Câu hỏi trắc nghiệm môn Toán lớp 12: Hàm số lôgarit
Hàm số lôgarit tổng hợp những dạng toán cơ bản về hàm số lũy lôgarit lớp 12 như: tìm tập xác định, tìm đạo hàm, biểu diễn giá trị logarit. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp các em ôn tập và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi THPT Quốc gia theo xu hướng mới môn Toán thi theo hình thức trắc nghiệm.
Chủ đề: Chương 2: Hàm số lũy thừa. Hàm số mũ và hàm số logarit
Môn: Toán 12
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
2B. Hàm số lôgarit HÀM SỐ LÔGARIT
Tập xác định của hàm số lôgarit x
Câu 1. Tập xác định của hàm số y log (3 1)là 2 1 1 A. D ( ; ) B. D (0; ) C. D [1; ) D. D ( ; ) 2 3
Câu 2. Tìm tập xác định D của hàm số: y log 2 4 x 3 .
A. D ; 2 2; B. D 2 ;2
C. D ; 2 2; D. D 2 ;2
Câu 3. Tìm tập xác định của hàm số y log 2
x 5x 6 là: 3 A. D ( ;2) (3; ) B. D (2;3)
C. D 2; 3 D. D ( ; 2][3; )
Câu 4. Tập xác định của D hàm số 2 y log x 2x 3 là 5
A. D ; 3 1;
B. D ; 3 1;
C. D ; 1 3; D. D 1 ; 3 2
Câu 5. Hàm số y log (x 6x 9) 5 xác định khi A. x 3 B. x 3 C. x 3 D. x 3
Câu 6. Tìm tập xác định của hàm số: 2
y log (4 x) . 5
A. D [2; 2] B. D ( ; 2 ) (2; ) C. D ( ; 2 )
D. D R \ {4}
Câu 7. Tập xác định D của hàm số y= log 3 2
x x 2x là 5 A. (0; 1) B. (1; +)
C. (-1; 0) (2; +)
D. (0; 2) (4; +).
Câu 8. Biểu thức log 2 2x x có nghĩa khi 6
A. 0 < x < 2 B. x > 2
C. -1 < x < 1 D. x < 3
Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số 2 y log(x 4). A. D ( ; 2) (2; ) B. D [ 2;2] C. D ( 2;2) D. D ( ; 2] [2; )
Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số 2 y log 8 5x 3x 3 2 8 8 8 8 A. D 1 ; B. D 1 ; C. D 1; D. D 1; 3 3 3 3 57 2B. Hàm số lôgarit Câu 11. Hàm số y = 2
ln x 5x 6 có tập xác định là
A. (0; +). B. (-; 0). C. (2; 3).
D. (-; 2) (3; +).
Câu 12. Tập xác định của hàm số 2 y log (x 1) ln(3 x) 2 9 A. D (3; ) B. D ( ; 3) C. D ( ; 1) ( 1; 3) D. D ( 1; 3) 4
Câu 13. Tập xác định của hàm số y log x là : 3 4
A. 0;64 64; B. C. \6 4 D. 0; x 4
Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số y log 3 x 4 A. ( ; 4 ][4; ) B. [4; 4] C. ( ; 4 ) (4; ) D. (4; ) x
Câu 15. Hàm số: y log xác định khi: 0,6 2 3 16 A. x 7 B. x 7 C. x 3 D. x 5
Câu 16. Tập xác định của hàm số: y log x 3 2 là: 1 3 A. (3;12] B. (3;12) C. [3;12) D. [3;12] Câu 17. Tính log 24 log 27 a 36 theo 12 là 9 a 9 a 9 a 9 a A. 6 B. C. D. 2a 6 2a 6 2a 6 2a
Câu 18. Tập xác định của hàm số y log ( x 1) là: 3 A. [1; ) B. D \ {1} C. (1; ) D. (;1) x 1
Câu 19. Tập xác định của hàm số y log0,3 x là : 5 A. (1; ) B. ( ;1 C. (; 5 ) (1; ) D. Kết quả khác x 2
Câu 20. Tập xác định của hàm số y log 1 x là: A. ( ;1) (2;) B. (1;2) C. \ {1} D. \ {1;2}
Câu 21. Tập xác định của hàm số y log x 1 2 là: A. (0;1) B. (1;) C. (0;) D. [2;)
Câu 22. Tập xác định của hàm số y 3 log (x 2) 3 là: A. (0;25) B. ( 2;27) C. (2;) D. (2;25] 58 2B. Hàm số lôgarit 1
Câu 23. Cho hàm số y ln , ta có: x 1 A. ' 1 y xy e B. ' 1 y xy e C. ' 1 y xy e D. ' 1 y xy e 10 x
Câu 24. Tập xác định của hàm số y log là: 3 2 x 3x 2 A. 1; B. ; 1 2;10 C. ;10 D. 2;10
Câu 25. Cho hàm số: 2 2
y ln(2x e ) . Tập xác định của hàm số là: 1 e 1 A. D B. D ( ; ).
C. D ( ; ). D. D ( ; ) 2e 2 2
Câu 26. Tập xác định của hàm số y log 2
x 2x 1 là 2 A. B. D \ { 1} C. D \ {1} D. 1
Câu 27. Tìm tập xác định D của hàm số y log ? 3 3 x A. ;3 B. 3; C.3; D. ;3
Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng
Đạo hàm của hàm số lôgarit
Câu 28. Đạo hàm của hàm số 2 y log 2x 1 là: 2 2log 2x 1 4log 2x 1 4log 2x 1 2 2 2 2 A. B. C. 2x 1 ln 2 2x 1 ln 2 2x D. 1 2x 1ln2
Câu 29. Đạo hàm của hàm số log 2
x 2x 1 là: 3 2x 2 2 A. y ' B. y ' 2 x 2x 3 (x 1).ln 3 2x 2 2x 1 C. y ' D. y ' ln 3 2
(x 2x 1).ln 3
Câu 30. Đạo hàm của hàm số y log x x 0 là 3 x A. y ' 3 ln x B. y ' x ln 3 1 x C. y ' D. y ' x ln 3 ln 3 59 2B. Hàm số lôgarit
Câu 31. Đạo hàm của hàm số 2 y log (x 1) là 2017 1 1 A. y ' B. y ' 2 x 1 2 (x 1)ln 2017 2x 2x C. y ' D. y ' 2017 2 (x 1)ln 2017
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số 2
y ln(2x x ) với 0 x 2 là: 2 2x A. y ' y x 2 2x B. 2 ' (2 2x)(2x ) x 1 C. y ' y x 2 2x D. 2 ' 2x x
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số 2
y 2x ln x . A. 2
y ' 2 ln x 4x ln x B. 2
y ' 2x ln x 4x ln x C. 2
y ' 2x ln x 4 ln x D. 2
y ' 2 ln x 4 ln x
Câu 34. Cho hàm số: y 2
x ln x . Kết quả của y' =? 2ln x 2 A. ln x 2.
B. ln x (ln x 2). C. . x x x D. 2 ln .
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số y (x 1)ln x . x 1 x 1 x 1 A. y ' ln x B. y ' C. y '
ln x D. y ' ln x x x x
Câu 36. Tính đạo hàm số y (1 ln x).ln x 1 2ln x 2ln x A. y ' B. y ' x x 1 2ln x 2 ln x C. y ' D. y ' x x ln x
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y x 1 1 ln x A. y ' B. y ' x x 1 ln x 1 ln x C. y ' D. y ' 2 x 2 x ln x 1
Câu 38. Đạo hàm của hàm số y x là 2 ln x 1 A. ln x 1 B. 1 2 x C. x D. 1 1 ln x
Câu 39. Hàm số f (x) có đạo hàm là x x ln x ln x ln x A. B. C. D. 2 ln x x x 4 x 60 2B. Hàm số lôgarit cos x sin x
Câu 40. Hàm số y ln cos x có đạo hàm bằng sin x 2 2 A. . B. . C. cos 2 . x D. sin 2 . x cos 2x sin 2x
Câu 41. Đạo hàm của hàm số y 2
ln x 1 x là: 1 1 x A. B. C. 2 x 1 x D. 2 1 x 2 x 1 x 2 1 1 x x Câu 42. Hàm số 5 y ln
thỏa mãn hệ thức nào sau đây 3 1 A. y ' 0
B. 3y ln x 5 0 x 5 C. y e x 5
D. y ' y 0
Câu 43. Cho hàm số f(x) = ln 1 x e . Tính f’(ln2) 1 A. 2 B. -2 C. 0,3 D. 3 1
Câu 44. Tính đạo hàm của hàm số y x. ln 1 x x (1 x)ln(1 x) x (1 x)ln(1 x) A. y ' B. y ' 1 x 1 x x ln(1 x) C. y ' D. y ' x ln(1 x) 1 x
Câu 45. Cho hàm số: 2 2
y ln(2x e ) . Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = e là: 3 4 4 4 A. B. C. D. 4e 9e 2 9e 2 3e
Câu 46. Đạo hàm của hàm số 2 y ln x là 2 2 2 2 A. y ' B. y ' ln x C. y ' D. y ' x x 2 x 3 x
Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng
Biểu diễn giá trị lôgarit
Câu 47. Cho log 20 a . Tính log 5 theo a . 2 20 a 2 a 2 A. a - 2. B. a + 2. C. D. a a 61 2B. Hàm số lôgarit
Câu 48. Cho log 27 a .Biểu diễn log 16 theo a 12 6 4(3 a) 3 a 8a 4 A. log 16 B. log 16 C. log 16 D. log 16 6 6 6 6 3 a 3 a 3 a 3 a Câu 49. Đặt log
3 a . Hãy biểu diễn log 15 15 25 theo a. 1 1 a A. log 15 B. log 15 25 25 21 a a 1 2 C. log 15 log 15 25 1 D. 25 a 1 a .
x log 3.log x 1 Câu 50. Cho x 7 log 63 x 140
log 3.log 5.log x x log x xác định . 1 x 3 7 7 A. x 2 B. x 4 C. x 3 D. x 5 1
Câu 51. Rút gọn biểu thức A log 7 2 log 49 log 1 9 3 7 3 A. A = 3log 7 B. A = log 7 C. A = 2 log 7 D. A = 4 log 7 3 3 3 3
Câu 52. Cho log 5 ; a log 5 b log 5 2 3 . Khi đó 6 tính theo a và b là: 1 ab 2 2 A. a b a b
B. a b C. a + b D. Câu 53. Cho log 15 , a log 10
b . Giá trị của biểu thức P
log 50 theo a và b bằng: 3 3 3 A. P a b 1 B. P a b 1 C. P 2a b 1 D. P a 2b 1 Câu 54. Với m log 2 , n log 5 thì log 5 bằng: 6 6 3 n n n n A. B. C. D. m m 1 m 1 1 m Câu 55. Nếu a log 6, b log 7 12 12 thì log 7 2 bằng a b a a A. B. C. D. b 1 1 a b 1 a 1
Câu 56. Cho biết log 3 ;
a log 5 b . Hãy biểu diễn log 1350 30 30 30 theo a và b: A. 2a + 2b + 1 B. a + b + 1 C. 2a + b + 1 D. 2a + b
Câu 57. Cho biết log 3 ;
a log 2 b . Biểu diễn log
30 theo a và b là 125 1 2a 2a A. log 30 B. log 30 125 b 125 1 b 1 a 1 a C. log 30 log 30 125 1 D. b 125 3(1 b)
Câu 58. Biết a log 2, b log 3 thì log 0,018 tính theo a và b bằng 2b a A. .
B. 2b a 3.
C. 2b a 2.
D. 2a b 2. 2 62 2B. Hàm số lôgarit
Câu 59. Tìm x thỏa mãn log x 4 log a 7 log b với a 0;b 0 ta được: 3 3 3 A. 4 7 x a b
B. x 4a 7b C. x 4 . a 7b D. x . a b
Câu 60. Đặt a log 7 ; b log 3 . Hãy biểu diễn log 147 theo a và b. 2 7 42 a 2 b 2 b A. log 147 B. log 147 42 a b 1 42 1 ab a b2 a a 2 b C. log 147 D. log 147 42 1 ab a 42 1 ab a
Câu 61. Cho log 7 ;
a log 5 b . Tính log 6,125? 25 2 5 3 3 3
A. 4a 3b B. 4a C. 4a D. 4a b b b
Câu 62. Nếu log 2 m và ln 2 n thì: n m 1 n m A. ln 20 1 B. ln 20 C. ln 20
n D. ln 20 m m n m n
Câu 63. Cho a log m với m 0 và m 1 và A log (8m) . Khi đó mỗi quan hệ giữa A 2 m và a là: 3 a 3 a A. A
B. A (3 a)a C. A
D. A (3 a).a a a a b
Câu 64. Cho a, b là hai số dương thỏa mãn a2 + b2 = 7ab thì log (
) bằng giá trị nào sau đây: 7 3 1 1 A. log a log b B. (log a log b) 7 7 2 7 7 2 1 a b C. log a log b D. log log 7 7 2 7 7 3 3
Câu 65. Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Khi đó a b A. 2log
a b log a log b B. 2 log log a log b 2 2 2 2 2 2 3 a b a b C. log 2 log a log b D. 4 log log a log b 2 2 2 3 2 2 2 6 log 4
Câu 66. Giá trị của a a
(a 0, a 1) bằng: 1 A. 2 B. 16 C. 2 D. 4
Câu 67. Giá trị của log a (a 0, a 1) bằng: 3 a 1 1 A. B. C. 3 D. 3 3 3
Câu 68. Tính P log x .log
x , biết x và x là hai nghiệm của phương trình 1 2 7 7 1 2 2
log x 10log x e 0 . 7 7 4e 2e e e A. P B. P C. P D. P 4 63 2B. Hàm số lôgarit
Câu 69. Nếu log x 5 log a 4 log b (a, b > 0) thì x bằng: 2 2 2 A. 5 4 a b B. 4 5 a b C. 5a + 4b D. 4a + 5b
Câu 70. Biết log 18 a, log 54 b thì ab 5a b bằng: 12 24 A. 0 B. 2 C. 3 D. 1
Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng
Bài tập tổng hợp 5 3 4 5 Câu 71. Nếu 5 3 a a và log log b 5 b 6 thì
A. 0 a 1, b 1
B. 0 a 1, 0 b 1
C. a 1, b 1
D. a 1, 0 b 1
Câu 72. Cho hàm số y = log x
a . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai:
A. Hàm số có tập xác định D
B. Hàm số đồng biến trên (0; + ) khi a > 1 1 C. x
> 0 hàm số có đạo hàm y' = xlna
D. Đồ thị hàm số luôn nhận trục tung làm tiệm cận đứng
Câu 73. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. ln x 0 x 1
B. log x 0 0 x 1 2
C. log a log b a b 0
log a log b a b 0 1 1 D. 1 1 3 3 2 2
Câu 74. Trong các khẳng định sau, khẳng định sai là 1 A. log 5 0 B. log 4 log 3 3 4 3 C. log 2007 log 2008 D. log 0, 8 0 2 2 x 3 x 3 0,3
Câu 75. Cho a, b là các số thực dương ; a,b 1 và a.b 1. Khẳng định sai là A. log (ab) 1 log b B. log (ab) 1 log b 1 a 1 a a a 1 1 C. log a D. log b ab 1 log b 2 a 2 log a a b Câu 76. Cho , a ,
b c 0 và a 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? 1 A. 2 log bc log b . c log bc
log b log c . a a B. a a a 2 1 C. log bc .
log bc log b log c. a log a D. a a a bc 64 2B. Hàm số lôgarit
Câu 77. Cho các số thực dương a, b, với a 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. log 2 3 a b 2log ab log b 2 3 log a b 2 3log b a a a B. a a C. log 2 3 a b 2log b 3log ab D. log 2 3 a b 6 1 log b a a a a a
Câu 78. Cho các số thực dương a, b với a 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? a 1 a A. log log b B. log 2 2log b 2 2 b 2 a a a a b a 1 a 1 1 C. log log b D. log log b 2 2 b 4 a a b 2 2 a a
Câu 79. Cho a,b dương và a 1 . Các khẳng định nào sau đây đúng: 1 1 A. log ( .
a b) 3 3log b B. log ( . a b) log b 3 a a 3 3 3 a a 1 C. log ( . a b) log b D. log ( .
a b) 3log b 3 3 3 a a a a
Câu 80. Cho 0 a 1 và 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. a a 1.
B. a 1 a .
C. 1 a a .
D. a a 1. 1 1 2 2016 Câu 81. Nếu 2 3 (a 1) (a 1) và log log
thì khẳng định nào sau đây là đúng? b 3 b 2017 A. 0 a 1;b 1 B. 0 a 1;b 1 C. 1 a 2;b 1 D. 1 a 2;b 1 3 4
Câu 82. Cho hai số thực a và b, với 5 4 a a và log log
. Khẳng định nào dưới đây b 4 b 5 là khẳng định đúng?
A. a 1; b 1
B. a 1; 0 b 1
C. 0 a 1; b 1
D. 0 a 1; 0 b 1
Câu 83. Cho a, b, c >0; a; c; a.b 1. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ? log c log c A. a 1 log b B. a 1 log c log a c log a c ab ab log c log c C. a 1 log b D. a 1 log c log a c log a c ab ab
Câu 84. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :
A. Hàm số y = log x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +) a
B. Hàm số y = log x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +) a
C. Hàm số y = log x (0 < a 1) có tập xác định là a
D. Đồ thị các hàm số y = log x và y = log x (0 < a 1) đối xứng nhau qua trục hoành. a 1 a 65 2B. Hàm số lôgarit
Câu 85. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x 1
A. Đồ thị hàm số x
y a và y đối xứng nhau qua trục hoành. a
B. Đồ thị hàm số y log x và y log x đối xứng nhau qua trục tung. a 1 a
C. Đồ thị hàm số y log x và x
y a đối xứng nhau qua đường thẳng y . x a
D. Đồ thị hàm số x
y a và y log x đối xứng nhau qua đường thẳng y . x a
Câu 86. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng A. log 2
x 5 log 2 x 7 0, x 3 1 3 B. log 2
x 5 log 2 x 7 0, x 3 1 3 C. log 2
x 5 log 2 x 7 , x 3 3 log 2 x 5 3 5 D. x log , 2 x 7 7 3
Câu 87. Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn 2 2
9 ln x 4 ln y 12 ln . x ln .
y Đẳng thức nào sau đây là đúng? A. 2 3 x y
B. 3x 2 y C. 3 2 x y
D. x y
Câu 88. Cho các số thực dương a, ,
b x,y , với a
1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x log x 1 1 A. log a B. log a y log y a x log x a a C. log (x y) log x log y D. log x log a.log x a a a b b a
Câu 89. Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x log x 1 1 A. a log B. log a y log y a x log x a a C. log x y log x log y
D. log x log a. log x a a a b b a
Câu 90. Cho các số thực dương a, x, y với a 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. log (xy) log x log y B. 2
log (xy ) 2log x log y a a a a a a 1 C. log x log x D. 2
log (xy ) log x 2 log y a 2 a a a a Câu 91. Cho a 1 . Khẳng định sai là A. log x 0 khi x 1 a B. log x 0 khi 0 x 1 a C. Nếu x x x 1 < x2 thì log log a 1 a 2
D. Đồ thị hàm số y
log x có tiệm cận ngang là trục hoành a 66 2B. Hàm số lôgarit
Câu 92. Cho a >0, b > 0 thỏa mãn 2 2
a b 7a .
b Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 3 A. log(a b) (loga logb)
B. 2(loga logb) log(7 ab) 2 1 a b 1 C. 3log(a b) (loga logb) D. log (loga logb) 2 3 2 1 1 1 1 Câu 93. Cho ...
M ( với1 a 0, x 0 ). M thỏa mãn log x log x log x log x 2 3 k a a a a biểu thức nào sau đây: k(k 1) k(k 1) A. M B. M log x 2log x a a 4k(k 1) k(k 1) C. M D. M log x 3log x a a
Câu 94. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. ln x 0 x 1
B. log x 0 0 x 1 2
C. log a log b a b 0 1 1 3 3
D. log a log b a b 0 2 2
Câu 95. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 1 A. log 7 0 B. log 4 log 1 3 4 3 5 C. log 0,5 0 D. log 5 0 0,2 2
Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng 1B 2B 3A 4A 5A 6D 7C 8A 9A 10B
11C 12C 13A 14C 15B 16A 17B 18C 19A 20B
21D 22D 23A 24B 25A 26C 27D 28B 29B 30C
31D 32A 33D 34B 35D 36C 37D 38B 39A 40A
41A 42A 43D 44A 45A 46A 47C 48A 49A 50A
51A 52B 53A 54D 55B 56C 57D 58B 59A 60D
61B 62C 63A 64B 65B 66B 67A 68A 69A 70D
71A 72A 73A 74D 75A 76D 77B 78D 79B 80A
81D 82C 83C 84D 85C 86A 87C 88D 89A 90B 91D 92D 93B 94C 95D 67