



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58490434
Phần I: Tổng quan về quản lý dự án phần mềm
1. Định nghĩa phần mềm? Nêu các đặc trưng của sản phẩm phần mềm?
❖ Định nghĩa phần mềm
▪Tập các lệnh (chương trình máy tính) trên máy tính khi được thực hiện sẽ tạo ra các
dịch vụ và đem lại những kết quả mong muốn cho người dùng.
▪Các cấu trúc dữ liệu (lưu giữ trên các bộ nhớ) làm cho chương trình thao tác hiệu quả
với các thông tin thích hợp.
▪Các tài liệu để mô tả thao tác, cách sử dụng và bảo trì phần mềm. ❖ Đặc trưng
▪Phần mềm được phát triển, không được chế tạo theo nghĩa cổ điển.
▪Phần mềm không "hỏng đi" nhưng thoái hoá theo thời gian.
▪Phần lớn phần mềm vẫn được xây dựng theo đơn đặt hàng của khách .
▪Sự phức tạp và tính thay đổi luôn là bản chất của phần mềm.
▪Ngày nay, phần mềm được phát triển theo nhóm.
2. Quy trình phát triển phần mềm là gì? Trình bày một số mô hình quy trình phát
triển phần mềm tiêu biểu.
Quy trình phát triển phần mềm là một cấu trúc bao gồm tập hợp các thao tác và các kết quả
tương quan sử dụng trong việc phát triển để sản xuất ra một sản phẩm phần mềm.
Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434
Có một số mô hình cho việc xây dựng các quy trình này, mỗi mô hình mô tả các phương
thức cũng như các nhiệm vụ hoặc thao tác cần được thực hiện trong cả quá trình.
❖ Một số mô hình phát triển: ▪Mô hình thác nước Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434 Mô hình tiến hóa ▪Mô hình bản mẫu ▪Mô hình xoắn ốc
Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434
3. Dự án là gì? Các đặc trưng của dự án?
Dự án (DA) là một chuỗi các công việc, được thực hiện bởi một tập thể người có chuyên
môn, nhằm đạt được mục tiêu đề ra trong điều kiện ràng buộc về phạm vi, thời gian và ngân sách.
❖ Các đặc trưng của dự án:
▪DA có mục đích rõ ràng: các dự án sẽ tạo ra một sản phẩm, một dịch vụ hoặc kết quả duy nhất.
▪DA mang tính tạm thời: Một DA có sự khởi đầu và kết thúc xác định.
▪DA cần được phát triển theo từng giai đoạn. Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434
▪DA đòi hỏi sử dụng các nguồn tài nguyên khác nhau, tuy nhiên tài nguyên phải được sử
dụng một cách hiệu quả để đáp ứng mục tiêu.
▪DA phải có khách hàng và/hoặc đơn vị tài trợ chính.
▪Dự án thường mang tính không chắc chắn: Vì mỗi dự án là duy nhất nên đôi khi rất khó
xác định mục tiêu rõ ràng, ước tính thời gian hoàn thành hoặc xác định chi phí là bao nhiêu.
4. Quản lý dự án phần mềm/CNTT là gì? Lợi ích của việc quản lý dự án? Những
nguyên nhân nào làm cho dự án CNTT thất bại?
❖ Quản lý dự án phần mềm?
QLDA là việc áp dụng các công cụ, kiến thức và kỹ thuật nhằm định nghĩa, lập kế
hoạch, tiến hành triển khai, tổ chức, kiểm soát và kết thúc dự án.
❖ Lợi ích của việc quản lý dự án?
▪Quản lý dự án cho phép quản lý nguồn lực tài chính, vật tư trang thiết bị và con người tốt hơn;
▪Cải thiện quan hệ với khách hàng;
▪Thời gian phát triển một sản phẩm ngắn hơn; ▪Chi phí thấp hơn;
▪Chất lượng cao hơn và độ tin cậy cao hơn; ▪Lợi nhuận cao hơn;
Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434
▪Năng suất lao động được cải thiện;
▪Phối hợp nhóm tốt hơn, xây dựng tính đồng đội.
❖ Những nguyên nhân nào làm cho dự án CNTT thất bại?
▪Không đạt được các mục tiêu của DA
▪Bị vượt quá ngân sách ít nhất 30%
5. Các nhân tố cho một dự án thành công là gì? Giải thích ý nghĩa của nó?
● Kế hoạch Dự án chặt chẽ:
● Xác định rõ mục tiêu và phạm vi của dự án.
● Lập kế hoạch chi tiết về thời gian, nguồn lực, và ngân sách.
● Quản lý Rủi Ro hiệu quả:
● Điều tra và đánh giá rủi ro từ đầu.
● Phát triển kế hoạch quản lý rủi ro để giảm thiểu tác động của chúng.
● Quản lý Nhóm và Giao tiếp:
● Xây dựng một nhóm làm việc đồng đội và có hiệu suất cao. Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434
● Giao tiếp một cách rõ ràng và hiệu quả với tất cả các bên liên quan.
● Hiểu Biết Về Người Dùng/Khách Hàng:
● Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của người dùng/khách hàng.
● Liên tục tương tác để đảm bảo dự án đáp ứng được mong đợi của họ. ● Quản lý Thay Đổi:
● Xử lý thay đổi một cách linh hoạt và hiệu quả.
● Đảm bảo rằng mọi thay đổi đều được theo dõi và được thông báo đến tất cả các bên liên quan.
6. Những nhiệm vụ của người quản lý dự án là gì?
7. Tiến trình quản lý một dự án phần mềm/CNTT gồm những giai đoạn nào? Mỗi
giai đoạn đó cần thực hiện chức năng gì?
❖ Giai đoạn 1: Hình thành dự án
▪Tạo ra bản đề án về kế hoạch phát triển hệ thống
▪Làm bản đề nghị và bản giải thích về kế hoạch phát triển hệ thống
▪Trình và nhận được kết quả phê duyệt để khởi động dự án
Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434
❖ Giai đoạn 2: Xây dựng đề án
❖ Giai đoạn 3: Thực hiện dự án
❖ Giai đoạn 4: Bàn giao sản phẩm ▪Nghiệm thu sản phẩm.
▪Báo cáo hoàn thành dự án.
▪Đánh giá việc đáp ứng cho yêu cầu của người dùng về kết quả.
▪Làm báo cáo hoàn thành dự án và kết thúc.
❖ Giai đoạn 5: Đánh giá dự án Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434
▪Đánh giá lại toàn bộ dự án sau khi kết thúc dự án
▪Thu thập, phân loại và phân tích thông tin hiệu năng, và tạo ra cơ sở dữ liệu
▪Đánh giá nội bộ các thành viên dự án
▪Đánh giá các thành viên dự án từ phía ngoài
▪Đánh giá giá trị dự án đem lại ▪Bài học rút ra
8. Những lĩnh vực chủ yếu nào mà nhà quản lý dự án cần phát triển? Những lĩnh
vực nào là đặc thù và quan trọng đối với quản lý dự án phầm mềm? Tại sao?
❖ Những lĩnh vực chủ yếu nào mà nhà quản lý dự án cần phát triển?
4 lĩnh vực cốt lõi để thực hiện các mục tiêu đặc biệt của dự án
1. Phạm Vi (Scope Management)
2. Thời Gian (Time Management) 3. Chi Phí (Cost Management)
4. Chất Lượng (Quality Management)
4 lĩnh vực hỗ trợ là các phương tiện để đạt được các mục tiêu dự án
1. Nguồn Nhân Lực (Human Resource Management)
2. Truyền Thông (Communication) 3. Rủi Ro (Risk Management) 4. Mua Sắm (Procurement)
Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434
1 lĩnh vực tổng thể (quản lý tổng thể dự án) tác động và bị tác động bởi tất cả các lĩnh vực trên.
❖ Những lĩnh vực nào là đặc thù và quan trọng đối với quản lý dự án phầm mềm? tại sao?
▪Phạm Vi (Scope Management)
Sự không rõ ràng trong phạm vi có thể dẫn đến hiểu lầm và mâu thuẫn, làm ảnh
hưởng đến tiến trình dự án.
▪Thời Gian (Time Management)
Lên kế hoạch thời gian một cách chặt chẽ để đảm bảo rằng dự án được hoàn thành đúng hạn. ▪Chi Phí (Cost Management)
Quản lý tài chính hiệu quả để tránh lãng phí và tăng cường khả năng đầu tư cho
những phần quan trọng của dự án.
▪Chất Lượng (Quality Management)
Đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng chất lượng được mong đợi.
9. Người quản lý dự án cần có những kỹ năng gì? Giải thích tại sao?
1. Kỹ Năng Truyền Thông (Lắng Nghe, Thuyết Phục):
● Lắng Nghe: Lắng nghe tốt giúp người quản lý hiểu rõ hơn về ý kiến, mong muốn
và lo ngại của các thành viên trong dự án. Điều này giúp xây dựng môi trường làm
việc tích cực và tạo sự hiểu biết chung về mục tiêu dự án. Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434
● Thuyết Phục: Kỹ năng thuyết phục giúp người quản lý tạo ra sự đồng thuận và sự
hỗ trợ từ phía nhóm làm việc, đặc biệt khi cần phải thay đổi chiến lược hay giải quyết xung đột.
2. Kỹ Năng Tổ Chức (Lập Kế Hoạch, Thiết Lập Mục Tiêu, Phân Tích):
● Lập Kế Hoạch: Lập kế hoạch chặt chẽ giúp đảm bảo rằng mọi công việc được thực
hiện đúng theo tiến độ và nguồn lực được sử dụng hiệu quả.
● Thiết Lập Mục Tiêu: Thiết lập mục tiêu rõ ràng giúp định hình hướng dẫn cho đội
ngũ và đảm bảo rằng mọi nỗ lực đều hướng về một mục tiêu chung.
● Phân Tích: Kỹ năng phân tích giúp người quản lý hiểu biết sâu sắc về yêu cầu, rủi
ro và cơ hội của dự án.
3. Kỹ Năng Xây Dựng Nhóm Làm Việc (Nhiệt Tình, Năng Động, Tinh Thần Đồng
Đội, Giải Quyết Xung Đột):
● Nhiệt Tình và Năng Động: Tạo động lực và năng lượng tích cực trong nhóm làm
việc, giúp nâng cao hiệu suất và tinh thần làm việc.
● Tinh Thần Đồng Đội: Kỹ năng này giúp xây dựng một môi trường làm việc tích
cực, nơi mọi thành viên đều cảm thấy được đánh giá và hỗ trợ.
● Giải Quyết Xung Đột: Khả năng giải quyết xung đột giữa các thành viên đội làm
việc giúp duy trì sự hòa thuận và tiến triển suôn sẻ của dự án.
4. Kỹ Năng Lãnh Đạo (Gương Mẫu, Nhiệt Tình, Có Tầm Nhìn, Biết Giao Nhiệm Vụ):
● Gương Mẫu: Lãnh đạo bằng ví dụ, làm tốt công việc và thể hiện tinh thần trách nhiệm.
● Nhiệt Tình: Nhiệt tình với công việc và mục tiêu dự án giúp tạo động lực cho toàn bộ nhóm.
Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434
● Có Tầm Nhìn: Kỹ năng này giúp người quản lý dự án định hình chiến lược và hướng đi cho dự án.
● Biết Giao Nhiệm Vụ: Lãnh đạo hiệu quả là người có khả năng giao nhiệm vụ phù
hợp với kỹ năng và sở thích của từng thành viên.
5. Kỹ Năng Ứng Xử (Linh Hoạt, Sáng Tạo, Kiên Nhẫn, Bền Bỉ):
● Linh Hoạt: Linh hoạt giúp đối mặt với thay đổi và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
● Sáng Tạo: Sáng tạo là quan trọng để tìm ra giải pháp mới và hiệu quả cho các thách thức trong dự án.
● Kiên Nhẫn: Kỹ năng này giúp người quản lý vượt qua những thời kỳ khó khăn và thách thức trong dự án.
● Bền Bỉ: Sự bền bỉ là chìa khóa để duy trì năng suất và tập trung trong suốt thời gian dự án diễn ra.
6. Kỹ Năng Chuyên Môn (Kinh Nghiệm, Kiến Thức về Dự Án):
● Kinh Nghiệm: Kinh nghiệm giúp người quản lý dự án dựa trên những thử nghiệm
và thất bại trước đó.
● Kiến Thức về Dự Án: Hiểu biết sâu sắc về quy trình, công cụ và kỹ thuật quản lý dự
án là quan trọng để đưa ra quyết định thông tin.
10. Có những người nào tham gia vào quá trình thực hiện dự án. Vai trò và trách
nhiệm của họ là gì? 1. Nhà Tài Trợ (Sponsor):
● Vai Trò: Nhà tài trợ là người hoặc tổ chức cung cấp tài chính cho dự án. Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434
● Trách Nhiệm: Chịu trách nhiệm về việc cung cấp nguồn lực tài chính cần thiết, và
thường là người đưa ra quyết định chiến lược lớn liên quan đến dự án.
2. Người Quản Lý Dự Án (Project Manager):
● Vai Trò: Người quản lý dự án là người chịu trách nhiệm chung cho quản lý và triển khai dự án.
● Trách Nhiệm: Lập kế hoạch, theo dõi tiến độ, giải quyết vấn đề, và đảm bảo rằng
dự án được thực hiện đúng kỳ vọng của nhà tài trợ và các bên liên quan khác.
3. Các Trưởng Nhóm (Team Leaders):
● Vai Trò: Là người đứng đầu các nhóm công việc cụ thể trong dự án.
● Trách Nhiệm: Quản lý và hướng dẫn thành viên nhóm, đảm bảo rằng mọi người
hoàn thành công việc của họ theo đúng tiến độ và chất lượng.
4. Các Nhóm Triển Khai (Implementation Teams):
● Vai Trò: Thực hiện và triển khai các phần cụ thể của dự án.
● Trách Nhiệm: Đảm bảo rằng các công việc triển khai được thực hiện đúng theo kế
hoạch và đáp ứng các yêu cầu được đặt ra. 5. Khách Hàng (Customers):
● Vai Trò: Là người hoặc tổ chức đặt ra yêu cầu và mong đợi của dự án.
● Trách Nhiệm: Định rõ và giữ vững yêu cầu, đưa ra phản hồi, và kiểm tra sản phẩm
cuối cùng để đảm bảo rằng nó đáp ứng nhu cầu của họ. 6. Người Dùng (Users):
● Vai Trò: Sử dụng và tương tác với sản phẩm cuối cùng của dự án.
● Trách Nhiệm: Đưa ra phản hồi về trải nghiệm người dùng, yêu cầu cải tiến nếu cần,
và hỗ trợ quá trình triển khai.
Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434
7. Nhà Cung Cấp (Supplier):
● Vai Trò: Cung cấp nguyên liệu, dịch vụ hoặc sản phẩm cần thiết cho dự án.
● Trách Nhiệm: Đảm bảo rằng các giao hàng đều đúng chất lượng và thời gian, và
hợp tác với dự án một cách tích cực.
Phần II: Xác định phạm vi dự án phần mềm/CNTT & Ước lượng dự án
1. Nêu những phương pháp lựa chọn dự án? Ưu nhược điểm của từng phương pháp.
Các phương pháp lựa chọn thường là: -
Tập trung vào nhu cầu chung o Có ba tiêu chí cơ bản để lựa chọn:
▪Sự cần thiết của dự án
▪Có ngân sách cho dự án không Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434
▪Lãnh đạo và mọi người có quyết tâm để thực hiện dự án -
Phân loại dự án o Một cách phân loại là dự án đề cập đến:
▪Giải quyết một vấn đề
▪Nắm bắt một cơ hội
▪Xác định một định hướng o Phân loại khác là dự
án kéo dài bao lâu và khi nào cần.
o Phân loại theo mức độ ưu tiên. -
Phân tích tài chính NPV (Net Present Value) o Sự cân nhắc về tài
chính thường quan trọng trong chọn lựa o dự án. o Ba phương
pháp cơ bản xác định giá trị tài chính của dự án:
▪Phân tích NPV (Net present value)
▪Giá trị hoàn lại từ đầu tư (ROI - Return on investment)
▪Phân tích lợi nhuận từ đầu tư (Payback analysis) -
Dùng mô hình tính điểm có trọng số WSM (Weighted Scoring
Model)o Mô hình tính điểm có trọng số (WSM - Weighted
Scoring Model) là công cụ cung cấp một qui trình có hệ thống để
chọn dự án dựa trên nhiều điều kiện:
▪Trước hết xác định các điều kiện quan trọng cho thành công của dự án.
Sau đó gán các trọng số (phần trăm) cho mỗi điều kiện sao cho tổng của chúng bằng 100%.
Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434
▪Sau đó gán các điểm cho mỗi điều kiện đối với mỗi dự án.
▪Nhân các điểm với trọng số và tính tổng các giá trị này.
o Điểm càng cao thì càng tốt. -
Thực hiện Thẻ điểm cân đối (Balanced Score Card)o TS. Robert
Kaplan và David Norton đã phát triển phương pháp này giúp chọn
và quản lý các dự án cùng với các chiến lược kinh doanh.
o Thẻ điểm cân đối chuyển đổi các tham số điều khiển củacông ty, như dịch
vụ khách hàng, khả năng cải tiến, hiệu suấtvận hành, và hiệu suất tài chính
thành dãy các độ đo đã định nghĩa.
2. Trình bày nội dung và vai trò của Bản tuyên bố dự án? Nó liên quan gì đến
các yếu tố thành công của dự án?
- Nội dung của Bản tuyên bố dự án:
o Mô tả sản phẩm: các hồ sơ mô tả sản phẩm hay dịch vụ mà dự án phải tạo ra.
Mô tả sản phẩm lúc đầu là sơ bộ, càng về sau càng chi tiết. Mô tả sản phẩm
cũng phải liên hệ đến mục tiêu kinh doanh. Nếu sản phẩm do yêu cầu của
người mua thì họ phải cung cấp mô tả sản phẩm.
o Kế hoạch chiến lược: moi dự án phải đáp ứng mục tiêu chiến lược của doanh
nghiệp. Kế hoạch chiến lược là nhân tố phải xem xét đến khi xây dựng kế hoạch chiến lược.
o Các tiêu chi lựa chọn dự án (tài chính, thị phần, thương hiệu) o Kinh nghiệm quá khứ
- Vai trò của Bản tuyên bố dự án:
o Là tài liệu công nhận sự tồn tại hợp pháp của dựán. Nó bao gồm hoặc tham chiếu tới:
▪Giải quyết mục đích kinh doanh Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434
▪Mô tả các sản phẩm của dự án
o Project charter phải được cấp trên công bố. Nó tạo quyền lực cho cán bộ
QLDA có nguồn lực thực hiện.
o Nếu dự án thực hiện theo hợp đồng, hợp đồng ký có thể coi là Project charter.
o Xác định và bổ nhiệm giám đốc dự án: Giám đốc dự án phải được xác định
và bổ nhiệm sớm ngay trong giai đoạn lập báo cáo khả thi của dự án. Nó phải
bổ nhiệm trước khi DA thực hiện và tốt nhất là trước khi lập kế hoạch
DA. o Các ràng buộc: ví dụ như ngân sách hạn hẹp, các điều khoản hợp đồng.
o Các giả thiết: là các giả định đặt ra khi xây dựng kế hoạch. Ví dụ: Ngày ta
tuyển được chuyên gia nước ngoài đến chưa chắc chắn,các giả định tạo ra rủi ro.
- Bản tuyên bố dự án giúp xác định mục tiêu, phạm vi, kế hoạch và các yếu tố quan
trọng khác của dự án. Nó tạo ra sự minh bạch, hiểu biết chung và định hình cách
thức quản lý và thực hiện dự án. Bằng cách xác định và tuân thủ bản tuyên bố dự
án, tỷ lệ thành công của dự án có thể được nâng cao.
3. Trình bày nội dung của Bản đề cương dự án phần mềm?
1. Khởi động – Viết đề án: Tôn chỉ dự án
2. Lập kế hoạch phạm vi:
o Là quá trình xây dựng các tài liệu nhằm cung cấp nền tảng về phạm vi của dự án.
o Tuyên bố về phạm vi (Scope statement) bao gồm: ●
Kiểm chứng về dự án (Project justification) ●
Mô tả ngắn về sản phẩm của dự án ●
Tổng kết về tất cả các sản phẩm trung gian của dự án
Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434 ●
Tuyên bố về những yếu tố xác định thành công của dự án
o Tuyên bố phạm vi dự án thường là cơ sở để ký hợp đồng giữa đơn vị thực
hiện dự án và khách hàng. o 3. Xác định phạm vi:
o Sau khi hoàn tất kế hoạch về phạm vi, bước tiếp theo là xác định chi tiết công
việc bằng cách chia thành các công việc nhỏ hơn có thể quản lý được.
o Xác định đúng phạm vi: ●
Giúp cải tiến sự chính xác về thời gian, chi phí, và tài nguyên. ●
Xác định cơ sở để đo hiệu suất vận hành và kiểm soát dự án. ●
Giúp truyền đạt rõ ràng các trách nhiệm của mỗi công việc.
o Việc xác định đúng phạm vi sẽ quyết định thành công dự án. o Cấu trúc phân rã công việc (WBS) ●
Một WBS (Work Breakdown Structure) là việc chia nhỏ dự án
ra thành các công việc theo hướng có thể bàn giao được. Tập
hợp các công việc đó xác định phạm vi dự án. ●
Cấu trúc WBS là một tài liệu cơ bản trong quản lý dự án vì nó
cung cấp yếu tố cơ bản của việc lập và quản lý kế hoạch tiến
độ, chi phí và những thay đổi của dự án. 4. Kiểm tra phạm vi:
o Là quá trình thực hiện các thủ tục để tất cả các bên tham gia đều thông nhất với kế hoạch phạm vi.
o Nếu dự án đang trong quá trình triển khai thì phải xem lại kết quả công việc
và sản phẩm dự án có đáp ứng đúng yêu cầu không. Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434
o Kiểm chứng khác kiểm soát chất lượng ở chỗ nó chỉ quan tâm đến việc xem
sản phẩm có được chấp nhận không mà không đi vào chi tiết.
5. Kiểm soát thay đổi phạm vi:
o Rất khó tạo được tuyên bố phạm vi tốt và WBS tốt cho một dự án. Nhiều dự
án CNTT phải chịu tình trạng “phạm vi phình ra” (scope creep) và kiểm tra phạm vi tồi.
o Kiểm tra phạm vi dự án và giảm thiểu thay đổi phạm vi là điều khó hơn.
o Quá trình kiểm soát thay đổi phạm vi thường liên quan đến: λ Tác động đến
các nhân tố làm thay đổi phạm vi để đảm bảo sự thay đổi có lợi. λ Xác định
xem thay đổi đã xảy ra chưa.
o Quản lý sự thay đổi khi nó đã xảy ra.
4. Nêu các khoản mục cần ước lượng cho một dự án phần mềm? Các đại
lượngnào cần ước lượng?
o Thời gian: Đây là thời gian dự kiến để hoàn thành dự án phần mềm. Nó bao
gồm thời gian cần thiết để phát triển, kiểm thử và triển khai sản phẩm. Thời
gian cần ước lượng cho từng giai đoạn và công việc trong dự án.
o Ngân sách: Đại lượng này liên quan đến kinh phí cần thiết để thực hiện dự
án. Điều này bao gồm các chi phí phát triển phần mềm, mua sắm phần cứng
và phần mềm, chi phí hỗ trợ và bảo trì, cũng như các chi phí khác như đào
tạo và quản lý dự án. Ngân sách cần được ước lượng để đảm bảo sự hợp lý
và kiểm soát tài chính của dự án.
o Khối lượng công việc: Đại lượng này đo lường số lượng công việc cần thực
hiện trong dự án. Công việc có thể được ước lượng bằng cách phân tích yêu
cầu, chức năng và các giao diện người dùng. Đây là cơ sở để ước lượng thời
gian, nguồn lực và ngân sách.
o Nguồn lực con người: Đại lượng này liên quan đến số lượng và loại người
cần thiết để thực hiện dự án. Điều này bao gồm phân bổ công việc cho các
Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com) lOMoAR cPSD| 58490434
nhóm phát triển, kiểm thử, quản lý dự án và hỗ trợ sau triển khai. Cần ước
lượng số lượng thành viên trong nhóm, kỹ năng và kinh nghiệm của họ. o
Yêu cầu chức năng và phi chức năng: Đại lượng này liên quan đến các yêu
cầu cụ thể của sản phẩm phần mềm. Điều này bao gồm ước lượng số lượng
chức năng, giao diện người dùng, tính năng và yêu cầu phi chức năng như
hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng. Ước lượng này giúp xác định phạm
vi của dự án và định hình công việc cần thực hiện.
o Rủi ro: Đại lượng này liên quan đến các rủi ro tiềm năng có thể ảnh hưởng
đến dự án. Cần ước lượng rủi ro dự án để đề xuất các biện pháp phòng ngừa và ứng phó.
5. Nêu các phương pháp thường dùng để ước lượng? Ưu nhược điểm của
từngphương pháp ước lượng?
- Các phương pháp ước lượng:
o Sử dụng đánh giá chuyên gia:
▪Các chuyên gia đã có kinh nghiệm triển khai DA phần mềm, có thể trả
lời ngay các ước lượng tuy rằng không phải lúc nào độ chính xác cũng đáng tin cậy.
▪Ưu điểm: nhanh và nếu người được hỏi thực sự là một chuyên gia, thì
ước lượng của anh ta có thể chính xác đến ngạc nhiên.
▪Nhược điểm: độ chính xác phụ thuộc vào thời gian chuyên gia bỏ ra để
đánh giá. Ước lượng sẽ không thể tin cậy được, nếu chuyên gia đó lại
giao cho một người khác thực hiện. Ngoài ra, việc chỉ dựa vào
ý kiến và hiểu biết chủ quan của số ít chuyên gia, cũng là một điều
nguy hiểm. o Ước lượng dựa vào quy trình lịch sử (kinh nghiệm quá khứ):
▪Viết ra mỗi công việc cần bao lâu để hoàn thành và ai là người chịu
trách nhiệm. Sau đó, ta có thể so sánh công việc cần đánh giá với Downloaded by hoa lý (hoaly019283@gmail.com)