Phân tích Công ty TNHH TM DV An Bình | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp

Công ty TNHH TM DV An Bình có nhiều tiềm năng phát triển trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu dài hạn, công ty cần chú trọng vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, cải tiến dịch vụ khách hàng, và phát triển các chiến lược kinh doanh linh hoạt hơn.

BÀI TẬP LỚN
Tên học phần: Đồ án chuyên ngành 2
Lớp học phần (khóa): 21C1-KTD1
Mã học phần: 2104502
Bậc: Cao đẳng
A.Phần đề bài
Tài liệu 1: Thông tin công ty
+ Tên Công ty: Công ty TNHH TM DV An B$nh
+ Địa chỉ: 115 Lê Đ,c Th - P15- QuânG32 V Āp, TP.HCM
+ Mã số thuế: 0314096091
+ Thành lập vào ngày 01/01/2015
+ Nghành nghề kinh doanh :Kinh doanh điên2 tN và dịch vụ sNa chPa thiết bị điên 2tN
+ Tài khoản ngân hàng: 00012458457 tại ngân hàngACB– CN G3 V Āp- TP Hồ Chí Minh
+ Chế độ kế toán áp dụng : Thông tư 200/2014/TT-BTC
+ Sổ sách kế toán: theo h$nh th,c Nhật ký Chung.
+ Kỳ kế toán: theo năm dương lịch từ ngày 01/01 đến 31/12
+Kỳ kế toán đầu tiên từ ngày 01/01/2015đến ngày 31/12/2015
+ Kê khai thuế GTGT theo phương pháp kh Āu trừ
+ Phương pháp tính giá xu Āt kho: Nhập trước xu Āt trước
+ Phương pháp tính kh Āu hao: theo phương pháp đường thẳng
+ Kho lưu trP cka Công ty: Kho A3- Đ/c: 25/3 Phạm Văn Chiêu- P14- Q.G3v Āp- TP.HCM
-Thông tin và ch,c danh cka mô2t số cán bô2, nhân viên:
+Giám đốc: Nguyln Thị Hoa
+Kế toán trưởng: Lê Minh Chí
+Thk quỹ: Đăng2 Hồng Anh
+Kế toán viên: Trần Hồng Lam
+Thk kho: Nguyln Mạnh Hpng
Tài liệu 2:
1
2.1. Số dư đầu kỳ một số tài khoản trong tháng 7 năm 2022 như sau: (ĐVT:đồng)
Số hiêuF tài khoản Tên tài khoản
Cấp1 Cấp2 Cấp3
111 TiGn mặt
1111 Tiền Việt Nam
112 TiGn gửi NH
1121 Tiền Việt Nam
131 Phải thu của Khách hàng
1311 Công ty TNHH Thanh Long
1312 Công ty TNHH Hoàng Minh
1313 Công ty TNHH Thuận Phát
156 Hàng hóa
1561 Giá mua hàng hóa
15611
Tivi Toshiba 19 inches;
SL:20;ĐG: 6.300.000
15612
Tivi Toshiba 21 inches;
SL:10;ĐG: 7.800.000
15613
Tivi Toshiba 29 inches;
SL:15;ĐG: 8.800.000
15614
Tk lạnh LG80 lít;
SL:15; ĐG: 5.000.000
15615
Tk lạnh LG110 lít;
SL:20; ĐG: 7.700.000
15616
Máy giặt SHARP 6,5kg;
SL:20;ĐG:5.400.000
15617
Máy giặt SHARP 7,5kg;
SL:10; ĐG: 6.500.000
211 Tài sản cố định
1112 Nhà cNa, vật kiến trúc
213 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
214 Hao mSn tài sản cố định
2141
Hao m3n tài sản cố định hPu h$nh
242
Chi ph Ā trả trước
331 Phải trả cho nhà cung cấp
3311 Công ty TNHH Mai Phương
3312 Công ty TNHH Khải Hoàn
3313 Công ty TNHH Minh Tâm
333 Thuế và các khoản phải nộp
Nhà nước
33311
Thuế GTGT đầu ra phải nộp
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
353
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Số tiGn
Nợ
425,220,000
425,220,000
700,000,000
700,000,000
215,500,000
45,000,000
70,000,000
100,500,000
738,000,000
738,000,000
126,000,000
78,000,000
132,000,000
75,000,000
154,000,000
108,000,000
65,000,000
5,142,000,000
2,622,000,000
2,520,000,000
993,000,000
993,000,000
121,150,000
258,000,000
75,000,000
68,000,000
115,000,000
25,070,000
13,070,000
12,000,000
570,300,000
2
3531 Quỹ khen thưởng 515,500,000
3532 Quỹ phúc lợi 54,800,000
411 Vốn đầu tư của chủ sở h]u 5,000,000,000
4111
Vốn g Āp cka chk sở hPu
5,000,000,0
414 Quỹ đầu tư phát triển 65,000,000
421 Lợi nhuận chưa phân phối 430,500,000
421 Lợi nhuận chưa phân phối năm 430,500,000
trước
2.2.Danh m c Khách hàng, Nhà cung cấp
S
Tên công ty
MST
Địa chỉ
T
T
1 Công ty TNHH Thanh Long; STK: 0109577074 0314025012120 NguylnTri
Tại Đông Ā- CN TP.HCM
Phương, Q5, TP.HCM
2 Công ty TNHH Hoàng Minh;Số TK: 00012231434 030522344116 Hoàng Diệu, Q.Tân
Tại NH ACB- CN Tân B$nh B$nh- TP.HCM
3 Công ty TNHH Thuận Phát ;Số TK: 01254988721 0310697944 50 Tô Hiến Thành,
Tại NH AGRIBANK- CN Lý thường Kiêt2
Q10, TP.HCM
4 Công ty TNHH Mai Phương; Số TK: 00154782144 0309000887 45 Điện Biên Phk, Q3,
Tại NH Vietcombank – PGD số 10
TP.HCM
5 Công ty TNHH Khải Hoàn ;Số TK: 10547800145 030224958620 Lý thường Kiệt,
Tại NH Eximbank- CN Công2 H3a Q.Tân B$nh, TP.HCM
6 Công ty TNHH Minh Tâm ;Số TK 01256301420 0313002487 60 Lê Văn Việt,
Tại NH Vietcombank- CN Thk Đ,c Q.Thk Đ,c, TP.HCM
2.3.Danh m c Tài sản cố định
Ngày Thời
gian Mdc khấu
Tên Ngày ghi
t
Ānh
PhSng ban sử Nguyên giá hao
TSCĐ
TSCĐ tăng khấu
d ng
(Tháng)
hao
(năm)
Hành chính 1,950,000,00
NHA1 Nhà A1 Giám đốc 1/1/2015
1/1/2015
25 6,500,000
0
Kế toán
NHA2 Nhà A2 Kinh doanh 1/1/2015 1/1/2015
10
480,000,00 4,000,000
0
KHO Kho A3 Kinh doanh 1/1/2015
1/1/2015
10
192,000,00 1,600,000
0
OTO4
Xe Toyota
Giám đốc 1/1/2015
1/1/2015
10 600,000,00 5,000,000
4 chỗ 0
OTO16
Xe Toyota
Hành chính 1/1/2015
1/1/2015
10 1,200,000,00 10,000,000
16 chỗ 0
3
OTOTAI Xe tải Kinh doanh 1/1/2015 1/1/2015 10 720,000,00 6,000,000
0
Cộng 5,142,000,000 33,100,000
4
2.4.Danh m c công c d ng c đang sử d
ng
Teng
Ngày sử Teng giá
số
Tên VâtFtư SL tháng
d ng
trị
phân
be
Số kỳ
Mdc phân
be tháng
đã phân
be
Giá trị đã
Giá trị cSn Ph
phân be
l i
BPG
D
MVT Máy vi tính
01/06/2021
10
MIN Máy in 01/06/2021 4
BLV Bàn làm việc
01/01/202210
MDH Máy điều h3a 01/08/2021 6
GHE Ghế ngồi
01/01/202230
QUAT Quạt máy
01/06/202110
120,000,
2
000 0
16,000, 2
000 0
40,000, 1
000 6
84,000, 2
000 0
18,000, 1
000 2
5,000, 2
000 0
6,000,00
13
0
800,00 13
0
2,500,00
6
0
4,200,00 11
0
1,500,00
6
0
250,00 13
0
78,000,
42,000,00
BPHC
000 0
BPBH
10,400,
5,600,00
BPGD
000 0
BPHC
BPBH
15,000,
25,000,00
BPGD
000 0
BPHC
BPBH
46,200,
37,800,00
BPGD
000 0
BPHC
BPBH
9,000,
9,000,00
BPGD
000 0
BPHC
BPBH
3,250,
1,750,00
BPGD
000 0
BPHC
BPBH
CÔNGF 283,000,0
00
15,250,000
161,850,00
0
121,150,000
2.5. Danh m c nhân viên
Thu nhập thực té = lg tt - bảo hiểm- bản than - giảm trừ gia cảnh
Chdc Lương cơ Lương hợp
Ngày
Lương thực Số n
STT
Mã nhân viên
Họ và tên
công thực
v
bản đồng
tế
tế
PhSng ban: PhSng Giám Đốc
1 NTHOA Nguyln Thị Hoa GD 6,000,00 20,000,000 2 20,000,00
0 6 0
PhSng ban: PhSng Hành Ch Ānh
2 LTTANH Lê Thị Tú Anh NV 4,700,00 8,000,00
0
0
3
TNNGAN
Trần Ng c Ngân
NV 4,700,00 8,000,00
0
0
PhSng ban: PhSng Kinh Doanh
4
NTBINH
Ngô Thanh B$nh
TP 52,000,00 15,000,000
0
5 TVNAM
Thái Văn Nam
NV 4,700,00 10,000,000
0
6 THNAM
Trần Hoài Nam
NV 4,700,00 10,000,000
0
PhSng ban: PhSng Kế toán
7 LMCHI Lê Minh Chí TP 52,000,00 15,000,000
0
8
DHANH
Đăng2 Hồng Anh
NV 4,700,00 10,000,000
0
9
THLAM
Trần Hồng Lam NV 4,700,00 10,000,000
0
10
NMHUNG
Nguyln Mạnh Hpng NV 4,700,000 10,000,000
2 7,692,30
5 8
2 7,076,92
3 3
2 13,846,15
4 4
2 8,846,15
3 4
2 10,000,00
6 0
2 15,000,00
6 0
2 10,000,00
6 0
2 9,615,38
55
2610,000,000
Tài liệu 3. Trong kỳ có các nghiệp v kinh tế phát sinh như sau :
Nghiệp v 1: Ngày 02/07/2022,mua hàng cka Công ty TNHH Mai Phương (chưa thanh toán tiền) theo h Āa đơn sau
H ĀA ĐƠN
Mẫu số: 1C22TA
(GT
GT)
Bản
g thể
hiện
hóa
đơn
điện
tử
Số : 0012800
Ngày 02 tháng 07 năm 2022
Đơn vị bán hàng: CÔNG TY TNHH MAI PHƯƠNG
Mã số thuế: 0 3 0 9 0 0 0 8 8 7
Địa chỉ: 45 Điện Biên Phk, Q.3, TP.Hồ Chí Minh
Số điên2 thoại: ………………………….………….Số tài khoản: 00154782144
H tên người mua hàng: ……………………………..………………………………………
Đơn vị: Công ty TNHH TM DV An B$nh
Mã số thuế: 0 3 1 4 0 9 6 0 9 1
Địa chỉ: 115 Lê Đ,c Th , P.15, Q. G3 V Āp, TP.Hồ Chí Minh
Số điên2 thoại: ………………………….………….Số tài khoản: 000012458457
H$nh th,c thanh toán: …………………………………………………………….
Tên
Đơ
hàn
Số
n
ST
g
ĐV
lượ
giá
Thành tiGn
T
hóa
T
ng
(đồ
,
ng)
DV
A
B C 1
2
(3=1x2)
Tiv
i
Tos
6.50
1
hiba
Cái
35 227.500.000đ
0.00
19
0
inch
es
7
Tivi
Tos
hiba
29 9.00
inch 0.00
2
es Cái 30 0 5
Côn2
g
tiền
hàn
g: 497.500.000đ
Thu
ế
su Āt
thuế
GT Tiền
GT: thuế
10 GT
% GT: 49.750.000đ
Tổn
g
côn2
g
tiền
than
h
toán
: 547.250.000đ
Số tiền b…ng chP: Năm trăm bốn mươi bảy triệu hai trăm năm mươi ngàn đồng./.
Người mua hàng
(Ký, ghi rõ h , tên)
Người bán hàng
(Ký, đ Āng d Āu, ghi rõ h ,
8
Hàng đã nhập kho đk theo PNK số 200 ngày 02/07/2022-Người giao hàng:
NguylnThanh B$nh
lập phiếu nhập kho
Nghiệp v 2: Ngày 05/07/2022,mua 2Máy Fax cka Công ty TNHH Khải Hoàn (đã thanh
toán b…ng tiền măt Phiếu2 chi số 34 Ngày 05/07/2022)(Trong đ Ā, Bô 2phân2 Hành chính: 1
cái; Bô 2phân2 Bán hàng: 1 cái), kèm theo h Āa đơn
Mẫ
u
số:
1C
22
TK
H
H Ā
A
ĐƠ
N
(G
TG
T)
Bả
ng
thể
hiệ
n Số
: hóa 004
đơn 879
điệ 0
n tử
Ngà
y
05
thá
ng
07
m
202
2
Đơ
n vị
bán
hàn
g:
C
Ô
N
G
TY
TN
9
HH
KH
ẢI
HO
ÀN
số
thu
ế:
030
224
958
6
Địa
chỉ:
20
thư
ờng
Kiệ
t,
Q.
n
B$n
h,
TP.
HC
M
Số
điê 2
n
tho
ại:
….
….
Số
tài
kho
10
| 1/10

Preview text:

BÀI TẬP LỚN
Tên học phần: Đồ án chuyên ngành 2
Mã học phần: 2104502
Lớp học phần (khóa): 21C1-KTD1 Bậc: Cao đẳng
A.Phần đề bài
Tài liệu 1: Thông tin công ty +
Tên Công ty: Công ty TNHH TM DV An B$nh +
Địa chỉ: 115 Lê Đ,c Th 漃⌀- P15- QuânG32 V Āp, TP.HCM + Mã số thuế: 0314096091 +
Thành lập vào ngày 01/01/2015 +
Nghành nghề kinh doanh :Kinh doanh điên2 tN và dịch vụ sNa chPa thiết bị điên 2tN +
Tài khoản ngân hàng: 00012458457 tại ngân hàngACB– CN G3 V Āp- TP Hồ Chí Minh +
Chế độ kế toán áp dụng : Thông tư 200/2014/TT-BTC +
Sổ sách kế toán: theo h$nh th,c Nhật ký Chung. +
Kỳ kế toán: theo năm dương lịch từ ngày 01/01 đến 31/12
+Kỳ kế toán đầu tiên từ ngày 01/01/2015đến ngày 31/12/2015
+ Kê khai thuế GTGT theo phương pháp kh Āu trừ
+ Phương pháp tính giá xu Āt kho: Nhập trước xu Āt trước
+ Phương pháp tính kh Āu hao: theo phương pháp đường thẳng
+ Kho lưu trP cka Công ty: Kho A3- Đ/c: 25/3 Phạm Văn Chiêu- P14- Q.G3v Āp- TP.HCM
-Thông tin và ch,c danh cka mô2t số cán bô2, nhân viên: +Giám đốc: Nguyln Thị Hoa +Kế toán trưởng: Lê Minh Chí +Thk quỹ: Đăng2 Hồng Anh +Kế toán viên: Trần Hồng Lam +Thk kho: Nguyln Mạnh Hpng Tài liệu 2: 1
2.1. Số dư đầu kỳ một số tài khoản trong tháng 7 năm 2022 như sau: (ĐVT:đồng)
Số hiêuF tài khoản Tên tài khoản Số tiGn Cấp1 Cấp2 Cấp3 Nợ 111 TiGn mặt 425,220,000 1111 Tiền Việt Nam 425,220,000 112 TiGn gửi NH 700,000,000 1121 Tiền Việt Nam 700,000,000 131
Phải thu của Khách hàng 215,500,000 1311 Công ty TNHH Thanh Long 45,000,000 1312 Công ty TNHH Hoàng Minh 70,000,000 1313 Công ty TNHH Thuận Phát 100,500,000 156 Hàng hóa 738,000,000 1561 Giá mua hàng hóa 738,000,000 15611 Tivi Toshiba 19 inches; SL:20;ĐG: 6.300.000 126,000,000 15612 Tivi Toshiba 21 inches; SL:10;ĐG: 7.800.000 78,000,000 15613 Tivi Toshiba 29 inches; SL:15;ĐG: 8.800.000 132,000,000 15614 Tk lạnh LG80 lít; SL:15; ĐG: 5.000.000 75,000,000 15615 Tk lạnh LG110 lít; 154,000,000 SL:20; ĐG: 7.700.000 15616 Máy giặt SHARP 6,5kg; 108,000,000 SL:20;ĐG:5.400.000 15617 Máy giặt SHARP 7,5kg; 65,000,000 SL:10; ĐG: 6.500.000 211 Tài sản cố định 5,142,000,000 1112 Nhà cNa, vật kiến trúc 2,622,000,000 213
Phương tiện vận tải, truyền dẫn 2,520,000,000 214
Hao mSn tài sản cố định 993,000,000 2141
Hao m3n tài sản cố định hPu h$nh 993,000,000 242
Chi ph 椃 Ā trả trước 121,150,000 331
Phải trả cho nhà cung cấp 258,000,000 3311 Công ty TNHH Mai Phương 75,000,000 3312 Công ty TNHH Khải Hoàn 68,000,000 3313 Công ty TNHH Minh Tâm 115,000,000 333
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 25,070,000 33311
Thuế GTGT đầu ra phải nộp 13,070,000 3334
Thuế thu nhập doanh nghiệp 12,000,000 353
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 570,300,000 2 3531 Quỹ khen thưởng 515,500,000 3532 Quỹ phúc lợi 54,800,000 411
Vốn đầu tư của chủ sở h]u 5,000,000,000 4111
Vốn g 漃 Āp cka chk sở hPu 5,000,000,0 414
Quỹ đầu tư phát triển 65,000,000 421
Lợi nhuận chưa phân phối 430,500,000 421
Lợi nhuận chưa phân phối năm 430,500,000 trước
2.2.Danh m 甃⌀c Khách hàng, Nhà cung cấp S Tên công ty MST Địa chỉ T T
1 Công ty TNHH Thanh Long; STK: 0109577074 0314025012120 NguylnTri Tại Đông 䄃 Ā- CN TP.HCM Phương, Q5, TP.HCM
2 Công ty TNHH Hoàng Minh;Số TK: 00012231434
030522344116 Hoàng Diệu, Q.Tân Tại NH ACB- CN Tân B$nh B$nh- TP.HCM
3 Công ty TNHH Thuận Phát ;Số TK: 01254988721
0310697944 50 Tô Hiến Thành,
Tại NH AGRIBANK- CN Lý thường Kiêt2 Q10, TP.HCM
4 Công ty TNHH Mai Phương; Số TK: 00154782144
0309000887 45 Điện Biên Phk, Q3,
Tại NH Vietcombank – PGD số 10 TP.HCM
5 Công ty TNHH Khải Hoàn ;Số TK: 10547800145
030224958620 Lý thường Kiệt,
Tại NH Eximbank- CN Công2 H3a Q.Tân B$nh, TP.HCM
6 Công ty TNHH Minh Tâm ;Số TK 01256301420 0313002487 60 Lê Văn Việt,
Tại NH Vietcombank- CN Thk Đ,c Q.Thk Đ,c, TP.HCM
2.3.Danh m 甃⌀c Tài sản cố định Ngày Thời gian Mdc khấu Tên Ngày ghi t PhSng ban sử Nguyên giá hao Ānh TSCĐ TSCĐ tăng khấu (Tháng) d 甃⌀ng hao (năm) Hành chính 1,950,000,00 NHA1 Nhà A1 Giám đốc 1/1/2015 1/1/2015 25 6,500,000 0 Kế toán NHA2 Nhà A2 Kinh doanh 1/1/2015 1/1/2015 10 480,000,00 4,000,000 0 KHO Kho A3 Kinh doanh 1/1/2015 1/1/2015 10 192,000,00 1,600,000 0 OTO4 Xe Toyota Giám đốc 1/1/2015 1/1/2015 10 600,000,00 5,000,000 4 chỗ 0 OTO16 Xe Toyota Hành chính 1/1/2015 1/1/2015 10 1,200,000,00 10,000,000 16 chỗ 0 3 OTOTAI Xe tải
Kinh doanh 1/1/2015 1/1/2015 10 720,000,00 6,000,000 0 Cộng 5,142,000,000 33,100,000 4
2.4.Danh m 甃⌀c công c 甃⌀ d 甃⌀ng c 甃⌀ đang sử d Số kỳ Mdc phân Giá trị đã Giá trị cSn Ph 甃⌀ng be tháng đã phân be phân be l 愃⌀i BPG Teng Ngày sử Teng giá số D Tên VâtFtư SL tháng trị phân d 甃⌀ng be MVT Máy vi tính 120,000, 2 6,000,00 13 78,000, 42,000,00 BPHC 01/06/202110 000 0 0 000 0 BPBH MIN Máy in 01/06/2021 4 16,000, 2 800,00 13 10,400, 5,600,00 BPGD 000 0 0 000 0 BPHC BLV Bàn làm việc 01/01/202210 40,000, 1 2,500,00 6 BPBH 15,000, 25,000,00 BPGD 000 6 0 000 0 BPHC MDH Máy điều h3a 01/08/2021 6 BPBH 84,000, 2 4,200,00 11 46,200, 37,800,00 BPGD 000 0 0 000 0 BPHC GHE Ghế ngồi 01/01/202230 BPBH 18,000, 1 1,500,00 6 9,000, 9,000,00 BPGD 000 2 0 000 0 BPHC QUAT Quạt máy 01/06/202110 BPBH 5,000, 2 250,00 13 3,250, 1,750,00 BPGD 000 0 0 000 0 BPHC BPBH CÔNGF 283,000,0 161,850,00 00 15,250,000 0 121,150,000
2.5. Danh m 甃⌀c nhân viên
Thu nhập thực té = lg tt - bảo hiểm- bản than - giảm trừ gia cảnh Chdc Lương cơ Lương hợp Ngày Lương thực Số n STT Mã nhân viên Họ và tên công thực bản đồng tế v 甃⌀ tế
PhSng ban: PhSng Giám Đốc 1 NTHOA Nguyln Thị Hoa GD 6,000,00 20,000,000 2 20,000,00 0 6 0
PhSng ban: PhSng Hành Ch 椃 Ānh 2 LTTANH Lê Thị Tú Anh NV 4,700,00 8,000,00 2 7,692,30 0 0 5 8 3 TNNGAN NV 4,700,00 8,000,00 2 7,076,92 Trần Ng 漃⌀c Ngân 0 0 3 3
PhSng ban: PhSng Kinh Doanh 4 NTBINH Ngô Thanh B$nh TP 52,000,00 15,000,000 2 13,846,15 0 4 4 5 TVNAM Thái Văn Nam NV 4,700,00 10,000,000 2 8,846,15 0 3 4 6 THNAM Trần Hoài Nam NV 4,700,00 10,000,000 2 10,000,00 0 6 0
PhSng ban: PhSng Kế toán 7 LMCHI Lê Minh Chí TP 52,000,00 15,000,000 2 15,000,00 0 6 0 8 DHANH Đăng2 Hồng Anh NV 4,700,00 10,000,000 2 10,000,00 0 6 0 9 THLAM Trần Hồng Lam NV 4,700,00 10,000,000 2 9,615,38 0 55 10 NMHUNG Nguyln Mạnh Hpng NV 4,700,000 10,000,000 2610,000,000
Tài liệu 3. Trong kỳ có các nghiệp v 甃⌀ kinh tế phát sinh như sau :
Nghiệp v 甃⌀ 1: Ngày 02/07/2022,mua hàng cka Công ty TNHH Mai Phương (chưa thanh toán tiền) theo h 漃 Āa đơn sau H 伃 ĀA ĐƠN Mẫu số: 1C22TA (GT GT) Bản g thể hiện hóa đơn điện tử Số : 0012800 Ngày 02 tháng 07 năm 2022
Đơn vị bán hàng: CÔNG TY TNHH MAI PHƯƠNG
Mã số thuế: 0 3 0 9 0 0 0 8 8 7
Địa chỉ: 45 Điện Biên Phk, Q.3, TP.Hồ Chí Minh
Số điên2 thoại: ………………………….………….Số tài khoản: 00154782144
H 漃⌀ tên người mua hàng: ……………………………..………………………………………
Đơn vị: Công ty TNHH TM DV An B$nh
Mã số thuế: 0 3 1 4 0 9 6 0 9 1
Địa chỉ: 115 Lê Đ,c Th 漃⌀, P.15, Q. G3 V Āp, TP.Hồ Chí Minh
Số điên2 thoại: ………………………….………….Số tài khoản: 000012458457
H$nh th,c thanh toán: ……………………………………………………………. Tên Đơ hàn Số n ST g ĐV lượ giá Thành tiGn T hóa T ng (đồ , ng) DV A B C 1 2 (3=1x2) Tiv i Tos 6.50 1 hiba Cái 35 227.500.000đ 0.00 19 0 inch es 7 Tivi Tos hiba 29 9.00 inch 0.00 2 es Cái 30 0 5 Côn2 g tiền hàn g: 497.500.000đ Thu ế su Āt thuế GT Tiền GT: thuế 10 GT % GT: 49.750.000đ Tổn g côn2 g tiền than h toán : 547.250.000đ
Số tiền b…ng chP: Năm trăm bốn mươi bảy triệu hai trăm năm mươi ngàn đồng./. Người mua hàng Người bán hàng (Ký, ghi rõ h 漃⌀, tên)
(Ký, đ 漃 Āng d Āu, ghi rõ h 漃⌀, 8
Hàng đã nhập kho đk theo PNK số 200 ngày 02/07/2022-Người giao hàng: NguylnThanh B$nh lập phiếu nhập kho
Nghiệp v 甃⌀ 2: Ngày 05/07/2022,mua 2Máy Fax cka Công ty TNHH Khải Hoàn (đã thanh
toán b…ng tiền măt Phiếu2 chi số 34 Ngày 05/07/2022)(Trong đ 漃 Ā, Bô 2phân2 Hành chính: 1
cái; Bô 2phân2 Bán hàng: 1 cái), kèm theo h 漃 Āa đơn Mẫ u số: 1C 22 TK H H 伃 Ā A ĐƠ N (G TG T) Bả ng thể hiệ n Số : hóa 004 đơn 879 điệ 0 n tử Ngà y 05 thá ng 07 nă m 202 2 Đơ n vị bán hàn g: C Ô N G TY TN 9 HH KH ẢI HO ÀN Mã số thu ế: 030 224 958 6 Địa chỉ: 20 Lý thư ờng Kiệ t, Q. Tâ n B$n h, TP. HC M Số điê 2 n tho ại: … … … … … … … … … …. … … … …. Số tài kho 10