BỘ SỐ LIỆU THỰC TẬP KẾ TOÁN | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp

Bộ số liệu thực tập kế toán tại Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp là tập hợp các dữ liệu thực tế mà sinh viên ngành kế toán sử dụng trong quá trình thực tập và hoàn thiện báo cáo thực tập tốt nghiệp. Bộ số liệu này giúp sinh viên áp dụng kiến thức lý thuyết vào việc xử lý các nghiệp vụ kế toán thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.

lOMoARcPSD| 40190299
B S LIU THC TP K TOÁN K14
H ĐÀO TO: ĐI HC
A. Gii thiu v công ty bánh ko Thu Hương
I. Thông tin v công ty
- Tên công ty: Công ty Bánh ko Thu Hương
- Địa ch: S 456 - Minh Khai - Hai Bà Trưng - Hà Ni
- S đin thoi: 02438 353 456
- Mã s thuế: 0101 666 999
- S tài khon tin Vit Nam: 1401215009999 m ti ngân hàng Agribank - Chi nhánh Bách Khoa Hà Ni
- S tài khon ngoi t: 19032908721111 m ti ngân hàng Techcombank - Chi nhánh Thăng Long
Hà Ni - Công ty bánh ko Thu Hương sn xut hai loi sn phm: Bánh do và bánh nướng.
II. Thông tin v t chc công tác kế toán
- H thng kế toán: Theo Thông tư s 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 ca B
Tài chính; - Hch toán hàng tn kho theo phương pháp kê khai thường xuyên;
- Tính thuế GTGT theo phương pháp khu tr;
- Tính giá hàng tn kho theo phương pháp nhp trước - xut trước;
- Tính giá thành sn phm theo phương pháp h s (bánh do và bánh nướng: Loi 200g h s 1, loi
250g h s 1,2), c bánh do và bánh nướng đều không có sn phm d dang;
- Tính giá xut ngoi t theo phương pháp bình quân gia quyn di động;
- Tính khu hao TSCĐ và phân b công c dng c theo phương pháp đưng thng.
B. S liu kế toán quý III năm 2021 (đơn v tính: đồng)
I. S dư tng hp đầu tháng 07 năm 2021
S
hi
u TK
Tên tài khon
Dư đu kì
N
111
Tin mt
1.870.800.000
112
Tin gi ngân hàng
6.465.000.000
131
Phi thu ca khách hàng
510.000.000
160.000.000
133
Thuế GTGT đưc khu tr
120.000.000
141
Tm ng
18.000.000
152
Nguyên vt liu
211.000.000
153
Công c - dng c
196.000.000
155
Thành phm
870.000.000
211
Tài sn c định hu hình
5.208.000.000
213
Tài sn c định vô hình
4.696.500.000
214
Hao mòn tài sn c đnh
753.300.000
242
Chi phí tr trước
132.000.000
331
Phi tr cho người bán
470.000.000
B S LIU THC TP KTTC1,2,3
S
hi
u TK
Tên tài khon
Dư đu kì
N
333
Thuế và các khon phi np Nhà nước
90.000.000
334
Phi tr người lao động
120.000.000
338
Phi tr, phi np khác
64.000.000
341
Vay và n thuê tài chính
4.500.000.000
353
Qu khen thưởng, phúc li
150.000.000
411
Vn đầu tư ca ch s hu
10.000.000.000
414
Qu đầu tư phát trin
3.600.000.000
421
Li nhun sau thuế chưa phân phi
390.000.000
Tng cng
20.297.300.000
20.297.300.000
II. S dư đầu kì chi tiết ca mt s tài khon
1. S dư chi tiết tài khon ngân hàng
Tài khon
Ti ngân hàng
Dư N
1121
Tin Vit Nam gi ti ngân hàng Agribank
5.350.000.000
1122
Ngoi t gi ti ngân hàng Techcombank
1.115.000.000
S nguyên t
50.000 USD (t giá mua vào cui tháng 6/2021 là
22.300 VND/USD, bán ra là 22.500 VND/USD)
2. S dư chi tiết công n
Chi tiết TK 131 - Phi thu ca khách hàng
STT
Tên khách hàng
Mã KH
Dư N
Dư
lOMoARcPSD| 40190299
1
Công ty c phn Hoàng Thanh
KH001
270.000.000
- Địa ch: S 123 Khương Đình, Thanh Xuân, Hà
Ni - Mã s thuế: 0101 222 666
- S TK 19032908723456 Techcombank Hà Ni
2
Ca hàng Mai Anh
KH002
60.000.000
- Địa ch: S 456 Láng Trung, Đống Đa, Hà Ni -
Mã s thuế: 0101 333 777- S TK
1420205106666 Ngân hàng Agribank Hà Ni
3
Công ty TNHH Minh Trang
KH003
180.000.000
- Địa ch: S 353 Thy Khê, Tây H, Hà Ni
- Mã s thuế: 0101 666 222
- S TK 1401215558888 Ngân hàng Agribank Hà Ni
4
Công ty c phn Hương Tho
KH004
160.000.000
- Địa ch: S 454, Nguyn Trãi, Thanh Xuân, Hà
Ni - Mã s thuế: 0101 555 888
- S TK 1401215007777 Ngân hàng Agribank Hà Ni
Tng cng
510.000.00
160.000.00
0
0
B S LIU THC TP KTTC1,2,3 2
Chi tiết TK 141 - Tm ng
STT
Tên Nhân viên
Mã NV
Dư N
1
Mai Hoàng Anh
NV005
18.000.000
T
ng c
ng
18.000.000
Chi tiết TK 331 - Phi tr người bán
STT
Tên nhà cung cp
Mã CC
Dư
1
Công ty c phn Thu Phương
CC001
180.000.000
- Địa ch: S 118 Thái Thnh, Đống Đa, Hà Ni
- Mã s thuế: 0102 999 888
- S TK 10631568999 Vietcombank Hà Ni
2
Công ty TNHH Tiến Đạt
CC002
120.000.000
- Địa ch: S 458 Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Ni
- MST: 0102 196 818
- S TK 1420205108888 Ngân hàng Agribank
lOMoARcPSD| 40190299
3
Công ty TNHH Quế Hoa
CC003
170.000.000
- Địa ch: S 200 Thành Công, Ba Đình, Hà Ni
- MST: 0102 190 938
- S TK 1420105101111 Ngân hàng Agribank
Tng cng
470.000.000
Chi tiết TK 341 - Vay và n thuê tài chính
STT
Tên đơn v cho vay
Dư N
Dư
1
Ngân hàng Sacombank
1.000.000.00
- Hp đồng tín dng s: HĐ 0218 001
0
- Thi gian vay: T 01/06/2021 đến ngày
31/05/2022 - Lãi sut: 0,8% /tháng.
- Lãi vay tr sau.
2
Ngân hàng TMCP Á Châu
3.000.000.000
- Hp đồng tín dng s: HĐ 0218 002
- Thi gian vay: T 15/02/2021 đến 14/02/2024
- Lãi sut vay: 0,7% /tháng
- Lãi vay tr định kì theo tháng.
3
Ngân hàng TMCP Quc tế
500.000.000
- Hp đồng tín dng s: HĐ 0218 003
- Thi gian vay: T 25/02/2020 đến 24/02/2021
- Lãi sut vay: 0,75% /tháng
- Lãi vay tr sau.
Tng cng
4.500.000.000
2. S dư chi tiết hàng tn kho
Chi tiết TK 152 - Nguyên liu, vt liu
B S LIU THC TP KTTC1,2,3 3
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơn v
S lượng
Đơn giá
Thành tin
tính
1
Đưng
VL001
Kg
5.000
18.000
90.000.000
2
Bt nếp
VL002
Kg
1.200
30.000
36.000.000
3
Bt mì
VL003
Kg
1.000
17.000
17.000.000
4
Trng
VL004
Qu
1.000
3.000
3.000.000
5
Đậu xanh
VL005
Kg
2.000
25.000
50.000.000
lOMoARcPSD| 40190299
6
Vani
VL006
Kg
25
600.000
15.000.000
Tng cng
211.000.000
Chi tiết TK 153 - Công c dng c
STT
Tên CCDC
Mã CCDC
Đơn v
S lượng
Đơn giá
Thành tin
tính
1
Khuôn bánh
DC001
Cái
200
80.000
16.000.000
3
Máy trn bt
DC002
Cái
10
18.000.000
180.000.000
T
ng c
ng
196.000.000
Chi tiết TK 155 - Thành phm
STT
Tên thành ph
m
Mã TP
Đơn v
S
l
ượ
ng
Đơn giá
Thành tin
tính
1
Bánh do 250g
TP001
Cái
7.200
25.000
180.000.000
2
Bánh do 200g
TP002
Cái
10.000
20.000
200.000.000
3
Bánh nướng 250g
TP003
Cái
9.600
25.000
240.000.000
4
Bánh nướng 200g
TP004
Cái
12.500
20.000
250.000.000
Tng cng
870.000.000
3. S dư chi tiết tài sn c định
STT
Tên tài sn c
B
Thi
S
Nguyên giá
Hao mòn
Giá tr còn li
định
phn
gian
lượng
lũy kế
s
s
dng
dng
1
Dây chuyn sn
Sn
10 n
ă
m
1 chiếc
930.000.000
93.000.000
837.000.000
xut
xu
t
2
Nhà xưởng
Sn
20 n
ă
m
1 căn
465.000.000
46.500.000
418.500.000
xu
t
3
Máy photo
Qun lí
05 n
ă
m
1 chiếc
93.000.000
37.200.000
55.800.000
4
Nhà văn phòng
Qun lí
20 n
ă
m
1 tòa
2.790.000.000
279.000.000
2.511.000.000
5
Nhà kho
Sn
20 n
ă
m
1 căn
930.000.000
93.000.000
837.000.000
xu
t
6
Phn mm kế
Qun lí
05 n
ă
m
1 b
46.500.000
18.600.000
27.900.000
toán
lOMoARcPSD| 40190299
7
Quyn s dng
50 năm
1 s đỏ
4.650.000.000
186.000.000
5.356.800.000
đất
Nhà xưởng
Sn
930.000.000
37.200.000
892.800.000
xu
t
Nhà kho
Sn
1.860.000.000
74.400.000
1.785.600.000
xu
t
Nhà văn phòng
Qun lí
1.860.000.000
74.400.000
1.785.600.000
Tng cng
9.904.500.000
753.300.000
9.151.200.000
B S LIU THC TP KTTC1,2,3 4
4. S dư chi tiết chi phí tr trước (ti b phn qun lí doanh nghip)
STT
Tên CCDC
Đơn
S
Thi gian
Giá tr
Giá tr đã
Giá tr
v
tính
lượn
s dng
xut dùng
phân b
còn li
g
(tháng)
1
Bàn ghế văn phòng
B
12
24
48.000.000
16.000.000
32.000.000
2
T tài liu
Cái
8
24
24.000.000
8.000.000
16.000.000
3
Máy vi tính LG
Cái
12
36
108.000.000
24.000.000
84.000.000
Tng Cng
180.000.00
48.000.000
132.000.00
0
0
5. S dư chi tiết mt s tài khon khác
STT
Tiu khon
Dư N
Dư
1
TK 333: + Thuế thu nhp doanh nghip (TK 3334)
90.000.000
2
TK 353: + Qu khen thưởng (TK 3531)
30.000.000
+ Qu phúc li (TK 3532)
120.000.000
3
TK 338: + Kinh phí công đoàn (TK 3382)
32.000.000
+ Bo him xã hi (TK 3383)
25.500.000
+ Bo him y tế (TK 3384)
4.500.000
+ Bo him tht nghip (TK 3386)
2.000.000
(Cho biết thêm: Li nhn chưa phân phi ngày 31/12/2020 bng 270.000.000)
III. Các nghip v kinh tế phát sinh trong quý III năm 2021
Các nghip v kinh tế phát sinh trong tháng 07 năm 2021
lOMoARcPSD| 40190299
1. Ngày 01/07/2021: Nhân viên Mai Hoàng Anh đi mua công c dng c ca Công ty C phn
Thu Phương theo Hóa đơn GTGT TP/21E 2107 067. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơn v tính
S lượng
Đơn giá
Thành tin
1
Máy cán bt
DC003
Cái
5
24.000.000
120.000.000
Cng tin hàng
120.000.000
Thu
ế
GTGT: 10%
12.000.000
Tng s tin thanh toán
132.000.000
Công c dng c đã v nhp kho đủ theo Biên bn kim nghim VTSPHH 2107 001 và PNK 2107 001.
Tin mua công c ng ty Thu Hương đã thanh toán bng chuyn khon UNC 2107 001 GBN 2107 096
ca ngân hàng AgriBank. Chi phí vn chuyn 1.093.000 đồng Công ty Thu Hương đã thanh toán bng tin
tm ng ca nhân viên Mai Hoàng Anh.
2. Ngày 02/07/2021: Nhân viên Mai Hoàng Anh mua nguyên vt liu ca Công ty TNHH Tiến Hưng
theo Hóa đơn GTGT TH/21E 2107 076, MST 2300 223 949. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
tính
S lượng
Đơn giá
Thành tin
1
Bt nếp
VL002
Kg
3.000
29.200
87.600.000
2
Bt mì
VL003
Kg
2.500
17.400
43.500.000
C
ng ti
n hàng
131.100.000
Thu
ế
GTGT: 10%
13.110.000
Tng s tin thanh toán
144.210.000
B S LIU THC TP KTTC1,2,3 5
Chi phí vn chuyn nguyên vt liu v nhp kho theo Hóa đơn cước vn chuyn HU/21E 2107 042
ca Công ty vn ti Thành Hưng, MST 0305 666 348. Chi phí vn chuyn đưc phân b cho hai loi vt liu
theo
trng lượng ghi trên hóa đơn. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Hàng hóa, d
ch v
Đơ
n v
tính
S lượng
Đơn giá
Thành tin
1
Dch v vn chuyn
Chuyến
01
2.200.000
2.200.000
Cng tin dch v
2.200.000
Thu
ế
GTGT: 10%
220.000
Tng s tin thanh toán
2.420.000
Vt liu đã v nhp kho theo Biên bn kim nghim VTSPHH 2107 002 và PNK 2107 002. Tin mua vt
liu Công ty Thu Hương thanh toán cho Công ty TNHH Tiến Hưng bng chuyn khon theo UNC 2107 002
lOMoARcPSD| 40190299
GBN 2107 112 ca ngân hàng AgriBank. Tin vn chuyn Công ty Thu Hương đã thanh toán cho công ty vn
ti Thành Hưng bng tin tm ng ca nhân viên Mai Hoàng Anh (Người nhn tin: Trn Xuân Vinh).
3. Ngày 04/07/2021: Xut dng c xung phân xưởng sn xut theo PXK 2107 001 (Người nhn
hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
tính
S
l
ượ
ng
Thi gian s dng (tháng)
1
Máy trn bt
DC002
Cái
05
36
2
Máy cán bt
DC003
Cái
03
30
4. Ngày 05/07/2021: Công ty TNHH Minh Trang thanh toán tin hàng kì trước bng chuyn khon theo GBC
2107 058 ca ngân hàng AgriBank.
5. Ngày 05/07/2021: Xut nguyên vt liu Bt nếp để sn xut Bánh do, Bt m đề sn xut Bánh
nướng PXK 2107 002 (người nhn hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
tính
S lượng
1
Bt nếp
VL002
Kg
2.000
2
Bt m
VL003
Kg
2.000
6. Ngày 06/07/2021: Nhân viên Mai Hoàng Anh mua nguyên vt liu ca Công ty TNHH Tiến Đạt
theo Hóa đơn GTGT s TD/21E 2107 136. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
tính
S
l
ượ
ng
Đơn giá
Thành tin
1
Đưng
VL001
Kg
10.000
17.800
178.000.000
Cng tin hàng
178.000.000
Thuế GTGT: 5%
8.900.000
Tng s tin thanh toán
186.900.000
Chi phí vn chuyn nguyên vt liu v nhp kho theo Hóa đơn cước vn chuyn PC/21E 2107 072, dch v
vn chuyn đưc cung cp bi Công ty vn ti Phú Cưng, MST 0305 186 868. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Hàng hóa, dch v
Đơn v tính
S
l
ượ
ng
Đơn giá
Thành tin
1
Dch v vn chuyn
Chuy
ế
n
02
1.485.000
2.970.000
C
ng ti
n d
ch v
2.970.000
Thu
ế
GTGT: 10%
297.000
Tng s tin thanh toán
3.267.000
B S LIU THC TP KTTC1,2,3 6
lOMoARcPSD| 40190299
Khi lp Biên bn kim nghim, doanh nghip phát hin thiếu 100 kg Đưng (chưa rõ nguyên nhân). Vt
liu đã v nhp kho theo Biên bn kim nghim VTSPHH 2107 003 và PNK 2107 003. Tin mua vt liu Công
ty Thu Hương kí n vi Công ty TNHH Tiến Đạt trong thi hn 3 tháng. Chi phí vn chuyn công ty Thu
Hương đã thanh toán bng tin tm ng ca nhân viên Mai Hoàng Anh (Người nhn tin: Hoàng Minh
Anh). 7. Ngày 06/07/2021: Xut bán Bánh nướng, Bánh do cho Công ty C phn Hương Tho theo Hóa
đơn GTGT TH/21E 1097 001 và PXK 2107 003. Công ty Hương Tho đã thanh toán bng tin gi ngân hàng
theo
GBC 2107 072 sau khi bù tr công n đầu kì. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
S
l
ượ
ng
Đơ
n giá
Thành tin
tính
1
Bánh do 250g
TP001
Cái
5.000
40.000
200.000.000
2
Bánh do 200g
TP002
Cái
6.000
35.000
210.000.000
3
Bánh nướng 250g
TP003
Cái
6.000
40.000
240.000.000
4
Bánh nướng 200g
TP004
Cái
7.000
35.000
245.000.000
Cng tin hàng
895.000.000
Thu
ế
GTGT: 10%
89.500.000
Tng s tin thanh toán
984.500.000
8. Ngày 07/07/2021: Nhân viên Mai Hoàng Anh mua công c dng c ca Công ty C phn Thu
Phương theo Hóa đơn GTGT TP/21E 2107 082. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
tính
S
l
ượ
ng
Đơn giá
Thành tin
1
Máy chia bt
DC004
Cái
5
21.400.000
107.000.000
Cng tin hàng
107.000.000
Thu
ế
GTGT: 10%
10.700.000
Tng s tin thanh toán
117.700.000
Chi phí vn chuyn nguyên vt liu v nhp kho theo Hóa đơn cước vn chuyn PC/21E 2107 078, dch v
vn chuyn đưc cung cp bi Công ty vn ti Phú Cưng, MST 0305 186 868. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Hàng hóa, dch v
Đơn v tính
S
l
ượ
ng
Đơn giá
Thành tin
1
Dch v vn chuyn
Chuy
ế
n
01
1.800.000
1.800.000
C
ng ti
n d
ch v
1.800.000
Thu
ế
GTGT: 10%
180.000
Tng s tin thanh toán
1.980.000
lOMoARcPSD| 40190299
Công c dng c đã v nhp kho đủ theo Biên bn kim nghim VTSPHH 2107 004 và PNK 2107 004. Tin
mua công c công ty Thu Hương đã thanh toán bng chuyn khon theo UNC 2107 003 GBN 2107 128
ca ngân hàng Agribank. Chi phí vn chuyn ng ty Thu Hương đã thanh toán bng tin tm ng ca
nhân viên Mai Hoàng Anh.
9. Ngày 07/07/2021: Xut nguyên vt liu để sn xut Bánh do PXK 2107 004 (người nhn
hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
tính
S lượng
1
Đưng
VL001
Kg
7.500
2
Bt nếp
VL002
Kg
1.700
B S LIU THC TP KTTC1,2,3 7
10. Ngày 08/07/2021: Thanh toán lương còn n ti cui tháng 06/2021 cho người lao động, s tin
120. 000.000 theo UNC 2107 004 và GBN 2107 137 ca AgriBank.
11. Ngày 08/07/2021: Nhân viên Trn Thu Nga mua nguyên vt liu ca Công ty TNHH Thc phm Thành
Li, MST: 0105860651, Địa ch: Thôn Đỗ Xá, X. Yên Thường, H. Gia Lâm, Hà Ni theo Hóa đơn GTGT
TL/21E 2107 024. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
tính
S
l
ượ
ng
Đơn giá
Thành tin
1
Lp xưởng
VL007
Kg
700
80.000
56.000.000
2
M
VL008
Kg
450
25.000
11.250.000
3
Mt
VL009
Kg
450
35.000
15.750.000
Cng tin hàng
83.000.000
Thu
ế
GTGT: 10%
8.300.000
Tng s tin thanh toán
91.300.000
Tin mua vt liu Công ty Thu Hương thanh toán cho Công ty TNHH Thành Li bng chuyn khon theo
UNC 2107 005 và GBN 2107 144 ca ngân hàng AgriBank. Nguyên vt liu mua v đưc đưa ngay vào sn
xut sn phm, thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
tính
S lượng
Bánh do
Bánh nướng
Tng
1
Lp xưởng
VL007
Kg
250
450
700
2
M
VL008
Kg
180
270
450
3
Mt
VL009
Kg
180
270
450
lOMoARcPSD| 40190299
12. Ngày 08/07/2021: Nhân viên Trn Thu Nga mua nguyên vt liu ca hàng nông sn. Thông tin
chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
tính
S lượng
Đơn giá
Thành tin
1
Ht dưa
VL010
Kg
160
70.000
11.200.000
2
Vng
VL011
Kg
250
60.000
15.000.000
3
Lá chanh
VL012
Kg
50
30.000
1.500.000
Cng tin hàng
27.700.000
Tng s tin thanh toán
27.700.000
Tin mua vt liu công ty Thu Hương đã thanh toán bng tin mt theo PC 2107 001. Nguyên vt
liu mua v đưc đưa ngay vào sn xut sn phm, thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
tính
S lượng
Bánh do
Bánh nướng
Tng
1
Ht dưa
VL010
Kg
50
110
160
2
Vng
VL011
Kg
80
170
250
3
Lá chanh
VL012
Kg
15
35
50
13. Ngày 08/07/2021: Xut nguyên vt liu để sn xut Bánh nướng PXK 2107 005 (người nhn
hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau:
B S LIU THC TP KTTC1,2,3 8
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
tính
S lượng
1
Đưng
VL001
Kg
7.300
2
Bt m
VL003
Kg
1.300
14. Ngày 09/07/2021: Mua b sung tài sn c định s dng ti phân xưởng sn xut theo Biên bn giao
nhn TSCĐ 2107 001 và Hóa đơn GTGT TP/21E 2107 095 ca Công ty c phn Thu Phương. Công ty Thu
Hương đã thanh toán cho Công ty Thu Phương bng chuyn khon theo UNC 2107 006 và GBN 2107 152
ca
ngân hàng AgriBank. Tài sn c định đưc đầu tư bng qu đầu tư phát trin. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên tài s
n c
đị
nh
Th
i gian s
S lượng
Đơ
n giá
Thành tin
dng
1
Máy
đ
óng gói t
độ
ng
5 năm
1 b
320.000.000
320.000.000
Cng tin hàng
320.000.000
lOMoARcPSD| 40190299
Thuế GTGT: 10%
Tng s tin thanh toán
32.000.000
352.000.000
15. Ngày 10/07/2021: Nhân viên Nguyn Vũ Tiến mua nguyên vt liu ca Công ty TNHH Quế Hoa
theo Hóa đơn GTGT QH/21E 2107 054. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
tính
S
l
ượ
ng
Đơn giá
Thành tin
1
Đậu xanh
VL005
Kg
3.000
24.600
73.800.000
Cng tin hàng
73.800.000
Thu
ế
GTGT: 10%
7.380.000
Tng s tin thanh toán
81.180.000
Dch v vn chuyn đưc cung cp bi Công ty vn ti Thành Hưng theo Hóa đơn cước vn chuyn
HU/21E 2107 064, MST 0305 666 348. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Hàng hóa, dch v
Đơn v tính
S
l
ượ
ng
Đơ
n giá
Thành tin
1
Dch v vn chuyn
Chuy
ế
n
01
1.200.000
1.200.000
C
ng ti
n d
ch v
1.200.000
Thu
ế
GTGT: 10%
120.000
Tng s tin thanh toán
1.320.000
Vt liu đã v nhp kho theo Biên bn kim nghim VTSPHH 2107 005 và PNK 2107 005. Tin mua vt
liu công ty Thu Hương kí n vi công ty Quế Hoa, thi hn thanh toán 1 tháng. Chi phí vn chuyn công
ty Thu Hương đã thanh toán bng tin mt theo PC 2107 002 (người nhn tin: Nguyn Th Thy). 16.
Ngày 11/07/2021: Nhân viên Lê Quc Đạt mua nguyên vt liu ca Công ty TNHH Tiến Đạt theo Hóa
đơn GTGT s TD/21E 2107 148. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
tính
S lượng
Đơn giá
Thành tin
1
Trng
VL004
Kg
40.000
2.800
112.000.000
Cng tin hàng
112.000.000
Thu
ế
GTGT: 5%
5.600.000
Tng s tin thanh toán
117.600.000
Chi phí vn chuyn nguyên vt liu v nhp kho theo Hóa đơn cước vn chuyn PC/21E 2107 060,
dch v vn chuyn đưc cung cp bi Công ty vn ti Phú Cường, MST 0305 186 868. Thông tin chi tiết
lOMoARcPSD| 40190299
như sau:
B S LIU THC TP KTTC1,2,3 9
STT
Hàng hóa, dch v
Đơn v tính
S
l
ượ
ng
Đơn giá
Thành tin
1
Dch v vn chuyn
Chuy
ế
n
01
2.000.000
2.000.000
C
ng ti
n d
ch v
2.000.000
Thu
ế
GTGT: 10%
200.000
Tng s tin thanh toán
2.200.000
Vt liu đã v nhp kho theo Biên bn kim nghim VTSPHH 2107 006 và PNK 2107 006. Tin mua vt
liu Công ty Thu Hương kí n vi Công ty TNHH Tiến Đạt trong thi hn 3 tháng. Chi phí vn chuyn công
ty Thu Hương đã thanh toán bng tin mt theo PC 2107 003 (người nhn tin: Lê Hà Anh). 17. Ngày
12/07/2021: Xut kho nguyên vt liu để sn xut Bánh nướng theo PXK 2107 006 (người nhn
hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơn v tính
S lượng
1
Trng
VL004
Qu
20.800
2
Đậu xanh
VL005
kg
2.800
3
Vani
VL006
kg
12
18. Ngày 12/07/2021: Xut kho nguyên vt liu để sn xut Bánh do theo PXK 2107 007 (người nhn
hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơn v tính
S lượng
1
Trng
VL004
Qu
20.000
2
Đậu xanh
VL005
Kg
2.000
3
Vani
VL006
kg
10
19. Ngày 13/07/2021: Nhân viên Trn Thu Nga mua nguyên liu ca Công ty C phn BeeMart theo
Hóa đơn GTGT BM/21E 2107 086, MST 0107 285 100. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
S
l
ượ
ng
Đơn giá
Thành tin
tính
1
Tem nhãn
VL013
Cái
70.000
100
7.000.000
2
Túi hút ô xi
VL014
Gói
70.000
300
21.000.000
3
Khay, túi nilon
VL015
B
70.000
800
56.000.000
4
Túi hp giy
VL016
Cái
16.000
7.000
112.000.000
lOMoARcPSD| 40190299
Cng tin hàng
Thuế GTGT: 10%
Tng s tin thanh toán
196.000.000
19.600.000
215.600.000
Chi phí vn chuyn nguyên vt liu v nhp kho do Công ty C phn BeeMart chu. Vt liu đã v
nhp kho đủ theo Biên bn kim nghim VTSPHH 2107 007 và PNK 2107 007. Tin mua nguyên vt liu công
ty Thu Hương đã thanh toán cho Công ty C phn BeeMart mt na bng chuyn khon theo UNC 2107
007 và GBN 2107 170 ca ngân hàng AgriBank.
20. Ngày 14/07/2021: Nhưng bán máy photocopy cho Công ty C phn Thăng Long, MST 0107 580 900
theo Hóa đơn GTGT TH/21E 1097 002 và Biên bn thanh nhượng bán TSCĐ 2107 001. Công ty C phn
Thăng Long đã thanh toán bng tin gi ngân hàng theo GBC 2107 104. Chi phí mua ph tùng thay thế
3. 000.000 đã chi bng tin mt theo PC 2107 004. Thông tin chi tiết như sau:
B S LIU THC TP KTTC1,2,3 10
STT
Tên hàng hóa
Đơn v tính
S
l
ượ
ng
Đơ
n giá
Thành tin
1
Máy photocopy
Cái
01
50.000.000
50.000.000
Cng tin hàng
50.000.000
Thu
ế
GTGT: 10%
5.000.000
Tng s tin thanh toán
55.000.000
21. Ngày 15/07/2021: Xut dng c xung phân xưởng sn xut theo PXK 2107 008 (người nhn
hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
tính
S lượng
Thi gian s dng (tháng)
1
Khuôn bánh
DC001
Cái
150
3
2
Máy chia bt
DC004
Cái
5
32
22. Ngày 16/07/2021: Xut nguyên vt liu để sn xut Bánh do theo PXK 2107 009 (người nhn
hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơn v tính
S
l
ượ
ng
1
Tem nhãn
VL013
Cái
30.000
2
Túi hút ô xi
VL014
Gói
30.000
3
Khay, túi nilon
VL015
B
30.000
lOMoARcPSD| 40190299
4
Túi hp giy
VL016
Cái
7.500
23. Ngày 16/07/2021: Xut nguyên vt liu để xut Bánh nướng theo PXK 2107 010 (người nhn
hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơn v tính
S lượng
1
Tem nhãn
VL013
Cái
30.000
2
Túi hút ô xi
VL014
Gói
30.000
3
Khay, túi nilon
VL015
B
30.000
4
Túi hp giy
VL016
Cái
7.500
24. Ngày 17/07/2021: Công ty c phn Hoàng Thanh thanh toán tin mua hàng kì trước cho công ty
Thu Hương bng chuyn khon theo GBC 2107 112 ca ngân hàng AgriBank.
25. Ngày 17/07/2021: Nhân viên Mai Hoàng Anh mua Vt liu ca Công ty Bao bì BF theo Hóa đơn GTGT
BB/21E 2107 053, MST 0102 215 180, địa ch KCN Vĩnh Tuy, Hoàng Mai, Hà Ni. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
S
l
ượ
ng
Đơn giá
Thành tin
tính
1
Thùng carton
VL017
Cái
700
12.000
8.400.000
Cng tin hàng
8.400.000
Thuế GTGT: 10%
840.000
Tng s tin thanh toán
9.240.000
Vt liu đã v nhp kho theo Biên bn kim nghim VTSPHH 2107 008 và PNK 2107 008. Tin mua vt
liu Công ty Thu Hương đã thanh toán bng tin tm ng ca nhân viên Mai Hoàng Anh (người nhn tin:
Nguyn Công Minh).
26. Ngày 18/07/2021: Mua mt ô ti ca Công ty C phn Trường Hi, MST 0101 343 325 theo Hp đồng
07N-005/TH-HĐ. Ô tô đã chuyn giao cho Công ty Thu Hương theo Biên bn giao nhn TSCĐ 2107 002 Hóa
đơn GTGT HA/21E 2107 164. Công ty Thu Hương kí nhn n, thi hn thanh toán là 15 ngày. Phí
B S LIU THC TP KTTC1,2,3 11
trước b 2% thanh toán bng tin mt theo PC 2107 005. Tài sn đưc đầu tư bng qu đầu tư phát trin, ô
tô s dng ti b phn bán hàng. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên tài sn c định
Thi gian s
S
l
ượ
ng
Đơn giá
Thành tin
dng
1
Ô tô ti
10 năm
1
700.000.000
700.000.000
Cng tin hàng
700.000.000
lOMoARcPSD| 40190299
Thuế GTGT: 10%
Phí trước b: 2%
Tng s tin thanh toán
70.000.000
14.000.000
784.000.000
27. Ngày 19/07/2021: Xut vt liu xung phân xưởng sn xut theo PXK 2107 011 (người nhn hàng:
Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
tính
S lượng
1
Thùng carton
VL017
Cái
600
28. Ngày 20/07/2021: Nhp kho thành phm t sn xut theo biên bn kim nghim VTSPHH 2107 009
và PNK 2107 009. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơn v
Ca 1
Ca 2
Tng
Giá tm tính
tính
1
Bánh do 250g
TP001
Cái
3.750
3.750
7.500
25.000
2
Bánh do 200g
TP002
Cái
2.750
2.750
5.500
20.000
3
Bánh n
ướ
ng 250g
TP003
Cái
3.750
3.750
7.500
25.000
4
Bánh n
ướ
ng 200g
TP004
Cái
2.750
2.750
5.500
20.000
29. Ngày 21/07/2021: Công ty Thu Hương thanh toán tin mua hàng kì trước cho công ty c phn Tiến Đạt
bng chuyn khon theo UNC 2107 008 và GBN 2107 196 ca ngân hàng AgriBank. 30. Ngày 22/07/2021: Công ty
Thu Hương thanh toán toàn b tin mua vt liu ngày 10/7 cho Công ty Quế Hoa bng tin gi
ngân hàng theo UNC 2107 009 và GBN 2107 205 ca AgriBank. Do thanh toán sm trước hn, Công ty Thu
Hương đưc hưởng chiết khu thanh toán 2%. S tin chiết khu Công ty Thu Hương đã nhn li bng
tin mt theo PT 2107 001 (người nhn tin: Trn Thu Nga).
31. Ngày 23/07/2021: Xut bán Bánh nướng, Bánh do cho Công ty TNHH Minh Trang theo Hóa đơn GTGT
TH/21E 1097 003 PXK 2107 012. Do mua hàng vi S lượng ln nên Công ty Minh Trang đưc hưởng
chiết khu thương mi 2%, gim tr trc tiếp trên hóa đơn. Công ty đã thanh toán mt na bng tin gi
ngân hàng theo GBC 2107 134. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơn v
S lượng
Đơn giá
Thành tin
tính
1
Bánh do 250g
TP001
Cái
8.000
40.000
320.000.000
2
Bánh do 200g
TP002
Cái
7.000
35.000
245.000.000
3
Bánh nướng 250g
TP003
Cái
8.000
40.000
320.000.000
4
Bánh nướng 200g
TP004
Cái
7.000
35.000
245.000.000
lOMoARcPSD| 40190299
Cng tin hàng
Thuế GTGT: 10%
Tng s tin thanh toán
1.130.000.000
113.000.000
1.243.000.000
B S LIU THC TP KTTC1,2,3 12
32. Ngày 24/07/2021: Chi phí sa cha máy móc định kì theo Hóa đơn HN/21E 2107 245. Dch v đưc
cung cp bi Công ty C phn Minh Anh, MST 0102 223 412. Công ty Thu Hương đã thanh toán cho Công
ty Minh Anh bng tin mt theo PC 2107 006 (người nhn tin: Trn Anh Thư). Thông tin chi tiết như sau:
STT
Hàng hóa, dch v
Đơ
n v
tính
S lượng
Đơn giá
Thành tin
1
Dch v sa cha
1
12.000.000
12.000.000
2
Du máy
H
p
1
2.000.000
2.000.000
Cng tin hàng
14.000.000
Thu
ế
GTGT: 10%
1.400.000
Tng s tin thanh toán
15.400.000
33. Ngày 24/07/2021: Công ty Thu Hương thanh toán tin mua ô cho Công ty C phn Trưng Hi bng
tin gi ngân hàng theo UNC 2107 010 và GBN 2107 221 ca ngân hàng AgriBank (người nhn tin: Nguyn
Lan Nhi).
34. Ngày 25/07/2021: Chi phí thuê ngoài xây dng các quy hàng bán l phi tr công ty Minh Đức trong
quý III theo hoá đơn MD/21E 2107 320 45.000.000, thuế GTGT 10%, công ty Thu Hương đã thanh toán
bng tin gi ngân hàng theo UNC 2107 011 GBN 2107 233 ca ngân hàng AgriBank (người nhn tin:
Nguyn Ngc Anh).
35. Ngày 26/07/2021: Nhn đưc thông báo đồng ý duyt chi tin bo him xã hi tháng 06/2021 do
cơ quan bo him chi tr cho người lao động ca doanh nghip, s tin 20.000.000.
36. Ngày 27/07/2021: Nhp kho thành phm t sn xut theo biên bn kim nghim VTSPHH 2107 010
PNK 2107 010. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơn v tính
Ca 1
Ca 2
Tng
Giá tm
tính
1
Bánh do 250g
TP001
Cái
4.500
4.500
9.000
25.000
2
Bánh do 200g
TP002
Cái
4.000
4.000
8.000
20.000
3
Bánh n
ướ
ng 250g
TP003
Cái
4.500
4.500
9.000
25.000
4
Bánh n
ướ
ng 200g
TP004
Cái
4.000
4.000
8.000
20.000
37. Ngày 28/07/2021: Np các khon bo him tháng 06/2021 lên cp trên bng chuyn khon sau khi tr
1% kinh phí công đoàn hot động ti cơ s và s tin bo him xã hi tháng 06/2021 theo UNC 2107 012 và
lOMoARcPSD| 40190299
GBN 2107 245 ca AgriBank. Biết rng tháng 06/2021 các khon bo him trích theo lương ca người
lao động như sau:
S hiu tài khon
Loi bo him
S tin
TK 3382
Kinh phí công đoàn
2.000.000
TK 3383
Bo him xã hi
25.500.000
TK 3384
Bo him y tế
4.500.000
TK 3386
Bo him tht nghip
2.000.000
Tng cng
34.000.000
38. Ngày 28/07/2021: Xut bán Bánh nưng, Bánh do cho Công ty Hi Châu, MST 0100 114 184 theo Hóa
đơn GTGT TH/21E 1097 004 PXK 2107 013. Công ty Hi Châu đã thanh toán toàn b tin hàng bng tin
gi ngân hàng sau khi tr 1% chiết khu thanh toán theo GBC 2107 168. Thông tin chi tiết như sau:
B S LIU THC TP KTTC1,2,3 13
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
S
l
ượ
ng
Đơn giá
Thành tin
tính
1
Bánh do 250g
TP001
Cái
4.000
40.000
160.000.000
2
Bánh do 200g
TP002
Cái
4.500
35.000
157.500.000
3
Bánh nướng 250g
TP003
Cái
4.000
40.000
160.000.000
4
Bánh nướng 200g
TP004
Cái
4.500
35.000
157.500.000
Cng tin hàng
635.000.000
Thu
ế
GTGT: 10%
63.500.000
Tng s tin thanh toán
698.500.000
39. Ngày 29/07/2021: Thanh toán tin bo him xã hi tháng 06/2021 cho người lao động bng tin mt
theo PC 2107 007.
40. Ngày 29/07/2021: Xut bán Bánh nướng, Bánh do cho Công ty Hoàng Thanh theo Hóa đơn GTGT
TH/21E 1097 005 và PXK 2107 014. Công ty Hoàng Thanh đã thanh toán toàn b tin hàng bng tin gi
ngân
hàng sau khi tr 1% chiết khu thanh toán theo GBC 2107 175. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên NVL
Mã NVL
Đơ
n v
S
l
ượ
ng
Đơn giá
Thành tin
tính
1
Bánh do 250g
TP001
Cái
3.500
40.000
140.000.000
lOMoARcPSD| 40190299
2
Bánh do 200g
TP002
Cái
3.200
35.000
112.000.000
3
Bánh nướng 250g
TP003
Cái
3.500
40.000
140.000.000
4
Bánh nướng 200g
TP004
Cái
3.200
35.000
112.000.000
Cng tin hàng
504.000.000
Thu
ế
GTGT: 10%
50.400.000
Tng s tin thanh toán
554.400.000
41. Ngày 29/07/2021: Tin nước sch theo HĐ NS/21E 2107 890 đưc cung cp bi Công ty TNHH mt
thành viên nước sch Hà Ni, MST 0101101225, trong đó phc v b phn sn xut 200m
3
phc v b phn
bán hàng 20m
3
và phc v b phn QLDN 30m
3
. Công ty Thu Hương đã thanh toán cho Công ty C phn
nước sch Hà Ni bng tin mt theo PC 2107 008 (người nhn tin: Lê Thu Hà). Thông tin chi tiết như sau:
STT
Hàng hóa, dch v
Đơ
n v
tính
S lượng
Đơ
n giá
Thành tin
1
Nước sch
m
3
250
11.000
2.750.000
Tng tin nước sch
2.750.000
Thu
ế
GTGT: 5%
137.500
Phí bo v môi trường: 10%
275.000
Tng s tin thanh toán
3.162.500
42. Ngày 29/07/2021: Thanh toán tin đin thoi bàn theo bng kê ca Công ty C phn bưu đin TP. Hà
Ni, MST 0101992583 theo PC 2107 009 (người nhn tin: Nguyn Th Hoa). Thông tin chi tiết như sau:
S hiu
S
H
Đ
S thuê bao
Nơi s dng
Giá chưa
Thuế GTGT 10%
Tng tin
thuế
VT/21E
1907 789
0243.776 3957
BP sn xut
500.000
50.000
550.000
VT/21E
1907 790
0243.776 3984
BP bán
400.000
40.000
440.000
hàng
VT/21E
1907 791
0243.776 3985
BP QLDN
420.000
42.000
462.000
Tng
1.320.000
132.000
1.452.000
B S LIU THC TP KTTC1,2,3 14
43. Ngày 29/07/2021: Thanh toán tin đin cho Công ty C phn đin lc Hà Ni, MST 0100
237411 theo PC 2107 010 (người nhn tin: Nguyn Ngc Minh). Thông tin chi tiết như sau:
S hiu
S HĐ
Nơi s dng
Giá chưa thuế
Thuế GTGT 10%
Tng tin
DL/21E
1907
B
ph
n s
n xu
t
22.000.000
2.200.000
24.200.000
781
lOMoARcPSD| 40190299
DL/21E
1907
B phn bán hàng
2.500.000
250.000
2.750.000
782
DL/21E
1907
B phn QLDN
2.650.000
265.000
2.915.000
783
Tng
27.150.000
2.715.000
29.865.000
44. Ngày 29/07/2021: Thanh toán tin dch v internet cho Công ty C phn Viettel, MST 0102195823 s
tin thanh toán c thuế GTGT 10% là 880.000 theo PC 2107 011 (người nhn tin: Nguyn Th Hương).
Thông tin chi tiết như sau:
Kí hiu
S HĐ
Ni dung
Giá chưa thuế
Thuế GTGT 10%
Tng cng
VA/21E
1907 780
Dch v internet
800.000
80.000
880.000
Tng
800.000
80.000
880.000
Ngày 30/07/2021, thc hin các công vic cui kì kế toán:
45. Phân b chi phí tr trước dài hn vào chi phí qun lí doanh nghip. Thông tin chi tiết như sau:
STT
Tên CCDC
Đơn
S
Thi gian
Giá tr
Giá tr
đ
ã
Giá tr
v
lượng
s
d ng
xut dùng
phân b
phân b
tính
(tháng)
kì này
1
Bàn ghế văn phòng
B
12
24
48.000.000
16.000.000
2.000.000
2
T tài liu
Cái
8
24
24.000.000
8.000.000
1.000.000
3
Máy vi tính LG
Cái
12
36
108.000.000
24.000.000
3.000.000
Tng
180.000.000
48.000.000
6.000.000
46. Kim kê kho vt tư phát hin 40 qu trng b hng và thiếu 50 Bánh nưng loi 250g, chưa rõ nguyên
nhân theo Biên bn kim kê vt tư, công c, sn phm, hàng hóa 2107 001. 47. Xác định nguyên nhân
thiếu, hng vt tư trong kì:
Đưng mua ngày 06/07/2021 thiếu là do công ty Tiến Đạt chuyn thiếu. Công ty Tiến Đạt đã chuyn
tr b sung s Đưng còn thiếu. Công ty Thu Hương nhp kho theo Biên bn kim nghim 2107 011
và PNK 2107 011 ngày 30/07.
Trng b hng là do bo qun không tt. Công ty Thu Hương quyết định điu chnh vào giá vn hàng bán.
Bánh nướng thiếu do th kho xut nhm cho khách hàng. Công ty Thu Hương quyết định bt th kho
bi thường và tr vào lương tháng này.
48. Lp Bng phân b tin lương và bo him xã hi tháng 07 năm 2021. Biết rng: Cui tháng theo báo
cáo ca b phn bán hàng, nhân viên Lê Mai Hoa đạt doanh s bán hàng trên 150%, các nhân viên còn li
đạt t 130% đến 150% doanh s.
49. Lp Bng tính và phân b khu hao tài sn c định tháng 07 năm 2021. Biết rng: Trong tháng 07/2021
| 1/62

Preview text:

lOMoAR cPSD| 40190299
BỘ SỐ LIỆU THỰC TẬP KẾ TOÁN K14
HỆ ĐÀO TẠO: ĐẠI HỌC
A. Giới thiệu về công ty bánh kẹo Thu Hương
I. Thông tin về công ty
- Tên công ty: Công ty Bánh ko Thu Hương
- Địa ch: S 456 - Minh Khai - Hai Bà Trưng - Hà Ni
- Số đin thoi: 02438 353 456
- Mã s thuế: 0101 666 999
- S tài khon tin Vit Nam: 1401215009999 m ti ngân hàng Agribank - Chi nhánh Bách Khoa Hà Ni
- S tài khon ngoi t: 19032908721111 m ti ngân hàng Techcombank - Chi nhánh Thăng Long
Hà Ni - Công ty bánh ko Thu Hương sn xut hai loi sn phm: Bánh do và bánh nướng.
II. Thông tin về tổ chức công tác kế toán
- H thng kế toán: Theo Thông tư s 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 ca B
Tài chính; - Hch toán hàng tn kho theo phương pháp kê khai thường xuyên;
- Tính thuế GTGT theo phương pháp khu tr;
- Tính giá hàng tn kho theo phương pháp nhp trước - xut trước;
- Tính giá thành sn phm theo phương pháp h s (bánh do và bánh nướng: Loi 200g h s 1, loi
250g h s 1,2), c bánh do và bánh nướng đều không có sn phm d dang;
- Tính giá xut ngoi t theo phương pháp bình quân gia quyn di động;
- Tính khu hao TSCĐ và phân b công c dng c theo phương pháp đường thng.
B. Số liệu kế toán quý III năm 2021 (đơn vị tính: đồng)
I. Số dư tổng hợp đầu tháng 07 năm 2021 Số hiệu TK Tên tài khoản Dư đầu kì Nợ 111 Tin mt 1.870.800.000 112
Tin gi ngân hàng 6.465.000.000 131
Phi thu ca khách hàng 510.000.000 160.000.000 133
Thuế GTGT được khu tr 120.000.000 141 Tm ng 18.000.000 152
Nguyên vt liu 211.000.000 153
Công c - dng c 196.000.000 155 Thành phm 870.000.000 211
Tài sn cố định hu hình 5.208.000.000 lOMoAR cPSD| 40190299 213
Tài sn cố định vô hình 4.696.500.000 214
Hao mòn tài sn cố định 753.300.000 242
Chi phí tr trước 132.000.000 331
Phi tr cho người bán 470.000.000
BỘ SỐ LIỆU THỰC TẬP KTTC1,2,3 Số hiệu TK Tên tài khoản Dư đầu kì Nợ 333
Thuế và các khon phi np Nhà nước 90.000.000 334
Phi tr người lao động 120.000.000 338
Phi tr, phi np khác 64.000.000 341
Vay và n thuê tài chính 4.500.000.000 353
Qu khen thưởng, phúc li 150.000.000 411
Vn đầu tư ca ch s hu 10.000.000.000 414
Quỹ đầu tư phát trin 3.600.000.000 421
Li nhun sau thuế chưa phân phi 390.000.000 Tổng cộng 20.297.300.000 20.297.300.000
II. Số dư đầu kì chi tiết của một số tài khoản
1. Số dư chi tiết tài khoản ngân hàng Tài khoản Tại ngân hàng Dư Nợ 1121
Tin Vit Nam gi ti ngân hàng Agribank 5.350.000.000 1122
Ngoi t gi ti ngân hàng Techcombank 1.115.000.000
S nguyên t
50.000 USD (t giá mua vào cui tháng 6/2021 là
22.300 VND/USD, bán ra là 22.500 VND/USD)
2. Số dư chi tiết công nợ
Chi tiết TK 131 - Phi thu ca khách hàng STT Tên khách hàng Mã KH Dư Nợ Dư Có lOMoAR cPSD| 40190299 1
Công ty cổ phần Hoàng Thanh KH001 270.000.000
- Địa ch: S 123 Khương Đình, Thanh Xuân, Hà
Ni - Mã s thuế: 0101 222 666
- S TK 19032908723456 Techcombank Hà Ni 2 Cửa hàng Mai Anh KH002 60.000.000
- Địa ch: S 456 Láng Trung, Đống Đa, Hà Ni -
Mã s thuế: 0101 333 777- S TK
1420205106666 Ngân hàng Agribank Hà Ni 3
Công ty TNHH Minh Trang KH003 180.000.000
- Địa ch: S 353 Thy Khê, Tây H, Hà Ni
- Mã s thuế: 0101 666 222
- S TK 1401215558888 Ngân hàng Agribank Hà Ni 4
Công ty cổ phần Hương Thảo KH004 160.000.000
- Địa ch: S 454, Nguyn Trãi, Thanh Xuân, Hà
Ni - Mã s thuế: 0101 555 888
- S TK 1401215007777 Ngân hàng Agribank Hà Ni Tổng cộng 510.000.00 160.000.00 0 0
BỘ SỐ LIỆU THỰC TẬP KTTC1,2,3 2
Chi tiết TK 141 - Tm ng STT Tên Nhân viên Mã NV Dư Nợ 1 Mai Hoàng Anh NV005 18.000.000 Tổng cộng 18.000.000
Chi tiết TK 331 - Phi tr người bán STT Tên nhà cung cấp Mã CC Dư Có 1
Công ty cổ phần Thu Phương CC001 180.000.000
- Địa ch: S 118 Thái Thnh, Đống Đa, Hà Ni
- Mã s thuế: 0102 999 888
- S TK 10631568999 Vietcombank Hà Ni 2
Công ty TNHH Tiến Đạt CC002 120.000.000
- Địa ch: S 458 Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Ni - MST: 0102 196 818
- S TK 1420205108888 Ngân hàng Agribank lOMoAR cPSD| 40190299 3
Công ty TNHH Quế Hoa CC003 170.000.000
- Địa ch: S 200 Thành Công, Ba Đình, Hà Ni - MST: 0102 190 938
- S TK 1420105101111 Ngân hàng Agribank Tổng cộng 470.000.000
Chi tiết TK 341 - Vay và n thuê tài chính STT
Tên đơn vị cho vay Dư Nợ Dư Có 1 Ngân hàng Sacombank 1.000.000.00 0
- Hp đồng tín dng s: HĐ 0218 001
- Thi gian vay: T 01/06/2021 đến ngày
31/05/2022 - Lãi sut: 0,8% /tháng. - Lãi vay tr sau. 2
Ngân hàng TMCP Á Châu 3.000.000.000
- Hp đồng tín dng s: HĐ 0218 002
- Thi gian vay: T 15/02/2021 đến 14/02/2024
- Lãi sut vay: 0,7% /tháng
- Lãi vay trả định kì theo tháng. 3
Ngân hàng TMCP Quốc tế 500.000.000
- Hp đồng tín dng s: HĐ 0218 003
- Thi gian vay: T 25/02/2020 đến 24/02/2021
- Lãi sut vay: 0,75% /tháng - Lãi vay tr sau. Tổng cộng 4.500.000.000
2. Số dư chi tiết hàng tồn kho
Chi tiết TK 152 - Nguyên liu, vt liu
BỘ SỐ LIỆU THỰC TẬP KTTC1,2,3 3 STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền tính 1 Đường VL001 Kg 5.000 18.000 90.000.000 2 Bt nếp VL002 Kg 1.200 30.000 36.000.000 3 Bt mì VL003 Kg 1.000 17.000 17.000.000 4 Trng VL004 Qu 1.000 3.000 3.000.000 5 Đậu xanh VL005 Kg 2.000 25.000 50.000.000 lOMoAR cPSD| 40190299 6 Vani VL006 Kg 25 600.000 15.000.000 Tổng cộng 211.000.000
Chi tiết TK 153 - Công c dng c STT Tên CCDC Mã CCDC Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền tính 1 Khuôn bánh DC001 Cái 200 80.000 16.000.000 3
Máy trn bt DC002 Cái 10 18.000.000 180.000.000 Tổng cộng 196.000.000
Chi tiết TK 155 - Thành phm STT Tên thành phẩm Mã TP Đơn vị
Số lượng Đơn giá Thành tiền tính 1 Bánh do 250g TP001 Cái 7.200 25.000 180.000.000 2 Bánh do 200g TP002 Cái 10.000 20.000 200.000.000 3 Bánh nướng 250g TP003 Cái 9.600 25.000 240.000.000 4 Bánh nướng 200g TP004 Cái 12.500 20.000 250.000.000 Tổng cộng 870.000.000
3. Số dư chi tiết tài sản cố định STT Tên tài sản cố Bộ Thời Số Nguyên giá
Hao mòn Giá trị còn lại định phận gian lượng lũy kế sử sử dụng dụng
1 Dây chuyn sn Sn 10 năm 1 chiếc 930.000.000 93.000.000 837.000.000 xut xut 2 Nhà xưởng Sn 20 năm 1 căn 465.000.000 46.500.000 418.500.000 xut 3 Máy photo Qun lí 05 năm 1 chiếc 93.000.000 37.200.000 55.800.000 4 Nhà văn phòng Qun lí 20 năm
1 tòa 2.790.000.000 279.000.000 2.511.000.000 5 Nhà kho Sn 20 năm 1 căn 930.000.000 93.000.000 837.000.000 xut 6
Phn mm kế Qun lí 05 năm 1 b 46.500.000 18.600.000 27.900.000 toán lOMoAR cPSD| 40190299 7
Quyn s dng 50 năm
1 sổ đỏ 4.650.000.000 186.000.000 5.356.800.000 đất Nhà xưởng Sn 930.000.000 37.200.000 892.800.000 xut Nhà kho Sn
1.860.000.000 74.400.000 1.785.600.000 xut
Nhà văn phòng Qun lí
1.860.000.000 74.400.000 1.785.600.000 Tổng cộng
9.904.500.000 753.300.000 9.151.200.000
BỘ SỐ LIỆU THỰC TẬP KTTC1,2,3 4
4. Số dư chi tiết chi phí trả trước (ti b phn qun lí doanh nghip) STT Tên CCDC Đơn Số Thời gian Giá trị Giá trị đã Giá trị vị tính lượn sử dụng xuất dùng phân bổ còn lại g (tháng)
1 Bàn ghế văn phòng B 12 24 48.000.000 16.000.000 32.000.000
2 T tài liu Cái 8 24 24.000.000 8.000.000 16.000.000 3 Máy vi tính LG Cái 12 36 108.000.000 24.000.000 84.000.000 Tổng Cộng
180.000.00 48.000.000 132.000.00 0 0
5. Số dư chi tiết một số tài khoản khác STT Tiểu khoản Dư Nợ Dư Có
1 TK 333: + Thuế thu nhp doanh nghip (TK 3334) 90.000.000
2 TK 353: + Qu khen thưởng (TK 3531) 30.000.000
+ Qu phúc li (TK 3532) 120.000.000 3
TK 338: + Kinh phí công đoàn (TK 3382) 32.000.000
+ Bo him xã hi (TK 3383) 25.500.000
+ Bo him y tế (TK 3384) 4.500.000
+ Bo him tht nghip (TK 3386) 2.000.000
(Cho biết thêm: Li nhn chưa phân phi ngày 31/12/2020 bng 270.000.000)
III. Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong quý III năm 2021
Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong tháng 07 năm 2021 lOMoAR cPSD| 40190299
1. Ngày 01/07/2021: Nhân viên Mai Hoàng Anh đi mua công c dng c ca Công ty C phn
Thu Phương theo Hóa đơn GTGT TP/21E 2107 067. Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Máy cán bt DC003 Cái 5 24.000.000 120.000.000 Cộng tiền hàng 120.000.000 Thuế GTGT: 10% 12.000.000
Tổng số tiền thanh toán 132.000.000
Công c dng cụ đã v nhp kho đủ theo Biên bn kim nghim VTSPHH 2107 001 và PNK 2107 001.
Tin mua công c công ty Thu Hương đã thanh toán bng chuyn khon UNC 2107 001 và GBN 2107 096
ca ngân hàng AgriBank. Chi phí vn chuyn 1.093.000 đồng Công ty Thu Hương đã thanh toán bng tin
tm ng ca nhân viên Mai Hoàng Anh.
2. Ngày 02/07/2021: Nhân viên Mai Hoàng Anh mua nguyên vt liu ca Công ty TNHH Tiến Hưng
theo Hóa đơn GTGT TH/21E 2107 076, MST 2300 223 949. Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Bt nếp VL002 Kg 3.000 29.200 87.600.000 2 Bt mì VL003 Kg 2.500 17.400 43.500.000 Cộng tiền hàng 131.100.000 Thuế GTGT: 10% 13.110.000
Tổng số tiền thanh toán 144.210.000
BỘ SỐ LIỆU THỰC TẬP KTTC1,2,3 5
Chi phí vn chuyn nguyên vt liu v nhp kho theo Hóa đơn cước vn chuyn HU/21E 2107 042
ca Công ty vn ti Thành Hưng, MST 0305 666 348. Chi phí vn chuyn được phân b cho hai loi vt liu theo
trng lượng ghi trên hóa đơn. Thông tin chi tiết như sau: STT
Hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1
Dch v vn chuyn Chuyến 01 2.200.000 2.200.000
Cộng tiền dịch vụ 2.200.000 Thuế GTGT: 10% 220.000
Tổng số tiền thanh toán 2.420.000
Vt liu đã v nhp kho theo Biên bn kim nghim VTSPHH 2107 002 và PNK 2107 002. Tin mua vt
liu Công ty Thu Hương thanh toán cho Công ty TNHH Tiến Hưng bng chuyn khon theo UNC 2107 002 và lOMoAR cPSD| 40190299
GBN 2107 112 ca ngân hàng AgriBank. Tin vn chuyn Công ty Thu Hương đã thanh toán cho công ty vn
ti Thành Hưng bng tin tm ng ca nhân viên Mai Hoàng Anh (Người nhn tin: Trn Xuân Vinh).
3. Ngày 04/07/2021: Xut dng c xung phân xưởng sn xut theo PXK 2107 001 (Người nhn
hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng
Thời gian sử dụng (tháng) 1
Máy trn bt DC002 Cái 05 36 2 Máy cán bt DC003 Cái 03 30
4. Ngày 05/07/2021: Công ty TNHH Minh Trang thanh toán tin hàng kì trước bng chuyn khon theo GBC
2107 058 ca ngân hàng AgriBank.
5. Ngày 05/07/2021: Xut nguyên vt liu Bt nếp để sn xut Bánh do, Bt mỳ đề sn xut Bánh
nướng PXK 2107 002 (người nhn hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng 1 Bt nếp VL002 Kg 2.000 2 Bt m VL003 Kg 2.000
6. Ngày 06/07/2021: Nhân viên Mai Hoàng Anh mua nguyên vt liu ca Công ty TNHH Tiến Đạt
theo Hóa đơn GTGT s TD/21E 2107 136. Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Đường VL001 Kg 10.000 17.800 178.000.000 Cộng tiền hàng 178.000.000 Thuế GTGT: 5% 8.900.000
Tổng số tiền thanh toán 186.900.000
Chi phí vn chuyn nguyên vt liu v nhp kho theo Hóa đơn cước vn chuyn PC/21E 2107 072, dch v
vn chuyn được cung cp bi Công ty vn ti Phú Cường, MST 0305 186 868. Thông tin chi tiết như sau: STT
Hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1
Dch v vn chuyn Chuyến 02 1.485.000 2.970.000
Cộng tiền dịch vụ 2.970.000 Thuế GTGT: 10% 297.000
Tổng số tiền thanh toán 3.267.000
BỘ SỐ LIỆU THỰC TẬP KTTC1,2,3 6 lOMoAR cPSD| 40190299
Khi lp Biên bn kim nghim, doanh nghip phát hin thiếu 100 kg Đường (chưa rõ nguyên nhân). Vt
liu đã v nhp kho theo Biên bn kim nghim VTSPHH 2107 003 và PNK 2107 003. Tin mua vt liu Công
ty Thu Hương kí n vi Công ty TNHH Tiến Đạt trong thi hn 3 tháng. Chi phí vn chuyn công ty Thu
Hương đã thanh toán bng tin tm ng ca nhân viên Mai Hoàng Anh (Người nhn tin: Hoàng Minh
Anh). 7. Ngày 06/07/2021: Xut bán Bánh nướng, Bánh do cho Công ty C phn Hương Tho theo Hóa
đơn GTGT TH/21E 1097 001 và PXK 2107 003. Công ty Hương Tho đã thanh toán bng tin gi ngân hàng theo
GBC 2107 072 sau khi bù tr công nợ đầu kì. Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền tính 1 Bánh do 250g TP001 Cái 5.000 40.000 200.000.000 2 Bánh do 200g TP002 Cái 6.000 35.000 210.000.000 3 Bánh nướng 250g TP003 Cái 6.000 40.000 240.000.000 4 Bánh nướng 200g TP004 Cái 7.000 35.000 245.000.000 Cộng tiền hàng 895.000.000 Thuế GTGT: 10% 89.500.000
Tổng số tiền thanh toán 984.500.000
8. Ngày 07/07/2021: Nhân viên Mai Hoàng Anh mua công c dng c ca Công ty C phn Thu
Phương theo Hóa đơn GTGT TP/21E 2107 082. Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Máy chia bt DC004 Cái 5 21.400.000 107.000.000 Cộng tiền hàng 107.000.000 Thuế GTGT: 10% 10.700.000
Tổng số tiền thanh toán 117.700.000
Chi phí vn chuyn nguyên vt liu v nhp kho theo Hóa đơn cước vn chuyn PC/21E 2107 078, dch v
vn chuyn được cung cp bi Công ty vn ti Phú Cường, MST 0305 186 868. Thông tin chi tiết như sau: STT
Hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1
Dch v vn chuyn Chuyến 01 1.800.000 1.800.000
Cộng tiền dịch vụ 1.800.000 Thuế GTGT: 10% 180.000
Tổng số tiền thanh toán 1.980.000 lOMoAR cPSD| 40190299
Công c dng cụ đã v nhp kho đủ theo Biên bn kim nghim VTSPHH 2107 004 và PNK 2107 004. Tin
mua công c công ty Thu Hương đã thanh toán bng chuyn khon theo UNC 2107 003 và GBN 2107 128
ca ngân hàng Agribank. Chi phí vn chuyn Công ty Thu Hương đã thanh toán bng tin tm ng ca nhân viên Mai Hoàng Anh.
9. Ngày 07/07/2021: Xut nguyên vt liu để sn xut Bánh do PXK 2107 004 (người nhn
hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng 1 Đường VL001 Kg 7.500 2 Bt nếp VL002 Kg 1.700
BỘ SỐ LIỆU THỰC TẬP KTTC1,2,3 7
10. Ngày 08/07/2021: Thanh toán lương còn n ti cui tháng 06/2021 cho người lao động, s tin
120. 000.000 theo UNC 2107 004 và GBN 2107 137 ca AgriBank.
11. Ngày 08/07/2021: Nhân viên Trn Thu Nga mua nguyên vt liu ca Công ty TNHH Thc phm Thành
Li, MST: 0105860651, Địa ch: Thôn Đỗ Xá, X. Yên Thường, H. Gia Lâm, Hà Ni theo Hóa đơn GTGT
TL/21E 2107 024. Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Lp xưởng VL007 Kg 700 80.000 56.000.000 2 M VL008 Kg 450 25.000 11.250.000 3 Mt VL009 Kg 450 35.000 15.750.000 Cộng tiền hàng 83.000.000 Thuế GTGT: 10% 8.300.000
Tổng số tiền thanh toán 91.300.000
Tin mua vt liu Công ty Thu Hương thanh toán cho Công ty TNHH Thành Li bng chuyn khon theo
UNC 2107 005 và GBN 2107 144 ca ngân hàng AgriBank. Nguyên vt liu mua về được đưa ngay vào sn
xut sn phm, thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng Bánh dẻo Bánh nướng Tổng 1 Lp xưởng VL007 Kg 250 450 700 2 M VL008 Kg 180 270 450 3 Mt VL009 Kg 180 270 450 lOMoAR cPSD| 40190299
12. Ngày 08/07/2021: Nhân viên Trn Thu Nga mua nguyên vt liu ca hàng nông sn. Thông tin
chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Ht dưa VL010 Kg 160 70.000 11.200.000 2 Vng VL011 Kg 250 60.000 15.000.000 3 Lá chanh VL012 Kg 50 30.000 1.500.000 Cộng tiền hàng 27.700.000
Tổng số tiền thanh toán 27.700.000
Tin mua vt liu công ty Thu Hương đã thanh toán bng tin mt theo PC 2107 001. Nguyên vt
liu mua về được đưa ngay vào sn xut sn phm, thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng Bánh dẻo Bánh nướng Tổng 1 Ht dưa VL010 Kg 50 110 160 2 Vng VL011 Kg 80 170 250 3 Lá chanh VL012 Kg 15 35 50
13. Ngày 08/07/2021: Xut nguyên vt liu để sn xut Bánh nướng PXK 2107 005 (người nhn
hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau:
BỘ SỐ LIỆU THỰC TẬP KTTC1,2,3 8 STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng 1 Đường VL001 Kg 7.300 2 Bt m VL003 Kg 1.300
14. Ngày 09/07/2021: Mua b sung tài sn cố định s dng ti phân xưởng sn xut theo Biên bn giao
nhn TSCĐ 2107 001 và Hóa đơn GTGT TP/21E 2107 095 ca Công ty c phn Thu Phương. Công ty Thu
Hương đã thanh toán cho Công ty Thu Phương bng chuyn khon theo UNC 2107 006 và GBN 2107 152 ca
ngân hàng AgriBank. Tài sn cố định được đầu tư bng quỹ đầu tư phát trin. Thông tin chi tiết như sau: STT
Tên tài sản cố định Thời gian sử Số lượng Đơn giá Thành tiền dụng 1
Máy đóng gói tự động 5 năm 1 b 320.000.000 320.000.000 Cộng tiền hàng 320.000.000 lOMoAR cPSD| 40190299 Thuế GTGT: 10% 32.000.000
Tổng số tiền thanh toán 352.000.000
15. Ngày 10/07/2021: Nhân viên Nguyn Vũ Tiến mua nguyên vt liu ca Công ty TNHH Quế Hoa
theo Hóa đơn GTGT QH/21E 2107 054. Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Đậu xanh VL005 Kg 3.000 24.600 73.800.000 Cộng tiền hàng 73.800.000 Thuế GTGT: 10% 7.380.000
Tổng số tiền thanh toán 81.180.000
Dch v vn chuyn được cung cp bi Công ty vn ti Thành Hưng theo Hóa đơn cước vn chuyn
HU/21E 2107 064, MST 0305 666 348. Thông tin chi tiết như sau: STT
Hàng hóa, dịch vụ
Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1
Dch v vn chuyn Chuyến 01 1.200.000 1.200.000
Cộng tiền dịch vụ 1.200.000 Thuế GTGT: 10% 120.000
Tổng số tiền thanh toán 1.320.000
Vt liu đã v nhp kho theo Biên bn kim nghim VTSPHH 2107 005 và PNK 2107 005. Tin mua vt
liu công ty Thu Hương kí n vi công ty Quế Hoa, thi hn thanh toán 1 tháng. Chi phí vn chuyn công
ty Thu Hương đã thanh toán bng tin mt theo PC 2107 002 (người nhn tin: Nguyn Th Thy). 16.
Ngày 11/07/2021: Nhân viên Lê Quc Đạt mua nguyên vt liu ca Công ty TNHH Tiến Đạt theo Hóa
đơn GTGT s TD/21E 2107 148. Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Trng VL004 Kg 40.000 2.800 112.000.000 Cộng tiền hàng 112.000.000 Thuế GTGT: 5% 5.600.000
Tổng số tiền thanh toán 117.600.000
Chi phí vn chuyn nguyên vt liu v nhp kho theo Hóa đơn cước vn chuyn PC/21E 2107 060,
dch v vn chuyn được cung cp bi Công ty vn ti Phú Cường, MST 0305 186 868. Thông tin chi tiết lOMoAR cPSD| 40190299 như sau:
BỘ SỐ LIỆU THỰC TẬP KTTC1,2,3 9 STT
Hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1
Dch v vn chuyn Chuyến 01 2.000.000 2.000.000
Cộng tiền dịch vụ 2.000.000 Thuế GTGT: 10% 200.000
Tổng số tiền thanh toán 2.200.000
Vt liu đã v nhp kho theo Biên bn kim nghim VTSPHH 2107 006 và PNK 2107 006. Tin mua vt
liu Công ty Thu Hương kí n vi Công ty TNHH Tiến Đạt trong thi hn 3 tháng. Chi phí vn chuyn công
ty Thu Hương đã thanh toán bng tin mt theo PC 2107 003 (người nhn tin: Lê Hà Anh). 17. Ngày
12/07/2021: Xut kho nguyên vt liu để sn xut Bánh nướng theo PXK 2107 006 (người nhn
hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng 1 Trng VL004 Qu 20.800 2 Đậu xanh VL005 kg 2.800 3 Vani VL006 kg 12
18. Ngày 12/07/2021: Xut kho nguyên vt liu để sn xut Bánh do theo PXK 2107 007 (người nhn
hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng 1 Trng VL004 Qu 20.000 2 Đậu xanh VL005 Kg 2.000 3 Vani VL006 kg 10
19. Ngày 13/07/2021: Nhân viên Trn Thu Nga mua nguyên liu ca Công ty C phn BeeMart theo
Hóa đơn GTGT BM/21E 2107 086, MST 0107 285 100. Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền tính 1 Tem nhãn VL013 Cái 70.000 100 7.000.000 2 Túi hút ô xi VL014 Gói 70.000 300 21.000.000 3 Khay, túi nilon VL015 B 70.000 800 56.000.000 4
Túi hp giy VL016 Cái 16.000 7.000 112.000.000 lOMoAR cPSD| 40190299 Cộng tiền hàng 196.000.000 Thuế GTGT: 10% 19.600.000
Tổng số tiền thanh toán 215.600.000
Chi phí vn chuyn nguyên vt liu v nhp kho do Công ty C phn BeeMart chu. Vt liu đã v
nhp kho đủ theo Biên bn kim nghim VTSPHH 2107 007 và PNK 2107 007. Tin mua nguyên vt liu công
ty Thu Hương đã thanh toán cho Công ty C phn BeeMart mt na bng chuyn khon theo UNC 2107
007 và GBN 2107 170 ca ngân hàng AgriBank.
20. Ngày 14/07/2021: Nhượng bán máy photocopy cho Công ty C phn Thăng Long, MST 0107 580 900
theo Hóa đơn GTGT TH/21E 1097 002 và Biên bn thanh lí nhượng bán TSCĐ 2107 001. Công ty C phn
Thăng Long đã thanh toán bng tin gi ngân hàng theo GBC 2107 104. Chi phí mua ph tùng thay thế
3. 000.000 đã chi bng tin mt theo PC 2107 004. Thông tin chi tiết như sau:
BỘ SỐ LIỆU THỰC TẬP KTTC1,2,3 10 STT Tên hàng hóa
Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Máy photocopy Cái 01 50.000.000 50.000.000 Cộng tiền hàng 50.000.000 Thuế GTGT: 10% 5.000.000
Tổng số tiền thanh toán 55.000.000
21. Ngày 15/07/2021: Xut dng c xung phân xưởng sn xut theo PXK 2107 008 (người nhn
hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng
Thời gian sử dụng (tháng) 1 Khuôn bánh DC001 Cái 150 3 2 Máy chia bt DC004 Cái 5 32
22. Ngày 16/07/2021: Xut nguyên vt liu để sn xut Bánh do theo PXK 2107 009 (người nhn
hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng 1 Tem nhãn VL013 Cái 30.000 2 Túi hút ô xi VL014 Gói 30.000 3 Khay, túi nilon VL015 B 30.000 lOMoAR cPSD| 40190299 4
Túi hp giy VL016 Cái 7.500
23. Ngày 16/07/2021: Xut nguyên vt liu để xut Bánh nướng theo PXK 2107 010 (người nhn
hàng: Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng 1 Tem nhãn VL013 Cái 30.000 2 Túi hút ô xi VL014 Gói 30.000 3 Khay, túi nilon VL015 B 30.000 4
Túi hp giy VL016 Cái 7.500
24. Ngày 17/07/2021: Công ty c phn Hoàng Thanh thanh toán tin mua hàng kì trước cho công ty
Thu Hương bng chuyn khon theo GBC 2107 112 ca ngân hàng AgriBank.
25. Ngày 17/07/2021: Nhân viên Mai Hoàng Anh mua Vt liu ca Công ty Bao bì BF theo Hóa đơn GTGT
BB/21E 2107 053, MST 0102 215 180, địa ch KCN Vĩnh Tuy, Hoàng Mai, Hà Ni. Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền tính 1 Thùng carton VL017 Cái 700 12.000 8.400.000 Cộng tiền hàng 8.400.000 Thuế GTGT: 10% 840.000
Tổng số tiền thanh toán 9.240.000
Vt liu đã v nhp kho theo Biên bn kim nghim VTSPHH 2107 008 và PNK 2107 008. Tin mua vt
liu Công ty Thu Hương đã thanh toán bng tin tm ng ca nhân viên Mai Hoàng Anh (người nhn tin: Nguyn Công Minh).
26. Ngày 18/07/2021: Mua mt ô tô ti ca Công ty C phn Trường Hi, MST 0101 343 325 theo Hp đồng
07N-005/TH-HĐ. Ô tô đã chuyn giao cho Công ty Thu Hương theo Biên bn giao nhn TSCĐ 2107 002 và Hóa
đơn GTGT HA/21E 2107 164. Công ty Thu Hương kí nhn n, thi hn thanh toán là 15 ngày. Phí
BỘ SỐ LIỆU THỰC TẬP KTTC1,2,3 11
trước b 2% thanh toán bng tin mt theo PC 2107 005. Tài sn được đầu tư bng quỹ đầu tư phát trin, ô
tô s dng ti b phn bán hàng. Thông tin chi tiết như sau: STT
Tên tài sản cố định Thời gian sử Số lượng Đơn giá Thành tiền dụng 1 Ô tô ti 10 năm 1 700.000.000 700.000.000 Cộng tiền hàng 700.000.000 lOMoAR cPSD| 40190299 Thuế GTGT: 10% 70.000.000 Phí trước bạ: 2% 14.000.000
Tổng số tiền thanh toán 784.000.000
27. Ngày 19/07/2021: Xut vt liu xung phân xưởng sn xut theo PXK 2107 011 (người nhn hàng:
Nguyn Vũ Đại). Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Số lượng 1 Thùng carton VL017 Cái 600
28. Ngày 20/07/2021: Nhp kho thành phm t sn xut theo biên bn kim nghim VTSPHH 2107 009
và PNK 2107 009. Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị Ca 1 Ca 2 Tổng Giá tạm tính tính 1 Bánh do 250g TP001 Cái 3.750 3.750 7.500 25.000 2 Bánh do 200g TP002 Cái 2.750 2.750 5.500 20.000 3 Bánh nướng 250g TP003 Cái 3.750 3.750 7.500 25.000 4 Bánh nướng 200g TP004 Cái 2.750 2.750 5.500 20.000
29. Ngày 21/07/2021: Công ty Thu Hương thanh toán tin mua hàng kì trước cho công ty c phn Tiến Đạt
bng chuyn khon theo UNC 2107 008 và GBN 2107 196 ca ngân hàng AgriBank. 30. Ngày 22/07/2021: Công ty
Thu Hương thanh toán toàn b tin mua vt liu ngày 10/7 cho Công ty Quế Hoa bng tin gi
ngân hàng theo UNC 2107 009 và GBN 2107 205 ca AgriBank. Do thanh toán sm trước hn, Công ty Thu
Hương được hưởng chiết khu thanh toán 2%. S tin chiết khu Công ty Thu Hương đã nhn li bng
tin mt theo PT 2107 001 (người nhn tin: Trn Thu Nga).
31. Ngày 23/07/2021: Xut bán Bánh nướng, Bánh do cho Công ty TNHH Minh Trang theo Hóa đơn GTGT
TH/21E 1097 003 và PXK 2107 012. Do mua hàng vi S lượng ln nên Công ty Minh Trang được hưởng
chiết khu thương mi 2%, gim tr trc tiếp trên hóa đơn. Công ty đã thanh toán mt na bng tin gi
ngân hàng theo GBC 2107 134. Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền tính 1 Bánh do 250g TP001 Cái 8.000 40.000 320.000.000 2 Bánh do 200g TP002 Cái 7.000 35.000 245.000.000 3 Bánh nướng 250g TP003 Cái 8.000 40.000 320.000.000 4 Bánh nướng 200g TP004 Cái 7.000 35.000 245.000.000 lOMoAR cPSD| 40190299 Cộng tiền hàng 1.130.000.000 Thuế GTGT: 10% 113.000.000
Tổng số tiền thanh toán 1.243.000.000
BỘ SỐ LIỆU THỰC TẬP KTTC1,2,3 12
32. Ngày 24/07/2021: Chi phí sa cha máy móc định kì theo Hóa đơn HN/21E 2107 245. Dch vụ được
cung cp bi Công ty C phn Minh Anh, MST 0102 223 412. Công ty Thu Hương đã thanh toán cho Công
ty Minh Anh bng tin mt theo PC 2107 006 (người nhn tin: Trn Anh Thư). Thông tin chi tiết như sau: STT
Hàng hóa, dịch vụ
Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1
Dch v sa cha 1 12.000.000 12.000.000 2 Du máy Hp 1 2.000.000 2.000.000 Cộng tiền hàng 14.000.000 Thuế GTGT: 10% 1.400.000
Tổng số tiền thanh toán 15.400.000
33. Ngày 24/07/2021: Công ty Thu Hương thanh toán tin mua ô tô cho Công ty C phn Trường Hi bng
tin gi ngân hàng theo UNC 2107 010 và GBN 2107 221 ca ngân hàng AgriBank (người nhn tin: Nguyn Lan Nhi).
34. Ngày 25/07/2021:
Chi phí thuê ngoài xây dng các quy hàng bán l phi tr công ty Minh Đức trong
quý III theo hoá đơn MD/21E 2107 320 là 45.000.000, thuế GTGT 10%, công ty Thu Hương đã thanh toán
bng tin gi ngân hàng theo UNC 2107 011 và GBN 2107 233 ca ngân hàng AgriBank (người nhn tin:
Nguyn Ngc Anh).
35. Ngày 26/07/2021
: Nhn được thông báo đồng ý duyt chi tin bo him xã hi tháng 06/2021 do
cơ quan bo him chi tr cho người lao động ca doanh nghip, s tin 20.000.000.
36. Ngày 27/07/2021: Nhp kho thành phm t sn xut theo biên bn kim nghim VTSPHH 2107 010
PNK 2107 010. Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị tính Ca 1 Ca 2 Tổng Giá tạm tính 1 Bánh do 250g TP001 Cái 4.500 4.500 9.000 25.000 2 Bánh do 200g TP002 Cái 4.000 4.000 8.000 20.000 3 Bánh nướng 250g TP003 Cái 4.500 4.500 9.000 25.000 4 Bánh nướng 200g TP004 Cái 4.000 4.000 8.000 20.000
37. Ngày 28/07/2021: Np các khon bo him tháng 06/2021 lên cp trên bng chuyn khon sau khi tr
1% kinh phí công đoàn hot động ti cơ s và s tin bo him xã hi tháng 06/2021 theo UNC 2107 012 và lOMoAR cPSD| 40190299
GBN 2107 245 ca AgriBank. Biết rng tháng 06/2021 các khon bo him trích theo lương ca người
lao động như sau:
Số hiệu tài khoản Loại bảo hiểm Số tiền TK 3382 Kinh phí công đoàn 2.000.000 TK 3383
Bo him xã hi 25.500.000 TK 3384
Bo him y tế 4.500.000 TK 3386
Bo him tht nghip 2.000.000 Tổng cộng 34.000.000
38. Ngày 28/07/2021: Xut bán Bánh nướng, Bánh do cho Công ty Hi Châu, MST 0100 114 184 theo Hóa
đơn GTGT TH/21E 1097 004 và PXK 2107 013. Công ty Hi Châu đã thanh toán toàn b tin hàng bng tin
gi ngân hàng sau khi tr 1% chiết khu thanh toán theo GBC 2107 168. Thông tin chi tiết như sau:
BỘ SỐ LIỆU THỰC TẬP KTTC1,2,3 13 STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền tính 1 Bánh do 250g TP001 Cái 4.000 40.000 160.000.000 2 Bánh do 200g TP002 Cái 4.500 35.000 157.500.000 3 Bánh nướng 250g TP003 Cái 4.000 40.000 160.000.000 4 Bánh nướng 200g TP004 Cái 4.500 35.000 157.500.000 Cộng tiền hàng 635.000.000 Thuế GTGT: 10% 63.500.000
Tổng số tiền thanh toán 698.500.000
39. Ngày 29/07/2021: Thanh toán tin bo him xã hi tháng 06/2021 cho người lao động bng tin mt theo PC 2107 007.
40. Ngày 29/07/2021: Xut bán Bánh nướng, Bánh do cho Công ty Hoàng Thanh theo Hóa đơn GTGT
TH/21E 1097 005 và PXK 2107 014. Công ty Hoàng Thanh đã thanh toán toàn b tin hàng bng tin gi ngân
hàng sau khi tr 1% chiết khu thanh toán theo GBC 2107 175. Thông tin chi tiết như sau: STT Tên NVL Mã NVL Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền tính 1 Bánh do 250g TP001 Cái 3.500 40.000 140.000.000 lOMoAR cPSD| 40190299 2 Bánh do 200g TP002 Cái 3.200 35.000 112.000.000 3 Bánh nướng 250g TP003 Cái 3.500 40.000 140.000.000 4 Bánh nướng 200g TP004 Cái 3.200 35.000 112.000.000 Cộng tiền hàng 504.000.000 Thuế GTGT: 10% 50.400.000
Tổng số tiền thanh toán 554.400.000
41. Ngày 29/07/2021: Tin nước sch theo HĐ NS/21E 2107 890 được cung cp bi Công ty TNHH mt
thành viên nước sch Hà Ni, MST 0101101225, trong đó phc v b phn sn xut 200m3 phc v b phn
bán hàng 20m3và phc v b phn QLDN 30m3. Công ty Thu Hương đã thanh toán cho Công ty C phn
nước sch Hà Ni bng tin mt theo PC 2107 008 (người nhn tin: Lê Thu Hà). Thông tin chi tiết như sau: STT
Hàng hóa, dịch vụ
Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Nước sch m3 250 11.000 2.750.000
Tổng tiền nước sạch 2.750.000 Thuế GTGT: 5% 137.500
Phí bảo vệ môi trường: 10% 275.000
Tổng số tiền thanh toán 3.162.500
42. Ngày 29/07/2021: Thanh toán tin đin thoi bàn theo bng kê ca Công ty C phn bưu đin TP. Hà
Ni, MST 0101992583 theo PC 2107 009 (người nhn tin: Nguyn Th Hoa). Thông tin chi tiết như sau: Số hiệu Số HĐ Số thuê bao Nơi sử dụng Giá chưa Thuế GTGT 10% Tổng tiền thuế VT/21E 1907 789 0243.776 3957 BP sn xut 500.000 50.000 550.000 VT/21E 1907 790 0243.776 3984 BP bán 400.000 40.000 440.000 hàng VT/21E 1907 791 0243.776 3985 BP QLDN 420.000 42.000 462.000 Tổng 1.320.000 132.000 1.452.000
BỘ SỐ LIỆU THỰC TẬP KTTC1,2,3 14
43. Ngày 29/07/2021: Thanh toán tin đin cho Công ty C phn đin lc Hà Ni, MST 0100
237411 theo PC 2107 010 (người nhn tin: Nguyn Ngc Minh). Thông tin chi tiết như sau: Số hiệu Số HĐ Nơi sử dụng
Giá chưa thuế Thuế GTGT 10% Tổng tiền DL/21E 1907
B phn sn xut 22.000.000 2.200.000 24.200.000 781 lOMoAR cPSD| 40190299 DL/21E 1907
B phn bán hàng 2.500.000 250.000 2.750.000 782 DL/21E 1907
B phn QLDN 2.650.000 265.000 2.915.000 783 Tổng 27.150.000 2.715.000 29.865.000
44. Ngày 29/07/2021: Thanh toán tin dch v internet cho Công ty C phn Viettel, MST 0102195823 s
tin thanh toán c thuế GTGT 10% là 880.000 theo PC 2107 011 (người nhn tin: Nguyn Th Hương).
Thông tin chi tiết như sau: Kí hiệu Số HĐ Nội dung Giá chưa thuế Thuế GTGT 10% Tổng cộng VA/21E 1907 780
Dch v internet 800.000 80.000 880.000 Tổng 800.000 80.000 880.000
Ngày 30/07/2021, thực hiện các công việc cuối kì kế toán:
45. Phân b chi phí tr trước dài hn vào chi phí qun lí doanh nghip. Thông tin chi tiết như sau: STT Tên CCDC Đơn Số Thời gian Giá trị Giá trị đã Giá trị vị lượng s ử d ng xuất dùng phân bổ phân b tính (tháng) kì này 1
Bàn ghế văn phòng B 12 24 48.000.000 16.000.000 2.000.000 2
T tài liu Cái 8 24 24.000.000 8.000.000 1.000.000 3 Máy vi tính LG Cái 12 36 108.000.000 24.000.000 3.000.000 Tổng 180.000.000 48.000.000 6.000.000
46. Kim kê kho vt tư phát hin 40 qu trng b hng và thiếu 50 Bánh nướng loi 250g, chưa rõ nguyên
nhân theo Biên bn kim kê vt tư, công c, sn phm, hàng hóa 2107 001. 47. Xác định nguyên nhân
thiếu, hng vt tư trong kì:
Đường mua ngày 06/07/2021 thiếu là do công ty Tiến Đạt chuyn thiếu. Công ty Tiến Đạt đã chuyn
tr b sung số Đường còn thiếu. Công ty Thu Hương nhp kho theo Biên bn kim nghim 2107 011 và PNK 2107 011 ngày 30/07.
✓ Trng b hng là do bo qun không tt. Công ty Thu Hương quyết định điu chnh vào giá vn hàng bán.
✓ Bánh nướng thiếu do th kho xut nhm cho khách hàng. Công ty Thu Hương quyết định bt th kho
bi thường và tr vào lương tháng này.
48. Lp Bng phân b tin lương và bo him xã hi tháng 07 năm 2021. Biết rng: Cui tháng theo báo
cáo ca b phn bán hàng, nhân viên Lê Mai Hoa đạt doanh s bán hàng trên 150%, các nhân viên còn li
đạt t 130% đến 150% doanh s.
49. Lp Bng tính và phân b khu hao tài sn cố định tháng 07 năm 2021. Biết rng: Trong tháng 07/2021