Quiz: Top 150 câu hỏi trắc nghiệm môn Marketing căn bản (có đáp án) | Đại học Phenika

1 / 150

Q1:

Marketing là quá trình gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Marketing là quá trình quản lý nhằm thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng thông qua trao đổi.

2 / 150

Q2:

Vai trò chính của marketing là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Marketing đóng vai trò đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu khách hàng, từ đó tạo ra giá trị cho doanh nghiệp.

3 / 150

Q3:

Khái niệm cơ bản về Marketing là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Theo định nghĩa của Philip Kotler, Marketing là quá trình nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

4 / 150

Q4:

Mục tiêu lâu dài của Marketing là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Mục tiêu quan trọng nhất của marketing là tạo ra giá trị và duy trì lợi nhuận lâu dài cho doanh nghiệp.

5 / 150

Q5:

Khái niệm “cung ứng sản phẩm” trong marketing bao gồm gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Cung ứng sản phẩm là việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng thông qua sản phẩm, giá cả và cách thức phân phối.

6 / 150

Q6:

Thị trường mục tiêu được hiểu là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Thị trường mục tiêu là nhóm khách hàng có nhu cầu và khả năng chi trả mà doanh nghiệp muốn nhắm tới.

7 / 150

Q7:

Sự ra đời của Marketing nhằm giải quyết vấn đề gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Marketing ra đời nhằm thu hẹp khoảng cách giữa các nhà sản xuất và người tiêu dùng thông qua các hoạt động thỏa mãn nhu cầu.

8 / 150

Q8:

Đâu là quan điểm đúng về vai trò của marketing trong doanh nghiệp?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Marketing là hoạt động có tính chất liên phòng ban, mọi bộ phận đều có thể tham gia để thỏa mãn nhu cầu khách hàng.

9 / 150

Q9:

Thế nào là quan điểm tập trung vào sản phẩm trong marketing?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Quan điểm này cho rằng khách hàng sẽ mua sản phẩm có chất lượng cao, nên doanh nghiệp cần tập trung nâng cấp sản phẩm.

10 / 150

Q10:

Sự hài lòng của khách hàng được đo lường bằng gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Sự hài lòng của khách hàng phụ thuộc vào mức độ sản phẩm/dịch vụ thỏa mãn nhu cầu của họ.

11 / 150

Q11:

“Sản phẩm cốt lõi” trong marketing là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Sản phẩm cốt lõi là lợi ích chính mà khách hàng mong muốn khi mua sản phẩm.

12 / 150

Q12:

Chi phí mà khách hàng phải bỏ ra để sở hữu sản phẩm không chỉ là tiền bạc mà còn bao gồm gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Chi phí bao gồm cả thời gian, công sức và tiền bạc mà khách hàng phải bỏ ra để sở hữu và sử dụng sản phẩm.

13 / 150

Q13:

Thị trường nào được gọi là thị trường tiềm năng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Thị trường tiềm năng là nhóm khách hàng có nhu cầu, có khả năng mua nhưng chưa thực hiện giao dịch.

14 / 150

Q14:

Phân tích và lựa chọn thị trường mục tiêu trong marketing nhằm mục đích gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Lựa chọn thị trường mục tiêu giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những khách hàng có nhu cầu, từ đó tăng hiệu quả.

15 / 150

Q15:

Tại sao doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường trước khi ra mắt sản phẩm?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu khách hàng, từ đó ra mắt sản phẩm phù hợp và đáp ứng nhu cầu.

16 / 150

Q16:

Quan điểm tập trung vào khách hàng trong marketing là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Quan điểm này nhấn mạnh rằng marketing cần đặt khách hàng làm trung tâm và đáp ứng tối đa nhu cầu và mong muốn của họ.

17 / 150

Q17:

Trong marketing, sự khác biệt giữa nhu cầu tự nhiên và nhu cầu cảm nhận là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Nhu cầu tự nhiên là những nhu cầu cơ bản mà con người cần để sống, còn nhu cầu cảm nhận là những nhu cầu mà con người mong muốn có thêm để nâng cao chất lượng cuộc sống.

18 / 150

Q18:

Doanh nghiệp Huong Thao đang bán một sản phẩm có giá bán thấp hơn sản phẩm khác trên thị trường. Điều này thuộc chiến lược nào trong marketing?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Bán sản phẩm với giá thấp hơn để cạnh tranh trực tiếp với đối thủ thuộc chiến lược định giá cạnh tranh.

19 / 150

Q19:

Đâu là ví dụ của việc marketing không chỉ là bán hàng và quảng cáo?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Marketing bao gồm cả việc lắng nghe phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm, không chỉ là các hoạt động quảng cáo và bán hàng.

20 / 150

Q20:

Trong tình huống sau, doanh nghiệp nên làm gì để tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường? "Một sản phẩm của công ty bị chỉ trích là có chất lượng thấp so với đối thủ, và thị phần đang giảm sút."

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Khi chất lượng sản phẩm bị chỉ trích, doanh nghiệp cần cải tiến sản phẩm và truyền thông mạnh mẽ về giá trị mới để lấy lại lòng tin của khách hàng.

21 / 150

Q21:

Khi một sản phẩm mới được tung ra thị trường nhưng không đáp ứng được nhu cầu khách hàng, doanh nghiệp cần làm gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Nếu sản phẩm không đáp ứng nhu cầu, doanh nghiệp cần thực hiện nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng và điều chỉnh sản phẩm để phù hợp với khách hàng.

22 / 150

Q22:

Đâu là mục tiêu của một chiến dịch marketing tập trung vào việc gia tăng lòng trung thành của khách hàng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Chiến dịch marketing tập trung vào lòng trung thành nhằm giữ chân khách hàng hiện tại và xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ.

23 / 150

Q23:

Một công ty đang phân vân giữa việc chọn chiến lược tiếp thị tập trung vào chất lượng sản phẩm hoặc giá rẻ. Nếu doanh nghiệp muốn tạo ra sự khác biệt bằng chất lượng, họ nên áp dụng chiến lược nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Chiến lược sản phẩm cao cấp là cách để doanh nghiệp tạo sự khác biệt thông qua chất lượng, nhắm vào nhóm khách hàng tìm kiếm giá trị vượt trội.

24 / 150

Q24:

Khi một doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường sang quốc gia khác, yếu tố nào cần được xem xét đầu tiên trong chiến lược marketing quốc tế?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Ngôn ngữ và văn hóa địa phương là yếu tố quan trọng cần xem xét để đảm bảo thông điệp marketing phù hợp và tiếp cận đúng đối tượng.

25 / 150

Q25:

Một sản phẩm có chất lượng vượt trội nhưng lại không bán chạy trên thị trường. Lý do có thể là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Mặc dù chất lượng sản phẩm tốt, nếu khách hàng chưa nhận biết được giá trị hoặc sản phẩm không được định vị đúng cách, nó vẫn có thể không bán chạy.

26 / 150

Q26:

Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing số (digital marketing)?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Hiệu quả của một chiến dịch marketing số thường được đo lường bằng các chỉ số như số lượng người tiếp cận, lượt tương tác, và mức độ chuyển đổi trên các nền tảng trực tuyến.

27 / 150

Q27:

Một doanh nghiệp sử dụng dữ liệu khách hàng để phân tích hành vi mua sắm và từ đó cá nhân hóa các thông điệp quảng cáo. Đây là ví dụ của việc sử dụng công cụ nào trong marketing?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Marketing dữ liệu là việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để tạo ra các chiến lược cá nhân hóa, giúp nâng cao trải nghiệm mua sắm.

28 / 150

Q28:

Một doanh nghiệp muốn thâm nhập vào thị trường mới, nhưng họ đang gặp phải vấn đề về nguồn tài chính hạn chế. Họ nên áp dụng chiến lược marketing nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Marketing du kích là chiến lược sử dụng các phương pháp sáng tạo và chi phí thấp để tiếp cận khách hàng, phù hợp với doanh nghiệp có ngân sách hạn chế.

29 / 150

Q29:

Nếu một công ty đang gặp khó khăn trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu, đâu là cách hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Một câu chuyện thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán giúp doanh nghiệp tạo dựng hình ảnh thương hiệu và gắn kết cảm xúc với khách hàng.

30 / 150

Q30:

Một doanh nghiệp phát hiện sản phẩm của họ bị chê bai trên mạng xã hội vì không đáp ứng được mong đợi của khách hàng. Đâu là bước đi cần thiết để xử lý tình huống này?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Trong tình huống này, doanh nghiệp cần tương tác với khách hàng, lắng nghe phản hồi, xin lỗi nếu cần và nhanh chóng cải thiện sản phẩm để giải quyết vấn đề.

31 / 150

Q31:

Marketing là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Marketing là việc kết nối người tiêu dùng với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp nhằm thỏa mãn nhu cầu của họ.

32 / 150

Q32:

Nhu cầu và mong muốn khác nhau ở điểm nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Nhu cầu là những gì cơ bản mà con người cần, còn mong muốn mang tính cá nhân hóa dựa trên nhu cầu đó.

33 / 150

Q33:

Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ đâu?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Dữ liệu sơ cấp được thu thập trực tiếp từ khách hàng hoặc đối tượng nghiên cứu thông qua khảo sát, phỏng vấn, v.v.

34 / 150

Q34:

Vai trò của hệ thống thông tin marketing (MIS) là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

MIS là hệ thống hỗ trợ quản lý thông tin, thu thập và phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định marketing.

35 / 150

Q35:

Nhu cầu thứ yếu trong marketing có nghĩa là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Nhu cầu thứ yếu là những mong muốn hoặc yêu cầu thêm sau khi các nhu cầu cơ bản đã được thỏa mãn.

36 / 150

Q36:

Quá trình nghiên cứu marketing bắt đầu với bước nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Trước khi tiến hành nghiên cứu, bước đầu tiên luôn là xác định vấn đề hoặc câu hỏi nghiên cứu cần giải quyết.

37 / 150

Q37:

Tại sao dữ liệu thứ cấp lại quan trọng trong nghiên cứu marketing?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Dữ liệu thứ cấp, chẳng hạn như báo cáo, thống kê từ các tổ chức khác, có thể giúp tiết kiệm chi phí và thời gian vì đã được thu thập sẵn.

38 / 150

Q38:

Mối quan hệ giữa nhu cầu và mong muốn trong marketing là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Nhu cầu là điều cơ bản mà con người cần, mong muốn là những sự cụ thể hóa dựa trên nhu cầu đó, thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố cá nhân và xã hội.

39 / 150

Q39:

Điều nào sau đây là một thách thức trong nghiên cứu marketing?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Việc xác định quy mô mẫu đại diện đúng để đảm bảo kết quả nghiên cứu chính xác là một trong những thách thức lớn.

40 / 150

Q40:

Phương pháp nào dưới đây được sử dụng để thu thập dữ liệu sơ cấp?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Khảo sát và phỏng vấn là các phương pháp chính để thu thập dữ liệu sơ cấp từ đối tượng nghiên cứu.

41 / 150

Q41:

Lý do nào làm cho việc hiểu đúng nhu cầu của thị trường trở nên quan trọng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Việc hiểu đúng nhu cầu của thị trường giúp doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp, từ đó tăng khả năng thành công.

42 / 150

Q42:

Nghiên cứu thị trường có vai trò gì trong việc quản lý marketing?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Nghiên cứu thị trường giúp các nhà quản lý nhận diện được các cơ hội và thách thức mà họ có thể đối mặt trên thị trường.

43 / 150

Q43:

MIS có vai trò như thế nào trong quá trình ra quyết định marketing?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

MIS thu thập và phân tích thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, giúp đưa ra các quyết định chính xác trong marketing.

44 / 150

Q44:

Tại sao việc lựa chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp là quan trọng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Một phương pháp nghiên cứu phù hợp giúp tạo ra dữ liệu đáng tin cậy, hỗ trợ việc ra quyết định dựa trên sự phân tích chính xác.

45 / 150

Q45:

Khi nào dữ liệu sơ cấp cần được ưu tiên hơn so với dữ liệu thứ cấp?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Dữ liệu sơ cấp cần được thu thập khi có những yêu cầu đặc thù của doanh nghiệp hoặc câu hỏi nghiên cứu cụ thể không thể giải quyết bằng dữ liệu thứ cấp.

46 / 150

Q46:

Dữ liệu thứ cấp có nhược điểm nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Mặc dù dữ liệu thứ cấp có thể dễ dàng thu thập, nó không phải lúc nào cũng phù hợp với mục tiêu hoặc nhu cầu cụ thể của nghiên cứu vì dữ liệu đã được thu thập trước đó cho các mục đích khác.

47 / 150

Q47:

Thách thức chính của việc thu thập dữ liệu sơ cấp là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Một trong những thách thức lớn khi thu thập dữ liệu sơ cấp là tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu để đảm bảo dữ liệu thu thập được đại diện cho thị trường.

48 / 150

Q48:

Bước nào sau đây là bước cuối cùng trong quy trình nghiên cứu marketing?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Sau khi dữ liệu đã được thu thập và phân tích, bước cuối cùng là đưa ra báo cáo với kết luận dựa trên các dữ liệu và phân tích đã thực hiện.

49 / 150

Q49:

Đâu là điểm khác biệt giữa phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Nghiên cứu định tính thường liên quan đến việc tìm hiểu cảm xúc, thái độ, còn nghiên cứu định lượng liên quan đến số liệu và thống kê.

50 / 150

Q50:

Hệ thống MIS bao gồm mấy thành phần chính?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Hệ thống MIS bao gồm 4 thành phần chính: phần mềm, phần cứng, con người và dữ liệu.

51 / 150

Q51:

Làm thế nào để các doanh nghiệp áp dụng hệ thống thông tin marketing (MIS) hiệu quả?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Doanh nghiệp cần sử dụng MIS một cách hiệu quả bằng cách tích hợp và phân tích các dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để hỗ trợ việc ra quyết định dựa trên thông tin chính xác.

52 / 150

Q52:

Những công cụ nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Khảo sát và bảng câu hỏi là những công cụ chính trong nghiên cứu định lượng, vì chúng giúp thu thập số liệu lớn và có thể phân tích bằng các công cụ thống kê.

53 / 150

Q53:

Lợi ích chính của nghiên cứu định tính là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Nghiên cứu định tính giúp khám phá sâu hơn về cảm xúc, thái độ và quan điểm của đối tượng nghiên cứu, điều mà nghiên cứu định lượng khó đạt được.

54 / 150

Q54:

Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích nhu cầu thị trường?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Phân tích nhu cầu thị trường giúp các doanh nghiệp hiểu được nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó phát triển các sản phẩm/dịch vụ phù hợp.

55 / 150

Q55:

Tại sao cần phải có sự so sánh giữa quản lý marketing và quản lý bán hàng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Việc so sánh quản lý marketing và quản lý bán hàng giúp doanh nghiệp hiểu được cách chúng hỗ trợ lẫn nhau, nhằm đạt được mục tiêu tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.

56 / 150

Q56:

Tại sao việc thu thập dữ liệu thứ cấp có thể gây ra vấn đề trong nghiên cứu marketing?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Dữ liệu thứ cấp đôi khi đã cũ và không còn phù hợp với các điều kiện hiện tại của thị trường, dẫn đến kết quả không chính xác khi sử dụng.

57 / 150

Q57:

Quản lý marketing và quản lý bán hàng khác nhau ở điểm nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Quản lý marketing thường liên quan đến chiến lược dài hạn, với mục tiêu xây dựng thương hiệu và hình ảnh. Trong khi đó, quản lý bán hàng tập trung vào kết quả ngắn hạn như doanh số và lợi nhuận ngay lập tức.

58 / 150

Q58:

Trong tình huống nào doanh nghiệp nên ưu tiên nghiên cứu định tính?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Nghiên cứu định tính thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn hiểu sâu hơn về hành vi, động lực và cảm xúc của khách hàng.

59 / 150

Q59:

Một ví dụ nào dưới đây là dữ liệu sơ cấp?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Dữ liệu sơ cấp là dữ liệu được thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu, chẳng hạn như kết quả khảo sát từ khách hàng.

60 / 150

Q60:

Thách thức lớn nhất trong việc áp dụng hệ thống MIS là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Một trong những thách thức lớn nhất của việc áp dụng hệ thống MIS là đào tạo nhân viên hiểu và sử dụng hệ thống một cách hiệu quả để tối ưu hóa các quyết định marketing.

61 / 150

Q61:

Môi trường Marketing bao gồm những yếu tố nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Môi trường Marketing bao gồm nhiều yếu tố khác nhau như kinh tế, chính trị, tự nhiên, văn hóa, công nghệ, dân số có ảnh hưởng lớn đến các hoạt động marketing.

62 / 150

Q62:

Yếu tố nào không thuộc môi trường vi mô trong marketing?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Môi trường vi mô bao gồm các yếu tố như doanh nghiệp, nhà cung cấp, và khách hàng. Chính phủ thuộc môi trường vĩ mô.

63 / 150

Q63:

Phân tích SWOT là một công cụ dùng để làm gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu (nội bộ), cơ hội và thách thức (bên ngoài).

64 / 150

Q64:

Những yếu tố nào dưới đây thuộc môi trường vĩ mô?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Văn hóa xã hội là một yếu tố thuộc môi trường vĩ mô, ảnh hưởng tới hành vi và xu hướng của khách hàng.

65 / 150

Q65:

Khách hàng trong môi trường vi mô được chia thành những nhóm nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Khách hàng được chia thành các nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm và nhu cầu, bao gồm khách hàng tổ chức, khách hàng công nghiệp và khách hàng quốc tế.

66 / 150

Q66:

Yếu tố nào dưới đây có tác động lớn nhất đến sự thay đổi hành vi tiêu dùng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Sự phát triển công nghệ nhanh chóng đã thay đổi mạnh mẽ hành vi tiêu dùng, đặc biệt là sự bùng nổ của thương mại điện tử và marketing số.

67 / 150

Q67:

Môi trường nào sau đây không nằm trong mô hình PEST?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Mô hình PEST chỉ tập trung vào phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, và công nghệ. Cạnh tranh thuộc môi trường vi mô.

68 / 150

Q68:

Những yếu tố nào thuộc môi trường nội bộ của doanh nghiệp?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Môi trường nội bộ bao gồm các yếu tố như nhân lực, quy trình, cơ cấu tổ chức và văn hóa doanh nghiệp.

69 / 150

Q69:

Tác động của nhân khẩu học trong môi trường marketing là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Nhân khẩu học như tuổi tác, giới tính, thu nhập sẽ tác động trực tiếp đến nhu cầu và sở thích của khách hàng, từ đó ảnh hưởng đến sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.

70 / 150

Q70:

Tại sao việc phân tích đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong marketing?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp nhận diện cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng chiến lược hiệu quả.

71 / 150

Q71:

Phân tích PESTEL bổ sung thêm yếu tố nào so với mô hình PEST?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

PESTEL mở rộng từ mô hình PEST, bổ sung thêm yếu tố pháp lý và môi trường tự nhiên.

72 / 150

Q72:

Trong môi trường marketing, yếu tố chính trị ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động doanh nghiệp?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Yếu tố chính trị ảnh hưởng đến các quy định và luật pháp mà doanh nghiệp cần tuân thủ trong hoạt động kinh doanh.

73 / 150

Q73:

Công nghệ ảnh hưởng đến môi trường marketing theo cách nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Công nghệ giúp cải tiến quy trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và chất lượng sản phẩm.

74 / 150

Q74:

Yếu tố xã hội nào ảnh hưởng lớn đến xu hướng tiêu dùng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Tất cả các yếu tố như tuổi, giới tính, tôn giáo, giáo dục và nghề nghiệp đều có tác động đến xu hướng tiêu dùng.

75 / 150

Q75:

Tình huống thực tế: Công ty X sản xuất nước giải khát và phát hiện ra xu hướng tiêu dùng hướng tới các sản phẩm ít đường, tốt cho sức khỏe. Đây là một ví dụ về việc phân tích yếu tố nào trong môi trường marketing?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Xu hướng tiêu dùng liên quan đến sức khỏe và chế độ dinh dưỡng thuộc yếu tố văn hóa xã hội trong môi trường marketing.

76 / 150

Q76:

Tình huống thực tế: Một doanh nghiệp gặp khó khăn do chi phí vận chuyển hàng hóa tăng cao, điều này ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm. Yếu tố nào trong môi trường vĩ mô có thể là nguyên nhân?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Chi phí vận chuyển có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường tự nhiên như giá xăng dầu hoặc thiên tai làm gián đoạn nguồn cung.

77 / 150

Q77:

Trong môi trường vi mô, khách hàng nào có thể mang lại nhiều giá trị dài hạn nhất cho doanh nghiệp?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Khách hàng trung thành không chỉ mang lại doanh thu ổn định mà còn giúp quảng bá sản phẩm thông qua truyền miệng.

78 / 150

Q78:

Tình huống thực tế: Doanh nghiệp A quyết định sử dụng công nghệ AI để phân tích hành vi tiêu dùng của khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. Yếu tố nào trong môi trường marketing đã được doanh nghiệp tận dụng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Việc áp dụng công nghệ AI vào phân tích dữ liệu và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng thuộc yếu tố công nghệ trong môi trường marketing.

79 / 150

Q79:

Tình huống thực tế: Một quốc gia ban hành luật cấm quảng cáo đồ uống có cồn trên truyền hình trong giờ cao điểm. Doanh nghiệp sản xuất bia cần làm gì để thích nghi với thay đổi này?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Doanh nghiệp có thể thay đổi nhiều phương thức tiếp cận khách hàng như tăng cường quảng cáo trên các nền tảng khác (mạng xã hội), điều chỉnh chiến lược tiếp thị phù hợp với quy định mới.

80 / 150

Q80:

Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vi mô mà doanh nghiệp có thể kiểm soát trực tiếp?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Doanh nghiệp có thể kiểm soát các mối quan hệ với nhà cung cấp thông qua đàm phán và hợp tác chặt chẽ.

81 / 150

Q81:

Tình huống thực tế: Công ty B phát hiện ra rằng doanh số bán hàng đang giảm do xu hướng tiêu dùng chuyển sang các sản phẩm thân thiện với môi trường. Yếu tố nào trong môi trường vĩ mô tác động đến xu hướng này?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Xu hướng tiêu dùng thân thiện với môi trường xuất phát từ yếu tố văn hóa xã hội, nơi mà người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến bảo vệ môi trường.

82 / 150

Q82:

Tình huống thực tế: Một doanh nghiệp đang nghiên cứu mở rộng thị trường sang quốc gia mới, nhưng gặp khó khăn trong việc hiểu rõ quy định pháp lý và văn hóa địa phương. Doanh nghiệp này cần phân tích yếu tố nào trong môi trường marketing?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Khi mở rộng thị trường, doanh nghiệp cần xem xét cả yếu tố pháp lý (luật pháp, quy định) và yếu tố văn hóa xã hội (phong tục, tập quán) để thích nghi với địa phương.

83 / 150

Q83:

Doanh nghiệp cần phân tích yếu tố nào khi xem xét thay đổi giá bán sản phẩm do lạm phát tăng cao?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Lạm phát là một yếu tố kinh tế, ảnh hưởng đến giá cả và khả năng chi tiêu của người tiêu dùng, do đó doanh nghiệp cần điều chỉnh giá bán phù hợp.

84 / 150

Q84:

Tình huống thực tế: Công ty C muốn tung ra một sản phẩm mới nhưng nhận thấy xu hướng tiêu dùng thay đổi nhanh chóng. Công ty cần làm gì để phản ứng nhanh với thị trường?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Để bắt kịp với xu hướng tiêu dùng thay đổi, công ty cần thực hiện nghiên cứu thị trường thường xuyên nhằm thu thập thông tin và điều chỉnh chiến lược kịp thời.

85 / 150

Q85:

Yếu tố nào dưới đây thuộc môi trường vĩ mô nhưng có thể thay đổi nhanh chóng, gây ảnh hưởng lớn đến chiến lược của doanh nghiệp?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Công nghệ là yếu tố có sự thay đổi nhanh chóng, mang lại cả cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp, buộc họ phải liên tục cập nhật và đổi mới.

86 / 150

Q86:

Tình huống thực tế: Doanh nghiệp phát hiện rằng các chính sách thuế mới của chính phủ sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận. Đây là ví dụ của yếu tố nào trong môi trường vĩ mô?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Các chính sách thuế mới thuộc yếu tố chính trị và pháp lý trong môi trường vĩ mô, và chúng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hoạt động và lợi nhuận của doanh nghiệp.

87 / 150

Q87:

Trong môi trường vĩ mô, yếu tố nào có thể tạo ra cơ hội mới cho doanh nghiệp nếu họ biết cách tận dụng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Tăng trưởng kinh tế tạo ra nhiều cơ hội mới cho doanh nghiệp, từ việc mở rộng thị trường đến tăng cường đầu tư vào các sản phẩm và dịch vụ mới.

88 / 150

Q88:

Tình huống thực tế: Công ty D đang chịu áp lực giảm chi phí sản xuất do sự tăng giá nguyên liệu đầu vào. Yếu tố nào thuộc môi trường vĩ mô đang ảnh hưởng đến công ty?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Giá nguyên liệu đầu vào thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố kinh tế, đặc biệt là sự biến động của thị trường.

89 / 150

Q89:

Yếu tố nhân khẩu học nào sau đây có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược marketing của doanh nghiệp trong tương lai?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Sự gia tăng tuổi thọ trung bình ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của thị trường như nhu cầu tiêu dùng, sản phẩm dành cho người cao tuổi, và dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

90 / 150

Q90:

Tình huống thực tế: Doanh nghiệp X đang nghiên cứu phát triển sản phẩm phù hợp với nhóm khách hàng trẻ tuổi, nhưng nhận ra họ có xu hướng thay đổi sở thích rất nhanh. Doanh nghiệp cần làm gì để thích ứng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường và khách hàng trẻ tuổi, doanh nghiệp cần nghiên cứu khách hàng thường xuyên và cập nhật xu hướng để phản ứng kịp thời.

91 / 150

Q91:

Hành vi nào thuộc về hành vi khách hàng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Mua sắm là một trong những hành vi phổ biến nhất của khách hàng.

92 / 150

Q92:

Yếu tố nào không thuộc về mô hình kích thích hành vi tiêu dùng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Mô hình kích thích hành vi tiêu dùng chủ yếu dựa vào các yếu tố tâm lý, xã hội, và cá nhân.

93 / 150

Q93:

Điều nào sau đây ảnh hưởng đến quyết định mua của khách hàng cá nhân?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Thương hiệu là một yếu tố quan trọng trong hành vi mua của người tiêu dùng.

94 / 150

Q94:

Hành vi mua sắm lặp lại thường xảy ra trong tình huống nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Khi khách hàng hài lòng với sản phẩm, họ thường sẽ mua lại.

95 / 150

Q95:

Trong quá trình ra quyết định mua, yếu tố nào thường được cân nhắc cuối cùng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Giá cả là yếu tố quan trọng và thường được người tiêu dùng cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định mua.

96 / 150

Q96:

Tác động của văn hóa trong hành vi tiêu dùng là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Văn hóa có vai trò quan trọng trong việc định hình thái độ và hành vi tiêu dùng của mỗi cá nhân.

97 / 150

Q97:

Các yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng bao gồm yếu tố nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Các yếu tố cá nhân chủ yếu liên quan đến thu nhập, sở thích, và tuổi tác của người tiêu dùng.

98 / 150

Q98:

Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố kích thích bên ngoài có thể là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Chiến dịch marketing là một yếu tố kích thích bên ngoài, tác động đến hành vi mua của người tiêu dùng.

99 / 150

Q99:

Quá trình ra quyết định mua của người tiêu dùng thường bao gồm các bước nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Nhận diện nhu cầu, thu thập thông tin, đánh giá các lựa chọn, mua hàng, đánh giá sau mua. Đây là các bước cơ bản trong quá trình ra quyết định mua sắm của khách hàng.

100 / 150

Q100:

Một ví dụ thực tế nào phản ánh tác động của nhóm tham khảo đến quyết định mua của người tiêu dùng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Nhóm tham khảo có tác động rất lớn đến quyết định tiêu dùng, đặc biệt là từ bạn bè và gia đình.

101 / 150

Q101:

Trong trường hợp khách hàng không hài lòng với sản phẩm, hành vi thường gặp là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Khi không hài lòng, khách hàng thường có xu hướng khiếu nại hoặc yêu cầu đổi trả.

102 / 150

Q102:

Tại sao yếu tố xã hội có tác động mạnh đến quyết định mua sắm?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Các yếu tố xã hội như xu hướng tiêu dùng, phong trào xã hội có tác động mạnh mẽ đến hành vi tiêu dùng.

103 / 150

Q103:

Một yếu tố nào thuộc về tâm lý có thể ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Tâm lý của người tiêu dùng, bao gồm mức độ hài lòng, tác động mạnh đến quyết định mua sắm.

104 / 150

Q104:

Tại sao người tiêu dùng thường thích mua sản phẩm mà bạn bè đã sử dụng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Nhóm tham khảo, đặc biệt là bạn bè và người thân, có tác động mạnh đến quyết định mua vì người tiêu dùng thường tin tưởng những người đã trải nghiệm sản phẩm.

105 / 150

Q105:

Yếu tố nào sau đây được coi là kích thích bên trong tác động đến hành vi tiêu dùng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Kích thích bên trong liên quan đến nhu cầu, mong muốn hoặc cảm xúc của khách hàng đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ.

106 / 150

Q106:

Trong các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, yếu tố nào đóng vai trò lớn trong việc hình thành thói quen mua hàng lâu dài?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Trải nghiệm tốt về sản phẩm sẽ dẫn đến sự trung thành của khách hàng và hình thành thói quen mua hàng.

107 / 150

Q107:

Tác động của quảng cáo đến hành vi người tiêu dùng thường diễn ra mạnh mẽ nhất trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định mua?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Quảng cáo thường đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng trong giai đoạn tìm hiểu thông tin.

108 / 150

Q108:

Trong một thị trường cạnh tranh, khách hàng có xu hướng chọn sản phẩm dựa trên yếu tố nào nhiều nhất?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Trong thị trường cạnh tranh, yếu tố khác biệt về tính năng là chìa khóa để thu hút người tiêu dùng.

109 / 150

Q109:

Khi một khách hàng phải đưa ra quyết định mua sắm nhanh chóng mà không có thời gian nghiên cứu sản phẩm, yếu tố nào thường chiếm ưu thế trong quyết định của họ?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Khi không có thời gian tìm hiểu kỹ lưỡng, khách hàng thường dựa vào thương hiệu uy tín mà họ đã quen thuộc.

110 / 150

Q110:

Tại sao các chiến dịch marketing nhắm vào cảm xúc khách hàng thường hiệu quả?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Các chiến dịch marketing thành công thường nhắm đến việc kích thích cảm xúc của khách hàng, giúp thương hiệu dễ dàng ghi nhớ hơn.

111 / 150

Q111:

Một khách hàng tiềm năng đang cân nhắc giữa hai sản phẩm có giá và tính năng tương tự. Yếu tố nào có thể làm họ nghiêng về một sản phẩm hơn?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Đánh giá từ người tiêu dùng trước đó là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng, đặc biệt khi hai sản phẩm có tính năng và giá cả tương đương.

112 / 150

Q112:

Một công ty vừa tung ra một sản phẩm điện tử mới. Để thuyết phục khách hàng thử nghiệm sản phẩm, chiến lược marketing nào có thể hiệu quả nhất?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Trải nghiệm thực tế sẽ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm và tăng cơ hội mua sắm.

113 / 150

Q113:

Một nhà hàng mới mở muốn thu hút khách hàng đến trải nghiệm lần đầu. Biện pháp nào sau đây có thể tạo ấn tượng mạnh nhất?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Một sự kiện ấn tượng sẽ thu hút khách hàng đến nhà hàng và tạo ấn tượng lâu dài, giúp họ quay lại lần sau.

114 / 150

Q114:

Khi tung ra một dòng sản phẩm thời trang mới nhắm đến giới trẻ, yếu tố nào sau đây nên được chú trọng nhất trong chiến lược marketing?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Giới trẻ thường rất quan tâm đến xu hướng, do đó, sản phẩm phải đáp ứng được nhu cầu thời trang của họ.

115 / 150

Q115:

Một doanh nghiệp phát hiện rằng sản phẩm của họ không còn được khách hàng mua lại sau lần sử dụng đầu tiên. Họ nên làm gì để cải thiện tình hình này?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Chất lượng sản phẩm và dịch vụ sau bán hàng là yếu tố chính giúp giữ chân khách hàng và khuyến khích họ quay lại mua hàng.

116 / 150

Q116:

Một công ty muốn thâm nhập thị trường nước ngoài nhưng chưa có kinh nghiệm. Yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu khi quyết định chiến lược marketing tại thị trường mới này?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Khi thâm nhập thị trường mới, việc thích ứng với văn hóa bản địa là yếu tố quan trọng nhất giúp công ty kết nối với khách hàng và tránh những rủi ro về văn hóa.

117 / 150

Q117:

Trong một cuộc khảo sát, khách hàng cho biết rằng yếu tố chính khiến họ không tiếp tục mua sản phẩm là vì không hài lòng với dịch vụ khách hàng. Công ty nên làm gì để cải thiện tình hình này?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Khi khách hàng không hài lòng với dịch vụ chăm sóc, công ty cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ để tạo lòng tin và giữ chân khách hàng.

118 / 150

Q118:

Một thương hiệu mỹ phẩm phát hiện rằng khách hàng của họ có xu hướng mua sắm theo cảm xúc nhiều hơn là lý trí. Họ nên làm gì để tối ưu hóa chiến dịch marketing?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Khách hàng mua theo cảm xúc thường phản ứng mạnh mẽ với các chiến dịch marketing tạo ra trải nghiệm cảm xúc mạnh, giúp xây dựng sự kết nối với thương hiệu.

119 / 150

Q119:

Một sản phẩm mới ra mắt gặp phải sự cạnh tranh gay gắt từ nhiều đối thủ. Yếu tố nào có thể giúp sản phẩm này vượt qua đối thủ?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Trong một thị trường cạnh tranh, sản phẩm cần có sự khác biệt để thu hút khách hàng, khiến họ lựa chọn sản phẩm thay vì các đối thủ.

120 / 150

Q120:

Một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kỹ thuật số muốn tăng số lượng khách hàng trung thành. Chiến lược nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu này?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Các chương trình khách hàng thân thiết là cách tốt để giữ chân khách hàng và tạo ra sự trung thành, giúp doanh nghiệp duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng hiện tại.

121 / 150

Q121:

Phân đoạn thị trường là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Phân đoạn thị trường là quá trình chia nhỏ thị trường dựa trên nhu cầu, đặc điểm hoặc hành vi của người tiêu dùng.

122 / 150

Q122:

STP là viết tắt của những khái niệm nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

STP là viết tắt của Segmentation (phân đoạn), Targeting (lựa chọn thị trường mục tiêu), và Positioning (định vị).

123 / 150

Q123:

Định vị thị trường là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Định vị là việc xác định vị trí sản phẩm hoặc dịch vụ trong tâm trí của khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh.

124 / 150

Q124:

Lợi ích chính của việc phân đoạn thị trường là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Phân đoạn thị trường giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực marketing bằng cách tập trung vào những nhóm khách hàng tiềm năng nhất.

125 / 150

Q125:

Yếu tố nào thuộc nhóm cá nhân ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Tâm lý cá nhân bao gồm yếu tố như tuổi tác, giới tính, thu nhập, sở thích, và có tác động đến hành vi mua sắm.

126 / 150

Q126:

Khi nào doanh nghiệp nên tiến hành định vị lại sản phẩm?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Doanh nghiệp nên định vị lại sản phẩm khi có sự thay đổi trong cạnh tranh hoặc nhu cầu của khách hàng.

127 / 150

Q127:

Lựa chọn thị trường mục tiêu dựa trên yếu tố nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Lựa chọn thị trường mục tiêu dựa trên sự hấp dẫn của phân đoạn, khả năng sinh lợi, và năng lực cạnh tranh.

128 / 150

Q128:

Kênh phân phối trong Marketing Mix liên quan đến gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Kênh phân phối là các hoạt động giúp đưa sản phẩm từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng.

129 / 150

Q129:

Các yếu tố xã hội nào ảnh hưởng đến quyết định mua hàng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Gia đình, bạn bè và nhóm xã hội có tác động lớn đến hành vi và quyết định mua hàng.

130 / 150

Q130:

Yếu tố nào trong Marketing Mix đóng vai trò tạo ra nhu cầu của khách hàng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Xúc tiến bao gồm các hoạt động tiếp thị, quảng cáo, và khuyến mãi nhằm tạo ra nhu cầu và mong muốn cho sản phẩm.

131 / 150

Q131:

Đâu là yếu tố quan trọng nhất khi doanh nghiệp đánh giá sức hấp dẫn của thị trường mục tiêu?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Ngoài quy mô và tốc độ tăng trưởng, khả năng cạnh tranh là yếu tố quan trọng nhất để xác định sức hấp dẫn của thị trường.

132 / 150

Q132:

Trong quá trình phân đoạn, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Hành vi mua sắm của khách hàng giúp doanh nghiệp phân đoạn chính xác và phát triển chiến lược tiếp cận hiệu quả.

133 / 150

Q133:

Yếu tố nào trong các bước STP được coi là quan trọng nhất để tạo sự khác biệt cho sản phẩm?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Định vị sản phẩm là yếu tố quyết định trong việc tạo ra sự khác biệt và thu hút khách hàng so với các đối thủ.

134 / 150

Q134:

Văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến hành vi tiêu dùng?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Văn hóa quyết định các giá trị, niềm tin và thái độ đối với việc mua sắm và lựa chọn sản phẩm.

135 / 150

Q135:

Mô hình STP có vai trò gì trong việc xây dựng chiến lược Marketing tổng thể?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

STP là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực marketing hiệu quả và tối ưu hóa chiến lược cạnh tranh.

136 / 150

Q136:

Công ty Vinamilk đang muốn mở rộng dòng sản phẩm sữa tươi cho trẻ em. Theo quy trình STP, bước đầu tiên công ty cần làm là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Bước đầu tiên trong quy trình STP là phân đoạn thị trường để xác định nhóm khách hàng tiềm năng.

137 / 150

Q137:

Một doanh nghiệp đang có ý định tung ra sản phẩm điện thoại mới với nhiều tính năng cải tiến. Để có chiến lược marketing hiệu quả, họ cần thực hiện bước nào sau đây?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Để tiếp cận đúng nhóm khách hàng, doanh nghiệp cần phân đoạn thị trường dựa trên sở thích công nghệ.

138 / 150

Q138:

Một doanh nghiệp muốn đẩy mạnh sản phẩm chăm sóc da cho phụ nữ trên 40 tuổi. Sau khi phân đoạn thị trường, bước tiếp theo cần làm là gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Sau khi phân đoạn, doanh nghiệp cần lựa chọn thị trường mục tiêu, tức là xác định nhóm khách hàng nào sẽ được ưu tiên phục vụ.

139 / 150

Q139:

Công ty A đã lựa chọn thị trường mục tiêu là người tiêu dùng trẻ có thu nhập cao. Họ nên áp dụng chiến lược định vị nào để phù hợp?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Với đối tượng là người tiêu dùng trẻ, có thu nhập cao, công ty nên định vị sản phẩm với tính năng nổi bật và chất lượng cao để tạo ấn tượng mạnh.

140 / 150

Q140:

Khi muốn mở rộng sản phẩm dịch vụ du lịch cho khách hàng doanh nghiệp, bước nào trong quy trình STP nên được chú trọng nhất?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Do đặc thù của thị trường khách hàng doanh nghiệp, doanh nghiệp cần phân đoạn thị trường một cách rõ ràng để hiểu rõ nhu cầu của từng nhóm.

141 / 150

Q141:

Công ty X sản xuất nước giải khát muốn định vị sản phẩm là lựa chọn tốt nhất cho những người sống khỏe mạnh. Công ty nên tập trung vào yếu tố nào trong định vị?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Khi định vị sản phẩm là tốt cho sức khỏe, công ty cần tập trung vào chất lượng và thành phần dinh dưỡng để thu hút khách hàng.

142 / 150

Q142:

Doanh nghiệp B muốn định vị lại sản phẩm của mình trên thị trường do bị cạnh tranh gay gắt. Bước nào trong STP sẽ giúp doanh nghiệp xác định lại hình ảnh sản phẩm?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Định vị sản phẩm là việc tạo ra sự khác biệt trong tâm trí khách hàng so với đối thủ, giúp doanh nghiệp tái xác định hình ảnh sản phẩm.

143 / 150

Q143:

Một hãng thời trang cao cấp đang muốn mở rộng sang thị trường Đông Nam Á. Hãng này nên bắt đầu bằng bước nào trong quy trình STP?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Để tiếp cận đúng nhóm khách hàng trong một khu vực mới, hãng cần phân đoạn thị trường theo độ tuổi và thu nhập.

144 / 150

Q144:

Một công ty bán lẻ điện thoại muốn nhắm vào nhóm khách hàng là người yêu công nghệ và thường xuyên cập nhật sản phẩm mới. Họ nên áp dụng chiến lược nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Công ty cần phân đoạn thị trường dựa trên sở thích và nhu cầu của những người yêu công nghệ để xác định nhóm khách hàng mục tiêu.

145 / 150

Q145:

Công ty Z muốn nhắm vào phân khúc thị trường là những người tiêu dùng thu nhập thấp. Họ nên lựa chọn chiến lược định vị nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Với phân khúc thu nhập thấp, công ty nên định vị sản phẩm giá rẻ để thu hút đúng đối tượng khách hàng.

146 / 150

Q146:

Một doanh nghiệp sau khi lựa chọn thị trường mục tiêu đã nhận thấy sức hấp dẫn của phân khúc này giảm sút do thay đổi về kinh tế. Họ nên làm gì?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Khi thị trường mục tiêu không còn hấp dẫn, doanh nghiệp cần đánh giá lại phân đoạn và có thể thay đổi chiến lược thị trường mục tiêu.

147 / 150

Q147:

Yếu tố nào sau đây là yếu tố nhân khẩu học quan trọng trong quá trình phân đoạn thị trường?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Thu nhập là yếu tố nhân khẩu học cơ bản giúp phân đoạn thị trường theo khả năng chi trả của khách hàng.

148 / 150

Q148:

Một doanh nghiệp muốn tập trung vào việc phát triển sản phẩm xanh, thân thiện với môi trường. Họ nên nhắm đến phân khúc nào?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Với sản phẩm thân thiện môi trường, doanh nghiệp nên nhắm vào phân khúc người tiêu dùng quan tâm đến bền vững và môi trường.

149 / 150

Q149:

Để tăng cường hiệu quả của chiến dịch marketing, doanh nghiệp cần làm gì trong quá trình lựa chọn thị trường mục tiêu?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Doanh nghiệp nên chọn các phân đoạn có nhu cầu rõ ràng và khả năng sinh lời cao để tối ưu hóa chiến lược marketing.

150 / 150

Q150:

Công ty A đã lựa chọn phân đoạn thị trường là các gia đình trẻ. Họ nên thực hiện bước nào để đảm bảo thành công?

Giải thích

Chính xác!
Chưa đúng

Khi lựa chọn phân đoạn thị trường, bước quan trọng tiếp theo là định vị sản phẩm sao cho phù hợp với nhu cầu và mong muốn của nhóm đối tượng mục tiêu, trong trường hợp này là các gia đình trẻ.

chính xác chưa đúng

Câu hỏi trắc nghiệm

Câu hỏi 1 / 150
Giải thích

Marketing là quá trình quản lý nhằm thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng thông qua trao đổi.

Câu hỏi 2 / 150
Giải thích

Marketing đóng vai trò đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu khách hàng, từ đó tạo ra giá trị cho doanh nghiệp.

Câu hỏi 3 / 150
Giải thích

Theo định nghĩa của Philip Kotler, Marketing là quá trình nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

Câu hỏi 4 / 150
Giải thích

Mục tiêu quan trọng nhất của marketing là tạo ra giá trị và duy trì lợi nhuận lâu dài cho doanh nghiệp.

Câu hỏi 5 / 150
Giải thích

Cung ứng sản phẩm là việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng thông qua sản phẩm, giá cả và cách thức phân phối.

Câu hỏi 6 / 150
Giải thích

Thị trường mục tiêu là nhóm khách hàng có nhu cầu và khả năng chi trả mà doanh nghiệp muốn nhắm tới.

Câu hỏi 7 / 150
Giải thích

Marketing ra đời nhằm thu hẹp khoảng cách giữa các nhà sản xuất và người tiêu dùng thông qua các hoạt động thỏa mãn nhu cầu.

Câu hỏi 8 / 150
Giải thích

Marketing là hoạt động có tính chất liên phòng ban, mọi bộ phận đều có thể tham gia để thỏa mãn nhu cầu khách hàng.

Câu hỏi 9 / 150
Giải thích

Quan điểm này cho rằng khách hàng sẽ mua sản phẩm có chất lượng cao, nên doanh nghiệp cần tập trung nâng cấp sản phẩm.

Câu hỏi 10 / 150
Giải thích

Sự hài lòng của khách hàng phụ thuộc vào mức độ sản phẩm/dịch vụ thỏa mãn nhu cầu của họ.

Câu hỏi 11 / 150
Giải thích

Sản phẩm cốt lõi là lợi ích chính mà khách hàng mong muốn khi mua sản phẩm.

Câu hỏi 13 / 150
Giải thích

Thị trường tiềm năng là nhóm khách hàng có nhu cầu, có khả năng mua nhưng chưa thực hiện giao dịch.

Câu hỏi 15 / 150
Giải thích

Nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu khách hàng, từ đó ra mắt sản phẩm phù hợp và đáp ứng nhu cầu.

Câu hỏi 16 / 150
Giải thích

Quan điểm này nhấn mạnh rằng marketing cần đặt khách hàng làm trung tâm và đáp ứng tối đa nhu cầu và mong muốn của họ.

Câu hỏi 17 / 150
Giải thích

Nhu cầu tự nhiên là những nhu cầu cơ bản mà con người cần để sống, còn nhu cầu cảm nhận là những nhu cầu mà con người mong muốn có thêm để nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi 18 / 150
Giải thích

Bán sản phẩm với giá thấp hơn để cạnh tranh trực tiếp với đối thủ thuộc chiến lược định giá cạnh tranh.

Câu hỏi 19 / 150
Giải thích

Marketing bao gồm cả việc lắng nghe phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm, không chỉ là các hoạt động quảng cáo và bán hàng.

Câu hỏi 20 / 150
Giải thích

Khi chất lượng sản phẩm bị chỉ trích, doanh nghiệp cần cải tiến sản phẩm và truyền thông mạnh mẽ về giá trị mới để lấy lại lòng tin của khách hàng.

Câu hỏi 21 / 150
Giải thích

Nếu sản phẩm không đáp ứng nhu cầu, doanh nghiệp cần thực hiện nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng và điều chỉnh sản phẩm để phù hợp với khách hàng.

Câu hỏi 22 / 150
Giải thích

Chiến dịch marketing tập trung vào lòng trung thành nhằm giữ chân khách hàng hiện tại và xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ.

Giải thích

Chiến lược sản phẩm cao cấp là cách để doanh nghiệp tạo sự khác biệt thông qua chất lượng, nhắm vào nhóm khách hàng tìm kiếm giá trị vượt trội.

Câu hỏi 24 / 150
Giải thích

Ngôn ngữ và văn hóa địa phương là yếu tố quan trọng cần xem xét để đảm bảo thông điệp marketing phù hợp và tiếp cận đúng đối tượng.

Câu hỏi 25 / 150
Giải thích

Mặc dù chất lượng sản phẩm tốt, nếu khách hàng chưa nhận biết được giá trị hoặc sản phẩm không được định vị đúng cách, nó vẫn có thể không bán chạy.

Câu hỏi 26 / 150
Giải thích

Hiệu quả của một chiến dịch marketing số thường được đo lường bằng các chỉ số như số lượng người tiếp cận, lượt tương tác, và mức độ chuyển đổi trên các nền tảng trực tuyến.

Giải thích

Marketing dữ liệu là việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để tạo ra các chiến lược cá nhân hóa, giúp nâng cao trải nghiệm mua sắm.

Câu hỏi 28 / 150
Giải thích

Marketing du kích là chiến lược sử dụng các phương pháp sáng tạo và chi phí thấp để tiếp cận khách hàng, phù hợp với doanh nghiệp có ngân sách hạn chế.

Câu hỏi 29 / 150
Giải thích

Một câu chuyện thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán giúp doanh nghiệp tạo dựng hình ảnh thương hiệu và gắn kết cảm xúc với khách hàng.

Câu hỏi 30 / 150
Giải thích

Trong tình huống này, doanh nghiệp cần tương tác với khách hàng, lắng nghe phản hồi, xin lỗi nếu cần và nhanh chóng cải thiện sản phẩm để giải quyết vấn đề.

Câu hỏi 31 / 150
Giải thích

Marketing là việc kết nối người tiêu dùng với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp nhằm thỏa mãn nhu cầu của họ.

Câu hỏi 32 / 150
Giải thích

Nhu cầu là những gì cơ bản mà con người cần, còn mong muốn mang tính cá nhân hóa dựa trên nhu cầu đó.

Câu hỏi 33 / 150
Giải thích

Dữ liệu sơ cấp được thu thập trực tiếp từ khách hàng hoặc đối tượng nghiên cứu thông qua khảo sát, phỏng vấn, v.v.

Câu hỏi 34 / 150
Giải thích

MIS là hệ thống hỗ trợ quản lý thông tin, thu thập và phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định marketing.

Câu hỏi 35 / 150
Giải thích

Nhu cầu thứ yếu là những mong muốn hoặc yêu cầu thêm sau khi các nhu cầu cơ bản đã được thỏa mãn.

Câu hỏi 36 / 150
Giải thích

Trước khi tiến hành nghiên cứu, bước đầu tiên luôn là xác định vấn đề hoặc câu hỏi nghiên cứu cần giải quyết.

Câu hỏi 37 / 150
Giải thích

Dữ liệu thứ cấp, chẳng hạn như báo cáo, thống kê từ các tổ chức khác, có thể giúp tiết kiệm chi phí và thời gian vì đã được thu thập sẵn.

Câu hỏi 38 / 150
Giải thích

Nhu cầu là điều cơ bản mà con người cần, mong muốn là những sự cụ thể hóa dựa trên nhu cầu đó, thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố cá nhân và xã hội.

Câu hỏi 39 / 150
Giải thích

Việc xác định quy mô mẫu đại diện đúng để đảm bảo kết quả nghiên cứu chính xác là một trong những thách thức lớn.

Câu hỏi 41 / 150
Giải thích

Việc hiểu đúng nhu cầu của thị trường giúp doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp, từ đó tăng khả năng thành công.

Câu hỏi 42 / 150
Giải thích

Nghiên cứu thị trường giúp các nhà quản lý nhận diện được các cơ hội và thách thức mà họ có thể đối mặt trên thị trường.

Câu hỏi 43 / 150
Giải thích

MIS thu thập và phân tích thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, giúp đưa ra các quyết định chính xác trong marketing.

Câu hỏi 44 / 150
Giải thích

Một phương pháp nghiên cứu phù hợp giúp tạo ra dữ liệu đáng tin cậy, hỗ trợ việc ra quyết định dựa trên sự phân tích chính xác.

Câu hỏi 45 / 150
Giải thích

Dữ liệu sơ cấp cần được thu thập khi có những yêu cầu đặc thù của doanh nghiệp hoặc câu hỏi nghiên cứu cụ thể không thể giải quyết bằng dữ liệu thứ cấp.

Câu hỏi 46 / 150
Giải thích

Mặc dù dữ liệu thứ cấp có thể dễ dàng thu thập, nó không phải lúc nào cũng phù hợp với mục tiêu hoặc nhu cầu cụ thể của nghiên cứu vì dữ liệu đã được thu thập trước đó cho các mục đích khác.

Câu hỏi 47 / 150
Giải thích

Một trong những thách thức lớn khi thu thập dữ liệu sơ cấp là tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu để đảm bảo dữ liệu thu thập được đại diện cho thị trường.

Câu hỏi 48 / 150
Giải thích

Sau khi dữ liệu đã được thu thập và phân tích, bước cuối cùng là đưa ra báo cáo với kết luận dựa trên các dữ liệu và phân tích đã thực hiện.

Câu hỏi 49 / 150
Giải thích

Nghiên cứu định tính thường liên quan đến việc tìm hiểu cảm xúc, thái độ, còn nghiên cứu định lượng liên quan đến số liệu và thống kê.

Câu hỏi 51 / 150
Giải thích

Doanh nghiệp cần sử dụng MIS một cách hiệu quả bằng cách tích hợp và phân tích các dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để hỗ trợ việc ra quyết định dựa trên thông tin chính xác.

Câu hỏi 52 / 150
Giải thích

Khảo sát và bảng câu hỏi là những công cụ chính trong nghiên cứu định lượng, vì chúng giúp thu thập số liệu lớn và có thể phân tích bằng các công cụ thống kê.

Câu hỏi 53 / 150
Giải thích

Nghiên cứu định tính giúp khám phá sâu hơn về cảm xúc, thái độ và quan điểm của đối tượng nghiên cứu, điều mà nghiên cứu định lượng khó đạt được.

Câu hỏi 54 / 150
Giải thích

Phân tích nhu cầu thị trường giúp các doanh nghiệp hiểu được nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó phát triển các sản phẩm/dịch vụ phù hợp.

Câu hỏi 55 / 150
Giải thích

Việc so sánh quản lý marketing và quản lý bán hàng giúp doanh nghiệp hiểu được cách chúng hỗ trợ lẫn nhau, nhằm đạt được mục tiêu tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.

Câu hỏi 56 / 150
Giải thích

Dữ liệu thứ cấp đôi khi đã cũ và không còn phù hợp với các điều kiện hiện tại của thị trường, dẫn đến kết quả không chính xác khi sử dụng.

Câu hỏi 57 / 150
Giải thích

Quản lý marketing thường liên quan đến chiến lược dài hạn, với mục tiêu xây dựng thương hiệu và hình ảnh. Trong khi đó, quản lý bán hàng tập trung vào kết quả ngắn hạn như doanh số và lợi nhuận ngay lập tức.

Câu hỏi 58 / 150
Giải thích

Nghiên cứu định tính thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn hiểu sâu hơn về hành vi, động lực và cảm xúc của khách hàng.

Câu hỏi 59 / 150
Giải thích

Dữ liệu sơ cấp là dữ liệu được thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu, chẳng hạn như kết quả khảo sát từ khách hàng.

Câu hỏi 60 / 150
Giải thích

Một trong những thách thức lớn nhất của việc áp dụng hệ thống MIS là đào tạo nhân viên hiểu và sử dụng hệ thống một cách hiệu quả để tối ưu hóa các quyết định marketing.

Câu hỏi 61 / 150
Giải thích

Môi trường Marketing bao gồm nhiều yếu tố khác nhau như kinh tế, chính trị, tự nhiên, văn hóa, công nghệ, dân số có ảnh hưởng lớn đến các hoạt động marketing.

Câu hỏi 63 / 150
Giải thích

Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu (nội bộ), cơ hội và thách thức (bên ngoài).

Câu hỏi 65 / 150
Giải thích

Khách hàng được chia thành các nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm và nhu cầu, bao gồm khách hàng tổ chức, khách hàng công nghiệp và khách hàng quốc tế.

Câu hỏi 67 / 150
Giải thích

Mô hình PEST chỉ tập trung vào phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, và công nghệ. Cạnh tranh thuộc môi trường vi mô.

Câu hỏi 69 / 150
Giải thích

Nhân khẩu học như tuổi tác, giới tính, thu nhập sẽ tác động trực tiếp đến nhu cầu và sở thích của khách hàng, từ đó ảnh hưởng đến sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.

Câu hỏi 73 / 150
Giải thích

Công nghệ giúp cải tiến quy trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và chất lượng sản phẩm.

Giải thích

Xu hướng tiêu dùng liên quan đến sức khỏe và chế độ dinh dưỡng thuộc yếu tố văn hóa xã hội trong môi trường marketing.

Giải thích

Chi phí vận chuyển có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường tự nhiên như giá xăng dầu hoặc thiên tai làm gián đoạn nguồn cung.

Giải thích

Việc áp dụng công nghệ AI vào phân tích dữ liệu và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng thuộc yếu tố công nghệ trong môi trường marketing.

Câu hỏi 79 / 150
Giải thích

Doanh nghiệp có thể thay đổi nhiều phương thức tiếp cận khách hàng như tăng cường quảng cáo trên các nền tảng khác (mạng xã hội), điều chỉnh chiến lược tiếp thị phù hợp với quy định mới.

Giải thích

Xu hướng tiêu dùng thân thiện với môi trường xuất phát từ yếu tố văn hóa xã hội, nơi mà người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến bảo vệ môi trường.

Giải thích

Khi mở rộng thị trường, doanh nghiệp cần xem xét cả yếu tố pháp lý (luật pháp, quy định) và yếu tố văn hóa xã hội (phong tục, tập quán) để thích nghi với địa phương.

Câu hỏi 84 / 150
Giải thích

Để bắt kịp với xu hướng tiêu dùng thay đổi, công ty cần thực hiện nghiên cứu thị trường thường xuyên nhằm thu thập thông tin và điều chỉnh chiến lược kịp thời.

Giải thích

Các chính sách thuế mới thuộc yếu tố chính trị và pháp lý trong môi trường vĩ mô, và chúng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hoạt động và lợi nhuận của doanh nghiệp.

Câu hỏi 87 / 150
Giải thích

Tăng trưởng kinh tế tạo ra nhiều cơ hội mới cho doanh nghiệp, từ việc mở rộng thị trường đến tăng cường đầu tư vào các sản phẩm và dịch vụ mới.

Giải thích

Giá nguyên liệu đầu vào thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố kinh tế, đặc biệt là sự biến động của thị trường.

Câu hỏi 89 / 150
Giải thích

Sự gia tăng tuổi thọ trung bình ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của thị trường như nhu cầu tiêu dùng, sản phẩm dành cho người cao tuổi, và dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Câu hỏi 90 / 150
Giải thích

Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường và khách hàng trẻ tuổi, doanh nghiệp cần nghiên cứu khách hàng thường xuyên và cập nhật xu hướng để phản ứng kịp thời.

Câu hỏi 91 / 150
Giải thích

Mua sắm là một trong những hành vi phổ biến nhất của khách hàng.

Câu hỏi 96 / 150
Giải thích

Văn hóa có vai trò quan trọng trong việc định hình thái độ và hành vi tiêu dùng của mỗi cá nhân.

Câu hỏi 99 / 150
Giải thích

Nhận diện nhu cầu, thu thập thông tin, đánh giá các lựa chọn, mua hàng, đánh giá sau mua. Đây là các bước cơ bản trong quá trình ra quyết định mua sắm của khách hàng.

Câu hỏi 100 / 150
Giải thích

Nhóm tham khảo có tác động rất lớn đến quyết định tiêu dùng, đặc biệt là từ bạn bè và gia đình.

Câu hỏi 102 / 150
Giải thích

Các yếu tố xã hội như xu hướng tiêu dùng, phong trào xã hội có tác động mạnh mẽ đến hành vi tiêu dùng.

Câu hỏi 104 / 150
Giải thích

Nhóm tham khảo, đặc biệt là bạn bè và người thân, có tác động mạnh đến quyết định mua vì người tiêu dùng thường tin tưởng những người đã trải nghiệm sản phẩm.

Câu hỏi 106 / 150
Giải thích

Trải nghiệm tốt về sản phẩm sẽ dẫn đến sự trung thành của khách hàng và hình thành thói quen mua hàng.

Câu hỏi 107 / 150
Giải thích

Quảng cáo thường đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng trong giai đoạn tìm hiểu thông tin.

Giải thích

Khi không có thời gian tìm hiểu kỹ lưỡng, khách hàng thường dựa vào thương hiệu uy tín mà họ đã quen thuộc.

Câu hỏi 110 / 150
Giải thích

Các chiến dịch marketing thành công thường nhắm đến việc kích thích cảm xúc của khách hàng, giúp thương hiệu dễ dàng ghi nhớ hơn.

Câu hỏi 111 / 150
Giải thích

Đánh giá từ người tiêu dùng trước đó là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng, đặc biệt khi hai sản phẩm có tính năng và giá cả tương đương.

Câu hỏi 112 / 150
Giải thích

Trải nghiệm thực tế sẽ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm và tăng cơ hội mua sắm.

Câu hỏi 113 / 150
Giải thích

Một sự kiện ấn tượng sẽ thu hút khách hàng đến nhà hàng và tạo ấn tượng lâu dài, giúp họ quay lại lần sau.

Câu hỏi 115 / 150
Giải thích

Chất lượng sản phẩm và dịch vụ sau bán hàng là yếu tố chính giúp giữ chân khách hàng và khuyến khích họ quay lại mua hàng.

Câu hỏi 116 / 150
Giải thích

Khi thâm nhập thị trường mới, việc thích ứng với văn hóa bản địa là yếu tố quan trọng nhất giúp công ty kết nối với khách hàng và tránh những rủi ro về văn hóa.

Câu hỏi 117 / 150
Giải thích

Khi khách hàng không hài lòng với dịch vụ chăm sóc, công ty cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ để tạo lòng tin và giữ chân khách hàng.

Câu hỏi 118 / 150
Giải thích

Khách hàng mua theo cảm xúc thường phản ứng mạnh mẽ với các chiến dịch marketing tạo ra trải nghiệm cảm xúc mạnh, giúp xây dựng sự kết nối với thương hiệu.

Câu hỏi 119 / 150
Giải thích

Trong một thị trường cạnh tranh, sản phẩm cần có sự khác biệt để thu hút khách hàng, khiến họ lựa chọn sản phẩm thay vì các đối thủ.

Câu hỏi 120 / 150
Giải thích

Các chương trình khách hàng thân thiết là cách tốt để giữ chân khách hàng và tạo ra sự trung thành, giúp doanh nghiệp duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng hiện tại.

Câu hỏi 121 / 150
Giải thích

Phân đoạn thị trường là quá trình chia nhỏ thị trường dựa trên nhu cầu, đặc điểm hoặc hành vi của người tiêu dùng.

Câu hỏi 122 / 150
Giải thích

STP là viết tắt của Segmentation (phân đoạn), Targeting (lựa chọn thị trường mục tiêu), và Positioning (định vị).

Câu hỏi 123 / 150
Giải thích

Định vị là việc xác định vị trí sản phẩm hoặc dịch vụ trong tâm trí của khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh.

Câu hỏi 124 / 150
Giải thích

Phân đoạn thị trường giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực marketing bằng cách tập trung vào những nhóm khách hàng tiềm năng nhất.

Câu hỏi 126 / 150
Giải thích

Doanh nghiệp nên định vị lại sản phẩm khi có sự thay đổi trong cạnh tranh hoặc nhu cầu của khách hàng.

Câu hỏi 127 / 150
Giải thích

Lựa chọn thị trường mục tiêu dựa trên sự hấp dẫn của phân đoạn, khả năng sinh lợi, và năng lực cạnh tranh.

Câu hỏi 128 / 150
Giải thích

Kênh phân phối là các hoạt động giúp đưa sản phẩm từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng.

Câu hỏi 134 / 150
Giải thích

Văn hóa quyết định các giá trị, niềm tin và thái độ đối với việc mua sắm và lựa chọn sản phẩm.

Câu hỏi 135 / 150
Giải thích

STP là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực marketing hiệu quả và tối ưu hóa chiến lược cạnh tranh.

Câu hỏi 137 / 150
Giải thích

Để tiếp cận đúng nhóm khách hàng, doanh nghiệp cần phân đoạn thị trường dựa trên sở thích công nghệ.

Câu hỏi 138 / 150
Giải thích

Sau khi phân đoạn, doanh nghiệp cần lựa chọn thị trường mục tiêu, tức là xác định nhóm khách hàng nào sẽ được ưu tiên phục vụ.

Câu hỏi 139 / 150
Giải thích

Với đối tượng là người tiêu dùng trẻ, có thu nhập cao, công ty nên định vị sản phẩm với tính năng nổi bật và chất lượng cao để tạo ấn tượng mạnh.

Câu hỏi 140 / 150
Giải thích

Do đặc thù của thị trường khách hàng doanh nghiệp, doanh nghiệp cần phân đoạn thị trường một cách rõ ràng để hiểu rõ nhu cầu của từng nhóm.

Câu hỏi 141 / 150
Giải thích

Khi định vị sản phẩm là tốt cho sức khỏe, công ty cần tập trung vào chất lượng và thành phần dinh dưỡng để thu hút khách hàng.

Câu hỏi 142 / 150
Giải thích

Định vị sản phẩm là việc tạo ra sự khác biệt trong tâm trí khách hàng so với đối thủ, giúp doanh nghiệp tái xác định hình ảnh sản phẩm.

Câu hỏi 143 / 150
Giải thích

Để tiếp cận đúng nhóm khách hàng trong một khu vực mới, hãng cần phân đoạn thị trường theo độ tuổi và thu nhập.

Câu hỏi 144 / 150
Giải thích

Công ty cần phân đoạn thị trường dựa trên sở thích và nhu cầu của những người yêu công nghệ để xác định nhóm khách hàng mục tiêu.

Câu hỏi 146 / 150
Giải thích

Khi thị trường mục tiêu không còn hấp dẫn, doanh nghiệp cần đánh giá lại phân đoạn và có thể thay đổi chiến lược thị trường mục tiêu.

Câu hỏi 148 / 150
Giải thích

Với sản phẩm thân thiện môi trường, doanh nghiệp nên nhắm vào phân khúc người tiêu dùng quan tâm đến bền vững và môi trường.

Câu hỏi 149 / 150
Giải thích

Doanh nghiệp nên chọn các phân đoạn có nhu cầu rõ ràng và khả năng sinh lời cao để tối ưu hóa chiến lược marketing.

Câu hỏi 150 / 150
Giải thích

Khi lựa chọn phân đoạn thị trường, bước quan trọng tiếp theo là định vị sản phẩm sao cho phù hợp với nhu cầu và mong muốn của nhóm đối tượng mục tiêu, trong trường hợp này là các gia đình trẻ.