



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 45469857
A. Môi trường vi mô I. Nhà cung cấp 1. Nhà cung cấp máy bay 1.1. Airbus
● Đội bay của VietJet Air: bao gồm 94 máy bay, phục vụ 115 điểm đến cả trong nước và
quốc tế. Các máy bay chủ yếu thuộc dòng Airbus A320 và A321, với số lượng cụ thể như sau:
○ Airbus A320: 17 chiếc ○ Airbus A321CEO: 36 chiếc
○ Airbus A321NEO: 34 chiếc ○ Airbus A330: 7 chiếc
● Ngày 22/7 vừa qua, tại Triển lãm Hàng không Quốc tế Farnborough Airshow 2024,
hãng hàng không Vietjet và Tập đoàn chế tạo máy bay Airbus đã ký kết hợp đồng mua
20 máy bay thân rộng thế hệ mới A330neo (A330-900) với tổng trị giá 7,4 tỷ USD. Sự
kiện diễn ra với sự chứng kiến của ông Christian Scherer, Tổng Giám đốc của Airbus
và Chủ tịch HĐQT Vietjet, Tiến sĩ Nguyễn Thị Phương Thảo.
● Tháng 7/2023, Vietjet ký hợp đồng mua 200 máy bay Airbus A321neo, nâng tổng số
đơn hàng với Airbus lên hơn 400 máy bay. 1.2. Boeing
● Tháng 7/2018, tại triển lãm hàng không thế giới Farnborough Airshow 2018 tại Anh
Quốc, Vietjet và Boeing đã ký kết hợp đồng 100 tàu bay B737 MAX trị giá 12,7 tỷ USD.
● Tháng 2/2019, tại Hà Nội, Vietjet và Boeing đã ký kết hợp đồng mua 100 tàu bay 737
MAX mới trị giá 12,7 tỷ USD, nâng tổng đơn hàng cho loại máy bay này lên 200 chiếc.
Sự kiện ký kết diễn ra trong dịp Hội nghị Thượng đỉnh quan trọng giữa Hoa Kỳ và Triều Tiên tại Hà Nội.
● Tuy nhiên, đơn đặt hàng đã bị trì hoãn do 2 nguyên nhân chính: ○ Sự cố kỹ thuật của Boeing 737 MAX
■ Hai vụ tai nạn nghiêm trọng của Boeing 737 MAX (Lion Air 2018,
Ethiopian Airlines 2019) khiến dòng máy bay này bị cấm bay trên toàn cầu.
■ Cục Hàng không Việt Nam cũng tạm dừng cấp phép cho Boeing 737
MAX, dẫn đến việc Vietjet không thể nhận máy bay đúng hạn.
■ Boeing mất nhiều năm để khắc phục lỗi phần mềm MCAS và chỉ được
phép bay trở lại vào cuối năm 2020.
○ Đại dịch COVID-19 làm gián đoạn chuỗi cung ứng
■ Dịch bệnh khiến chuỗi cung ứng toàn cầu bị đứt gãy, Boeing không thể
sản xuất và giao máy bay đúng tiến độ. lOMoAR cPSD| 45469857
■ Hãng hàng không như Vietjet cũng bị ảnh hưởng nặng nề do nhu cầu bay
giảm mạnh, không cần nhận máy bay ngay lập tức.
2. Nhà cung cấp động cơ máy bay
● Rolls-Royce: Vietjet đã ký thỏa thuận với Rolls-Royce để cung cấp 40 động cơ Trent
7000 và dịch vụ kỹ thuật TotalCare cho 20 máy bay Airbus A330neo mới. Động cơ
Trent 7000 giúp tiết kiệm hơn 14% mức tiêu thụ nhiên liệu trên mỗi ghế, góp phần giảm
đáng kể lượng khí thải CO₂
● CFM International: Vietjet và CFM đã ký cam kết cung cấp hơn 400 động cơ LEAP1B
cùng dịch vụ bảo dưỡng kỹ thuật cho đội máy bay thân hẹp, với tổng trị giá 8 tỷ USD.
Động cơ LEAP-1B giúp giảm 15-20% mức tiêu thụ nhiên liệu và lượng CO₂ so với thế
hệ trước, đồng thời cải thiện tiếng ồn.
3. Nhà cung cấp hệ thống phân phối và công nghệ
● Amadeus: Ngày 3/7/2014, Vietjet ký kết hợp tác toàn diện với Amadeus – đối tác công
nghệ hàng đầu trong lĩnh vực hàng không và du lịch toàn cầu. Theo đó, Vietjet sẽ mở
rộng mạng lưới bay và kênh phân phối ra toàn cầu đồng thời kết nối với hơn 446 hãng
hàng không khác trong cùng hệ thống của Amadeus.
● Lufthansa Technik: Ngày 16/02/2022 – Hãng hàng không thế hệ mới Vietjet và Tập
đoàn Lufthansa Technik đã ký kết hợp tác triển khai ứng dụng Nhật ký kỹ thuật điện tử
của AVIATAR (AVIATAR’s Technical Logbook) tại Triển lãm Hàng không quốc tế
Singapore, giúp việc quản lý dữ liệu kỹ thuật, việc phối hợp giữa đoàn bay và đội bảo
dưỡng kỹ thuật của hãng trở nên thông suốt và hiệu quả hơn.
● SR Technics: Ngày 26/11, tại Thành phố Bern, Thụy Sỹ, Vietjet và công ty SR Technics
của Thụy Sỹ đã ký kết thỏa thuận trị giá 150 triệu USD về cung cấp dịch vụ kỹ thuật
cho đội tàu bay A320 và A321, bao gồm bảo dưỡng, sửa chữa và đào tạo kỹ thuật.
● Swiss-AS: Vietjet và công ty Swiss-AS, nhà cung cấp giải pháp công nghệ hàng không
hàng đầu thế giới của Thụy Sỹ, đã ký kết hợp tác chiến lược và tăng cường vận hành hệ
thống công nghệ quản lý kỹ thuật tiên tiến hàng không AMOS, giúp tự động hóa và số
hóa công tác kỹ thuật, nâng cao hiệu quả vận hành.
● Satair: Ngày 18/2/2025, Hãng hàng không Vietjet và Công ty Satair thuộc Tập đoàn
Airbus ký kết thỏa thuận dài hạn về sử dụng Dịch vụ vật tư tích hợp (Integrated Material
Services - IMS), một giải pháp cung ứng vật tư toàn diện cho toàn bộ đội bay Airbus
A320 và A330 của Vietjet. Vietjet và Satair đã thiết lập hợp tác chiến lược để tối ưu hóa
chuỗi cung ứng, từ lập kế hoạch, tìm nguồn cung ứng, mua sắm, hậu cần đến quản lý
kho hàng, nhằm đảm bảo hoạt động vận hành hiệu quả.
4. Nhà cung cấp dịch vụ bảo dưỡng và kỹ thuật
● SR Technics: VietJet đã hợp tác với SR Technics để đảm bảo chất lượng và an toàn cho
đội bay của mình, bao gồm việc bảo dưỡng định kỳ và sửa chữa các máy bay của hãng.
Thỏa thuận này bao gồm dịch vụ bảo dưỡng cho các máy bay Airbus A320, A321, và lOMoAR cPSD| 45469857
các máy bay khác trong đội bay của VietJet. Dịch vụ bao gồm bảo dưỡng động cơ, đại
tu máy bay, kiểm tra hệ thống điện tử và điều khiển và kiểm tra độ an toàn cho máy bay
của VietJet. Các dịch vụ này giúp giảm thiểu sự cố, tăng hiệu quả vận hành và duy trì
độ tin cậy cao cho các chuyến bay của VietJet.
● Airbus (Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo dưỡng): Airbus cung cấp các dịch vụ bảo dưỡng
và hỗ trợ kỹ thuật cho các máy bay trong đội bay của VietJet, bao gồm dịch vụ bảo
dưỡng tại chỗ, bảo dưỡng theo kế hoạch và dịch vụ sửa chữa.
● GE Aviation: GE Aviation cung cấp các dịch vụ bảo dưỡng động cơ tại chỗ, sửa chữa
và đại tu động cơ. Dịch vụ này giúp giảm thiểu sự cố kỹ thuật và duy trì hiệu suất động cơ.
● VietJet Engineering (VJE): VJE cung cấp các dịch vụ bảo dưỡng định kỳ, sửa chữa vặt,
kiểm tra an toàn và đại tu cho đội máy bay của VietJet, cũng như các dịch vụ hỗ trợ
khác liên quan đến kỹ thuật và bảo dưỡng động cơ.
● MRO Services (Maintenance, Repair & Overhaul): Các công ty này có thể bao gồm các
dịch vụ sửa chữa thân máy bay, bảo dưỡng động cơ, bảo dưỡng hệ thống điện tử, và các
dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật khác. Các dịch vụ MRO này được cung cấp tại các trung tâm
bảo dưỡng ở trong nước và quốc tế, giúp đảm bảo rằng đội bay của VietJet luôn sẵn sàng hoạt động.
5. Nhà cung cấp dịch vụ sân bay và mặt đất
5.1. Tự phục vụ mặt đất:
● Sân bay Nội Bài (Hà Nội): Từ ngày 4/9/2020, Vietjet đã tự thực hiện các dịch vụ mặt
đất tại sân bay này, giúp hãng nâng cao chất lượng phục vụ và tăng tính chủ động trong khai thác.
● Sân bay Cam Ranh (Khánh Hòa): Vào tháng 9 năm 2019, Vietjet Air đã gửi văn bản
đề nghị Cục Hàng không Việt Nam cho phép hãng tự thực hiện dịch vụ mặt đất tại sân
bay quốc tế Cam Ranh, dự kiến bắt đầu từ ngày 1/1/2020.
5.2. Hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ mặt đất:
● Công ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (SAGS): Vietjet Air và Công ty Cổ phần
Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (SAGS) đã thiết lập mối quan hệ hợp tác từ năm 2014. Cụ
thể, vào tháng 11 năm 2014, Vietjet Air đăng ký mua 4% cổ phần của SAGS khi công
ty này tiến hành cổ phần hóa, thể hiện cam kết hợp tác chiến lược giữa hai bên. Thêm
vào đó, theo SAGS, trong 6 tháng đầu năm 2024, SAGS đã ký hợp đồng cung cấp dịch
vụ mặt đất với Vietjet Airlines và các hãng hàng không khác.
6. Nhà cung cấp nhiên liệu ● Petrolimex Aviation:
○ Hợp đồng cung cấp nhiên liệu: Ngày 31 tháng 5 năm 2013, VietJet Air và Công
ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex (Petrolimex Aviation) ký kết hợp đồng
cung cấp nhiên liệu hàng không cho các chuyến bay nội địa và quốc tế. lOMoAR cPSD| 45469857
○ Sử dụng nhiên liệu bền vững (SAF): Ngày 17 tháng 10 năm 2024, tại sân bay Tân
Sơn Nhất, Petrolimex Aviation đã tra nạp thành công nhiên liệu hàng không bền
vững (SAF) cho các chuyến bay của VietJet Air, giúp giảm đến 80% lượng khí
thải carbon so với nhiên liệu truyền thống.
7. Nhà cung cấp suất ăn hàng không
● NCS (Noibai Catering Services): Vietjet hợp tác với NCS để cung cấp suất ăn cho hành
khách trên các chuyến bay, đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm.
● VINACS (Vietnam Aviation Catering Services): VINACS cung cấp suất ăn cho Vietjet
tại các sân bay như Nội Bài, Cam Ranh, Cát Bi và Phú Quốc. II. Trung Gian Marketing
1. Trung gian phân phối
1.1. Hệ thống đặt vé trực tuyến (Website & Ứng dụng Vietjet Air)
● Vietjet đầu tư mạnh vào hệ thống đặt vé trực tuyến, giúp khách hàng dễ dàng tra cứu
lịch bay, đặt vé, thanh toán và quản lý chuyến bay.
● Hãng có ứng dụng di động Vietjet Air App, giúp người dùng đặt vé nhanh chóng,
checkin online và nhận ưu đãi độc quyền. 1.2.
Hệ thống đại lý vé máy bay: Vietjet có hàng nghìn đại lý vé máy bay trên toàn quốc
và quốc tế, giúp mở rộng mạng lưới bán vé như Vietnam Booking, BestPrice, Abay, Đại lý vé máy bay Tân Phi Vân… 1.3.
Đối tác OTA (Online Travel Agencies - Đại lý du lịch trực tuyến)
● Vietjet hợp tác với các nền tảng du lịch lớn như Traveloka, Agoda, Booking.com, Klook…
● Vietjet có mặt trên hầu hết các nền tảng đặt vé quốc tế như Expedia, Kayak, Skyscanner… 1.4.
Đối tác lữ hành & công ty du lịch: Vietjet hợp tác với các công ty du lịch lớn như
Saigontourist, Vietravel, Bến Thành Tourist… để bán vé theo combo tour du lịch trọn gói. 1.5.
Kênh bán vé qua ngân hàng & ví điện tử: Vietjet hợp tác với các ngân hàng và ví
điện tử như Vietcombank, BIDV, MoMo, ZaloPay, VNPay… để tích hợp tính năng đặt vé trực
tiếp. 2. Trung gian tài chính
2.1. Ngân hàng & công ty thanh toán điện tử: Vietjet liên kết với Vietcombank, BIDV,
MoMo, ZaloPay, VNPay để cung cấp phương thức thanh toán đa dạng:
● Chuyển khoản ngân hàng: Hành khách có thể thanh toán trực tiếp qua Vietcombank, BIDV.
● Ví điện tử & QR Pay: Hợp tác với MoMo, ZaloPay, VNPay giúp khách hàng thanh toán
tiện lợi trên ứng dụng di động.
● Thanh toán quốc tế: Chấp nhận thẻ Visa, MasterCard thông qua các cổng thanh toán điện tử. lOMoAR cPSD| 45469857
2.2. Tổ chức tín dụng & bảo hiểm: Một số ngân hàng cung cấp chương trình trả góp khi mua
vé Vietjet, đồng thời hãng cũng hợp tác với các công ty bảo hiểm du lịch như Bảo Việt, MIC
để cung cấp bảo hiểm chuyến bay, bảo hiểm trễ chuyến, thất lạc hành lý.
3. Trung gian tiếp thị
3.1. Hợp tác quảng cáo & truyền thông: Hợp tác với các công ty quảng cáo để triển khai
chiến dịch trên TV, mạng xã hội, billboard. Cung cấp dịch vụ quảng cáo trên máy bay qua tạp
chí One2Fly, màn hình trong khoang hành khách.
● Ví dụ: Tập đoàn Dentsu Aegis Network: Một trong những đối tác lớn của VietJet trong
các chiến dịch quảng cáo truyền thông quốc tế. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc
xây dựng chiến lược truyền thông trực tuyến và các chiến dịch quảng bá trên truyền hình.
3.2. Influencers & KOLs: Thường xuyên hợp tác với người nổi tiếng để quảng bá hình ảnh.
● Ví dụ: Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2019, Hoa hậu Kỳ Duyên, Ca sĩ Hồ Ngọc Hà và Ca
sĩ Sơn Tùng M-TP là những cái tên nổi bật đã hợp tác cùng VietJet trong các chiến dịch quảng bá.
3.3. Chương trình khách hàng thân thiết: Vietjet SkyJoy hợp tác với Lazada, Shopee để
khách hàng tích điểm đổi quà.
● Ví dụ: Khách hàng có thể tích điểm khi mua vé máy bay hoặc khi tham gia các chương
trình mua sắm đối tác, và sử dụng điểm thưởng để đổi các phần quà như vé máy bay
miễn phí, quà tặng từ các thương hiệu đối tác, hoặc thậm chí là nâng hạng ghế.
III. Công chúng 1. Công chúng tài chính
1.1. Các ngân hàng cấp tín dụng & cho vay vốn
● Các ngân hàng chính: HDBank, Vietcombank, BIDV, VietinBank, Techcombank, HSBC, Citibank
● Áp lực tài chính có thể gây ra:
○ Siết chặt tín dụng: Nếu Vietjet gặp khó khăn tài chính hoặc lợi nhuận suy giảm,
các ngân hàng có thể giảm hạn mức vay, tăng lãi suất hoặc yêu cầu tài sản thế chấp nhiều hơn.
○ Rủi ro thanh khoản: Nếu Vietjet không trả nợ đúng hạn, các ngân hàng có thể cắt
nguồn tài trợ, khiến hãng gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động.
○ Tăng áp lực tái cơ cấu nợ: Nếu Vietjet vay quá nhiều và không có dòng tiền trả
nợ tốt, các ngân hàng có thể yêu cầu tái cơ cấu khoản vay với điều kiện nghiêm ngặt hơn.
● Dẫn chứng thực tế: Năm 2023, Vietjet đã phát hành trái phiếu quốc tế trị giá 300 triệu
USD, một phần nhằm tái cơ cấu các khoản nợ ngân hàng. Điều này cho thấy áp lực tài
chính từ các tổ chức cho vay. lOMoAR cPSD| 45469857
1.2. Các tổ chức tài chính & quỹ đầu tư
● Các tổ chức tài chính lớn liên quan đến Vietjet:
○ Dragon Capital, VinaCapital, SSI Asset Management – các quỹ đầu tư lớn đang
nắm giữ cổ phiếu Vietjet.
○ IFC (International Finance Corporation) – tổ chức tài chính quốc tế hỗ trợ các
khoản vay cho các hãng hàng không.
○ Quỹ đầu tư từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore – các quỹ này đầu tư vào Vietjet
thông qua cổ phiếu hoặc trái phiếu.
● Áp lực từ các tổ chức tài chính:
○ Sức ép lợi nhuận & cổ tức: Nếu Vietjet kinh doanh kém hiệu quả, quỹ đầu tư có
thể bán tháo cổ phiếu, làm giảm giá trị vốn hóa thị trường.
○ Yêu cầu minh bạch tài chính: Các tổ chức tài chính lớn yêu cầu Vietjet phải công
bố báo cáo tài chính minh bạch, nếu không sẽ làm mất niềm tin của nhà đầu tư.
○ Áp lực ESG (Môi trường, Xã hội & Quản trị): Một số quỹ đầu tư quốc tế có thể
yêu cầu Vietjet cải thiện chính sách ESG, nếu không sẽ rút vốn.
● Dẫn chứng thực tế: Các tổ chức tài chính nước ngoài nắm giữ hơn 24% vốn của Vietjet,
điều này có nghĩa là họ có thể tạo sức ép nếu Vietjet hoạt động không hiệu quả.
1.3. Các công ty cho thuê máy bay & bảo hiểm hàng không ●
Các đối tác cho thuê máy bay của Vietjet:
○ Avolon, GECAS, BBAM – những công ty cho thuê máy bay lớn nhất thế giới mà Vietjet đang thuê tàu bay.
○ Air Lease Corporation (ALC) – một trong những đối tác cung cấp máy bay theo
hình thức thuê tài chính.
● Áp lực từ các công ty này:
○ Điều chỉnh điều khoản hợp đồng: Nếu tình hình tài chính của Vietjet yếu kém, các
công ty cho thuê máy bay có thể yêu cầu đặt cọc cao hơn hoặc giảm số lượng máy bay cho thuê.
○ Tăng giá thuê: Nếu thị trường hàng không biến động, các đối tác có thể tăng giá
thuê, gây áp lực chi phí cho Vietjet.
○ Chấm dứt hợp đồng sớm: Nếu Vietjet vi phạm điều khoản hợp đồng, các đối tác
có thể thu hồi máy bay, ảnh hưởng đến kế hoạch khai thác.
● Dẫn chứng thực tế: Năm 2020, do ảnh hưởng COVID-19, Vietjet phải đàm phán lại hợp
đồng thuê máy bay để giảm chi phí. Điều này cho thấy áp lực từ các công ty cho thuê máy bay.
1.4. Các tổ chức xếp hạng tín dụng & kiểm toán ●
Các tổ chức có ảnh hưởng đến Vietjet: lOMoAR cPSD| 45469857
○ S&P Global Ratings, Moody’s, Fitch Ratings – các tổ chức đánh giá tín dụng khi
Vietjet phát hành trái phiếu quốc tế.
○ PwC, Deloitte, Ernst & Young – các công ty kiểm toán xác nhận báo cáo tài chính của Vietjet.
● Áp lực từ nhóm này:
○ Xếp hạng tín nhiệm: Nếu Vietjet bị hạ tín nhiệm, hãng sẽ gặp khó khăn trong việc
huy động vốn với lãi suất thấp.
○ Kiểm toán tài chính: Nếu có sai sót trong báo cáo tài chính, Vietjet có thể mất
niềm tin của nhà đầu tư.
● Dẫn chứng thực tế: Năm 2023, Vietjet phát hành trái phiếu quốc tế, do đó phải chịu sự
đánh giá từ các tổ chức tín dụng quốc tế.
1.5. Chính phủ và các cơ quan quản lý tài chính ●
Các cơ quan có ảnh hưởng:
○ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) – kiểm soát chính sách tiền tệ và tỷ giá,
ảnh hưởng đến chi phí vay vốn của Vietjet.
○ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC) – giám sát việc phát hành cổ phiếu, trái phiếu của Vietjet.
○ Cục Hàng không Việt Nam (CAAV) – quy định về chi phí hoạt động, ảnh hưởng
đến tài chính của Vietjet.
● Áp lực từ các cơ quan này:
○ Hạn chế vay vốn nước ngoài: Nếu NHNN siết chặt chính sách vay vốn ngoại tệ,
Vietjet có thể gặp khó khăn khi mở rộng hoạt động.
○ Quy định về phí và thuế: Nếu cơ quan quản lý tăng phí sân bay, thuế nhiên liệu,
Vietjet sẽ bị ảnh hưởng về chi phí. lOMoAR cPSD| 45469857 ●
Dẫn chứng thực tế: Năm 2023, Chính phủ Việt Nam xem xét giảm thuế nhiên liệu bay
để hỗ trợ các hãng hàng không, cho thấy tác động của chính sách tài chính lên Vietjet.
2. Công chúng truyền thông & dư luận xã hội ● Công chúng truyền thông:
○ Báo chí & Truyền hình: Các kênh lớn như VTV, Tuổi Trẻ, Thanh Niên,
VNExpress… có thể đưa tin tích cực hoặc tiêu cực, ảnh hưởng trực tiếp đến uy
tín của VietJet. Ví dụ, các bài báo về sự cố chậm chuyến hoặc an toàn bay có thể
tác động đến niềm tin của khách hàng.
○ Mạng xã hội (Facebook, TikTok, X…): Các vụ việc như hành khách phản ánh
dịch vụ kém hoặc quảng cáo gây tranh cãi có thể nhanh chóng lan truyền, gây
áp lực buộc hãng phải lên tiếng.
○ KOLs, Influencers: Những nhân vật có tầm ảnh hưởng trong lĩnh vực du lịch, hàng
không có thể khen ngợi hoặc chỉ trích VietJet, tác động lớn đến hành vi tiêu dùng của khách hàng.
● Áp lực từ Công chúng truyền thông
○ Hình ảnh thương hiệu dễ bị ảnh hưởng bởi tin tức tiêu cực.
○ Khủng hoảng truyền thông từ sự cố an toàn bay, dịch vụ khách hàng, quảng cáo gây tranh cãi.
○ Sự giám sát chặt chẽ về chất lượng dịch vụ và an toàn bay. ● Dư luận xã hội:
○ Khách hàng & Cộng đồng người tiêu dùng: Những phản hồi tiêu cực về dịch vụ,
giá vé hoặc an toàn bay có thể tạo nên làn sóng tẩy chay, buộc hãng phải cải thiện.
○ Cộng đồng doanh nghiệp: Các hãng hàng không đối thủ (Vietnam Airlines,
Bamboo Airways) có thể tác động gián tiếp đến dư luận thông qua các chiến
lược truyền thông và so sánh dịch vụ.
● Áp lực từ Dư luận xã hội
○ Phản hồi tiêu cực về chậm chuyến, hủy chuyến, thái độ phục vụ.
○ Kỳ vọng cao từ khách hàng về giá vé, chất lượng dịch vụ, an toàn. ○
Nguy cơ phong trào tẩy chay khi xảy ra sự cố nghiêm trọng.
● Dẫn chứng thực tế:
○ Sự kiện người mẫu mặc bikini trên chuyến bay đón đội tuyển U23 Việt Nam
(2018): VietJet bị chỉ trích vì quảng cáo phản cảm, buộc phải xin lỗi và thay đổi chiến lược. lOMoAR cPSD| 45469857 ●
○ Chậm chuyến & hủy chuyến: Dư luận mạng xã hội thường chỉ trích mạnh mẽ,
khiến hãng phải giải thích.
○ Sự cố an toàn bay: Truyền thông phân tích sâu các sự cố kỹ thuật, tạo áp lực buộc VietJet nâng cao an toàn.
3. Công chúng nội bộ
3.1. Công đoàn và đại diện người lao động:
Vai trò và ảnh hưởng: Công đoàn đóng vai trò bảo vệ quyền lợi của người lao động,
đảm bảo các chế độ phúc lợi và điều kiện làm việc. Nếu có bất đồng về lương thưởng,
giờ làm việc hoặc điều kiện lao động, công đoàn có thể gây áp lực lên ban lãnh đạo để thay đổi chính sách.
3.2. Phòng Pháp chế nội bộ:
● Trách nhiệm và tác động: Phòng pháp chế chịu trách nhiệm tư vấn pháp lý, đảm bảo
hoạt động của công ty tuân thủ luật pháp và quy định hiện hành. Nếu phát hiện rủi ro
pháp lý hoặc vấn đề tuân thủ, phòng pháp chế có thể yêu cầu điều chỉnh chiến lược hoặc
quy trình hoạt động, ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh của công ty.
3.3. Phòng Tài chính - Kế toán:
● Quản lý tài chính và kiểm soát chi phí: Bộ phận này giám sát tình hình tài chính, quản
lý ngân sách và kiểm soát chi phí. Nếu phát hiện chi tiêu không hợp lý hoặc rủi ro tài
chính, họ có thể đề xuất cắt giảm ngân sách hoặc điều chỉnh chiến lược tài chính, ảnh
hưởng đến các dự án và hoạt động kinh doanh.
3.4. Phòng Nhân sự và đào tạo:
● Quản lý nguồn nhân lực và chính sách nhân sự: Bộ phận này chịu trách nhiệm về tuyển
dụng, đào tạo và phát triển nhân viên. Nếu có vấn đề về chính sách nhân sự hoặc môi
trường làm việc, họ có thể yêu cầu thay đổi, ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp và hiệu suất làm việc.
3.5. Học viện Hàng không Vietjet (VJAA):
● Đào tạo và phát triển nhân lực: VJAA chịu trách nhiệm đào tạo phi công và nhân viên
kỹ thuật. Chất lượng đào tạo tại VJAA ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ và
an toàn bay của Vietjet Air.
3.6. Phòng Công nghệ thông tin:
● Quản lý hệ thống và quy trình nội bộ: Việc áp dụng các nền tảng công nghệ mới có thể
ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và quy trình nội bộ. Ví dụ, Vietjet Air Thái Lan đã
triển khai nền tảng Base.vn để tối ưu hóa quy trình làm việc, cho thấy tầm quan trọng
của công nghệ trong hoạt động hàng không. lOMoAR cPSD| 45469857 ●
4. Tổ chức hành động vì cộng đồng
4.1. Các tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
● Hội Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng Việt Nam (VINASTAS)
○ Giám sát chất lượng dịch vụ hàng không, bảo vệ quyền lợi hành khách khi có
tranh chấp về vé, hoàn tiền, hoãn/hủy chuyến bay.
○ Nếu Vietjet có nhiều khiếu nại từ khách hàng, tổ chức này có thể gây áp lực buộc
hãng phải cải thiện dịch vụ.
● Cục Hàng không Việt Nam (CAAV): Quản lý hàng không quốc gia, có thể yêu cầu
Vietjet điều chỉnh chính sách về vé, chậm hủy chuyến hoặc chất lượng phục vụ nếu có
phản hồi tiêu cực từ cộng đồng.
4.2. Các tổ chức bảo vệ môi trường
● Greenpeace: Nếu Vietjet mở rộng đội bay mà không cam kết giảm phát thải CO2 hoặc sử
dụng nhiên liệu bền vững, tổ chức này có thể lên tiếng chỉ trích.
Tổ chức Hàng không Bền vững (Sustainable Aviation Fuel - SAF): Nếu Vietjet không
áp dụng nhiên liệu sinh học theo cam kết ngành hàng không, các tổ chức môi trường có
thể tạo áp lực qua truyền thông.
4.3. Các tổ chức lao động & quyền lợi nhân viên
● Công đoàn Giao thông Vận tải Việt Nam: Nếu có tranh chấp về quyền lợi của nhân viên
Vietjet (lương, bảo hiểm, điều kiện làm việc), công đoàn có thể can thiệp.
● International Transport Workers' Federation (ITF): Một tổ chức quốc tế có thể tác động
nếu Vietjet bị tố cáo về điều kiện lao động không công bằng.
4.4. Các tổ chức quốc tế về hàng không & an toàn
● Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA): Giám sát việc tuân thủ tiêu chuẩn an
toàn bay, nếu Vietjet vi phạm, họ có thể gây áp lực bằng cách hạn chế một số quyền lợi.
● Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO): Nếu Vietjet không tuân thủ quy định
an toàn bay hoặc có quá nhiều sự cố, ICAO có thể yêu cầu cơ quan quản lý Việt Nam giám sát chặt chẽ hơn.
IV. Khách hàng 1. Khách hàng cá nhân
1.1. Khách du lịch giá rẻ ● Tuổi: 18 - 35 tuổi
● Nghề nghiệp: Sinh viên, người đi làm, freelancer, vlogger du lịch
● Đặc điểm tài chính: Ngân sách hạn chế, thích giá vé rẻ, săn khuyến mãi
● Hành vi: Đặt vé sớm, bay vào mùa du lịch, thường bay đến các điểm nóng như Đà Nẵng,
Phú Quốc, Bangkok, Seoul… lOMoAR cPSD| 45469857 ●
● Ưu tiên: Giá vé rẻ, hành lý miễn phí, vé khuyến mãi 0 đồng, dịch vụ giải trí trên máy bay
● Kênh tiếp cận: Facebook, TikTok, YouTube, website đặt vé online Tác động:
● Định hướng chiến lược giá vé rẻ: Để thu hút nhóm này, Vietjet liên tục tung ra vé 0
đồng, flash sales, khuyến mãi mùa cao điểm.
● Mở rộng đường bay quốc tế & nội địa du lịch: Tăng cường các chuyến bay đến Phú
Quốc, Đà Nẵng, Nha Trang, Bangkok, Seoul...
● Tăng cường marketing online: Tập trung quảng cáo trên Facebook, TikTok, Instagram
để tiếp cận nhóm khách hàng trẻ.
1.2. Người đi công tác ● Tuổi: 28 - 50 tuổi
● Nghề nghiệp: Nhân viên văn phòng, chuyên viên cấp trung/cao cấp, doanh nhân
● Đặc điểm tài chính: Có khả năng chi trả cao hơn, công ty hỗ trợ đặt vé
● Hành vi: Bay thường xuyên, chọn giờ bay sáng/tối để tối ưu lịch làm việc
● Ưu tiên: Độ đúng giờ, ghế ngồi thoải mái, suất ăn, WiFi trên máy bay, chính sách hoàn đổi vé linh hoạt
● Kênh tiếp cận: Website công ty, email marketing, hội nghị doanh nghiệp lOMoAR cPSD| 45469857 Tác động:
● Phát triển sản phẩm cao cấp hơn: Vietjet giới thiệu hạng SkyBoss với các ưu tiên như
check-in nhanh, phòng chờ VIP.
● Cải thiện độ đúng giờ: Nhóm khách này yêu cầu lịch trình chặt chẽ, vì vậy Vietjet phải
tăng cường quản lý vận hành bay.
● Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết: Chương trình Vietjet SkyJoy ra đời để
giữ chân khách hàng thường xuyên.
1.3. Người lao động & khách thăm thân ● Tuổi: 30 - 55 tuổi
● Nghề nghiệp: Công nhân, người xuất khẩu lao động, người Việt kiều về thăm gia đình
● Đặc điểm tài chính: Thu nhập trung bình, ưu tiên tiết kiệm chi phí
● Hành vi: Bay tuyến quốc tế (Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc)
● Ưu tiên: Vé giá rẻ, nhiều hành lý, hỗ trợ thủ tục bay dễ dàng
● Kênh tiếp cận: Đặt vé qua đại lý, quảng cáo trên Facebook, Zalo, cộng đồng lao động Tác động:
● Tăng tần suất bay quốc tế: Đáp ứng nhu cầu của lao động Việt Nam tại Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan.
● Chính sách giá vé linh hoạt: Hỗ trợ đổi vé, hoàn vé, cho phép mang hành lý nhiều hơn.
● Hợp tác với đại lý truyền thống: Nhóm này ít mua vé online, nên Vietjet cần hợp tác với
các đại lý vé máy bay truyền thống để mở rộng kênh bán hàng.
2. Khách hàng doanh nghiệp
2.1. Công ty du lịch & lữ hành ● Đặc điểm
○ Loại hình doanh nghiệp: Các công ty du lịch trong nước và quốc tế như Vietravel,
Saigontourist, TST Tourist, Booking.com, Agoda.
○ Quy mô: Doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn, có mạng lưới khách hàng rộng khắp.
○ Tần suất sử dụng dịch vụ: Cao, thường xuyên đặt vé với số lượng lớn.
○ Kênh đặt vé: Qua hệ thống B2B, đại lý, tổng đài. ● Nhu cầu & Ưu tiên
○ Giá vé ưu đãi & chiết khấu cho đoàn – Doanh nghiệp mong muốn mức giá tốt khi
đặt vé với số lượng lớn.
○ Linh hoạt trong việc thay đổi vé – Cần chính sách hỗ trợ hoàn/hủy vé linh hoạt.
○ Mạng lưới đường bay rộng – Càng nhiều tuyến bay nội địa & quốc tế càng tốt để
tối ưu hóa tour du lịch.
○ Hợp tác tổ chức bay charter (thuê bao nguyên chuyến) – Phục vụ khách hàng cao
cấp hoặc theo tour đặc biệt. lOMoAR cPSD| 45469857
2.2. Doanh nghiệp có nhân sự di chuyển thường xuyên ● Đặc điểm
○ Loại hình doanh nghiệp: Tập đoàn đa quốc gia, công ty công nghệ, sản xuất, ngân
hàng như Samsung, LG, Vingroup, FPT, Vietcombank.
○ Tần suất sử dụng dịch vụ: Cao, bay liên tục giữa các thành phố lớn hoặc quốc tế.
○ Hạng vé ưu tiên: Chủ yếu chọn hạng SkyBoss, SkyBoss Business để đảm bảo
dịch vụ cao cấp. ● Nhu cầu & Ưu tiên
○ Lịch trình linh hoạt & đúng giờ – Nhân viên thường di chuyển gấp rút, cần dịch vụ bay đúng giờ.
○ Ưu tiên check-in nhanh & dịch vụ VIP – Doanh nghiệp yêu cầu trải nghiệm nhanh
chóng, phòng chờ VIP, ưu tiên boarding.
○ Chính sách giá đặc biệt cho doanh nghiệp – Mua vé số lượng lớn cần ưu đãi & chiết khấu tốt.
○ Chương trình khách hàng thân thiết – Nhân viên bay thường xuyên cần được tích
điểm hoặc hưởng các quyền lợi đặc biệt.
2.3. Đối tác vận chuyển hàng hóa ● Đặc điểm
○ Loại hình doanh nghiệp: Công ty thương mại điện tử, logistics như Shopee, Lazada, DHL, VNPost.
○ Tần suất sử dụng dịch vụ: Hàng ngày, đặc biệt trong mùa cao điểm mua sắm. ○
Yêu cầu về vận chuyển: Nhanh chóng, chi phí hợp lý, đảm bảo hàng hóa an toàn. ● Nhu cầu & Ưu tiên
○ Chính sách giá cạnh tranh – Tối ưu chi phí vận chuyển hàng hóa.
○ Tốc độ giao hàng nhanh – Đáp ứng xu hướng giao hàng trong ngày của thương mại điện tử.
○ Khả năng vận chuyển đến nhiều địa điểm – Đường bay phủ rộng giúp tối ưu mạng lưới logistics.
3. Chính phủ & tổ chức phi chính phủ
3.1. Chính phủ & cơ quan nhà nước
● Loại hình: Bộ Giao thông Vận tải, Bộ Ngoại giao, các cơ quan chính phủ
● Nhu cầu: Di chuyển công tác, hội nghị, vận chuyển chuyên gia
● Ưu tiên: Dịch vụ an toàn, đảm bảo đúng giờ, hỗ trợ thủ tục đặc biệt
3.2. Các tổ chức phi chính phủ (NGO)
● Loại hình: UNICEF, WHO, các tổ chức nhân đạo
● Nhu cầu: Hỗ trợ vận chuyển hàng hóa cứu trợ, đưa nhân viên đến vùng thiên tai lOMoAR cPSD| 45469857
● Ưu tiên: Vé linh hoạt, hỗ trợ hành lý, giá vé ưu đãi
4. Đối thủ cạnh tranh
4.1. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp: a) Bamboo Airways ● Điểm mạnh
○ Dịch vụ cao cấp hơn so với Vietjet, kết hợp giữa giá rẻ và dịch vụ cao cấp
(hybrid airline), có khoang thương gia.
○ Chất lượng phục vụ tốt, được đánh giá cao về thái độ phục vụ, ghế ngồi rộng rãi hơn so với Vietjet.
○ Có đường bay thẳng châu Âu, là hãng bay tư nhân đầu tiên của Việt Nam khai
thác đường bay thẳng đến Đức và Anh. ● Điểm yếu
○ Khả năng tài chính không ổn định, từng có giai đoạn bị gián đoạn hoạt động do vấn đề tài chính.
○ Giá vé thường cao hơn Vietjet, khó cạnh tranh trong phân khúc giá rẻ.
○ Chưa khai thác mạnh các tuyến quốc tế ngắn, mới tập trung vào các tuyến dài.
● Vị thế trên thị trường
○ Hãng bay hybrid, hướng đến nhóm khách hàng trung và cao cấp, cạnh tranh cả
với Vietjet (giá rẻ) và Vietnam Airlines (dịch vụ cao cấp).
● Chiến lược phát triển
○ Định hướng trở thành hãng bay 5 sao với dịch vụ chất lượng cao.
○ Tăng cường các đường bay quốc tế, đặc biệt là châu Âu.
○ Phát triển mạng lưới nội địa, cạnh tranh với Vietjet ở các tuyến bay trong nước. ● Quy mô
○ Khoảng 30 máy bay (Airbus A320, A321, Boeing 787 Dreamliner).
○ Khai thác các đường bay nội địa và một số tuyến quốc tế. b) Vietnam Airlines ● Điểm mạnh
○ Hãng hàng không quốc gia, có thương hiệu lâu đời, được khách hàng tin tưởng.
○ Dịch vụ chất lượng cao, cung cấp đầy đủ tiện ích, không gian ghế rộng rãi hơn so với Vietjet.
○ Hệ thống liên kết toàn cầu, là thành viên SkyTeam, có mạng lưới đường bay rộng
lớn, liên kết với nhiều hãng quốc tế. ● Điểm yếu
○ Chi phí vận hành cao, giá vé thường cao hơn Vietjet, khó cạnh tranh trong phân
khúc khách hàng phổ thông. lOMoAR cPSD| 45469857
○ Kinh doanh kém hiệu quả, doanh thu có thời điểm không đủ bù đắp chi phí,
đặc biệt sau đại dịch ● Vị thế trên thị trường
○ Hãng hàng không truyền thống, phục vụ khách trung và cao cấp, là đối thủ lớn
của Vietjet trong phân khúc nội địa và quốc tế. Chiến lược phát triển
○ Tập trung vào khách doanh nhân và khách quốc tế.
○ Mở rộng đường bay quốc tế dài hạn, duy trì lợi thế trong các tuyến đi Mỹ, châu lOMoAR cPSD| 45469857 Âu.
○ Tăng cường liên kết với các hãng bay khác, tận dụng hệ thống SkyTeam. ● Quy mô
○ Khoảng 100 máy bay (Airbus A321, A350, Boeing 787). ○
Đường bay rộng khắp trong và ngoài nước. c)
Các hãng hàng không giá rẻ quốc tế: Các đối thủ quốc tế như AirAsia, Scoot, Jetstar,
Thai Vietjet cạnh tranh với Vietjet trên các tuyến quốc tế giá rẻ. ● Điểm mạnh
○ Mạng lưới quốc tế rộng lớn, hoạt động trên toàn châu Á.
○ Kinh nghiệm trong mô hình giá rẻ, quản lý chi phí hiệu quả, tối ưu vận hành.
○ Thương hiệu mạnh ở thị trường quốc tế, thu hút khách du lịch nhiều hơn. ● Điểm yếu
○ Không có lợi thế tại thị trường nội địa Việt Nam.
○ Phụ thuộc vào các sân bay trung chuyển như Bangkok, Kuala Lumpur. ○
Không có chiến lược tiếp cận khách hàng Việt Nam mạnh như Vietjet.
● Vị thế trên thị trường
○ Đối thủ lớn trong các tuyến quốc tế giá rẻ.
● Chiến lược phát triển
○ Tận dụng sân bay trung chuyển để tối ưu chi phí.
○ Khai thác mạnh các tuyến du lịch đến Việt Nam. ● Quy mô
○ Mỗi hãng có từ 50 – 200 máy bay, hoạt động trên nhiều quốc gia. 4.2.
Đối thủ cạnh tranh gián tiếp
a) Vận tải đường sắt ● Điểm mạnh:
○ An toàn và ổn định: Vận tải đường sắt được đánh giá cao về mức độ an toàn và
ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết so với đường bộ và đường thủy. ○ Chi phí
hợp lý: Giá vé tàu hỏa thường ổn định và phù hợp với nhiều đối tượng hành khách.
○ Ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết: So với hàng không, tàu hỏa ít bị hoãn do điều kiện thời tiết xấu. ● Điểm yếu:
○ Hạ tầng cũ kỹ: Nhiều tuyến đường sắt tại Việt Nam đã xuống cấp, tốc độ tàu
chậm và thiếu tiện nghi hiện đại.
○ Thời gian di chuyển dài: So với hàng không, thời gian di chuyển bằng tàu hỏa lâu
hơn đáng kể trên các tuyến đường dài. lOMoAR cPSD| 45469857 Chiến lược:
○ Nâng cấp hạ tầng: Đầu tư cải tạo và hiện đại hóa hệ thống đường ray, nhà ga và
toa tàu để nâng cao chất lượng dịch vụ.
○ Đa dạng hóa dịch vụ: Triển khai các dịch vụ bổ sung như tàu du lịch, tàu chất
lượng cao để thu hút thêm hành khách.
● Vị thế và quy mô: Tổng công ty Đường sắt Việt Nam (VNR) vận chuyển khoảng 4,7
triệu lượt khách năm 2019, chiếm 0,2% tổng số lượt khách vận tải và 1% về luân chuyển hành khách.
○ Thị phần hạn chế: Vận tải đường sắt chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng thị phần vận
tải hành khách tại Việt Nam.
○ Phạm vi hoạt động: Chủ yếu tập trung trên tuyến Bắc-Nam và một số tuyến nội vùng.
b) Vận tải đường bộ ● Điểm mạnh:
○ Linh hoạt và tiện lợi: Xe khách và xe buýt có thể tiếp cận nhiều địa điểm, bao phủ
rộng khắp các tuyến đường trong nước.
○ Chi phí thấp: Giá vé thường rẻ hơn so với hàng không, phù hợp với đa số người
dân. ○ Không mất thời gian làm thủ tục: Không phải check-in, kiểm tra an ninh như đi máy bay. ● Điểm yếu:
○ An toàn giao thông: Tỷ lệ tai nạn giao thông đường bộ cao hơn so với các phương thức khác.
○ Thời gian di chuyển dài: Đối với các tuyến đường dài, thời gian di chuyển bằng
xe khách lâu hơn so với máy bay. ● Chiến lược:
○ Nâng cao chất lượng dịch vụ: Đầu tư vào các dòng xe cao cấp, cung cấp tiện ích
như Wi-Fi, ghế ngả, nước uống miễn phí.
○ Tăng cường tần suất chuyến: Đáp ứng nhu cầu đi lại cao bằng cách tăng số lượng chuyến xe trong ngày.
● Vị thế và quy mô: Chiếm ưu thế với 94,1% số doanh nghiệp vận tải hành khách, cho
thấy vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam.
○ Thị phần lớn: Vận tải đường bộ chiếm tỷ trọng cao trong tổng thị phần vận tải
hành khách tại Việt Nam.
○ Mạng lưới rộng khắp: Kết nối hầu hết các tỉnh thành và khu vực nông thôn.
c) Vận tải đường thủy ● Điểm mạnh:
○ Chi phí thấp: Vận tải đường thủy thường có chi phí vận hành và giá vé thấp hơn
so với hàng không và đường bộ. lOMoAR cPSD| 45469857
○ Phù hợp với du lịch: Cung cấp trải nghiệm du lịch độc đáo trên sông nước, thu hút du khách. Điểm yếu:
○ Tốc độ chậm: Thời gian di chuyển dài hơn nhiều so với máy bay và xe khách.
○ Phụ thuộc vào thời tiết: Hoạt động vận tải đường thủy dễ bị gián đoạn do điều kiện thời tiết xấu. ● Chiến lược:
○ Phát triển du lịch đường thủy: Kết hợp vận tải hành khách với các tour du lịch
trên sông, biển để tăng giá trị dịch vụ.
○ Nâng cấp phương tiện: Đầu tư vào tàu cao tốc và cải thiện cơ sở hạ tầng cảng bến. ● Vị thế và quy mô:
○ Thị phần nhỏ: Vận tải đường thủy chiếm tỷ trọng thấp trong tổng thị phần vận tải hành khách.
○ Phạm vi hoạt động hạn chế: Chủ yếu hoạt động ở các khu vực ven biển, sông ngòi và đảo.
B. MÔI TRƯỜNG VĨ MÔ I. Nhân khẩu học Việt Nam 1. Dân số và Cơ cấu giới tính
● Dân số trung bình năm 2023: 100,3 triệu người.
● Tỷ lệ giới tính: Nam giới chiếm 49,9%, nữ giới chiếm 50,1%. ● Phân bổ dân số:
○ Thành thị: 38,2 triệu người (38,1%).
○ Nông thôn: 62,1 triệu người (61,9%).
2. Cơ cấu độ tuổi
● Nhóm dân số trong độ tuổi lao động (15 - 59 tuổi): Chiếm 62,2% tổng dân số (2023).
3. Thu nhập bình quân
● Mức thu nhập trung bình năm 2023: 5,4 triệu đồng/người/tháng.
4. Trình độ học vấn
● Tỷ lệ tốt nghiệp THPT năm 2024: 99,4%.
● Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo: 24% (theo Báo cáo điều tra lao động sơ bộ năm 2020 của Tổng cục Thống kê).
● Tỷ lệ lao động có trình độ đại học trở lên: 11,1%.
II. KINH TẾ 1. Chu kỳ kinh doanh trong lĩnh vực hàng không
Chu kỳ kinh doanh trong ngành hàng không chịu ảnh hưởng từ các yếu tố khác của kinh tế vĩ
mô, xu hướng tiêu dùng, giá nhiên liệu, công nghệ, chính sách chính phủ và các yếu tố bất ổn
toàn cầu. Chu kỳ này thường kéo dài 8-12 năm, với các giai đoạn rõ rệt: lOMoAR cPSD| 45469857 Giai đoạn
Tác động đến ngành hàng
Ảnh hưởng đến Vietjet Air Đặc điểm không kinh tế chung lOMoAR cPSD| 45469857 1. Tăng GDP tăng,
● Vietjet mở rộng đội bay, gia ● trưởng
Nhu cầu du lịch & công thu nhập
tăng khuyến mãi để thu hút tăng, niềm tác tăng mạnh khách
tin tiêu dùng ● Hãng hàng không mở
● Đầu tư vào công nghệ, dịch cao
rộng đội bay, tăng tần vụ khách hàng
suất bay, thêm đường bay quốc tế 2. Cực
● Giá nhiên liệu, chi phí
● Vietjet phải tối ưu chi phí để thịnh
Kinh tế đạt vận hành tăng mạnh ● duy trì lợi nhuận
đỉnh, chi phí Cạnh tranh gay gắt giữa vận hành
● Có thể tăng giá vé nhưng các hãng hàng không cao, lạm
vẫn phải giữ khách hàng phát có thể trung thành gia tăng 3. Suy GDP giảm, ● ●
Vietjet đẩy mạnh vé khuyến Lượng khách du lịch thoái thất nghiệp
mãi, giảm chi phí vận hành tăng, tiêu giảm, doanh nghiệp cắt dùng giảm giảm chi phí công tác
● Có thể hoãn đơn hàng mua mạnh
máy bay, tạm dừng mở rộng ● Hãng hàng không giảm đường bay
tần suất bay, cắt giảm chi phí 4. Khủng ● Hãng hàng không cắt ● hoảng
Vietjet có thể phải tái cấu Suy thoái sâu, doanh
giảm mạnh chi phí, giảm
trúc, xin hỗ trợ từ chính phủ nghiệp phá nhân sự
● Cắt giảm hoặc đóng cửa một
sản, đầu tư ● Một số hãng hàng không
số đường bay không lợi đóng băng có thể phá sản nhuận 5. Phục
Kinh tế dần ● Nhu cầu đi lại tăng trở lại, hồi ● Vietjet tăng cường hồi phục, đặc biệt là du lịch
marketing, khuyến mãi để tiêu dùng tăng dần
● Hãng hàng không bắt đầu thu hút khách mở rộng lại dịch vụ
● Khôi phục và mở rộng đường bay 2. Xu hướng GDP
● Theo Tổng cục Thống kê, Tổng sản phẩm trong nước (GDP) quý 4 - 2024 ước tăng
7,55% so với cùng kỳ năm trước, nền kinh tế duy trì xu hướng GDP quý sau cao hơn
quý trước. Cụ thể, quý 1 tăng hơn 5,9%, quý 2 tăng hơn 7,2%, quý 3 tăng hơn 7,4%, quý 4 tăng hơn 7,5%.
● Tốc độ tăng GDP năm 2024 của cả nền kinh tế đạt 7,09% so với năm trước, xét trong
giai đoạn 2011 - 2024, tốc độ tăng GDP năm 2024 chỉ thấp hơn tốc độ tăng các năm 2018, 2019 và 2022.