Tầm quan trọng của sự tương tác giữa cá nhân và nhóm trong hành vi tổ chức tại Công ty Viễn thông Quân đội Viettel | Báo cáo bài tập nhóm học phần Hành vi tổ chức
Tương tác với các thiết bị điện tử là một loại tương tác kỹ thuật số khác. Người dùng có thể tương tác với các thiết bị này bằng cách sử dụng các phím điều khiển, màn hình cảm ứng hoặc các cảm biến khác. Trò chơi điện tử cũng là một loại tương tác kỹ thuật số được yêu thích. Người dùng có thể tương tác với trò chơi bằng cách sử dụng bàn phím, chuột hoặc các thiết bị điều khiển đặc biệt như bộ điều khiển trò chơi. Tương tác kỹ thuật số có vai trò quan trọng trong cuộc sống hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết con người với nhau và với thế giới xung quanh. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đón xem.
Preview text:
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA
KHOA KINH TẾ VÀ KINH DOANH
ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT NHÓM 65
ĐỀ TÀI: “Tầm quan trọng của sự tương tác giữa cá nhân và nhóm trong hành vi
tổ chức tại Công ty Viễn thông Quân đội Viettel”
Giảng viên hướng dẫn: TS. Nguyễn Quốc Tuấn
Thành viên nhóm: 1. Trần Thị Hồng Nhung MSV 22011719 (Nhóm trưởng)
2. Nguyễn Minh Châu MSV 20010197
3. Nguyễn Thị Huyền Trang MSV 22011597
HÀ NỘI, Tháng 01 Năm 2023
ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN: HÀNH VI TỔ CHỨC 1
Đề tài: Tầm quan trọng của sự tương tác giữa cá nhân và nhóm trong hành vi tổ
chức tại Công ty Viễn thông Quân đội Viettel.
BẢNG GIỚI THIỆU NHÓM VÀ THÀNH VIÊN, PHÂN CÔNG CHI TIẾT Họ và tên Mã sinh viên
Phân công, nhiệm vụ công việc. Trần Thị Hồng Nhung 22011719
Phần mở đầu, khái quát Nguyễn Minh Châu 20010197 Nội dung chương 1 Nguyễn Thị Huyền Trang 22011597 Nội dung chương 2 2 MỤC LỤC
PHẦN MỞ ĐẦU ................................................................................................................................................ 4
1. Lý do lựa chọn đề tài ................................................................................................................................ 4
2. Mục tiêu nghiên cứu ................................................................................................................................. 4
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu ............................................................................................................ 4
4. Kết cấu nghiên cứu ................................................................................................................................... 4
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU...................................................... 5
1.1 Các khái niệm cơ bản ............................................................................................................................. 5
1.2 Nội dung nghiên cứu ............................................................................................................................. 11
1.3. Phương pháp ........................................................................................................................................ 12
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG VÀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU CỦA SỰ TƯƠNG TÁC GIỮA CÁ NHÂN VÀ NHÓM ....... 19
2.1 Tổng quan về Công ty Viễn thông Quân đội .......................................................................................... 19
2.2 Thực trạng của sự tương tác giữa cá nhân và nhóm của Công ty Viễn thông Quân đội ..................... 20
2.3. Đánh giá chung ..................................................................................................................................... 22 3 PHẦN MỞ ĐẦU
1. Lý do lựa chọn đề tài
Trong cuộc sống, con người là những cá nhân độc lập, nhưng để có thể làm việc một
cách hiệu quả, có năng suất cao thì các cá nhân cần phải có mối liên kết với nhau tạo nên một
nhóm. Từ đó sự tương tác giữa các cá với nhóm là vô cùng quan trọng, Sự tương tác giữa cá
nhân và nhóm giúp cải thiện việc quản lý dự án, trao đổi thông tin nhanh chóng và hiệu quả,
từ đó tối ưu hóa hoạt động kỹ thuật và quản lý hệ thống. Cá nhân và nhóm cùng nhau tạo sự
đồng lòng, sự hỗ trợ và giúp đỡ lẫn nhau.
2. Mục tiêu nghiên cứu
- Mối quan hệ giữa cá nhân với cá nhân
- Mối quan hệ giữa cá nhân và nhóm
- Mối quan hệ giữa nhóm với nhóm
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Tầm quan trọng của sự tương tác giữa cá nhân và
nhómtrong hành vi tổ chức. - Phạm vi nghiên cứu:
+ Không gian: Công ty Viễn thông Quân đội ( Viettel )
+ Thời gian: Thực hiện nghiên cứu từ thàng 1/2024
4. Kết cấu nghiên cứu
Ngoài phần mở đầu và kết luận, bài tiểu luận gồm có 3 chương:
+ Chương 1: Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu của sự tương tác giữa cá nhân
và nhóm của Công ty Viễn thông Quân đội ( Viettel).
+ Chương 2 : Thực trạng và vấn đề nghiên cứu của sự tương tác giữa các nhân và nhóm
của Công ty Viễn thông Quân đội( Viettel ).
+ Chương 3: Giải pháp và khuyến khích của sự tương tác giữa các nhân và nhóm của
Công ty Viễn thông Quân đội (Viettel ). 4
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
1.1 Các khái niệm cơ bản 1.1.1 Tương tác:
Tương tác là quá trình mà người hoặc đối tượng tương tác khác nhau ảnh hưởng đến
nhau thông qua việc trao đổi thông tin, cảm xúc, hành động hoặc phản ứng. Tương tác có thể
xảy ra giữa con người với nhau, giữa con người với đối tượng không sống như máy móc, hoặc
giữa các đối tượng không sống với nhau như tương tác giữa các hạt vật lý.
Tương tác có vai trò quan trọng trong xây dựng và duy trì mối quan hệ giữa con người,
giúp tạo ra sự hiểu biết và kết nối giữa các cá nhân. Ngoài ra, tương tác còn đóng vai trò quan
trọng trong sự phát triển cá nhân của mỗi người, giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp, giải
quyết xung đột và xây dựng mối quan hệ tốt với người khác.
Tương tác và mối quan hệ
Tương tác giữa con người là một khía cạnh rất quan trọng trong đời sống. Tương tác
có thể giúp chúng ta xây dựng và duy trì mối quan hệ với những người khác, từ đó tạo ra sự
hài lòng, hạnh phúc và sự ủng hộ.
Mối quan hệ giữa con người được xây dựng và phát triển thông qua tương tác. Chúng
ta có thể tương tác với nhau qua các hành động, lời nói, thái độ và cả sự hiểu biết. Các hình
thức tương tác đó đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì mối quan hệ giữa con người.
Tương tác giúp chúng ta hiểu thêm về nhau và tạo ra sự gắn kết, cảm thông và sự chia
sẻ. Nó cũng giúp chúng ta thấu hiểu được những gì mà người khác đang trải qua và cảm thấy
rằng chúng ta quan tâm tới họ. Khi có sự tương tác tích cực, mối quan hệ giữa các cá nhân sẽ
được củng cố và tăng cường.
Trong khi đó, nếu tương tác không tốt, mối quan hệ giữa các cá nhân có thể bị suy yếu
hoặc phá vỡ. Khi có sự tương tác tiêu cực, người khác có thể cảm thấy bị khước từ, bị bỏ rơi
hoặc bị xúc phạm. Điều này có thể dẫn đến tình trạng xung đột, căng thẳng hoặc thậm chí là sự đối đầu. 5
Vì vậy, tương tác là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ
giữa con người. Nếu chúng ta biết cách tương tác một cách tích cực và hiệu quả, chúng ta có
thể tạo ra mối quan hệ tốt và củng cố được sự đồng cảm, hỗ trợ và tình bạn.
Tương tác và sự phát triển cá nhân
Tương tác và sự phát triển cá nhân là một chủ đề quan trọng trong việc hiểu về tầm
quan trọng của tương tác. Tương tác đóng vai trò rất quan trọng trong việc phát triển các kỹ
năng giao tiếp của mỗi người, từ khả năng lắng nghe, truyền đạt thông tin, đến cách xử lý xung
đột và tạo mối quan hệ tốt với người khác.
Các kỹ năng tương tác giúp cho mỗi người có thể giao tiếp hiệu quả, truyền đạt thông
điệp một cách rõ ràng và tạo ra mối quan hệ đáng tin cậy. Bên cạnh đó, tương tác cũng giúp
cho mỗi người có thể giải quyết tốt các xung đột trong cuộc sống, từ những mâu thuẫn nhỏ
đến những vấn đề lớn hơn.
Tương tác cũng là yếu tố rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ tốt với người
khác. Những người có kỹ năng tương tác tốt thường có khả năng tạo niềm tin và sự tôn trọng
đối với người khác, cũng như có thể góp phần xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững.
Bởi vậy, tương tác đóng vai trò rất quan trọng trong việc phát triển cá nhân. Các kỹ
năng tương tác cần được rèn luyện và cải thiện liên tục để giúp cho mỗi người có thể phát triển
tốt hơn trong cuộc sống.
Các loại tương tác Tương tác xã hội
Tương tác xã hội là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta và được xem là
một yếu tố quyết định trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ giữa các cá nhân và cộng đồng.
Tương tác giữa bạn bè, gia đình, đồng nghiệp và cộng đồng là các loại tương tác xã hội
phổ biến nhất. Tương tác giữa bạn bè thường được xây dựng dựa trên sự chia sẻ cùng sở thích
và khái niệm về niềm vui và sự hỗ trợ lẫn nhau. Tương tác giữa gia đình thường là sự giao
tiếp và chia sẻ thông tin về cuộc sống hàng ngày và các vấn đề cá nhân. Tương tác giữa đồng 6
nghiệp thường là sự trao đổi thông tin và hỗ trợ lẫn nhau trong công việc. Tương tác giữa cộng
đồng thường là sự giao tiếp và chia sẻ thông tin về những vấn đề quan trọng trong cộng đồng.
Tuy nhiên, tương tác xã hội cũng có thể gây ra những vấn đề và xung đột nếu không
được quản lý và giải quyết đúng cách. Ví dụ, một sự hiểu lầm nhỏ có thể dẫn đến xung đột
lớn trong quan hệ giữa hai người.
Do đó, để có một cuộc sống xã hội lành mạnh, chúng ta cần học cách quản lý và giải
quyết các vấn đề trong tương tác xã hội một cách hiệu quả. Việc học cách làm việc với người
khác và hiểu họ sẽ giúp chúng ta xây dựng các mối quan hệ tốt và giúp chúng ta trở thành một
công dân tốt trong xã hội. Tương tác vật lý
Tương tác vật lý là một loại tương tác giữa các vật thể và các lực tương tác. Các vật thể
có thể tương tác với nhau thông qua các lực như lực hấp dẫn, lực điện, lực từ, lực ma sát và lực đàn hồi.
Ví dụ về tương tác vật lý là khi bạn đang đứng trên mặt đất, bạn đang tương tác với mặt
đất thông qua lực phản xạ của nó. Khi bạn đang đi bộ, bạn đang tương tác với mặt đất thông
qua lực ma sát. Khi bạn giữ một vật, bạn đang tương tác với nó thông qua lực đàn hồi.
Tương tác vật lý rất quan trọng trong nghiên cứu vật lý và trong các ứng dụng thực tế
như xây dựng, thiết kế kỹ thuật và y học. Nghiên cứu tương tác vật lý giúp chúng ta hiểu rõ
hơn về các hiện tượng vật lý và tạo ra các sản phẩm và công nghệ mới.
Tương tác kỹ thuật số
Tương tác kỹ thuật số là loại tương tác giữa con người và các thiết bị kỹ thuật số, chẳng
hạn như máy tính, điện thoại, máy ảnh, máy quay phim, máy nghe nhạc, trò chơi điện tử và mạng internet.
Tương tác qua mạng là một trong những loại tương tác kỹ thuật số phổ biến nhất hiện
nay. Người dùng có thể tương tác qua mạng bằng cách truy cập vào các trang web, gửi email,
chat hoặc sử dụng các ứng dụng trực tuyến.
Tương tác với các thiết bị điện tử là một loại tương tác kỹ thuật số khác. Người dùng
có thể tương tác với các thiết bị này bằng cách sử dụng các phím điều khiển, màn hình cảm
ứng hoặc các cảm biến khác. 7
Trò chơi điện tử cũng là một loại tương tác kỹ thuật số được yêu thích. Người dùng có
thể tương tác với trò chơi bằng cách sử dụng bàn phím, chuột hoặc các thiết bị điều khiển đặc
biệt như bộ điều khiển trò chơi.
Tương tác kỹ thuật số có vai trò quan trọng trong cuộc sống hiện đại, đóng vai trò quan
trọng trong việc liên kết con người với nhau và với thế giới xung quanh.
Tương tác giữa con người và máy tính
Tương tác giữa con người và máy tính là sự tương tác giữa người dùng và các thiết bị,
phần mềm hoặc ứng dụng trên máy tính. Tương tác này có thể được thực hiện qua giao diện
đồ họa, bàn phím, chuột hoặc các thiết bị đầu vào khác như cảm ứng hoặc giọng nói.
Một số ví dụ về tương tác giữa con người và máy tính bao gồm: -
Sử dụng các phần mềm văn phòng để soạn thảo văn bản, tạo bảng tính hoặc trìnhchiếu. -
Sử dụng các ứng dụng để chơi game, tìm kiếm thông tin trên Internet hoặc xemvideo. -
Sử dụng các thiết bị điện tử như smartphone hoặc máy tính bảng để truy
cậpInternet, gửi tin nhắn hoặc thực hiện các tác vụ khác. -
Tương tác với các trang web hoặc ứng dụng để đăng ký tài khoản, mua hàng hoặctìm kiếm thông tin.
Tương tác giữa con người và máy tính là một phần không thể thiếu trong cuộc sống
hiện đại và đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. 1.1.2 Cá nhân
Cá nhân là con người cụ thể từ khi sinh ra cho đến khi chết đi và tồn tại trong một tập
thể hoặc trong một cộng đồng xã hội.
Cá nhân là chủ thể phổ biến của các giao dịch dân sự. Khi tham gia giao dịch dân sự cá
nhân phải là người thành niên, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Người không có năng lực
hành vi dân sự, mất năng lực hành vi dân sự, bị hạn chế năng lực hành vi dân sự muốn tham
gia giao dịch dân sự phải thông qua hành vì của người đại diện hợp pháp mới có giá trị pháp lí. 8
Trong pháp luật dân sự, cá nhân - với tư cách là chủ thể của quan hệ pháp luật dân sự -
là công dân Việt Nam, người nước ngoài có quốc tịch hoặc không có quốc tịch.
Như vậy, dưới góc độ pháp lý cá nhân được xem như một thực thể, một chủ thể của quan hệ pháp luật.
Dưới góc độ xã hội, theo trang wikipedia thì: Cá nhân là một sinh vật (cơ thể sống), ví
dụ như con người, có các năng lực và thuộc tính tạo thành nhân vị tính (personhood). Khái
niệm nhân vị tính được các tác giả định nghĩa khác nhau trong các chuyên ngành và các nền
văn hóa khác nhau theo không gian và thời gian.
Ngoài vấn đề nhân vị tính về việc khi nào thì một sinh vật được tính là một cá nhân, thì
còn có các vấn đề khác về bản sắc cá nhân (personal identity) và tự ngã (bản thân, self). Cả
hai khái niệm này đều nói về thứ mà làm cho bất cứ một cá nhân cụ thể nào là cá nhân đó chứ
không phải là cá nhân khác, và nói về thứ làm cho một cá nhân tại một thời điểm sẽ chính là
cá nhân đó tại thời điểm khác (trong tương lai hay trong quá khứ) dù cho có bất cứ thay đổi nào xảy ra. 1.1.3 Nhóm
Nhóm là tập thể chỉ từ 2 người trở lên, có mức độ nhận biết chung và tương tác với
nhau thường xuyên [J.Macionis, Xã Hội học, t.219].
Nhóm là tập hợp những người, trong đó các cá nhân có mối quan hệ tác động qua lại
lẫn nhau bằng những cách, phương thức, cơ chế hoặc theo một cấu trúc riêng nào đó.
Nhóm là tập hợp những người có cùng những nguyên tắc, giá trị và kỳ vọng, tương
tác với nhau trên cơ sở đều đặn [R.T.Chaefer, X hội học]. Mục tiêu cá nhân khó hoặc không
có khả năng làm được lúc này nhóm sẽ hình thành.
Nhóm sẽ giải quyết các vấn đề đòi hỏi nhiều kỹ năng. Một người không thể giỏi cùng
một lúc nhiều việc. Chỉ có tập thể mới đảm nhận được điều đó. Nhóm là lựa chọn tốt nhất
đối với mục tiêu phức tạp. 1.1.4 Hành vi nhóm:
Có 3 loại hành vi nhóm cơ bản:Hành vi vị tha, Hành vi cạnh tranh và hợp tác,Hành vi liên minh.
Hành vi vị tha: Hướng tới giúp đỡ những người khác không cần sự đền bù cho bản thân. 9 Hành vi liên minh :
-Liên kết giữa các cá nhân, tổ chức để gia tăng ảnh hưởng, lợi ích
-Gia tăng quyền kiểm soát chung và chi phối đạt lợi ích chung của các bên
-Nguồn lực tối thiểu, thoả thuận liên minh
1.1.5 Hành vi cá nhân
"Hành vi cá nhân" là một khái niệm mô tả các hành động, thái độ và quyết định của
một người đối với môi trường xung quanh. Nó thường liên quan đến cách một người tương
tác với người khác, quản lý cảm xúc, và đưa ra các quyết định trong cuộc sống hàng ngày.
Hành vi cá nhân có thể được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như giáo dục, văn hóa, kinh nghiệm
cá nhân, và giá trị cá nhân. Điều này giúp tạo nên sự đa dạng trong cách mọi người tiếp cận
và đối xử với thế giới xung quanh.
1.1.6 Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi cá nhân trong nhóm
Vai trò là tập hợp các chuẩn mực hành vi mà một người nắm giữ một vị trí nhất định
trong 1 nhóm phải tuân thủ , hành vi của một người thay đổi theo vai trò của họ trong nhóm
Chuẩn mực nhóm là các tiêu chuẩn hành vi trong khuôn khổ một nhóm mà các thành
viên phải tuân thủ.Chuẩn mực liên quan đến công việc, ảnh hưởng đến hành vi các thành viên trong nhóm
Nghiên cứu của Hawthorne:
-Chuẩn mực nhóm chi phối và tác động mạnh đến kết quả làm việc cá nhân
-Nhóm ảnh hưởng lớn đến hành vi các nhân
-Lợi ích kinh tế là nhân tố quyết định kết quả làm việc cá nhân
Nghiên cứu của Solomon Asch: có nhữnng chuẩn mực nhóm buộc các cá nhân phải tuân theo
Tính liên kết nhóm: Là mức độ mà các thành viên gắn kết với nhau, ảnh hưởng đến năng suất của nhóm
Phát triển tính liên kết nhóm:
-Giảm quy mô nhóm,khuyến khích các thành viên đồng tình ủng họ các mục tiêu
nhóm.Tăng lượng thời gian các thành viên nhóm ở bên nhau 10
-Tăng địa vị của nhóm và tầm quan trọng được là thành viên trong nhóm.Thúc đẩy cạnh
tranh với các nhóm khác.Trao phần thưởng cho nhóm không phải cho thành viên
Địa vị cá nhân trong nhóm là sự phân bậc trong phạm vi 1 nhóm, là nhân tố quan trọng
tronhg việc hiểu biết hành vi.Địa vị chính thức, lương cao hơn,quyết định nhiều hơn.Địa vị
không chính thức, trình độ giáo dục,tuổi tác,...Thứ bậc địa vị trong nhóm là công bằng để các
hành vi được thực hiện theo đúng trật tự quy định
1.2 Nội dung nghiên cứu
1.2.1 Hiểu biết về môi trường tổ chức.
Nghiên cứu,phân tích sự tương tác giữa cá nhân và nhóm ảnh hưởng đến hiểu biết và
môi trường tổ chức. Làm thế nào sự tương tác này có thể tác động đến khả năng thích ứng với
thay đổi tổ chức và thúc đẩy đổi mới.
1.2.3 Hiệu suất cá nhân và nhóm.
Nghiên cứu xem xét tác động của sự tương tác giữa cá nhân và nhóm đối với hiệu suất
cá nhân và nhóm.Phân tích làm việc hợp tác và tương tác có thể cải thiện sản xuất và đạt kết quả tích cực
1.2.4 Tạo ra môi trường làm việc tích cực.
Tạo ra môi trường làm việc tích cực và ủng hộ sự phát triển cá nhân và nhóm
1.2.5 Quản lý xung đột và giao tiếp.
Điều tra cách sự tương tác có thể giúp giảm cung đột và cải thiện giao tiếp trong tổ
chức.Chiến lược quản lý xung đột và tăng cường sự đồng thuận
1.2.6 Vai trò của lãnh đạo.
Tìm hiểu về vai trò lãnh đạo trong việc khuyến khích sự tương tác tích cực giữa cá nhân
và nhóm.Lãnh đạo có thể ảnh hưởng đến môi trường làm việc và tạo ra một không khí hỗ trợ
1.2.7 Tác động của văn hoá tổ chức.
Nghiên cứu,xem xét văn hoa tổ chức ảnh hưởng đến mức độ và chất lượng của sự tương
tác.Thúc đẩy sự đồng thuận và hợp tác 11 1.3. Phương pháp
Thu thập số liệu là một việc rất quan trọng trong nghiên cứu khoa học (NCKH). Mục
đích của thu thập số liệu (từ các tài liệu nghiên cứu khoa học có trước, từ quan sát và thực hiện
thí nghiệm) là để làm cơ sơ lý luận khoa học hay luận cứ chứng minh giả thuyết hay các vấn
đề mà nghiên cứu đã đặt ra.
Có 3 phương pháp thu thập số liệu: -
Thu thập số liệu từ tài liệu tham khảo. -
Thu thập số liệu từ những thực nghiệm (các kết quả lâm sàng, cận lâm sàng…). -
Thu thập số liệu phi thực nghiệm (lập bảng câu hỏi điều tra, phỏng vấn, thảo luậnnhóm…).
Yếu tố quyết định phương pháp thu thập số liệu: -
Mục tiêu nghiên cứu, các biến số: quyết định các chỉ số cần thu thập. -
Đối tượng nghiên cứu. -
Loại nghiên cứu (định tính, định lượng, phối hợp, mô tả, phân tích…). -
Nguồn thông tin thu thập: Sẵn có hay phải điều tra.
1.3.1. Phương pháp thu thập số liệu từ tài liệu tham khảo
Phương pháp này dựa trên nguồn thông tin thu thập được từ những tài liệu tham khảo
có sẵn (hồ sơ, bệnh án, sổ sách thống kê…) để xây dựng cơ sở luận cứ nhằm chứng minh giả thuyết.
1.3.2. Phương pháp thu thập số liệu từ thực nghiệm Khái niệm
Trong phương pháp này, số liệu được thu thập bằng cách quan sát, theo dõi, đo đạc
qua thăm khám, các xét nghiệm. Để thu thập số liệu, các nhà nghiên cứu thường đặt ra các
biến để quan sát và đo đạc (thu thập số liệu).
Phương pháp khoa học trong thực nghiệm gồm các bước như: lập giả thuyết, xác định
biến, tiến hành thực nghiệm, thu thập số liệu để kiểm chứng giả thuyết. 12
Định nghĩa các loại biến trong thực nghiệm
Trong nghiên cứu thực nghiệm, có 2 loại biến thường gặp, đó là biến độc lập
(independent variable) và biến phụ thuộc (dependent variable). -
Biến độc lập: là các yếu tố, điều kiện khi bị thay đổi trên đối tượng nghiên cứu
sẽ ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm.
Trong biến độc lập, thường có một mức độ đối chứng (chứa các yếu tố, điều kiện ở
mức độ thông thường) hoặc các yếu tố đã được xác định mà người nghiên cứu không cần
tiên đoán ảnh hưởng của chúng. Các yếu tố còn lại sẽ được so sánh với yếu tố đối chứng
hoặc so sánh giữa các cặp yếu tố với nhau . -
Biến phụ thuộc: là những yếu tố bị ảnh hưởng trong suốt quá trình nghiên cứu,
hay có thể nói kết quả có được của các biến này phụ thuộc vào sự thay đổi của biến độc lập.
1.3.3. Kỹ thuật thu thập số liệu nghiên cứu
Đối tượng khảo sát
Để chọn đối tượng khảo sát trong thí nghiệm, công việc đầu tiên là phải xác định quần
thể (population) mà người nghiên cứu muốn đo đạc để thu thập kết quả. Một quần thể bao
gồm nhiều cá thể mang các thành phần và đặc điểm khác nhau mà ta muốn khảo sát. Đối
tượng khảo sát thường được chia làm hai nhóm:
- Nhóm khảo sát (nhóm bệnh): đối tượng được đặt ra trong giả thuyết.
- Nhóm đối chứng: so sánh với nhóm khảo sát.
Khung mẫu (sample frame)
Để bố trí và thu thập số liệu thí nghiệm nghiên cứu thì công việc trước tiên là thiết lập
khung mẫu. Khung mẫu cần xác định các cá thể trong quần thể mục tiêu (target population),
cỡ mẫu và phương pháp lấy mẫu.
Phương pháp lấy mẫu
Trước khi đi vào chi tiết về phương pháp lấy mẫu, cần hiểu các định nghĩa có liên quan
đến phương pháp, trình bày trong bảng sau. 13
Bảng 1.3.3 Các định nghĩa có liên quan đến phương pháp lấy mẫu Quần thể
Một tập hợp các đối tượng khảo sát (người, cá (population)
thể, nhân vật, sinh vật,…) và chứa các đặc tính cần
nghiên cứu hay khảo sát. Quần thể mục tiêu
Mang đặc tính nào đó và được đánh giá qua (target population)
mẫu; hoặc mang các đặc tính cần nghiên cứu và đại
diện cho toàn quần thể. Mẫu (sample)
Một phần hoặc tập hợp nhỏ cá thể của quần
thể mục tiêu được chọn đại diện cho quần thể để khảo sát nghiên cứu. Mẫu không xác
Phương pháp trong đó việc chọn mẫu không suất (non-probability
có xác suất đồng đều hay các cá thể trong quần thể sample)
không có cơ hội được chọn như nhau. Mẫu xác suất
Phương pháp chọn mẫu trong đó mỗi cá thể có (probability sample)
một xác suất đặc trưng của mẫu và thường bằng
nhau. Hầu hết việc lấy mẫu xác suất sử dụng cách lấy
mẫu ngẫu nhiên để tạo ra mỗi cá thể trong quần thể
có cơ hội được chọn như nhau.
Mục đích của tất cả các phương pháp lấy mẫu là đạt được mẫu đại diện cho cả quần
thể nghiên cứu. Khi chọn phương pháp lấy mẫu thì cần hiểu rõ các đặc tính của quần thể
nghiên cứu để xác định cỡ mẫu quan sát đại diện và để đánh giá tương đối chính xác quần thể.
Trong nghiên cứu, không thể quan sát hết toàn bộ các cá thể trong quần thể, mà chỉ
chọn một số lượng đủ các cá thể đại diện hay còn gọi là mẫu thí nghiệm. Phương pháp chọn 14
mẫu thí nghiệm rất quan trọng, bởi vì có liên quan tới sự biến động hay độ đồng đều của
mẫu. Có hai phương pháp chọn mẫu: (1) Chọn mẫu không xác suất (không chú ý tới độ đồng
đều) và (2) chọn mẫu xác suất (đề cập tới độ đồng đều).
* Chọn mẫu không có xác suất
Phương pháp chọn mẫu không xác suất là cách lấy mẫu trong đó các cá thể của mẫu
được chọn không ngẫu nhiên hay không có xác suất lựa chọn giống nhau.
Phương pháp chọn mẫu không có xác suất thường có độ tin cậy thấp. Mức độ chính
xác của cách chọn mẫu không xác suất tùy thuộc vào sự phán đoán, cách nhìn, kinh nghiệm
của người nghiên cứu, sự may mắn hoặc dễ dàng. * Chọn mẫu xác suất
Cơ bản của việc chọn mẫu xác suất là cách lấy mẫu trong đó việc chọn các cá thể của
mẫu sao cho mỗi cá thể có cơ hội lựa chọn như nhau, nếu như có một số cá thể có cơ hội
xuất hiện nhiều hơn thì sự lựa chọn không phải là ngẫu nhiên. Để tối ưu hóa mức độ chính
xác, người nghiên cứu thường sử dụng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên. * Các phương
pháp chọn mẫu ngẫu nhiên
- Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random)
- Chọn mẫu phân lớp (stratified samples)
- Chọn mẫu hệ thống (systematic samples)
Xác định cỡ mẫu
Mục đích của việc xác định cỡ mẫu là để giảm đi công lao động và chi phí làm thí
nghiệm và điều quan trọng là chọn cỡ mẫu như thế nào mà không làm mất đi các đặc tính
của mẫu và độ tin cậy của số liệu đại diện cho quần thể. Có thể dùng công thức tính cỡ mẫu
tùy vào phương pháp nghiên cứu. 1.3.4 Phương pháp phi thực nghiệm Khái niệm
Phương pháp phi thực nghiệm là phương pháp thu thập số liệu dựa trên sự quan sát
các sự kiện, sự vật đã hay đang tồn tại, từ đó tìm ra qui luật của chúng. Phương pháp này
gồm các loại nghiên cứu kinh tế và xã hội, nghiên cứu nhân chủng học, … 15
Loại số liệu thu thập trong phương pháp phi thực nghiệm gồm số liệu được thu thập từ các
câu hỏi có cấu trúc kín hoặc số liệu được thu thập từ các câu hỏi mở theo các phương pháp thu thập số liệu.
Kỹ thuật thu thập số liệu
Nhiều đề tài, chương trình, dự án nghiên cứu trong các lãnh vực sản xuất, thương
mại, kinh doanh có liên quan tới nhiều nhóm người như chủ kinh doanh, đại lý, nhà khoa
học, người sản xuất, người tiêu thụ, hay tiềm năng, thị trường, kinh nghiệm, kiến thức hoặc
quan điểm. Việc thu thập các thông tin, số liệu trong mối quan hệ trên cần thiết phải chọn
phương pháp thu thập số liệu cho phù hợp. Trong đó, phương pháp phỏng vấn là một cách
được sử dụng chủ yếu để tìm hiểu những lý do và động cơ về quan điểm, thái độ, sở thích
hoặc hành vi của con người. Người phỏng vấn có thể thực hiện các cuộc phỏng vấn là cá
nhân hoặc nhóm người ở nơi làm việc, ở nhà, ngoài ruộng đồng, ngoài đường, siêu thị hay ở
một nơi nào đó đã thỏa thuận,… Trong phương pháp phỏng vấn, trước khi bắt đầu đặt câu
hỏi cho người trả lời thì người nghiên cứu nên xác định phạm vi câu hỏi.
1.3.5. Phương pháp phỏng vấn - trả lời
Phỏng vấn là một loạt các câu hỏi mà người nghiên cứu đưa ra để phỏng vấn người
trả lời. Phỏng vấn có thể được tổ chức có cấu trúc, nghĩa là người nghiên cứu hỏi các câu hỏi
được xác định rõ ràng; và phỏng vấn không theo cấu trúc, nghĩa là người nghiên cứu cho
phép một số các câu hỏi của họ được trả lời (hay dẫn dắt) theo ý muốn của người trả lời.
Có các dạng phiếu hỏi cho phỏng vấn sau:
- Phiếu hỏi phỏng vấn qua bưu điện.
- Phiếu hỏi phỏng vấn trực tiếp.
- Phiếu hỏi phỏng vấn sâu.
- Bệnh án mẫu, phiếu nghiên cứu…
Số liệu được thu thập bằng cách người điều tra hỏi và ghi chép trực tiếp vào phiếu hỏi.
Có thể kết hợp giữa hỏi, quan sát, thăm khám, xét nghiệm để lấy số liệu.
1.3.6. Phương pháp sử dụng bảng câu hỏi - trả lời
Bảng câu hỏi là một loạt các câu hỏi được viết hay thiết kế bởi người nghiên cứu để
gởi cho người trả lời phỏng vấn trả lời và gởi lại bảng trả lời câu hỏi qua thư bưu điện cho người nghiên cứu. 16
Sử dụng bảng câu hỏi là phương pháp phổ biến để thu thập các thông tin từ người trả
lời các câu hỏi đơn giản.
* Các yếu tố cần cân nhắc khi thiết kế câu hỏi:
- Mục đích nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu.
- Các giả thuyết nghiên cứu.
- Các chỉ số, biến số, thông tin cần thu thập.
- Kế hoạch phân tích số liệu.
- Các nguồn lực hiện có.
- Đặc điểm quần thể nghiên cứu. * Các loại câu hỏi:
- Câu hỏi mở: là dạng câu hỏi có số liệu thu thập không có cấu trúc hay số liệu khó được mã
hóa. Câu hỏi cho phép câu trả lời mở và có các diễn tả, suy nghĩ khác nhau hơn là ép hoặc
định hướng cho người trả lời. *
Cấu trúc chung của một bộ câu hỏi
Thường gồm 2 phần chính:
- Phần thông tin chung: Tên, tuổi, giới, địa chỉ, trình đọ văn hóa, nghề nghiệp….
- Phần thông tin đặc thù cho nghiên cứu: Tùy mục tiêu nghiên cứu. *
Các bước cần làm khi thiết kế bộ
câu hỏi- Chọn loại câu hỏi sẽ sử dụng: Bộ câu hỏi hay phiếu hỏi.
- Liệt kê danh sách các biến: tùy theo câu hỏi nghiên cứu.
- Lựa chon cách thu thập số liệu cho từng biến: câu hỏi, khám, xét nghiệm.
- Viết nháp bộ câu hỏi.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia, sửa lại.
- Thu thập thông tin thử từ bộ câu hỏi.
- Sửa và viết lại cho phù hợp.
- Mã hóa thông tin từ câu hỏi. - In ấn, sử dụng. *
Tiêu chuẩn một bộ câu hỏi tốt- Rõ
ràng và có tính đặc thù. 17
- Đơn giản, dễ hiểu, dễ mã hóa. - Dễ trả lời. *
Một số nguyên tắc mã hóa các câu hỏi
Mã hóa các câu hỏi là bước rất quan trọng để xử lý số liệu trên các phần mềm phân tích thống kê.
- Gán số cho từng mục của câu hỏi: thường dùng cho các biến định tính. 18
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG VÀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU CỦA SỰ TƯƠNG TÁC
GIỮA CÁ NHÂN VÀ NHÓM
2.1 Tổng quan về Công ty Viễn thông Quân đội
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Viettel là Công ty Viễn thông lớn nhất Việt Nam, đồng thời được đánh giá là một trong
những công ty viễn thông có tốc độ phát triển nhanh nhất thế giới và nằm trong Top 15 các
công ty viễn thông toàn cầu về số lượng thuê bao. Hiện nay, Viettel đã đầu tư tại 7 quốc gia ở
3 Châu lục gồm Châu Á, Châu Mỹ, Châu Phi với tổng dân số hơn 190 triệu. Quá trình hình
thành và phát triển Viettel đã trải qua nhiều giai đoạn
Ngày 01 tháng 6 năm 1989, Tổng Công ty Điện tử thiết bị thông tin( SIGELCO) được
thành lập, là tiền thân của Tập đoàn Viễn thông Quân độiViettel ).
Năm 1995, Viettel là Doanh nghiệp duy nhất được cấp phép kinh doanh dịch đầy đủ
các dịch vụ viễn thông ở Việt Nam
Năm 2000. Chính thức tham gia thị trường viễn thông phá thế độc quyền của VNPT.
Doanh nghiệp đầu tiên ở Việt Nam cung cấp dịch vụ thoại sử dụng công nghệ IP(VoIP) trên toàn quốc
Tháng 2 năm 2003, Đổi tên thành Công ty Viễn thông Quân đội trực thuộc Binh chủng Thông tin.
Ngày 15 tháng 10 năm 2004: Cung cấp dịch vụ điện thoại di động. Cổng cáp quang quốc tế.
Tháng 4 năm 2004, thành lập Tổng Công ty Viễn thông Quân đội trực thuộc Bộ Quốc phòng.
Năm 2008: Nằm trong 100 thương hiệu viễn thông lớn nhất thế giới. Số 1 tại Campuchia
về hạ tầng viễn thông. Viettel lọt top 100 thương hiệu uy tín nhất thế giới.
Năm 2009: Viettel trở thành Tập đoàn kinh tế, có mạng 3G lớn nhất Việt Nam và là
mạng duy nhất trên thế giới
Năm 2010, chuyển đổi thành Tập đoàn Viễn thông Quân đội trực thuộc Bộ Quốc phòng. 19
Năm 2011, Viettel vận hành chính thức dây chuyền sản xuất thiết bị viễn thông hiện đại
nhất khu vực Đông Nam Á.
Năm 2012: Thương hiệu Movitek của Viettel tại Mozambique nhận giải thưởng doanh
nghiệp có giải pháp tốt nhất giúp cải thiện viễn thông ở vùng nông thôn châu Phi.
2.1.2 Giá trị cốt lõi
- Thực tiễn là tiêu chuẩn kiểm nghiệm chân lý
- Trưởng thành qua những thách thức và thất bại
- Thích ứng nhanh là sức mạnh cạnh tranh
- Sáng tạo là sức sống - Tư duy hệ thống - Kết hợp Đông – Tây
- Truyền thống và cách làm người lính
- Viettel là ngôi nhà chung
2.2 Thực trạng của sự tương tác giữa cá nhân và nhóm của Công ty Viễn thông Quân đội.
2.2.1 Thực trạng về Môi trường làm việc
Môi trường làm việc bao gồm: cơ sở vật chất để thực hiện công việc và bầu không khí làm việc trong Công ty.
Khi đến công ty làm việc, hầu hết nhân viên nào cũng muốn tạo mối quan hệ tốt với
những đồng nghiệp của mình vì điều này ảnh hưởng rất lớn đến tinh thần làm việc của nhân viên.
2.2.2 Thực trạng về Lãnh đạo của công ty
Lãnh đạo của Viettel luôn thực hiện chủ trương của Đảng và Nhà nước về nâng cao
hiệu quả làm việc của nhân viên, góp phần bảo đảm vai trò chủ đạo trong lĩnh vực Thông tin
và Truyền thông của Nhà nước; qua quá trình thúc đẩy, tạo động lực làm việc cho nhân viên, 20