Bảng cân đối của công ty | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp

Bảng cân đối kế toán là một trong những báo cáo tài chính quan trọng, cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Việc phân tích bảng cân đối kế toán giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định quản lý phù hợp nhằm cải thiện tình hình tài chính và khả năng sinh lợi. Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản (ROA) để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản trong việc tạo ra lợi nhuận.

BNG CÂN ĐI - bng cân đi ca công ty
CHỈ TIÊU
số
2019 2020 2021
TÀI SẢN
A.TSNH 100
4.484.514.05
2
5.107.309.009 6.012.881.218
I. Tiền và các khoản tương
đương tiền
110
1.036.309.86
5
596.015.593 433.461.596
1. Tiền 111
1.036.309.86
5
596.015.593 433.461.596
2. Các khoản tương đương tiền 112
0 0 0
II. Đầu tư tài chính 120
0 0 25.000.000
1. Chứng khoán kinh doanh 121
0 0 0
2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo
hạn
122
0 0 0
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 123
0 0 25.000.000
4. Dự phòng tổn thất đầu tư tài
chính
124
0 0 0
III. Các khoản phải thu 130
2.450.711.937 3.513.801.166 2.611.912.355
1. Phải thu của khách hàng 131
2.162.195.79
8
3.105.780.261 1.817.165.067
2. Trả trước cho người bán 132
0 1.100.001 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
0 0 0
4. Phải thu khác 136
288.516.139 406.920.904 794.747.288
5. Dự phòng phải thu khó đòi 137
0 0 0
6. Tài sản thiếu chờ xử lý 139
0 0 0
IV. Hàng tồn kho 140
997.492.250 997.492.250 2.942.507.267
1. Hàng tồn kho 141
997.492.250 997.492.250 2.942.507.267
2. Dự phòng giảm giả hàng tồn
kho
149
0 0 0
B. TSDH 210
2.718.147.95
9
2.494.147.959
2.236.629.
907
I. Các khoản phải thu 211
0 0 0
II. Tài sản cố định 220
2.578.000.00
0
2.354.000.000
2.134.000.
0000
- Nguyên giá 221
2.578.000.00
0
2.354.000.000 2.134.000.000
- Giá trị hao mòn lũy kế 222
0 0 0
II. Bất động sản đầu tư 240
0 0 0
III. XDCB dở dang 250
0 0 0
IV. Tài sản khác 260
140.147.959 140.147.959 102.629.907
1. Thuế GTGT được khấu trừ 261
140.147.959 140.147.959 16.924.761
2. Tài sản dài hạn khác 268
0 0 85.705.146
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
(270=100+210)
270
7.202.662.011 9.895.604.927
10.286.141
.032
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 300
3.245.550.33
5
3.819.601.663 4.664.913.425
I. Nợ ngắn hạn 310
3.245.550.33
5
3.819.601.663 4.664.913.425
1. Phải trả người bán 311
1.572.710.60
1
1.739.065.349 2.598.816.600
2. Người mua trả tiền trước 312
375.872.290 565.662.290 565.662.290
3. Thuế và các khoản phải nộp
Nhà nước
313
154.181.264 272.872.397 6.552.833
4. Phải trả người lao động 314
2.889.694.05
9
4.902.181.509 4.170.629.907
5. Phải trả khác 319
677.092.121 533.968.077 79.881.702
6. Phải trả nội bộ về vốn kinh
doanh
316
154.000.000 454.000.000 1.414.000.000
7. Vay và nợ thuê tài chính 320
0 0 0
8. Dự phòng phải trả 321
0 0 0
9. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322
0 0 0
10. Quỹ phát triển khoa học và
công nghệ
323
0 0 0
II. Nợ dài hạn 330
0 0 0
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 400
1.379.111.676 1.427.855.305 1.450.597.700
I. Nguồn vốn, quỹ 410
1.379.111.676 1.427.855.305 1.450.597.700
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411
400.000.000 400.000.000 400.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
0 0 0
3. Quỹ dự phòng tài chính 418
0 0 0
4. Lợi nhuận sau thuế chưa phân
phối
420
979.111.676 1.027.855.305 1.050.597.700
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(440=300+400)
440
7.202.662.011 9.895.604.927
10.286.141
.032
| 1/3

Preview text:

BẢNG CÂN ĐỐI - bảng cân đối của công ty CHỈ TIÊU 2019 2020 2021 số TÀI SẢN 4.484.514.05 A.TSNH 100
5.107.309.009 6.012.881.218 2
I. Tiền và các khoản tương 1.036.309.86 110 596.015.593 433.461.596 đương tiền 5 1.036.309.86 1. Tiền 111 596.015.593 433.461.596 5
2. Các khoản tương đương tiền 112 0 0 0
II. Đầu tư tài chính 120 0 0 25.000.000 1. Chứng khoán kinh doanh 121 0 0 0
2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo 122 0 0 0 hạn
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 123 0 0 25.000.000
4. Dự phòng tổn thất đầu tư tài 124 0 0 0 chính
III. Các khoản phải thu 130
2.450.711.937 3.513.801.166 2.611.912.355 2.162.195.79
1. Phải thu của khách hàng 131 3.105.780.261 1.817.165.067 8
2. Trả trước cho người bán 132 0 1.100.001 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 0 0 0 4. Phải thu khác 136 288.516.139 406.920.904 794.747.288
5. Dự phòng phải thu khó đòi 137 0 0 0
6. Tài sản thiếu chờ xử lý 139 0 0 0 IV. Hàng tồn kho 140 997.492.250 997.492.250 2.942.507.267 1. Hàng tồn kho 141 997.492.250 997.492.250 2.942.507.267
2. Dự phòng giảm giả hàng tồn 149 0 0 0 kho 2.718.147.95 2.236.629. B. TSDH 210 2.494.147.959 9 907
I. Các khoản phải thu 211 0 0 0 2.578.000.00 2.134.000.
II. Tài sản cố định 220 2.354.000.000 0 0000 2.578.000.00 - Nguyên giá 221 2.354.000.000 2.134.000.000 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 222 0 0 0
II. Bất động sản đầu tư 240 0 0 0 III. XDCB dở dang 250 0 0 0 IV. Tài sản khác 260 140.147.959 140.147.959 102.629.907
1. Thuế GTGT được khấu trừ 261 140.147.959 140.147.959 16.924.761 2. Tài sản dài hạn khác 268 0 0 85.705.146
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10.286.141 270
7.202.662.011 9.895.604.927 (270=100+210) .032 NGUỒN VỐN 3.245.550.33 A. NỢ PHẢI TRẢ 300
3.819.601.663 4.664.913.425 5 3.245.550.33 I. Nợ ngắn hạn 310
3.819.601.663 4.664.913.425 5 1.572.710.60 1. Phải trả người bán 311 1.739.065.349 2.598.816.600 1
2. Người mua trả tiền trước 312 375.872.290 565.662.290 565.662.290
3. Thuế và các khoản phải nộp 313 154.181.264 272.872.397 6.552.833 Nhà nước 2.889.694.05
4. Phải trả người lao động 314 4.902.181.509 4.170.629.907 9 5. Phải trả khác 319 677.092.121 533.968.077 79.881.702
6. Phải trả nội bộ về vốn kinh 316 154.000.000 454.000.000 1.414.000.000 doanh
7. Vay và nợ thuê tài chính 320 0 0 0 8. Dự phòng phải trả 321 0 0 0
9. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 0 0 0
10. Quỹ phát triển khoa học và 323 0 0 0 công nghệ II. Nợ dài hạn 330 0 0 0
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 400
1.379.111.676 1.427.855.305 1.450.597.700 I. Nguồn vốn, quỹ 410
1.379.111.676 1.427.855.305 1.450.597.700
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411 400.000.000 400.000.000 400.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 0 0 0
3. Quỹ dự phòng tài chính 418 0 0 0
4. Lợi nhuận sau thuế chưa phân 420 979.111.676 1.027.855.305 1.050.597.700 phối
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10.286.141 440
7.202.662.011 9.895.604.927 (440=300+400) .032