Câu hỏi trắc nghiệm môn Toán lớp 12: Hàm số lôgarit

Hàm số lôgarit tổng hợp những dạng toán cơ bản về hàm số lũy lôgarit lớp 12 như: tìm tập xác định, tìm đạo hàm, biểu diễn giá trị logarit. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp các em ôn tập và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi THPT Quốc gia theo xu hướng mới môn Toán thi theo hình thức trắc nghiệm. 

2B. Hàm số lôgarit
57
Tập xác định của hàm số lôgarit
Câu 1. Tập xác định của hàm số
2
log (3 1)
x
y
A.
1
( ; )
2
D
B.
(0; )D
C.
[1; )D
D.
1
( ; )
3
D
Câu 2. Tìm tập xác định D của hàm số:
2
3
log 4yx
.
A.
; 2 2;D  
B.
C.
; 2 2;D 
D.
2;2D
Câu 3. Tìm tập xác định của hàm số
2
3
log 5 6y x x
là:
A.
( ;2) (3; )D
B.
(2;3)D
C.
2;3D
D.
( ;2] [3; )D
Câu 4. Tập xác định của D hàm số
2
5
log 2 3y x x
A.
; 3 1;D  
B.
; 3 1;D 
C.
; 1 3;D  
D.
1;3D 
Câu 5. Hàm số
2
5
log ( 6 9)y x x
xác định khi
A.
3x
B.
3x
C.
3x
D.
3x
Câu 6. Tìm tập xác định của hàm số:
2
5
log (4 )yx
.
A.
[ 2;2]D 
B.
( ; 2) (2; )D
C.
( ; 2)D
D.
\{4}DR
Câu 7. Tập xác định D ca hàm số y=
32
5
log 2x x x
A. (0; 1) B. (1; +) C. (-1; 0) (2; +) D. (0; 2) (4; +).
Câu 8. Biểu thức
2
6
log 2xx
có nghĩa khi
A. 0 < x < 2 B. x > 2 C. -1 < x < 1 D. x < 3
Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số
2
log( 4)yx
.
A.
( ; 2) (2; )D
B.
[ 2;2]D
C.
( 2;2)D
D.
( ; 2] [2; )D
Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số
3
2
2
y log 8 5x 3x
A.
8
D 1;
3



B.
8
D 1;
3




C.
8
D 1;
3




D.
8
D 1;
3



HÀM SỐ LÔGARIT
2B. Hàm số lôgarit
58
Câu 11. Hàm số y =
2
ln 5 6xx
có tập xác định là
A. (0; +). B. (-; 0). C. (2; 3). D. (-; 2) (3; +).
Câu 12. Tập xác định của hàm số
2
9
log (x 1) ln(3 x) 2y
A.
(3; )D
B.
( ;3)D
C.
( ; 1) ( 1; 3)D
D.
( 1;3)D
Câu 13. Tập xác định của hàm số
4
4
log 3
y
x
là :
A.
0;64 64;
B. C.
\ 64
D.
0;
Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số
3
4
log
4
x
y
x
A.
( ; 4] [4; )
B.
[ 4;4]
C.
( ; 4) (4; )
D.
(4; )
Câu 15. Hàm số:
162log
3
6,0
x
y
xác định khi:
A.
7x
B.
7x
C.
3x
D.
5x
Câu 16. Tập xác định của hàm số:
1
3
log 3 2yx
là:
A. (3;12] B. (3;12) C. [3;12) D. [3;12]
Câu 17. Tính
36
log 24
theo
12
log 27 a
A.
9
62
a
a
B.
9
62
a
a
C.
9
62
a
a
D.
9
62
a
a
Câu 18. Tập xác định của hàm số
3
log ( 1)yx
là:
A.
[1; )
B.
\ {1}D
C.
(1; )
D.
( ;1)
Câu 19. Tập xác định của hàm số
0,3
1
log
5
x
y
x
là :
A.
(1; )
B.
( ;1

C.
( ; 5) (1; )
D. Kết quả khác
Câu 20. Tập xác định của hàm số
x2
y log
1x
là:
A.
( ;1) (2; )
B. (1;2)
C.
\ {1}
D.
\ {1;2}
Câu 21. Tập xác định của hàm số

2
y log x 1
là:
A.
(0;1)
B.
(1; )
C.
(0; )
D.
[2; )
Câu 22. Tập xác định của hàm số
3
y 3 log (x 2)
là:
A.
(0;25)
B.
( 2;27)
C.
( 2; )
D.
( 2;25]
2B. Hàm số lôgarit
59
Câu 23. Cho hàm số
1
ln
1
y
x
, ta có:
A.
'1
y
xy e
B.
'1
y
xy e
C.
'1
y
xy e
D.
'1
y
xy e
Câu 24. Tập xác định của hàm số
10
log
3
2
32
x
y
xx

là:
A.
1; 
B.
;1 2;10
C.
;10
D.
2;10
Câu 25. Cho hàm số:
22
ln(2 )y x e
. Tập xác định của hàm số là:
A.
D
B.
1
( ; ).
2
D
e

C.
( ; ).
2
e
D 
D.
1
( ; )
2
D 
Câu 26. Tập xác định của hàm số
2
2
log 2 1y x x
A. B.
\ { 1}D
C.
\ {1}D
D.
Câu 27. Tìm tập xác định
D
của hàm số
3
1
log
3
y
x
?
A.
;3
B.
3; 
C.
3; 
D.
;3
Đạo hàm của hàm số lôgarit
Câu 28. Đạo hàm của hàm số
2
2
log 2 1yx
là:
A.
2
2log 2 1
2 1 ln2
x
x
B.
2
4log 2 1
2 1 ln2
x
x
C.
2
4log 2 1
21
x
x
D.
2
2 1 ln2x
Câu 29. Đạo hàm của hàm số
2
3
log 2 1xx
là:
A.
2
22
'
23
x
y
xx

B.
2
'
( 1).ln3
y
x
C.
22
'
ln3
x
y
D.
2
21
'
( 2 1).ln3
x
y
xx

Câu 30. Đạo hàm của hàm số
3
log 0y x x
A.
' 3 ln
x
yx
B.
C.
1
'
ln 3
y
x
D.
'
ln 3
x
y
Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng
2B. Hàm số lôgarit
60
Câu 31. Đạo hàm của hàm số
2
2017
log (x 1)y
A.
2
1
'
1
y
x
B.
2
1
'
(x 1)ln 2017
y
C.
2
'
2017
x
y
D.
2
2
'
(x 1)ln 2017
x
y
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số
2
ln(2x )yx
với
02x
là:
A.
2
2 2x
'
2x
y
x
B.
2
' (2 2x)(2x )yx
C.
2
1
'
2x
y
x
D.
2
' 2xyx
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số
2
2 lny x x
.
A.
2
' 2ln 4 lny x x x
B.
2
' 2 ln 4 lny x x x x
C.
2
' 2 ln 4lny x x x
D.
2
' 2ln 4lny x x
Câu 34. Cho hàm số:
2
lny x x
. Kết quả của
'y
=?
A.
2
ln 2.x
B.
ln (ln 2).xx
C.
2ln
.
x
x
D.
2 ln .xx
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số
( 1)lny x x
.
A.
' lnyx
B.
1
'
x
y
x
C.
1
' ln
x
yx
x
D.
1
' ln
x
yx
x
Câu 36. Tính đạo hàm số
(1 ln ).lny x x
A.
1 2ln
'
x
y
x
B.
2ln
'
x
y
x
C.
1 2ln
'
x
y
x
D.
2ln
'
x
y
x
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số
ln x
y
x
A.
1
'y
x
B.
1 ln
'
x
y
x
C.
2
1 ln
'
x
y
x
D.
2
1 ln
'
x
y
x
Câu 38. Đạo hàm của hàm số
A.
ln 1x
B.
2
2 ln x
x
C.
1
1
x
D. 1
Câu 39. Hàm số
1 ln
()
x
fx
xx
có đạo hàm là
A.
ln x
x
B.
ln x
x
C.
4
ln x
x
D.
2
ln x
2B. Hàm số lôgarit
61
Câu 40. Hàm số
cos sin
ln
cos sin
xx
y
xx
có đạo hàm bằng
A.
2
.
cos2x
B.
2
.
sin2x
C.
cos2 .x
D.
sin2 .x
Câu 41. Đạo hàm của hàm số
2
ln 1y x x
là:
A.
2
1
1 x
B.
2
1
1xx
C.
2
1xx
D.
2
11
x
x
Câu 42. Hàm số
5
ln
3
x
y



thỏa mãn hệ thức nào sau đây
A.
1
'0
5
y
x

B.
3 ln 5 0yx
C.
5
y
ex
D.
'0yy
Câu 43. Cho hàm số f(x) =
ln 1
x
e
. Tính f
(ln2)
A. 2 B. -2 C. 0,3 D.
1
3
Câu 44. Tính đạo hàm của hàm số
1
.ln
1
yx
x
A.
(1 )ln(1 )
'
1
x x x
y
x
B.
(1 )ln(1 )
'
1
x x x
y
x
C.
ln(1 )
'
1
xx
y
x
D.
' ln(1 )y x x
Câu 45. Cho hàm số:
22
ln(2 )y x e
. Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = e là:
A.
3
4e
B.
4
9e
C.
2
4
9e
D.
2
4
3e
Câu 46. Đạo hàm của hàm số
2
lnyx
A.
2
'y
x
B.
2
' lnyx
x
C.
2
2
'y
x
D.
3
2
'y
x
Biểu diễn giá trị lôgarit
Câu 47. Cho
2
log 20 a
. Tính
20
log 5
theo a .
A. a - 2. B. a + 2. C.
2a
a
D.
2a
a
Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng
2B. Hàm số lôgarit
62
Câu 48. Cho
12
log 27 a
.Biểu diễn
6
log 16
theo a
A.
6
4(3 )
log 16
3
a
a
B.
6
3
log 16
3
a
a
C.
6
8
log 16
3
a
a
D.
6
4
log 16
3 a
Câu 49. Đặt
15
log 3 a
. Hãy biểu diễn
25
log 15
theo a.
A.
25
1
log 15
21 a
B.
25
1
log 15
a
a
C.
25
1
log 15
1 a
D.
25
2
log 15
1 a
Câu 50. Cho
7
140
3 7 7
.log 3.log 1
log 63
log 3.log 5.log log 1
x
x
xx
x x x

xác định
.x
A.
2x
B.
4x
C.
3x
D.
5x
Câu 51. Rút gọn biểu thức
19
3
3
1
log 7 2log 49 log
7
A
A. A =
3
3log 7
B. A =
3
log 7
C. A =
3
2log 7
D. A =
3
4log 7
Câu 52. Cho log

23
5 ; log 5ab
. Khi đó
6
log 5
tính theo a và b là:
A.
1
ab
B.
ab
ab
C. a + b D.
22
ab
Câu 53. Cho
33
log 15 , log 10ab
. Giá trị của biểu thức
3
log 50P
theo
a
b
bằng:
A.
1P a b
B.
1P a b
C.
21P a b
D.
21P a b
Câu 54. Với
6
log 2m
,
6
log 5n
thì
3
log 5
bằng:
A.
n
m
B.
1
n
m
C.
1
n
m
D.
1
n
m
Câu 55. Nếu
log 6, log 7
12 12
ab
thì
log 7
2
bằng
A.
1
a
b
B.
1 a
b
C.
1
a
b
D.
1
a
a
Câu 56. Cho biết

30 30
log 3 ;log 5ab
. Hãy biểu diễn
30
log 1350
theo a và b:
A. 2a + 2b + 1 B. a + b + 1 C. 2a + b + 1 D. 2a + b
Câu 57. Cho biết
log3 ;log2ab
. Biểu diễn
125
log 30
theo
a
b
A.
125
12
log 30
a
b
B.
125
2
log 30
1
a
b
C.
125
1
log 30
1
a
b
D.
125
1
log 30
3(1 )
a
b
Câu 58. Biết
log2, log3ab
thì
log0,018
tính theo ab bằng
A.
2
.
2
ba
B.
2 3.ba
C.
2 2.ba
D.
2 2.ab
2B. Hàm số lôgarit
63
Câu 59. Tìm x thỏa mãn
3 3 3
log 4log 7logx a b
với
0; 0ab
ta được:
A.
47
x a b
B.
47x a b
C.
4 .7x a b
D.
.x ab
Câu 60. Đặt
2
a log 7
;
7
b log 3
. Hãy biểu diễn
42
log 147
theo a và b.
A.
42
a 2 b
log 147
a b 1

B.
42
2b
log 147
1 ab a

C.
42
b 2 a
log 147
1 ab a

D.
42
a 2 b
log 147
1 ab a

Câu 61. Cho
25 2
log 7 ;log 5ab
. Tính
5
log 6,125
?
A.
43ab
B.
3
4a
b
C.
3
4a
b
D.
3
4a
b
Câu 62. Nếu
log2 m
ln2 n
thì:
A.
ln20 1
n
m

B.
1
ln20
m
n
C.
ln20
n
n
m

D.
ln20
m
m
n

Câu 63. Cho
2
logam
với
0m
1m
log (8 )
m
Am
. Khi đó mỗi quan hệ giữa
A
a
là:
A.
3 a
A
a
B.
(3 )A a a
C.
3 a
A
a
D.
(3 ).A a a
Câu 64. Cho a, b là hai số dương thỏa mãn a
2
+ b
2
= 7ab thì
7
log ( )
3
ab
bằng giá trị nào sau đây:
A.
77
1
log log
2
ab
B.
77
1
(log log )
2
ab
C.
77
1
log log
2
ab
D.
77
log log
33
ab
Câu 65. Giả sử ta có hệ thức a
2
+ b
2
= 7ab (a, b > 0). Khi đó
A.
2 2 2
2log log loga b a b
B.
2 2 2
2 log log log
3
ab
ab
C.
2 2 2
log 2 log log
3
ab
ab
D. 4
2 2 2
log log log
6
ab
ab
Câu 66. Giá trị của
log 4
( 0, 1)
a
a a a
bằng:
A. 2 B. 16 C.
1
2
D. 4
Câu 67. Giá trị của
3
log ( 0, 1)
a
a a a
bằng:
A.
1
3
B.
1
3
C.
3
D.
3
Câu 68. Tính
12
77
log .logP x x
, biết
1
x
2
x
là hai nghiệm của phương trình
2
77
log 10log 0x x e
.
A.
4e
P
B.
2e
P
C.
e
P
D.
4
e
P
2B. Hàm số lôgarit
64
Câu 69. Nếu
2 2 2
log x 5 log a 4 lo g b
(a, b > 0) thì x bằng:
A.
54
ab
B.
45
ab
C. 5a + 4b D. 4a + 5b
Câu 70. Biết
12 24
log 18 ,log 54ab
thì
5ab a b
bằng:
A. 0 B. 2 C. 3 D. 1
Bài tập tổng hợp
Câu 71. Nếu
53
53
aa
45
log log
56
bb
thì
A.
0 1, 1ab
B.
0 1, 0 1ab
C.
1, 1ab
D.
1, 0 1ab
Câu 72. Cho hàm số
y = log x
a
. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai:
A. Hàm số có tập xác định
D
B. Hàm số đồng biến trên
(0;+ )
khi a > 1
C.
x > 0
hàm số có đạo hàm
1
y' =
xlna
D. Đồ thị hàm số luôn nhận trục tung làm tiệm cận đứng
Câu 73. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
ln 0 1xx
B.
2
log 0 0 1xx
C.
11
33
log log 0a b a b
D.
11
22
log log 0a b a b
Câu 74.
Trong các khẳng định sau, khẳng định sai
A.
3
log 5 0
B.
34
1
log 4 log
3
C.
22
33
log 2007 log 2008
xx
D.
0,3
log 0, 8 0
Câu 75. Cho a, b là các s thực dương ; a,b 1 và a.b 1. Khẳng định sai là
A.
1
log ( ) 1 log
a
a
ab b
B.
1
log ( ) 1 log
a
a
ab b
C.
1
log
1 log
ab
a
a
b
D.
2
1
log
2 log
a
b
b
a
Câu 76. Cho
, , 0a b c
1a
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
2log log .
aa
bc bc
B.

1
log log log .
2
a a a
bc b c
C.
1
log .
log
a
bc
bc
a
D.
log log log .
a a a
bc b c
Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng
2B. Hàm số lôgarit
65
Câu 77. Cho các số thực dương a, b, với
a1
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
23
a a a
log a b 2 log ab log b

B.
23
aa
log a b 2 3log b
C.
23
a a a
log a b 2log b 3log ab
D.
23
aa
log a b 6 1 log b
Câu 78. Cho các số thực dương a, b với a
1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
2
1
log log
2
a
a
a
b
b
B.
2
log 2 2log
a
a
a
b
b

C.
2
1
log log
4
a
a
a
b
b
D.
2
11
log log
22
a
a
a
b
b

Câu 79. Cho
,ab
dương và
1a
. Các khẳng định nào sau đây đúng:
A.
3
log ( . ) 3 3log
a
a
a b b
B.
3
11
log ( . ) log
33
a
a
a b b
C.
3
1
log ( . ) log
3
a
a
a b b
D.
3
log ( . ) 3log
a
a
a b b
Câu 80. Cho
01a

1
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.

1.aa
B.

1.aa
C.

1.aa
D.

1.aa
Câu 81. Nếu
1
1
3
2
( 1) ( 1)aa
2 2016
log log
3 2017
bb
thì khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0 1; 1ab
B.
0 1; 1ab
C.
1 2; 1ab
D.
1 2; 1ab
Câu 82. Cho hai số thực a b, với
54
aa

34
log log
45
bb
. Khẳng định nào dưới đây
là khẳng định đúng?
A.
1; 1ab
B.
1; 0 1ab
C.
0 1; 1ab
D.
0 1; 0 1ab
Câu 83. Cho a, b, c >0; a; c; a.b
1. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ?
A.
log
1 log
log
a
a
ab
c
b
c

B.
log
1 log
log
a
a
ab
c
c
c

C.
log
1 log
log
a
a
ab
c
b
c

D.
log
1 log
log
a
a
ab
c
c
c

Câu 84. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :
A. Hàm số y =
log
a
x
với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +)
B. Hàm số y =
log
a
x
với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +)
C. Hàm số y =
log
a
x
(0 < a 1) có tập xác định là
D. Đồ thị các hàm số y =
log
a
x
và y =
1
log
a
x
(0 < a 1) đối xứng nhau qua trục hoành.
2B. Hàm số lôgarit
66
Câu 85. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Đồ thị hàm số
x
ya
1
x
y
a



đối xứng nhau qua trục hoành.
B. Đồ thị hàm số
log
a
yx
1
log
a
yx
đối xứng nhau qua trục tung.
C. Đồ thị hàm số
log
a
yx
x
ya
đối xứng nhau qua đường thẳng
.yx
D. Đồ thị hàm số
x
ya
log
a
yx
đối xứng nhau qua đường thẳng
.yx
Câu 86. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng
A.
22
31
3
log 5 log 7 0,x x x
B.
22
31
3
log 5 log 7 0,x x x
C.
22
33
log 5 log 7 ,x x x
D.
2
3
2
3
log 5
5
,
7
log 7
x
x
x
Câu 87. Cho
,xy
các số thực dương thỏa mãn
22
9ln 4ln 12ln .ln .x y x y
Đẳng thức nào sau
đây là đúng?
A.
23
xy
B.
32xy
C.
32
xy
D.
xy
Câu 88. Cho các số thực dương
, , ,a b x y
, với
1a
. Khẳng định nào sau đây khẳng định
đúng?
A.
log
log
log
a
a
a
x
x
yy
B.
11
log
log
a
a
xx
C.
log ( ) log log
a a a
x y x y
D.
log log .log
b b a
x a x
Câu 89. Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
a
a
a
log x
x
log
y l og y
B.
a
a
11
log
x lo g x
C.
a a a
log x y log x log y
D.
b b a
log x log a.log x
Câu 90. Cho các số thực dương a, x, y với
1a
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
log ( ) log log
a a a
xy x y
B.
2
log ( ) 2 log log
a a a
xy x y
C.
1
log log
2
aa
xx
D.
2
log ( ) log 2log
a a a
xy x y
Câu 91. Cho
1a
. Khẳng định sai
A.
log 0
a
x
khi
1x
B.
log 0
a
x
khi
01x
C. Nếu x
1
< x
2
thì
12
log log
aa
xx
D. Đồ thị hàm số
log
a
yx
có tiệm cận ngang là trục hoành
2B. Hàm số lôgarit
67
Câu 92. Cho a >0, b > 0 thỏa mãn
22
7.a b ab
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
3
log(a b) (loga logb)
2
B.
2(loga logb) log(7ab)
C.
1
3log(a b) (loga logb)
2
D.
1
log (loga logb)
32
ab

Câu 93. Cho
23
1 1 1 1
...
log log log log
k
a
a a a
M
x x x x
( với
1 0, 0ax
). M thỏa mãn
biểu thức nào sau đây:
A.
( 1)
log
a
kk
M
x
B.
( 1)
2log
a
kk
M
x
C.
4 ( 1)
log
a
kk
M
x
D.
( 1)
3log
a
kk
M
x
Câu 94. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
ln 0 1xx
B.
2
log 0 0 1xx
C.
11
33
log log 0a b a b
D.
22
log log 0a b a b
Câu 95. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
1
5
log 7 0
B.
34
1
log 4 log
3
C.
0,2
log 0,5 0
D.
2
log 5 0
1B 2B 3A 4A 5A 6D 7C 8A 9A 10B
11C 12C 13A 14C 15B 16A 17B 18C 19A 20B
21D 22D 23A 24B 25A 26C 27D 28B 29B 30C
31D 32A 33D 34B 35D 36C 37D 38B 39A 40A
41A 42A 43D 44A 45A 46A 47C 48A 49A 50A
51A 52B 53A 54D 55B 56C 57D 58B 59A 60D
61B 62C 63A 64B 65B 66B 67A 68A 69A 70D
71A 72A 73A 74D 75A 76D 77B 78D 79B 80A
81D 82C 83C 84D 85C 86A 87C 88D 89A 90B
91D 92D 93B 94C 95D
Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng
| 1/11

Preview text:

2B. Hàm số lôgarit HÀM SỐ LÔGARIT
Tập xác định của hàm số lôgarit x
Câu 1. Tập xác định của hàm số y log (3 1)là 2 1 1 A. D ( ; ) B. D (0; ) C. D [1; ) D. D ( ; ) 2 3
Câu 2. Tìm tập xác định D của hàm số: y  log  2 4  x 3 .
A. D   ;  2    2; B. D   2  ;2
C. D   ;    2 2;  D. D   2  ;2
Câu 3. Tìm tập xác định của hàm số y  log  2
x  5x  6 là: 3  A.    D  ( ;2) (3; ) B. D  (2;3)
C. D  2;  3 D. D  ( ;  2][3; ) 
Câu 4. Tập xác định của D hàm số 2 y log x 2x 3 là 5
A. D   ;  3    1;
B. D   ;    3  1; 
C. D   ;    1  3;  D. D   1  ;  3 2
Câu 5. Hàm số y  log (x  6x  9) 5 xác định khi A. x  3 B. x  3 C. x  3 D. x  3
Câu 6. Tìm tập xác định của hàm số: 2
y  log (4  x) . 5
A. D  [2; 2] B. D  ( ;  2  ) (2; )  C. D  ( ;  2  )
D. D R \ {4}
Câu 7. Tập xác định D của hàm số y= log  3 2
x x  2x là 5  A. (0; 1) B. (1; +)
C. (-1; 0)  (2; +)
D. (0; 2)  (4; +).
Câu 8. Biểu thức log  2 2x x có nghĩa khi 6 
A. 0 < x < 2 B. x > 2
C. -1 < x < 1 D. x < 3
Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số 2 y log(x 4). A. D ( ; 2) (2; ) B. D [ 2;2] C. D ( 2;2) D. D ( ; 2] [2; )
Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số 2 y  log 8  5x  3x 3 2    8   8   8   8  A. D  1  ;   B. D  1  ;   C. D  1;    D. D  1;    3   3   3   3  57 2B. Hàm số lôgarit Câu 11. Hàm số y =  2
ln x  5x  6 có tập xác định là
A. (0; +). B. (-; 0). C. (2; 3).
D. (-; 2)  (3; +).
Câu 12. Tập xác định của hàm số 2 y log (x 1) ln(3 x) 2 9 A. D (3; ) B. D ( ; 3) C. D ( ; 1) ( 1; 3) D. D ( 1; 3) 4
Câu 13. Tập xác định của hàm số y  log x  là : 3 4
A. 0;64 64;  B. C. \6  4 D. 0;  x  4
Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số y  log 3 x  4 A. ( ;  4  ][4; )  B. [4; 4] C. ( ;  4  ) (4; )  D. (4; ) x
Câu 15. Hàm số: y  log  xác định khi: 0,6 2 3 16 A. x  7 B. x  7 C. x  3 D. x  5
Câu 16. Tập xác định của hàm số: y  log x  3  2 là: 1   3 A. (3;12] B. (3;12) C. [3;12) D. [3;12] Câu 17. Tính log 24 log 27  a 36 theo 12 là 9  a 9  a 9  a 9  a A. 6 B. C. D.  2a 6  2a 6  2a 6  2a
Câu 18. Tập xác định của hàm số y  log ( x  1) là: 3 A. [1; ) B. D \ {1} C. (1; ) D. (;1) x  1
Câu 19. Tập xác định của hàm số y  log0,3 x  là : 5 A. (1; ) B. ( ;1 C. (; 5  )  (1; ) D. Kết quả khác x  2
Câu 20. Tập xác định của hàm số y  log 1 x là: A.  ( ;1)  (2;) B. (1;2) C. \ {1} D. \ {1;2}
Câu 21. Tập xác định của hàm số y  log x 1 2 là: A. (0;1) B. (1;) C. (0;) D. [2;)
Câu 22. Tập xác định của hàm số y  3  log (x  2) 3 là: A. (0;25) B.  ( 2;27) C. (2;) D. (2;25] 58 2B. Hàm số lôgarit 1
Câu 23. Cho hàm số y ln , ta có: x 1 A. ' 1 y xy e B. ' 1 y xy e C. ' 1 y xy e D. ' 1 y xy e 10  x
Câu 24. Tập xác định của hàm số y  log là: 3 2 x  3x  2 A. 1;  B.  ;   1  2;10 C. ;10 D. 2;10
Câu 25. Cho hàm số: 2 2
y  ln(2x e ) . Tập xác định của hàm số là: 1 e 1 A. D B. D  ( ;  ).
C. D  ( ; ). D. D  ( ; ) 2e 2 2
Câu 26. Tập xác định của hàm số y  log  2
x  2x  1 là 2  A. B. D \ { 1} C. D \ {1} D. 1
Câu 27. Tìm tập xác định D của hàm số y log ? 3 3 x A.   ;3  B. 3;  C.3;  D.  ;3  
Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng
Đạo hàm của hàm số lôgarit
Câu 28. Đạo hàm của hàm số 2 y  log 2x 1 là: 2   2log 2x 1 4log 2x 1 4log 2x 1 2 2   2   2   A.B. C. 2x   1 ln 2 2x   1 ln 2 2x D. 1 2x  1ln2
Câu 29. Đạo hàm của hàm số log  2
x  2x 1 là: 3  2x  2 2 A. y '  B. y '  2 x  2x  3 (x 1).ln 3 2x  2 2x 1 C. y '  D. y '  ln 3 2
(x  2x 1).ln 3
Câu 30. Đạo hàm của hàm số y  log x x  0 là 3   x A. y ' 3 ln x B. y ' x ln 3 1 x C. y ' D. y ' x ln 3 ln 3 59 2B. Hàm số lôgarit
Câu 31. Đạo hàm của hàm số 2 y log (x 1) là 2017 1 1 A. y ' B. y ' 2 x 1 2 (x 1)ln 2017 2x 2x C. y ' D. y ' 2017 2 (x 1)ln 2017
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số 2
y  ln(2x  x ) với 0  x  2 là: 2  2x A. y '  y    x 2 2x  B. 2 ' (2 2x)(2x ) x 1 C. y '  y   x 2 2x  D. 2 ' 2x x
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số 2
y  2x ln x . A. 2
y '  2 ln x  4x ln x B. 2
y '  2x ln x  4x ln x C. 2
y '  2x ln x  4 ln x D. 2
y '  2 ln x  4 ln x
Câu 34. Cho hàm số: y  2
x ln x . Kết quả của y' =? 2ln x 2 A. ln x  2.
B. ln x (ln x  2). C. . x x x D. 2 ln .
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số y (x 1)ln x . x 1 x 1 x 1 A. y ' ln x B. y ' C. y '
ln x D. y ' ln x x x x
Câu 36. Tính đạo hàm số y  (1 ln x).ln x 1 2ln x 2ln x A. y '  B. y '  x x 1 2ln x 2  ln x C. y '  D. y '  x x ln x
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y x 1 1 ln x A. y '  B. y '  x x 1 ln x 1 ln x C. y '  D. y '  2 x 2 x ln x 1
Câu 38. Đạo hàm của hàm số y x là 2  ln x 1 A. ln x  1 B. 1 2 x C.x D. 1 1 ln x
Câu 39. Hàm số f (x) có đạo hàm là x x ln x ln x ln x A. B. C. D. 2 ln x x x 4 x 60 2B. Hàm số lôgarit cos x  sin x
Câu 40. Hàm số y  ln cos x  có đạo hàm bằng sin x 2 2 A. . B. . C. cos 2 . x D. sin 2 . x cos 2x sin 2x
Câu 41. Đạo hàm của hàm số y   2
ln x  1  x  là: 1 1 x A. B. C. 2 x  1 x D. 2 1  x 2 x  1  x 2 1  1  xx   Câu 42. Hàm số 5 y  ln 
 thỏa mãn hệ thức nào sau đây  3  1 A. y '  0
B. 3y  ln  x  5  0 x  5 C. y e x  5
D. y ' y  0
Câu 43. Cho hàm số f(x) = ln 1 x e . Tính f’(ln2) 1 A. 2 B. -2 C. 0,3 D. 3 1
Câu 44. Tính đạo hàm của hàm số y x. ln 1 x x (1 x)ln(1 x) x (1 x)ln(1 x) A. y ' B. y ' 1 x 1 x x ln(1 x) C. y ' D. y ' x ln(1 x) 1 x
Câu 45. Cho hàm số: 2 2
y  ln(2x e ) . Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = e là: 3 4 4 4 A. B. C. D. 4e 9e 2 9e 2 3e
Câu 46. Đạo hàm của hàm số 2 y ln x là 2 2 2 2 A. y ' B. y ' ln x C. y ' D. y ' x x 2 x 3 x
Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng
Biểu diễn giá trị lôgarit
Câu 47. Cho log 20  a . Tính log 5 theo a . 2 20 a  2 a  2 A. a - 2. B. a + 2. C. D. a a 61 2B. Hàm số lôgarit
Câu 48. Cho log 27  a .Biểu diễn log 16 theo a 12 6 4(3  a) 3  a 8a 4 A. log 16  B. log 16  C. log 16  D. log 16  6 6 6 6 3  a 3  a 3  a 3  a Câu 49. Đặt log
3  a . Hãy biểu diễn log 15 15 25 theo a. 1 1 a A. log 15  B. log 15  25 25 21 aa 1 2 C. log 15  log 15  25 1 D. 25 a 1 a .
x log 3.log x 1 Câu 50. Cho x 7 log 63  x 140
log 3.log 5.log x x log x  xác định . 1 x 3 7 7 A. x  2 B. x  4 C. x  3 D. x  5 1
Câu 51. Rút gọn biểu thức A  log 7  2 log 49  log 1 9 3 7 3 A. A = 3log 7 B. A = log 7 C. A = 2 log 7 D. A = 4 log 7 3 3 3 3
Câu 52. Cho log 5  ; a log 5  b log 5 2 3 . Khi đó 6 tính theo a và b là: 1 ab 2 2 A. a b a b
B. a b C. a + b D.Câu 53. Cho log 15 , a log 10
b . Giá trị của biểu thức P
log 50 theo a b bằng: 3 3 3 A. P a b 1 B. P a b 1 C. P 2a b 1 D. P a 2b 1 Câu 54. Với m log 2 , n log 5 thì log 5 bằng: 6 6 3 n n n n A. B. C. D. m m 1 m 1 1 m Câu 55. Nếu a log 6, b log 7 12 12 thì log 7 2 bằng a b a a A. B. C. D. b 1 1 a b 1 a 1
Câu 56. Cho biết log 3  ;
a log 5  b . Hãy biểu diễn log 1350 30 30 30 theo a và b: A. 2a + 2b + 1 B. a + b + 1 C. 2a + b + 1 D. 2a + b
Câu 57. Cho biết log 3  ;
a log 2  b . Biểu diễn log
30 theo a b là 125 1 2a 2a A. log 30  B. log 30  125 b 125 1 b 1 a 1 a C. log 30  log 30  125 1 D. b 125 3(1 b)
Câu 58. Biết a  log 2, b  log 3 thì log 0,018 tính theo ab bằng 2b a A. .
B. 2b a  3.
C. 2b a  2.
D. 2a b  2. 2 62 2B. Hàm số lôgarit
Câu 59. Tìm x thỏa mãn log x  4 log a  7 log b với a  0;b  0 ta được: 3 3 3 A. 4 7 x a b
B. x  4a  7b C. x  4 . a 7b D. x  . a b
Câu 60. Đặt a  log 7 ; b  log 3 . Hãy biểu diễn log 147 theo a và b. 2 7 42 a 2  b 2  b A. log 147  B. log 147  42 a  b 1 42 1 ab  a b2  a a 2  b C. log 147  D. log 147  42 1 ab  a 42 1 ab  a
Câu 61. Cho log 7  ;
a log 5  b . Tính log 6,125? 25 2 5 3 3 3
A. 4a  3b B. 4a C.  4a D. 4a b b b
Câu 62. Nếu log 2  m và ln 2  n thì: n m 1 n m A. ln 20  1 B. ln 20  C. ln 20 
n D. ln 20   m m n m n
Câu 63. Cho a  log m với m  0 và m  1 và A  log (8m) . Khi đó mỗi quan hệ giữa A 2 ma là: 3  a 3  a A. A
B. A  (3  a)a C. A
D. A  (3  a).a a a a b
Câu 64. Cho a, b là hai số dương thỏa mãn a2 + b2 = 7ab thì log (
) bằng giá trị nào sau đây: 7 3 1 1 A. log a log b B. (log a log b) 7 7 2 7 7 2 1 a b C. log a log b D. log log 7 7 2 7 7 3 3
Câu 65. Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Khi đó a b A. 2log
a b  log a  log b B. 2 log log a log b 2   2 2 2 2 2 3 a b a b C. log 2 log a log b D. 4 log log a log b 2 2 2 3 2 2 2 6 log 4
Câu 66. Giá trị của a a
(a  0, a  1) bằng: 1 A. 2 B. 16 C. 2 D. 4
Câu 67. Giá trị của log a (a  0, a  1) bằng: 3 a 1 1 A. B.C. 3 D. 3 3 3
Câu 68. Tính P  log x .log
x , biết x x là hai nghiệm của phương trình 1 2 7 7 1 2 2
 log x 10log x e  0 . 7 7 4e 2e e e A. P      B. PC. PD. P 4 63 2B. Hàm số lôgarit
Câu 69. Nếu log x  5 log a  4 log b (a, b > 0) thì x bằng: 2 2 2 A. 5 4 a b B. 4 5 a b C. 5a + 4b D. 4a + 5b
Câu 70. Biết log 18  a, log 54  b thì ab  5a b bằng: 12 24 A. 0 B. 2 C. 3 D. 1
Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng
Bài tập tổng hợp 5 3 4 5 Câu 71. Nếu 5  3 a a và log  log b 5 b 6 thì
A. 0  a  1, b  1
B. 0  a  1, 0  b  1
C. a  1, b  1
D. a  1, 0  b  1
Câu 72. Cho hàm số y = log x
a . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai:
A. Hàm số có tập xác định D
B. Hàm số đồng biến trên (0; + )  khi a > 1 1 C. x
 > 0 hàm số có đạo hàm y' = xlna
D. Đồ thị hàm số luôn nhận trục tung làm tiệm cận đứng
Câu 73. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. ln x  0  x  1
B. log x  0  0  x  1 2
C. log a  log b a b  0
log a  log b a b  0 1 1 D. 1 1 3 3 2 2
Câu 74. Trong các khẳng định sau, khẳng định sai là 1 A. log 5 0 B. log 4 log 3 3 4 3 C. log 2007 log 2008 D. log 0, 8 0 2 2 x 3 x 3 0,3
Câu 75. Cho a, b là các số thực dương ; a,b 1 và a.b 1. Khẳng định sai là A. log (ab) 1 log b B. log (ab) 1 log b 1 a 1 a a a 1 1 C. log a D. log b ab 1 log b 2 a 2 log a a b Câu 76. Cho , a ,
b c  0 và a  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? 1 A. 2 log bc  log b . c log bc
log b  log c . a a B. aa a  2 1 C. log bc  .
log bc log b log c. a log a D.   a a a bc 64 2B. Hàm số lôgarit
Câu 77. Cho các số thực dương a, b, với a  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. log  2 3 a b  2log ab  log b 2 3 log a b  2  3log b a   a   a  B. a   a C. log  2 3 a b  2log b  3log ab D. log  2 3 a b  6 1 log b a   a  a  a a  
Câu 78. Cho các số thực dương a, b với a  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? a 1 a A. log  log b B. log  2  2log b 2 2 b 2 a a a a b a 1 a 1 1 C. log  log b D. log   log b 2 2 b 4 a a b 2 2 a a
Câu 79. Cho a,b dương và a  1 . Các khẳng định nào sau đây đúng: 1 1 A. log ( .
a b)  3  3log b B. log ( . a b)   log b 3 a a 3 3 3 a a 1 C. log ( . a b)  log b D. log ( .
a b)  3log b 3 3 3 a a a a
Câu 80. Cho 0  a  1 và 1     . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?        
A. a a  1.
B. a  1  a .
C. 1  a a .
D. a a  1. 1 1   2 2016 Câu 81. Nếu 2 3 (a 1)  (a 1) và log  log
thì khẳng định nào sau đây là đúng? b 3 b 2017 A.             0 a 1;b 1 B. 0 a 1;b 1 C. 1 a 2;b 1 D. 1 a 2;b 1    3   4 
Câu 82. Cho hai số thực ab, với 5 4 aa và log  log
. Khẳng định nào dưới đây b      4 b   5  là khẳng định đúng?
A. a  1; b  1
B. a  1; 0  b  1
C. 0  a  1; b  1
D. 0  a  1; 0  b  1
Câu 83. Cho a, b, c >0; a; c; a.b  1. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ? log c log c A. a  1 log b B. a  1 log c log a c log a c ab ab log c log c C. a  1 log b D. a  1 log c log a c log a c ab ab
Câu 84. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :
A. Hàm số y = log x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +) a
B. Hàm số y = log x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +) a
C. Hàm số y = log x (0 < a  1) có tập xác định là a
D. Đồ thị các hàm số y = log x và y = log x (0 < a  1) đối xứng nhau qua trục hoành. a 1 a 65 2B. Hàm số lôgarit
Câu 85. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x  1 
A. Đồ thị hàm số x
y a y    đối xứng nhau qua trục hoành. a
B. Đồ thị hàm số y  log x y  log x đối xứng nhau qua trục tung. a 1 a
C. Đồ thị hàm số y  log x x
y a đối xứng nhau qua đường thẳng y  . x a
D. Đồ thị hàm số x
y a y  log x đối xứng nhau qua đường thẳng y   . x a
Câu 86. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng A. log  2
x  5  log  2 x  7  0, x   3 1  3 B. log  2
x  5  log  2 x  7  0, x   3 1  3 C. log  2
x  5  log  2 x  7 , x   3 3  log  2 x  5 3  5 D.x   log  , 2 x  7 7 3 
Câu 87. Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn 2 2
9 ln x  4 ln y  12 ln . x ln .
y Đẳng thức nào sau đây là đúng? A. 2 3 x y
B. 3x  2 y C. 3 2 x y
D. x y
Câu 88. Cho các số thực dương a, ,
b x,y , với a
1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x log x 1 1 A. log a B. log a y log y a x log x a a C. log (x y) log x log y D. log x log a.log x a a a b b a
Câu 89. Cho a > 0 và a  1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x log x 1 1 A. a log  B. log  a y log y a x log x a a C. log x  y  log x  log y
D. log x  log a. log x a   a a b b a
Câu 90. Cho các số thực dương a, x, y với a  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. log (xy)  log x  log y B. 2
log (xy )  2log x  log y a a aa a a 1 C. log x  log x D. 2
log (xy )  log x  2 log y a 2 a a a a Câu 91. Cho a 1 . Khẳng định sai là A. log x 0 khi x 1 a B. log x 0 khi 0 x 1 a C. Nếu x x x 1 < x2 thì log log a 1 a 2
D. Đồ thị hàm số y
log x có tiệm cận ngang là trục hoành a 66 2B. Hàm số lôgarit
Câu 92. Cho a >0, b > 0 thỏa mãn 2 2
a b  7a .
b Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 3 A. log(a b)  (loga logb)
B. 2(loga logb)  log(7 ab) 2 1 a b 1 C. 3log(a b)  (loga logb) D. log  (loga logb) 2 3 2 1 1 1 1 Câu 93. Cho    ... 
M ( với1  a  0, x  0 ). M thỏa mãn log x log x log x log x 2 3 k a a a a biểu thức nào sau đây: k(k 1) k(k 1) A. M B. M  log x 2log x a a 4k(k 1) k(k 1) C. M D. M  log x 3log x a a
Câu 94. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. ln x  0  x  1
B. log x  0  0  x  1 2
C. log a  log b a b  0 1 1 3 3
D. log a  log b a b  0 2 2
Câu 95. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 1 A. log 7  0 B. log 4  log 1 3 4 3 5 C. log 0,5  0 D. log 5  0 0,2 2
Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng 1B 2B 3A 4A 5A 6D 7C 8A 9A 10B
11C 12C 13A 14C 15B 16A 17B 18C 19A 20B
21D 22D 23A 24B 25A 26C 27D 28B 29B 30C

31D 32A 33D 34B 35D 36C 37D 38B 39A 40A
41A 42A 43D 44A 45A 46A 47C 48A 49A 50A
51A 52B 53A 54D 55B 56C 57D 58B 59A 60D
61B 62C 63A 64B 65B 66B 67A 68A 69A 70D
71A 72A 73A 74D 75A 76D 77B 78D 79B 80A
81D 82C 83C 84D 85C 86A 87C 88D 89A 90B 91D 92D 93B 94C 95D 67