Báo cáo tài chính công ty Vintech - Phân tích tài chính | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
Lịch sử hình thành, lĩnh vực hoạt động, sản phẩm/dịch vụ chính. Thị phần, đối thủ cạnh tranh, vị trí trong ngành. Bảng cân đối kế toán: Phân tích tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Báo cáo kết quả kinh doanh: Doanh thu, chi phí và lợi nhuận. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư, tài chính.
Môn: Phân tích tài chính (KTKTCN)
Trường: Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Bao cao Tai chinh 2021 - báo cáo tài chính 2021
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do- Mẫu số: B01a - Hạnh phúc DNN -------------------------
(Ban hành theo Thông tư số
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH 133/2016/TT-BTC ngày
26/8/2016 của Bộ Tài
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2021 chính)
(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)
[01] Tên người nộp thuế: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINTECH VIỆT NAM
[02] Mã số thuế: 0104943954
[03] Địa chỉ: P201 - Số 21, ngách 21/10 phố Tôn Thất [04] Quận/Huyện:
Tùng, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành
[05] Tỉnh/Thành phố: Hà Nội Đống Đa phố Hà Nội, Việt Nam [08] E-mail:
[06] Điện thoại: 0247302466 [07] Fax: vintech.hoadon@gmail.com
BCTC đã được kiểm toán:
Ý kiến kiểm toán: []
Đơn vị tiền: đồng VN CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm 1 2 3 4 5 TÀI SẢN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.01 2.356.862.556 966.146.336
II. Đầu tư tài chính 120 V.02 0 0 1. Chứng khoán kinh doanh 121 0 0
2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 122 0 0
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 123 0 0
4. Dự phòng tổn thất đầu tư tài chính (*) 124 0 0
III. Các khoản phải thu 130 V.03 3.090.701.965 1.881.916.484
1. Phải thu của khách hàng 131 2.494.630.185 1.178.493.184
2. Trả trước cho người bán 132 595.071.780 703.423.300
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 133 0 0 4. Phải thu khác 134 1.000.000 0
5. Tài sản thiếu chờ xử lý 135 0 0
6. Dự phòng phải thu khó đòi (*) 136 0 0 IV. Hàng tồn kho 140 V.04 8.608.965.056 7.774.061.295 1. Hàng tồn kho 141 8.608.965.056 7.774.061.295
2. Dự phòng giảm giả hàng tồn kho (*) 142 0 0
V. Tài sản cố định 150 V.05 491.825.722 627.386.326 - Nguyên giá 151 957.818.182 957.818.182
- Giá trị hao mòn lũy kế 152 (465.992.460) (330.431.856)
VI. Bất động sản đầu tư 160 V.06 0 0 - Nguyên giá 161 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 162 0 0 VII. XDCB dở dang 170 V.07 0 0 VIII. Tài sản khác 180 V.08 291.527.566 173.457.288
1. Thuế GTGT được khấu trừ 181 0 5.140.097 2. Tài sản khác 182 291.527.566 168.317.191 1/2 NGƯỜI LẬP BIỂU
Lập ngày 07 tháng 05 năm 2022 KẾ TOÁN TRƯỞNG
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT (Ký, Ghi rõ họ tên)
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)
(Ký, Ghi rõ họ tên) Trương Phạm Văn Khánh Hà
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (200=110+120+130+140+150+160+170+180) 200 14.839.882.865 11.422.967.729 NGUỒN VỐN I. Nợ phải trả 300 12.773.511.847 9.584.632.741 1. Phải trả người bán 311 V.09.a 2.078.657.538 1.737.897.508
2. Người mua trả tiền trước 312 V.09.b 2.972.251.700 1.822.964.910
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 V.10 80.172.534 89.572.098
4. Phải trả người lao động 314 0 75.128.130 5. Phải trả khác 315 V.09.c 5.120.000.000 30.268.160
6. Vay và nợ thuê tài chính 316 V.11 2.522.430.075 5.828.801.935
7. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 317 0 0 8. Dự phòng phải trả 318 V.12 0 0
9. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 319 0 0
10. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 320 0 0
II. Vốn chủ sở hữu 400 V.13 2.066.371.018 1.838.334.988
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411 5.140.940.000 5.140.940.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 0 0 4. Cổ phiếu quỹ (*) 414 0 0
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415 0 0
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 416 0 0
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 417
(3.074.568.982) (3.302.605.012)
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (500=300+400) 500 14.839.882.865 11.422.967.729
Ký điện tử bởi: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINTECH VIỆT NAM . 2/2
PHỤ LỤC BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Mẫu số: B02 - DNN (Ban hành theo Thông tư số Năm 2021 133/2016/ TT- BTC ngày 26/8/2016
[02] Tên người nộp thuế: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINTECH VIỆT NAM của Bộ Tài
[03] Mã số thuế: 0104943954 chính)
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Năm nay Năm trước 1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.1 22.374.394.367 14.506.722.397
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.2 23.195.789 13.400.000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02) 10 22.351.198.578 14.493.322.397
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.3 18.123.978.148 13.573.467.892
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11) 20 4.227.220.430 919.854.505
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.4 4.920.324 1.977.321 7. Chi phí tài chính 22 VI.5 17.558.279 125.138.820
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 0 0
8. Chi phí quản lý kinh doanh 24 VI.6 3.966.986.955 2.957.856.454
9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + 21 - 22 - 24) 30
247.595.520 (2.161.163.448) 10. Thu nhập khác 31 VI.7 0 2.301.255 11. Chi phí khác 32 VI.8 19.559.490 14.183.431
12. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 (19.559.490) (11.882.176)
13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50
228.036.030 (2.173.045.624)
14. Chi phí thuế TNDN 51 VI.9 0 0
15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50 - 51) 60
228.036.030 (2.173.045.624)
Lập ngày 07 tháng 05 năm 2022 NGƯỜI LẬP BIỂU
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP KẾ TOÁN TRƯỞNG (Ký, Ghi rõ họ tên) (Ký, Ghi rõ họ tên) LUẬT Trương Hà
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu) Phạm Văn Khánh
Ký điện tử bởi: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINTECH VIỆT NAM . 1/1
PHỤ LỤC BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ Mẫu số: B03
(Theo phương pháp trực tiếp) - DNN (Ban hành theo Thông tư số Năm 2021 133/2016/ TT- BTC ngày 26/8/2016
[02] Tên người nộp thuế: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINTECH VIỆT của Bộ Tài
NAM [03] Mã số thuế: 0104943954 chính)
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam Mã Thuyết Chỉ tiêu số minh Năm nay Năm trước 1 2 3 4 5
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01 24.263.518.906 17.780.226.329
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ 02
(20.627.560.198) (15.104.122.442)
3. Tiền chi trả cho người lao động 03 (1.609.343.112) (912.801.866) 4. Tiền lãi vay đã trả 04 (9.082.001) (125.138.820)
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 05 0 0
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 7.477.235.080 1.745.726.534
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07 (4.797.680.595) (3.311.434.164)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 4.697.088.080 72.455.571
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản dài hạn khác 21 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản dài hạn khác 22 0 0
3. Tiền chi cho vay, đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24 0 0
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 25 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 0 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31 0 0
2. Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 32 0 0 3. Tiền thu từ đi vay 33 1.112.430.075 2.789.322.140
4. Tiền trả nợ gốc vay và nợ thuê tài chính 34 (4.418.801.935) (3.300.586.951)
5. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 35 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (3.306.371.860) (511.264.811)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50 1.390.716.220 (438.809.240)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 966.146.336 1.404.955.576
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70 VII 2.356.862.556 966.146.336 1/2 NGƯỜI LẬP BIỂU
Lập ngày 07 tháng 05 năm 2022 KẾ TOÁN TRƯỞNG
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT (Ký, Ghi rõ họ tên)
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu) (Ký, Ghi rõ họ tên) Phạm Văn Khánh Trương Hà Ghi chú:
(1) Các chỉ tiêu không có số liệu thì doanh nghiệp không phải trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu.
(2) Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ
kếtoán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.
Ký điện tử bởi: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINTECH VIỆT NAM . 2/2 Mẫu số: F01 - DNN (Ban hành theo Thông tư số 133/2016/ TT- BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
PHỤ LỤC BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN Số hiệu tài Tên tài khoản Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ khoản Nợ Có Nợ Có Nợ Có A B 1 2 3 4 5 6 111 Tiền mặt 526.269.799 0 12.456.715.659 12.870.145.411 840.047 0 1111 Tiền Việt Nam 526.269.799 0 12.456.715.659 12.870.145.411 840.047 0 1112 Ngoại tệ 0 0 0 0 0 0 Tiền gửi Ngân 112 hàng 439.876.537 0 26.952.681.558 25.148.535.586 244.022.509 0 1121 Tiền Việt Nam 439.876.537 0 26.952.681.558 25.148.535.586 244.022.509 0 1122 Ngoại tệ 0 0 0 0 0 0 Chứng khoán 121 kinh doanh 0 0 0 0 0 0 Đầu tư nắm giữ 128
đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0 0 1281 Tiền gửi có kỳ hạn 0 0 0 0 0 0 Các khoản đầu tư 1288 khác nắm giữ đến 0 0 0 0 0 0 ngày đáo hạn Phải thu của 131 khách hàng 1.178.493.184 1.822.964.910 23.211.336.604 23.044.486.393 2.494.630.185 2.972.251.700 Thuế GTGT được 133 khấu trừ 140.097 0 2.038.443.407 2.043.583.504 0 0 Thuế GTGT được 1331 khấu trừ của hàng 140.097 0 2.038.443.407 2.043.583.504 0 0 hoá, dịch vụ Thuế GTGT được 1332 khấu trừ của TSCĐ 0 0 0 0 0 0 136 Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0 0 Vốn kinh doanh ở 1361 đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0 0 Phải thu nội bộ 1368 khác 0 0 0 0 0 0 138 Phải thu khác 0 0 421.434.400 421.434.400 0 0 Tài sản thiếu chờ 1381 xử lý 0 0 0 0 0 0 1386 Cầm cố, thế chấp, 0 0 421.434.400 421.434.400 0 0 1/6 ký quỹ, ký cược Năm 2021
[02] Tên người nộp thuế: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINTECH VIỆT NAM
[03] Mã số thuế: 0104943954
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam 2/6 1388 Phải thu khác 0 0 0 0 0 0 141 Tạm ứng 0 0 0 0 0 0 Hàng mua đang đi 151 đường 0 0 0 0 0 0 Nguyên liệu, vật 152 liệu 0 0 0 0 0 0 153 Công cụ, dụng cụ 0 0 0 0 0 0 Chi phí sản xuất, 154 kinh doanh dở 0 0 394.556.364 394.556.364 0 0 dang 155 Thành phẩm 0 0 0 0 0 0 156 Hàng hoá 7.774.061.295 0 17.346.156.90 16.511.253.148 8.608.965.056 0 9 157 Hàng gửi đi bán 0 0 0 0 0 0 211 Tài sản cố định 957.818.182 0 0 0 957.818.182 0 2111 TSCĐ hữu hình 957.818.182 0 0 0 957.818.182 0 TSCĐ thuê tài 2112 chính 0 0 0 0 0 0 2113 TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0 0 214 Hao mòn TSCĐ 0 330.431.856 0 135.560.604 0 465.992.460 Hao mòn TSCĐ 2141 hữu hình 0 330.431.856 0 135.560.604 0 465.992.460 Hao mòn TSCĐ 2142 thuê tài chính 0 0 0 0 0 0 Hao mòn TSCĐ vô 2143 hình 0 0 0 0 0 0 Hao mòn bất động 2147 sản đầu tư 0 0 0 0 0 0
Bất động sản đầu 217 tư 0 0 0 0 0 0 Đầu tư góp vốn 228 vào đơn vị khác 0 0 0 0 0 0 Đầu tư vào công ty 2281 liên doanh, liên kết 0 0 0 0 0 0 2288 Đầu tư khác 0 0 0 0 0 0
Dự phòng tổn thất 229 tài sản 0 0 0 0 0 0 Dự phòng giảm giá 2291 chứng khoán kinh 0 0 0 0 0 0 doanh Dự phòng tổn thất 2292 đầu tư vào đơn vị 0 0 0 0 0 0 khác Dự phòng phải thu 2293 khó đòi 0 0 0 0 0 0 Dự phòng giảm giá 2294 hàng tồn kho 0 0 0 0 0 0 3/6 Xây dựng cơ bản 241 dở dang 0 0 0 0 0 0 2411 Mua sắm TSCĐ 0 0 0 0 0 0 2412 Xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0 0 2413 Sửa chữa lớn 0 0 0 0 0 0 TSCĐ 242 Chi phí trả trước 162.567.834 0 870.136.366 746.925.991 285.778.209 0 LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
Phải trả cho người 20.084.949.29 331 bán 703.423.300 1.737.897.508 19.635.837.740 595.071.780 2.078.657.538 0 Thuế và các 333 khoản phải nộp 5.749.357 89.572.098 3.126.943.043 3.117.543.479 5.749.357 80.172.534 Nhà nước Thuế giá trị gia 3331 tăng phải nộp 0 63.857.680 3.072.882.023 3.089.196.877 0 80.172.534 33311 Thuế GTGT đầu ra 0 63.857.680 2.174.663.752 2.190.978.606 0 80.172.534 Thuế GTGT hàng 33312 nhập khẩu 0 0 898.218.271 898.218.271 0 0 Thuế tiêu thụ đặc 3332 biệt 0 0 0 0 0 0 Thuế xuất, nhập 3333 khẩu 0 0 10.283.823 10.283.823 0 0 Thuế thu nhập 3334 doanh nghiệp 981.580 0 0 0 981.580 0 Thuế thu nhập cá 3335 nhân 4.767.777 0 0 0 4.767.777 0 3336 Thuế tài nguyên 0 0 0 0 0 0 Thuế nhà đất, tiền 3337 thuê đất 0 0 0 0 0 0 Thuế bảo vệ môi 3338 trường và các loại 0 0 6.556.484 6.556.484 0 0 thuế khác Thuế bảo vệ môi 33381 trường 0 0 0 0 0 0 33382
Các loại thuế khác 0 0 6.556.484 6.556.484 0 0 Phí, lệ phí và các 3339 khoản phải nộp 0 25.714.418 37.220.713 11.506.295 0 0 khác
Phải trả người lao 334 động 0 75.128.130 1.665.954.030 1.590.825.900 0 0 335 Chi phí phải trả 0 0 0 0 0 0 336 Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0 0 Phải trả nội bộ về 3361 vốn kinh doanh 0 0 0 0 0 0 3368 Phải trả nội bộ khác 0 0 0 0 0 0
Phải trả, phải nộp 338 khác 0 30.268.160 1.745.272.187 6.834.004.027 1.000.000 5.120.000.000 4/6 Tài sản thừa chờ 3381 giải quyết 0 0 0 0 0 0 3382 Kinh phí công đoàn 0 0 0 0 0 0 3383 Bảo hiểm xã hội 0 30.268.160 167.403.939 136.135.779 1.000.000 0 3384 Bảo hiểm y tế 0 0 24.261.822 24.261.822 0 0 3385 Bảo hiểm thất 0 0 9.127.742 9.127.742 0 0 nghiệp Nhận ký quỹ, ký 3386 cược 0 0 0 0 0 0 Doanh thu chưa 3387 thực hiện 0 0 0 0 0 0 Phải trả, phải nộp 3388 khác 0 0 1.544.478.684 6.664.478.684 0 5.120.000.000 Vay và nợ thuê tài 341 chính 0 5.828.801.935 4.418.801.935 1.112.430.075 0 2.522.430.075 3411 Các khoản đi vay 0 5.828.801.935 4.418.801.935 1.112.430.075 0 2.522.430.075 3412 Nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0 0 352
Dự phòng phải trả 0 0 0 0 0 0 Dự phòng bảo hành 3521 sản phẩm hàng hóa 0 0 0 0 0 0 Dự phòng bảo hành 3522 công trình xây 0 0 0 0 0 0 dựng Dự phòng phải trả 3524 khác 0 0 0 0 0 0 Quỹ khen thưởng, 353 phúc lợi 0 0 0 0 0 0 3531 Quỹ khen thưởng 0 0 0 0 0 0 3532 Quỹ phúc lợi 0 0 0 0 0 0 Quỹ phúc lợi đã 3533 hình thành TSCĐ 0 0 0 0 0 0 Quỹ thưởng ban 3534 quản lý điều hành 0 0 0 0 0 0 công ty Quỹ phát triển 356 khoa học và công 0 0 0 0 0 0 nghệ Quỹ phát triển khoa 3561 học và công nghệ 0 0 0 0 0 0 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3562 đã hình thành 0 0 0 0 0 0 TSCĐ LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU Vốn đầu tư của 411 chủ sở hữu 0 5.140.940.000 0 0 0 5.140.940.000 Vốn đầu tư của chủ 4111 sở hữu 0 5.140.940.000 0 0 0 5.140.940.000 5/6 Thặng dư vốn cổ 4112 phần 0 0 0 0 0 0 4118 Vốn khác 0 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 413 hối đoái 0 0 0 0 0 0
Các quỹ thuộc vốn 418 chủ sở hữu 0 0 0 0 0 0 419 Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0 0 Lợi nhuận sau 3.302.605.01 421 thuế chưa phân 0 0 228.036.030 3.302.605.012 228.036.030 phối 2 Lợi nhuận chưa 4211 phân phối năm 3.302.605.01 0 0 0 3.302.605.012 0 trước 2 Lợi nhuận chưa 4212 phân phối năm nay 0 0 0 228.036.030 0 228.036.030 LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU Doanh thu bán 22.397.590.15 511 hàng và cung cấp 0 0 22.397.590.156 0 0 dịch vụ 6 Doanh thu bán 5111 22.060.842.46 hàng hoá 0 0 22.060.842.467 0 0 7 Doanh thu bán 5112 thành phẩm 0 0 0 0 0 0 Doanh thu cung cấp 5113 dịch vụ 0 0 336.747.689 336.747.689 0 0 5118 Doanh thu khác 0 0 0 0 0 0 Doanh thu hoạt 515 động tài chính 0 0 4.920.324 4.920.324 0 0 LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH 611 Mua hàng 0 0 0 0 0 0 Giá thành sản 631 xuất 0 0 0 0 0 0 632 Giá vốn hàng bán 0 0 18.123.978.148 18.123.978.14 0 0 8 635 Chi phí tài chính 0 0 17.558.279 17.558.279 0 0 Chi phí quản lý 642 kinh doanh 0 0 3.966.986.955 3.966.986.955 0 0 6421 Chi phí bán hàng 0 0 729.152.649 729.152.649 0 0 Chi phí quản lý 6422 doanh nghiệp 0 0 3.237.834.306 3.237.834.306 0 0 LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC 711 Thu nhập khác 0 0 0 0 0 0 6/6 911
Xác định kết quả 0 0 22.356.118.902 22.356.118.902 0 0 kinh doanh Tổng cộng
15.056.004.597 15.056.004.597 181.170.982.456 181.170.982.456 18.608.480.337 18.608.480.337 LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC 811 Chi phí khác 0 0 19.559.490 19.559.490 0 0 Chi phí thuế thu 821 nhập doanh 0 0 0 0 0 0 nghiệp TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH NGƯỜI LẬP BIỂU
Lập ngày 07 tháng 05 năm 2022 KẾ TOÁN TRƯỞNG
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT (Ký, Ghi rõ họ tên)
(Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)
(Ký, Ghi rõ họ tên) Trương Phạm Văn Khánh Hà
Ghi chú:Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ
kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.
Ký điện tử bởi: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINTECH VIỆT NAM . 7/6