lOMoARcPSD| 45469857
1
BÀI TẬP ỨNG DỤNG CHƯƠNG 2
Bài 3. Trích tài liệu BCTC của công ty cổ phần Thanh Bình như sau: (Đvt: triệu đồng)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm N
CHỈ TIÊU
Mã số
31/12/N
31/12/N-1
A
TÀI SẢN NGẮN HẠN
100
64.837
54.430
I.
Tiền và các khoản tương đương tiền
110
4.714
13.657
1
Tiền
111
4.714
13.657
III
Các khoản phải thu ngắn hạn
130
22.795
18.495
1
Phải thu ngắn hạn của khách hàng
131
23.127
18.166
6
Phải thu ngắn hạn khác
136
987
841
7
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
137
(1.319)
(512)
IV
Hàng tồn kho
140
35.854
21.392
1
Hàng tồn kho
141
36.324
21.422
2
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
149
(470)
(30)
V
Tài sản ngắn hạn khác
150
1.475
886
1
Chi phí trả trước ngắn hạn
151
1.060
670
3
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
153
5
12
5
Tài sản ngắn hạn khác
155
410
204
B.
TÀI SẢN DÀI HẠN
200
30.699
35.691
lOMoARcPSD| 45469857
2
II
Tài sản cố định
220
14.560
14.802
1
Tài sản cố định hữu hình
221
14.534
14.766
-
Nguyên giá
222
16.488
16.170
-
Giá trị hao mòn luỹ kế
223
(1.954)
(1.404)
3
Tài sản cố định vô hình
227
26
36
-
Nguyên giá
228
63
63
-
Giá trị hao mòn luỹ kế
229
(37)
(27)
V
Đầu tư tài chính dài hạn
250
4.410
5.094
2
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
252
4.410
5.094
VI
Tài sản dài hạn khác
260
11.729
15.795
1
Chi phí trả trước dài hạn
261
11.724
15.752
4
Tài sản dài hạn khác
268
5
43
270
95.536
90.120
Mã số
31/12/N
31/12/N-1
C.
NỢ PHẢI TRẢ
300
34.349
28.224
I
Nợ ngắn hạn
310
34.209
27.686
1
Phải trả người bán ngắn hạn
311
27.375
25.481
2
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
312
50
216
lOMoARcPSD| 45469857
3
3
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
313
1.662
254
4
Phải trả người lao động
314
0
0
5
Chi phí phải trả ngắn hạn
315
1.409
1.507
9
Phải trả ngắn hạn khác
319
395
228
10
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
320
3.318
0
II
Nợ dài hạn
330
140
538
1
Phải trảngười bán dài hạn
331
0
398
7
Phải trả dài hạn khác
337
46
46
12
Dự phòng phải trả dài hạn
342
(94)
(94)
D
VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
61.187
61.896
I
Vốn chủ sở hữu
410
61.187
61.896
1
Vốn góp của chủ sở hữu
411
51.097
51.097
8
Quỹ đầu tư phát triển
418
2.779
2.779
9
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
419
823
1.838
10
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
420
403
649
11
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
421
6.085
5.533
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
440
95.536
90.120
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm N
CHỈ TIÊU
Mã số
Năm N
Năm N-1
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
105.651
94.277
lOMoARcPSD| 45469857
4
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
02
1.457
492
3
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
10
104.194
93.785
4
Giá vốn hàng bán
11
81.727
72.739
5
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp dịch vụ
20
22.467
21.046
6
Doanh thu hoạt động tài chính
21
702
180
7
Chi phí tài chính
22
112
650
-
Trong đó: Chi phí lãi vay
23
88
644
8
Chi phí bán hàng
25
8.672
7.519
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
26
5.201
3.982
10
Lợi nhuận thuần từ HĐKD
30
9.183
9.075
11
Thu nhập khác
31
188
36
12
Chi phí khác
32
2
3
13
Lợi nhuận khác
40
186
33
14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
50
9.369
9.108
15
Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
1.616
1.275
17
Lợi nhuận sau thuế TNDN
60
7.753
7.783
18
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNĐ)
70
1.842
1.801
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Năm N
CHỈ TIÊU
Mã số
Năm N
Năm N-1
lOMoARcPSD| 45469857
5
I.
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH
DOANH
1.
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh
thu khác
01
78.620
72.155
2.
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ
02
(73.438)
(63498)
3.
Tiền chi trả cho người lao động
03
(5.979)
(5.099)
4.
Tiền lãi vay đã trả
04
(88)
(213)
5.
Thuế TNDN đã nộp
05
(107)
(1.579)
6.
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
06
3.232
734
7.
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
07
(6.037)
(2.032)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
(3.794)
468
II.
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HĐ ĐẦU TƯ
1.
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các
TSDH khác
21
(55)
(2.805)
2.
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các
TSDH khác
22
23
23
5.
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
25
(750)
-
6.
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
26
1.555
-
7.
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức, lợi nhuận được chia
27
580
180
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
30
1.353
(2.602)
lOMoARcPSD| 45469857
6
III.
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI
CHÍNH
1.
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn của chủ
sở hữu
31
-
25.549
3.
Tiền thu từ đi vay
33
3.674
4.072
4.
Tiền chi trả nợ gốc vay
34
(3.815)
(17.453)
6.
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
(6.371)
(5.110)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
(6.512)
7.058
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
50
(8.953)
4.924
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
60
13.657
8.733
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
70
4.705
13.657
Yêu cầu:
1. Phân tích khái quát Bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp và nhận xét?
2.Phân tích khái quát Báo cáo kết quả kinh doanh của doanh nghiệp và nhận xét?
3. Phân tích khái quát Báo cáo lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp nhận
xét?
4. Trên sở kết quả phân tích Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt
độngkinh doanh Báo cáo u chuyển tiền tệ hãy đánh giá khái quát tình hình i
chính của doanh nghiệp?

Preview text:

lOMoAR cPSD| 45469857
BÀI TẬP ỨNG DỤNG CHƯƠNG 2
Bài 3. Trích tài liệu BCTC của công ty cổ phần Thanh Bình như sau: (Đvt: triệu đồng)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm N CHỈ TIÊU Mã số 31/12/N 31/12/N-1 A TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 64.837 54.430 I.
Tiền và các khoản tương đương tiền 110 4.714 13.657 1 Tiền 111 4.714 13.657 III
Các khoản phải thu ngắn hạn 130 22.795 18.495 1
Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 23.127 18.166 6 Phải thu ngắn hạn khác 136 987 841 7
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 137 (1.319) (512) IV Hàng tồn kho 140 35.854 21.392 1 Hàng tồn kho 141 36.324 21.422 2
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 (470) (30) V
Tài sản ngắn hạn khác 150 1.475 886 1
Chi phí trả trước ngắn hạn 151 1.060 670 3
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153 5 12 5
Tài sản ngắn hạn khác 155 410 204 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 30.699 35.691 1 lOMoAR cPSD| 45469857 II Tài sản cố định 220 14.560 14.802 1
Tài sản cố định hữu hình 221 14.534 14.766 - Nguyên giá 222 16.488 16.170 -
Giá trị hao mòn luỹ kế 223 (1.954) (1.404) 3
Tài sản cố định vô hình 227 26 36 - Nguyên giá 228 63 63 -
Giá trị hao mòn luỹ kế 229 (37) (27) V
Đầu tư tài chính dài hạn 250 4.410 5.094 2
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 4.410 5.094
VI Tài sản dài hạn khác 260 11.729 15.795 1
Chi phí trả trước dài hạn 261 11.724 15.752 4 Tài sản dài hạn khác 268 5 43
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 95.536 90.120 NGUỒN VỐN Mã số 31/12/N 31/12/N-1 C. NỢ PHẢI TRẢ 300 34.349 28.224 I Nợ ngắn hạn 310 34.209 27.686 1
Phải trả người bán ngắn hạn 311 27.375 25.481 2
Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 50 216 2 lOMoAR cPSD| 45469857 3
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 1.662 254 4
Phải trả người lao động 314 0 0 5
Chi phí phải trả ngắn hạn 315 1.409 1.507 9
Phải trả ngắn hạn khác 319 395 228 10
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 3.318 0 II Nợ dài hạn 330 140 538 1
Phải trảngười bán dài hạn 331 0 398 7 Phải trả dài hạn khác 337 46 46 12
Dự phòng phải trả dài hạn 342 (94) (94) D VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 61.187 61.896 I Vốn chủ sở hữu 410 61.187 61.896 1
Vốn góp của chủ sở hữu 411 51.097 51.097 8
Quỹ đầu tư phát triển 418 2.779 2.779 9
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419 823 1.838 10
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420 403 649 11
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 6.085 5.533
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 95.536 90.120
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm N CHỈ TIÊU Mã số Năm N Năm N-1
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 105.651 94.277 3 lOMoAR cPSD| 45469857
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 02 1.457 492
3 Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 10 104.194 93.785 4 Giá vốn hàng bán 11 81.727 72.739
5 Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp dịch vụ 20 22.467 21.046
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 702 180 7 Chi phí tài chính 22 112 650
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 88 644 8 Chi phí bán hàng 25 8.672 7.519
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 5.201 3.982
10 Lợi nhuận thuần từ HĐKD 30 9.183 9.075 11 Thu nhập khác 31 188 36 12 Chi phí khác 32 2 3 13 Lợi nhuận khác 40 186 33
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 9.369 9.108
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 1.616 1.275
17 Lợi nhuận sau thuế TNDN 60 7.753 7.783
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNĐ) 70 1.842 1.801
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ Năm N CHỈ TIÊU Mã số Năm N Năm N-1 4 lOMoAR cPSD| 45469857
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH I.
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1. 01 78.620 72.155
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ 2. 02 (73.438) (63498)
3. Tiền chi trả cho người lao động 03 (5.979) (5.099)
4. Tiền lãi vay đã trả 04 (88) (213) 5. Thuế TNDN đã nộp 05 (107) (1.579)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 3.232 734
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07 (6.037) (2.032)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 (3.794) 468
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HĐ ĐẦU TƯ
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TSDH khác 1. 21 (55) (2.805)
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TSDH khác 2. 22 23 23
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 (750) -
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 1.555 -
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức, lợi nhuận được chia 27 580 180
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 1.353 (2.602) 5 lOMoAR cPSD| 45469857
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH III.
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn của chủ sở hữu 1. 31 - 25.549 3. Tiền thu từ đi vay 33 3.674 4.072
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (3.815) (17.453)
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 (6.371) (5.110)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (6.512) 7.058
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 50 (8.953) 4.924
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 13.657 8.733
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70 4.705 13.657 Yêu cầu:
1. Phân tích khái quát Bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp và nhận xét?
2.Phân tích khái quát Báo cáo kết quả kinh doanh của doanh nghiệp và nhận xét?
3. Phân tích khái quát Báo cáo lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp và nhận xét?
4. Trên cơ sở kết quả phân tích Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt
độngkinh doanh và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hãy đánh giá khái quát tình hình tài chính của doanh nghiệp? 6