Bài tập ôn tập môn Quản trị tài chính doanh nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Chú ý: x,y,z là ba chữ số cuối trong mã sinh viên của bạnXyz=879Câu 1.Bảng cân đối kế toán (hoặc báo cáo tình hình tài chính) của Ctycho biết điều gì?Tài  liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Trường:

Học viện Nông nghiệp Việt Nam 2 K tài liệu

Thông tin:
20 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bài tập ôn tập môn Quản trị tài chính doanh nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Chú ý: x,y,z là ba chữ số cuối trong mã sinh viên của bạnXyz=879Câu 1.Bảng cân đối kế toán (hoặc báo cáo tình hình tài chính) của Ctycho biết điều gì?Tài  liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

57 29 lượt tải Tải xuống
| 1/20

Preview text:

lOMoAR cPSD| 47270246 BÀI ÔN TẬP
Chú ý: x,y,z là ba chữ số cuối trong mã sinh viên của bạn Xyz=879
Câu 1.Bảng cân đối kế toán (hoặc báo cáo tình hình tài chính) của Cty cho biết điều gì?
Bảng cân đối kế toán (hoặc báo cáo tình hình tài chính) của một công ty cho ta thấy bức tranh tổng
quan về tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm nhất định. Nó thể hiện mối quan hệ giữa
tài sản (những gì công ty sở hữu) và nguồn vốn (cách công ty tài trợ cho tài sản đó). Câu 2.
a/ Mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán là gì?
Nguyên tắc kế toán cơ bản: Tổng giá trị tài sản luôn bằng tổng giá trị nguồn vốn.
Ý nghĩa: Tài sản của công ty được tài trợ bởi các nguồn vốn khác nhau, bao gồm vốn chủ sở
hữu và nợ. b/ Từ đó, nếu giá trị tài sản ngắn hạn của Cty tăng lên (hoặc giảm đi) thì khả
năng là do nguyên nhân nào? Tương tự, nếu một nguồn vốn của Cty tăng lên (hoặc giảm
đi) thì do nguyên nhân nào?
Nguyên nhân thay đổi tài sản và nguồn vốn:
Tài sản ngắn hạn tăng: Có thể do tăng lượng hàng tồn kho, tăng các khoản phải thu khách
hàng, hoặc tăng tiền mặt.
Tài sản ngắn hạn giảm: Có thể do bán hàng, thu hồi nợ, hoặc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
Nguồn vốn tăng: Có thể do tăng vốn chủ sở hữu (ví dụ: phát hành cổ phiếu mới, lợi nhuận
giữ lại) hoặc tăng nợ (vay vốn).
Nguồn vốn giảm: Có thể do trả nợ, chia cổ tức, hoặc lỗ KD.
c/ Cho biết mối quan hệ giữa Vốn lưu động ròng, Nợ dài hạn, Vốn chủ sở hữu, và Tài sản dài hạn của Cty?
Vốn lưu động ròng: Là hiệu số giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn. Nó thể hiện khả năng
thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn của công ty.
Nợ dài hạn: Là các khoản nợ phải trả trong thời gian trên một năm.
Vốn chủ sở hữu: Là phần vốn của các chủ sở hữu trong công ty.  Tài sản dài hạn:
những tài sản có thể sử dụng trong nhiều kỳ kế toán, như nhà xưởng, máy móc, thiết bị.
Mối quan hệ: Các chỉ tiêu này liên kết chặt chẽ với nhau thông qua phương trình kế toán:
Tài sản = Nợ + Vốn chủ sở hữu
Tài sản dài hạn + Tài sản ngắn hạn = Nợ dài hạn + Nợ ngắn hạn + Vốn chủ sở hữu Câu 3.
a/ Báo cáo kết quả sxkd của Cty cho biết điều gì?
Báo cáo kết quả KD: Cho biết kết quả hoạt động KD của công ty trong một kỳ kế toán nhất định. Nó
thể hiện doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty. b/ Công thức chủ yếu của báo cáo kết quả
hoạt động sxkd của Cty là gì?

Lợi nhuận sau thuế = Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán - Chi phí hoạt động Chi phí lãi vay - Thuế
thu nhập doanh nghiệp c/ Doanh thu từ hoạt động sản xuất KD được tính như thế nào?
Là tổng số tiền thu được từ việc bán hàng và cung cấp dịch vụ.
d/ Doanh thu từ hoạt động khác (thu nhập từ hoạt động khác) từ đâu mà có? lOMoAR cPSD| 47270246
Là các khoản thu nhập khác ngoài hoạt động KD chính, ví dụ: lãi tiền gửi, lợi nhuận từ đầu tư. e/
Giá vốn hàng bán là gì, có ý nghĩa gì?
• Là tổng giá trị các hàng hóa, dịch vụ đã bán trong kỳ. Nó bao gồm giá mua, chi phí vận
chuyển, các chi phí trực tiếp khác liên quan đến việc sản xuất và bán hàng. f/ Phân biệt
giữa giá vốn hàng bán và chi phí hoạt động sản xuất KD?

Giá vốn hàng bán: Liên quan trực tiếp đến việc sản xuất và bán hàng.  Chi phí hoạt
động: Bao gồm các chi phí quản lý, bán hàng, và các chi phí khác không trực tiếp liên quan
đến sản xuất. g/ EBIT là gì? Tại sao trong quản trị tài chính quan tâm đến EBIT? EBIT
(Earnings Before Interest and Taxes):
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế. Nó cho thấy khả
năng sinh lời từ hoạt động KD cốt lõi của công ty, không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc vốn và
chính sách thuế. h/ EBIDT là gì?
EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization): Lợi nhuận trước lãi
vay, thuế, khấu hao và giảm giá. Nó cho thấy dòng tiền từ hoạt động KD, loại trừ các yếu tố phi
tiền mặt như khấu hao và giảm giá.
Câu 4. a/ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ của Cty cho biết điều gì?
• Báo cáo này cho thấy các hoạt động tạo ra và sử dụng tiền mặt của doanh nghiệp trong
một kỳ kế toán. Nó giúp nhà đầu tư, chủ sở hữu và các bên liên quan khác hiểu rõ hơn về
dòng tiền của doanh nghiệp, từ đó đánh giá được khả năng sinh lời và thanh toán của doanh nghiệp.
b/ Tiền trong Cty được tạo ra từ những nguồn nào và chi tiêu vào những nguồn nào?
Nguồn tạo ra tiền: Hoạt động KD (bán hàng, cung cấp dịch vụ), hoạt động đầu tư (bán tài
sản cố định, đầu tư tài chính), hoạt động tài chính (vay vốn, phát hành cổ phiếu).
Nguồn sử dụng tiền: Hoạt động KD (mua hàng tồn kho, trả lương, trả các khoản phải trả),
hoạt động đầu tư (mua tài sản cố định, đầu tư vào các công ty khác), hoạt động tài chính
(trả nợ, trả cổ tức).
c/ Tiền tự do được tạo ra trong một năm dành cho tổng vốn được tính thế nào?
• Tiền tự do (Free Cash Flow - FCF) là số tiền còn lại sau khi doanh nghiệp đã đầu tư vào các
dự án để duy trì và mở rộng hoạt động KD.
Công thức tính FCF dành cho tổng vốn: FCF = Lợi nhuận sau thuế + Khấu hao - Chi tiêu vốn cố định
- Vốn lưu động ròng. d/ Tiền tự do được tạo ra cho vốn chủ sở hữu được tính thế nào?
FCF dành cho vốn chủ sở hữu: FCF = Lợi nhuận sau thuế - Chi tiêu vốn cố định. Câu 5.
Mối quan hệ giữa các báo cáo tài chính trong Cty là gì?
• Các báo cáo tài chính (báo cáo cân đối kế toán, báo cáo kết quả KD, báo cáo lưu chuyển
tiền tệ) liên kết chặt chẽ với nhau. lOMoAR cPSD| 47270246
• Báo cáo kết quả KD cho thấy hiệu quả KD, báo cáo cân đối kế toán cho thấy tình hình tài
chính tại một thời điểm, và báo cáo lưu chuyển tiền tệ cho thấy dòng tiền trong kỳ.
• Các báo cáo này bổ sung thông tin cho nhau, giúp người dùng có cái nhìn toàn diện về doanh nghiệp.
Câu 6. a/ Hãy trình bày các nhóm tỷ số tài chính trong phân tích tài chính doanh nghiệp? Các nhóm tỷ số:
• Tỷ số thanh toán: Đánh giá khả năng thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn của doanh nghiệp.
• Tỷ số hoạt động: Đánh giá hiệu quả hoạt động KD của doanh nghiệp.
• Tỷ số nợ: Đánh giá cấu trúc vốn và khả năng trả nợ của doanh nghiệp. Tỷ số sinh lợi:
Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
b/ Đâu là nhóm tỷ số quan trọng nhất, vì sao?
Nhóm tỷ số quan trọng nhất: Tỷ số sinh lợi, đặc biệt là ROE (Return on Equity - Tỷ suất sinh lợi
trên vốn chủ sở hữu) vì nó cho thấy hiệu quả sử dụng vốn của các nhà đầu tư. c/ Cho biết công
thức Dupont trong tính toán ROE?

ROE = Lợi nhuận ròng/Vốn chủ sở hữu = (Lợi nhuận ròng/Doanh thu) x (Doanh thu/Tổng tài sản) x
(Tổng tài sản/Vốn chủ sở hữu) d/ ROE cho biết điều gì?
• ROE cho biết mỗi đồng vốn chủ sở hữu tạo ra bao nhiêu lợi nhuận.
c/ Muốn tăng hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu (Tỷ suất sinh lợi vốn chủ sở hữu) thì cần tác
động vào những nhóm yếu tố nào? Tác động cụ thể như thế nào?
o Tăng biên lợi nhuận ròng: Giảm chi phí, tăng giá bán. o Tăng tốc độ vòng quay tổng
tài sản: Tăng doanh thu so với tổng tài sản. o Tăng đòn bẩy tài chính: Tăng tỷ lệ
nợ/vốn chủ sở hữu (nhưng cần cân nhắc rủi ro). Câu 7.
Cho biết EBIT là gì? Vì sao trong quản trị tài chính người ta quan tâm đến EBIT?
EBIT là gì: Earnings Before Interest and Taxes (Lợi nhuận trước lãi vay và thuế). Đây là chỉ
số đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ hoạt động KD cốt lõi, loại trừ ảnh
hưởng của cấu trúc vốn và chính sách thuế.
Vì sao quan tâm đến EBIT:
o So sánh các công ty khác nhau: EBIT giúp so sánh khả năng sinh lời của các công ty
có cấu trúc vốn khác nhau. o Đánh giá hiệu quả hoạt động KD: EBIT cho thấy hiệu
quả của hoạt động KD cốt lõi. o Phân tích các quyết định đầu tư: EBIT được sử
dụng để đánh giá tính khả thi của các dự án đầu tư. Câu 8.
Tỷ lệ EBIT/(Lãi vay) cho biết điều gì?
Tỷ số này cho biết khả năng của doanh nghiệp trong việc sử dụng lợi nhuận từ hoạt động KD để
thanh toán các khoản lãi vay. Một tỷ lệ cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng trả lãi tốt hơn. lOMoAR cPSD| 47270246 Câu 9.
Cty Thạch Thảo có tình hình tài sản ngắn hạn, vốn lưu động ròng và hàng tồn kho trong 4 năm
được liệt kê trong bảng dưới đây (đơn vị tính: đô la): 2019 2020
Tổng tài sản ngắn 2250x 2700 x hạn Vốn lưu động 990x 960 x ròng Hàng tồn kho 690x 720 x
a/ Tính tỷ số thanh khoản ngắn hạn (current ratio) và thanh khoản nhanh (quick ratio) của Cty cho
năm 2019? b/ Hãy tính tỷ số thanh khoản ngắn hạn và thanh khoản nhanh của Cty trong năm 2020?
Hiểu về tỷ số thanh khoản
Tỷ số thanh khoản hiện hành (Current Ratio): Đo lường khả năng của doanh nghiệp trong
việc thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn. o Công thức: Current Ratio =
Tổng tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
Tỷ số thanh khoản nhanh (Quick Ratio): Đo lường khả năng thanh toán các nghĩa vụ ngắn
hạn bằng các tài sản ngắn hạn nhanh chóng chuyển đổi thành tiền. o Công thức: Quick
Ratio = (Tổng tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn Giải bài tập
Để tính được các tỷ số trên, chúng ta cần tìm ra Nợ ngắn hạn.
Cách tìm Nợ ngắn hạn:
Vốn lưu động ròng = Tổng tài sản ngắn hạn - Nợ ngắn hạn => Nợ ngắn hạn = Tổng tài sản
ngắn hạn - Vốn lưu động ròng Giải chi tiết: Năm 2019:
• Nợ ngắn hạn năm 2019 = 2250x - 990x = 1260x Current Ratio năm 2019 = 2250x / 1260x = 1.79
• Quick Ratio năm 2019 = (2250x - 690x) / 1260x = 1.23 Năm 2020:
• Nợ ngắn hạn năm 2020 = 2700x - 960x = 1740x Current Ratio năm 2020 = 2700x / 1740x = 1.55
• Quick Ratio năm 2020 = (2700x - 720x) / 1740x = 1.14 Kết luận: lOMoAR cPSD| 47270246 • Năm 2019:
o Công ty Thạch Thảo có khả năng thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn tương đối tốt
với Current Ratio là 1.79 và Quick Ratio là 1.23.
o => công ty có đủ tài sản ngắn hạn để thanh toán các khoản nợ đến hạn trong ngắn hạn. • Năm 2020:
o So với năm 2019, khả năng thanh toán ngắn hạn của công ty có giảm nhẹ, thể hiện
qua việc cả Current Ratio và Quick Ratio đều giảm. Tuy nhiên, với mức Current
Ratio là 1.55 và Quick Ratio là
1.14, công ty vẫn duy trì được khả năng thanh toán ở mức chấp nhận được. Lưu ý:
Ý nghĩa của các tỷ số:
o Current Ratio: Càng cao càng tốt, cho thấy công ty có nhiều tài sản ngắn hạn hơn
để trả nợ ngắn hạn. Tuy nhiên, một tỷ số quá cao có thể cho thấy công ty đang
không sử dụng hiệu quả tài sản ngắn hạn. o Quick Ratio: Loại trừ hàng tồn kho (vì
hàng tồn kho chưa chắc đã chuyển đổi thành tiền ngay), nên Quick Ratio cho thấy
khả năng thanh toán tức thời của công ty tốt hơn.
Giá trị chuẩn của tỷ số: Giá trị chuẩn của các tỷ số thanh khoản có thể thay đổi tùy thuộc
vào ngành nghề, quy mô và đặc điểm KD của từng công ty. Câu 10.
Cty Hồng Hà kết thúc năm tài chính 2020 với lợi nhuận trước thuế là 218000 đô la. Cty sẽ nộp thuế
thu nhập doanh nghiệp với mức thuế suất là 25% và sẽ chi trả 32000 đô la cổ tức cổ phiếu ưu đãi
trước khi chi trả cổ tức cho 85000 cổ phiếu thường mới phát hành. a/ Tính chỉ tiêu thu nhập tính
trên một cổ phiếu (EPS) của Cty trong năm 2020

b/ Nếu Cty chi trả cổ tức là 0,80 đô la trên một cổ phiếu, thì lợi nhuận giữ lại của Cty cuối năm
2020 là bao nhiêu?
Giải bài toán EPS và lợi nhuận giữ lại của Công ty Hồng Hà
Dữ liệu bài toán:
Lợi nhuận trước thuế năm 2020: 218,000 USD •
Thuế suất thu nhập doanh nghiệp: 25% •
Cổ tức cổ phiếu ưu đãi: 32,000 USD •
Số lượng cổ phiếu thường mới phát hành: 85,000 cổ phiếu a/ Tính EPS (Earnings Per Share
- Thu nhập trên mỗi cổ phiếu) Bước 1: Tính lợi nhuận sau thuế:
Thuế thu nhập doanh nghiệp = 218,000 USD * 25% = 54,500 USD lOMoAR cPSD| 47270246 •
Lợi nhuận sau thuế = 218,000 USD - 54,500 USD = 163,500 USD
Bước 2: Tính lợi nhuận thuộc về cổ đông thường: lOMoAR cPSD| 47270246
Lợi nhuận thuộc về cổ đông thường = Lợi nhuận sau thuế - Cổ tức cổ phiếu ưu đãi =
163,500 USD - 32,000 USD = 131,500 USD Bước 3: Tính EPS:
EPS = Lợi nhuận thuộc về cổ đông thường / Số lượng cổ phiếu thường =
131,500 USD / 85,000 cổ phiếu ≈ 1.55 USD/cổ phiếu
Vậy EPS của Công ty Hồng Hà trong năm 2020 là khoảng 1.55 USD/cổ phiếu.
b/ Tính lợi nhuận giữ lại
Tổng số tiền cổ tức chi trả cho cổ phiếu thường: 85,000 cổ phiếu *
0.80 USD/cổ phiếu = 68,000 USD •
Lợi nhuận giữ lại: Lợi nhuận thuộc về cổ đông thường - Tổng số tiền cổ tức chi trả =
131,500 USD - 68,000 USD = 63,500 USD
Vậy lợi nhuận giữ lại của Công ty Hồng Hà cuối năm 2020 là 63,500 USD. Giải thích:
EPS: Là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty và thu nhập
mà mỗi cổ phiếu mang lại cho cổ đông. •
Lợi nhuận giữ lại: Là phần lợi nhuận sau khi đã trừ đi các khoản chi trả cho cổ đông, được
giữ lại để tái đầu tư vào hoạt động KD hoặc để dự phòng cho các rủi ro trong tương lai.
Kết luận: Công ty Hồng Hà có một năm KD khá tốt với EPS đạt 1.55 USD/cổ phiếu. Việc công ty
quyết định chi trả cổ tức cho cổ đông thường cho thấy công ty đang có tình hình tài chính ổn định
và muốn chia sẻ lợi nhuận với các nhà đầu tư. Đồng thời, việc giữ lại một phần lợi nhuận cũng cho
thấy công ty đang có kế hoạch đầu tư cho tương lai
Câu 11. Cho x=8, y=7, z=9
Cty Quang Minh có các thông tin sau:
Doanh thu = 1xy tỷ, trong đó bán chịu 40%. Các khoản chi phí = 7z tỷ, trong đó khấu hao 3y tỷ,
lãi vay chưa thanh toán = 1y tỷ, thuế chưa thanh toán (nợ thuế trong năm) = 1z tỷ.
1/ Liệt kê các khoản DOANH THU và khoản THU trong kỳ của Cty?
2/ Liệt kê các khoản CHI PHÍ và các khoản CHI trong kỳ của Cty?
3 / Xác định lợi nhuận sau thuế của Cty?
4/ Xác định dòng tiền thuần được tạo ra từ KD trong kỳ của Cty? 5/ Hãy đưa ra nhận xét
về tình hình KD của Cty dựa trên dữ liệu có được như trên?
Doanh thu: 1xy tỷ = 187 tỷ đồng •
Trong đó: Bán chịu = 40% * 187 tỷ = 74.8 tỷ đồng
Chi phí: 7z tỷ = 63 tỷ đồng
Downloaded by Tran Anh (trananh1406@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47270246 • Trong đó:
o Khấu hao: 3y tỷ = 21 tỷ đồng o Lãi vay: 1y
tỷ = 7 tỷ đồng o Thuế chưa nộp: 1z tỷ = 9 tỷ đồng Giả định:
Chi phí hàng bán chiếm 60% doanh thu. •
Thuế suất thu nhập doanh nghiệp là 20%.
Câu trả lời chi tiết:
1. Các khoản DOANH THU và khoản THU trong kỳ : • Doanh thu: 187 tỷ đồng •
Các khoản thu khác: (Nếu có, cần bổ sung thêm thông tin)
2. Các khoản CHI PHÍ và các khoản CHI trong kỳ :
Chi phí hàng bán: 187 tỷ * 60% = 112.2 tỷ đồng • Khấu hao: 21 tỷ đồng • Lãi vay: 7 tỷ đồng •
Thuế chưa nộp: 9 tỷ đồng •
Các khoản chi khác: (Nếu có, cần bổ sung thêm thông tin)
3. Xác định lợi nhuận sau thuế :
Lợi nhuận trước thuế = Doanh thu - Tổng chi phí •
= 187 tỷ - (112.2 tỷ + 21 tỷ + 7 tỷ + 9 tỷ) = 37.8 tỷ đồng
Thuế thu nhập = 37.8 tỷ * 20% = 7.56 tỷ đồng Lợi nhuận sau
thuế = 37.8 tỷ - 7.56 tỷ = 30.24 tỷ đồng
4. Xác định dòng tiền thuần được tạo ra từ KD :
Dòng tiền từ hoạt động KD = Lợi nhuận sau thuế + Khấu hao •
= 30.24 tỷ + 21 tỷ = 51.24 tỷ đồng
5. Nhận xét về tình hình KD :
Điểm tích cực: o Công ty có lợi nhuận sau thuế và dòng tiền từ hoạt động KD dương, cho
thấy khả năng sinh lời và tạo ra dòng tiền tốt. o Khấu hao là một khoản chi phí không
dùng tiền mặt, việc cộng thêm khấu hao vào lợi nhuận sau thuế giúp đánh giá khả
năng tạo ra tiền mặt từ hoạt động KD.
Điểm cần lưu ý:
Downloaded by Tran Anh (trananh1406@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47270246
o Tỷ lệ bán chịu khá cao (40%), cần quản lý chặt chẽ các khoản phải thu để tránh rủi ro
nợ khó đòi. o Nên phân tích sâu hơn về cấu trúc chi phí, đặc biệt là chi phí hàng bán,
để tìm kiếm các cơ hội giảm chi phí. o Cần so sánh các chỉ số tài chính này với các kỳ
trước và với các công ty cùng ngành để đánh giá hiệu quả hoạt động một cách khách quan hơn. Câu 12.
Cty Hoàng Hà có các thông tin sau:
Doanh thu = 1xy tỷ, trong đó bán chịu 90%. Các khoản chi phí = 7z tỷ, trong đó khấu hao 3y tỷ,
lãi vay chưa thanh toán = 1y tỷ, thuế chưa thanh toán (nợ thuế trong năm) = 1z tỷ.
1/ Liệt kê các khoản DOANH THU và khoản THU trong kỳ của Cty?
2/ Liệt kê các khoản CHI PHÍ và các khoản CHI trong kỳ của Cty?
3 / Xác định lợi nhuận sau thuế của Cty?
4/ Xác định dòng tiền thuần được tạo ra từ KD trong kỳ của Cty? 5/ Hãy đưa ra nhận xét
về tình hình KD của Cty dựa trên dữ liệu có được như trên?
Doanh thu: 1xy tỷ = 187 tỷ đồng •
Trong đó: Bán chịu = 90% * 187 tỷ = 168.3 tỷ đồng
Chi phí: 7z tỷ = 63 tỷ đồng • Trong đó:
o Khấu hao: 3y tỷ = 21 tỷ đồng o Lãi vay: 1y
tỷ = 7 tỷ đồng o Thuế chưa nộp: 1z tỷ = 9 tỷ đồng Giả định:
Chi phí hàng bán chiếm 10% doanh thu. (Do đã biết doanh thu và các khoản chi phí khác,
ta suy ra chi phí hàng bán chiếm phần còn lại)
Thuế suất thu nhập doanh nghiệp là 20%.
Câu trả lời chi tiết:
1. Các khoản DOANH THU và khoản THU trong kỳ :
Downloaded by Tran Anh (trananh1406@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47270246 Doanh thu: 187 tỷ đồng •
Các khoản thu khác: (Nếu có, cần bổ sung thêm thông tin)
2. Các khoản CHI PHÍ và các khoản CHI trong kỳ :
Chi phí hàng bán: 187 tỷ * 10% = 18.7 tỷ đồng • Khấu hao: 21 tỷ đồng • Lãi vay: 7 tỷ đồng •
Thuế chưa nộp: 9 tỷ đồng •
Các khoản chi khác: (Nếu có, cần bổ sung thêm thông tin)
3. Xác định lợi nhuận sau thuế :
Lợi nhuận trước thuế = Doanh thu - Tổng chi phí •
= 187 tỷ - (18.7 tỷ + 21 tỷ + 7 tỷ + 9 tỷ) = 131.3 tỷ đồng •
Thuế thu nhập = 131.3 tỷ * 20% = 26.26 tỷ đồng Lợi nhuận sau thuế = 131.3 tỷ - 26.26 tỷ = 105.04 tỷ đồng
4. Xác định dòng tiền thuần được tạo ra từ KD :
Dòng tiền từ hoạt động KD = Lợi nhuận sau thuế + Khấu hao •
= 105.04 tỷ + 21 tỷ = 126.04 tỷ đồng
5. Nhận xét về tình hình KD :Điểm tích cực:
o Công ty có lợi nhuận sau thuế và dòng tiền từ hoạt động KD rất cao, cho thấy khả
năng sinh lời và tạo ra dòng tiền vượt trội.
o Tỷ lệ bán hàng chiếm phần lớn doanh thu, cho thấy công ty có khả năng tiêu thụ sản phẩm tốt. • Điểm cần lưu ý:
o Tỷ lệ bán chịu rất cao (90%), cần quản lý chặt chẽ các khoản phải thu để tránh rủi
ro nợ khó đòi. o Nên phân tích sâu hơn về cấu trúc chi phí, đặc biệt là chi phí
hàng bán, để tìm kiếm các cơ hội giảm chi phí. o Cần so sánh các chỉ số tài chính
này với các kỳ trước và với các công ty cùng ngành để đánh giá hiệu quả hoạt
động một cách khách quan hơn.
Nhận xét tổng quan: Dựa trên các số liệu có được, Công ty Hoàng Hà đang có tình hình KD rất tốt.
Tuy nhiên, để đánh giá toàn diện hơn, cần phân tích thêm các chỉ số tài chính khác như: • Tỷ suất lợi nhuận • Tỷ số nợ Vòng quay hàng tồn kho
Downloaded by Tran Anh (trananh1406@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47270246 Câu 13.
Cty Hải Minh có tình hình tài sản ngắn hạn, vốn lưu động ròng và hàng tồn kho trong 4 năm được
liệt kê trong bảng dưới đây (đơn vị tính: đô la): Chỉ tiêu 2020 2021 2022 2023
Tổng tài sản ngắn 169xx 2190x 2250x 2700 x hạn Vốn lưu động 795x 930x 990x 960 x ròng
Hàng tồn kho 600x 690x 690x 720 x
Tính tỷ số thanh khoản ngắn hạn (current ratio) và thanh khoản nhanh ( quick ratio) của Cty cho năm 2020?
Hãy tính tỷ số thanh khoản ngắn hạn và thanh khoản nhanh của Cty trong năm 2021?
Nếu giá trị hàng tồn kho giảm 10% ở tất cả các năm, hãy tính lại các tỷ số thanh khoản ngắn
hạn và thanh khoản nhanh của Cty trong năm 2022 và 2023?
Câu 14. xyz=879
Cty ABC trong năm có doanh thu 3xyz, tổng chi phí 8yz trong đó khấu hao là 1x, chi phí lãi vay là
1y. 40% doanh thu của Cty đc hình thành bằng nợ phải thu. Trong năm Cty vay thêm 30z và trả
20y. Hãy thực hiện các việc sau:

1 / Tính EBIT của doanh nghiệp?
2 / Tính khả năng đảm bảo thanh toán lãi vay Cty?
3/ Tính lợi nhuận sau thuế của Cty, giả định thuế suất thuế thu nhập là 20 %
4 / Tính ra số tiền mặt mà Cty đã tạo ra trong năm?
1. Doanh thu và chi phí :
Doanh thu: 3xyz = 3 * 8 * 7 * 9 = 1512 (tỷ đồng, giả sử) •
Tổng chi phí: 8yz = 8 * 7 * 9 = 504 (tỷ đồng) •
Khấu hao: 1x = 8 (tỷ đồng) •
Chi phí lãi vay: 1y = 7 (tỷ đồng)
2. Tính EBIT (Earnings Before Interest and Taxes ):
EBIT = Doanh thu - Tổng chi phí + Khấu hao = 1512 - 504 + 8 = 1016 (tỷ đồng)
3. Tính khả năng đảm bảo thanh toán lãi vay :
Để đánh giá khả năng đảm bảo thanh toán lãi vay, ta thường sử dụng tỷ số bảo đảm lãi vay (Interest Coverage Ratio). •
Tỷ số bảo đảm lãi vay = EBIT / Lãi vay = 1016 / 7 ≈ 145.14 •
Kết luận: Với tỷ số bảo đảm lãi vay lớn hơn 1 và rất lớn so với 1, cho thấy khả năng của
công ty trong việc trả lãi vay là rất tốt. Công ty có dư địa lớn để trả lãi và các khoản nợ khác.
4. Tính lợi nhuận sau thuế :
Downloaded by Tran Anh (trananh1406@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47270246 •
Lợi nhuận trước thuế (EBT) = EBIT - Lãi vay = 1016 - 7 = 1009 (tỷ đồng) •
Thuế thu nhập = EBT * Thuế suất thuế thu nhập = 1009 * 20% = 201.8 ( tỷ đồng ) •
Lợi nhuận sau thuế = EBT - Thuế thu nhập = 1009 - 201.8 = 807.2 (tỷ đồng)
5. Tính số tiền mặt mà công ty đã tạo ra trong năm :
Để tính số tiền mặt được tạo ra trong năm, chúng ta cần xây dựng bảng sao kê dòng tiền.
Tuy nhiên, với thông tin hạn chế, chúng ta có thể ước tính sơ bộ bằng cách sử dụng thông
tin về lợi nhuận sau thuế và các khoản thay đổi về nợ phải trả. •
Dòng tiền từ hoạt động KD:
o Gần bằng với lợi nhuận sau thuế cộng với khấu hao (do khấu hao không phải là chi phí bằng tiền mặt).
o Dòng tiền từ hoạt động KD ≈ Lợi nhuận sau thuế + Khấu hao =
807.2 + 8 = 815.2 (tỷ đồng )
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư:
o Không có thông tin cụ thể về các hoạt động đầu tư, tạm thời bỏ qua.
Dòng tiền từ hoạt động tài chính: o Vay thêm: 30z = 30 *
9 = 270 (tỷ đồng) o Trả nợ: 20y = 20 * 7 = 140 (tỷ đồng)
o Dòng tiền từ hoạt động tài chính = Vay thêm - Trả nợ = 270 - 140 = 130 (tỷ đồng ) Tổng dòng tiền:
o Tổng dòng tiền ≈ Dòng tiền từ hoạt động KD + Dòng tiền từ hoạt động tài chính =
815.2 + 130 = 945.2 (tỷ đồng)
Kết luận về số tiền mặt: Công ty đã tạo ra một lượng lớn tiền mặt trong năm, chủ yếu từ hoạt
động KD và hoạt động tài chính. Tuy nhiên, đây chỉ là một ước tính sơ bộ. Để có kết quả chính xác
hơn, cần phải xây dựng bảng sao kê dòng tiền đầy đủ dựa trên báo cáo tài chính của công ty. Nhận xét chung:
Khả năng sinh lời tốt: Công ty có lợi nhuận sau thuế cao và khả năng tạo ra dòng tiền mạnh mẽ.
Cơ cấu tài chính lành mạnh: Khả năng đảm bảo thanh toán lãi vay rất tốt, cho thấy công ty
có khả năng quản lý nợ hiệu quả. •
Tăng trưởng: Việc vay thêm vốn và tăng doanh thu cho thấy công ty đang có kế hoạch mở
rộng quy mô hoạt động. •
Lưu ý: Mặc dù kết quả KD khả quan, nhưng cần phân tích sâu hơn về các yếu tố khác như
hiệu quả sử dụng tài sản, rủi ro KD, và so sánh với các đối thủ cạnh tranh để có đánh giá toàn diện hơn. Câu 15.
Sử dụng các thông tin cho dưới đây, bạn hãy hoàn thành các dữ liệu còn thiếu trong bảng cân
đối kế toán của Cty ABC
Downloaded by Tran Anh (trananh1406@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47270246
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CỦA CTY ABC NĂM 2021 TÀI SẢN ($) NGUỒN VỐN ( $ ) 40z 1200 Tiền mặt
yx Phải trả nhà cung cấp 00 Chứng khoán dễ thanh 250 khoản
00 Thương phiếu phải trả
Khoản phải trả ngắn hạn 2000 0 Khoản phải thu khác
Tổng các khoản phải trả Hàng tồn kho ngắn hạn Tổng tài sản ngắn hạn Nợ vay dài hạn Tài sản dài hạn ròng 6000 Vốn chủ sở hữu 00 Tổng tài sản Tổng nguồn vốn
Các thông tin tài chính của Cty trong năm 2020 như sau:
- Tổng doanh thu là 1,8 triệu đô la
- Biên lợi nhuận gộp là 25%
- Số vòng quay hàng tồn kho là 6, 0 - Chu kỳ khoản phải thu là 40 ngày
- Tỷ số thanh khoản ngắn hạn (current ratio) là 1, 60
- Số vòng quay tổng tài sản là 1, 20
Câu 16. Xyz=879
Cty du lịch Minh Phương đã đầu tư vào một du thuyền cách đây 3 năm với tổng nguyên giá là
3xyz trđ. Tài sản ấy có tuổi thọ kinh tế 10 năm và khấu hao theo đường thẳng. Giả định là tỷ suất
thuế thu nhập doanh nghiệp là 20%. a/ Cho biết mức khấu hao hằng năm của du thuyền trên? b/
Hãy tính mức khấu hao luỹ kế đến thời điểm hiện tại của du thuyền? c/ Giá trị sổ sách của thiết
bị này ở thời điểm hiện tại là bao nhiêu? d/ Hãy tính số thuế mà Cty phải nộp nếu Cty có thể bán
thanh lý thiết bị trên ở thời điểm hiện tại với mức giá 4xyz trđ.

Downloaded by Tran Anh (trananh1406@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47270246 Tóm tắt bài toán:
Nguyên giá du thuyền: 3xyz trđ = 3 * 8 * 7 * 9 = 1512 trđ •
Tuổi thọ kinh tế: 10 năm •
Khấu hao theo đường thẳng •
Thuế suất thu nhập doanh nghiệp: 20% •
Thời gian sử dụng đã qua: 3 năm •
Giá bán thanh lý dự kiến: 4xyz trđ = 4 * 8 * 7 * 9 = 2016 trđ Giải:
a) Mức khấu hao hàng năm:
Khấu hao hàng năm = Nguyên giá / Tuổi thọ kinh tế •
= 1512 trđ / 10 năm = 151.2 trđ/năm.
b) Khấu hao lũy kế đến thời điểm hiện tại:
Khấu hao lũy kế = Khấu hao hàng năm * Số năm sử dụng •
= 151.2 trđ/năm * 3 năm = 453.6 trđ.
c) Giá trị sổ sách hiện tại:
Giá trị sổ sách = Nguyên giá - Khấu hao lũy kế •
= 1512 trđ - 453.6 trđ = 1058.4 trđ.
d) Tính thuế phải nộp khi bán thanh lý:
Thu nhập từ việc bán thanh lý: o
Thu nhập từ việc bán thanh lý = Giá bán thanh lý - Giá trị sổ sách
o = 2016 trđ - 1058.4 trđ = 957.6 trđ. •
Lợi nhuận từ việc bán thanh lý: o
Do giá bán thanh lý cao hơn giá trị sổ sách nên có lợi nhuận từ việc bán. o
Lợi nhuận = Thu nhập từ việc bán thanh lý = 957.6 trđ. • Thuế phải nộp: o
Thuế phải nộp = Lợi nhuận * Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp o
= 957.6 trđ * 20% = 191.52 trđ. Kết luận:
Downloaded by Tran Anh (trananh1406@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47270246 •
Nếu Công ty du lịch Minh Phương bán thanh lý du thuyền tại thời
điểm hiện tại với giá 2016 trđ thì công ty sẽ phải nộp số thuế là 191.52 trđ. Bài 17.
Dữ liệu bài toán:
Sản lượng sản xuất (Q sản xuất): 5000 sản phẩm
Chi phí sản xuất đơn vị sản phẩm: 400.000 đồng/sản phẩm
Sản lượng bán (Q bán): 3000 sản phẩm
Giá bán (P): 1.000.000 đồng/sản phẩm
Chiết khấu thanh toán: 2%
Hàng bán bị trả lại: 3% trên sản lượng bán
1 / Tính doanh thu bán hàng?
2 / Tính doanh thu thuần
3 / Tính giá vốn hàng bán
4 / Tính lợi nhuận gộp 1 . Tính doanh thu bán hàng :
Doanh thu bán hàng trước khi chiết khấu: Q bán * P = 3000 sản phẩm * 1.000.000
đồng/sản phẩm = 3.000.000.000 đồng •
Doanh thu bán hàng sau khi chiết khấu: 3.000.000.000 đồng * (1 - 2 %) = 2.940.000.000 đồng
2. Tính doanh thu thuần :
Hàng bán bị trả lại: 3000 sản phẩm * 3% = 90 sản phẩm •
Sản lượng bán thực tế: 3000 sản phẩm - 90 sản phẩm = 2910 sản phẩm •
Doanh thu thuần: 2910 sản phẩm * 1.000.000 đồng/sản phẩm * (1 - 2 %) = 2.843.800.000 đồng
3. Tính giá vốn hàng bán :
Giá vốn hàng bán: Q bán * Chi phí sản xuất đơn vị sản phẩm = 3000 sản phẩm * 400.000
đồng/sản phẩm = 1.200.000.000 đồng
4. Tính lợi nhuận gộp :
Lợi nhuận gộp: Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán = 2.843.800.000 đồng - 1.200.000.000
đồng = 1.643.800.000 đồng
Downloaded by Tran Anh (trananh1406@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47270246 Kết luận:
Doanh thu bán hàng: 2.940.000.000 đồng •
Doanh thu thuần: 2.843.800.000 đồng •
Giá vốn hàng bán: 1.200.000.000 đồng •
Lợi nhuận gộp: 1.643.800.000 đồng
Giải thích các khái niệm:
Doanh thu bán hàng: Tổng số tiền thu được từ việc bán hàng. Doanh thu thuần: Doanh
thu thực tế thu được sau khi trừ đi các khoản giảm trừ như chiết khấu, hàng trả lại. •
Giá vốn hàng bán: Tổng chi phí để sản xuất ra sản phẩm đã bán. •
Lợi nhuận gộp: Phần chênh lệch giữa doanh thu thuần và giá vốn hàng bán, thể hiện hiệu
quả hoạt động kinh doanh.
Bài 18. Xyz=879
Doanh thu = 3x tỷ; Tổng chi phí trước thuế = 2y tỷ, trong đó khấu hao 1z tỷ, thuế = 20%. Tính lợi
nhuận sau thuế và tiền tạo ra từ KD, giả sử doanh thu và các chi phí phát sinh bằng tiền.
Doanh thu = 3x tỷ đồng = 3 * 8 = 24 tỷ đồng •
Tổng chi phí trước thuế = 2y tỷ đồng = 2 * 7 = 14 tỷ đồng •
Khấu hao = 1z tỷ đồng = 9 tỷ đồng •
Thuế suất thu nhập doanh nghiệp = 20% Giải:
1. Tính lợi nhuận trước thuế :
Lợi nhuận trước thuế = Doanh thu - Tổng chi phí trước thuế = 24 tỷ đồng - 14 tỷ đồng = 10 tỷ đồng
2. Tính thuế thu nhập doanh nghiệp :
Thuế thu nhập doanh nghiệp = Lợi nhuận trước thuế * Thuế suất = 10 tỷ đồng * 20% = 2 tỷ đồng
3. Tính lợi nhuận sau thuế :
Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế - Thuế thu nhập doanh nghiệp = 10 tỷ đồng - 2 tỷ đồng = 8 tỷ đồng
4. Tính tiền tạo ra từ hoạt động kinh doanh :
Giả thiết: Tất cả doanh thu và chi phí đều phát sinh bằng tiền mặt. Khấu hao là một chi phí không dùng tiền mặt. •
Tiền tạo ra từ hoạt động kinh doanh: Gần bằng với lợi nhuận sau thuế cộng với khấu hao.
Downloaded by Tran Anh (trananh1406@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47270246
Tiền tạo ra từ hoạt động kinh doanh ≈ Lợi nhuận sau thuế + Khấu hao = 8 tỷ đồng + 9 tỷ đồng = 17 tỷ đồng Kết luận:
Downloaded by Tran Anh (trananh1406@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47270246
Lợi nhuận sau thuế: 8 tỷ đồng
Tiền tạo ra từ hoạt động kinh doanh: Khoảng 17 tỷ đồng Giải thích:
Lợi nhuận sau thuế: Là số tiền mà doanh nghiệp còn lại sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí,
bao gồm cả thuế. Đây là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. •
Tiền tạo ra từ hoạt động kinh doanh: Đây là số tiền mà doanh nghiệp thu được từ hoạt
động kinh doanh chính của mình. Khấu hao được cộng thêm vào lợi nhuận sau thuế vì
đâylà một khoản chi phí không dùng tiền mặt, khi tính toán dòng tiền thì cần phải cộng lại.
Bài 19. X=8,y=7,z=9
Cty nông nghiệp ABC dự định đầu tư vào một dự án chế biến nông sản. Dây chuyền công nghệ
chế biến được nhập khẩu từ nước ngoài với giá nhập khẩu là 10x, thuế nhập khẩu là 20%, chi
phí thuế giá trị gia tăng được khấu trừ là 10%, chi phí vận chuyển từ cảng về Cty là 5. Chi phí lắp
đặt là 5. Chi phí chạy thử là 3, doanh thu chạy thử là 12. Đầu tư ban đầu vào tài sản ngắn hạn là
30, vay và nợ ngắn hạn là 15. 80% giá trị tổng đầu tư vào dây truyền công nghệ được thực hiện
bằng vay dài hạn ngân hàng trong 3 năm với lãi suất là 10%/năm, trả theo niên kim cố định nửa năm một lần.

Dự án sẽ kéo dài 5 năm. Mỗi năm doanh thu dự kiến là 50, các chi phí chưa kể khấu hao và lãi vay là 15.
Mỗi năm, lượng tài sản ngắn hạn được đầu tư thêm là 20, trong khi đó vay và nợ ngắn hạn
tăng thêm là 10.
Ở cuối năm thứ 5 dự án sẽ kết thúc. Công nghệ sẽ được thanh lý với giá bán là 20, chi phí thanh
lý là 5. Các khoản đầu tư vào vốn lưu động ròng sẽ được thu hồi vào cuối năm thứ 5 khi dự án
kết thúc. Tỷ suất thuế thu nhập là 20%. Khấu hao đều Yêu cầu: a/ Hãy lập lịch trình trả nợ
khoản vay đầu tư vào công nghệ sản xuất b/ Hãy xác định giá trị dòng tiền đầu tư ban đầu của
dự án theo tiếp cận tổng vốn (FCF0)? c/ Hãy xác định dòng tiền hằng năm sau khi dự án được vận hành ( FCFt)?

d/ Xác định các dòng tiền của dự án theo tiếp cận vốn chủ sở hữu ( FCFE)? e/ Cho biết xem dự án
có nên được đầu tư hay không, giả định rằng chi phí cơ hội vốn chủ sở hữu là 12%/năm
Phân tích và Giải quyết Bài Toán Đầu Tư Dự Án Chế Biến Nông Sản
Bước 1: Xác định các giá trị cụ thể
Với x = 8, y = 7, z = 9, ta có:
Giá nhập khẩu dây chuyền: 10x = 80
Chi phí vận chuyển, lắp đặt, chạy thử: 5 + 5 + 3 = 13 •
Tổng chi phí dây chuyền: 80 * 1.2 * 0.9 + 13 = 104.8 •
Vay dài hạn: 80% * 104.8 = 83.84
Downloaded by Tran Anh (trananh1406@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47270246
Bước 2: Lập lịch trình trả nợ
Tổng số tiền vay: 83.84 •
Lãi suất hàng năm: 10% •
Trả nợ theo niên kim: Sử dụng công thức tính niên kim để tính số tiền trả mỗi kỳ. •
Số kỳ trả: 3 năm * 2 kỳ/năm = 6 kỳ •
Lãi suất mỗi kỳ: 10% / 2 = 5%
Sử dụng công thức tính niên kim để tìm ra số tiền trả mỗi kỳ.
Bước 3: Tính FCF0 (Dòng tiền đầu tư ban đầu)
FCF0 = Đầu tư ban đầu - Thu hồi thuế GTGT + Vay thu được
Đầu tư ban đầu: 104.8 + 30 + 15 = 149.8 •
Thu hồi thuế GTGT: 10% * 80 * 1.2 = 9.6 •
Vay thu được: 83.84 •
FCF0 = 149.8 - 9.6 + 83.84 = 223.04
Bước 4: Tính FCFt (Dòng tiền hàng năm)
FCFt = Lợi nhuận sau thuế + Khấu hao - Đầu tư bổ sung - Tăng vốn lưu động
Lợi nhuận sau thuế: (Doanh thu - Chi phí - Khấu hao) * (1 - Thuế suất) •
Khấu hao: (104.8 + 13) / 5 = 23.56 •
Đầu tư bổ sung: 20 (tài sản ngắn hạn) + 10 (vay và nợ ngắn hạn) = 30 •
Tăng vốn lưu động: 30 (năm đầu), 20 (các năm sau)
Bước 5: Tính FCFE (Dòng tiền theo tiếp cận vốn chủ sở hữu)
FCFE = Lợi nhuận sau thuế + Khấu hao - Đầu tư vào tài sản cố định - Tăng vốn lưu động
Bước 6: Đánh giá dự án
Tính NPV: Sử dụng lãi suất chiết khấu 12% để tính giá trị hiện tại ròng của các dòng tiền. •
So sánh NPV với 0: Nếu NPV > 0, dự án chấp nhận được. •
Tính IRR: Tìm lãi suất chiết khấu làm cho NPV bằng 0. •
So sánh IRR với chi phí cơ hội của vốn chủ sở hữu: Nếu IRR > 12%, dự án chấp nhận được.
Downloaded by Tran Anh (trananh1406@gmail.com) lOMoAR cPSD| 47270246
Downloaded by Tran Anh (trananh1406@gmail.com)