Tài liệu Quản trị doanh nghiệp | Quản trị kinh doanh | Trường đại học Nha Trang
Tài liệu Quản trị doanh nghiệp của Trường đại học Nha Trang. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp các bạn học tốt, ôn tập hiệu quả, đạt kết quả cao trong các bài thi, bài kiểm tra sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây nhé.
Preview text:
lOMoARcPSD| 40651217 lOMoAR cPSD| 40651217
PHÂN TÍCH KHẢ NĂNG SINH LỜI CHO DOANH NGHIỆP THỦY SẢN MINH PHÚ I. GIỚI THIỆU 1.1. Lời nói đầu:
Thủy sản là một ngành kinh tế quan trọng của Việt Nam với nhiều khía cạnh kinh tế, xã hội, môi trường.
Trong số các doanh nghiệp thủy sản nổi tiếng tại Việt Nam, Minh Phú được xem là một trong những
doanh nghiệp hàng đầu bởi sự đầu tư vào công nghệ tiên tiến, chất lượng sản phẩm tốt và quy trình sản
xuất tối ưu. Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường thủy sản ngày càng cạnh tranh và biến động, Minh Phú
cần phải phân tích khả năng sinh lời của mình để tối ưu hóa kế hoạch kinh doanh.
1.2. Mục tiêu nghiên cứu
- Đánh giá ngành thủy sản và khả năng phát triển trong tương lai
- Phân tích chi tiết về Minh Phú, sản phẩm, dịch vụ, thị trường, tài chính cổ phiếu
- Đưa ra lời khuyên về việc tăng cường mặt mạnh và cải thiện điểm yếu
II. PHÂN TÍCH NGÀNH THỦY SẢN
2.1. Tổng quan về ngành thủy sản tại Việt Nam:
Ngành thủy sản là một trong những ngành kinh tế quan trọng của Việt Nam. Theo thống kê của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn, tổng giá trị sản xuất của ngành năm 2020 đạt hơn 263 nghìn tỷ đồng, tăng
2,7% so với năm trước, riêng xuất khẩu đạt gần 8 tỷ USD.
Việt Nam có đường bờ biển dài, hệ thống sông ngòi, ao hồ rộng lớn cùng với khí hậu và môi trường thuận
lợi, tạo điều kiện cho ngành thủy sản phát triển. Các sản phẩm chủ lực của ngành gồm tôm, cá tra, cá
basa, cá chình, cá kèo, hải sản chế biến,...
Tuy nhiên, ngành thủy sản Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là về chất lượng sản phẩm và quy
trình nuôi trồng, gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng cũng như khả năng tiếp cận các thị trường
khó tính và yêu cầu cao.
Do đó, để phát triển bền vững và nâng cao giá trị thương phẩm, cần áp dụng các hệ thống quản lý chất
lượng, phát triển công nghệ nuôi trồng hiện đại, tăng cường thị trường, quảng bá thương hiệu và đẩy
mạnh hợp tác quốc tế.
2.2 Thị trường thủy sản tại Việt Nam:
Thị trường thủy sản tại Việt Nam là một trong những thị trường lớn và tiềm năng nhất thế giới xét về sản
xuất, tiêu thụ, và xuất khẩu các sản phẩm thủy sản. Việt Nam nằm trong top 10 quốc gia sản xuất thủy sản
lớn nhất trên thế giới và là nước xuất khẩu thủy sản lớn thứ hai sau Trung Quốc. lOMoARcPSD| 40651217
Tôm là loại sản phẩm thủy sản chủ lực được sản xuất và xuất khẩu bởi Việt Nam, bao gồm loại tôm sú,
tôm thẻ chân trắng, tôm black tiger... Sản lượng sản xuất tôm của Việt Nam chiếm khoảng 34% tổng sản
lượng toàn cầu và ứng dụng công nghệ hiện đại cho quá trình sản xuất tôm. Ngoài tôm, Việt Nam cũng
sản xuất và xuất khẩu cá, mực và hải sản khác.
Thị trường thủy sản của Việt Nam đang phát triển rất mạnh mẽ nhờ vào khả năng ứng dụng công nghệ
tiên tiến vào sản xuất, cung cấp sản phẩm chất lượng cao và có giá cả cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Việc chính phủ liên tục đẩy mạnh đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giải pháp phát triển kinh tế biển và thủy sản
cũng đóng vai trò quan trọng trong phát triển thị trường thủy sản tại Việt Nam.
Song song với những cơ hội, thị trường thủy sản tại Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức và áp
lực cạnh tranh từ các nước khác. Các doanh nghiệp cần phải đầu tư vào nghiên cứu công nghệ để nâng
cao chất lượng sản phẩm, cải tiến quy trình sản xuất, mở rộng thị trường và xây dựng thương hiệu để tăng
cường sức cạnh tranh trên thị trường thế giới.
2.3 Triển vọng phát triển của ngành thủy sản tại Việt Nam: •
Tiềm năng và cơ hội: Ngành thủy sản tại Việt Nam có nhiều tiềm năng và cơ hội phát triển trong tương lai, bao gồm:
o Thị trường tiêu thụ lớn và đa dạng: Xuất khẩu tôm Việt Nam đến hơn 80 quốc gia trên
thế giới, với thị trường chủ yếu là Nhật Bản, Mỹ, EU và Trung Quốc.
o Ngành thủy sản ngày càng được nâng cao chất lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn hàng đầu
thế giới về vệ sinh an toàn thực phẩm.
o Các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước: Chính phủ Việt Nam hỗ trợ ngành thủy sản bằng việc
ban hành các chính sách ưu đãi về thuế, phát triển cơ sở hạ tầng giao thông, đầu tư vào
nghiên cứu và phát triển sản phẩm. •
Thách thức và rủi ro: Ngành thủy sản tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức và rủi ro, bao gồm:
o Điều kiện thời tiết và biến đổi khí hậu: Việc biến đổi khí hậu có thể gây ra các trở ngại
cho sản xuất, chào bán và vận chuyển sản phẩm.
o Ô nhiễm môi trường và dịch bệnh: Sản phẩm thủy sản có khả năng bị ảnh hưởng bởi
nhiều tác động như ô nhiễm môi trường, dịch bệnh và nguồn nước chưa được xử lý đúng cách.
o Cạnh tranh khốc liệt: Cạnh tranh trong ngành thủy sản ngày càng gay gắt với sự tham gia
của nhiều đối thủ lớn trên trường quốc tế.
III. PHÂN TÍCH DOANH NGHIỆP THỦY SẢN MINH PHÚ
3.1. Giới thiệu về Minh Phú:
Minh Phú là một doanh nghiệp trong ngành thủy sản tại Việt Nam, được thành lập vào năm 1991. Doanh
nghiệp tập trung sản xuất chủ yếu là tôm, đồng thời cung cấp cả sản phẩm cá và các sản phẩm gia công lOMoARcPSD| 40651217
thủy sản khác. Quy mô sản xuất của Minh Phú rất lớn, với năng suất đạt khoảng 28.000 tấn tôm/năm và
tổng cộng hơn 20.000 nhân viên.
Minh Phú là một trong những nhà sản xuất tôm lớn nhất của Việt Nam, đóng góp một phần không nhỏ
vào sản lượng tôm của ngành thủy sản Việt Nam nói chung. Thị phần của Minh Phú tại Việt Nam cũng
rất cao, chiếm khoảng 30% thị phần trong nước, đồng thời Minh Phú cũng có thị phần lớn trên các thị
trường xuất khẩu tôm như Mỹ, Nhật Bản và EU.
Mục tiêu kinh doanh của Minh Phú là trở thành một trong những doanh nghiệp dẫn đầu của ngành thủy
sản tại Việt Nam và trên thế giới, đồng thời cung cấp các sản phẩm thủy sản chất lượng và bền vững, đáp
ứng yêu cầu của thị trường và khách hàng.
3.2. Sản phẩm và dịch vụ của Minh Phú:
Một số sản phẩm tiêu biểu của Minh Phú bao gồm: •
Tôm sú khô: Là sản phẩm tôm được sản xuất từ tôm sú nguyên con, được sấy khô tự nhiên để giữ
lại hương vị và phong cách hoàn hảo. •
Cá tra: Là loại cá có thịt ngọt, tươi ngon, thịt trắng và ít xương. •
Cá basa: Là loại cá có thịt dai, ngọt và ít xương.
Theo đánh giá của nhiều khách hàng, sản phẩm của Minh Phú có những ưu điểm sau: •
Chất lượng and giá cả hợp lý: Các sản phẩm của Minh Phú có chất lượng rất tốt và được giá cả
hợp lý, phù hợp với nhiều khách hàng trên toàn thế giới. •
Độ an toàn thực phẩm: Các sản phẩm của Minh Phú đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn
thực phẩm, được sản xuất từ các nguyên liệu tươi ngon và đạt các chỉ tiêu kiểm nghiệm nghiêm ngặt. •
Tính đa dạng: Minh Phú sản xuất nhiều mẫu sản phẩm chủ lực thuộc ngành thủy sản, đáp ứng
nhu cầu và sở thích khác nhau của khách hàng.
Bên cạnh sản phẩm, Minh Phú cũng cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khách hàng như giao hàng, hỗ trợ tư vấn
khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm. Tất cả những yếu tố này tạo nên tính độc đáo của Minh
Phú trong lĩnh vực thủy sản.
3.3. Thị trường của Minh Phú:
Minh Phú là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực thủy sản tại Việt Nam, và hướng tới
thị trường xuất khẩu sản phẩm của mình. Các thị trường mà Minh Phú hướng đến bao gồm Mỹ, Nhật,
EU, Hàn Quốc, Trung Quốc,...
Các đối tượng khách hàng của Minh Phú chủ yếu là các nhà phân phối, các nhà bán lẻ và các nhà hàng,
khách sạn trên toàn thế giới. Các khách hàng của Minh Phú đặc biệt quan tâm đến chất lượng sản phẩm
và an toàn thực phẩm, đặc biệt là các thị trường khó tính như Mỹ, Nhật, EU.
Minh Phú đối mặt với sự cạnh tranh từ nhiều đối thủ khác trên thị trường thủy sản, tuy nhiên, với quy mô
và liên tục cải tiến công nghệ sản xuất, Minh Phú vẫn đang giữ được vị trí hàng đầu trên thị trường. lOMoARcPSD| 40651217
Về tiềm năng tăng trưởng của thị trường thủy sản, dù là trong nước hay ngoài nước, nhu cầu về thủy sản
vẫn luôn tăng trưởng do đó tạo ra tiềm năng ngành thủy sản phát triển khá lớn nhất là trên thị trường xuất
khẩu. Đặc biệt, việc đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia cũng tạo điều
kiện tốt hơn để các doanh nghiệp thủy sản phát triển thị trường. Với nhiều tiềm năng và triển vọng tích
cực, Minh Phú có thể tiếp tục đẩy mạnh sản xuất cũng như mở rộng quy mô kinh doanh để phát triển thị trường trong tương lai.
3.4. Tài chính và cổ phiếu của Minh Phú:
Đánh giá tài chính của Minh Phú dựa trên báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31/12/2021.
Báo cáo tài chính của Minh Phú cho thấy doanh nghiệp này có doanh thu thuần đạt 22,522 Tỷ đồng, tăng
21,6% so với cùng kỳ năm trước, lợi nhuận sau thuế đạt 2,659 Tỷ đồng, tăng 25,7% so với cùng kỳ kỳ
năm trước. Tuy nhiên, Tỷ suất lợi nhuận ròng của doanh nghiệp này giảm nhẹ từ 12,94% xuống còn
11,8% so với cùng kỳ năm trước.
Về danh mục đầu tư của Minh Phú trong thị trường tài chính, năm vừa qua, doanh nghiệp này đang tiếp
tục đầu tư mạnh vào công nghệ hiện đại cho quá trình sản xuất. Ngoài ra, Minh Phú còn tập trung vào các
hoạt động mở rộng quy mô, mở rộng thị trường xuất khẩu và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Tổng cộng, Minh Phú đã đầu tư khoảng 1.100 tỷ đồng cho các hoạt động cải tiến công nghệ sản xuất, mở
rộng sức mạnh bao gồm trang trại, nâng cao cơ sở vật chất và sản phẩm, nghiên cứu phát triển tôm.
Tóm lại, báo cáo tài chính của Minh Phú cho thấy doanh nghiệp này đang có tình hình tài chính tốt, lợi
nhuận có sự tăng trưởng so với năm trước và đầu tư vào các hoạt động mang lại giá trị gia tăng cho doanh
nghiệp. Tuy nhiên, Minh Phú cần phải đưa ra các chiến lược đầu tư tiếp theo phù hợp để có thể phát triển
thị trường trong tương lai. IV. PHÂN TÍCH CHI TIẾT
4.1. Chi tiết sản phẩm và dịch vụ của Minh Phú:
1. Tôm: Tôm của Minh Phú được sản xuất tại các trại nuôi tôm tại các tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Cà
Mau, Sóc Trăng và Bến Tre, với tổng diện tích khoảng 3.000 ha và sản lượng khoảng 50.000
tấn/năm. Tôm của Minh Phú được nuôi theo quy trình đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và
trong môi trường tự nhiên.
2. Các sản phẩm chế biến từ tôm: Minh Phú có các nhà máy xử lý và chế biến tôm tại các địa
phương như Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Định, Quảng Nam, và Tây Ninh. Các sản phẩm chế biến từ
tôm của Minh Phú bao gồm tôm đông lạnh, tôm sú, tôm càng, tôm khô và các sản phẩm gia công khác.
3. Xuất khẩu tôm: Trong khoảng thời gian 20 năm qua, Minh Phú đã xuất khẩu tôm cho hơn 53
quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới. Sản phẩm tôm của Minh Phú đảm bảo chất lượng
theo các tiêu chuẩn quốc tế.
Minh Phú cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất về hàm lượng protein, khoáng
chất và vitamin. Tôm của Minh Phú còn có hương vị thơm ngon và màu sắc hấp dẫn. Sản phẩm của Minh
Phú luôn được kiểm định bởi các tổ chức uy tín trên thế giới như BSCI, ISO, GMP, HACCP,
GlobalG.A.P, ASC, Organic, Sedex, WRAP, SA8000, và BAP. lOMoARcPSD| 40651217
Ngoài ra, Minh Phú còn cung cấp các dịch vụ tư vấn về nuôi tôm, bao gồm các giải pháp về chăm sóc
tôm, quản lý chất lượng nước, phòng chống bệnh tôm và các vấn đề liên quan đến nuôi tôm. Các giải
pháp được thiết kế dựa trên các nghiên cứu khoa học và kinh nghiệm thực tế của Minh Phú trong lĩnh vực sản xuất và nuôi tôm.
4.2. Xem xét về phiếu cổ và chỉ số tài chính:
Theo các báo cáo tài chính mới nhất của Minh Phú, doanh nghiệp đã ghi nhận doanh thu thuần hàng năm
đạt hơn 12.172 tỷ đồng (khoảng 528 triệu đô la Mỹ) trong năm 2020, tăng trưởng 0,4% so với cùng kỳ
năm 2019. Lợi nhuận sau thuế đạt 808 tỷ đồng (khoảng 35 triệu đô la Mỹ), tăng 19% so với năm trước.
Tuy nhiên, biên lợi nhuận gộp của Minh Phú giảm xuống còn khoảng 15%, giảm so với mức trung bình ngành khoảng 20%.
Tổng tài sản của Minh Phú cũng tăng từ 7.183 tỷ đồng vào năm 2019 lên 7.823 tỷ đồng vào năm 2020,
tăng khoảng 9% trong năm. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ vay của doanh nghiệp đã tăng đáng kể.
Trên thị trường chứng khoán, cổ phiếu của Minh Phú (MPC) có biến động khá lớn trong một vài năm gần
đây và chịu tác động nhiều từ các yếu tố bên ngoài như dịch bệnh Covid-19, chính sách thương mại toàn
cầu, tình hình sản xuất và cung ứng thị trường,... Theo đó, giá cổ phiếu của Minh Phú đã biến động mạnh theo từng thời kỳ.
Tương lai của doanh nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố bên ngoài, nhưng với lợi thế của một trong những
doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu tôm, và cam kết của doanh nghiệp đầu tư vào
chất lượng sản phẩm, công nghệ và quản lý kinh doanh, Minh Phú có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Tuy nhiên, để đánh giá chính xác về cổ phiếu Minh Phú, ta nên xem xét kỹ lưỡng những yếu tố kinh
doanh, tài chính và các giải pháp kinh doanh của doanh nghiệp trong tương lai.
4.3. Khả năng phân tích cạnh tranh với các đối thủ:
1. Sức mạnh của Minh Phú: •
Quy mô sản xuất lớn: Minh Phú có quy mô sản xuất lớn, với năng suất đạt 28.000 tấn tôm/năm,
chiếm thị phần lớn trên thị trường và giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất và tăng độ hiệu quả. •
Sản phẩm đa dạng: Minh Phú không chỉ sản xuất tôm mà còn cung cấp nhiều sản phẩm thủy sản
khác, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. •
Chất lượng sản phẩm cao: Sản phẩm thủy sản của Minh Phú thường được đánh giá cao về chất
lượng, an toàn thực phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
2. Điểm yếu của Minh Phú: •
Phụ thuộc vào một số thị trường xuất khẩu chính: Minh Phú đang phụ thuộc vào một số thị
trường xuất khẩu chính như Mỹ, Nhật Bản và EU, đồng thời các đối thủ cạnh tranh khác cũng
đang tham gia cạnh tranh trên các thị trường này. •
Giá thành sản phẩm cao: Giá thành sản phẩm của Minh Phú còn cao hơn so với một số đối thủ
cạnh tranh khác, đồng thời tình hình giá cả trên thị trường thủy sản liên tục biến động. lOMoARcPSD| 40651217 •
Khó khăn trong quản lý rủi ro: Doanh nghiệp phải thường xuyên đối mặt với các rủi ro liên quan
đến biến đổi khí hậu, dịch bệnh, nước biển ô nhiễm, làm ảnh hưởng đến sản lượng và chất lượng sản phẩm.
V. ĐỀ XUẤT KHUYẾN NGHỊ
5.1. Tăng cường mặt mạnh của Minh Phú:
1. Nâng cao chất lượng sản phẩm: Minh Phú cần tiếp tục đẩy mạnh việc cải thiện chất lượng sản
phẩm, đáp ứng các yêu cầu về an toàn thực phẩm và các tiêu chuẩn quốc tế. Tăng cường kiểm
soát chất lượng từ quy trình sản xuất đến xuất khẩu.
2. Tăng cường đối tác chiến lược: Doanh nghiệp nên tìm kiếm và phát triển mối quan hệ đối tác
chiến lược với các đối tác lớn trong ngành thủy sản để tăng cường sức mạnh cạnh tranh trên thị trường.
3. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển: Minh Phú nên đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm
để tạo ra các sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu của thị trường và tăng độ phân biệt của sản phẩm.
4. Phát triển công nghệ và quản lý sản xuất hiệu quả: Minh Phú cần phát triển công nghệ mới, đồng
thời tối ưu quy trình sản xuất và quản lý sản xuất hiệu quả, tiết kiệm chi phí và tăng cường năng suất sản xuất.
5. Mở rộng thị trường xuất khẩu: Minh Phú nên tìm kiếm các thị trường xuất khẩu mới để giảm phụ
thuộc vào các thị trường xuất khẩu chính. Đồng thời, nghiên cứu và phát triển thêm các sản phẩm
phù hợp với yêu cầu của thị trường mới để tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu.
5.2. Cải thiện điểm yếu của Minh Phú: •
Diversify thị trường tiêu thụ cho sản phẩm: Khi các thị trường tiêu thụ chỉ tập trung vào
một số quốc gia, đối với Minh Phú sẽ ảnh hưởng đến sức cạnh tranh trên các thị trường này. Để
giảm thiểu tác động này, Minh Phú có thể tìm kiếm thêm các thị trường tiêu thụ khác, đồng thời
phát triển những sản phẩm phù hợp điều kiện cho từng thị trường. •
Nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí: Minh Phú có thể áp dụng công nghệ mới, tối
ưu quy trình sản xuất, áp dụng quản lý tiên tiến để nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu chi phí
và tăng cường năng suất sản xuất. •
Đẩy mạnh đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Nhân viên là tài sản quan trọng của
doanh nghiệp và đóng góp không nhỏ vào quá trình sản xuất và kinh doanh. Minh Phú cần
thường xuyên đào tạo nhân viên, giúp họ nâng cao phẩm chất công việc, tăng cường chuyên môn và hiệu quả làm việc. •
Tập trung vào bảo vệ môi trường: Minh Phú cần áp dụng các giải pháp xanh trong hoạt
động sản xuất như công nghệ tái chế nước thải và áp dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng để
bảo vệ môi trường và phát triển một hình ảnh thương hiệu bền vững. •
Đầu tư nghiên cứu phát triển mới: Minh Phú cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản
phẩm mới để tạo ra các sản phẩm được thị trường ưa chuộng và độc đáo.
5.3. Đưa ra các giải pháp cụ thể:
1. Tăng cường nghiên cứu và phát triển sản phẩm: Tập đoàn cần đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu
và phát triển các sản phẩm mới, giúp nâng cao giá trị thương hiệu và cạnh tranh về chất lượng sản phẩm. lOMoARcPSD| 40651217
2. Thúc đẩy quản lý chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm: Tập đoàn cần phải đảm bảo việc đáp
ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm, đặc biệt là tiêu chuẩn BAP
(Thực hành nuôi trồng thủy sản tốt nhất) .
3. Tăng cường đầu tư vào công nghệ thông tin: Việc tăng cường đầu tư vào công nghệ thông tin
giúp tập đoàn có thể quản lý, giám sát và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả, từ đó có thể đưa ra
quyết định kinh doanh nhanh chóng và chính xác hơn.
4. Xây dựng hệ thống phân phối toàn cầu: Việc thúc đẩy xây dựng hệ thống phân phối toàn cầu giúp
tập đoàn có thể nhanh chóng tiếp cận các thị trường mới, tăng cường khả năng cạnh tranh và nâng cao doanh số.
5. Tập trung đào tạo và phát triển nhân sự: Việc đào tạo và phát triển nhân sự giúp cho tập đoàn có
được đội ngũ nhân sự chất lượng, có khả năng đáp ứng các kỹ thuật trong thị trường thủy sản ngày càng gần tranh.
6. Đa dạng hóa sản xuất và mở rộng lĩnh vực kinh doanh: Tập đoàn cần đa dạng hóa sản phẩm, mở
rộng lĩnh vực kinh doanh để có thể đối phó với những thay đổi trên thị trường. Ví dụ như việc mở
rộng khai thác nguồn cá tra mới cho sản xuất. VI. KẾT LUẬN
6.1. Tổng kết kết quả phân tích khả năng sinh lời của Minh Phú
Cuối cùng, phân tích khả năng sinh lời của tập đoàn Thủy sản Minh Phú cho thấy tập đoàn có mức sinh
lời cao và ổn định trong thời gian tới. Tập đoàn sở hữu quy mô sản xuất và khai thác nguồn lớn, đầu tư
mạnh vào công nghệ sản xuất và quản lý, đề cao xây dựng môi trường quan hệ khách hàng tốt để tạo sự
liên kết với khách hàng, chắc chắn doanh thu ổn định và tiếp cận các thị trường lớn trên toàn thế giới.
Việc tập trung đầu tư vào công nghệ thông tin trong quản lý và vận hành tập đoàn, giúp cải thiện năng
suất, giảm thiểu chi phí sản xuất, tăng cường cạnh tranh và duy trì lợi thế trên địa bàn trong và ngoài nước.
Khả năng tập đoàn vai trò đối tác cung cấp tôm cho nhiều tập đoàn lớn trên thế giới cũng giúp tập đoàn có
sự đa dạng về nhà cung cấp giúp giảm thiểu rủi ro rủi ro và tăng khả năng sinh lời cho tập đoàn. Vì vậy,
với những yếu tố trên, tập đoàn Thủy sản Minh Phú được đánh giá cao nhờ có tiềm năng phát triển và giữ
vững vị trí tốt trong thị trường thủy sản trong tương lai.
6.2. Đưa ra lời khuyên cuối cùng về cách tăng cường hiệu quả kinh doanh của Minh Phú và phát triển bền vững trong tương lai.
1. Tiếp tục nghiên cứu và đổi mới sản phẩm: Tập đoàn cần liên tục nghiên cứu và đổi mới sản phẩm
để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang cận kề ngày tranh gay gắt.
2. Nâng cao quản lý chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm: Việc đảm bảo chất lượng và an toàn vệ
sinh thực phẩm không chỉ giúp tập đoàn bảo vệ khách hàng mà còn giúp giữ gìn hiệu quả của tập đoàn. lOMoARcPSD| 40651217
3. Mở rộng thị trường và tăng cường khai thác nguồn cá tra: Tập đoàn cần tìm kiếm các thị trường
mới, đồng thời mở rộng khai thác nguồn cá tra để tăng sản lượng và định giá thương mại.
4. Tập trung đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân sự: đưa ra các chính sách và kế hoạch phát triển
nhân sự hiệu quả, giúp tập đoàn có được đội ngũ nhân sự chất lượng, có khả năng đáp ứng các
thuật toán trong thị trường trường thủy sản.
5. Đẩy mạnh hệ thống phân phối và bán hàng: Tập đoàn cần thúc đẩy hệ thống phân phối và bán
hàng để tiếp cận nhiều khách hàng mới, mở rộng thị phần và tăng doanh số.
6. Chú đầu tư quan trọng vào công nghệ thông tin và quản lý hiệu quả: Việc đầu tư vào công nghệ
thông tin sẽ giúp tập đoàn quản lý và điều hành công việc của mình đạt hiệu quả cao hơn, từ đó
nâng cao năng suất làm việc và giảm hiệu quả bỏ sót sai sót.
Tóm lại, để tăng cường hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững trong tương lai, tập đoàn Thủy sản
Minh Phú cần tiếp tục đổi mới sản phẩm, nâng cao quản lý chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm, mở
rộng thị trường trường và khai thác nguồn cá tra, đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân sự, thúc đẩy mạnh
hệ thống phân phối và bán hàng, cũng như đầu tư vào công nghệ thông tin để quản lý hiệu quả hoạt động
của tập đoàn. Chỉ có như vậy, tập đoàn mới có thể tăng cường hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững trong tương lai.