cos x ln 1
cosx 1 cosx 1 ;
ln 1 x
2
x
2
2
x2
0
ln cos
x
2
2 1
Suy
ra D lim lim x ln 1 x2 x 0 x 2
e2x 1
e) E = lim
x 0
ln 1 4x
Khi
x
0 th e
2x
1 2x ;ln 1 4x ln 1 4x 4x
e
2x
1 2x 1
Suy ra E lim lim
x 0
ln 1 4x
x 0
4x 2
f) F lim 1 x x2 1 x 0 sin4x
Khi
x
0 th 1 x x
2
1 1 x x
2 12
1
1
x x
2
1
x ; sin4x 4x
2 2
1
x x
2
1
x
1
Suy ra F lim lim x 0 sin4x x 0 4x 8
3/ Hm s liên tc
Xt nh liên tc ca hm s sau
Khi
x
0 th ln 1 2tan x 2tanx 2x ;
Suy ra C lim ln 1 2tan
x lim2x 2
x 0 sin3x x 0 3x 3 ln cos
x
d)
D
limx 2
0
ln 1 x
sin3x 3x
2
x
lOMoARcPSD| 49831834
a) y f x
1
ti
x
0
x
Hm s
y
1
không xc đnh ti
x
0, nên hm s
y
1
không liên tc ti
x
0 x x
1 x 0
f x x ti
x
0
b) y
1 x 0
Hm s trên xc đnh ti
x
0, nhưng không tn ti gii hn khi
x
0
Thật vậy, ta c lim
f x lim
1 ; lim
f x lim
1
, suy ra hm s không tn
ti gii
x 0 x 0 x x 0 x 0 x
han, nên hm s đ cho không liên tc ti
x
0
x x 1
c)
y
f x
x x 1
ti
x
1
1
Hm s trên xc đnh ti ti
x
1, xt gii hn hm s khi ti
x
1
Ta c ti lim
f x lim 1
x 0; lim
f x lim
x 1
x 1 x 1 x 1 x 1
Vlim
f x lim
f x hm s không c gii hn ti
x
1
x 1 x 1
Vy hm s đ cho không liên tc ti
x
1, nhưng liên tc tri ti x =1 v f 1 0
1 0 x
d) y f x
1 x 1 ti x 0, x , x 1
lOMoARcPSD| 49831834
0 x ;0 1;
Hm s đ cho không liên tc ti x 0, x , x 1. Thật vậy, hm s xc đnh ti cc đim x
0, x , x 1, nhưng không tn ti gii hn ti cc đim x 0, x , x 1
Ta c
lim
f x 0; lim
f x 1 lim
f x lim
f x
x 0 x 0 x 0 x 0
lim
f x 1; lim
f x 1 lim
f x lim
f x
x 1
2
x 1
2
x 1
2
x 1
2
lim
f x 1; lim
f x 0 lim
f x lim
f x
x 1 x 1 x 1 x 1
Vy hm s đ cho liên tc bên phi ti
x
0 , liên tc tri ti x ; x 1
4/ Đo hm ca hm s
V d. Tnh đo hm ca cc hm s sau
x2 x 1
a) f x
2x 1 x 1 ti x 1
b) f x x 1 ti
x 1
Gii.
a) Ta xt đo hm tri v đo hm phi ti
x
1
lim f x f x 0 lim f x f 1 lim x2 12
x x
0
x x
0
x 1 x 1 x 1 x 1
lOMoARcPSD| 49831834
lim x 1 x 1 lim x 1 2 f 1
x 1 x 1 x 1
lim f x f x 0 lim f x f 1 lim 2x 1 12
x x
0
x x
0
x 1 x 1 x 1 x 1
lim 2x 2 lim 2 x
1 2 f 1 x 1 x 1 x 1
x 1
V
f
1
f
1
2 , hm s đ cho c đo hm ti x 1v
f
1 2
b) f x
x 1
x 1
x
1
x 1 x 1
Ta xt đo hm tri v đo hm phi ti
x
1
lim 0 lim f x f 1 lim x 1 0 1 f
1 f x f x
x x
0
x x
0
x 1 x 1 x 1 x 1
lim 0 lim f x f 1 lim x 1 0 1 f
1 f x f x
x x
0
x x
0
x 1 x 1 x 1 x 1
V
f
1
f
1 , hm s đ cho không c đo hm ti
x
1
Đo hm cp cao
Ta c y f x( )
1
y
1
2
x x
y
12
2x4 23 1.23
lOMoARcPSD| 49831834
x x x x
y 3 23
2.36x
2
1.2.34
x x x
y
4 1.2.34
2.3.48 x
3
1.2.3.45
x x x
...
n 1 n
1n n1n! y
x x
5/ Công thc Lepnit
V d. Tnh đo hm ca cc hm s vi cp cho trưc
a) Cho hm s
f x
2
x
3 e
x
. Tnh
f
10
x
Gii
Ta đt u x 2x 3u
n
x 0 n 2 ; v x e
x
v
n
x
e
x
n
Suy ra f 10 x 10 C10k 2 3x k ex 10 k C100 2 3x 0 ex 10 C101
2 3x 1 ex 9
k 0
C
10
0
2x 3 e
x
C
10
1
2e
x
2x 3 e
x
20e
x
2xe
x
17e
x
b/ Cho
f x
x e
2
x
. Tnh
f
20
0
Gii
Ta đt u x
2
u
n
0 n 3; v e
x
v
n
e
x
n
lOMoARcPSD| 49831834
1
4
Suy ra f
20
x
20
C20k x2 k e
x
20
k
C200 x2 0 e
x
20
C201 x2
1 e
x
19
C202 x2 2 e
x
18
k 0
C x e200 2 x C201 2xex C202 2ex f 20 0 2C e202 0 380
6/ Tnh gn đng
f x
0
x f x
0
f x
0
x
V d. Tnh gn đng cc gi tr sau
a)
4
16,1
Nhận xt
4
16 2 , ta đt
f x
4
x v chn x
0
16
;
x 0,1
14
1
43
16
1
16
43
Ta c f x x
x
f 4 4
4
4 43
Suy ra 16,1 16 16 0,1 2,003125
b) sin29
0
Nhận xt sin30
0
sin
1
, ta đt
f x
sin x v chn x
0
; x1
0
6 2 6 180
Ta c f x sin x
cosx Suy ra sin29
0
sin30
0
cos30
0
1
0
sin cos
1
3
0,4848885
6 6 180 2 2 180
7/ Đo hm ca hm n
lOMoARcPSD| 49831834
V d. Cho biu thc x
3
y
3
6xy. Tnh đo hm ca y theo x
Ta c x
3
y
3
6xy x
3
y
3
6xy 0
Cch 1. Đt F x y , x
3
y
3
6xy
Ta li c F
x
x y,
x
3
y
3
6xy 3x
2
6y; F
y
x y,
x
3
y
3
6xy
3y
2
6x
F x y
x
,
3x
2
2
6y
x
2
2
2y Suy ra y x
F x y
y
, 3y 6x y 2x
Cch 2. Ly đo hm hai v ca biu thc x
3
y
3
6xy , (xem y l hm ca x ), ta đưc
x
3
y
3
6xy
3x
2
3y y
2
6y 6xy 3x
2
6y
6x 3y
2
y
Suy ra y x 3x22 6y x22 2y
3y 6x y 2x
8/ Quy tc L’Hospital
V d. Tnh cc gii hn sau
sin3x 3cos3x 3
a) limx
0
2
x
limx 0 2
x
e 1
2e 2
x
2
2x 2 1
b) limx 2
x
limx 2
x
limx 2
x
limx 2
x
0
e 2e 4e 2e
V d. Tnh cc gii hn sau
2x 1 2
a) limx x limx x 0
e e
x3 3x2 3x2 3x3
lOMoARcPSD| 49831834
b) xlim
2
xlim
xlim
xlim
ln x 2lnx lnx 2lnx1 2lnx
x
lim 9x2 lim 9x3 x
1 x 2
2 x
c) limx 0 sin1 x 1x limx 0 xx sinsinxx limx 0
xx sinsinxx
lim 1 cosx lim sin x
0
x 0
sin x xcosx
x 0
cosx cosx xsin x
lim xln x
d) lim xx lim exln x ex 0
x 0 x 0
1
ta c lim ln
xx lim
ln x
lim
x
lim
x 0
x 0 x 0 1 x 0 1 x 0
x x
2
suy ra lim
x
x
lim
e
xln x
e
0
1
x 0 x 0
e) lim 1 x tan
x
lim
1 x
lim
1
2
x
1
2 x
1
x
x
1
cot
2 2
2 x
lOMoARcPSD| 49831834
sin
2
sin x x sin x x
cosx 1
f) lim lim lim x 0 x 1 cosx x 0 x 1 cosx x 0
1 cosx xsin x
sin x cosx 1 lim
lim
x 0
sin x sin x xcosx
x 0
2cosx cosx
xsin x 3
1
g) lim x2 ln x
ln x x lim x2 0 lim lim
x 0 x 0
2
x 0 2
3
x 0 2
x x
h) limx 0 1 x1 1 limx 0 ex ex x1 1x
limx 0 ex ex x1 1x
x e
limx
0
x ex 1 x limx 0 x exx x 1
e 1 xe
e e xe 2
3
1 x cos x khi
a) Xc nh m ể hàm
f x
liên tc tại
x
0.
b) Tính
f
0 với m tìm ược ở câu a.
Gii
Ví d. Cho hàm số
f x
x
m
x 0
khix 0
1
lOMoARcPSD| 49831834
a) Hm s
f x
liên tc ti
x
0 khi ch khi lim
f x
f
0
x 0
Ta c
f 0 m
3 13 1 23
lim f x lim 1 x cos x lim 1 x cos x lim 3 1 x sin x 1
x 0 x 0 x x 0 x x 0 1 3
Vậy hàm
f x
 cho liên tc tại
x
0 khi
m
b) Tính
f
0 với m tìm ược ở câu a
Ta c
3
1 x cos x 1
limx
f x
f
0 lim
x
3
lim
3 1
3
x 32cos x x
0 x 0 x 0 x x 0 3x
13
1
2
3 23
limx 0 3 1 x 32cos x x limx 0 3 3 1 x 3sin x 1 limx 0 1 x 3sin x 1
3x 6x 6x
2 1 x 53 3cos x 7
lim 3 3 7 f 0 x 0 6
6 18
Vậy f 0
9/ Khai triển Taylor và khai triển Maclaurin
f x 0 f x0 x x0 f x0 x x0 2 n
x x0 n x x0 n
f x( )
0
!
f
x
n
lOMoARcPSD| 49831834
1! 2!
f x( ) f 0 f 0 x f 0 x2 f n 0 xn xn
1! 2! n!
V d.
a) Khai trin hm s f x x
5
x
3
–3x
2
1 theo ly tha ca x
–1
.
p dng nh gn đng
f
2,1
Gii
Ta c
x
0
1 ; f 1 1 +
5
1 –3.1
3 2
1 0
f x 5x
4
3x
2
–6x f 1 5.1
4
3.1 –6.1
2
2
f x 20x
3
6 –6x f 1 20.1
3
6.1–6 20
f
3
x 60x
2
6 f
3
1 60.1
2
6 66
f 4 x 120x f 4 1 120
f
5
x 120
f
5
1 120
f x f 1 f 1 x 1 1 f 1 x 1 2 f 3 1 x 1 3
1! 2! 3!
f 4 1 x 1 4 f 5 1 x 1 5
x 1 5
4! 5!
lOMoARcPSD| 49831834
Suy ra f x 0
2
x
1
20
x
1
2
66
x
1
3
120
x
1
4
120
x
1
5
x
1
5
2! 3! 4! 5!
Vy f x 2 x 1 10 x 1
2
11 x 1
3
5 x 1
4
x 1
5
x 1
5
p dng nh gn đng
f
2,1 f 2,1 2 2 ,1 1 10 2,1 1
2
11 2,1 1
3
5 2 ,1 1
4
2,1 1
5
37,87 02 1
b) Xc đnh 3 s hng đu ên trong khai trin f x x
5
5 x
3
x theo ly tha ca x 2
Gii
Ta c x
0
2 ; f 2 2
5
5 2.
3
2 6
f x 5x
4
15x
42
1 f 2 5.2 15.2
2
1 21
f x 20x
3
30x f 2 20.2
3
30.2 100
Suy ra f x f 2 f 2 x 2 1 f 2 x 2 2 ... x 2 n
1! 2!
621 x 2 50 x 2
2
... x 2
n
Vy 3 s hng đu ên trong khai trin f x x
5
5 x
3
x theo ly tha ca x 2 ln lưt
l 6; 21 x 2 ; 50 x 2
2
.
c) Khai trin hm s
f x
3
x theo công thc Taylor đn luỹ tha bậc 5 ca
x
1 , vi phn dư
Peano
Gii
Ta c x
0
1 ; f 1
3
1 1
lOMoARcPSD| 49831834
f x 1 x 23 f 1 1
3 3
f
x 1 2 x 53 2 x 53 f 1 2
3 3 9 9
f 3 x 2 5 x 83 10 x 83 f 3 1 10
9 3 27 27
f 4 x 10 8 x 113 80 x 113 f 4 1 80
27 3 81 81
f
5
x
80 11
x
14
3
880
x
14
3
f
5
1
880
81 3 243 2 34
f x f 1 f 1 x 1 1 f 1 x 1 2 f 3 1 x 1 3
1! 2! 3!
f 4 1 x 1 4 f 5 1 x 1 5
x 1 5
4! 5!
2 10 80 880
Suy ra
f x
1
1
x
1
9
x
1
2
27
x
1
3
81
x
1
4
243
x
1
5
x
1
5
3 2! 3! 4! 5!
Vy
f x
1
1
x
1
1
x
1
2
5
x
1
3
10
x
1
4
22
x
1
5
x
1
5
3 9 81 243 729

Preview text:

lOMoAR cPSD| 49831834
1/ Giới hạn hàm số Ví dụ. Xét hàm số f x x2 1 khi x 1 x 1 Giải. x 1 x Ta có lim x 1 x 1 f x limx 1 x2 1 limx 1 x 1
1 limx 1 x 1 1 1 2 Vậy lim f x 2 x 1 x 1
Ví dụ. Cho hàm f x x 1 x x 1 Tính lim f x , lim f x x 1 x 1 Giải Ta có lim f x lim x 1 x 1 x 1 lim f x lim x 1 0 x 1 x 1 Suy ra lim f x lim f x x 1 x 1 x
Ví dụ. Chứng minh lim không tồn tại x 0 x Giải. lOMoAR cPSD| 49831834 Thật vậy x x x • lim lim 1 x x 0x 0 x x x
x • lim lim 1 x 0x 0 x x
Vì xlim0 x xlim0 suy ra không tồn tại giới hạn limx 0 (tính chất 5) x x x
Ví dụ. Tính các giới hạn sau x3 3x2 2 x 1 x2 2x 2 x2 2x 2 3 1. lim 1 x 2 limx 1 lim x 1 3 x 3x 2 x 1 x 2 x 2 1 x 1 2. x 1 lim 2 2 x 0 2 limx 0 2 limx 0 x2 21 x 1 2 x2 1 x x 1 1 x 1 x 2x x 2x x 2x x 1 x 1 x2 1 x 1 2
x2 1 x2 2x 1
lim lim x 0 x2 2x x2 1 x 1
x 0 x2 2x x2 1 x 1 2x 2x
lim lim x 0 x2 2x x2 1 x 1 x 0 x x 2 x2 1 x 1 2 1 lOMoAR cPSD| 49831834 lim x 0 x 2 x2 1 x 1 2 3. limx x 8 x xlim 1 10 2
x (giới hạn có dạng 1∞
đưa về giới hạn e) x 2 x 10 Đặt t , khi x thì t 0 x 2 Ta có t
10 x 2 10 x 2 10 x 2 t t Suy ra xlim 1 10 2 x lim 1t 0
t 2 10 t limt 0
1 t 2 . 1 t 10 t lim 1 t 0 t 2 .lim 1t 0 t 10 t x 1.lim 10 t0 1 t 1 t e10 Cách khác x 2 10 x 3. limx xx 82 x xlim 1 x10 2 x xlim 1 x10 2 10 x 2 x 2 x x10 2 x 2 10x x2 10x 10x lOMoAR cPSD| 49831834 xlim 1 x10 2 10 xlim 1 x10 2 10
xlim ex 2 exlim x 2 e10 (tính chất 4)
4. lim x3 33x2 5x 7 x3 1 3x x52 x73 xlim 1 3x x52 x73 1 lim x x 3x 2 x x3 1 32 23 1 32 23 x x x x x 1 1 3 3 limx 1 1 1x 1 x 13 x x2 limx 1 1 x1 xx32 3 limx 1 x21 xx3 2 5. lim x 1 x 1 lim x 1 x 2 lim x 1 x 2 lim x 2 3 1 x 1 1 x 1 x x2 x 1 x 1 1 x x2 x 1 1 x x2 3 sin5x sin3x sin5x sin3x 6. lim lim lim
5 3 2 x 0 sin x x 0 sin x x 0 sin x 1 7. lim cos x 0 x x12 lim 1x 0 cosx 1 x12 limx 0
1 cosx 1 cos1x 1 cos1x 1 x2 1 cosx 1 1 2 x 1 lim 1 cosx 0 x 1 cosx 1 2 x lOMoAR cPSD| 49831834 2 sin 1 2 cosx 1 cosx lim 1 lime x2 exlim 0 e e x2 x 0 x2 2 (theo tính chất 4) 2 2 x 2 x 2 sin x sin sin 2 1 1 Ta c ó 2 2 2 lim 2 lim lim 2 2 .1 x 0 x 0 x 0 x x 4 x 2 2 4. 4 2 2 2 2 2 x 3 x x x 3 x x 2 2 8 .lim x 3 x x lim x x 2 2 x 3 x x x 0 lim x2 3
x2 x 3 x 2 2 x x x
lim x x 3 x2 3 3 x2 x x 1 x 2 3 2 1 x 1 x 1 2 x 3 1 x x x lim lim x x x 1 32 1 1 x x 3x 1 1 lim x 1 32 1 1 2 x x 2/So sánh vô cùng bé a)
x 5x2 2 x5 ; x 3x2 2x3 b)
x sinx ; x x2 giải x 5x2 2x5 x2 5 2x3 5 2x3 5 lOMoAR cPSD| 49831834 a) lim x 0 limx 0 2 3 lxim0 2 limx 0 x 3x
2 x x 3 2x 3 2x 3
𝛼(𝑥) và 𝛽(𝑥) là vô cùng bé cùng cấp b) lim x 0 x limx 0 x2 limx 0 x x limx 0 sinx x
xlim 0 1x limx 0 sin1 x xlim 0 x 1.0 0 x sin x sin x 1 x
𝛽(𝑥) là vô cùng bé cấp cao hơn 𝛼(𝑥) [𝛽(𝑥) = 𝜊(𝛼(𝑥))]
Ví dụ. Tính các giới hạn sau (sử dụng vô cùng bé tương đương) x
a) A lim x 1 tan 0. x 1 2
Đặt t x 1x
t 1 khi x 1 thì t 0 A lim .tan t t t 0 t
t 1 limt 0 t.tan 2 2 lim .cott 0 t 2 lim t t 0 tan t 2 2 t t Khi t 0 thì tan 2 2 t 1 Suy ra A lim lim 2 t 0 t t 0 2 2 1 lOMoAR cPSD| 49831834 b) B lim cos x x 1x lim 1x 0 cosx 1 1x limx 0 1 cosx 1 1 cos x 1 x cos x 1 1 0 cosx 1 1 x limx 0 1 cosx 1 cosx 1
limx 0 ecosxx 1 exlim 0cosxx 1 2 x
Khi x 0 thì cosx 1 2 x2 2 x 0 cosx 1 x 0 limx 0 x 0 Suy ra lim lim x x 2 cosx 1 cosx 1 lim cosx 1 1 x Vậy B lim 1 cosx 1 cosx 1 lime x e x 0 x e0 1 x 0 x 0
c) C limx 0 ln 1 2tan x 0 sin3x 0
Khi x 0 thì ln 1 2tan x 2tanx 2x ; lOMoAR cPSD| 49831834 Suy ra C lim ln 1 2tan Khi x 0 thì ln cos x ln 1 x lim2x 2 cosx 1 cosx 1 ; sin3x 3x x 0
sin3x x 0 3x 3 ln cos ln 1 x2 x2 2 x x2 D d) limx 2 0 ln 1 x 2 x ln cos x 2 1 0 2 Suy ra D lim lim x ln 1
x2 x 0 x 2 e2x 1 e) E = lim x 0 ln 1 4x
Khi x 0 thì e2x 1 2x ;ln 1 4x ln 1 4x 4x e2x 1 2x 1 Suy ra E lim lim
x 0 ln 1 4x x 0 4x 2 f) F lim 1 x x2 1 x 0 sin4x 1
Khi x 0 thì 1 x x2 1 1 x x2 12 1
x x2 1 x ; sin4x 4x 2 2 1 x x x2 1 1
Suy ra F lim lim x 0 sin4x x 0 4x 8 3/ Hàm số liên tục
Xét tính liên tục của hàm số sau lOMoAR cPSD| 49831834
a) y f x 1 tại x 0 x 1 1 Hàm số y
không xác định tại x 0, nên hàm số y
không liên tục tại x 0 x x 1 x 0 f x x tại x 0 b) y 1 x 0
Hàm số trên xác định tại x 0, nhưng không tồn tại giới hạn khi x 0 1 Thật vậy, ta có lim f x lim 1 ; lim f x lim
, suy ra hàm số không tồn tại giới x 0 x 0 x x 0 x 0 x
han, nên hàm số đã cho không liên tục tại x 0 x x 1 y x c) f x x x 1 tại 1 1
Hàm số trên xác định tại tại x 1, xét giới hạn hàm số khi tại x 1 Ta có tại lim f x lim 1 x 0; lim f x lim x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 Vì lim f x
lim f x hàm số không có giới hạn tại x 1 x 1 x 1
Vậy hàm số đã cho không liên tục tại x 1, nhưng liên tục trái tại x =1 vì f 1 0 1 0 x d) y f x 1 x 1
tại x 0, x , x 1 lOMoAR cPSD| 49831834 0 x ;0 1;
Hàm số đã cho không liên tục tại x 0, x , x 1. Thật vậy, hàm số xác định tại các điểm x
0, x , x 1, nhưng không tồn tại giới hạn tại các điểm x 0, x , x 1 Ta có • lim f x 0; lim f x 1 lim f x lim f x x 0 x 0 x 0 x 0
• lim f x 1; lim f x 1
lim f x lim f x x 12 x 12 x 12 x 12 • lim f x 1; lim f x 0 lim f x lim f x x 1 x 1 x 1 x 1
Vậy hàm số đã cho liên tục bên phải tại x 0 , liên tục trái tại x ; x 1
4/ Đạo hàm của hàm số
Ví dụ. Tính đạo hàm của các hàm số sau x2 x 1 a) f x
2x 1 x 1 tại x 1
b) f x x 1 tại x 1 Giải.
a) Ta xét đạo hàm trái và đạo hàm phải tại x 1 lim f x
f x 0 lim f x f 1 lim x2 12 x x x x 0 0 x 1 x 1 x 1 x 1 lOMoAR cPSD| 49831834 lim x 1
x 1 lim x 1 2 f 1 x 1 x 1 x 1 lim f x
f x 0 lim f x
f 1 lim 2x 1 12 x x x x 0 0 x 1 x 1 x 1 x 1 lim 2x 2 lim 2 x 1 2 f
1 x 1 x 1 x 1 x 1 Vì f
1 f 1 2 , hàm số đã cho có đạo hàm tại x 1và f 1 2
b) f x x 1 x 1 x 1 x 1 x 1
Ta xét đạo hàm trái và đạo hàm phải tại x 1 lim 0 lim f x f 1 lim x 1 0 1 f 1 f x f x x x x x 0 0 x 1 x 1 x 1 x 1 lim 0 lim f x f 1 lim x 1 0 1 f 1 f x f x x x x x 0 0 x 1 x 1 x 1 x 1 Vì f 1 f 1
, hàm số đã cho không có đạo hàm tại x 1 Đạo hàm cấp cao 1
Ta có y f x( ) y 12 x x y 12 2x4 23 1.23 lOMoAR cPSD| 49831834 x x x x y 3 23 2.36x2 1.2.34 x x x y 4 1.2.34 2.3.48 x3 1.2.3.45 x x x ... n 1 n 1n n1n! y x x 5/ Công thức Lepnit
Ví dụ. Tính đạo hàm của các hàm số với cấp cho trước
a) Cho hàm số f x
2x 3 ex . Tính f 10 x Giải Ta đặt u x
2x 3u n x 0 n 2 ; v x
ex v n x ex n Suy ra f 10
x 10 C10k 2 3x k
ex 10 k C100 2 3x 0 ex 10 C101 2 3x 1 ex 9 k 0 C 0 1 10
2x 3 ex C10 2ex 2x 3 ex 20ex 2xex 17ex
b/ Cho f x x e2 x . Tính f 20 0 Giải Ta đặt u x 2
u n 0 n 3; v ex v n ex n lOMoAR cPSD| 49831834 Suy ra f 20 x 20 C k 20k x2 k ex 20 C200 x2 0 ex 20 C201 x2 1 ex 19 C202 x2 2 ex 18 k 0
C x e200 2 x C201 2xex C202 2ex f 20 0 2C e202 0 380 6/ Tính gần đúng
f x 0 x f x 0 f x0 x
Ví dụ. Tính gần đúng các giá trị sau a) 4 16,1
Nhận xét 4 16 2 , ta đặt f x
4 x và chọn x0 16; x 0,1 14 1 43 16 1 16 43 Ta có f x x x f 4 4 4 4 43 1 Suy ra 16,1 16 4 16 0,1 2,003125 b) sin290 1 Nhận xét sin300 sin
, ta đặt f x sin x và chọn x0 ; x10 6 2 6 180 Ta có f
x sin x cosx Suy ra sin290 sin300 cos300 10 sin cos 1 3 0,4848885 6 6 180 2 2 180
7/ Đạo hàm của hàm ẩn lOMoAR cPSD| 49831834
Ví dụ. Cho biểu thức x3 y3 6xy. Tính đạo hàm của y theo x
Ta có x3 y3 6xy x3 y3 6xy 0
Cách 1. Đặt F x y , x3 y3 6xy Ta lại có Fx
x y, x3 y3 6xy
3x2 6y; Fy
x y, x3 y3 6xy 3y2 6x F x y , x 3x22 6y
x22 2y Suy ra y x F x yy ,
3y 6x y 2x
Cách 2. Lấy đạo hàm hai vế của biểu thức x3 y3 6xy , (xem y là hàm của x ), ta được x3 y3 6xy
3x2 3y y2 6y 6xy 3x2 6y
6x 3y2 y Suy ra y x
3x22 6y x22 2y 3y 6x y 2x 8/ Quy tắc L’Hospital
Ví dụ. Tính các giới hạn sau sin3x 3cos3x 3 a) lim 0 x 2x lim x 0 2x e 1 2e 2 x2 2x 2 1 b) limx 2x limx
2x limx 2x limx 2x 0 e 2e 4e 2e
Ví dụ. Tính các giới hạn sau 2x 1 2 a) limx x limx x 0 e e x3 3x2 3x2 3x3 lOMoAR cPSD| 49831834 b) xlim 2 xlim xlim xlim ln x 2lnx lnx 2lnx1 2lnx x lim 9x2 lim 9x3 x 1 x 2 2 x c) limx 0 sin1 x 1x limx 0 xx sinsinxx limx 0 xx sinsinxx lim 1 cosx lim sin x
0 x 0 sin x xcosx x 0 cosx cosx xsin x lim xln x
d) lim xx lim exln x ex 0 x 0 x 0 1 ln x x ta có lim ln xx lim lim lim x 0 x 0 x 0 1 x 0 1 x 0 x x2
suy ra lim xx lim exln x e0 1 x 0 x 0 x 1 e) lim 1 x tan lim 1 x lim 2 x 1 2 x 1 x x 1 cot 2 2 2 x lOMoAR cPSD| 49831834 sin 2 sin x x sin x x cosx 1 f) lim lim
lim x 0 x 1 cosx x 0 x 1 cosx x 0 1 cosx xsin x sin x cosx 1 lim lim
x 0 sin x sin x xcosx
x 0 2cosx cosx xsin x 3 1 g) lim x2 ln x 1 lim ln x x lim x2 0 lim x 0 x 0 2 x 0 23 x 0 2 x x h) limx 0 1 x1 1 limx 0 ex ex x1 1x limx 0 ex ex x1 1x x e lim 0 x
x ex 1 x limx 0 x exx x 1 e 1 xe e e xe 2 3 1 x cos x khi
Ví dụ. Cho hàm số f x x x 0 m khix 0
a) Xác ịnh m ể hàm f x liên tục tại x 0. b) Tính f
0 với m tìm ược ở câu a. Giải lOMoAR cPSD| 49831834
a) Hàm số f x liên tục tại x 0 khi chỉ khi lim f x f 0 x 0 Ta có • f 0 m 3 13 1 23
• lim f x lim 1 x cos x lim 1 x
cos x lim 3 1 x sin x 1 x 0 x 0 x x 0 x x 0 1 3
Vậy hàm f x ã cho liên tục tại x 0 khi m b) Tính f
0 với m tìm ược ở câu a Ta có 3 1 x cos x 1 lim f x x f 0 lim x
3 lim 3 13 x 32cos x x 0 x 0 x 0 x x 0 3x 1 13 2 3 23
limx 0 3 1 x 32cos x x limx 0 3 3 1 x 3sin x 1 limx 0 1 x 3sin x 1 3x 6x 6x
2 1 x 53 3cos x 7 lim 3 3 7 f 0 x 0 6 6 18 Vậy f 0
9/ Khai triển Taylor và khai triển Maclaurin f 0 x f x 0 f x0 x x0 f x0
x x0 2 n n! x x0 n x x0 n f x( ) lOMoAR cPSD| 49831834 1! 2!
f x( ) f 0 f 0 x f 0 x 2 f n 0 xn xn 1! 2! n! Ví dụ.
a) Khai triển hàm số f x x5 x3 –3x2 1 theo lũy thừa của x –1 .
Áp dụng tính gần đúng f 2,1 Giải Ta có
x0 1 ; f 1 1 +5 1 –3.13 2 1 0 • f
x 5x4 3x2 –6x f 1 5.14 3.1 –6.12 2 • f
x 20x3 6 –6x f 1 20.13 6.1–6 20
f 3 x 60x2 6 f 3 1 60.12 6 66 • f 4
x 120x f 4 1 120
f 5 x 120 f 5 1 120
f x f 1 f 1 x 1 1 f 1 x 1 2 f 3 1 x 1 3 1! 2! 3! f 4 1 x 1 4 f 5 1 x 1 5 x 1 5 4! 5! lOMoAR cPSD| 49831834 120 120
Suy ra f x 0 2 x 1
20 x 1 2 66 x 1 3 x 1 4 x 1 5 x 1 5 2! 3! 4! 5!
Vậy f x 2 x 1 10 x 1 211 x 1 35 x 1 4 x 1 5 x 1 5
Áp dụng tính gần đúng f 2,1 f 2,1 2 2 ,1 1 10 2,1 1 2 11 2,1 1 3 5 2 ,1 1 4 2,1 1 5 37,87 02 1
b) Xác định 3 số hạng đầu tiên trong khai triển f x x5 5 x3 x theo lũy thừa của x 2 Giải
Ta có x0 2 ; f 2 25 5 2. 3 2 6 • f
x 5x4 15x42 1 f 2 5.2 15.22 1 21 • f
x 20x3 30x f 2 20.23 30.2 100
Suy ra f x f 2 f 2 x 2 1 f 2 x 2 2 ... x 2 n 1! 2!
621 x 2 50 x 2 2... x 2 n
Vậy 3 số hạng đầu tiên trong khai triển f x x5 5 x3 x theo lũy thừa của x 2 lần lượt
là 6; 21 x 2 ; 50 x 2 2.
c) Khai triển hàm số f x
3 x theo công thức Taylor đến luỹ thừa bậc 5 của x 1 , với phần dư Peano Giải
Ta có x0 1 ; f 1 31 1 lOMoAR cPSD| 49831834 • f
x 1 x 23 f 1 1 3 3 • f
x 1 2 x 53 2 x 53 f 1 2 3 3 9 9 • f 3 x 2 5
x 83 10 x 83 f 3 1 10 9 3 27 27 • f 4 x 10 8
x 113 80 x 113 f 4 1 80 27 3 81 81 • f 5 x 80 11
x 143 880 x 143 f 5 1 880 81 3 243 2 34
f x f 1 f 1 x 1 1 f 1 x 1 2 f 3 1 x 1 3 1! 2! 3! f 4 1 x 1 4 f 5 1 x 1 5 x 1 5 4! 5! 2 10 80 880 9 81
Suy ra f x 1 1 x 1 x 1 2 27 x 1 3 x 1 4 243 x 1 5 x 1 5 3 2! 3! 4! 5!
Vậy f x 1 1 x 1
1 x 1 2 5 x 1 3
10 x 1 4 22 x 1 5 x 1 5 3 9 81 243 729