B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I H C PHENIKAA ĐẠ
BÀI T - I S TUY N TÍNH P ĐẠ
B MÔN TOÁN ĐẠI H C PHENIKAA
Biên so n: Phan Quang Sáng
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I H C PHENIKAA ĐẠ
CHƯƠNG 1: MA TRẬ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN - ĐỊNH THC H N TÍNH
Bài 1. Tìm các s
, ,m n k
bi t ế :
1)
x 3 x4 2 x
.
m n k
A B C
2)
2 x x 5
.
m n k
A B C
ĐS: 1)
2, 3, 4m n k
2)
2, 5, 2m n k
Bài 2. Cho 2 ma tr n
6 9
4 6
A
1 2
1 0
B
. Tính :
2
,A AB
.
ĐS:
2
0 0 3 12 2 3
, ,
0 0 2 8 6 9
A
Bài 3. Cho các ma tr n:
1 4 3
2 5 0
A
,
1 1
2 3
4 6
B
,
2 7
3 1
C
.
Tính
3 ,
t
A B
AB
,
BA
,
ABC
,
.
ĐS:
4 10 15
3
1 14 18
t
A B
,
21 29
12 13
AB
,
1 1 3
8 23 6
16 46 12
BA
,
129 118
63 71
ABC
,
không t n t i
.CB
Bài 4. Cho các ma tr n
2 1
2 1 3
, 0 2
0 1 2
1 1
A B
1 1
0 1
C
.
1) Hai ma trn nào có th c v i nhau ? nhân đượ
2) Tính
, ,
n
AB ABC C
.
ĐS: 1)
, , ,AB BA BC CA
2)
1 3 1 4 1
, ,
2 0 2 2 0 1
n
n
AB ABC C
Bài 5. c hi n các phép tính sau: Th
1)
4
2 1 3
3
1 2 0
1
; 2)
3
1 3 1
2 2 0
0 1 1
.
ĐS: 1)
14
10
; 2)
1 27 9
18 28 0
0 9 1
.
Bài 6. Cho 2 ma tr n
1 3 4
0 2 3
A
1 2
0 5
3 1
B
a) Tìm ma tr n
X
sao cho
2
t
A X B
.
b) Tìm ma trn
Y
sao cho
0
t
Y BA
.
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I H C PHENIKAA ĐẠ
ĐS: a)
1 3 2
4 8 5
X
b)
1 0 3
1 10 7
2 15 9
Y
Bài 7. Cho hai ma tr n
1 1
1 2 2 1 2 1
;
2 3 4 2 2 3
1 5
A B
Hãy th c hi n phép tính:
,
t t
AB B A
. Ki m tra l ng th ại đẳ c
( )
t t t
AB B A
đúng vi các ma
trn
,A B
hay không .
ĐS:
0 10 0 2
; .
2 21 10 21
t t
AB B A
Cho các ma tr n: Bài 8.
3 2 1
3 1 2
0 2 0
3 2 1
A
,
3 1
1 5
1 3
2 2
B
,
0 1 0
1 2 1
C
Tìm ph n t n hàng 2, c t 3 c a ma tr n m
3
t
A BC
.
ĐS:
15
Bài 9. Cho ma tr n
2 1
0 2
A
1) Tìm ma trn
X
a mãn th
2
2 3 0A A X
2) Tính
2017
A
.
ĐS: 1)
8
2
3
8
0
3
X
; 2)
2017 2016
2017
2017
2 2017.2
0 2
A
Bài 10. Tính các định thc sau:
a)
1 2 1
2 0 2
1 2 5
b)
1 2 2 2
2 1 2 2
2 2 1 2
2 2 2 1
c)
4 0 0 1
3 1 0 2
0 1 2 2
1 2 1 0
d)
1 1 3
1 1 2
2 5 4
e)
1 3 6
1 1 2
8 5 4
f)
1 2 1 1
0 1 1 2
2 1 1 1
1 1 2 0
a) ĐS:
24
b)
7
c)
37
d)35 -56 -24 e) f)
Bài 11. nh th c sau: Tính các đị
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I H C PHENIKAA ĐẠ
1)
1 1
1 1
1 1
x
x
x
; 2)
0 1 1
1 0
1 0
x
x
; 3)
1 1
2 1
3 2 1
a
a
; 4)
1 0 3 1
0 2 6 0
1 0 3 1
4 1 5 0
; 5)
4 0 0 1
3 1 0 2
0 1 2 2
1 2 1 0
.
ĐS: 1)
2
( 2)( 1)x x
2) 0 3)
2
3 4 2a a
4) 40 5) -45
Bài 12. Cho ma tr n
2 1
1 1 1
2 1 3
m
A
1) V i
1m
hãy tính
4
det , det(5 ), det( )
t
A A A
.
2)
m
là giá tr nào đó
det 3A
. V i nh ng giá tr
m
đó hãy tính
1 2
det( ), det(2 )A A
ĐS: 1)
det 2A
,
det(5 ) 250
t
A
,
4
det( ) 16A
2)
1 2
1
det , det(2 ) 72
3
A A
Bài 13. nh th c sau: Tính các đị
a)
4 2
5 1
2 4 3
m
m
b)
1 2
1 2
1 2
2 1 1 1
m m
m m
m m
a) ĐS:
2
2 32 10m m
b)
2
3 2 3 1 2m m m
Bài 14. Cho hai ma tr n
,A B
vuông c p 3 có:
det(2 ) 4,A
3
det( ) 8B
,
5
det( ) .
2
A B
Tính
det A
,
det B
,
det( )
t t
A B
,
4 1
det(5 )A B
,
2
det( )AB B
.
ĐS:
det 1/ 2;A
det 2;B
det( ) 1;
t t
A B
4 1
det(5 ) 125 / 32A B
;
2
det( ) 5AB B
.
Bài 15. Cho ma tr n
A
c p 3 có
det 2 80A
.
a) Ch ng minh ma tr n
A
kh ngh ch.
b) Tính
1
det
A
,
det
t
A
6
det A
.
a) ĐS:
det 10 0A
, nên ma tr n
A
kh ngh ch.
b)
1
1
det
10
A
,
det 10
t
A
,
6 6
det 10A
Bài 16. Cho các ma tr n:
1 3 2
2 1 1
3 0 2
A
,
2 6 5
1 4 3
3 9 7
B
,
1 1 2
2 1 1
3 0 2
C
2 2 3
1 4 3
3 3 3
D
.
1) Hãy tính các tích
AB
BA
. T t ma tr n đó hãy cho biế
A
có kh ngh ch không? ch ra
ma tr n ngh o u có) c a ma tr n ịch đả (nế
A
.
2) Ma trn
C
có ph i ma tr n ngh o c a ma tr n ịch đả
B
hay không? Vì sao?
3) Tìm ma trn
X
u có) th a mãn: (nế
XA B
.
4) Hãy tính tích
CD
. T t ma tr n đó hãy cho biế
D
có kh ngh ch không? ch ra ma tr n
nghịch đảo (nếu có) ca ma trn
D
.
ĐS: 1)
3
AB BA I
,
1
A B
2) không 3)
2
...X B
4)
3
3CD I
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I H C PHENIKAA ĐẠ
Bài 17. Tìm ma tr n ngh o (n u có) c a các ma tr n sau: ịch đả ế
a)
2 5
3 3
A
b)
5 0 1
1 3 2
2 1 0
B
c)
1 1 3
1 4 2
1 3 1
C
ĐS: a)
1
1 5
3 9
1 2
3 9
A
b)
1
2 1
1
3 3
4 2
3
3 3
7 5
5
3 3
B
c)
1
2 10 14
1
1 2 1
6
1 4 5
C
Bài 18. Cho ma tr n
2 1 1
4 3 0 .
1 1
A
x
1) Tìm
x
để ma tr n
A
kh ngh ch và th a mãn
1
det 2
A
.
2) Tìm ma tr n ngh o c a ịch đả
A
khi
2x
.
ĐS: 1)
3
4
x
; 2)
1
2 1 1
8 / 3 5 / 3 4 / 3
1/ 3 1/ 3 2 / 3
A
.
Bài 19. Cho hai ma tr n:
2 3
1 1
A
1 1 2
2 2 3
B
.
1) Tìm ma tr n ngh o c ịch đả a
A
.
2) Tìm ma tr n
X
sao cho
t
XA B
.
3) Tìm ma tr n
Y
sao cho
AYA B
.
ĐS:
1)
1
1/ 5 3 / 5
1/ 5 2 / 5
A
; 2)
3 / 5 1/ 5
1/ 5 7 / 5
1 0
X
; 3) Không t n t i ma tr n
Y
.
Bài 20. Cho ma trn
1 3 1
2 1 2
3 5 2
m
A
,
a) Tìm
m
để ma tr n
A
kh ngh ch.
b) Vi
3m
, tìm ma tr n ngh o n u có c a ma tr n ịch đả ế
A
.
ĐS: a)
det 8 21A m
.
A
kh ngh ch
21/ 8m
b)
1
8 1 5
3 3 3
2 1 2
3 3 3
7 1 4
3 3 3
A
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I H C PHENIKAA ĐẠ
Bài 21. Cho ma tr n
1 2
1 2
1 2 1
m
A m
a) Tìm
m
ma tr n để
A
kh ngh ch.
b) Khi
A
kh ngh ch, tính
1
det( )
A
.
ĐS: a)
2
det 6 5.
1,
det 0
5.
A m m
m
A
m
b)
1
2
1
det
6 5
A
m m
Bài 22(+). o ma tr n Ch
1 2 1
0 1
1 1 3
A m
1) Tìm
m
để ma tr n
A
kh ngh ch.
2) Gi s
m
là nh ng giá tr mà ma tr n
A
kh ngh ch. Ch ng minh r ng v i nh ng giá tr
m
đó thì
2 3
,A A
cũng khả nghch.
3) V i
1m
, hãy tìm ma tr n ngh o c a . ịch đả A
ĐS: 1)
1/ 2m
3)
1
4 5 3
1 2 1
1 1 1
A
Bài 23(+). Cho ma tr n
2 1 3 1
1 4 2 2
3 2 1 3
1 3 2
A
m
.
a) Tìm điều kin ca
m
để ma tr n
A
kh ngh ch.
b) Khi
A
kh ngh ch, hãy tìm ph n t n hàng 4, c t 3 c a ma tr n ngh o c m ịch đả a
.A
a) ĐS:
2m
b)
5
2
m
m
Bài 24(+). Cho ma tr n
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
m
m
A
m
m
1) Tìm điều kin ca
m
để
A
kh ngh ch.
2) Khi
A
kh ngh ch, g ỉả s ma tr n ngh o c ịch đả a
A
1
4 4
ij
A c
. Tìm
m
để
23
1
4
c
1
1
det
16
A
ĐS: 1)
0m
4m
2)
2m
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I H C PHENIKAA ĐẠ
Bài 25. Cho hai ma tr n
1 0 0 2
1 2 2 2
1 3 3 1
3 0 1 2
A
1 0 0 2
1 1 2 2
1 1 1 1
3 1 1 1
B
.
1) Tìm ph n t n v trí hàng 3, c t 2 c a ma tr n m
2
A
.
2) Tính
A B
.
3) Ch ng minh
A
kh ngh ch. Tìm ph n t n m v trí hàng 1, c t 3 c a ma tr n
.
4) Tính
det( )A B
2
det( )A BA
.
ĐS: 1) Ph n t c n tìm là tích của “hàng 3 ma trận
A
” với “cột 2 ma trn
A
”;
2)
2 0 0 0
2 1 0 0
2 4 4 0
6 1 2 3
A B
; 4)
det( ) 24A B
;
2
det( ) 1008A BA
.
Bài 26. Tìm h ng c a các ma tr n sau:
2 7 3 1 6
3 5 2 2 4
9 4 1 7 2
A
;
3 4 1 2
1 4 7 2
1 10 17 4
4 1 3 3
B
;
0 1 0 1 0
1 3 1 3 1
3 5 3 5 3
7 9 7 9 7
C
.
ĐS:
( ) 2, ( ) 3, ( ) 2r A r B r C
Bài 27. Tìm h ng c a các ma tr n sau :
1 3 4 2
2 1 1 4
1 2 1 2
A
;
1 0 2
4 1 5
1 3 7
5 0 11
B
;
3 21 0 9 0
0 7 1 2 1
0 0 0 6 0
0 0 0 0 0
C
.
ĐS:
( ) 2; ( ) 3; ( ) 3r A r B r C
.
Bài 28: Xác định hng ca các ma trn sau tùy theo tham s
a
:
1)
1 1 3
2 1
1 3
A a
a
2)
3 1 2
1 4 7 2
1 10 17 4
4 1 3 3
a
B
ĐS: 1) V i
0; 5 ( ) 2; 0; 5 ( ) 3.a r A a r A
2) V i
0 ( ) 2; 0 ( ) 3.a r B a r B
Bài 29. Tìm
m
ma tr n sau có h ng b ng 2: để
3 1 4 1
2 3 1
3 1 1 0
3 3 7 2
m
A
ĐS :
0m
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I H C PHENIKAA ĐẠ
Bài 30. Cho
3 3 3
0 1 1
6 5 8
A
,
1 2 2
3 2 1
0 1 1
B
I
là ma tr c p 3. ận đơn vị
1) Tìm ma tr n
X
sao cho
2 3 5A X I
.
2) Tính
2
A B
.
t
B A
.
T đó hãy cho biết ma trn
B
có kh ngh ch không ? n u có, hãy suy ra ma tr n ngh ch ế
đả o c a ma tr n
B
.
3) Tìm
x
sao cho
det( ) 0B xI
. Tìm ma n tr
Y
a mãnth :
( 3 ) 0B I Y
.
ĐS: 1)
11/ 3 2 2
0 1 2 / 3
4 10 / 3 7
X
; 2)
2
4 3 9
3 12 4
9 4 6
A B
;
. 3
t
B A I
.
3)
3 13
3
2
x x
;
3 2 ,
t
Y z z z z
.
Bài 31. Cho
1 2 3 4
0 1 2 1
0 0 3 2
A
5
7
6
B
. Tìm ma tr n các
X
sao cho
AX B
.
ĐS:
2 1
0.5 4
,
3 1.5
z
z
X z
z
z
.
Bài 32. Gi ải các phương trình sau:
a)
1 2 3 5
3 4 5 9
X
b)
1 2 3 1 3 0
3 2 4 3 1 3
2 1 0 3 4 4
X
a) ĐS:
1 1
2 3
X
b)
20 15 13
17 12 11
48 35 30
X
Bài 33. i các h n tính sau : Gi phương trình tuyế
1)
2 4 0
3 2 8 0
4 7 0
x y z t
x y z t
x y z t
; 2)
2 2 2
4 3 2 3
8 5 3 4 6
3 3 2 2 3
x y z t
x y z t
x y z t
x y z t
3)
3 2 3 4 1
2
6 5 6 4 5
7 5 7 8 0
x y z t
x y z
x y z t
x y z t
; 4)
4 3 1
5 5 2
7 2 3 10
2 3 5
x y z
x y z
x y z
x y z
.
ĐS: 1)
3 ; ; 0;x t y t z t
2)
1 1 1 1
; ; ;
2 2 2 2
3)
4 5; 4 7; ,x t z y t z t
4) VN.
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I H C PHENIKAA ĐẠ
Bài 34. Tìm
m
h thành h n để phương trình sau trở Cramer? Khi đó hãy tính thành phầ
x
trong
công th c nghi m:
2 2
2 2 1
3 3
x y z
my z
x y z
ĐS:
1/ 2m
Bài 35. V i giá tr nào c a
m
thì các h phương trình sau có nghiệm:
a)
2 1
3 2 2
5 4 5
x y z t
x y z t
x y z mt
; b)
10 6 3
2 1
2 5 2
x y z t
x y mz t
x y z mt
.
a) ĐS:
4m
b)
3m
Bài 36. V i giá tr nào c a
m
thì các h phương trình sau có nghiệm:
a)
2 1
3 2 2
5 4 5
x y z t
x y z t
x y z mt
b)
10 6 3
2 1
2 5 2
x y z t
x y mz t
x y z mt
ĐS: a)
4m
b)
3m
Bài 37. V i giá tr nào c a
m
thì h m duy nh t? Có vô s nghi phương trình sau có nghiệ m?
3 2 0
2 0
2 0
4 0
x y t
y z t
x z t
x y mz
ĐS:
det( ) 11 5A m
vi
A
là ma tr n h s c (H vuông thu n nh t có nghi m duy a h
nht khi và ch khi
det( ) 0A
, có vô s nghi m khi và ch khi
det( ) 0A
)
Bài 38. Cho h phương trình:
2
1
2 3 4
3 3 ( 4) 2
x y z
x y z
x y m z m
a) H m duy nhphương trình có nghiệ t?
b) v Gii h phương trình i
1m
.
ĐS: a)
1m
b)
1 4
2 3
x z
y z
z
Bài 39. Tìm t t c các ma tr n
X
(nế u có) th a mãn:
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I H C PHENIKAA ĐẠ
1)
2 1 2 1
1 3 1 3
X X
; 2)
1 2 1
2 1 1
1 1 0
1 0 2
1 1 2
X
3)
3 2 1 2
5 4 5 6
X
4)
1 3 2 2
1 2 3 1
1 1 0 3
X
5)
1 2 3 1 3 0
3 2 4 10 2 7
2 1 0 10 7 8
X
ĐS: 1)
, ,
x y
X x y
y x y
; 2)
3 7 2
1 1.5 0.5
X
;
3)
3 2
5 4
X
; 4)
7 / 4
5 / 4
7 / 4
X
; 5)
6 4 5
2 1 2
3 3 3
X

Preview text:

BÀI TP -
ĐẠI S TUYN TÍNH
B MÔN TOÁN ĐẠI HC PHENIKAA
Biên so
n: Phan Quang Sáng
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I
ĐẠ HC PHENIKAA
CHƯƠNG 1: MA TRẬN - ĐỊNH THC H PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH Bài 1. Tìm các s
m, n, k biết : 1) A .BC 2) A .BC m x 3 n x 4 2 x k 2 m x n k x 5
ĐS: 1) m  2,n  3, k  4 2) m  2,n  5, k  2  6 9   1 2
Bài 2. Cho 2 ma trận A    và B    . Tính : 2
A , AB BA . 4  6   1 0  
0 0 3 12 2 3 ĐS: 2 A  , ,       0 0 2 8  6  9        1 1   1 4 3 2 7 Bài 3.  
Cho các ma trận: A    , B  2 3 , C    . 2 5 0     3 1 4 6   Tính  3 t A
B , AB , BA , ABC , CB .  1  1  3  4 10 15 21 29 1  29 118 ĐS:   3 t A B    , AB    ,BA  8 23 6 , ABC    , 1   14 18 12 13     63 71    16 46 12   không tồn tại C . B  2  1    Bài 4 2 1 3 1  1 . Cho các ma trận   A  , B  0 2   và C    . 0 1 2     0 1    1 1  
1) Hai ma trận nào có thể nhân được với nhau ? 2) Tính , , n AB ABC C .
ĐS: 1) AB, B , A BC, CA 1 3 1 4 1 n 2) AB  , ABC  , n C        2 0 2 2 0 1       Bài 5. Th c
ự hiện các phép tính sau: 3 4 1 3 1    2 1 3   1)   3   ; 2) 2 2  0   . 1 2 0     1     0 1 1    1 27 9 14 ĐS:   1)   ; 2) 18 2  8 0 . 10    0 9 1      1 2  1   3 4 Bài 6.  
Cho 2 ma trận A    và B  0 5 0 2   3      3  1  
a) Tìm ma trận X sao cho   2 t A XB .
b) Tìm ma trận Y sao cho t
Y BA  0 .
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I
ĐẠ HC PHENIKAA 1 0 3 1  3 2   ĐS:   a) X    b) Y  1  10  7  4 8 5      2 15   9 1   1     1 2 2 1 2 1 
Bài 7. Cho hai ma trận A ; B       2 3 4 2 2 3       1 5 
Hãy thực hiện phép tính: , t t
AB B A . Kiểm tra lại đẳng thức ( )t t t
AB B A có đúng với các ma trận , A B hay không .  0 10  0 2   ĐS:  ; t t AB B A  .      2 21 10 21    
Bài 8. Cho các ma trận: 3 2 1  3 1       3 1 2 1 5 0 1 0 A    , B    ,   C   0 2 0  1 3 1 2 1       3 2  1   2 2   Tìm phần t n ử ằm ở hàng 2, c t ộ 3 c a ủ ma trận 3 t A BC . ĐS: 15 2 1
Bài 9. Cho ma trận A    0 2
1) Tìm ma trận X thỏa mãn 2
A  2A  3X  0 2) Tính 2017 A . 8  2   2017 2016 ĐS 2 2017.2  : 1) 3 X   ; 2) 2017 A     8 2017 0 2 0    3
Bài 10. Tính các định thức sau: 1 2 2 2 4 0 0 1  1 2 1 2 1 2 2 3 1 0 2 a) 2 0 2 b) c) 2 2 1 2 0 1 2 2 1  2 5 2 2 2 1 1 2 1 0 1 2 1 1  1 1  3 1 3 6  0 1 1  2 d) 1 1 2  e) 1 1  2 f) 2 1 1  1 2 5 4 8 5 4 1 1  2 0 ĐS: a) 24 b) 7  c) 3  7 d)35 e - ) 56 f - ) 24 Bài 11. nh t Tính các đị hức sau:
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I
ĐẠ HC PHENIKAA 1 0 3 1 4 0 0 1  x 1 1 0 1 1 1 a 1 0 2 6 0 3 1  0 2 1) 1 x 1 ; 2) 1 0 x ; 3) 2 1 a ; 4) ; 5) . 1 0 3 1 0 1 2  2  1 1 x 1 x 0 3 2 1 4 1 5 0 1 2 1 0 ĐS: 1) 2
(x  2)(x 1) 2) 0 3) 2
3a  4a  2 4) 40 5) -45  2  1 mBài 12.   Cho ma trận A  1 1 1    2 1 3    1) Với m 1 t hãy tính 4 det ,
A det(5A ), det(A ) . 
2) m là giá trị nào đó màdet A  3 . Với nh ng gi ữ
á trị m đó hãy tính 1 2
det(A ), det(2 A )
ĐS: 1) det A  2 , det(5 t A )  250 , 4 det( A )  16  1 2) 1 2 det A  , det(2A )  72 3 Bài 13. nh t Tính các đị h c ứ sau: 1 m m 2 4 2 m 1 m 2 m a) 5 m 1 b) 1 2 m m 2 4 3 2 1 1 1 ĐS: a) 2 2
m  32m 10
b)  m  m  m  2 3 2 3 1 2 Bài 14. 5 Cho hai ma trận ,
A B vuông cấp 3 có: det(2 ) A  4  , 3
det(B )  8 , det( A  ) B  . 2
Tính det A, det B , det( t t A B ) , 4 1 det(5A B  ) , 2
det( AB B ) . ĐS:  det A  1
 / 2; det B  2; det( t t A B )  1  ; 4 1
det(5A B )  125 / 32 ; 2
det( AB B )  5 .
Bài 15. Cho ma trận A cấp 3 có det 2A  80 .
a) Chứng minh ma trận A khả nghịch. b) Tính  1
det A  ,det  t A  và  6 det A . ĐS: a
) det A 10  0 , nên ma trận A khả nghịch. 1 b) det  1 A   , det  t A  10,  6A 6 det  10 10
Bài 16. Cho các ma trận: 1 3 2 2 6 5  1 1 2  2  2  3          A  2 1 1   , B  1 4 3   , C  2 1  1   và D  1 4 3   . 3 0 2    3 9 7     3 0 2    3 3  3  
1) Hãy tính các tích AB BA . T ừ t
đó hãy cho biế ma trận A có khả nghịch không? chỉ ra
ma trận nghịch đảo (nếu có) c a ủ ma trận A .
2) Ma trận C có phải ma trận nghịch đảo của ma trận B hay không? Vì sao?
3) Tìm ma trận X (nếu có) th a
ỏ mãn: XA B.
4) Hãy tính tích CD. T ừ t
đó hãy cho biế ma trận D có khả nghịch không? chỉ ra ma trận
nghịch đảo (nếu có) của ma trận D .
ĐS: 1) AB BA I , 1
A  B 2) không 3) 2
X B  ... 4) CD  3I 3 3
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I
ĐẠ HC PHENIKAA
Bài 17. Tìm ma trận nghịch đảo (nếu có) c a
ủ các ma trận sau: 5 0 1  1  1 3   2 5     a) A    b)B  1 3 2 c) C  1 4 2   3 3     2 1   0  1 3 1    2 1   1  1 5    3 3  2 10 14        ĐS: 3 9 4 2 1   a) 1   A    b) 1 B    3 c) 1 C  1  2  1 1 2      3 3  6    1 4 5    3 9    7 5  5  3 3  2 1 1 Bài 18.   Cho ma trận A  4 3 0 .   1 1 x   1) Tìm x 1
để ma trận A khả nghịch và thỏa mãn det  A   2 .
2) Tìm ma trận nghịch đảo c a ủ A khi x  2.  2 1  1 ĐS: 3   1) x  ; 2) 1 A  8 / 3 5 / 3 4 / 3 . 4    1/ 3 1  / 3 2 / 3         Bài 19. 2 3 1 1 2
Cho hai ma trận: A    và B    . 1 1    2 2 3  
1) Tìm ma trận nghịch đảo của A .
2) Tìm ma trận X sao cho t XA B .
3) Tìm ma trận Y sao cho AYA B . 3  / 5 1  / 5 1  / 5 3 / 5 ĐS:   1) 1 A    ; 2) X  1/ 5 7  / 5 ; 3) Không t n t ồ ại ma trận Y . 1/ 5 2  / 5      1 0    m1 3  1  Bài 20.   Cho ma trậ n A  2 1  2   ,  3 5 2  
a) Tìm m để ma trận A khả nghịch.
b) Với m  3 , tìm ma trận nghịch đảo nếu có c a ủ ma trận A.
ĐS: a) det A  8
m 21 . A khả nghịch  m  21/ 8  8 1 5    3 3 3   2 1 2   b) 1 A   3 3 3    7 1 4      3 3 3 
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I
ĐẠ HC PHENIKAAm 1 2 Bài 21.   Cho ma trận A  1 m 2    1 2 1  
a) Tìm m để ma trận A khả nghịch.
b) Khi A khả nghịch, tính 1 det(A ) . 2
det A m 6m 5. ĐS:  1 a) m  1, b) det  1 A   det A  0   2 m  6m 5 m   5. 1 2 1  Bài 22(+).   Cho ma trận A  0 m 1   1 1 3   
1) Tìm m để ma trận A khả nghịch.
2) Giả sử m là nh ng gi ữ
á trị mà ma trận A khả nghịch. Ch ng m ứ inh rằng với nh ng gi ữ á trị m đó thì 2 3
A , A cũng khả nghịch. 3) Với m  1
 , hãy tìm ma trận nghịch đảo c a ủ A .  4 5 3 ĐS:   1)m  1  / 2 3) 1 A  1 2  1    1 1 1     2 1 3 1      Bài 23(+). 1 4 2 2 Cho ma trận A     . 3 2 1 3     1 3 m 2
a) Tìm điều kiện của m để ma trận A khả nghịch.
b) Khi A khả nghịch, hãy tìm phần tử nằm ở hàng 4, c t ộ 3 c a
ủ ma trận nghịch đảo của . A m  5
ĐS: a) m  2 b) m 2 1  m 1 1 1     m Bài 24(+). 1 1 1 1 Cho ma trận A     1 1 1 m 1     1 1 1 1  m
1) Tìm điều kiện của m để A khả nghịch.  1
2) Khi A khả nghịch, gỉả sử ma trận nghịch đảo của A là 1 A   c
. Tìm m để c ij  23 4 4  4 1 vàdet  1 A    16
ĐS: 1) m  0và m  4  2) m  2 
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I
ĐẠ HC PHENIKAA  1 0 0 2 1 0 0 2        Bài 25. 1 2 2 2 1 1 2 2
Cho hai ma trận A    B     và . 1 3 3 1 1 1 1 1      3 0 1 2 3 1 1 1 1) Tìm phần t n
ử ằm ở vị trí hàng 3, c t ộ 2 của ma trận 2 A .
2) Tính A B . 3) Ch ng m ứ
inh A khả nghịch. Tìm phần t n
ử ằm ở vị trí hàng 1, cột 3 của ma trận 1 A .
4) Tính det( A B) và 2 det(A B ) A .
ĐS: 1) Phần tử cần tìm là tích của “hàng 3 ma trận A” với “cột 2 ma trận A ”;  2 0 0 0   2 1 0 0 2) A B    
; 4) det( A B)  24 ; 2 det( A B ) A  1  008 .  2 4 4 0    6 1 2 3
Bài 26. Tìm hạng c a ủ các ma trận sau: 3 4 1 2 0 1 0 1 0 2 7 3 1 6       1 4 7 2 1 3 1 3 1 A  3 5 2 2 4       ; B C    ;  .  1 10 17 4 3 5 3 5 3 9 4 1 7 2       4 1 3 3 7 9 7 9 7 ĐS: r( )
A  2, r(B)  3, r(C)  2 Bài 27. Tìm hạng c a ủ các ma trận sau :  1 0 2 3 21 0 9 0  1 3  4 2       4  1  5 0 7 1  2  1  A  2 1 1 4         ; B C  ; . 1 3 7 0  0 0 6 0  1  2  1 2          5 0 1  1 0 0 0 0 0  ĐS: r( )
A  2; r(B)  3; r(C)  3 .
Bài 28:
Xác định hạng của các ma trận sau tùy theo tham số a : 3 a 1 2 1 1 3     1 4 7 2 1) A  2 1 a     2) B   1 10 17 4 1 a 3      4 1 3 3 
ĐS: 1) Với a  0; 5   r( )
A  2; a  0; 5   r( ) A  3.
2) Với a  0  r(B)  2;a  0  r(B)  3.
Bài 29. Tìm m để ma trận sau có hạng bằng 2:  3 1 4 1   m 2 3 1 A     3 1 1 0    3 3 7 2 ĐS : m  0
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I
ĐẠ HC PHENIKAA  3  3  3 1 2 2  Bài 30.     Cho A  0 1 1    , B  3 2  1 
 và I là ma trận đơn vị cấp 3.  6 5 8     0 1 1  
1) Tìm ma trận X sao cho 2A3X  5I . 2) Tính 2
A B và . t B A .
Từ đó hãy cho biết ma trận B có khả nghịch không ? nếu có, hãy suy ra ma trận nghịch
đảo của ma trận B . 3) Tìm x
sao cho det(B xI )  0 . Tìm ma trận Y th a
ỏ mãn: (B  3I )Y  0 .  11  / 3 2  2  4 3  9  ĐS:     1) X  0 1  2  / 3 t   ; 2) 2 A B  3  12 4 
 ; B.A  3I .  4 10 / 3 7    9 4 6     3 13 t
3) x  3  x
; Y  3z 2 z z , z  . 2 1 2 3 4 5 Bài 31.     Cho A  0  1 2 1   và B  7   . Tìm các m
a trận X sao cho AX B . 0 0 3 2   6    2z  1   0.5z  4 ĐS: X   , z  .  z    3 1.5z
Bài 32
. Giải các phương trình sau: 1 2 3 1  3 0 1  2 3  5     a) X    
b) X 3 2 4  3 1 3     3 4 5 9     2 1 0 3  4 4     20  15  13   1  1     ĐS: a) X    b) X  17 12  11 2 3     48  35  30   
Bài 33. Giải các hệ phương trình tuyến tính sau :
 2x  2y z t  2
x y  2 z  4t  0  
 4x  3yz  2t  3 1) 3
x y  2z  8t  0; 2)  
8x  5 y  3z  4t  6 
x  4 y z  7t  0 
3x  3y  2z  2t  3 
3x  2y  3z  4t 1
x  4y  3z  1  
x y z  2 
 5x  5 y z  2 3)  ; 4)  .
6x  5 y  6z  4t  5  
7x  2 y  3z 10 
7x 5y  7z 8t  0 
2x 3y z  5  ĐS:  1 1 1 1 
1) x  3t; y t; z  0; t  2) ; ; ;    2 2 2 2  3) x  4
t z  5; y  4t  7; z,t  4) VN.
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I
ĐẠ HC PHENIKAA
Bài 34. Tìm m để hệ phương trình sau trở thành hệ n
Cramer? Khi đó hãy tính thành phầ x trong công thức nghiệm:
x 2y z  2 2
my  2z  1 
x y  3z  3 ĐS: m  1  / 2
Bài 35.
Với giá trị nào của m thì các hệ phương trình sau có nghiệm:
x  2y z t  1
x y 10z  6t  3   a) 3
x y  2z t  2 ;
b)  x  2 y mz t 1 .  
x  5y  4z mt   5 2
x  5y z mt  2
ĐS: a) m  4 b) m  3
Bài 36.
Với giá trị nào của m thì các hệ phương trình sau có nghiệm:
x 2 y z t  1  x
  y 10z 6t  3   a) 3
x y 2z t  2 b) x
  2y mz t  1  
x  5 y 4 z mt  5 
2x  5y z mt  2 
ĐS: a) m  4 b) m  3
Bài 37
. Với giá trị nào của m thì hệ m
phương trình sau có nghiệ duy nhất? Có vô s nghi ố ệm? x  3y  2t  0 
  y 2zt  0  2x
z t  0 
4xymz   0 ĐS: det( )
A  11m  5 với A là ma trận hệ s c
ố ủa hệ (Hệ vuông thuần nhất có nghiệm duy
nhất khi và chỉ khi det( )
A  0 , có vô số nghiệm khi và chỉ khi det( ) A  0)
Bài 38.
Cho hệ phương trình:
x y z  1  
2x 3y z  4  2 3
x  3y  (m  4)z m  2
a) Hệ phương trình có nghiệm duy nhất?
b) Giải hệ phương trình với m  1  .
x  1 4z  ĐS: a) m  1     b) y 2 3z z 
Bài 39.
Tìm tất cả các ma trận X (nếu có) thỏa mãn:
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I
ĐẠ HC PHENIKAA  1  2 1 2 1 2 1  2  1  1    3 2    1  2 1) X X     ; 2) X 1  1 0      3) X      1 3 1 3 1 0 2      5 4  5 6 1 1  2   1 3 2  2  1 2 3  1 3 0         4) 1 2 3 X  1     5) 3 2 4 X  10 2 7     1 1 0  3      2 1  0  1  0 7 8      x y   3  7 2  ĐS: 1) X  , , x y    ; 2) X    ; y x y   1 1  .5 0.5    7 / 4  6 4 5 3  2       3) X  
 ; 4) X  5 / 4 ; 5) X  2 1 2 5  4       7 / 4   3 3 3  
B MÔN TOÁN KHOA KHCB- I
ĐẠ HC PHENIKAA