



















Preview text:
 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN 
 KHOA QUAN HỆ CÔNG CHÚNG VÀ QUẢNG CÁO     
 BÁO CÁO CÁ NHÂN CUỐI KỲ 
Môn: Trách nhiệm Xã hội của doanh nghiệp - CSR 
Đề tài: Phân tích cách tiếp cận CSR theo mô hình kim tự tháp 
của A.Carroll. Đánh giá ưu và nhược điểm của các tiếp cận đó. 
Dựa trên ví dụ minh họa: Tập đoàn Unilever 
Giảng viên: TS. Nguyễn Thị Minh Hiền 
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tường Vi  Mã sinh viên: 2056160089 
Lớp tín chỉ: Truyền thông Marketing A2 K40     Hà Nội, 2023      MỤC LỤC   
LỜI MỞ ĐẦU ..................................................................................................... 3 
NỘI DUNG: ........................................................................................................ 5 
Chương 1: Tổng quan về CSR: ......................................................................... 5 
1. Khái niệm CSR: ........................................................................................ 5 
2. Lợi ích của CSR: ..................................................................................... 6 
3. Mô hình CSR tại Việt Nam hiện nay: ..................................................... 8 
4. Các loại hình CSR: .................................................................................. 9 
Chương 2: Tổng quan về cách thức tiếp cận theo cấp độ thực hiện - Mô 
hình kim tự tháp trách nhiệm xã hội của A.Carroll: .................................... 12 
1. Các cấp độ trách nhiệm của mô hình kim tự tháp A.Carroll: ........... 12 
2. Ưu và nhược điểm của mô hình kim tự tháp A.Carroll: ....................... 15 
Chương 3: UNILEVER áp dụng cách thức tiếp cận theo cấp độ thực hiện - 
Mô hình kim tự tháp của A.Carroll: .............................................................. 18 
1. Tổng quan về thương hiệu: ................................................................... 18 
2. Phân tích cách tiếp cận theo mô hình kim tự tháp A.Carroll của 
thương hiệu: ................................................................................................... 20 
KẾT LUẬN: ...................................................................................................... 37 
TÀI LIỆU THAM KHẢO: .............................................................................. 39            2  LỜI MỞ ĐẦU   
Các hoạt động có tính cộng đồng và xã hội đang ngày càng thu hút sự quan 
tâm của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trên toàn cầu. Từ tuyên ngôn, sứ 
mệnh và tầm nhìn, rõ ràng thấy rằng giá trị về mặt xã hội và môi trường 
đóng vai trò quan trọng trong động lực phát triển của công ty. Đồng thời, 
cùng với trách nhiệm xã hội và môi trường, các tổ chức/doanh nghiệp luôn 
khao khát cải thiện hình ảnh của mình và thúc đẩy phát triển bền vững.   
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) hay Trách nhiệm Xã hội Doanh 
nghiệp là một trong những phương tiện triển khai quan trọng và ngày càng 
trở nên quan trọng với nhiều doanh nghiệp. Việc triển khai tốt trách nhiệm 
xã hội không chỉ cải thiện quá trình kinh doanh mà còn hỗ trợ giải quyết 
những vấn đề chiến lược liên quan đến kinh doanh và xã hội.   
Hiện nay, có nhiều cách tiếp cận CSR khác nhau, trong đó mô hình tiếp 
cận kim tự tháp CSR của giáo sư Archie Carroll đã được xây dựng và trở 
thành một phương thức được nhiều tổ chức và doanh nghiệp áp dụng rộng  rãi.   
Ông A. Carroll nhấn mạnh rằng "CSR chỉ có thể trở thành hiện thực nếu 
các nhà quản lý trở nên đạo đức hơn thay vì thiếu đạo đức hoặc vô đạo 
đức." Ông Carroll cho rằng việc xây dựng Trách nhiệm xã hội doanh 
nghiệp cần đạt được sự cân bằng giữa 4 yếu tố: Kinh tế, Pháp lý, Đạo đức 
và Từ thiện. Việc sử dụng đúng cách 4 yếu tố này sẽ giúp doanh nghiệp 
thúc đẩy hoạt động CSR một cách hiệu quả nhất.    3 
Với cách tiếp cận trên, bản báo cáo giới thiệu ví dụ về tập đoàn đa quốc gia 
UNILEVER. UNILEVER được đánh giá là một trong những tập đoàn tiên 
phong và đáng học hỏi theo trong việc xây dựng thương hiệu bền vững và 
áp dụng hiệu quả mô hình tiếp cận kim tự tháp của Archie Carroll. Các mục 
tiêu và hoạt động phát triển bền vững của UNILEVER bao gồm trách 
nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện.                                          4  NỘI DUNG: 
Chương 1: Tổng quan về CSR:  1. Khái niệm CSR:
Khái niệm CSR đầu tiên theo Bowen (1953) được định nghĩa: “CSR là 
nghĩa vụ của thương nhân theo đuổi các chính sách để đưa ra quyết định 
hoặc những hành động cần thiết về các mục tiêu và giá trị cho xã hội” 
CSR là viết tắt của cụm từ Corporate social responsibility được dịch là 
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp là cam kết của doanh nghiệp đối với đạo 
đức kinh doanh và đóng góp vào phát triển kinh tế bền vững, nâng cao chất 
lượng cuộc sống cho người lao động và gia đình họ, cộng đồng địa phương  và xã hội nói chung. 
CSR được coi là 1 yếu tố quan trọng như những yếu tố truyền thống khác 
như chi phí, chất lượng và giao hàng trong kinh doanh. CSR được lồng 
ghép vào chiến lược của doanh nghiệp và trở thành điều kiện bắt buộc để 
doanh nghiệp tồn tại và phát triển. 
Theo ý tưởng này, Giáo sư Carroll - 1991 cho rằng: “Trách nhiệm xã hội 
của doanh nghiệp là tất cả các vấn đề kinh tế, luật pháp, đạo đức và các 
vấn đề khác mà xã hội mong đợi ở doanh nghiệp trong khoảng thời gian  nhất định” 
Những nội dung này được thiết kế thành kim tự tháp 4 tầng      5                  2. Lợi ích của CSR:
● Điều chỉnh hành vi của chủ thể kinh doanh: 
Cam kết CSR là biểu hiện đạo đức của doanh nghiệp trong việc góp phần 
vào sự phát triển kinh tế xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống của lực 
lượng lao động, và mang lại lợi ích cho cộng đồng. Thực hiện CSR một 
cách hiệu quả sẽ cải thiện tình hình tài chính, tăng uy tín, quản lý rủi ro và 
giải quyết khủng hoảng một cách có hiệu quả, đồng thời thúc đẩy cam kết 
với nhân viên và quan hệ tốt với các bên liên quan. Ngoài ra, môi trường 
làm việc thuận lợi cũng giúp tăng hiệu suất lao động và mở rộng thị trường 
quốc tế cho sản phẩm của doanh nghiệp.  ● Tăng lợi nhuận: 
CSR đóng góp tích cực đến lãi đầu tư, tài sản, và tăng doanh thu. CSR 
không chỉ là cơ sở để đạt được thành công trong các hoạt động kinh doanh    6 
chính của tổ chức mà còn giúp giảm thiểu chi phí sản xuất thông qua việc 
áp dụng các phương pháp sản xuất an toàn và tiết kiệm. 
● Nâng cao hình ảnh quốc tế: 
Thực hiện trách nhiệm xã hội sẽ tăng cường khả năng cạnh tranh và hội 
nhập quốc tế cho doanh nghiệp. Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong 
việc thúc đẩy trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp bằng cách tạo môi 
trường pháp luật hoàn chỉnh, cung cấp thông tin, tư vấn, hướng dẫn, và 
thiết lập chính sách khuyến khích. 
● Tăng cường nhận thức về thương hiệu: 
CSR giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực, uy tín 
và đáng tin cậy từ việc nâng cao nhận thức về thương hiệu của mình trong  cộng đồng. 
● CSR Giúp gia tăng uy tín và lợi nhuận cho doanh nghiệp: 
Gần 3/4 người Việt được hỏi khẳng định sẵn sàng trả thêm tiền cho sản 
phẩm hoặc dịch vụ đến từ các công ty có cam kết phát triển cộng đồng và  môi trường. 
● CSR giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân khách hàng trung  thành: 
Khách hàng ngày càng quan tâm đến các giá trị xã hội và môi trường. Họ 
có xu hướng ủng hộ các doanh nghiệp có trách nhiệm với xã hội. 
● CSR có thể giúp các chiến dịch Marketing của doanh nghiệp hiệu  quả hơn:  7 
 Khi doanh nghiệp được biết đến là một doanh nghiệp có trách nhiệm xã 
hội, các chiến dịch Marketing của doanh nghiệp sẽ được khách hàng đón  nhận và tin tưởng hơn.   
3. Mô hình CSR tại Việt Nam hiện nay: 
Hiện nay tại Việt Nam, có một sự gia tăng đáng kể về sự quan tâm và 
nhận thức về CSR trong bối cảnh mục tiêu phát triển bền vững. Các hành 
động CSR không chỉ được thực hiện trong thời kỳ ổn định của cộng đồng 
mà còn mở rộng ra khi xã hội đối mặt với khó khăn và khủng hoảng. 
Mô hình và hoạt động CSR tại Việt Nam trải qua sự thay đổi để phản ánh 
yếu tố văn hoá và tôn giáo, tạo ra hai lý do chính cho sự khác biệt này. 
Thứ nhất, do nền kinh tế Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển và 
phải đối mặt với nhiều thách thức xã hội khác nhau. Doanh nghiệp, từ đa 
quốc gia đến vừa và nhỏ, thường tập trung vào việc mở rộng kinh doanh 
và tối đa hóa lợi nhuận. Mặc dù có sự học hỏi từ các quốc gia khác về 
CSR, nhưng chúng thường chọn cách thực hiện trách nhiệm thiện nguyện 
với động lực tập trung vào xây dựng hoặc bảo vệ thương hiệu thay vì lợi  ích lâu dài. 
Thứ hai, hệ thống pháp lý và cấu trúc luật pháp của Việt Nam chưa hoàn 
thiện và đối mặt với nhiều hạn chế, dẫn đến việc trách nhiệm pháp lý 
không được ưu tiên trong thực hành CSR tại Việt Nam. Trong vài năm 
gần đây, các vấn đề về bảo vệ môi trường và tác động tiêu cực của các 
doanh nghiệp đa quốc gia đã thu hút sự chú ý truyền thông. 
Các bất cập luật pháp tại Việt Nam chưa định rõ và chặt chẽ đã tạo ra hậu 
quả tiêu cực. Ngược lại, ở các quốc gia phát triển, doanh nghiệp và tổ 
chức thường xuyên thực hiện CSR dựa trên việc tuân thủ pháp luật và    8 
nhu cầu tự nguyện, với mục tiêu cải thiện môi trường sống cho cộng  đồng. 
Thêm vào đó, yếu tố văn hóa và tôn giáo đóng vai trò quan trọng. Ở 
những quốc gia này, công việc thiện nguyện và đóng góp cho cộng đồng 
được coi trọng và xem là một tiêu chí đánh giá sự thành công của một 
doanh nghiệp có trách nhiệm.    4. Các loại hình CSR:
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) thường được chia thành bốn 
loại: môi trường, từ thiện, đạo đức và kinh tế.   
1. Trách nhiệm về môi trường 
Trách nhiệm về môi trường là niềm tin rằng các tổ chức nên cư xử theo 
cách thân thiện với môi trường nhất có thể. Đây là một trong những hình 
thức phổ biến nhất của CSR. Một số công ty sử dụng thuật ngữ "quản lý 
môi trường" để chỉ những sáng kiến như vậy. 
Các công ty muốn hướng tới trách nhiệm môi trường có thể thực hiện  theo một số cách:   
- Giảm thiểu các hoạt động gây hại: Giảm thiểu ô nhiễm, khí thải 
nhà kính, sử dụng nhựa dùng một lần, tiêu thụ nước và chất thải nói  chung 
- Điều hòa tiêu thụ năng lượng: Tăng cường sử dụng năng lượng tái 
tạo, tài nguyên bền vững và vật liệu tái chế hoặc một phần tái chế    9 
- Bù đắp tác động tiêu cực đến môi trường: Trồng cây, tài trợ nghiên 
cứu và quyên góp cho các hoạt động liên quan   
2. Trách nhiệm đạo đức 
Trách nhiệm đạo đức đề cập đến việc đảm bảo một tổ chức hoạt động một 
cách công bằng và có đạo đức. Các tổ chức áp dụng trách nhiệm đạo đức 
nhằm thực hành hành vi đạo đức thông qua việc đối xử công bằng với tất 
cả các bên liên quan, bao gồm lãnh đạo, nhà đầu tư, nhân viên, nhà cung 
cấp và khách hàng.Các công ty có thể áp dụng trách nhiệm đạo đức theo  nhiều cách khác nhau.   
Ví dụ: một doanh nghiệp có thể tự đặt mức lương tối thiểu cao hơn nếu 
mức lương do nhà nước hoặc chính phủ liên bang quy định không tạo 
thành một "mức lương đủ sống". Tương tự, một doanh nghiệp có thể yêu 
cầu các sản phẩm, thành phần, nguyên liệu hoặc phụ kiện được lấy nguồn 
theo tiêu chuẩn thương mại tự do.  10   
Về khía cạnh này, nhiều công ty có quy trình để đảm bảo họ không mua 
các sản phẩm có nguồn gốc từ chế độ nô lệ hoặc lao động trẻ em. 
3. Trách nhiệm từ thiện 
Trách nhiệm từ thiện đề cập đến mục tiêu của một doanh nghiệp nhằm 
tích cực biến thế giới và xã hội thành một nơi tốt đẹp hơn.   
Ngoài việc hành động một cách đạo đức và thân thiện với môi trường, các 
tổ chức được thúc đẩy bởi trách nhiệm từ thiện thường dành một phần thu 
nhập của họ cho hoạt động từ thiện.   
Trong khi nhiều công ty quyên góp cho các tổ chức từ thiện và phi lợi 
nhuận phù hợp với sứ mệnh của họ, thì một số khác lại quyên góp cho 
những mục đích chính đáng không liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh 
doanh của họ. Một số khác thậm chí còn thành lập quỹ từ thiện hoặc tổ 
chức riêng của họ để cống hiến và có tác động tích cực đến xã hội.  4. Trách nhiệm kinh tế 
Trách nhiệm kinh tế là thực hành của một công ty hỗ trợ tất cả các quyết 
định tài chính của mình trong cam kết làm điều tốt. Mục tiêu cuối cùng 
không chỉ là tối đa hóa lợi nhuận, mà còn đảm bảo rằng hoạt động kinh 
doanh tác động tích cực đến môi trường, con người và xã hội.                11 
Chương 2: Tổng quan về cách thức tiếp cận theo cấp độ thực hiện - Mô 
hình kim tự tháp trách nhiệm xã hội của A.Carroll: 
1. Các cấp độ trách nhiệm của mô hình kim tự tháp A.Carroll:   
Ở Việt Nam, lý thuyết của Carroll về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp 
đã được áp dụng linh hoạt trong các điều kiện đa dạng của các ngành, lĩnh 
vực, và loại hình doanh nghiệp từ những năm 2000. Kim tự tháp về trách 
nhiệm xã hội của doanh nghiệp theo Carroll gợi ý rằng doanh nghiệp cần 
thực hiện trách nhiệm xã hội ở bốn cấp độ: Kinh tế, Pháp lý, Đạo đức, và  Từ thiện. 
Theo tác giả Nguyễn Ngọc Thắng, trong cuốn sách "Trách nhiệm xã hội 
của doanh nghiệp," các yếu tố quan trọng của trách nhiệm xã hội bao gồm:    1.1. Trách nhiệm kinh tế 
Trách nhiệm kinh tế là trách nhiệm quan trọng nhất của doanh nghiệp, đó 
là tạo ra lợi nhuận và kinh doanh thành công. Trách nhiệm này giúp doanh 
nghiệp tồn tại và phát triển, đồng thời tạo ra việc làm và thu nhập cho người 
lao động. Nếu một công ty không có lợi nhuận sẽ dẫn đến việc không thể 
trả lương cho nhân viên từ đó nhân viên mất việc trước khi CSR xuất hiện. 
Trách nhiệm kinh tế có thể được thể hiện qua các hoạt động như: 
● Sản xuất và cung cấp các sản phẩm, dịch vụ có chất lượng cao, đáp 
ứng nhu cầu của thị trường. 
● Tạo ra việc làm và thu nhập ổn định cho người lao động. 
● Trả lương, thưởng và phúc lợi xứng đáng cho người lao động.    12 
● Tuân thủ các quy định về thuế và tài chính.  1.2. Trách nhiệm pháp lý 
Trách nhiệm pháp lý là trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc tuân thủ 
pháp luật. Trách nhiệm này giúp doanh nghiệp hoạt động trong khuôn khổ 
pháp luật, tránh vi phạm và chịu trách nhiệm trước pháp luật. 
Trách nhiệm pháp lý có thể được thể hiện qua các hoạt động như: 
● Tuân thủ các quy định của pháp luật về kinh doanh, sản xuất, môi  trường, lao động,... 
● Không tham gia các hoạt động kinh doanh bất hợp pháp. 
● Giải quyết các tranh chấp với các bên liên quan theo đúng quy định  của pháp luật. 
1.3. Trách nhiệm đạo đức 
Trách nhiệm đạo đức là trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc tuân thủ 
những quy tắc, giá trị đạo đức được xã hội chấp nhận nhưng chưa được mã 
hóa vào văn bản luật. Trách nhiệm này giúp doanh nghiệp xây dựng hình 
ảnh tốt đẹp trong mắt công chúng, tạo dựng niềm tin và sự ủng hộ của  khách hàng, đối tác. 
Trách nhiệm đạo đức có thể được thể hiện qua các hoạt động như: 
● Tôn trọng quyền lợi của khách hàng, đối tác và các bên liên quan  khác. 
● Bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu. 
● Tạo ra môi trường làm việc an toàn, lành mạnh cho người lao động. 
● Tham gia các hoạt động từ thiện, xã hội.  13 
1.4. Trách nhiệm từ thiện 
Trách nhiệm từ thiện là trách nhiệm của doanh nghiệp 
trong việc đóng góp cho xã hội, giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó 
khăn. Trách nhiệm này thể hiện tinh thần trách nhiệm của doanh nghiệp 
đối với cộng đồng. Bản chất của trách nhiệm từ thiện là tự nguyện, do 
doanh nghiệp mong muốn & luật pháp không yêu cầu. Cách để công ty thể 
hiện mình là 1 doanh nghiệp tốt là đóng góp về nguồn lực tài chính, giáo 
dục, cộng đồng. Tuy nhiên trách nhiệm này không phản ánh về chuẩn mực 
đạo đức trong xã hội. 
Trách nhiệm từ thiện có thể được thể hiện qua các hoạt động như: 
● Hỗ trợ tài chính cho các hoạt động từ thiện, xã hội. 
● Tặng quà, hỗ trợ vật chất cho các hoàn cảnh khó khăn. 
● Tham gia các hoạt động thiện nguyện như xây dựng nhà tình nghĩa, 
tặng quà cho trẻ em mồ côi,... 
Tóm lại, kim tự tháp CSR của Carroll đặt ra kỳ vọng về kinh tế, pháp lý, 
đạo đức, và từ thiện mà xã hội đặt cho các tổ chức. Doanh nghiệp cần phải 
kinh doanh có lợi nhuận, tuân thủ pháp luật, có hành vi đạo đức, và là công 
dân tích cực của xã hội. Tuy nhiên, tình trạng thực tế ở Việt Nam thường 
thấy nhiều doanh nghiệp Start-up tập trung nhiều vào trách nhiệm đạo đức 
và từ thiện mà quên mất về khía cạnh kinh tế và pháp lý, có thể tạo ra áp 
lực xã hội và xu hướng tiêu cực.    14 
2. Ưu và nhược điểm của mô hình kim tự tháp A.Carroll:  2.1. Ưu điểm:  ●
Mô hình bao gồm cả các khía cạnh kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện, 
tạo ra một cách tiếp cận toàn diện đối với trách nhiệm xã hội doanh nghiệp. 
Điều này giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp xem xét mọi khía cạnh của hoạt 
động xã hội của mình.  ●
Mô hình được thiết kế đơn giản và dễ hiểu, giúp các doanh nghiệp và tổ 
chức áp dụng nó vào chiến lược CSR của mình một cách thuận lợi.  ●
Mô hình cung cấp một cơ sở cho việc xây dựng chiến lược CSR. Các 
tầng lớp độc lập nhưng liên kết với nhau, giúp doanh nghiệp hiểu rõ 
những yếu tố quan trọng và đồng bộ hóa chiến lược của mình.  ●
Linh hoạt trong việc áp dụng cho các doanh nghiệp với quy mô và 
ngành công nghiệp khác nhau. Các doanh nghiệp có thể tập trung 
mạnh mẽ vào một tầng lớp cụ thể hoặc phát triển đồng thời trên nhiều  lớp tầng.  ● 15 
Mô hình giúp doanh nghiệp tạo ra một cơ sở cho sự tăng cường và 
phát triển bền vững. Việc đồng thời chú trọng vào các khía cạnh kinh 
tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện giúp doanh nghiệp xây dựng một hệ 
sinh thái công việc tích cực.  ●
Doanh nghiệp thực hiện mô hình này có thể đạt được sự chấp nhận 
và ủng hộ từ cộng đồng và khách hàng, vì nó đáp ứng một cách toàn 
diện đối với nhiều mặt khác nhau của trách nhiệm xã hội.  ●
Tăng cường hình ảnh thương hiệu thông qua việc thể hiện cam kết 
đối với cộng đồng và môi trường, giúp doanh nghiệp xây dựng một 
hình ảnh tích cực trong tâm trí của khách hàng và cộng đồng.  2.2. Nhược điểm:  ●
Kim tự tháp trình bày các trách nhiệm như các yếu tố riêng biệt, 
trong khi thực tế các trách nhiệm này thường chồng chéo và ảnh 
hưởng lẫn nhau. Ví dụ, các hoạt động từ thiện có thể đóng góp vào 
trách nhiệm kinh tế bằng cách xây dựng thương hiệu và thiện chí.    16  ●
Kim tự tháp chủ yếu dựa trên những gì các bên liên quan mong đợi 
từ doanh nghiệp về mặt CSR. Nó không xem xét những động lực nội 
tại của doanh nghiệp để thực hiện CSR, chẳng hạn như mong muốn 
đóng góp cho xã hội hoặc tạo ra một môi trường làm việc có đạo  đức.  ●
Sự phân loại và thứ tự các trách nhiệm trong kim tự tháp không được 
giải thích rõ ràng về mặt lý thuyết. Điều này có thể khiến cho việc 
áp dụng mô hình trở nên linh hoạt và thiếu sự nhất quán.  ●
Kim tự tháp được phát triển dựa trên bối cảnh văn hóa và xã hội của 
các quốc gia phương Tây. Nó có thể không phù hợp với các bối cảnh 
khác, nơi có những giá trị và kỳ vọng khác nhau về CSR.  ●
Những hạn chế của kim tự tháp CSR cho thấy cần phải có những mô 
hình thay thế toàn diện hơn và linh hoạt hơn. Các mô hình này có thể 
giải quyết những hạn chế của kim tự tháp và cung cấp một cách hiểu  toàn diện hơn về CSR.  17 
Chương 3: UNILEVER áp dụng cách thức tiếp cận theo cấp độ thực hiện - 
Mô hình kim tự tháp của A.Carroll: 
1. Tổng quan về thương hiệu:  1.1. Giới thiệu chung: 
Unilever là một công ty đa quốc gia hàng đầu thế giới chuyên về mặt hàng 
tiêu dùng nhanh (FMCG: Fast Moving Consumer Good) với hơn 400 
thương hiệu đa dạng. Được thành lập vào năm 1930 sau sự hợp nhất giữa 
Lever Brothers và Margarine Unie, Unilever nhanh chóng trở thành một 
trong những doanh nghiệp lớn nhất và có ảnh hưởng nhất trong lĩnh vực  hàng tiêu dùng. 
Với trụ sở chính tại London, Vương quốc Anh, và Rotterdam, Hà Lan, 
Unilever hoạt động trên khắp thế giới, có mặt trong hơn 190 quốc gia và 
vùng lãnh thổ trên thế giới, trong đó Unilever bước chân vào thị trường  Việt Nam vào năm 1995. 
Unilever nổi tiếng không chỉ về quy mô lớn mà còn về cam kết đối với bền 
vững và trách nhiệm xã hội. Công ty này đã đặt ra những mục tiêu rõ ràng 
về giảm lượng chất thải, tăng cường sử dụng nguyên liệu tái chế, và hỗ trợ 
cộng đồng thông qua các chương trình xã hội. 
Điều đặc biệt làm nổi bật Unilever là sự chú trọng vào việc phát triển các 
sản phẩm có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe và môi trường. Thương hiệu 
nổi tiếng như Dove, Knorr, Lipton, và Axe đều thuộc sở hữu của Unilever. 
Unilever không chỉ là một doanh nghiệp hàng tiêu dùng mà còn là một 
người tiên phong trong việc đưa ra những giải pháp sáng tạo để đối mặt với 
thách thức toàn cầu và xây dựng một tương lai bền vững.  18  1.2. Tầm nhìn: 
Tầm nhìn của Unilever có thể thay đổi tùy theo quốc gia, nhưng nó vẫn 
phản ánh tầm nhìn toàn cầu của tập đoàn. Tầm nhìn toàn cầu của Unilever 
là thúc đẩy cuộc sống bền vững, cụ thể là tạo ra sự cân bằng giữa doanh 
nghiệp và các hoạt động xã hội để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đối với 
môi trường. Unilever tin rằng việc hành động có ích sẽ nâng cao chất lượng 
doanh nghiệp và bền vững, và một doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ trong 
tương lai cần phải đáp ứng nhu cầu xã hội. Điều này thể hiện qua Kế Hoạch 
Phát Triển Bền Vững của Unilever, một chiến lược triển khai cách đây 10 
năm, tách biệt sự phát triển kinh doanh và tác động môi trường, đồng thời 
tăng cường ảnh hưởng tích cực đối với xã hội. 
Ở Việt Nam, tầm nhìn của Unilever là tạo ra cuộc sống tốt hơn cho người 
dân nơi đây. Unilever đã đến Việt Nam với ước mong góp phần xây dựng 
một tương lai tích cực cho cộng đồng. Thông qua các sản phẩm, Unilever 
mong muốn cải thiện mọi khía cạnh của cuộc sống người Việt, từ sức khỏe 
đến vẻ ngoại hình, từ tinh thần đến tận hưởng cuộc sống và cung cấp dịch 
vụ tốt cho bản thân và cộng đồng xung quanh. Ngoài ra, Unilever cũng 
khuyến khích sự chia sẻ đam mê để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.  1.3. Sứ mệnh: 
Vào lúc thành lập, những người sáng lập Unilever đã đặt ra sứ mệnh "To 
add vitality to life" - dịch là "Tiếp thêm sinh khí cho cuộc sống," và kể từ 
đó, Unilever đã không ngừng theo đuổi và duy trì sứ mệnh này. Sứ mệnh 
này bản thân nó nói lên mong muốn của Unilever: mang lại cuộc sống tốt 
đẹp hơn cho mọi người thông qua các sản phẩm của mình. Đến ngày nay, 
sứ mệnh này ngày càng trở nên rõ ràng qua từng sản phẩm của Unilever, 
với tất cả các sản phẩm của họ hướng tới mục tiêu chung là cung cấp sức  19 
khỏe, vẻ đẹp và sự thoải mái cho con người. Điều này được thể hiện qua 
những thương hiệu nổi tiếng của Unilever, đa dạng từ bột giặt, dầu gội, 
kem đánh răng đến trà như Omo, Dove, Close-up, Lipton, và nhiều thương  hiệu khác. 
1.4. Chiến lược phát triển: 
Unilever xây dựng chiến lược phát triển dựa trên Kế Hoạch Phát Triển Bền 
Vững, với mục tiêu cuối cùng là tạo ra một cuộc sống bền vững cho mọi 
người trên toàn thế giới. Cụ thể, Unilever đã đầu tư vào một chiến lược 
phát triển dài hạn cho toàn bộ lĩnh vực và thương hiệu của họ, nhằm đảm 
bảo sự tăng trưởng có lợi cho tất cả các bên liên quan, nhằm thực hiện "hiện 
thực hóa" tầm nhìn của mình. 
2. Phân tích cách tiếp cận theo mô hình kim tự tháp A.Carroll của  thương hiệu: 
2.1. Tổng quan chiến lược thực hiện CSR của UNILEVER 
Unilever hướng tới mục tiêu trung hòa carbon, giảm thiểu tác động môi 
trường, thúc đẩy tinh thần tình nguyện trong nhân viên và đóng góp cho 
hoạt động từ thiện. Công ty cam kết thực hiện các tiêu chuẩn trách nhiệm 
xã hội cao nhất trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Unilever đảm bảo rằng tất 
cả các nhà cung cấp của mình đều tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường, quan 
tâm đến an toàn của người lao động, đối xử với họ một cách tôn trọng và 
có phẩm giá và áp dụng các quy trình sản xuất thân thiện với môi trường. 
Để đạt được các mục tiêu CSR này, Unilever đang thực hiện các sáng kiến 
kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện khác nhau. Không chỉ là một tập đoàn 
kinh doanh hàng tiêu dùng, mà còn là bậc thầy của chiến lược Corporate 
Social Responsibility (CSR) đầy chiều sâu và toàn diện. Với tầm nhìn vững  20