



Preview text:
CÁC PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH KINH DOANH HAY SỬ DỤNG I. Business process
modeling (Mô hình hóa quy trình kinh doanh)
The Business Process Modeling Notation | SpringerLink
Business Process Modeling- A Comparative Analysis 1. Khái niệm
Đây là một phương pháp để mô tả cách các doanh nghiệp tiến hành hoạt động của mình dưới dạng mô
hình trực quan và thường bao gồm các mô tả đồ họa về ít nhất các hoạt động, sự kiện/trạng thái và logic
luồng điều khiển tạo nên một quy trình kinh doanh (Curtis và cộng sự, 1992; Davenport, 2005). Ngoài ra,
các mô hình quy trình cũng có thể bao gồm thông tin liên quan đến dữ liệu liên quan, tài nguyên tổ
chức/CNTT và các hiện vật khác như các bên liên quan bên ngoài và số liệu hiệu suất
2. Mục đích (Dùng làm gì)
Mục đích chính của các mô hình BPMN là tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp giữa các nhà phân
tích miền và hỗ trợ ra quyết định dựa trên các kỹ thuật như phân tích chi phí, phân tích tình huống và mô
phỏng. Tuy nhiên, các mô hình BPMN cũng được sử dụng làm cơ sở để chỉ định các yêu cầu hệ thống
phần mềm 3. Dùng khi nào?
Mô hình hóa quy trình kinh doanh giúp cho doanh nghiệp có được cái nhìn tổng quan vế quá trình của
một công việc, phát hiện được những điểm gây lãng phí thời gian và tìm cách khắc phục, cải thiện. Bên
cạnh đó mô hình hóa quy trình giúp cho các nhân viên dễ dàng hiểu rõ được quy trình làm việc, trách
nhiệm của mình ở đâu và cần phải làm gì. 4. Nội dung
Trong BPMN, mô hình quy trình được biểu diễn dưới dạng Biểu đồ quy trình kinh doanh (BPD). BPD
này bao gồm các nút thuộc ba loại: sự kiện (được biểu diễn dưới dạng hình tròn), hoạt động (được biểu
diễn dưới dạng hình chữ nhật) và cổng (được biểu diễn dưới dạng hình thoi). Sự kiện biểu thị những điều
xảy ra tại một thời điểm cụ thể, hoạt động biểu thị công việc cần thực hiện và cổng dùng để định tuyến
luồng điều khiển dọc theo các nhánh của BPD. Các nút được kết nối bằng các cạnh có hướng được gọi là
luồng tuần tự. Luồng tuần tự về cơ bản có nghĩa là luồng điều khiển có thể truyền từ nút nguồn đến nút đích. 5. Ví dụ Quy trình bán hàng
II. Brainstorming (Động não) Brainstorming - iMindQ 1. Khái niệm
Brainstorming là một kỹ thuật có tính sáng tạo và có thể được thực hiện cá nhân hoặc theo nhóm, bao
gồm việc xác định một vấn đề đơn giản hoặc phức tạp, sau đó đưa ra nhiều ý tưởng khác nhau để giải
quyết, và những ý tưởng này sẽ được chấp nhận hoặc loại bỏ. Những người tham gia vào quá trình
brainstorming sẽ đề xuất và khám phá các ý tưởng mới như là những giải pháp tiềm năng cho một vấn
đề cụ thể. Trong quá trình này, brainstorming giúp kích thích trí óc con người hướng đến giải quyết vấn
đề một cách sáng tạo. 2. Mục đích
Group brainstorming giúp mọi người kích thích tư duy và suy nghĩ tự do vì trong quá trình này không có
sự chỉ trích ý tưởng. Thay vào đó, những ý tưởng độc đáo được khuyến khích để tạo ra sự đa dạng trong quan điểm. 3. Dùng khi nào?
Brainstorming được sử dụng khi doanh nghiệp cần tìm những ý tưởng sáng tạo cho sản phẩm, dịch vụ
hoặc chiến lược kinh doanh mới, khi cần đề xuất các phương án tiếp thị hoặc chiến dịch quảng cáo độc
đáo. Bên cạnh đó, Brainstorming có thể được sử dụng khi tổ chức đang gặp vấn đề phức tạp, cần có
những giải pháp từ nhiều góc nhìn khác nhau để tìm ra giải pháp phù hợp 4. Nội dung
Brainstorming là kỹ thuật tư duy sáng tạo nhằm khuyến khích đưa ra nhiều ý tưởng khác nhau. Các ý
tưởng được đề xuất không vị phê bình hay chỉ trích, khuyến khích các thành viên đưa ra các ý tưởng
độc đáo và sáng tạo. Phương pháp này chú trọng vào việc thu thập số lượng các ý tưởng sau đó mới đánh giá và chọn lựa 5. Ví dụ 6. Liên hệ
Business Process Modeling tập trung vào việc mô hình hóa và cải tiến quy trình kinh doanh, trong khi
brainstorming giúp thu thập ý tưởng sáng tạo để xác định và giải quyết các vấn đề trong quy trình.
Brainstorming giúp xác định các điểm kém kiệu quả hoặc những điểm cần cải thiện, hỗ trợ cho BPM xây
dựng và cải tiến quy trình. III. CATWOE
CATWOE Analysis: Your Guide to Developing a Problem-Solving Framework | Creately 1. Khái niệm
CATWOE Analysis là một công cụ giải quyết vấn đề có cấu trúc, cung cấp cho doanh nghiệp một khuôn
khổ toàn diện để giải quyết các vấn đề phức tạp. Từ viết tắt CATWOE đại diện cho Khách hàng
(Customers), Nhân tố tham gia (Actors), Quy trình chuyển đổi (Transformation process), Quan điểm
(Worldview), Chủ sở hữu (Owners) và Ràng buộc môi trường (Environmental constraints). Bằng cách
xem xét sáu khía cạnh này, tổ chức có thể có cái nhìn tổng thể về các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình
cũng như ý kiến của các bên liên quan. Việc phân tích chi tiết này giúp xác định vấn đề, đưa ra giải pháp
khả thi và giảm thiểu xung đột, từ đó tối ưu hóa quá trình chuyển đổi kinh doanh và ra quyết định. 2. Mục đích
CATWOE Analysis giúp doanh nghiệp phân tích vấn đề từ nhiều góc độ để tránh chỉ giải quyết các triệu
chứng bề mặt mà bỏ qua nguyên nhân gốc rễ.
3. Sử dụng khi nào?
Khi đối mặt với thách thức phức tạp, như tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao mà không rõ nguyên nhân, doanh
nghiệp có thể dễ dàng tập trung vào các giải pháp ngắn hạn mà không nhận diện được vấn đề cốt lõi.
CATWOE đảm bảo mọi khía cạnh quan trọng đều được xem xét, giúp doanh nghiệp xử lý vấn đề một
cách toàn diện, hiệu quả và sáng suốt hơn. 4. Nội dung
Phân tích CATWOE gồm sáu yếu tố giúp doanh nghiệp có cách tiếp cận toàn diện để giải quyết vấn đề:
- Khách hàng (Customers) – Những người hưởng lợi trực tiếp từ sự thay đổi của doanh nghiệp. Xác định
đúng đối tượng và nhu cầu giúp tối ưu hóa giải pháp. Ví dụ, Coca-Cola phục vụ đa dạng khách hàng từ
trẻ em đến người lớn trên toàn thế giới.
- Nhân tố tham gia (Actors) – Những người thực hiện các thay đổi trong tổ chức, chẳng hạn như nhân
viên hoặc nhóm quản lý. Ví dụ, Amazon có các nhân viên chuỗi cung ứng, hỗ trợ CNTT và dịch vụ khách
hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động.
- Quy trình chuyển đổi (Transformation Process) – Cách doanh nghiệp biến đổi đầu vào thành kết quả
mong muốn. Ví dụ, Amazon tối ưu hóa việc đáp ứng nhu cầu khách hàng bằng cách cải thiện quy trình giao hàng nhanh chóng.
- Quan điểm tổng thể (Worldview) – Cái nhìn chung về vấn đề và tác động của nó đối với doanh nghiệp.
Ví dụ, dự án Hyperloop hướng đến mục tiêu mang lại phương tiện di chuyển nhanh chóng và thuận tiện.
- Chủ sở hữu (Owners) – Những người có quyền quyết định việc thay đổi, như ban lãnh đạo cấp cao
hoặc cổ đông. Ví dụ, Berkshire Hathaway có ảnh hưởng lớn đến các quyết định kinh doanh của CocaCola.
- Ràng buộc môi trường (Environmental Constraints) – Các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến
doanh nghiệp, như quy định pháp luật hoặc giới hạn tài chính. Ví dụ, Coca-Cola phải tuân thủ các tiêu
chuẩn bền vững về môi trường. 5. Liên hệ
Nếu brainstorming là phương pháp đưa ra ý tưởng ban đầu cho các vấn đề thì CATWOE sẽ phân tích sâu
hơn về các khía cạnh của vấn đề đó để đưa ra các lựa chọn và giải pháp phù hợp
CATWOE Analysis hỗ trợ BPM bằng cách cung cấp một khuôn khổ để hiểu rõ các yếu tố và mối quan hệ
của các bên liên quan cũng như những hạn chế bên ngoài ảnh hưởng đến quy trình.
IV. MoSCoW (Must or Should, Could or Would)
Kano Model vs MoSCoW - How Do You Prioritize? - HotPMO 1. Khái niệm 2. Mục đích
Phương pháp MoSCoW giúp xác định mức độ ưu tiên của các yêu cầu trong dự án, đảm bảo rằng các
nguồn lực được phân bổ hiệu quả để mang lại lợi ích kinh doanh lớn nhất. Tất cả các yêu cầu đều quan
trọng, nhưng cần được sắp xếp theo mức độ ưu tiên để tối đa hóa giá trị và tác động V. MOST analysis
( Missiom. ObjectÝves. Strategies, and Tactics) VI. PESTLE VII. SWOT VIII. 6 chiếc mũ tư duy IX. 5 Whys
X. Phân tích nhu cầu phi chức năng XI. RACI