Phân tích Công ty TNHH TM DV An Bình | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
Công ty TNHH TM DV An Bình có nhiều tiềm năng phát triển trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu dài hạn, công ty cần chú trọng vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, cải tiến dịch vụ khách hàng, và phát triển các chiến lược kinh doanh linh hoạt hơn.
Môn: Xây dựng kế hoạch kinh doanh
Trường: Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
BÀI TẬP LỚN
Tên học phần: Đồ án chuyên ngành 2
Mã học phần: 2104502
Lớp học phần (khóa): 21C1-KTD1 Bậc: Cao đẳng
A.Phần đề bài
Tài liệu 1: Thông tin công ty +
Tên Công ty: Công ty TNHH TM DV An B$nh +
Địa chỉ: 115 Lê Đ,c Th 漃⌀- P15- QuânG32 V Āp, TP.HCM + Mã số thuế: 0314096091 +
Thành lập vào ngày 01/01/2015 +
Nghành nghề kinh doanh :Kinh doanh điên2 tN và dịch vụ sNa chPa thiết bị điên 2tN +
Tài khoản ngân hàng: 00012458457 tại ngân hàngACB– CN G3 V Āp- TP Hồ Chí Minh +
Chế độ kế toán áp dụng : Thông tư 200/2014/TT-BTC +
Sổ sách kế toán: theo h$nh th,c Nhật ký Chung. +
Kỳ kế toán: theo năm dương lịch từ ngày 01/01 đến 31/12
+Kỳ kế toán đầu tiên từ ngày 01/01/2015đến ngày 31/12/2015
+ Kê khai thuế GTGT theo phương pháp kh Āu trừ
+ Phương pháp tính giá xu Āt kho: Nhập trước xu Āt trước
+ Phương pháp tính kh Āu hao: theo phương pháp đường thẳng
+ Kho lưu trP cka Công ty: Kho A3- Đ/c: 25/3 Phạm Văn Chiêu- P14- Q.G3v Āp- TP.HCM
-Thông tin và ch,c danh cka mô2t số cán bô2, nhân viên: +Giám đốc: Nguyln Thị Hoa +Kế toán trưởng: Lê Minh Chí +Thk quỹ: Đăng2 Hồng Anh +Kế toán viên: Trần Hồng Lam +Thk kho: Nguyln Mạnh Hpng Tài liệu 2: 1
2.1. Số dư đầu kỳ một số tài khoản trong tháng 7 năm 2022 như sau: (ĐVT:đồng)
Số hiêuF tài khoản Tên tài khoản Số tiGn Cấp1 Cấp2 Cấp3 Nợ Có 111 TiGn mặt 425,220,000 1111 Tiền Việt Nam 425,220,000 112 TiGn gửi NH 700,000,000 1121 Tiền Việt Nam 700,000,000 131
Phải thu của Khách hàng 215,500,000 1311 Công ty TNHH Thanh Long 45,000,000 1312 Công ty TNHH Hoàng Minh 70,000,000 1313 Công ty TNHH Thuận Phát 100,500,000 156 Hàng hóa 738,000,000 1561 Giá mua hàng hóa 738,000,000 15611 Tivi Toshiba 19 inches; SL:20;ĐG: 6.300.000 126,000,000 15612 Tivi Toshiba 21 inches; SL:10;ĐG: 7.800.000 78,000,000 15613 Tivi Toshiba 29 inches; SL:15;ĐG: 8.800.000 132,000,000 15614 Tk lạnh LG80 lít; SL:15; ĐG: 5.000.000 75,000,000 15615 Tk lạnh LG110 lít; 154,000,000 SL:20; ĐG: 7.700.000 15616 Máy giặt SHARP 6,5kg; 108,000,000 SL:20;ĐG:5.400.000 15617 Máy giặt SHARP 7,5kg; 65,000,000 SL:10; ĐG: 6.500.000 211 Tài sản cố định 5,142,000,000 1112 Nhà cNa, vật kiến trúc 2,622,000,000 213
Phương tiện vận tải, truyền dẫn 2,520,000,000 214
Hao mSn tài sản cố định 993,000,000 2141
Hao m3n tài sản cố định hPu h$nh 993,000,000 242
Chi ph 椃 Ā trả trước 121,150,000 331
Phải trả cho nhà cung cấp 258,000,000 3311 Công ty TNHH Mai Phương 75,000,000 3312 Công ty TNHH Khải Hoàn 68,000,000 3313 Công ty TNHH Minh Tâm 115,000,000 333
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 25,070,000 33311
Thuế GTGT đầu ra phải nộp 13,070,000 3334
Thuế thu nhập doanh nghiệp 12,000,000 353
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 570,300,000 2 3531 Quỹ khen thưởng 515,500,000 3532 Quỹ phúc lợi 54,800,000 411
Vốn đầu tư của chủ sở h]u 5,000,000,000 4111
Vốn g 漃 Āp cka chk sở hPu 5,000,000,0 414
Quỹ đầu tư phát triển 65,000,000 421
Lợi nhuận chưa phân phối 430,500,000 421
Lợi nhuận chưa phân phối năm 430,500,000 trước
2.2.Danh m 甃⌀c Khách hàng, Nhà cung cấp S Tên công ty MST Địa chỉ T T
1 Công ty TNHH Thanh Long; STK: 0109577074 0314025012120 NguylnTri Tại Đông 䄃 Ā- CN TP.HCM Phương, Q5, TP.HCM
2 Công ty TNHH Hoàng Minh;Số TK: 00012231434
030522344116 Hoàng Diệu, Q.Tân Tại NH ACB- CN Tân B$nh B$nh- TP.HCM
3 Công ty TNHH Thuận Phát ;Số TK: 01254988721
0310697944 50 Tô Hiến Thành,
Tại NH AGRIBANK- CN Lý thường Kiêt2 Q10, TP.HCM
4 Công ty TNHH Mai Phương; Số TK: 00154782144
0309000887 45 Điện Biên Phk, Q3,
Tại NH Vietcombank – PGD số 10 TP.HCM
5 Công ty TNHH Khải Hoàn ;Số TK: 10547800145
030224958620 Lý thường Kiệt,
Tại NH Eximbank- CN Công2 H3a Q.Tân B$nh, TP.HCM
6 Công ty TNHH Minh Tâm ;Số TK 01256301420 0313002487 60 Lê Văn Việt,
Tại NH Vietcombank- CN Thk Đ,c Q.Thk Đ,c, TP.HCM
2.3.Danh m 甃⌀c Tài sản cố định Ngày Thời gian Mdc khấu Mã Tên Ngày ghi t 椃 PhSng ban sử Nguyên giá hao Ānh TSCĐ TSCĐ tăng khấu (Tháng) d 甃⌀ng hao (năm) Hành chính 1,950,000,00 NHA1 Nhà A1 Giám đốc 1/1/2015 1/1/2015 25 6,500,000 0 Kế toán NHA2 Nhà A2 Kinh doanh 1/1/2015 1/1/2015 10 480,000,00 4,000,000 0 KHO Kho A3 Kinh doanh 1/1/2015 1/1/2015 10 192,000,00 1,600,000 0 OTO4 Xe Toyota Giám đốc 1/1/2015 1/1/2015 10 600,000,00 5,000,000 4 chỗ 0 OTO16 Xe Toyota Hành chính 1/1/2015 1/1/2015 10 1,200,000,00 10,000,000 16 chỗ 0 3 OTOTAI Xe tải
Kinh doanh 1/1/2015 1/1/2015 10 720,000,00 6,000,000 0 Cộng 5,142,000,000 33,100,000 4
2.4.Danh m 甃⌀c công c 甃⌀ d 甃⌀ng c 甃⌀ đang sử d Số kỳ Mdc phân Giá trị đã Giá trị cSn Ph 甃⌀ng be tháng đã phân be phân be l 愃⌀i BPG Teng Ngày sử Teng giá số D Mã Tên VâtFtư SL tháng trị phân d 甃⌀ng be MVT Máy vi tính 120,000, 2 6,000,00 13 78,000, 42,000,00 BPHC 01/06/202110 000 0 0 000 0 BPBH MIN Máy in 01/06/2021 4 16,000, 2 800,00 13 10,400, 5,600,00 BPGD 000 0 0 000 0 BPHC BLV Bàn làm việc 01/01/202210 40,000, 1 2,500,00 6 BPBH 15,000, 25,000,00 BPGD 000 6 0 000 0 BPHC MDH Máy điều h3a 01/08/2021 6 BPBH 84,000, 2 4,200,00 11 46,200, 37,800,00 BPGD 000 0 0 000 0 BPHC GHE Ghế ngồi 01/01/202230 BPBH 18,000, 1 1,500,00 6 9,000, 9,000,00 BPGD 000 2 0 000 0 BPHC QUAT Quạt máy 01/06/202110 BPBH 5,000, 2 250,00 13 3,250, 1,750,00 BPGD 000 0 0 000 0 BPHC BPBH CÔNGF 283,000,0 161,850,00 00 15,250,000 0 121,150,000
2.5. Danh m 甃⌀c nhân viên
Thu nhập thực té = lg tt - bảo hiểm- bản than - giảm trừ gia cảnh Chdc Lương cơ Lương hợp Ngày Lương thực Số n STT Mã nhân viên Họ và tên công thực bản đồng tế v 甃⌀ tế
PhSng ban: PhSng Giám Đốc 1 NTHOA Nguyln Thị Hoa GD 6,000,00 20,000,000 2 20,000,00 0 6 0
PhSng ban: PhSng Hành Ch 椃 Ānh 2 LTTANH Lê Thị Tú Anh NV 4,700,00 8,000,00 2 7,692,30 0 0 5 8 3 TNNGAN NV 4,700,00 8,000,00 2 7,076,92 Trần Ng 漃⌀c Ngân 0 0 3 3
PhSng ban: PhSng Kinh Doanh 4 NTBINH Ngô Thanh B$nh TP 52,000,00 15,000,000 2 13,846,15 0 4 4 5 TVNAM Thái Văn Nam NV 4,700,00 10,000,000 2 8,846,15 0 3 4 6 THNAM Trần Hoài Nam NV 4,700,00 10,000,000 2 10,000,00 0 6 0
PhSng ban: PhSng Kế toán 7 LMCHI Lê Minh Chí TP 52,000,00 15,000,000 2 15,000,00 0 6 0 8 DHANH Đăng2 Hồng Anh NV 4,700,00 10,000,000 2 10,000,00 0 6 0 9 THLAM Trần Hồng Lam NV 4,700,00 10,000,000 2 9,615,38 0 55 10 NMHUNG Nguyln Mạnh Hpng NV 4,700,000 10,000,000 2610,000,000
Tài liệu 3. Trong kỳ có các nghiệp v 甃⌀ kinh tế phát sinh như sau :
Nghiệp v 甃⌀ 1: Ngày 02/07/2022,mua hàng cka Công ty TNHH Mai Phương (chưa thanh toán tiền) theo h 漃 Āa đơn sau H 伃 ĀA ĐƠN Mẫu số: 1C22TA (GT GT) Bản g thể hiện hóa đơn điện tử Số : 0012800 Ngày 02 tháng 07 năm 2022
Đơn vị bán hàng: CÔNG TY TNHH MAI PHƯƠNG
Mã số thuế: 0 3 0 9 0 0 0 8 8 7
Địa chỉ: 45 Điện Biên Phk, Q.3, TP.Hồ Chí Minh
Số điên2 thoại: ………………………….………….Số tài khoản: 00154782144
H 漃⌀ tên người mua hàng: ……………………………..………………………………………
Đơn vị: Công ty TNHH TM DV An B$nh
Mã số thuế: 0 3 1 4 0 9 6 0 9 1
Địa chỉ: 115 Lê Đ,c Th 漃⌀, P.15, Q. G3 V Āp, TP.Hồ Chí Minh
Số điên2 thoại: ………………………….………….Số tài khoản: 000012458457
H$nh th,c thanh toán: ……………………………………………………………. Tên Đơ hàn Số n ST g ĐV lượ giá Thành tiGn T hóa T ng (đồ , ng) DV A B C 1 2 (3=1x2) Tiv i Tos 6.50 1 hiba Cái 35 227.500.000đ 0.00 19 0 inch es 7 Tivi Tos hiba 29 9.00 inch 0.00 2 es Cái 30 0 5 Côn2 g tiền hàn g: 497.500.000đ Thu ế su Āt thuế GT Tiền GT: thuế 10 GT % GT: 49.750.000đ Tổn g côn2 g tiền than h toán : 547.250.000đ
Số tiền b…ng chP: Năm trăm bốn mươi bảy triệu hai trăm năm mươi ngàn đồng./. Người mua hàng Người bán hàng (Ký, ghi rõ h 漃⌀, tên)
(Ký, đ 漃 Āng d Āu, ghi rõ h 漃⌀, 8
Hàng đã nhập kho đk theo PNK số 200 ngày 02/07/2022-Người giao hàng: NguylnThanh B$nh lập phiếu nhập kho
Nghiệp v 甃⌀ 2: Ngày 05/07/2022,mua 2Máy Fax cka Công ty TNHH Khải Hoàn (đã thanh
toán b…ng tiền măt Phiếu2 chi số 34 Ngày 05/07/2022)(Trong đ 漃 Ā, Bô 2phân2 Hành chính: 1
cái; Bô 2phân2 Bán hàng: 1 cái), kèm theo h 漃 Āa đơn Mẫ u số: 1C 22 TK H H 伃 Ā A ĐƠ N (G TG T) Bả ng thể hiệ n Số : hóa 004 đơn 879 điệ 0 n tử Ngà y 05 thá ng 07 nă m 202 2 Đơ n vị bán hàn g: C Ô N G TY TN 9 HH KH ẢI HO ÀN Mã số thu ế: 030 224 958 6 Địa chỉ: 20 Lý thư ờng Kiệ t, Q. Tâ n B$n h, TP. HC M Số điê 2 n tho ại: … … … … … … … … … …. … … … …. Số tài kho 10