





Preview text:
lOMoAR cPSD| 47270246
1,Tên dự 愃 Ān : Nail lưu đ ⌀ng
2, L 椃̀nh vực : l 愃 m đ 攃⌀p
椃 n : + t 愃⌀o ra 1 tr 愃ऀ i nghi ⌀m đ ⌀c đ 愃 Āo cho kh 愃 Āch h 愃 ng + xây dựng m ⌀t c ⌀
愃 m đ 攃⌀p v 愃 chăm s 漃 Āc sức kh 漃 ऀ e cho b 愃ऀ n thân
愃 o đ 愃 o t 愃⌀o v 愃 ph 愃 ऀ n nhân viên
- V 椃⌀ tr 椃 Ā đ 椃⌀a l 礃 Ā : ở nơi đông dân cư v 愃 椃⌀ch v 甃⌀ ph 愃 ऀ n ( vd : 琀琀 th 愃 椃⌀ 愃 Āc trường đ
愃⌀i h 漃⌀c , khu vực c 漃 Ā m ⌀t đ ⌀ 愃 u c 漃 Ā ) Chi Ān lược , k 愃⌀ch
-B1 : nghiên cứu th 椃⌀ trường : trong những năm g 椃⌀ trường nail VN đ 愃̀ c 漃 Ā sự ph 愃
ऀ n vượt b ⌀c , từ m ⌀t ng 愃 愃 m đ 攃⌀p
ऀ thông, 椃 Āt người ch 甃 Ā 礃 Ā nay đ 愃̀ được lan r ⌀ng khắp m 漃⌀i mi n trên đ Āt nước. V 椃
愃 m đ 攃⌀p c 愃 ng ng 愃 y c 愃 ng tăng, v 椃 sự 愃ऀ nh hưởng c 甃ऀ
愃 nh nail du nh ⌀p từ M 礃̀ ) v 愃
愃 do gi 愃 Ā c 愃ऀ vừa t 甃 Āi 琀椀 甃ऀ a kh 愃 Āch h 愃 nh
Th 椃⌀ trường nail hi ⌀n t 愃⌀i kh 愃 Ā l 愃 c 愃⌀nh tranh v ⌀y nên c n những
琀椀 ⌀n lợi, mới l 愃⌀ ऀ k 攃 Āo chân kh 愃 Āch h 愃 ng, ở đây l 愃 sự lưu đ ⌀ng.
-B2 : x 愃 Āc đ 椃⌀nh m 甃⌀c 琀椀 êu : m 甃⌀c 琀椀 êu hướng đ 愃 Āi nữ, những người c 漃 愃 m đ 攃⌀p
-B3 : xây dựng thương hi ⌀u : - t 愃 ऀ u hi ⌀u
ऀ u hi ⌀u : ng 漃 Ān tay ngh ⌀ thu ⌀t, cu ⌀c s Āng rực rỡ lOMoAR cPSD| 47270246
- bằng c 愃 Āch qu 愃ऀ ng c 愃 Āo trên tờ rơi, bi ऀ n hi ⌀u qu 愃ऀ ng c 愃 Āo v 愃 c 愃
愃ऀ ng m 愃⌀ng x 愃̀ h ⌀i như l 愃 FB, IG,TikTok
-B4 : mang tới d 椃⌀ch v 甃⌀ nail 琀椀 ⌀n lợi v 愃 ch Āt lượng cao, nhi u mức gi
愃 Ā c 愃ऀ ऀ ph 甃 hợp với nhi
漃 Ām kh 愃 Āch h 愃 ng ( vd : sinh viên , nv văn ph 漃 ng…) -
ऀ mang tới cho kh 愃 Āch m ⌀t tr 愃ऀ i nghi ⌀m
t Āt nh Āt, xây dựng m ̀i quan h ⌀ t Āt với kh 愃 Āch h 愃 ng
-B6 : theo d 礃̀i v 愃 thu th ⌀p 礃 愃 Āch h 愃 ऀ ऀ i sao cho hợp với th 椃⌀ 愃 Āch h 愃 ng
4, Th 椃⌀ trường : 琀琀 l 愃 m nail tuy kh 愃 Ā c 愃⌀nh tranh nhưng l 愃 m nail
lưu đ ⌀ng l 愃⌀i chưa được nhi u người bi 愃 ph 愃 ऀ n, kh 愃 Āch h 愃 ng 琀椀 愃 những người c 漃 愃 m đ 攃⌀p m 漃
Āng đặc bi ⌀t l 愃 ph 愃 Āi nữ. Đặ
ऀ m : D 椃⌀ch v 甃⌀ nail lưu động mang l 愃⌀i sự 琀椀 ện lợi v 愃 linh ho
愃⌀t cho kh 愃 Āch h 愃 ng bằng c 愃
椃⌀ch v 甃⌀ trực 琀椀
t 愃⌀i nơi ở hoặc nơi l 愃 m việc c 甃ऀ a h 漃⌀. Đ
愃 y thường đ 漃 i h 漃ऀ i c
愃 Āc chuyên gia l 愃 m m 漃 ऀ n với trang thi 椃⌀
甃⌀ng c 甃⌀ v 愃 s 愃ऀ ऀ m l 愃 m m 漃 Āng. 6, Nhân sự : bao g
愃 Āc b 愃⌀n c 漃 Ā kinh nghi ⌀m l 愃 m m 漃 Āng từ
trung b 椃 nh cho tới chuyên nghi ⌀p 7,SWT *Thực tr 愃⌀ng - ऀ m m 愃⌀nh :
+T 椃 Ānh linh ho 愃⌀t:Tiệm nail lưu động c 漃 ऀ đ 愃 Āp ứng nhu c 甃
ऀ a kh 愃 Āch h 愃 ng t 愃⌀ 椃⌀
ऀ m kh 愃 Āc nhau, l 愃 m cho d 椃
⌀ch v 甃⌀ trở nên 琀椀 ện lợi hơn cho h 漃⌀. lOMoAR cPSD| 47270246 +
ận đ Āi tượng kh 愃 Āch h 愃 ng rộng r 愃̀i: Không giới h 愃⌀n bởi v 椃⌀ tr 椃
椃⌀nh, 琀椀 ệm nail lưu động c 漃 ऀ 琀椀 ận được đ Āi
tượng kh 愃 Āch h 愃 ng rộng r 愃̀i, từ người l 愃 m việc bận rộn đ Ān những
người ở những khu vực xa trung tâm. + Chi ph 椃 Ā vận h 愃 愃ऀ i tr 愃ऀ 琀椀 ặt bằng c
đ 椃⌀nh, 琀椀 ệm nail lưu động c 漃 ऀ 琀椀 ệm được chi ph 椃 Ā vận h 愃 nh, gi 甃 漃 Āa lợi nhuận. - ऀ + Giới h 愃⌀ 椃⌀:So với 琀椀 ệ 椃⌀nh, 琀椀 ệm nail
lưu động c 漃 Ā giới h 愃⌀ 椃⌀ 愃 y c 漃 ऀ 愃ऀ nh hưởng đ 愃ऀ
愃 Āc d 椃⌀ch v 甃⌀ phức t 愃⌀p hoặc cao
+B 椃⌀ 愃ऀ nh hưởng bởi thời 琀椀
愃 c 愃 Āc y Āu t Ā môi trường kh 愃 Āc
( vd: mưa b 愃̀o, tắc đường .... ) *Cơ h ⌀i +Tăng cường 琀椀
椃⌀:Tận d 甃⌀ng c 愃 Āc kênh 琀椀 椃⌀ trực 愃 o 昀툀
ऀ tăng cường nhận thức v 愃 thu h 甃 Āt kh 愃 Āch h 愃 ng mới đ
琀椀 ệm nail lưu động.
+ Mở rộng ph 愃⌀m vi ho 愃⌀t động:Xem x 攃 Āt mở rộng ph 愃⌀m vi ho 愃⌀t
động c 甃ऀ a 琀椀 ệm nail lưu độ ऀ 琀椀
ận được nhi u khu vực v 愃
đ Āi tượng kh 愃 Āch h 愃 ng mới.
+ T 愃⌀o ra c 愃 Āc g 漃 Āi d 椃⌀ch v 甃⌀ độc đ 愃 Āo:Ph 愃 ऀ n c 愃 Āc g 漃
Āi d 椃⌀ch v 甃⌀ đặc biệt v 愃 độc đ 愃
ऀ thu h 甃 Āt sự ch 甃 Ā 礃 Ā c 甃ऀ a
kh 愃 Āch h 愃 ng v 愃 t 愃⌀
ऀ m kh 愃 Āc biệt so với đ 甃ऀ . * d 漃⌀a
+C 愃⌀nh tranh từ c 愃 Āc 琀椀 ệ 椃⌀nh:C 愃 Āc 琀椀 ệ 椃⌀nh c 漃 ऀ
ột tr 愃ऀ i nghiệm l 愃 m m 漃 愃 c lOMoAR cPSD| 47270246
愃 Āc d 椃⌀ch v 甃⌀ phức t 愃⌀p hơn, l 愃 m cho 琀椀 ệm nail lưu động trở nên kh 漃 Ā c 愃⌀nh tranh. +
ऀ i trong xu hướng th 椃⌀ trường:Th 椃⌀ trường l 愃 m m 漃 Āng c 漃 Ā ऀ
ऀ i nhanh ch 漃 Āng với xu hướng mới v 愃 sở th 椃 Āch c 甃ऀ a kh 愃
Āch h 愃 ng, l 愃 m cho 琀椀 ệm nail lưu độ
愃ऀ i linh ho 愃⌀t v 愃 th 椃 Āch ứng. 愃ऀ dự ki
+ tăng doanh thu: Bằng c 愃 Āch thu h 甃 愃 Āch h 愃 ng,
椃⌀ch v 甃⌀ ch Āt lượng, gi 愃ऀ m gi 愃 Ā cho những kh 愃 Āch h 愃 ng mới hay gi
愃ऀ m v 愃 o những ng 愃 y đặc biệt...v 愃 t 愃⌀o ra sự h 愃 i l 漃 ng cho kh 愃 Āch h 愃
愃ऀ ng chăm s 漃 Āc kh 愃 Āch h 愃 ng.
+ Tăng lợi nhuận: Bằng c 愃
漃 Āa chi ph 椃 Ā, tăng cường ch
lượng d 椃⌀ch v 甃⌀ v 愃 tăng doanh thu, giới thiệu cho kh 愃 Āch h 愃 ng những
d 椃⌀ch v 甃⌀ mới hoặ
+ Mở rộng kh 愃 Āch h 愃 ng: Bằng c 愃 Āch xây dựng m ệ t Āt với kh
愃 Āch h 愃 ng hiện t 愃⌀i v 愃 thu h 甃 Āt kh 愃 Āch h 愃 ng mới v 愃 nắm bắt 礃 Ā, c 愃ऀ m x 甃 Āc
甃ऀ a kh 愃 Āch h 愃 ng, c 漃 ऀ mở
rộng cơ sở kh 愃 Āch h 愃 ng v 愃 tăng cơ hội kinh doanh.
+ Xây dựng thương hiệu t Āt bằng c 愃 Āch xây dựng một thương hiệu uy 琀
愃 ch Āt lượng vd như t 愃⌀
ऀ kh 愃 Āch h 愃 ng nhận biet dễ d 愃 ng hơn, m 椃 nh c 漃
ऀ t 愃⌀o ra sự 琀椀 n tưởng từ ph 椃 Āa kh 愃 Āch h 愃
ng v 愃 tăng cơ hội ph 愃 ऀ n kinh doanh. 5, T 愃 i ch 椃 Ā lOMoAR cPSD| 47270246 lOMoAR cPSD| 47270246