Quiz: Top 150 câu hỏi trắc nghiệm môn Marketing căn bản (có đáp án) | Đại học Phenika
Câu hỏi trắc nghiệm
Marketing là quá trình quản lý nhằm thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng thông qua trao đổi.
Marketing đóng vai trò đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu khách hàng, từ đó tạo ra giá trị cho doanh nghiệp.
Theo định nghĩa của Philip Kotler, Marketing là quá trình nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
Mục tiêu quan trọng nhất của marketing là tạo ra giá trị và duy trì lợi nhuận lâu dài cho doanh nghiệp.
Cung ứng sản phẩm là việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng thông qua sản phẩm, giá cả và cách thức phân phối.
Thị trường mục tiêu là nhóm khách hàng có nhu cầu và khả năng chi trả mà doanh nghiệp muốn nhắm tới.
Marketing ra đời nhằm thu hẹp khoảng cách giữa các nhà sản xuất và người tiêu dùng thông qua các hoạt động thỏa mãn nhu cầu.
Marketing là hoạt động có tính chất liên phòng ban, mọi bộ phận đều có thể tham gia để thỏa mãn nhu cầu khách hàng.
Quan điểm này cho rằng khách hàng sẽ mua sản phẩm có chất lượng cao, nên doanh nghiệp cần tập trung nâng cấp sản phẩm.
Sự hài lòng của khách hàng phụ thuộc vào mức độ sản phẩm/dịch vụ thỏa mãn nhu cầu của họ.
Sản phẩm cốt lõi là lợi ích chính mà khách hàng mong muốn khi mua sản phẩm.
Chi phí bao gồm cả thời gian, công sức và tiền bạc mà khách hàng phải bỏ ra để sở hữu và sử dụng sản phẩm.
Thị trường tiềm năng là nhóm khách hàng có nhu cầu, có khả năng mua nhưng chưa thực hiện giao dịch.
Lựa chọn thị trường mục tiêu giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những khách hàng có nhu cầu, từ đó tăng hiệu quả.
Nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu khách hàng, từ đó ra mắt sản phẩm phù hợp và đáp ứng nhu cầu.
Quan điểm này nhấn mạnh rằng marketing cần đặt khách hàng làm trung tâm và đáp ứng tối đa nhu cầu và mong muốn của họ.
Nhu cầu tự nhiên là những nhu cầu cơ bản mà con người cần để sống, còn nhu cầu cảm nhận là những nhu cầu mà con người mong muốn có thêm để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Bán sản phẩm với giá thấp hơn để cạnh tranh trực tiếp với đối thủ thuộc chiến lược định giá cạnh tranh.
Marketing bao gồm cả việc lắng nghe phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm, không chỉ là các hoạt động quảng cáo và bán hàng.
Khi chất lượng sản phẩm bị chỉ trích, doanh nghiệp cần cải tiến sản phẩm và truyền thông mạnh mẽ về giá trị mới để lấy lại lòng tin của khách hàng.
Nếu sản phẩm không đáp ứng nhu cầu, doanh nghiệp cần thực hiện nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng và điều chỉnh sản phẩm để phù hợp với khách hàng.
Chiến dịch marketing tập trung vào lòng trung thành nhằm giữ chân khách hàng hiện tại và xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ.
Chiến lược sản phẩm cao cấp là cách để doanh nghiệp tạo sự khác biệt thông qua chất lượng, nhắm vào nhóm khách hàng tìm kiếm giá trị vượt trội.
Ngôn ngữ và văn hóa địa phương là yếu tố quan trọng cần xem xét để đảm bảo thông điệp marketing phù hợp và tiếp cận đúng đối tượng.
Mặc dù chất lượng sản phẩm tốt, nếu khách hàng chưa nhận biết được giá trị hoặc sản phẩm không được định vị đúng cách, nó vẫn có thể không bán chạy.
Hiệu quả của một chiến dịch marketing số thường được đo lường bằng các chỉ số như số lượng người tiếp cận, lượt tương tác, và mức độ chuyển đổi trên các nền tảng trực tuyến.
Marketing dữ liệu là việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để tạo ra các chiến lược cá nhân hóa, giúp nâng cao trải nghiệm mua sắm.
Marketing du kích là chiến lược sử dụng các phương pháp sáng tạo và chi phí thấp để tiếp cận khách hàng, phù hợp với doanh nghiệp có ngân sách hạn chế.
Một câu chuyện thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán giúp doanh nghiệp tạo dựng hình ảnh thương hiệu và gắn kết cảm xúc với khách hàng.
Trong tình huống này, doanh nghiệp cần tương tác với khách hàng, lắng nghe phản hồi, xin lỗi nếu cần và nhanh chóng cải thiện sản phẩm để giải quyết vấn đề.
Marketing là việc kết nối người tiêu dùng với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp nhằm thỏa mãn nhu cầu của họ.
Nhu cầu là những gì cơ bản mà con người cần, còn mong muốn mang tính cá nhân hóa dựa trên nhu cầu đó.
Dữ liệu sơ cấp được thu thập trực tiếp từ khách hàng hoặc đối tượng nghiên cứu thông qua khảo sát, phỏng vấn, v.v.
MIS là hệ thống hỗ trợ quản lý thông tin, thu thập và phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định marketing.
Nhu cầu thứ yếu là những mong muốn hoặc yêu cầu thêm sau khi các nhu cầu cơ bản đã được thỏa mãn.
Trước khi tiến hành nghiên cứu, bước đầu tiên luôn là xác định vấn đề hoặc câu hỏi nghiên cứu cần giải quyết.
Dữ liệu thứ cấp, chẳng hạn như báo cáo, thống kê từ các tổ chức khác, có thể giúp tiết kiệm chi phí và thời gian vì đã được thu thập sẵn.
Nhu cầu là điều cơ bản mà con người cần, mong muốn là những sự cụ thể hóa dựa trên nhu cầu đó, thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố cá nhân và xã hội.
Việc xác định quy mô mẫu đại diện đúng để đảm bảo kết quả nghiên cứu chính xác là một trong những thách thức lớn.
Khảo sát và phỏng vấn là các phương pháp chính để thu thập dữ liệu sơ cấp từ đối tượng nghiên cứu.
Việc hiểu đúng nhu cầu của thị trường giúp doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp, từ đó tăng khả năng thành công.
Nghiên cứu thị trường giúp các nhà quản lý nhận diện được các cơ hội và thách thức mà họ có thể đối mặt trên thị trường.
MIS thu thập và phân tích thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, giúp đưa ra các quyết định chính xác trong marketing.
Một phương pháp nghiên cứu phù hợp giúp tạo ra dữ liệu đáng tin cậy, hỗ trợ việc ra quyết định dựa trên sự phân tích chính xác.
Dữ liệu sơ cấp cần được thu thập khi có những yêu cầu đặc thù của doanh nghiệp hoặc câu hỏi nghiên cứu cụ thể không thể giải quyết bằng dữ liệu thứ cấp.
Mặc dù dữ liệu thứ cấp có thể dễ dàng thu thập, nó không phải lúc nào cũng phù hợp với mục tiêu hoặc nhu cầu cụ thể của nghiên cứu vì dữ liệu đã được thu thập trước đó cho các mục đích khác.
Một trong những thách thức lớn khi thu thập dữ liệu sơ cấp là tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu để đảm bảo dữ liệu thu thập được đại diện cho thị trường.
Sau khi dữ liệu đã được thu thập và phân tích, bước cuối cùng là đưa ra báo cáo với kết luận dựa trên các dữ liệu và phân tích đã thực hiện.
Nghiên cứu định tính thường liên quan đến việc tìm hiểu cảm xúc, thái độ, còn nghiên cứu định lượng liên quan đến số liệu và thống kê.
Hệ thống MIS bao gồm 4 thành phần chính: phần mềm, phần cứng, con người và dữ liệu.
Doanh nghiệp cần sử dụng MIS một cách hiệu quả bằng cách tích hợp và phân tích các dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để hỗ trợ việc ra quyết định dựa trên thông tin chính xác.
Khảo sát và bảng câu hỏi là những công cụ chính trong nghiên cứu định lượng, vì chúng giúp thu thập số liệu lớn và có thể phân tích bằng các công cụ thống kê.
Nghiên cứu định tính giúp khám phá sâu hơn về cảm xúc, thái độ và quan điểm của đối tượng nghiên cứu, điều mà nghiên cứu định lượng khó đạt được.
Phân tích nhu cầu thị trường giúp các doanh nghiệp hiểu được nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó phát triển các sản phẩm/dịch vụ phù hợp.
Việc so sánh quản lý marketing và quản lý bán hàng giúp doanh nghiệp hiểu được cách chúng hỗ trợ lẫn nhau, nhằm đạt được mục tiêu tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
Dữ liệu thứ cấp đôi khi đã cũ và không còn phù hợp với các điều kiện hiện tại của thị trường, dẫn đến kết quả không chính xác khi sử dụng.
Quản lý marketing thường liên quan đến chiến lược dài hạn, với mục tiêu xây dựng thương hiệu và hình ảnh. Trong khi đó, quản lý bán hàng tập trung vào kết quả ngắn hạn như doanh số và lợi nhuận ngay lập tức.
Nghiên cứu định tính thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn hiểu sâu hơn về hành vi, động lực và cảm xúc của khách hàng.
Dữ liệu sơ cấp là dữ liệu được thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu, chẳng hạn như kết quả khảo sát từ khách hàng.
Một trong những thách thức lớn nhất của việc áp dụng hệ thống MIS là đào tạo nhân viên hiểu và sử dụng hệ thống một cách hiệu quả để tối ưu hóa các quyết định marketing.
Môi trường Marketing bao gồm nhiều yếu tố khác nhau như kinh tế, chính trị, tự nhiên, văn hóa, công nghệ, dân số có ảnh hưởng lớn đến các hoạt động marketing.
Môi trường vi mô bao gồm các yếu tố như doanh nghiệp, nhà cung cấp, và khách hàng. Chính phủ thuộc môi trường vĩ mô.
Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu (nội bộ), cơ hội và thách thức (bên ngoài).
Văn hóa xã hội là một yếu tố thuộc môi trường vĩ mô, ảnh hưởng tới hành vi và xu hướng của khách hàng.
Khách hàng được chia thành các nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm và nhu cầu, bao gồm khách hàng tổ chức, khách hàng công nghiệp và khách hàng quốc tế.
Sự phát triển công nghệ nhanh chóng đã thay đổi mạnh mẽ hành vi tiêu dùng, đặc biệt là sự bùng nổ của thương mại điện tử và marketing số.
Mô hình PEST chỉ tập trung vào phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, và công nghệ. Cạnh tranh thuộc môi trường vi mô.
Môi trường nội bộ bao gồm các yếu tố như nhân lực, quy trình, cơ cấu tổ chức và văn hóa doanh nghiệp.
Nhân khẩu học như tuổi tác, giới tính, thu nhập sẽ tác động trực tiếp đến nhu cầu và sở thích của khách hàng, từ đó ảnh hưởng đến sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp nhận diện cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng chiến lược hiệu quả.
PESTEL mở rộng từ mô hình PEST, bổ sung thêm yếu tố pháp lý và môi trường tự nhiên.
Yếu tố chính trị ảnh hưởng đến các quy định và luật pháp mà doanh nghiệp cần tuân thủ trong hoạt động kinh doanh.
Công nghệ giúp cải tiến quy trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và chất lượng sản phẩm.
Tất cả các yếu tố như tuổi, giới tính, tôn giáo, giáo dục và nghề nghiệp đều có tác động đến xu hướng tiêu dùng.
Xu hướng tiêu dùng liên quan đến sức khỏe và chế độ dinh dưỡng thuộc yếu tố văn hóa xã hội trong môi trường marketing.
Chi phí vận chuyển có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường tự nhiên như giá xăng dầu hoặc thiên tai làm gián đoạn nguồn cung.
Khách hàng trung thành không chỉ mang lại doanh thu ổn định mà còn giúp quảng bá sản phẩm thông qua truyền miệng.
Việc áp dụng công nghệ AI vào phân tích dữ liệu và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng thuộc yếu tố công nghệ trong môi trường marketing.
Doanh nghiệp có thể thay đổi nhiều phương thức tiếp cận khách hàng như tăng cường quảng cáo trên các nền tảng khác (mạng xã hội), điều chỉnh chiến lược tiếp thị phù hợp với quy định mới.
Doanh nghiệp có thể kiểm soát các mối quan hệ với nhà cung cấp thông qua đàm phán và hợp tác chặt chẽ.
Xu hướng tiêu dùng thân thiện với môi trường xuất phát từ yếu tố văn hóa xã hội, nơi mà người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến bảo vệ môi trường.
Khi mở rộng thị trường, doanh nghiệp cần xem xét cả yếu tố pháp lý (luật pháp, quy định) và yếu tố văn hóa xã hội (phong tục, tập quán) để thích nghi với địa phương.
Lạm phát là một yếu tố kinh tế, ảnh hưởng đến giá cả và khả năng chi tiêu của người tiêu dùng, do đó doanh nghiệp cần điều chỉnh giá bán phù hợp.
Để bắt kịp với xu hướng tiêu dùng thay đổi, công ty cần thực hiện nghiên cứu thị trường thường xuyên nhằm thu thập thông tin và điều chỉnh chiến lược kịp thời.
Công nghệ là yếu tố có sự thay đổi nhanh chóng, mang lại cả cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp, buộc họ phải liên tục cập nhật và đổi mới.
Các chính sách thuế mới thuộc yếu tố chính trị và pháp lý trong môi trường vĩ mô, và chúng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hoạt động và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Tăng trưởng kinh tế tạo ra nhiều cơ hội mới cho doanh nghiệp, từ việc mở rộng thị trường đến tăng cường đầu tư vào các sản phẩm và dịch vụ mới.
Giá nguyên liệu đầu vào thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố kinh tế, đặc biệt là sự biến động của thị trường.
Sự gia tăng tuổi thọ trung bình ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của thị trường như nhu cầu tiêu dùng, sản phẩm dành cho người cao tuổi, và dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường và khách hàng trẻ tuổi, doanh nghiệp cần nghiên cứu khách hàng thường xuyên và cập nhật xu hướng để phản ứng kịp thời.
Mua sắm là một trong những hành vi phổ biến nhất của khách hàng.
Mô hình kích thích hành vi tiêu dùng chủ yếu dựa vào các yếu tố tâm lý, xã hội, và cá nhân.
Thương hiệu là một yếu tố quan trọng trong hành vi mua của người tiêu dùng.
Khi khách hàng hài lòng với sản phẩm, họ thường sẽ mua lại.
Giá cả là yếu tố quan trọng và thường được người tiêu dùng cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định mua.
Văn hóa có vai trò quan trọng trong việc định hình thái độ và hành vi tiêu dùng của mỗi cá nhân.
Các yếu tố cá nhân chủ yếu liên quan đến thu nhập, sở thích, và tuổi tác của người tiêu dùng.
Chiến dịch marketing là một yếu tố kích thích bên ngoài, tác động đến hành vi mua của người tiêu dùng.
Nhận diện nhu cầu, thu thập thông tin, đánh giá các lựa chọn, mua hàng, đánh giá sau mua. Đây là các bước cơ bản trong quá trình ra quyết định mua sắm của khách hàng.
Nhóm tham khảo có tác động rất lớn đến quyết định tiêu dùng, đặc biệt là từ bạn bè và gia đình.
Khi không hài lòng, khách hàng thường có xu hướng khiếu nại hoặc yêu cầu đổi trả.
Các yếu tố xã hội như xu hướng tiêu dùng, phong trào xã hội có tác động mạnh mẽ đến hành vi tiêu dùng.
Tâm lý của người tiêu dùng, bao gồm mức độ hài lòng, tác động mạnh đến quyết định mua sắm.
Nhóm tham khảo, đặc biệt là bạn bè và người thân, có tác động mạnh đến quyết định mua vì người tiêu dùng thường tin tưởng những người đã trải nghiệm sản phẩm.
Kích thích bên trong liên quan đến nhu cầu, mong muốn hoặc cảm xúc của khách hàng đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Trải nghiệm tốt về sản phẩm sẽ dẫn đến sự trung thành của khách hàng và hình thành thói quen mua hàng.
Quảng cáo thường đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng trong giai đoạn tìm hiểu thông tin.
Trong thị trường cạnh tranh, yếu tố khác biệt về tính năng là chìa khóa để thu hút người tiêu dùng.
Khi không có thời gian tìm hiểu kỹ lưỡng, khách hàng thường dựa vào thương hiệu uy tín mà họ đã quen thuộc.
Các chiến dịch marketing thành công thường nhắm đến việc kích thích cảm xúc của khách hàng, giúp thương hiệu dễ dàng ghi nhớ hơn.
Đánh giá từ người tiêu dùng trước đó là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng, đặc biệt khi hai sản phẩm có tính năng và giá cả tương đương.
Trải nghiệm thực tế sẽ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm và tăng cơ hội mua sắm.
Một sự kiện ấn tượng sẽ thu hút khách hàng đến nhà hàng và tạo ấn tượng lâu dài, giúp họ quay lại lần sau.
Giới trẻ thường rất quan tâm đến xu hướng, do đó, sản phẩm phải đáp ứng được nhu cầu thời trang của họ.
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ sau bán hàng là yếu tố chính giúp giữ chân khách hàng và khuyến khích họ quay lại mua hàng.
Khi thâm nhập thị trường mới, việc thích ứng với văn hóa bản địa là yếu tố quan trọng nhất giúp công ty kết nối với khách hàng và tránh những rủi ro về văn hóa.
Khi khách hàng không hài lòng với dịch vụ chăm sóc, công ty cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ để tạo lòng tin và giữ chân khách hàng.
Khách hàng mua theo cảm xúc thường phản ứng mạnh mẽ với các chiến dịch marketing tạo ra trải nghiệm cảm xúc mạnh, giúp xây dựng sự kết nối với thương hiệu.
Trong một thị trường cạnh tranh, sản phẩm cần có sự khác biệt để thu hút khách hàng, khiến họ lựa chọn sản phẩm thay vì các đối thủ.
Các chương trình khách hàng thân thiết là cách tốt để giữ chân khách hàng và tạo ra sự trung thành, giúp doanh nghiệp duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng hiện tại.
Phân đoạn thị trường là quá trình chia nhỏ thị trường dựa trên nhu cầu, đặc điểm hoặc hành vi của người tiêu dùng.
STP là viết tắt của Segmentation (phân đoạn), Targeting (lựa chọn thị trường mục tiêu), và Positioning (định vị).
Định vị là việc xác định vị trí sản phẩm hoặc dịch vụ trong tâm trí của khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh.
Phân đoạn thị trường giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực marketing bằng cách tập trung vào những nhóm khách hàng tiềm năng nhất.
Tâm lý cá nhân bao gồm yếu tố như tuổi tác, giới tính, thu nhập, sở thích, và có tác động đến hành vi mua sắm.
Doanh nghiệp nên định vị lại sản phẩm khi có sự thay đổi trong cạnh tranh hoặc nhu cầu của khách hàng.
Lựa chọn thị trường mục tiêu dựa trên sự hấp dẫn của phân đoạn, khả năng sinh lợi, và năng lực cạnh tranh.
Kênh phân phối là các hoạt động giúp đưa sản phẩm từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng.
Gia đình, bạn bè và nhóm xã hội có tác động lớn đến hành vi và quyết định mua hàng.
Xúc tiến bao gồm các hoạt động tiếp thị, quảng cáo, và khuyến mãi nhằm tạo ra nhu cầu và mong muốn cho sản phẩm.
Ngoài quy mô và tốc độ tăng trưởng, khả năng cạnh tranh là yếu tố quan trọng nhất để xác định sức hấp dẫn của thị trường.
Hành vi mua sắm của khách hàng giúp doanh nghiệp phân đoạn chính xác và phát triển chiến lược tiếp cận hiệu quả.
Định vị sản phẩm là yếu tố quyết định trong việc tạo ra sự khác biệt và thu hút khách hàng so với các đối thủ.
Văn hóa quyết định các giá trị, niềm tin và thái độ đối với việc mua sắm và lựa chọn sản phẩm.
STP là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực marketing hiệu quả và tối ưu hóa chiến lược cạnh tranh.
Bước đầu tiên trong quy trình STP là phân đoạn thị trường để xác định nhóm khách hàng tiềm năng.
Để tiếp cận đúng nhóm khách hàng, doanh nghiệp cần phân đoạn thị trường dựa trên sở thích công nghệ.
Sau khi phân đoạn, doanh nghiệp cần lựa chọn thị trường mục tiêu, tức là xác định nhóm khách hàng nào sẽ được ưu tiên phục vụ.
Với đối tượng là người tiêu dùng trẻ, có thu nhập cao, công ty nên định vị sản phẩm với tính năng nổi bật và chất lượng cao để tạo ấn tượng mạnh.
Do đặc thù của thị trường khách hàng doanh nghiệp, doanh nghiệp cần phân đoạn thị trường một cách rõ ràng để hiểu rõ nhu cầu của từng nhóm.
Khi định vị sản phẩm là tốt cho sức khỏe, công ty cần tập trung vào chất lượng và thành phần dinh dưỡng để thu hút khách hàng.
Định vị sản phẩm là việc tạo ra sự khác biệt trong tâm trí khách hàng so với đối thủ, giúp doanh nghiệp tái xác định hình ảnh sản phẩm.
Để tiếp cận đúng nhóm khách hàng trong một khu vực mới, hãng cần phân đoạn thị trường theo độ tuổi và thu nhập.
Công ty cần phân đoạn thị trường dựa trên sở thích và nhu cầu của những người yêu công nghệ để xác định nhóm khách hàng mục tiêu.
Với phân khúc thu nhập thấp, công ty nên định vị sản phẩm giá rẻ để thu hút đúng đối tượng khách hàng.
Khi thị trường mục tiêu không còn hấp dẫn, doanh nghiệp cần đánh giá lại phân đoạn và có thể thay đổi chiến lược thị trường mục tiêu.
Thu nhập là yếu tố nhân khẩu học cơ bản giúp phân đoạn thị trường theo khả năng chi trả của khách hàng.
Với sản phẩm thân thiện môi trường, doanh nghiệp nên nhắm vào phân khúc người tiêu dùng quan tâm đến bền vững và môi trường.
Doanh nghiệp nên chọn các phân đoạn có nhu cầu rõ ràng và khả năng sinh lời cao để tối ưu hóa chiến lược marketing.
Khi lựa chọn phân đoạn thị trường, bước quan trọng tiếp theo là định vị sản phẩm sao cho phù hợp với nhu cầu và mong muốn của nhóm đối tượng mục tiêu, trong trường hợp này là các gia đình trẻ.